3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng hàng ngày

pdf 72 trang ngocly 760
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng hàng ngày", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdf3000_tu_vung_tieng_anh_thong_dung_hang_ngay.pdf

Nội dung text: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng hàng ngày

  1. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất Anh Việt Song Ngữ Learn English In Bilingual - Học Anh Văn Qua Song Ngữ Mau Chóng Và Hiệu Quả Nhất !! Với Phương Pháp Độc Đáo Nhất Của Những Nhà Đa Ngôn Ngữ: ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU Đừng lãng phí thời giờ của quý báu của mình. Hãy rút ngắn thời gian tối đa để thông thạo được tiếng Anh. Hãy đọc: TẠI SAO PHẢI BÒ KHI BẠN CÓ THỂ ĐI? CÓ THỂ NÀO THÔNG THẠO ĐƯỢC MỘT NGOẠI NGỮ TRONG 6 THÁNG? GHI DANH MIỄN PHÍ để đọc những bài học có giá trị hàng tuần ! 3000+ Từ Vựng Thông Dụng Hằng Ngày 1 afraid sợ, e ngại 2 alike như nhau, giống nhau 3 angry tức giận 4 asleep buồn ngủ 5 attractive hấp dẫn 6 awake tỉnh táo 7 beautiful đẹp 8 big to lớn 9 biggest lớn nhất 10 boring nhàm chán 11 brave dũng cảm 12 bright sáng sủa 13 careless bất cẩn 14 clean sạch sẽ 15 clever thông minh 16 closed đóng cửa 17 cold lạnh 18 confident tự tin 19 creative sáng tạo 20 cute dễ thương 21 dangerous nguy hiểm 22 dark tối 23 dependable đáng tin cậy 24 dirty dơ, bẩn www.AnhVietSongNgu.com
  2. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 25 easygoing dễ tính 26 empty trống rỗng 27 energetic mạnh mẽ, đầy nghị lực 28 exciting thú vị, hứng khởi 29 famous nổi tiếng 30 fast nhanh 31 fat béo, mập 32 forgetful hay quên 33 friendly thân thiện 34 frightened sợ hãi 35 full đầy đủ, no 36 glad vui mừng 37 good tốt, giỏi 38 good-looking đẹp 39 happy hạnh phúc, vui vẻ 40 healthy khỏe mạnh 41 horrible khủng khiếp 42 hot nóng 43 humble khiêm tốn 44 humorous hài hước 45 inconsiderate không suy nghĩ, thiếu thận trọng 46 interesting thú vị 47 large lớn 48 less ít hơn 49 likable dễ thương, đáng yêu 50 little ít, nhỏ 51 loud ồn, lớn tiếng 52 lucky may mắn 53 many nhiều 54 more nhiều hơn 55 narrow hẹp 56 noisy ồn ào 57 old cũ, xưa 58 open mơ 59 outgoing cởi mơ 60 overweight thừa cân 61 poor người nghèo, nghèo 62 popular phổ biến, được yêu thích 63 practical thực tế 64 pretty dễ thương 65 quiet yên tĩnh, yên lặng 66 responsible có trách nhiệm 67 rich giàu 68 romantic lãng mạn www.AnhVietSongNgu.com
  3. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 69 sad buồn 70 scared sợ hãi 71 selfish ích kỷ 72 short ngắn 73 shut im đi, đóng cửa 74 sick bệnh 75 skinny gầy, ốm nhom 76 slow chậm 77 small nhỏ 78 stingy bun xin 79 successful thành công 80 talkative nói nhiều 81 tall cao 82 tallest cao nhất 83 thin gầy ốm 84 ugly xấu xí 85 unhappy không hài lòng, không vui 86 unlucky không may 87 wealthy giàu có 88 wide rộng 89 young trẻ 90 accept đồng ý 91 act hành động, thực hiện 92 add thêm 93 admit thú nhận 94 agree đồng ý 95 allow cho phép 96 answer trả lời 97 appear xuất hiện 98 apply áp dụng 99 argue cải vả 100 arrange sắp đặt 101 arrive đến 102 ask hỏi 103 attack tấn công 104 avoid tránh 105 beat đánh 106 become trở nên 107 begin bắt đầu 108 believe tin 109 belong thuộc 110 borrow mượn 111 break bẻ 112 bring đem www.AnhVietSongNgu.com
  4. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 113 build xây dựng 114 burn đốt 115 buy mua 116 call gọi 117 can có thể 118 care chăm sóc 119 carry mang đi 120 catch bắt 121 change đổi 122 charge tính phí 123 check kiểm tra 124 choose chọn lựa 125 clap vổ tay 126 climb leo trèo 127 close đóng 128 come đến 129 compare so sánh 130 complain phàn nàn 131 complete hoàn tất 132 connect kết nối 133 contact liên lạc 134 continue tiếp diễn 135 contribute đóng góp 136 control điều khiển 137 cook nấu ăn 138 copy sao chép, cọp dê 139 correct chỉnh sửa 140 cost phải giá 141 count đếm 142 cover che 143 crawl bò trường 144 create sáng tạo 145 cry khóc 146 cut cắt 147 damage làm thiệt hại 148 dance khiêu vũ, nhẩy đầm 149 decide quyết định 150 deliver giao 151 demand đòi hỏi 152 deny chối bỏ 153 depend dựa vào 154 describe diễn tả 155 destroy phá huỷ 156 die chết www.AnhVietSongNgu.com
  5. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 157 dig đào 158 disappear biến mất 159 discover khám phá 160 discuss bàn thảo 161 divide chia 162 do làm 163 draw vẽ 164 dress ăn mặc 165 drink uống 166 drive lái xe 167 drop đánh rơi, làm rớt 168 eat ăn 169 end chấm dứt 170 enjoy thưởng thức 171 examine kiểm tra 172 exist tồn tại 173 expect mong đợi 174 experience trãi nghiệm 175 explain giải thích 176 express thể hiên 177 face đối diện 178 fail thất bại 179 fall rơi 180 fasten thắt chặt 181 feed cho ăn 182 feel cảm thấy 183 fight đánh 184 fill đong đầy 185 find tìm 186 finish kết thúc 187 fly bay 188 follow theo 189 forget quên 190 get lấy 191 give đưa 192 go đi 193 happen xãy ra 194 have có 195 hear nghe 196 help giúp đỡ 197 hold cầm 198 increase tăng 199 jump nhảy 200 keep giữ www.AnhVietSongNgu.com
  6. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 201 know how biết làm thế nào 202 know biết 203 laugh cười 204 learn học 205 leave rời 206 like thích 207 listen lắng nghe 208 live sống 209 look nhìn 210 lose đánh mất 211 love yêu, thương 212 make làm ra 213 may có thể 214 mean nghĩa là 215 meet gặp 216 move dời 217 must bắt buộc 218 need cần 219 nod gật đầu 220 pay trả 221 play chơi 222 promise hứa 223 put đặt 224 read đọc 225 remember nhớ 226 run chay 227 say nói 228 scream hét 229 see xem 230 seem có vẻ 231 sell bán 232 send gửi 233 set đặt 234 shall sẽ phải 235 show trình bày 236 shower tắm 237 sit ngồi 238 sleep ngủ 239 slip trợt 240 smell ngửi 241 smile cười 242 speak nói 243 spend xài, chi tiêu 244 split chia www.AnhVietSongNgu.com
  7. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 245 stand đứng 246 start bắt đầu 247 sweep quét 248 swim bơi 249 stop dừng 250 study học tập 251 suggest gợi ý 252 take lấy 253 talk nói chuyện 254 teach dạy 255 tell kể 256 think suy nghĩ 257 throw ném 258 tickle thọc lét 259 toss thẩy 260 touch sờ 261 travel đi du lịch 262 try cố gắng 263 turn vặn, quẹo 264 understand hiểu 265 use dùng 266 visit thăm 267 vote bầu 268 wait đợi 269 wake up đánh thức 270 walk đi bộ 271 want muốn 272 wash rửa, tắm 273 watch theo dõi 274 wave vẫy 275 weep khóc 276 win thắng 277 work làm việc 278 worry lo 279 write viết 280 yawn ngáp 281 yell la hét 282 cdrom đĩa cd rom 283 click nhấn vào 284 command lệnh 285 database dữ liệu 286 delete xóa 287 digital kỹ thuật số 288 file tệp dữ liệu www.AnhVietSongNgu.com
  8. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 289 workplace nơi làm việc 290 font phông chữ 291 format định dạng 292 graphic đồ họa 293 icon biểu tượng 294 hardware phần cứng 295 input đầu vào 296 interactive tương tác 297 internet hệ thống liên kết mạng máy tính 298 keyboard bàn phím 299 memory bộ nhớ 300 menu trình đơn 301 modem mo-đem 302 mouse chuột máy tính 303 multimedia đa phương tiện 304 network mạng 305 numeric số 306 output đầu ra 307 paste dán 308 peripheral thiết bị ngoại vi 309 printer máy in 310 processing xử lý 311 replace thay thế 312 save lưu 313 scanner máy quét 314 search tìm kiếm 315 select chọn 316 software phần mềm 317 text văn bản 318 academic viện, học tập 319 accounting kế toán 320 accuracy độ chính xác 321 achievement thành tựu 322 administration quản trị 323 advancement sự thăng tiến 324 affordable có thể đáp ứng 325 analysis phân tích 326 appreciation đánh giá cao 327 appropriate thích hợp 328 assembly line dây chuyền lắp ráp 329 associate liên kết 330 association sự liên kết 331 attitude thái độ 332 awareness nhận thức www.AnhVietSongNgu.com
  9. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 333 basics khái niệm cơ bản 334 behavior hành vi 335 benefits lợi ích 336 building xây dựng, tòa nhà 337 bureaucracy quan lieu 338 business kinh doanh 339 capability khả năng 340 career nghề nghiệp 341 chemistry ngành hóa học 342 choice sự lựa chọn 343 collaboration sự hợp tác 344 communication sự giao tiếp 345 compensation sự bồi thường 346 compliance sự tuân thủ 347 confidence sự tự tin 348 confusion sự rối loạn 349 conscientiousness sự ngay thẳng, lương tâm 350 construction sự xây dựng 351 contacts liên hệ 352 contribution sự đóng góp 353 cordiality sự thân mật 354 creative sáng tạo 355 credibility sự tín nhiệm 356 credit tín dụng 357 critic nhà phê bình 358 cultural thuộc về văn hóa 359 customer khách hàng 360 daily hàng ngày 361 deadline hạn chết 362 debate cuộc tranh luận 363 degree bằng cấp 364 demonstrate chứng minh 365 department phòng ban 366 design thiết kế 367 development sự phát triển 368 devote cống hiến 369 diagnosis chẩn đoán 370 diploma bằng tốt nghiệp 371 diplomacy ngành ngoại giao 372 direction hướng 373 discipline kỷ luật 374 discussion sự thảo luận 375 dispute tranh chấp 376 eagerness sự hứng khởi www.AnhVietSongNgu.com
  10. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 377 ease sự thoải mái 378 economics kinh tế 379 edit chỉnh sửa 380 education sự giáo dục 381 effective hiệu quả 382 effort nỗ lực 383 eligible đủ điều kiện 384 empathetic đồng cảm 385 employee nhân viên 386 employer giám đốc 387 endurance độ bền 388 energy năng lượng 389 enthusiasm sự nhiệt tình 390 entrepreneur doanh nhân 391 establish thiết lập 392 ethics đạo đức học 393 etiquette nghi thức 394 excel hơn, trội 395 expenses chi phí 396 facilitate làm cho dễ dàng 397 fair công bằng, hội chợ 398 finance tài chính 399 firing bắn 400 flexibility tính linh hoạt 401 focus tập trung 402 foundation quỹ, cơ sở 403 generous hào phóng 404 genuine chính hãng 405 goal mục tiêu 406 gossip chuyện tầm phào 407 graduation sự tốt nghiệp 408 growth sự phát triển 409 guideline hướng dẫn 410 handle xử lý 411 hands-on thực hành 412 headhunter người chuyên đi tìm người tài 413 helpful hữu ích 414 hindsight sự nhận thức muộn 415 hiring thuê 416 hobby sở thích 417 hospitable hiếu khách 418 hours giờ 419 ideal lý tưởng 420 ideas ý tưởng www.AnhVietSongNgu.com
  11. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 421 immediate ngay lập tức 422 impact tác động 423 impression ấn tượng 424 impropriety sự không thích hợp 425 improvement sự cải thiện 426 independent độc lập 427 industrious siêng năng 428 informative có nhiều thông tin 429 initiative sáng kiến 430 input đầu vào 431 inquiry sự điều tra 432 inquisitive tò mò 433 inspiration cảm hứng 434 insurance bảo hiểm 435 integrity tính toàn vẹn 436 intelligence sự thông minh 437 intense khắc nghiệt, mãnh liệt 438 intention ý định 439 interests sở thích, sự quan tâm 440 interpret giải thích 441 interview phỏng vấn 442 inventory hàng tồn kho 443 investment sự đầu tư 444 job công việc 445 just xứng đáng, công bằng 446 learning học 447 litigation sự kiện tụng 448 loyalty sự trung thành 449 management sự quản lý 450 manager người quản lý 451 manner nhân cách 452 marketing tiếp thị 453 membership thành viên 454 mentor cố vấn viên 455 model mô hình 456 monetary tiền tệ 457 motivation động lực 458 name tên 459 negotiate đàm phán 460 network mạng 461 notoriety tai tiếng 462 numerous nhiều 463 objective mục tiêu 464 obvious rõ ràng www.AnhVietSongNgu.com
