Từ điển Toán học Anh - Việt (Mới nhất)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ điển Toán học Anh - Việt (Mới nhất)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- tu_dien_toan_hoc_anh_viet_moi_nhat.pdf
Nội dung text: Từ điển Toán học Anh - Việt (Mới nhất)
- Những ký hiệu viết tắt . cơ.: cơ học . tk.: thống kê . đs.: đại số . top.: tôpô học . gt.: giải tích . trch.: lý thuyết trò chơi . hh.: hình học . trđ.: trắc địa . kt.: toán kinh tế . tv.: thiên văn . kỹ.: kỹ thuật . vl.: vật lý . log.: toán logic . xib.: điều khiển học . mt.: máy tính . xs.: xác suất [sửa]CA . cactoid: top. cactoit . calculability: tính chất tính được . effective ~: log. tính chất tính được hiệu quả . calculagraph: máy đếm thời gian . calculation: sự tính toán, phép tính . automatic ~: sự tính toán tự động . fixed point ~: sự tính toán với dấu phẩy cố định . floating point ~: sự tính toán với dấy phẩy di động . graphic(al) ~: phép tính đồ thị . non-numerical ~: đs. sự tính toán không bằng số . numerical ~: đs. sự tính toán bằng số . calculator: dụng cụ tính toán, máy tính . analogue ~: máy tính tương tự, máy tính mô hình . card programmed electronic ~: máy tính điện tử dùng bìa đục lỗ
- . direct reading ~: máy tính đọc trực tiếp . function ~: bộ phận tính hàm số . logarithmic ~: máy tính lôgarit . printing ~: máy tính in . table ~: máy tính dạng bảng . calculus: phép tính, tính toán . ~ of variations: tính biến phân . differential ~: tính vi phân . differential and integral ~: phép tính vi tích phân . functional ~: phép tính vị từ . high predicate ~: phép tính vị từ cấp cao . infinitesimal ~: phép tính các vô cùng bé . integral ~: phép tính tích phân . logical ~: phép tính lôgic . numerical ~: phép tính bằng số . operational ~: phép tính toán tử . predicate ~: phép tính vị từ . propositional ~: phép tính mệnh đề . restricted predicate ~: phép tính hẹp các vị từ . sentential ~: phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán . calibrate: định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu . calibration: sự định cỡ; sự lấy mẫu; sự chia độ . calk: sao, can . cancel: giản ước (phân phối), gạch bỏ . ~ out: triệt tiêu lẫn nhau, giản ước . cancellable: giản ước được . cancellation: sự giản ước; sự triệt tiêu nhau . candle-power: lực ánh sáng . canonical: chính tắc . cantilever: cơ. dầm chìa, côngxon, giá đỡ . cap: mũ; ngòi thuốc nổ; ký hiệu . spherical ~: hh. cầu phân . cap-product: tích Witny
- . capacity: dung lượng, dung tích, năng lực, công suất, khả năng, khả năng thông qua . bearing ~: tải dung . channel ~: khả năng thông qua của kênh . digit ~: mt. dung lượng chữ số . flow ~: khả năng thông qua . heat ~: nhiệt dung . information ~: dung lượng thông tin . logarithmic ~: gt. dung lượng lôgarit . memory ~: dung lượng bộ nhớ . regulator ~: công suất của cái điều hành . thermal ~: vl. nhiệt dung . card: mt. tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; trch. quân bài . correction ~: bảng sửa chữa . plain ~: trch. quân bài công khai . punched ~: bìa đục lỗ . test ~: phiếu kiểm tra . trump ~: quân bài thắng . cardinal: cơ bản, chính . cardinality: bản số; lực lượng . cardioid: đường hình tim (đồ thị r=a(1-cosθ)) . carriage: mt. bàn trượt (của máy tính trên bàn); xe (lửa, ngựa) . accumulator ~: mt. xe tích lũy [bàn, con] trượt tích luỹ . movable ~: mt. [bàn trượt, xe trượt] động . carier: giá (mang) . carry: mt. số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang, mang sang . accumulative ~: số mang sang được tích luỹ . delayed ~: sự mang sang trễ . double ~: sự mang sang kép . end around ~: hoán vị vòng quanh . negative ~: sự mang sang âm . previous ~: sự mang sang trước (từ hàng trước) . simultaneous ~: mt. sự mang sang đồng thời . single ~: mt. sự mang sang đơn lẻ
- . successive ~ies: mt. sự mang sang liên tiếp . undesirable ~: mt. sự mang sang không mong muốn . cartesian: thuộc về Descartes . cartography: môn bản đồ . cascade: tầng, cấp . case: trường hợp . degenerate ~: trường hợp suy biến . limiting ~: trường hợp giới hạn . limit-point ~: gt. trường hợp điểm giới hạn . ordinary ~: trường hợp thông thường . particular ~: trường hợp [riêng, đặc biệt] . cast: ném, quăng . casting out: phương pháp thử tính (nhân hay cộng) . categorical: (thuộc) phạm trù . category: phạm trù, hạng mục . ~ of sets: phạm trù tập hợp . Abelian ~: phạm trụ Aben . abstract ~: phạm trù trừu tượng . additive ~: phạm trù cộng tính . cocomplete ~: phạm trù đối đầy đủ . colocally ~: phạm trù địa phương . complete ~: phạm trù đầy đủ . conormal ~: phạm trù đối chuẩn tắc . dual ~: phạm trù đối ngẫu . exact ~: phạm trù khớp . marginal ~: tk. tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó) . normal ~: phạm trù chuẩn tắc . opposite ~: phạm trù đối . catenary: dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền . hydrrostatic ~: đường dây xích thuỷ tĩnh . hyperbolic ~: đường dây xích hipebolic . parabolic ~: đường dây xích parabolic . spherical ~: đường dây xích cầu
- . two-based ~: đường dây xích hai đáy . catenoid: mặt catinoit . cause: nguyên nhân, lý do; vl. nhân quả . assibnable ~: tk. nguyên nhân không ngẫu nhiên . chance ~: nguyên nhân ngẫu nhiên . cavitation: sự sinh lỗ hổng . cavity: cái hốc, lỗ hổng . toroidal ~: lỗ hổng hình xuyến [sửa]CE . cell: tế bào; ô, ngăn (máy tính); khối . binary ~: ô nhị phân . degenerate ~: ngăn suy biến . storage ~: ngăn nhớ, ngăn lưu trữ . cellule: mắt, ô, tế bào (nhỏ) . center, centre: trung tâm; đặt vào tâm . ~ of a bundle: tâm của một chùm . ~ of buyoancy: tâm nổi . ~ of compression: tâm nén . ~ of a conic: tâm của một cônic . ~ of curvature: tâm cong . ~ of flexure: tâm uốn . ~ of gravity: trọng tâm . ~ of a group: tâm của một nhóm . ~ of homology: tâm thấu xạ . ~ of inversion: tâm nghịch đảo . ~ of isologue: tâm đối vọng . ~ of mass: tâm khối . ~ of mean distance: tâm khoảng cách trung bình . ~ of moment: tâm mômen . ~ of oscillation: tâm dao động . ~ of a pencil: tâm một bó . ~ of percussion: tâm kích động . ~ of perspectivity: tâm phối cảnh
- . ~ of projection: tâm chiếu . ~ of a quadratic complex: tâm một mớ bậc hai . ~ of a quadric: tâm một quadric . ~ of a range: tâm của một miền biến thiên . ~ of similarity: tâm đồng dạng . ~ of surface: tâm của mặt . ~ of suspension: tâm treo . ~ of twist: tâm xoắn . aerodynamic ~: tâm áp . computation ~: trung tâm tính toán . elastic ~: tâm dàn hồi . harmonic ~: tâm điều hoà . instantaneous ~: tâm tức thời . median ~: tk. tâm [trung vị; međian] . radical ~: tâm đẳng phương . ray ~: tâm vị tự . shear ~: tâm trượt, tâm cắt . centesimal: bách phân . centile: tk. bách phân vị . centralizer: đs. nhóm con trung tâm . centric (centrical): trung tâm chính . centrifugar: vl. ly tâm . centring: đưa tâm về; sự định tâm . centripetal: vl. hướng tâm . centrode: đường tâm quay tức thời . centroid: trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm . ~ of a triangle: trung tuyến của một tam giác . curvature ~: trọng tâm cong (trọng tâm của đường cong có mật độ khối tỷ lệ với độ cong) . cemtrum: tâm . ~ of a group: tâm của nhóm . centuple: gấp phần trăm, nhân với một trăm [sửa]CH . chain: dây xích, dây chuyền chuỗi
- . ~ of syzygies: đs. xích [hội xung, xiziji] . atternating ~: dây xích đan, dây chuyền đan . finite ~: xs. xích hữu hạn . Markov ~: xs. xích Mác-cốp . normal ~: dây chuyền chuẩn tắc . reducible ~: đs. dây chuyền khả quy . chance: trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội . ~ of acceptance: xác suất thu nhận . change: sự thay đổi, sự biến đổi; thay đổi, biến đối . ~ of base (basis): đổi cơ sở; đổi cơ số . secular ~: sự thay đổi trường kỳ . the signs ~: thay đổi dấu . channel: ống kênh . binary ~: kênh nhị nguyên, kênh nhị phân . correction ~: kênh hiệu đính, kênh sửa sai . noiseless ~: ống không có nhiễu âm, kênh không ồn . open ~: kênh nhớ . undellayed ~: kênh không trễ . character: đs. đặc trưng, đặc tính; đặc số; mt. dấu chữ . conjugate ~: đs. đặc trưng liên hợp . group ~: đặc trưng nhóm . irreducible ~: tính chất không khả quy . non-principal ~: tính không chính . perforator ~: số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ . principal ~: đặc trưng chính . characteristic: đặc tính, đặc trưng; đặc tuyến . ~ of a complex: đặc tuyến của một mớ (đường thẳng) . ~ of correspondence: đặc trưng của một phép tương ứng . ~ of a developable: đặc tuyến của một mặt trải được . ~ of a family of surfaces: đặc tuyến của một họ mặt . ~ of a field: đặc số của một trường . ~ of logarithm: phần đặc tính của lôga . complementary ~: đặc tính bù
- . control ~: đặc trưng điều chỉnh, đặc trưng điều khiển . decibellog frequency ~: đặc trưng biên tần lôga . delay ~: đặc trưng trễ . drive ~: đặc trưng biến điệu . dynamic(al) ~: đặc trưng động . Euler ~: đặc trưng Ơle . external ~: xib. đặc trưng ngoài . feed back ~: đặc trưng liên hệ ngược . hysteresis ~: đặc trưng hiện tượng trễ . idealized ~: xib. đặc trưng được lý tưởng hoá . impedance ~: đặc trưng tổng trở . lumped ~: đặc trưng chung . noise ~: đặc trưng tiếng ồn . no-load ~: xib. đặc trưng không tải . operating ~: xib. đặc trưng sử dụng; tk. đường đặc trưng . phase ~: đặc trưng pha . recovery ~: đặc trưng quá trình chuyển tiếp, đường hồi phục . resonance ~: đường cộng hưởng . response ~: xib. đặc trưng tần số . rising ~: xib. đặc trưng tăng (thêm) . selectivity ~: đặc trưng tuyển lựa . square-law ~: xib. đặc trưng bình phương . static(al) ~: xib. đặc trưng tĩnh . steady-state ~: xib. đặc trưng của chế độ ổn định . steep-sided ~: đặc trưng có nhát cắt dựng đứng . surge ~: xib. đặc trưng chuyển tiếp . target ~: đặc trưng mục đích . through ~: đặc trưng xuyên qua . total ~: xib. đặc trưng chung . chart: biểu (đồ) . arithmetics ~: biểu đồ những thay đổi số lượng . circular ~: biểu đồ vuông . control ~: phiếu kiểm tra