  12. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 465 offer cung cấp, tặng 466 operations sự hoạt động 467 opinion ý kiến 468 opportunity cơ hội 469 optimistic lạc quan 470 organization sự tổ chức 471 outsourcing gia công 472 ownership quyền sở hữu 473 passionate đam mê 474 patience sự kiên nhẫn 475 payroll bảng lương 476 persistence sự kiên trì 477 personality nhân cách 478 pleasant dễ chịu 479 pleasing làm hài lòng 480 policy chính sách 481 politics chính trị 482 positive tích cực 483 possibilities khả năng 484 potential có tiềm năng 485 practical thực tế 486 practice thực hành 487 praise lời khen ngời 488 presentation sự trình bày 489 privacy bảo mật 490 proactive chủ động 491 problem vấn đề 492 problem solving giải quyết vấn đề 493 production sản phẩm 494 professional chuyên nghiệp 495 promotion sự thúc đẩy 496 prospective tiềm năng 497 purchasing việc mua 498 purpose mục đích 499 quality chất lượng 500 quantity số lượng 501 question câu hỏi 502 quick nhanh 503 rapport mối quan hệ 504 recommendation sự giới thiệu, sự tiến cử 505 recruit tuyển dụng 506 reflection sự phản ánh 507 relationship mối quan hệ 508 relevancy sự liên quan www.AnhVietSongNgu.com
  13. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 509 reliability độ tin cậy 510 relocation sự xây dựng lại 511 research nghiên cứu 512 resolution sự giải quyết, sự quyết định 513 resources nguồn, tài lực 514 respect tôn trọng 515 responsibility trách nhiệm 516 responsive có thể đáp ứng 517 resume tiếp tục 518 review xem lại 519 reward phần thưởng 520 risk nguy cơ, rủi ro 521 role vai trò 522 routine thông lệ hàng ngày 523 salary lương 524 sales việc bán hàng 525 salesmanship sự trung gian 526 schedule lịch trình 527 scholarly uyên bác 528 secretarial thuộc về công việc thư ký 529 security an ninh 530 select chọn 531 sensitivity sự nhạy cảm 532 serious nghiêm trọng 533 service dịch vụ 534 services sự phục vụ 535 severance sự cắt đứt 536 simultaneous đồng thời 537 skill kỹ năng 538 skillful khéo léo 539 socialize thích nghi với xã hội, hòa đồng 540 spontaneity sự tự phát 541 staff nhân viên 542 stigma vết nhơ 543 strategy chiến lược 544 strength sức mạnh 545 struggle đấu tranh 546 study nghiên cứu, học hành 547 subscribe tán thành 548 successful thành công 549 suitable phù hợp 550 support hỗ trợ 551 supportive có thể hỗ trợ được 552 survey cuộc khảo sát www.AnhVietSongNgu.com
  14. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 553 take charge chịu trách nhiệm 554 tardy chậm chạp 555 time thời gian 556 timely đúng hạn kỳ 557 timing canh đúng lúc 558 training đào tạo 559 transferable skill kỹ năng có thể truyền cho người khác 560 treatment sự giải quyết 561 trend xu hướng 562 understanding sự hiểu biết 563 unite đoàn kết 564 unqualified không đủ tiêu chuẩn 565 vested được giao cho 566 worthwhile đáng giá 567 worthy xứng đáng 568 acceptance sự chấp nhận 569 admiration sự ngưỡng mộ 570 adoration sự yêu quí 571 affection sự ảnh hưởng 572 affectionate yêu mến 573 agreement sự đồng ý 574 aisle lối đi giữa các dãy ghế 575 anniversary lễ kỷ niệm 576 announcement sự công bố 577 appreciation sự đánh giá cao 578 artistic nghệ thuật 579 attendant người tham dự 580 attraction sự cuốn hút 581 bachelor người chưa vợ 582 best man phù rể 583 bill danh sách 584 bond mối quan hệ, gắn kết 585 bouquet bó hoa 586 bow nơ 587 bride cô dâu 588 budget ngân khoảng 589 caring chu đáo 590 celebration lễ kỷ niệm 591 ceremony lễ kỷ niệm 592 commitment sự cam kết, đính hôn 593 companion bạn 594 companionship tình bạn 595 congratulations xin chúc mừng 596 consent sự đồng ý www.AnhVietSongNgu.com
  15. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 597 couple đôi lứa, cặp vợ chồng 598 courtship tán tỉnh 599 dating hẹn hò 600 dazzle mê hoặc 601 decision quyết định 602 declaration thông báo, kê khai 603 delightful vui thích 604 devotion sự chu đáo, tận tâm 605 dine ăn tối 606 dowry của hồi môn 607 emotion cảm xúc 608 engagement sự đính hôn 609 expectation sự mong đợi 610 family gia đình 611 favor ủng hộ 612 favorite sở thích 613 fiance hôn phu 614 fiancée hôn thê 615 flower hoa 616 forever mãi mãi 617 friend bạn 618 friendship tình bạn 619 gala (ngày) lễ 620 gathering tụ tập 621 genuine thành thật 622 get married kết hôn 623 getaway chạy trốn, du ngoạn xa 624 gift món quà 625 giving việc tặng 626 groom chú rể 627 happiness niềm vui 628 heart trái tim 629 helper người giúp 630 hideaway trốn xa, nơi nghỉ ẩn 631 honeymoon trăng mật 632 honor thành thật 633 hope hi vọng 634 hug cái ôm 635 humor tính hài hước 636 husband chồng 637 integrity tính chính trực 638 intelligence sự thông minh 639 invitation lời mời 640 join tham dự www.AnhVietSongNgu.com
  16. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 641 joking đùa 642 joy thích 643 karma nghiệp 644 kindness lòng tốt 645 kiss hôn, nụ hôn 646 lace ren, dây buộc 647 laughter tiếng cười 648 legacy cơ ngơi 649 legality sự hợp pháp 650 lesson bài học 651 license cấp phép 652 limousine xe li-mô 653 logical hợp lý 654 long-term dài hạn 655 maid of honor phù dâu 656 marriage hôn nhân 657 marry cưới 658 mate người bạn đời 659 matrimony hôn nhân 660 music âm nhạc 661 official chính thức 662 partner đối tác 663 passionate đam mê, say đắm 664 photograph ảnh 665 precious quý giá 666 present món quà 667 prize giải thưởng 668 reception sự đón tiếp khách 669 recognition sự công nhận 670 relationship mối quan hệ 671 relative họ hàng 672 religious thuộc tôn giáo 673 remembrance nhớ, kỷ niệm 674 respect tôn trọng 675 responsibility trách nhiệm 676 ring nhẫn 677 romantic lãng mạn 678 service sự phục vụ 679 sharing chia sẻ 680 sober điềm tĩnh 681 soiree buổi dạ hội 682 solemn trọng thể, trang nghiêm 683 special đặc biệt 684 sweet ngọt ngào, dịu dàng www.AnhVietSongNgu.com
  17. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 685 sweetheart người yêu 686 symbolize tượng trưng 687 tie gắn kết, buộc 688 together cùng nhau 689 token vật kỷ niệm 690 traditional thuộc truyền thống 691 travel du lịch 692 true love tình yêu thực sự 693 tuxedo áo lễ phục 694 understanding sự thấu hiểu 695 union sự hợp nhất 696 vow thế 697 warmth sự ấm áp 698 wedding band ban nhạc chơi trong đám cưới 699 white trắng 700 wife vợ 701 wisdom sự khôn ngoan, sự hiểu biết 702 witness người làm chứng 703 youthful trẻ trung 704 abroad ở nước ngoài 705 accommodations nơi ở 706 activities các hoạt động 707 adventure sự phiêu lưu, mạo hiểm 708 affordable giá phải chăng 709 agency đại lý 710 amenities tiện nghi 711 aquatic nước 712 arrangements sự sắp xếp 713 assistance hỗ trợ 714 atmosphere bầu không khí 715 attraction sự thu hút 716 availability sẵn có, sẵn sàng 717 beach bãi biển 718 beverage đồ uống 719 biking đạp xe 720 boathouse nhà nổi 721 boating chèo thuyền 722 bon voyage chúc thượng lộ bình an 723 boutique cửa hàng bán quần áo 724 budget ngân khoảng 725 bug-free không có lỗi 726 business class tầng lớp thương gia 727 camper người cắm trại 728 campground khu vực cắm trại www.AnhVietSongNgu.com
  18. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 729 camping đi cắm trại 730 cancellation việc hủy bỏ 731 canoeing đi ca nô 732 capacity công suất 733 caravan đoàn lữ hành 734 cash tiền mặt 735 chef đầu bếp 736 clientele khách hàng 737 climate khí hậu 738 cocktail hour giờ cóc tai (từ 4-6h, trước khi ăn tối) 739 comfort sự tiện nghi 740 comfortable thoải mái 741 contract hợp đồng 742 convenience sự thuận tiện 743 costly đáng giá 744 deluxe sang trọng 745 deposit đặt cọc 746 destination điểm đến 747 discounts giảm giá 748 dismay tháo dỡ cột buồm 749 diversity đa dạng 750 double occupancy phòng ở đôi 751 downtime thời gian chết 752 enjoyable thú vị 753 entertainment vui chơi, giải trí 754 environment môi trường 755 equipment thiết bị 756 escape lối thoát 757 event sự kiện 758 exclusive độc quyền 759 excursion du lịch ngắn ngoài chương trình 760 expectation sự kỳ vọng 761 expensive đắt 762 experience kinh nghiệm 763 extras kinh phí bổ sung, phụ phí 764 extravagant quá mức, phung phí 765 facilities thiết bị 766 fancy sở thích, thị hiếu 767 fare giá vé 768 fees phí 769 first class hạng nhất 770 fitness thể hình 771 flight attendant tiếp viên phi hành 772 food thức ăn www.AnhVietSongNgu.com
  19. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 773 foreign nước ngoài 774 free miễn phí 775 free time thời gian rảnh 776 freedom sự tự do 777 friendliness sự thân thiện 778 function chức năng 779 gastronomy sự sành ăn 780 gear sự truyền động 781 get together cùng nhau 782 getaway chạy trốn 783 global toàn cầu 784 globetrotter người đi khắp thế giới 785 golf môn đánh gôn 786 guest khách 787 guide hướng dẫn 788 harbor hải cảng 789 hike đi bộ đường dài 790 holiday kỳ nghỉ 791 horseback riding cưỡi trên lưng ngựa 792 hospitality sự hiếu khách 793 host chủ nhà, ký túc xá 794 hostel nhà trọ 795 hostess bà chủ nhà 796 hotel khách sạn 797 impressive đầy ấn tượng 798 instruction sự hướng dẫn 799 intensive chuyên sâu, kịch liệt 800 international quốc tế 801 island đảo 802 itinerary hành trình 803 journey chuyến đi 804 joy niềm vui 805 kayaking đi xuồng 806 kid-friendly thân thiện với trẻ 807 kinship mối quan hệ họ hàng 808 lake-view nhìn ra hồ 809 language ngôn ngữ 810 lazy lười 811 leave rời đi 812 leisure thời gian rảnh rỗi 813 lessons các bài học 814 lifestyle phong cách sống 815 limit giới hạn 816 locale nơi xảy ra www.AnhVietSongNgu.com
  20. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 817 location địa điểm 818 lodging chỗ trọ 819 lounge ghế dài, đi văng 820 luggage hành lý 821 luxurious xa hoa, sang trọng 822 mandatory bắt buộc 823 maximum tối đa 824 meals bữa ăn 825 meetings cuộc họp 826 memorable đáng nhớ 827 minimum tối thiểu 828 moderation việc điều tiết 829 mood tâm trạng 830 motion sự di động 831 movement sự di chuyển 832 nice đẹp 833 noteworthy đáng chú ý 834 noticeable đáng chú ý 835 ocean view nhìn ra biển 836 option lựa chọn 837 outdoors ngoài trời 838 outstanding nổi bật 839 overbooking bán vé vượt quá lố 840 paid vacation kỳ nghỉ được trả lương 841 parade cuộc diễn hành 842 park công viên 843 participation sự tham gia 844 partying tổ chức bữa tiệc 845 payment sự trả lương 846 peaceful hòa bình 847 perks vui vẻ 848 picnic dã ngoại 849 picturesque đẹp như tranh 850 playground sân chơi 851 playtime thời gian chơi 852 pleasure thư giãn 853 promenade cuộc dạo chơi 854 protection sự bảo vệ 855 public công cộng 856 quality chất lượng 857 quiet yên tĩnh 858 racing đua, giá 859 rate tỷ giá 860 reasonable hợp lý www.AnhVietSongNgu.com
  21. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 861 recreation sự tiêu khiển 862 refreshment giải khát 863 refund trả lại tiền 864 relaxation sự thư giãn 865 rental cho thuê 866 reputation danh tiếng 867 reservation đặt trước 868 reserve giữ trước 869 resort nơi nghỉ dưỡng 870 restaurant nhà hàng 871 retreat đi nghỉ dưỡng, vé khứ hồi 872 return ticket vé trở về 873 round-the-world vòng quanh thế giới 874 round-trip khứ hồi, lộ trình 875 route tuyến đường 876 routine công việc thường ngày 877 rowing sự chèo thuyền 878 safari cuộc hành trình, đi săn 879 safety sự an toàn 880 sailing chèo thuyền 881 sand cát 882 satisfying làm hài lòng 883 scenic phong cảnh 884 secluded hẻo lánh 885 selection sự lựa chọn 886 ship tàu 887 shore bờ biển 888 side-trip chuyến đi ngắn ngoài chương trình 889 souvenir đồ lưu niệm 890 spa thư giãn, làm đẹp 891 space không gian 892 spacious rộng lớn 893 suitcase va li 894 sunscreen mái che nắng 895 sunshine ánh nắng mặt trời 896 swimming pool hồ bơi 897 tan màu rám nắng 898 tennis quần vợt 899 tent lều 900 theme park công viên giải trí 901 time off thời gian nghỉ 902 tour chuyến du lịch 903 tourism ngành du lịch 904 tourist khách du lịch www.AnhVietSongNgu.com
  22. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 905 tournament cuộc đấu 906 trail đường mòn 907 train tàu hỏa 908 transfer sự di chuyển 909 transportation sự đi lại 910 trek chuyến đi núi, lặn lội trong thiên nhiên 911 trip chuyến đi 912 unique duy nhất 913 tropical nhiệt đới 914 trunk va li 915 updated cập nhật, mới nhất 916 upgrade nâng cấp 917 vacation chuyến đi 918 valuable đáng giá 919 variety đa dạng 920 view tầm nhìn 921 visit đến thăm 922 volleyball bóng chuyền 923 voyage chuyến đi xa, du hành 924 walk đi bộ 925 wander thả bộ 926 water sports các môn thể thao dưới nước 927 waterfront đường nước 928 weather thời tiết 929 weekend cuối tuần 930 windsurf lướt ván buồm 931 world-class cỡ thế giới 932 worldwide toàn thế giới 933 afternoon buổi chiều 934 april tháng tư 935 august tháng tám 936 autumn mùa thu 937 birthday ngày sinh nhật 938 calendar lịch 939 century thế kỷ 940 clock đồng hồ 941 day ngày 942 daylight savings time giờ tiết kiệm ánh sáng 943 decade thập kỷ 944 december tháng 12 945 evening buổi chiều tối 946 february tháng 2 947 generation thế hệ 948 hour giờ www.AnhVietSongNgu.com
  23. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 949 hour hand kim giờ 950 january tháng một 951 july tháng 7 952 june tháng 6 953 late muộn 954 march tháng 3 955 midnight nửa đêm 956 minute hand kim phút 957 month tháng 958 morning buổi sáng 959 night buổi đêm 960 noon buổi trưa 961 november tháng 11 962 now bây giờ 963 october tháng 10 964 seasons các mùa 965 second giây 966 second hand kim giây 967 september tháng 9 968 spring mùa xuân 969 summer mùa hè 970 sunrise bình minh 971 sunset hoàng hôn 972 time thời gian 973 time line dòng thời gian 974 time zone khu vực có chung một giờ chuẩn 975 today hôm nay 976 tomorrow ngày mai 977 week tuần 978 winter mùa đông 979 year năm 980 yesterday ngày hôm qua 981 after sau 982 around xung quanh 983 as như 984 before trước 985 between giữa 986 by trước 987 during trong suốt 988 for trong (+ khoảng thời gian) 989 past giờ hơn 990 since từ khi 991 until cho đến khi 992 with với www.AnhVietSongNgu.com
  24. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 993 within trong khoảng thời gian 994 abort hủy 995 access truy cập 996 account tài khoản 997 administrative quản trị 998 archive lưu trữ, kho trữ 999 attachment đính kèm 1000 back up sao lưu 1001 bandwidth dải thông 1002 binary nhị phân 1003 bit đơn vị bit 1004 blog ghi nhận, báo cáo trên web 1005 bluetooth bluetooth 1006 bookmark đánh dấu 1007 boot up khởi động, boot 1008 cad thiết kế bằng máy tính 1009 broadband băng thông rộng 1010 browser duyệt qua 1011 bug lỗi 1012 camcorder máy ghi âm, ghi hình 1013 camera máy chụp hình 1014 capture bắt giữ (dữ liệu) 1015 cassette băng cat – set 1016 cd đĩa cd 1017 cellular phone điện thoại di động 1018 chat room phòng chat, trò chuyện 1019 click nhấn 1020 clip art hình rời 1021 compilation sự biên soạn 1022 complex phức hợp 1023 computer máy tính 1024 connection sự kết nối 1025 connectivity khả năng kết nối 1026 cookie phần dữ liệu nhỏ 1027 copyright bản quyền 1028 crash sự đổ vỡ, phá hủy 1029 curriculum sơ yếu lý lịch 1030 cursor con trỏ 1031 cyberspace không gian ảo máy tính 1032 daemon tiện ích daemon 1033 data dữ liệu 1034 database cơ sở dữ liệu 1035 debug gỡ rối 1036 default mặc định www.AnhVietSongNgu.com
  25. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1037 desktop màn hình máy tính 1038 develop phát triển 1039 digital công nghệ số 1040 disk đĩa 1041 display trình bày, hiển thị 1042 distance learning học từ xa 1043 domain name tên miền 1044 download tải về 1045 e-mail thư điện tử 1046 educate giáo dục 1047 effective hiệu ứng 1048 electronic điện tử 1049 ethernet chuẩn ethernet 1050 evaluate đánh giá 1051 execute thực hiện 1052 fax fax 1053 fiber optic sợi quang 1054 field trường 1055 file tệp 1056 film phim 1057 firewall bức tường lửa 1058 floppy disk đĩa mềm 1059 font phông chữ 1060 format định dạng 1061 freeware phần mềm miễn phí 1062 function key phím ẩn 1063 gif định dạng tệp gif 1064 graphics phép đồ họa 1065 hacker người lấy trộm dữ liệu qua mạng 1066 hand-held cầm tay 1067 hard disk đĩa cứng 1068 hard drive ổ cứng 1069 hardware phần cứng 1070 help desk hệ hỗ trợ 1071 hit bấm phím 1072 home page trang chủ 1073 hypertext siêu văn bản 1074 icon biểu tượng 1075 information thông tin 1076 instant messaging tin nhắn 1077 integrate tích hợp 1078 interface giao diện 1079 internet mạng máy tính 1080 intranet mạng cục bộ www.AnhVietSongNgu.com
  26. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1081 join đầu nối 1082 joystick cần điều khiển 1083 junk thùng rác, loại bỏ 1084 keyboard bàn phím 1085 keyword từ chính 1086 landscape nằm ngang 1087 laptop máy tính xách tay 1088 laser la – de 1089 layout trình bày, bố trí 1090 link kết nối 1091 list danh sách, liệt kê 1092 load nhập vào 1093 log in truy cập 1094 log off đăng xuất 1095 mainframe máy tính chủ 1096 media truyền thông 1097 media specialist chuyên viên truyền thống 1098 megabyte mega byte 1099 memory bộ nhớ 1100 message tin nhắn 1101 method phương pháp 1102 modem modem 1103 monitor giám sát 1104 mouse chuột máy tính 1105 multi-task đa nhiệm vụ 1106 navigate điều hướng 1107 new mới 1108 newsgroup nhóm thông tin 1109 off-line ngoại tuyến 1110 on line trực tuyến 1111 operate điều hành 1112 operating system hệ điều hành 1113 operation thao tác 1114 opt out chọn lựa 1115 overhead projector máy chiếu qua đầu 1116 password mật khẩu 1117 performance sự thực hiện 1118 personal cá nhân 1119 popularity sự phổ biến 1120 printer máy in 1121 processor bộ xử lý 1122 product sản phẩm 1123 program chương trình 1124 programmer bộ chương trình www.AnhVietSongNgu.com
  27. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1125 project dự án 1126 projector máy chiếu 1127 promote tăng cấp 1128 protocol giao thức 1129 public domain miền công cộng 1130 purge sự dọn dẹp tệp 1131 query truy vấn 1132 queue hàng đợi 1133 ranking xếp hạng 1134 record ghi âm 1135 reference tham chiếu 1136 registry đăng ký 1137 remote từ xa 1138 repair sửa 1139 resource tài nguyên 1140 retrieval việc truy tìm, phục hồi 1141 return to sender trở lại người gửi 1142 rom bộ nhớ chỉ đọc ra 1143 safeguard sự bảo vệ 1144 save lưu 1145 scan quét 1146 screen màn hình 1147 screen saver trình tiết kiệm màn hình 1148 script nguyên bản 1149 search nghiên cứu 1150 search engine công cụ tìm kiếm 1151 share chia sẻ 1152 skill kỹ năng 1153 software phần mềm 1154 source nguồn 1155 spam rác 1156 speed tốc độ 1157 spyware phần mềm gián điệp 1158 statistics số liệu 1159 surfing lướt internet 1160 system hệ thống 1161 tech công nghệ 1162 technique kỹ thuật 1163 technology công nghệ 1164 telecommunication viễn thông 1165 telemarketer phát thị viên từ xa 1166 telephone điện thoại 1167 television ti vi 1168 terminal máy tính www.AnhVietSongNgu.com
  28. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1169 tool công cụ 1170 trackball bi xoay ở chuột máy tính 1171 update cập nhật 1172 upload cập nhật 1173 user id mã sử dụng 1174 user name tên người sử dụng 1175 user-friendly dễ sử dụng 1176 value giá trị 1177 video video 1178 video conference hội thảo qua video 1179 virtual ảo 1180 virus vi rút 1181 warranty bảo đảm 1182 web master chủ website 1183 web page trang mạng 1184 web site trang mạng 1185 windows sản phẩm của microsoft windows 1186 wireless mạng không dây 1187 word từ 1188 world wide web web toàn cầu www 1189 long dài 1190 nice dễ thương 1191 slender mảnh mai 1192 expensive đắt tiền 1193 cheap rẻ tiền 1194 beautiful đẹp 1195 shop mua sắm 1196 supermarket siêu thị 1197 magazine tạp chí 1198 boutique cửa hàng 1199 store tiệm, cửa hàng 1200 shop assistant trợ lý bán hàng 1201 checkout stand quầy thanh toán 1202 cashier nhân viên tính tiền 1203 register quầy tính tiền 1204 bakery cửa hàng bánh 1205 butcher người bán thịt 1206 bookshop hiệu sách, nhà bán sách 1207 special price giá đặc biệt, hạ giá 1208 discount giảm giá 1209 price cut giảm giá 1210 value added tax (vat) thuế giá trị gia tăng 1211 suitcase va li 1212 cloth vải www.AnhVietSongNgu.com
  29. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1213 clothes quần áo 1214 try on mặc thử 1215 suit bộ com lê, bộ đồ vét 1216 basket giỏ, túi 1217 bag bao 1218 trolley xe đẩy 1219 receipt biên lai, biên nhận 1220 credit card thẻ tín dụng 1221 cash tiền mặt 1222 cheque, check ngân phiếu, quầy 1223 kiosk quán 1224 stall gian hàng, sập bán hàng 1225 mall, shopping center trung tâm mua sắm, siêu thị 1226 stock up tích trử 1227 to buy mua 1228 to buy in bulk mua với số lượng lớn 1229 to buy wholesale mua sỉ 1230 to waste phung phí 1231 to pay trả tiền 1232 window cưa sô 1233 shelves kệ 1234 window shopping đi dạo xem hàng 1235 browsing đi dạo xem hàng 1236 looking around nhìn xung quanh 1237 shoplifting trộm cắp 1238 pharmacy tiệm thuốc tây 1239 prescription đơn thuốc, toa thuốc 1240 chemist, pharmacist dược sĩ 1241 drugstore tiệm thuốc tây 1242 barcode mã vạch 1243 pack gói 1244 label nhãn hiệu 1245 tag nhãn 1246 gain lợi 1247 profit lời 1248 expenditure phí tổn 1249 surplus thặng dư, số dư 1250 deaf điếc 1251 deafening làm cho điếc, làm cho chói tai 1252 dumb câm 1253 echo tiếng dội, tiếng vang 1254 hiss tiếng huýt gió, tiếng xuỵt 1255 howl tiếng gào thét, tiếng la hét 1256 monotone đều đều, đơn điệu www.AnhVietSongNgu.com