- . dot ~: biểu đồ điểm . double logarithmic ~: bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục . efficiency ~: biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ . impedance ~: đồ thị tổng trở . logarithmic ~: tk. biểu đồ lôga . percentile ~: tk. đường phân phối . recorder ~: bảng ghi, biểu đồ ghi . chasing: sự theo dõi . diagram ~: sự theo dõi trên biểu đồ . check kiểm tra ~: on accuracy kiểm tra độ chính xác . cycle ~: kiểm tra chu trình . digit ~: kiểm tra chữ số . even-parity ~: kiểm tra tính chẵn . odd-even ~: mt. kiểm tra tính chẵn - lẻ . parity ~: kiểm tra tính chẵn lẻ . checking: sự kiểm tra . ~ by resubstitution: kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu) . chequers: trch. trò chơi cờ (tây) . chord: dây cung, dây trương . ~ of contact: dãy tiếp xúc . bifocal ~ of a quadric: dây song tiêu của một quadric . focal ~: dây tiêu . upplemental ~: đs. dây cung bù [sửa]CI . cinque (cinq): trch. quân bài năm . cipher: số không; ký hiệu chữ số, mã; lập mã, tính bằng chữ số . circle: vòng tròn, đường tròn, hình tròn . ~ at infinity: vòng ở vô tận, . ~ of convergence: hình tròn hội tụ . ~ of curvature: đường trong chính khúc . ~ of declination: vòng lệch . ~ of inversion: vòng tròn nghịch đảo . ~ of permutation: chu trình hoán vị
- . asymptotic ~: đường tròn tiệm cận . circumscribed ~: vòng tròn ngoại tiếp . coaxial ~s: vòng tròn đồng trục . concentric ~s: vòng tròn đồng tâm . critical ~: vòng tròn tới hạn . director ~: đường tròn chỉ phương . eccentric ~s of an ellipse: vòng tâm sai của elip . escribed ~ (of a triangle): vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác) . externally tangent ~s: các vòng tròn tiếp xúc ngoài . focal ~: vòng tròn tiêu . generating ~: đường tròn sinh . great ~: vòng tròn lớn (của hình cầu) . horizontal ~: vòng chân trời . imaginary ~: vòng ảo . impedance ~: vòng tổng trở . inscribed ~ (of a triangle): vòng tròn nội tiếp (một tam giác) . limit ~: đường giới hạn (trong hình học Lôbatrepxki) . nine-point ~: vòng tròn chín điểm (của một tam giác) . non-degenerate ~: vòng tròn không suy biến . null ~: vòng điểm . oriented ~: vòng tròn định hướng . orthogonal ~s: vòng tròn trực giao . osculating ~: vòng tròn mật tiếp . parallel ~: hh. đường tròn vĩ tuyến . proper ~: vòng tròn [thông thường, thật sự] . radical ~: vòng tròn đẳng phương . small ~: vòng tròn bé (của hình cầu) . simple ~: vòng tròn đơn . tangent ~s: các vòng tròn tiếp xúc . transit ~: tv. vòng kinh tuyến . vertical ~: hh. vòng kinh tuyến . virtual ~: chu trình ảo, vòng tròn ảo . circulant: (thuộc) đường tròn, vòng tròn, vòng quanh
- . circulary: tròn, có hình tròn . circum: chung quanh, vòng quanh . circumcentre: tâm vòng tròn ngoại tiếp . circumcircle: vòng tròn ngoại tiếp . circumference: đường tròn, chu vi vòng tròn . ~ of a sphere: đường tròn lớn (của hình cầu) . circumflex: dấu mũ . circumsphere: mặt cầu ngoại tiếp . cissoid: xixôit (đồ thị của y2(x2-x)=x3) [sửa]CL . clan: clan (nửa nhóm compac (và) liên thông Hauxdop) . class: lớp . ~ of a congruence: lớp của một đoàn . ~ of conjugate elements: lớp các phần tử liên hợp . ~ of a nilpotent group: lớp của một nhóm luỹ linh . additive ~s: lớp divizơ . canonical ~: lớp chính tắc . complete ~: tk. lớp đầy đủ . conjugate ~s: đs. các lớp liên hợp . density ~: lớp mật độ, lớp trù mật . differential ~: lớp vi phân . divior ~: lớp các số chia lớp divizơ . empty ~: lớp trống . equivalence ~s: các lớp tương đương . hereditary ~: lớp di truyền . homology ~: lớp đồng đều . lower ~: lớp dưới . negaitive sense ~: lớp có hướng tâm . non-null ~: lớp khác không . null ~: lớp không . selected ~: lớp truyền, lớp chọn lọc . split ~: đs. lớp tách . unit ~: lớp đơn vị