  30. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1257 monotonous đơn điệu, đều đều 1258 mute câm 1259 noise tiếng ồn ào 1260 pitch độ cao thấp 1261 roar tiếng rống, tiếng gầm 1262 shriek tiếng la inh tai, tiếng kêu thét 1263 silence sự im lặng, làm thinh 1264 tongue-tied im lặng 1265 whimper tiếng khóc thút thít, giọng rên rỉ 1266 whine tiếng rên rỉ, tiếng than van 1267 yelp tiếng kêu ăng ẳng của chó 1268 admire ngắm nhìn một cách thích thú, ngưỡng mộ 1269 beauty vẻ đẹp 1270 blind không nhìn thấy, khó nhìn 1271 blindness sự đui mù 1272 brighten làm tươi sáng, rực rỡ 1273 brightness sự sáng ngời, sự rực rỡ 1274 brilliance sự sáng chói 1275 colorful nhiều màu sắc 1276 colored có màu sắc, làm bẩn màu 1277 colorless không màu sắc, bạc màu 1278 discolor làm đổi màu, phai đi 1279 discolored đổi màu, bạc màu 1280 fade nhạt đi, vẻ rực rỡ 1281 faded phai màu, ánh lấp lánh 1282 glitter ánh sáng lấp lánh, ảm đạm 1283 glisten tia sáng long lanh, hòa nhoáng 1284 gloomy tối tăm, sặc sỡ 1285 glossy bóng loáng 1286 glowing rực rỡ, hoành tráng 1287 gorgeous lộng lẫy 1288 grimy đầy bụi bẩn 1289 illusion ảo giác, ảo ảnh 1290 invisible vô hình 1291 light ánh sáng 1292 nearsighted cận thị 1293 perception sự nhận thức 1294 polished bóng, láng 1295 reflection ánh phản chiếu, ánh phản xạ 1296 shiny sáng chói, bóng 1297 unattractive ít hấp dẫn, không lôi cuốn 1298 visible thấy được 1299 alive còn sống 1300 blush đỏ mặt www.AnhVietSongNgu.com
  31. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1301 bumpy gập ghềnh 1302 caress vuốt ve 1303 chilly lạnh lẽo 1304 coarse không mịn, thô 1305 cool mát mẻ 1306 creepy rùng mình 1307 crisp nhanh 1308 cuddly ôm ấp 1309 damp ẩm ướt 1310 deadened yếu đi 1311 dull không tinh, vô vị 1312 dry khan 1313 dusty khô khan 1314 feathery mượt như long 1315 feverish có triệu chứng sốt 1316 firm mạnh mẽ 1317 flabby nhũn 1318 flat buồn nản 1319 fluffy mịn, mềm 1320 fondle vuốt ve, mơn trớn 1321 furry có tưa (lưỡi) 1322 fuzzy sờn, xơ 1323 gooey ướt át 1324 grainy sần da 1325 greasy ngọt xớt 1326 gritty cứng cỏi 1327 gummy có dử (mắt) 1328 hairy có tóc 1329 hard rắn chắc, cứng cáp 1330 heavy nặng nề, đau buồn 1331 humid ẩm, ẩm ướt 1332 itch ngứa 1333 juicy mọng nước 1334 jumpy giật mình 1335 lifeless tẻ nhạt 1336 lumpy như có bướu, như bị sưng 1337 moist ẩm, ẩm ướt 1338 numb tê, tê cóng 1339 oily trơn như dầu 1340 pinch cái vấu 1341 powdery phủ bột, đầy bụi 1342 rough chửi mắng 1343 rub cò xát, chà xát 1344 sandy có cát www.AnhVietSongNgu.com
  32. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1345 scratch sự trầy da, vết thương 1346 sharp buốt, nhói 1347 shiver sự run, sự rùng mình 1348 shudder sự rùng mình 1349 silky mềm, mịn 1350 slick trơn tuột 1351 slimy nhơn nhớt 1352 slippery trơn, khó nắm giữ 1353 smooth nhẵn, mượt 1354 soft mềm 1355 solid cứng 1356 spongy xốp 1357 springy đàn hồi 1358 squashy dễ nén, dễ vắt 1359 squeeze ôm chặt, sự siết chặt 1360 stiff cứng 1361 stinging gây nhức nhối 1362 stretchy căng, co giãn 1363 strike đánh, đập 1364 stroke cú đánh 1365 sweaty đầy mồ hôi, đẫm mồ hồi 1366 temperature nhiệt độ 1367 texture mịn, kết cấu 1368 thorny có gai 1369 ticklish nhột, đụng đến là cười 1370 tingle sự ngứa ran 1371 uneven không bằng phẳng 1372 warm ẩm áp 1373 wet ẩm ướt 1374 acid chua 1375 appetizing thấy ngon miệng 1376 bitter đắng 1377 bland nhạt nhẽo 1378 delicious ngon 1379 distasteful mất khẩu vị 1380 flavor mùi thơm 1381 flavorful có mùi vị 1382 flavorless không có mùi vị, nhạt nhẽo 1383 gingery có vị gừng 1384 honeyed có vị mật ong 1385 nauseating gây buồn nôn 1386 peppery có vị tiêu 1387 ripe chín 1388 rotten thối rữa, mục nát www.AnhVietSongNgu.com
  33. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1389 salty mặn 1390 seasoning gia vị 1391 sour chua 1392 spicy có gia vị 1393 spoiled thối, ươn 1394 stale ôi, thiu 1395 sugary có đường 1396 tangy có mùi thơm, có hương thơm 1397 tart cay, chat 1398 taste vị 1399 tasteless vô vị, nhạt nhẽo 1400 tasty ngon 1401 unappetizing thấy mất ngon 1402 unflavored không mùi vị 1403 unripe chưa chín 1404 unseasoned không gia vị 1405 vinegary chua cay 1406 yummy ngon tuyệt 1407 aroma mùi thơm 1408 deodorant chất khử mùi 1409 deodorized khử mùi 1410 fragrance mùi thơm 1411 fumes mùi khói, hơi khói 1412 incense hương trầm 1413 moldy bị mốc, lên meo 1414 musty ẩm mốc, có mùi mốc 1415 odor mùi hôi 1416 odorless không có mùi 1417 perfume dầu thơm, hương thơm 1418 perfumed thơm, đượm hương 1419 pungent mùi hăng 1420 scent mùi thơm 1421 scented có mùi thơm, hương thơm 1422 smelly hôi 1423 sniff sự ngửi, ngửi 1424 stench mùi hôi thối, thối 1425 stink mùi hôi thối 1426 strong-scented nặc mùi nước hoa 1427 strong-smelling nặc mùi 1428 sweet-scented có mùi ngọt 1429 sweet-smelling mùi ngọt 1430 action hành động 1431 argument sự cải vã 1432 clumsy vụng về www.AnhVietSongNgu.com
  34. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1433 excuse tha lổi, tha thứ 1434 an excuse cớ, lý do bào chửa 1435 a feeling cảm giác 1436 forgive tha thứ, tha lổi 1437 heartache mối đau lòng 1438 honest thành thật, ngay thật 1439 hurt làm khổ 1440 hurt nổi đau 1441 a wound vết thương 1442 harm hại 1443 mistake sai lầm, lổi 1444 pay attention chú ý 1445 remorse hối hận, ăn năn 1446 regret hối tiếc, hối hận 1447 recovery phục hồi 1448 sincere chân thành, thật tình 1449 sorry xin lỗi, lấy làm buồn 1450 story chuyện 1451 tears nước mắt 1452 thanks cảm ơn 1453 trust tin tưởng 1454 a trust sự tin cậy, lòng tin 1455 truth sự thật 1456 upset buồn 1457 why tại sao 1458 advantage lợi thế 1459 advertisement quảng cáo 1460 advice tư vấn 1461 agenda chương trình nghị sự 1462 apology lời xin lỗi 1463 authorization sự ủy quyền 1464 brand thương hiệu 1465 commission huê hồng 1466 comparison sự so sánh 1467 competition sự cạnh tranh 1468 competitor đối thủ cạnh tranh 1469 confirmation sự xác nhận 1470 costs chi phí 1471 creditor chủ nợ 1472 deadline thời hạn 1473 debt nợ 1474 debtor con nợ 1475 decrease giảm sút 1476 deficit thâm hụt www.AnhVietSongNgu.com
  35. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1477 delivery sự giao hàng 1478 department phòng, bộ phận 1479 description mô tả 1480 difference sự khác biệt 1481 disadvantage điểm bất lợi 1482 distribution sự phân phối 1483 employee nhân viên 1484 employer người sử dụng lao động, người thuê lao động 1485 enquiry hỏi thăm 1486 environment môi trường 1487 equipment thiết bị 1488 estimate ước tính 1489 explanation giải thích 1490 facilities cơ sở vật chất 1491 factory nhà máy 1492 feedback thông tin phản hồi 1493 goal mục tiêu 1494 goods hàng hóa 1495 growth sự tăng trưởng 1496 guarantee đảm bảo 1497 improvement sự cải thiện 1498 industry ngành, công nghiệp 1499 instructions hướng dẫn 1500 interest lãi suất, sự quan tâm 1501 inventory hàng tồn kho 1502 invoice hóa đơn 1503 knowledge kiến thức 1504 limit hạn chế 1505 loss mất mát 1506 margin lợi nhuận 1507 market thị trường 1508 message tin nhắn 1509 objective mục tiêu 1510 offer cung cấp, đề nghị 1511 opinion ý kiến 1512 option tùy chọn 1513 order thứ tự 1514 payment thanh toán 1515 penalty hình phạt 1516 permission sự cho phép 1517 possibility khả năng xảy ra 1518 product sản phẩm 1519 production sản xuất 1520 promotion sự xúc tiến, sự quảng bá www.AnhVietSongNgu.com
  36. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1521 purchase mua 1522 reduction sự giảm 1523 refund hoàn trả 1524 reminder lời nhắc nhở 1525 repairs sửa chữa 1526 report báo cáo 1527 result kết quả 1528 retailer cửa hàng bán lẻ 1529 rise tăng lên 1530 risk nguy cơ 1531 salary tiền lương 1532 sales bán hàng 1533 schedule lịch trình 1534 share chia sẻ, cổ phần 1535 signature chữ ký 1536 stock chứng khoán 1537 success thành công 1538 suggestion đề nghị 1539 supply cung cấp 1540 support hỗ trợ 1541 target mục tiêu 1542 transport vận chuyển 1543 turnover doanh thu 1544 wholesaler bán buôn 1545 advertise quảng cáo 1546 advise tư vấn 1547 afford đủ khả năng 1548 approve phê duyệt 1549 authorize ủy quyền 1550 calculate tính toán 1551 cancel hủy bỏ 1552 confirm xác nhận 1553 consider xem xét 1554 convince thuyết phục 1555 develop phát triển 1556 dismiss miễn nhiệm, sa thải 1557 dispatch công văn, chuyển đi 1558 distribute phân phối 1559 employ thuê 1560 encourage khuyến khích 1561 establish thành lập 1562 exchange trao đổi 1563 extend mở rộng 1564 fix sửa chữa www.AnhVietSongNgu.com
  37. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1565 fund quỹ 1566 improve cải thiện 1567 inform thông báo 1568 install cài đặt 1569 invest đầu tư 1570 lend cho vay 1571 lengthen kéo dài 1572 lower giảm 1573 maintain duy trì 1574 manage quản lý 1575 measure đo 1576 mention đề cập 1577 obtain có được 1578 organize tổ chức 1579 owe nợ 1580 own riêng 1581 participate tham gia 1582 plan kế hoạch, lập kế hoạch 1583 prevent ngăn chặn 1584 process quá trình 1585 produce sản xuất 1586 promote thúc đẩy 1587 provide cung cấp 1588 raise nâng cao 1589 reach đạt 1590 receive nhân 1591 recruit tuyển dụng 1592 reduce giảm 1593 refuse từ chối 1594 reject khước từ 1595 remind nhắc nhở 1596 remove loại bỏ 1597 reply trả lời 1598 resign từ chức 1599 respond trả lời 1600 return trở lại 1601 separate riêng biệt 1602 shorten rút ngắn 1603 structure cấu trúc 1604 succeed thành công 1605 abuse lạm dụng, ngược đãi 1606 accident tai nạn 1607 accusation lời buộc tội 1608 adrenaline adrenaline www.AnhVietSongNgu.com
  38. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1609 aggressive hung hăng, quyết liệt 1610 aid sơ cứu, hỗ trợ 1611 alarm báo động 1612 alert cảnh báo 1613 ambulance xe cứu thương 1614 anxiety lo âu 1615 apprehension sự e sợ 1616 assist hỗ trợ 1617 authorities cơ quan thẩm quyền, các nhà chức trách 1618 blame đổ lỗi cho 1619 bleeding chảy máu 1620 blood máu 1621 body cơ thể 1622 boundary ranh giới 1623 brave dũng cảm 1624 bully bắt nạt 1625 burns bỏng 1626 bystander người bên lề 1627 camera máy ảnh 1628 car-jacking cướp xe hơi 1629 careless bất cẩn 1630 catastrophe thảm họa 1631 cause nguyên nhân 1632 caution sự cẩn trọng, lời cảnh báo 1633 chaotic hỗn loạn 1634 circumstances trường hợp 1635 claim yêu cầu 1636 communication thông tin 1637 comply tuân theo 1638 consequence hậu quả 1639 control kiểm soát 1640 courage lòng can đảm 1641 damage thiệt hại 1642 danger nguy hiểm 1643 dangerous nguy hiểm 1644 deadly chết người 1645 death cái chết 1646 decision quyết định 1647 defense tự vệ 1648 defenseless không tự vệ 1649 drama kịch , bộ phim truyền hình 1650 drill sự luyện tập 1651 education giáo dục 1652 emergency trường hợp khẩn cấp www.AnhVietSongNgu.com
  39. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1653 emergency crew đội cứu trợ khẩn cấp 1654 endure chịu đựng 1655 evidence bằng chứng 1656 examine kiểm tra 1657 exit lối ra 1658 expectation sự kỳ vọng 1659 experience kinh nghiệm 1660 expertise chuyên môn 1661 explosion vụ nổ 1662 extinguish dập tắt 1663 fatigue mệt mỏi 1664 fear sợ hãi 1665 fierce hung dữ 1666 findings những phát hiện 1667 fingerprints dấu vân tay 1668 fire fighter lính cứu hỏa 1669 fire-resistant chịu lửa, chống lửa 1670 fireworks pháo hoa 1671 fuel nhiên liệu 1672 gas xăng 1673 gasoline xăng 1674 gear thiết bị, phụ tùng 1675 handling xử lý 1676 hardship khó khăn 1677 harmful có hại 1678 hazard mối nguy, hiểm họa 1679 heat nhiệt 1680 help trợ giúp 1681 hero anh hùng 1682 hesitation sự do dự 1683 honor danh dự, tôn vinh 1684 hope mong, hy vọng 1685 horror kinh dị 1686 immediate ngay lập tức 1687 incident sự cố 1688 inferno cảnh rùng rợn, đia nguc 1689 information thông tin 1690 informative có nhiều thông tin 1691 inhalation sự hít vào 1692 injury chấn thương 1693 inspect thanh tra 1694 instruct hướng dẫn 1695 insurance bảo hiểm 1696 investigate điều tra www.AnhVietSongNgu.com
  40. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1697 kidnap bắt cóc 1698 kill giết 1699 lawful hợp pháp 1700 legal pháp lý 1701 limitation giới hạn 1702 location nơi, địa điểm 1703 loitering lãng vãng, la cà 1704 major chính 1705 medical attention chăm sóc y tế 1706 misery sự khổ sở 1707 mission nhiệm vụ 1708 notify thông báo 1709 occupant người cư ngụ 1710 official chính thức 1711 optimism lạc quan 1712 ordeal sự thử thách 1713 organization tổ chức 1714 origin xuất xứ 1715 outbreak bùng phát 1716 overwhelm lấn át, áp đảo 1717 oxygen ôxy 1718 pain đau 1719 panic hoảng sợ 1720 paramedic thuôc vê thông số 1721 police công an 1722 predator người săn mồi 1723 preparation sự chuẩn bị 1724 pressure áp lực 1725 prevent ngăn chặn 1726 protection sự bảo vệ 1727 punishment sự trừng phạt 1728 quake rung động 1729 question câu hỏi 1730 quick nhanh chóng 1731 rapid nhanh chóng 1732 reactions phản ứng 1733 recovery sự phục hồi 1734 refugee người tị nạn 1735 regulations quy định 1736 report báo cáo 1737 rescue giải cứu 1738 response đáp ứng 1739 responsibility trách nhiệm 1740 risks rủi ro www.AnhVietSongNgu.com
  41. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1741 robbery cướp 1742 role vai trò 1743 rope dây 1744 routine thường xuyên 1745 run chay 1746 safely một cách an toàn 1747 safety sự an toàn 1748 save lưu 1749 scar sẹo 1750 schedule lịch trình 1751 scream hét lên 1752 search tìm kiếm 1753 security an ninh 1754 shock sốc 1755 sight cảnh vật 1756 sirens còi báo động 1757 situation tình hình 1758 smoke hút thuốc 1759 speculation đầu cơ 1760 speed tốc độ 1761 sprinkler systems hệ thống tưới phun 1762 status tình trạng 1763 strategy chiến lược 1764 strength sức mạnh 1765 struggle đấu tranh 1766 substance chất 1767 suffocate làm ngôp thơ 1768 supplies nguồn cung cấp, vật tư 1769 survive tồn tại 1770 survivor người sống sót 1771 suspicious đáng ngờ 1772 tactic chiến thuật 1773 target mục tiêu 1774 technique kỹ thuật 1775 tense căng (thẳng) 1776 terrify làm sơ hai 1777 terror sự khủng khiếp, sự kinh hải 1778 test kiểm tra 1779 testify làm chứng 1780 threat mối đe dọa 1781 threatening đe dọa 1782 timing thời gian 1783 tools công cụ 1784 torch đèn pin, ngọn đuốc www.AnhVietSongNgu.com
  42. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1785 tragedy bi kịch 1786 training đào tạo 1787 trap cái bẫy 1788 trust tin tưởng 1789 unbelievable không thê tin đươc, khó tin 1790 understanding sự thông cảm 1791 unfamiliar không quen 1792 unforgettable không thể nào quên 1793 unidentified không xác định được 1794 uniform thống nhất, đồng phục 1795 unknown không biết 1796 unsafe không an toàn 1797 unspeakable không thê nói 1798 unusual không bình thường 1799 update cập nhật 1800 urgency tình huống khẩn cấp 1801 vandalism sự phá hoại 1802 vent lổ thông hơi 1803 ventilation sự thông gió 1804 verification sự xác minh 1805 vicious xấu xa, hiểm ác 1806 victim nạn nhân 1807 violation sự vi phạm 1808 violence bạo lực 1809 visible nhìn thấy được 1810 vital vô cùng quan trọng 1811 volunteer tình nguyện viên 1812 weaken làm suy yếu 1813 weapon vũ khí 1814 well-trained được đào tạo 1815 witness chứng kiến, bằng chứng 1816 work làm việc, công việc 1817 worry (sự) lo lắng 1818 wound vết thương 1819 x-ray x-quang 1820 yelling la hét 1821 abandonment sự bỏ rơi 1822 addictive gây nghiện 1823 admiration sự ngưỡng mộ 1824 adorable đáng yêu 1825 affectionate tình cảm, thân ái 1826 aggressive tích cực, hăng hái 1827 agitated bối rối, kích động 1828 alive còn sống www.AnhVietSongNgu.com
  43. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1829 angry tức giận 1830 annoyed bực bội 1831 anxiety sự lo lắng, bâng khuâng 1832 appreciated cảm kích 1833 arrogant kiêu ngạo 1834 ashamed xấu hổ 1835 awful khủng khiếp, quá tệ 1836 bold táo bạo 1837 bored chán 1838 brutal tàn nhẫn 1839 bullying bắt nạt 1840 caring chăm sóc 1841 cautious thận trọng 1842 cheerful vui vẻ 1843 clever thông minh 1844 combative hiếu chiến 1845 comical hài hước 1846 compassionate thương xót, xót xa 1847 conflicted mâu thuẫn 1848 content nội dung 1849 contrary trái ngược 1850 cool mát mẻ, dể chịu 1851 cordial nồng ấm 1852 cranky cáu kỉnh 1853 cruel tàn bạo 1854 curious tò mò 1855 defeated bị đánh bại 1856 defiant thách thức 1857 delight hân hoan, vui vẻ 1858 dependent phụ thuộc 1859 depressed chán nản, suy sụp 1860 despair tuyệt vọng 1861 devoted tận tâm 1862 disagreeable khó chịu 1863 discontent bất mãn 1864 disgust ghê tởm 1865 disturbed băn khoăn, bị xáo động 1866 doubtful nghi ngờ 1867 driven được thúc đẩy 1868 dutiful có trách nhiệm 1869 elated phấn khởi 1870 enraged phẫn nô 1871 enthused phấn chấn 1872 enthusiastic nhiệt tình www.AnhVietSongNgu.com
  44. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1873 envy ghen tị 1874 evil ác 1875 exhausted kiệt sức 1876 forgiving khoan dung 1877 frustrated thất vọng 1878 furious tức giận 1879 gay đồng tính 1880 generous hào phóng, rộng rãi 1881 gentle dịu dàng 1882 grateful biết ơn 1883 gratified hài lòng 1884 greedy tham lam 1885 grieving đau buồn 1886 happy hạnh phúc 1887 harsh thô thiển, hà khắc 1888 hatred sự hận thù 1889 heroic anh hùng, quả cảm 1890 honest trung thực 1891 hopeful đầy hy vọng 1892 horror kinh dị 1893 hostile thù địch 1894 ignored (đã;bị) bỏ qua, (đã;bị) phớt lờ 1895 impartial vô tư 1896 impatient thiếu kiên nhẫn 1897 impulsive bốc đồng, hấp tấp 1898 inconsiderate thiếu suy nghĩ, thiếu tế nhị 1899 innocent ngây thơ 1900 inquisitive tò mò 1901 insensitivity sự vô hôn 1902 inspired lấy cảm hứng 1903 instinctive theo bản năng 1904 intolerance không khoan dung 1905 intuitive trực quan 1906 irritate gây kích ứng, làm khó chịu 1907 isolated bị cô lập 1908 jealous ghen tuông 1909 joyful hân hoan 1910 kind tốt bụng, tử tế 1911 lively sống động 1912 lonely cô đơn 1913 lost thua, thất bại 1914 loving thương yêu 1915 mad điên 1916 malice ác ý www.AnhVietSongNgu.com
  45. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1917 mean ác 1918 meek hiền lành 1919 motivated có động cơ, bị thúc đẩy 1920 nasty khó chịu 1921 natural tự nhiên 1922 naughty nghịch ngợm 1923 negative tiêu cực 1924 nurturing nuôi dưỡng 1925 obnoxious khả ố, đáng ghét 1926 optimistic lạc quan 1927 outraged bị xúc phạm 1928 outstanding nổi bật 1929 patient bệnh nhân 1930 perceptive sâu sắc, nhạy bén 1931 perky vui tươi, tự đắc 1932 pessimistic bi quan 1933 pity đáng tiếc, thương hại 1934 positive tích cực 1935 powerful mạnh mẽ 1936 pride sự tự hào 1937 rage sự giận dữ 1938 realistic thực tế 1939 relaxed thư giãn 1940 reliable đáng tin cậy 1941 relief sự cứu trợ, sự thuyên giảm 1942 reluctant miễn cưỡng 1943 repentant ăn năn 1944 repulsive kinh tởm, đáng ghét 1945 resent phẫn nộ 1946 resigned cam chịu, nhẫn nhịn 1947 restrained kiềm chế, dè dặt 1948 reverent cung kính, tôn kinh 1949 rough thô sơ 1950 rude thô lỗ, vô lễ 1951 satisfy thỏa mãn, đáp ứng 1952 scornful khinh bi 1953 sensitive nhạy cảm 1954 sentimental đa cảm 1955 severe nghiêm trọng 1956 shame sự xấu hổ 1957 sick bệnh 1958 silly ngớ ngẩn, ngốc nghếch 1959 sorrow nỗi buồn 1960 spite kinh bỉ, mặc dù www.AnhVietSongNgu.com
  46. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 1961 stubborn cứng đầu 1962 sure chắc chắn 1963 surprise sự bất ngờ 1964 tempted bị cám dỗ 1965 tender nhẹ nhàng, dịu dàng 1966 terrified sợ hãi 1967 tired mệt mỏi 1968 unbalanced mất cân bằng 1969 uncertain không chắc chắn 1970 understood đã hiểu 1971 valiant dũng cảm 1972 victorious chiến thắng, khải hoàn 1973 vindictive thu hằn 1974 violent bạo lực 1975 vocal lớn tiếng 1976 vociferous la het 1977 wary thận trọng, cảnh giác 1978 weary mệt mỏi 1979 wicked xấu xa 1980 wise khôn ngoan 1981 wonder thắc mắc 1982 worthy xứng đáng 1983 youthful trẻ trung 1984 abnormal bất thường 1985 ache nhưc 1986 active chủ động, công hiệu 1987 activity hoạt động 1988 acupuncture châm cứu 1989 addictive gây nghiện 1990 additives phụ gia 1991 aerobics thể dục nhịp điệu 1992 aids aids 1993 alcohol rượu 1994 allergy dị ứng 1995 ambulatory không đi lại được 1996 anatomy khoa giải phẫu 1997 anemia chứng thiếu máu 1998 anorexia chứng biếng ăn 1999 antidote thuốc giải độc 2000 appearance xuất hiện 2001 appetite sự ngon miệng 2002 athlete vận động viên 2003 athletics điền kinh 2004 bacteria vi khuẩn www.AnhVietSongNgu.com
  47. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2005 balance sự cân bằng 2006 behavior hành vi 2007 bend uốn cong 2008 benefit lợi ích 2009 biceps cơ hai đầu, bắp tay 2010 bicycling đi xe đạp 2011 biofeedback phản hồi sinh học 2012 blood pressure huyết áp 2013 body cơ thể 2014 bones xương 2015 booze sự say sưa, rượu 2016 breath hơi thở 2017 calcium can-xi 2018 calorie ca-lo 2019 challenges những thách thức 2020 choices lựa chọn 2021 circulation lưu thông 2022 clinic phòng khám 2023 coach huấn luyện viên 2024 collapse sập đổ, gãy vụn 2025 conditioning điều kiện hóa 2026 consequence hậu quả 2027 coordination sự phối hợp 2028 cope đối phó 2029 cross-train huấn luyện chéo 2030 crouch sư luồn cúi 2031 cuisine ẩm thực 2032 cure chữa trị 2033 deadly chết người 2034 defect khuyết tật 2035 dehydration sự mất nước 2036 dentist nha sĩ 2037 depression sự trầm cảm 2038 diagnostic chẩn đoán 2039 diet chế độ ăn uống 2040 digest tiêu hóa 2041 digestion sự tiêu hóa 2042 disability sự khuyết tật 2043 discipline kỷ luật 2044 disease bệnh 2045 disorder sự rối loạn 2046 doctor bác sĩ 2047 drinking uống 2048 drugs thuốc www.AnhVietSongNgu.com
  48. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2049 eating ăn 2050 effect hiệu lực 2051 elder care sự chăm sóc người già 2052 emotional thuộc tình cảm 2053 endurance độ bền 2054 energy năng lượng 2055 epidemic dịch bệnh 2056 ergonomics khoa nghiên cứu về lao động 2057 excess vượt quá 2058 exercise tập thể dục 2059 fast food thức ăn nhanh 2060 fitness thể hình 2061 flexible linh hoạt 2062 folic acid acid folic 2063 fracture sự nứt xương 2064 friends bạn bè 2065 fruit trái cây 2066 function chức năng 2067 genetics di truyền học 2068 glands các tuyến 2069 grain(s) ngũ cốc (s) 2070 grip sự kẹp chặt 2071 gymnasium phòng tập thể dục 2072 habit thói quen 2073 harmful có hại 2074 headache nhức đầu 2075 health y tế, sức khỏe 2076 helpful hữu ích 2077 herbs các loại thảo mộc 2078 high blood pressure cao huyết áp 2079 hiv hiv 2080 homemade làm tại nhà 2081 hormones hoocmon 2082 hospital bệnh viện 2083 hunger sự đói 2084 hungry đói 2085 hygiene vệ sinh 2086 image hình ảnh 2087 immunization tiêm chủng 2088 impact tác động 2089 inactivity tính không hoạt động 2090 individual cá nhân 2091 infancy giai đoạn sơ sinh 2092 infection sự nhiễm trùng www.AnhVietSongNgu.com
  49. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2093 infirmary bênh viên 2094 inflammation viêm 2095 influence ảnh hưởng 2096 influenza cúm 2097 ingredient thành phần 2098 injury chấn thương 2099 innovate đổi mới 2100 insulin insulin 2101 insurance bảo hiểm 2102 intensity cường độ 2103 interpretation sự giải thích 2104 intimate thân mật 2105 investigate điều tra 2106 involuntary không tự nguyện 2107 iron ui 2108 jog lắc nhẹ 2109 joints khớp 2110 kinesthesia cảm giác bản thể 2111 kinetic động lực 2112 laziness sự lười biếng 2113 liability trách nhiệm pháp lý 2114 lifestyle lối sống 2115 limits giới hạn 2116 living sống 2117 longevity tuổi thọ 2118 losing sự mất 2119 lumbar ngang lưng 2120 maintenance việc bảo trì 2121 management việc quản lý 2122 massage mát xa 2123 masseur ngươi đàn ông đấm bóp 2124 maximize tối đa hóa 2125 medical y khoa 2126 medication thuốc 2127 medicine y học 2128 mental health sức khỏe tâm thần 2129 method phương pháp 2130 minerals khoáng sản 2131 minimize tối thiểu hóa 2132 mixture hỗn hợp 2133 moisture độ ẩm 2134 monitor giám sát 2135 mood tâm trạng 2136 motion chuyển động www.AnhVietSongNgu.com
  50. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2137 motivate động viên 2138 movement phong trào 2139 muscles cơ bắp 2140 narcotics ma túy 2141 nauseous gây nôn mưa 2142 nerves dây thần kinh 2143 nicotine nicotine 2144 nurse y tá 2145 nutrient chất dinh dưỡng 2146 nutrition dinh dưỡng 2147 obese béo phì 2148 obstacle trở ngại 2149 opportunity cơ hội 2150 optimism tính lạc quan 2151 outbreak bùng phát 2152 panic hoảng sợ 2153 participation sự tham gia 2154 peer bạn 2155 percentage tỷ lệ phần trăm 2156 performance hiệu suất 2157 perspiration sự đổ mồ hôi 2158 pessimism chủ nghĩa bi quan 2159 physiotherapy vật lý trị liệu 2160 pollution nạn ô nhiễm 2161 portion phần 2162 position chức vụ 2163 positive tích cực 2164 posture tư thế 2165 potent có hiệu lực, có sức thuyết phục 2166 power năng lượng, sức mạnh 2167 practice sự thực hành 2168 pregnancy sự mang thai 2169 prenatal trước khi sinh 2170 preserve bảo tồn 2171 pressure áp lực 2172 prevention sự phòng chống 2173 professional chuyên nghiệp 2174 program chương trình 2175 promising hứa hẹn 2176 proportion tỷ lệ 2177 protection sự bảo vệ 2178 psychology tâm lý 2179 puncture chích 2180 quadriceps cơ bốn đầu www.AnhVietSongNgu.com
  51. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2181 regimen chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng 2182 quick nhanh chóng 2183 radiation bức xạ, phát xạ 2184 rebound sự phục hồi, bật dậy 2185 record ghi âm 2186 reflex phản xạ 2187 refreshment sự tịnh dưỡng 2188 regulation quy chế 2189 rehabilitation sự phục hồi chức năng 2190 relaxation sự thư giãn 2191 research sự nghiên cứu 2192 resistance sức đề kháng 2193 respiration sự hô hấp 2194 response sự đáp ứng 2195 restoration sự phục hồi 2196 resuscitation sự hồi sức 2197 safety sự an toàn 2198 sanitary vệ sinh 2199 sauna phòng tắm hơi 2200 scare sợ hãi 2201 scenario kịch bản 2202 scientific studies nghiên cứu khoa học 2203 seasonings gia vị 2204 sex giới tính 2205 shape vóc dáng, hình dạng 2206 signal tín hiệu 2207 simple steps các bước đơn giản 2208 size kích thước 2209 skin da 2210 smoking hút thuốc lá 2211 soothe làm dịu 2212 spa spa 2213 speculation sự đầu cơ 2214 speed-walk đi bộ nhqnh 2215 spirit tinh thần 2216 sports thể thao 2217 stability tính ổn định 2218 stamina khả năng chịu đựng 2219 starve chết đói 2220 statistics thống kê 2221 std bệnh lây truyền qua đường tình dục std 2222 stimulate kích thích 2223 strategy chiến lược 2224 strength sức mạnh www.AnhVietSongNgu.com
  52. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2225 strenuous vất vả 2226 stress sự căng thẳng 2227 stretching trải dài 2228 strong mạnh mẽ 2229 struggle đấu tranh 2230 substance chất 2231 superstition mê tín dị đoan 2232 supplement(s) bổ sung 2233 surgery phẫu thuật 2234 swimming việc bơi 2235 symptoms các triệu chứng 2236 technique kỹ thuật 2237 temptation sự cám dỗ 2238 tension sự căng thẳng 2239 testing thử nghiệm 2240 therapeutic thuộc về trị liệu 2241 therapy cách điều trị 2242 timing sự tính thời gian 2243 tobacco thuốc lá 2244 torso thân trên 2245 tournament cuộc đấu 2246 toxin độc tố 2247 trainer huấn luyện viên 2248 training việc đào tạo 2249 transformation việc chuyển đổi 2250 transplant cấy gh1p 2251 trauma chấn thương 2252 treatment việc điều trị 2253 tremors chấn động 2254 ulcer vết loét 2255 ultrasound siêu âm 2256 unhealthy không lành mạnh 2257 unrestricted không hạn chế 2258 unusual không bình thường 2259 vaccination tiêm phòng vắc xin 2260 vegetables rau 2261 vigorous mạnh mẽ 2262 violation sự vi phạm 2263 virus virus 2264 vital quan trọng sống còn 2265 vitamin vitamin 2266 voluntary tự nguyện 2267 vulnerable dễ bị tổn thương 2268 warm up ấm lên www.AnhVietSongNgu.com
  53. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2269 watchful để ý, cẩn thận 2270 water nước 2271 weigh cân 2272 weight trọng lượng 2273 welfare phúc lợi 2274 wellness tình trạng khỏe mạnh 2275 wisdom sự thông thái, sự khôn ngoạn 2276 work out làm ra 2277 wrinkles nếp nhăn 2278 x-rays x-quang 2279 yoga yoga 2280 youth thanh niên 2281 romance lãng mạn 2282 admiration ngưỡng mộ 2283 adorable đáng yêu 2284 adore yêu chuộng 2285 amorous ham mê 2286 amour chuyện tinh 2287 anger giận 2288 attachments phần đính kèm 2289 awe kinh ngạc 2290 beau banh bao 2291 beloved yêu dấu 2292 boyfriend bạn trai 2293 captivate làm say mê 2294 cards thẻ 2295 celebrate kỷ niệm 2296 charm quyến rũ 2297 cherish trân trọng, nâng niu 2298 chocolate sôcôla 2299 cordial thân mật 2300 cozy ấm cúng 2301 cupid thần ái tình 2302 darling em yêu, anh yêu 2303 date hẹn hò 2304 dear thân yêu 2305 desire ham muốn 2306 devoted dâng tặng, tận tâm 2307 dreamy mơ mộng 2308 embrace ôm hôn 2309 enamored say đăm 2310 endear thân mât 2311 endearment làm say mê 2312 eternal vĩnh cửu www.AnhVietSongNgu.com
  54. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2313 excite phấn khích 2314 fancy ưa thích 2315 fantasy tưởng tượng, ảo tưởng 2316 fascination niềm đam mê 2317 favor ủng hộ 2318 fiancé chồng chưa cưới 2319 fling nem ra 2320 flirt tán tỉnh 2321 flowers hoa 2322 fond of yêu thích 2323 gallant chiêu chuông 2324 gem đá quý 2325 gifts quà tặng 2326 girlfriend bạn gái 2327 goodness sự tốt lành 2328 heartthrob anh chàng điển trai 2329 honey em yêu, anh yêu 2330 idolize tôn thơ 2331 infatuation sự mê đắm 2332 jewelry đồ trang sức 2333 lifelong suốt đời 2334 lonesome cô đơn 2335 lover người yêu 2336 lovesick si tinh, tương tư 2337 maternal thuộc người mẹ 2338 nurture nuôi nấng 2339 only one chỉ có một 2340 passion niềm đam mê 2341 profess tuyên bố, bày tỏ 2342 red màu đỏ 2343 restaurant nhà hàng 2344 romeo tác phẩm romeo 2345 seduce dụ dỗ 2346 smitten say mê 2347 suitor ngươi câu hôn 2348 swoon ngất đi 2349 tantalizing trêu ngươi 2350 tender dịu dàng 2351 tenderness sự dịu dàng 2352 token vật lưu niệm, dấu hiệu 2353 truelove người yêu 2354 venus thần tình yêu 2355 warmth sự ấm áp 2356 woo tán tỉnh,, ve vãn www.AnhVietSongNgu.com
  55. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2357 accountant kế toán 2358 actor diễn viên 2359 actress nữ diễn viên 2360 author tác giả 2361 baker người làm bánh mỳ 2362 banker chủ ngân hàng 2363 barber thợ cắt tóc 2364 beautician người chủ mỹ viện 2365 broker người môi giới 2366 burglar tên trộm 2367 carpenter thợ mộc 2368 chauffeur người lái xe 2369 chef đầu bếp 2370 clerk nhân viên bán hàng 2371 craftsman thợ thủ công 2372 criminal kẻ phạm tội 2373 crook tên lừa đảo 2374 editor biên tập viên 2375 engineer kỹ sư 2376 farmer nông dân 2377 fisherman ngư dân 2378 judge thẩm phán 2379 lawyer luật sư 2380 magician ảo thuât gia 2381 mechanic thợ máy 2382 musician nhạc sĩ 2383 pharmacist dược sĩ 2384 pilot phi công 2385 poet nhà thơ 2386 policeman cảnh sát 2387 politician nhà chính trị 2388 professor giáo sư 2389 rabbi giáo sĩ do thái 2390 priest linh mục 2391 pastor mục sư 2392 sailor thủy thủ 2393 salesman người bán hàng (nam) 2394 shoemaker thợ đóng giày 2395 soldier người lính 2396 tailor thợ may 2397 teacher giáo viên 2398 veterinarian bác sĩ thú y 2399 waiter bồi bàn 2400 waitress nữ bồi bàn www.AnhVietSongNgu.com
  56. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2401 watchmaker thợ sửa đồng hồ 2402 address địa chỉ 2403 age tuổi 2404 area code mã vùng 2405 certification giấy chứng nhận 2406 children con 2407 citizenship công dân 2408 city thành phố 2409 college trường đại học 2410 country nước 2411 criminal record danh sách phạm tội 2412 date of birth ngày tháng năm sinh 2413 dependents người phụ thuộc 2414 diploma bằng 2415 divorced đã ly dị 2416 educational backgrounlý lịch học vấn 2417 elementary school trường tiểu học 2418 family name tên ở nhà 2419 felony record hồ sơ tội phạm 2420 female nữ 2421 fired bị sa thải 2422 first name tên 2423 gender giới tính 2424 graduate school tốt nghiệp trung học 2425 handicap người tàn tật 2426 hearing nghe 2427 height cao 2428 high school trường trung học 2429 husband's name tên của chồng 2430 junior college cao đẳng 2431 junior high school trung học cơ sở 2432 last name họ 2433 male nam 2434 marital status địa vị hôn nhân 2435 married kết hôn 2436 middle name tên đệm 2437 name tên 2438 next of kin thân quyến gần nhất 2439 occupation nghề nghiệp 2440 phone number số điện thoại 2441 physical examination khám sức khỏe 2442 present address địa chỉ hiện tại 2443 previous experience kinh nghiệm trước đó 2444 quit rời việc www.AnhVietSongNgu.com
  57. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2445 reason for leaving lý do nghỉ việc 2446 relatives quan hệ 2447 separated ly thân 2448 single độc thân 2449 skills kỹ năng 2450 social security numbersố bảo hiểm xã hội 2451 state nhà nước 2452 street đường phố 2453 telephone number số điện thoại 2454 vision tầm nhìn 2455 wife's name tên vợ 2456 zip code mã bưu điện 2457 mr. ông 2458 mrs. bà 2459 maiden name tên thời con gái 2460 middle initial tên đệm tắt 2461 permanent address địa chỉ thường trú 2462 mailing address địa chỉ gửi thư 2463 business address địa chỉ văn phòng làm việc 2464 post code mã bưu điện 2465 length of service thâm niên công tác 2466 home telephone điện thoại nhà 2467 citizen công dân 2468 citizenship status quốc tịch 2469 birthdate ngày sinh 2470 place of birth nơi sinh 2471 widowed góa chồng 2472 place of employment nơi làm việc 2473 self-employed làm tư 2474 business telephone điện thoại văn phòng làm việc 2475 in case of emergency trong trường hợp khẩn cấp 2476 years of schooling các năm học 2477 last school attended tên trường học cuối cùng 2478 degrees held bằng cấp 2479 diplomas held văn bằng 2480 hourly theo giờ 2481 weekly theo tuần 2482 part-time bán thời gian 2483 full-time toàn thời gian 2484 temporary work công việc tạm thời 2485 health care coverage bảo hiểm y tế 2486 medical history lịch sử bệnh tật 2487 physical impairment khuyết tật thể chất 2488 driver’s license numbesố giấy phép lái xe www.AnhVietSongNgu.com
  58. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2489 reference tham chiếu 2490 archer người bắn cung 2491 army quân đội 2492 artist nghệ sĩ 2493 baby đứa bé 2494 ballerina nữ vũ công 2495 boy con trai 2496 brother em trai 2497 bully du côn 2498 champion nhà vô địch 2499 child đứa bé 2500 dad cha 2501 daughter con gái 2502 diver thợ lặn 2503 emperor hoàng đế 2504 explorer nhà thám hiểm 2505 father cha 2506 firefighter lính cứu hỏa 2507 girl cô gái 2508 grandfather ông 2509 grandmother bà 2510 grandparents ông bà (nôi,ngoại) 2511 heir người thừa kế 2512 hero anh hùng 2513 human being con người 2514 i tôi 2515 infant trẻ sơ sinh 2516 inventor nhà phát minh 2517 janitor người gác cổng 2518 kid đứa trẻ con 2519 kin thân nhân 2520 king vua 2521 knight hiệp sĩ 2522 lady phụ nữ 2523 librarian cán bộ thư viện 2524 man người đàn ông 2525 mother mẹ 2526 mummy xác ướp 2527 people nhân dân 2528 person con trai 2529 pioneer công binh 2530 pitcher cầu thủ giao bóng (bóng chày) 2531 police cảnh sát 2532 president chủ tịch www.AnhVietSongNgu.com
  59. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2533 prince hoàng tử 2534 princess công chúa 2535 pupil học sinh 2536 queen hoàng hậu 2537 samurai sĩ quan nhật 2538 scuba diver thợ lặn 2539 sister chị gái 2540 son con trai 2541 student sinh viên 2542 team đội 2543 triplets bộ ba 2544 twins cặp song sinh 2545 veteran cựu chiến binh 2546 wife vợ 2547 woman phụ nữ 2548 you bạn 2549 busy tone âm điệu bận rộn 2550 cell phone điện thoại di động 2551 collect call chọn cuộc gọi 2552 conference call cuộc gọi hội nghị 2553 credit card call cuộc gọi thanh toán bằng thẻ tín dụng 2554 desk phone điện thoại bàn 2555 dial phone bấm số 2556 dial tone nhạc chờ 2557 house phone điện thoại nội bộ 2558 interntional call cuộc gọi quốc tế 2559 listed number danh sách điện thoại 2560 local call cuộc gọi địa phương 2561 long-distance call cuộc gọi đường dài 2562 mobile phone điện thoại di động 2563 person-to-person call cuộc gọi thông qua tổng đài 2564 recorded message tin nhắn được lưu lại 2565 station-to-station call cuộc gọi ở trạm xe công cộng 2566 telephone máy điện thoại 2567 telephone book danh bạ điện thoại 2568 telephone booth quầy điện thoại 2569 telephone card thẻ điện thoại 2570 new mới 2571 cheque ngân phiếu 2572 mall trung tâm mua sắm, siêu thị 2573 shopping center trung tâm mua sắm, siêu thị 2574 buy in bulk mua với số lượng lớn 2575 buy wholesale mua sỉ 2576 waste phung phí, đồ phế thải www.AnhVietSongNgu.com
  60. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2577 abrupt đột ngột 2578 accent trọng tâm 2579 acoustic âm thanh 2580 all ears cả hai tai, hoàn toàn lắng nghe 2581 amplify khuếch đại 2582 announce báo, loan báo 2583 announcement cáo thị, thông báo 2584 applause tiếng vỗ tay 2585 articulate đọc rõ rang, phát âm rõ rang 2586 ask hỏi 2587 attention! nghiêm 2588 audience thính giả 2589 auditorium thính phòng 2590 babble tiếng bập bẹ 2591 baby's cry tiếng khóc trẻ con 2592 bang sập mạnh, nổ vang 2593 banjo đàn banjo 2594 baritone kèn baritôn, đàn baritôn 2595 bark tiếng sủa 2596 bass giọng nam trầm 2597 battle cry khẩu hiệu tiến lên 2598 battle song bài ca chiến đấu 2599 beating of wings tiếng vỗ cánh 2600 beep tiếng bíp bíp 2601 bell cái chuông, tiếng chuông 2602 birdsong tiếng hót của chim 2603 blast tiếng kèn 2604 blow thổi 2605 blurb lời quảng cáo 2606 boom tiếng trầm vang 2607 broken english tiếng anh xen kẽ 2608 bugle kèn 2609 by word of mouth bằng truyền miệng 2610 call tiếng kêu, tiếng là 2611 cell phone điện thoại di động 2612 cello đàn viôlôngxen 2613 channel kênh 2614 chant tiếng tụng 2615 chat trò chuyện 2616 chatter tiếng nói luôn miệng 2617 chime hòa âm, hợp âm 2618 chirp tiếng kêu chiêm chiếp,, tiếng hót líu lo 2619 choir đội hợp xướng 2620 chorus dàn hợp xướng www.AnhVietSongNgu.com
  61. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2621 christmas carol bài hát mừng giáng sinh 2622 chuckle tiếng cười lặng lẽ 2623 clap tiếng vỗ 2624 clarinet clarinet 2625 clear one's throat thông giọng 2626 clock đồng hồ treo tường, đông hồ để bàn 2627 communicate truyền đạt 2628 compliment lời ca tụng 2629 concert buổi hòa nhạc 2630 confess thú nhận 2631 consonant êm ái, du dương 2632 consultation cuộc hội đàm 2633 conversation cuộc hội thoại 2634 cough ho 2635 crack kêu răng rắc 2636 crackle tiếng tanh tách 2637 crash tiếng nổ, tiếng đổ vỡ loảng xoảng 2638 cricket môn crikê 2639 cry khóc 2640 cymbals cái chũm chọe, cái chụp xõa 2641 deaf điếc, làm ngơ 2642 debate cuộc tranh luận, cuộc thảo luận 2643 decibel đêxiben - một đơn vị lô-ga của cường độ âm thanh 2644 declare tuyên bố, công bố 2645 detonation tiếng nổ 2646 dialect tiếng địa phương, phương ngôn 2647 dialogue cuộc đối thoại, đoạn văn đối thoại 2648 dictate mệnh lệnh, bắt buộc 2649 dictation sự ra lệnh 2650 discotheque sàn nhảy, phòng nhảy 2651 dispute cuộc tranh luận, sự bất đồng ý kiến 2652 double talk cách nói nước đôi rất khó hiểu, lời nói lắp bắp khó hiểu 2653 drum cái trống, tiếng trống 2654 dumb câm, không biết nói 2655 ear tai, khả năng nghe 2656 ear drum trống tai 2657 ear hole lỗ tai 2658 ear lobe dái tai 2659 ear plugs nút tai 2660 ear-splitting điếc tai, inh tai 2661 earache bệnh đau tai 2662 earful sự quở mắng, sự rêu rao tin đồn nhảm 2663 echo tiếng dội, tiếng vang 2664 electric keyboard bàn phím điện tử www.AnhVietSongNgu.com
  62. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2665 eloquence tài hùng biện 2666 emphasise nhấn mạnh 2667 eulogize tán dương, khen ngợi 2668 exaggerate thổi phồng, phóng đại 2669 exclaim kêu lên, la lên 2670 exclamation sự kêu lên, lời la lên 2671 fabrication chuyện bịa đặt, sự chế tạo 2672 fall on deaf ears. lọt vào tai điếc. 2673 falling rain mưa rơi 2674 false alarm báo động sai 2675 falsetto giọng the thé 2676 fiction điều hư cấu, điều tưởng tượng 2677 figure of speech nói bóng 2678 flattery sự xu nịnh, sự bợ đỡ 2679 fluent lưu loát, trôi chảy 2680 flute cái sáo, người thổi sáo 2681 folk music nhạc dân gian 2682 folk tale chuyện dân gian 2683 full blast hết công xuất 2684 full volume âm lượng đầy 2685 garble chuyển tải tin hay âm thanh lờ mờ không rõ ràng 2686 give a speech đưa ra bài phát biểu 2687 gospel truth sự thật đáng tin tưởng tuyệt đối 2688 gossip chuyện tầm phào, tin đồn nhảm 2689 grammar ngữ pháp 2690 grind tiếng cót két 2691 groan tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm 2692 growl tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu 2693 grumble sự càu nhàu, tiếng lầm bầm 2694 grunt tiếng kêu ủn ỉn, tiếng cằn nhằn 2695 guitar đàn ghi ta 2696 gunfire tiếng súng nổ, tiếng vang 2697 hammer búa 2698 hard-of-hearing bị nghễnh ngãng, bị lãng tai 2699 harmonic hài hoà, du dương 2700 harmony sự hài hoà, sự cân đối 2701 harp đàn hạc 2702 harsh (on the ears) chói, khó nghe 2703 headphones ống nghe 2704 hearing thính giác 2705 hearing aid trợ thính 2706 hearing-impaired khiếm thính 2707 heartbeat nhịp đập của tim, sự xúc động 2708 high-pitched giọng cao, giọng the thé www.AnhVietSongNgu.com
  63. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2709 hiss tiếng huýt gió, tiếng xuỵt 2710 hoarse khàn khàn, khản (giọng) 2711 howl tiếng rít 2712 hush sự im lặng 2713 insult lời lăng mạ, lời sỉ nhục 2714 interjection lời nói xen vào 2715 interrogate hỏi dò, thẩm vấn 2716 interruption sự gián đoạn, sự ngắt lời 2717 interview sự gặp gỡ, cuộc phỏng vấn 2718 jargon biệt ngữ 2719 jaw hàm, quai hàm 2720 jazz nhạc ja, điệu nhảy ja 2721 joke lời nói đùa, câu nói đùa 2722 karaoke hệ thống đệm nhạc 2723 language ngôn ngữ 2724 laugh tiếng cười 2725 laughter tiếng cười 2726 lecture bài diễn thuyết, bài thuyết trình 2727 linguist nhà ngôn ngữ học 2728 lip môi 2729 lip-read hiểu bằng cách ra hiệu môi 2730 listen nghe, lắng nghe 2731 lost for words bị mất từ 2732 loud loudspeaker loa to 2733 low-pitched giọng nhỏ, khẽ 2734 lullaby bài hát ru 2735 lyric bài thơ trữ tình 2736 machine-gunfire tiếng súng nổ 2737 make a promise đưa ra lời hứa 2738 make a speech đọc diễn thuyết 2739 melody giai điệu, âm điệu 2740 metronome máy nhịp 2741 microphone micrô 2742 moan tiếng than van, tiếng kêu van 2743 mobile phone điện thoại di động 2744 monologue kịch một vai, độc thoại 2745 monotone giọng đều đều 2746 monotonous đều đều, đơn điệu 2747 moo tiếng bò rống 2748 morse code mã âm thanh 2749 mouth mồm, miệng 2750 muffle bọc, bóp nghẹt 2751 mumble tiếng nói lầm bầm 2752 murmur tiếng rì rầm, tiếng rì rào www.AnhVietSongNgu.com
  64. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2753 music nhạc, âm nhạc 2754 music to the ears nhạc đến tai 2755 mute câm, thầm lặng 2756 mutter sự thì thầm, tiếng thì thầm 2757 name tên, danh 2758 narrate kể lại, thuật lại 2759 noise tiếng ồn ào 2760 noise pollution ô nhiễm tiếng ồn 2761 noisy ồn ào, huyên náo 2762 opera (nghệ thuật, nhà) hát opêra 2763 oral nói miệng 2764 orator người diễn thuyết, nhà hùng biện 2765 orchestra ban nhạc, dàn nhạc 2766 organ đàn ống, giọng nói 2767 outcry sự la thét, tiếng la thét 2768 ovation sự hoan hô, sự tung hô 2769 paraphrase giải thích, giải thích 2770 percussion dàn gõ 2771 phone dây nói 2772 phonic (thuộc) giọng 2773 phrase nhạc tiết 2774 piano đàn piano 2775 piercing nhọc sắc, xuyên qua 2776 pipe down đường ống dẫn 2777 pitch độ cao thấp, mức độ 2778 play a tune chơi nhạc 2779 play an instrument chơi nhạc cụ 2780 poetry thơ 2781 pray cầu nguyện 2782 proclamation lời công bố 2783 profess thố lộ, bày tỏ 2784 promise lời hứa, hứa hẹn 2785 pronounce tuyên bố, phát âm 2786 proverb tục ngữ,, cách ngôn 2787 punch line điểm nhấn 2788 quack tiếng kêu toang toác 2789 question chất vấn, câu hỏi 2790 quiet yên lặng 2791 quotation sự trích dẫn 2792 quote trích đoạn 2793 radio đài phát thanh 2794 rainfall lượng mưa, trận mưa 2795 raise one's voice nâng cao tiếng nói của 1 người 2796 rant lời nói khoa trương, lời nói rỗng tuyêch www.AnhVietSongNgu.com
  65. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2797 rap nhạc rap 2798 raspy dễ cáu, dễ bực tức 2799 rattle lách cách, kêu lạch cạch 2800 read someone's lips đọc nhép môi của ai đó 2801 recap tóm lại 2802 recite đọc thuộc lòng 2803 record ghi âm 2804 reiterate lặp lại 2805 remark nhận xét, ghi chú 2806 repeat lặp lại, thuật lại 2807 repetition sự lặp lại, sự nói lại 2808 reply hồi âm, trả lời 2809 resonance tiếng âm vang, vang dội 2810 respond đáp lại 2811 retort lời vặn lại 2812 rhetoric hùng biện 2813 rhyme vần, âm vần 2814 rhythm nhịp điệu 2815 riddle bí ẩn 2816 roar gầm thét, la hét 2817 rock nhạc rốc 2818 roll of drums sự lắc lư của trống 2819 ruckus ồn ào, om sòm 2820 saxophone kèn xắc xô phôn 2821 say nói, phát biểu 2822 scold la mắng, gắt gỏng 2823 screech kêu thét lên 2824 sentence câu văn, lời phán quyết 2825 sermon bài thuyết giáo 2826 shot âm thanh bắn súng 2827 shout kêu la, hò hét 2828 shriek tiếng kêu la hét 2829 shrill tiếng kêu chói tai 2830 shut up! im đi 2831 sigh tiếng thở dài 2832 silence sự im lặng 2833 sing hát hò 2834 slander vu khống 2835 slang tiếng lóng 2836 slogan khẩu hiệu 2837 smack one's lips tiếng chép môi của ai đó 2838 snap tiếng tách tách 2839 snarl tiếng càu nhàu, gầm gừ 2840 sneeze hắt hơi www.AnhVietSongNgu.com
  66. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2841 snore tiếng ngáy 2842 snort tiếng phì hơi, tiếng khịt mũi 2843 sob (tiếng) khóc nức nở 2844 song tiếng hát, bài hát 2845 soothing mềm mại, êm dịu 2846 sound âm thanh, vang dội 2847 sound system hệ thống âm thanh 2848 soundproof cách âm 2849 soundtrack nhạc nền 2850 sour note tiếng chua chát 2851 speak nói 2852 speak out nói ra 2853 speak up lên tiếng 2854 speaker người diễn thuyết 2855 speech bài diễn thuyết 2856 speech impediment bài phát biểu không hay 2857 speechless không nói nên lời 2858 spell out đánh vần, giải thích rõ ràng 2859 spit khạc nhổ 2860 splash bắn tóe 2861 squeak tiếng kêu có âm vực cao 2862 stammer nói lắp bắp 2863 statement tuyên bố, lời phát biểu 2864 story chuyện 2865 stress nhấn mạnh 2866 stretch the truth nói phét lệch sự thật 2867 stutter nói lắp 2868 swear lời thề, chửi thề 2869 syllable âm tiết 2870 symphony giao hưởng 2871 talk nói chuyện 2872 talk is cheap lời nói rẽ tiền 2873 telephone nói chuyện điện thoại 2874 tell nói, nói ra 2875 tell a lie nói dối 2876 tell all nói hết 2877 tell the truth nói sự thật 2878 thunder sấm sét 2879 tick đánh dấu 2880 tick-tock đánh dấu 2881 tight-lipped kín tiếng, không hé môi 2882 tone giọng điệu, âm điệu 2883 tone-deaf giọng điếc 2884 tongue-tied không nói www.AnhVietSongNgu.com
  67. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2885 traffic sự nghẽn tắc 2886 translate dịch 2887 trembling (giọng) run rẩy 2888 tune hòa hợp, âm điệu 2889 underwater sound âm thanh dưới nước 2890 unspoken không nói ra 2891 untold không được nói ra 2892 utter nói ra, tạo ra 2893 verbal bằng lời nói 2894 verbal agreement thỏa thuận bằng lời nói 2895 violin vi cầm 2896 vocabulary từ vựng, có thể phát âm được 2897 vocal cord dây thanh âm 2898 voice giọng nới 2899 volume âm lượng 2900 wail tiếng kêu ai oán 2901 war cry tiếng kêu trong cuộc chiến 2902 warn cảnh báo 2903 well-said nói hay 2904 whimper tiếng khóc thút thít, rên rỉ 2905 whine tiếng than thở 2906 whisper tiếng thì thầm 2907 whistle tiếng còi, tiếng huýt sáo 2908 word từ, tiếng 2909 yarn bịa chuyện 2910 a first class ticket vé hạng nhất 2911 a one way ticket vé một chiều 2912 a round trip ticket vé khứ hồi 2913 a second class ticket vé hạng hai 2914 ferry ticket vé đi phà 2915 bus ticket vé xe buýt 2916 bus stop điểm dừng xe buýt 2917 change trains đổi xe lửa 2918 how much bao nhiêu 2919 information office phòng thông tin 2920 seat chỗ ngồi 2921 local trains tàu địa phương 2922 long distance trains tàu đi đường dài 2923 non-smoking car xe cấm hút thuốc 2924 railroad station ga đường sắt 2925 reservation dành riêng 2926 rest rooms phòng nghỉ ngơi, nhà vệ sinh công cộng 2927 snack-bar quán rượu nhỏ 2928 station platform ke ga www.AnhVietSongNgu.com
  68. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2929 ticket vé 2930 time table lịch trình 2931 tourist office văn phòng du lịch 2932 train compartment gian tàu 2933 train conductor người lái tàu 2934 abroad ở nước ngoài 2935 accommodations nơi ở 2936 activities các hoạt động 2937 adventure sự phiêu lưu, mạo hiểm 2938 agency đại lý 2939 amenities tiện nghi 2940 aquatic nước 2941 arrangements sự sắp xếp 2942 assistance hỗ trợ 2943 atmosphere bầu không khí 2944 attraction sự thu hút 2945 beach bãi biển 2946 beverage đồ uống 2947 biking đạp xe 2948 boat house nhà nổi 2949 boating chèo thuyền 2950 boutique cửa hàng bán quần áo 2951 budget ngân khoảng 2952 bug-free không có lỗi 2953 camper người cắm trại 2954 campground khu vực cắm trại 2955 camping đi cắm trại 2956 cancellation việc hủy bỏ 2957 canoeing đi ca nô 2958 capacity công suất 2959 caravan đoàn lữ hành 2960 cash tiền mặt 2961 chef đầu bếp 2962 choice sự lựa chọn 2963 clientele khách hàng 2964 climate khí hậu 2965 comfort sự tiện nghi 2966 contract hợp đồng 2967 convenience sự thuận tiện 2968 costly đáng giá 2969 deluxe sang trọng 2970 deposit đặt cọc 2971 destination điểm đến 2972 discounts giảm giá www.AnhVietSongNgu.com
  69. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 2973 dismay tháo dỡ cột buồm 2974 diversity đa dạng 2975 double occupancy phòng ở đôi 2976 enjoyable thú vị 2977 entertainment vui chơi, giải trí 2978 environment môi trường 2979 equipment thiết bị 2980 escape lối thoát 2981 event sự kiện 2982 exclusive độc quyền 2983 excursion du lịch ngắn ngoài chương trình 2984 expensive đắt 2985 extras kinh phí bổ sung, phụ phí 2986 facilities phương tiện, thiết bị 2987 fancy sở thích, thị hiếu 2988 fare giá vé 2989 fees phí 2990 first class hạng nhất 2991 fitness thể hình 2992 flight attendant tiếp viên phi hành 2993 food thức ăn 2994 foreign nước ngoài 2995 free miễn phí 2996 free time thời gian rảnh 2997 freedom sự tự do 2998 function chức năng 2999 gastronomy sự sành ăn 3000 get together cùng nhau 3001 getaway chạy trốn 3002 global toàn cầu 3003 globetrotter người đi khắp thế giới 3004 golf môn đánh gôn 3005 guest khách 3006 guide hướng dẫn 3007 harbor hải cảng 3008 hike đi bộ đường dài 3009 holiday kỳ nghỉ 3010 horseback riding cưỡi trên lưng ngựa 3011 hospitality sự hiếu khách 3012 host chủ nhà 3013 hostel nhà trọ, ký túc xá 3014 hostess bà chủ nhà 3015 ideal lý tưởng 3016 impressive đầy ấn tượng www.AnhVietSongNgu.com
  70. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 3017 instruction sự hướng dẫn 3018 intensive chuyên sâu, kịch liệt 3019 international quốc tế 3020 island đảo 3021 journey chuyến đi 3022 joy niềm vui 3023 kayaking đi xuồng 3024 kid-friendly thân thiện với trẻ 3025 lake-view cảnh quang nhìn ra hồ 3026 lazy lười 3027 leave rời đi, bỏ đi 3028 leisure thời gian rảnh rỗi 3029 lessons các bài học 3030 lifestyle phong cách sống 3031 limit giới hạn 3032 locale nơi xảy ra 3033 lodging chỗ trọ 3034 lounge ghế dài, đi văng 3035 luggage hành lý 3036 mandatory bắt buộc 3037 maximum tối đa 3038 meals bữa ăn 3039 meetings cuộc họp 3040 memorable đáng nhớ 3041 minimum tối thiểu 3042 moderation việc điều tiết 3043 mood tâm trạng 3044 motion sự di động 3045 movement sự di chuyển 3046 nice đẹp 3047 noteworthy đáng chú ý 3048 ocean view nhìn ra biển 3049 option lựa chọn 3050 outdoors ngoài trời 3051 outstanding nổi bật 3052 paid vacation kỳ nghỉ được trả lương 3053 parade cuộc diễn hành 3054 park công viên 3055 participation sự tham gia 3056 partying tổ chức bữa tiệc 3057 payment sự trả lương 3058 peaceful hòa bình 3059 perks vui vẻ 3060 picnic dã ngoại www.AnhVietSongNgu.com
  71. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 3061 picturesque đẹp như tranh 3062 playground sân chơi 3063 playtime thời gian chơi 3064 pleasure thư giãn 3065 promenade cuộc dạo chơi 3066 public công cộng 3067 quantity số lượng 3068 racing đua 3069 rate tỷ giá, giá 3070 reasonable hợp lý 3071 refreshment giải khát 3072 refund trả lại tiền 3073 relaxation sự thư giãn 3074 rental cho thuê 3075 reputation danh tiếng 3076 reservation đặt trước 3077 reserve giữ trước 3078 resort nơi nghỉ dưỡng 3079 restaurant nhà hàng 3080 retreat đi nghỉ dưỡng 3081 return ticket vé trở về, vé khứ hồi 3082 romantic lãng mạn 3083 round the world vòng quanh thế giới 3084 round-trip khứ hồi 3085 route tuyến đường, lộ trình 3086 safari cuộc hành trình, đi săn 3087 sailing chèo thuyền 3088 sand cát 3089 satisfying làm hài lòng 3090 scenic phong cảnh 3091 secluded hẻo lánh 3092 ship tàu 3093 side trip chuyến đi ngắn ngoài chương trình 3094 souvenir đồ lưu niệm 3095 spa nơi thư giãn sức khỏe, nơi làm đẹp 3096 space không gian 3097 successful thành công 3098 suitcase va li 3099 sunscreen mái che nắng 3100 sunshine ánh nắng mặt trời 3101 tan màu rám nắng 3102 tennis quần vợt 3103 tent lều 3104 theme park công viên giải trí www.AnhVietSongNgu.com
  72. ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 3105 time off thời gian nghỉ 3106 tour chuyến du lịch 3107 tourism ngành du lịch 3108 tourist khách du lịch 3109 tournament cuộc đấu 3110 train tàu hỏa 3111 transfer sự di chuyển 3112 transportation sự đi lại 3113 travel du lịch 3114 trek chuyến đi núi, lặn lội trong thiên nhiên 3115 trip chuyến đi 3116 tropical nhiệt đới 3117 unique duy nhất 3118 updated cập nhật, mới nhất 3119 vacation chuyến đi 3120 valuable đáng giá 3121 variety đa dạng 3122 view tầm nhìn 3123 visit đến thăm 3124 volleyball bóng chuyền 3125 walk đi bộ 3126 wander thả bộ 3127 water sports các môn thể thao dưới nước 3128 waterfront đường nước 3129 weather thời tiết 3130 weekend cuối tuần 3131 windsurf lướt ván buồm 3132 world-class tầm cỡ quốc tế Anh Việt Song Ngữ www.AnhVietSongNgu.com