- . void ~: lớp trống . classification: tk. sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng . attributive ~: sự phân theo thuộc tính . automatic ~: sự phân loại tự động . manifold ~: sự phân theo nhiều dấu hiệu . marginal ~: sự phân loại biên duyên . one-way ~: sự phân loại theo một dấu hiệu . two-way ~: sự phân loại theo hai dấu hiệu . cleavable: tách được, chia ra được . cleave: tác ra, chia ra . clock: đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá . master ~: mt. sơ đồ đồng bộ hoá chính . clockwise: theo chiều kim đồng hồ . closed: đóng, kín . absolutely ~: đóng tuyệt đối . algebraically ~: đóng đại số . mutiplicatively ~: đóng đối với phép nhân . closeness: tính chính xác, sự gần . closure: cái bao đóng . integral ~: bao đóng nguyên . ordered ~: bao đóng được sắp . clothe: phủ, mặc . clothing: sự phủ . ~ of surface: sự phủ bề mặt . clothoid: clotoit, đường xoắn ốc Coócnu . cluster: tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ; nhóm, chùm . star ~: tv. chùm sao . ultimate ~: tk. chùm cuối cùng . clutch: sự nắm; kỹ. răng vẩu [sửa]CN . cnoidal (wave): sóng knoit [sửa]CO
- [sửa]COA . coarseness: tính thô . ~ of grouping: tính thô khi nhóm . coaxial: đồng trục [sửa]COB . coboundary: đối biên, đối bờ [sửa]COC . cocategory: đối phạm trù . cochain: top. đối xích . coconnected: đối liên quan . cocycle: đối chu trình [sửa]COD . code: mt., xib. mã, chữ số; tín hiệu; lập mã . address ~: mã địa chỉ . amplitude ~: mã biên độ . aythemtication ~: mã đoán nhận . binary ~: mã nhị phân . brevity ~: mã ngắn gọn . comma-free ~: mã không có dấu phẩy . error-correcting ~: mã phát hiện sai . excess-six ~: mã dư sáu . five-unit ~: mã năm hàng, mã năm giá trị . four-address ~: mã bốn địa chỉ . frequency ~: mã tần số . ideal ~: mã lý tưởng . identification ~: mã đồng nhất hoá . instruction ~: mã lệnh . letter ~: mã bằng chữ . minimun redundance ~: mã có độ dôi ít nhất . multiaddress ~: mã nhiều địa chỉ . non-systematic ~: mã không có hệ thống
- . number address ~: mã có địa chỉ số . numerical ~: mã bằng số . order ~: mã lệnh . permutation ~: mã hoán vị . position ~: mã vị trí . pulse ~: mã xung . reflected ~: mã phản xạ . safety ~: mã an toàn . self-correcting ~: mã tự chữa, mã tự sửa . signal ~: mã tín hiệu . single-address ~: mã một địa chỉ . syllable ~: mã có hệ thống . teleprinter ~: mã têlêtip, mã điện báo tin . timing ~: mã tạm thời . codeclination: trđ. khoảng cách cực . coded: mã hoá . coder: thiết bị ghi mã; người đánh mã . coding: sự lập mã, sự mã hoá . alphabietic ~: sự lập mã theo vần chữ cái . automatic(al) ~: sự mã hoá tự động . codify: đánh mã . codimension: top. số đối chiều, số đối thứ nguyên [sửa]COE . coefficient: hệ số tk. thống kê không thứ nguyên . ~ of alienation: tk. k = sqrt1 − r2 (r là hệ số tương quan hỗn tạp) . ~ of association: hệ số liên đới . ~ of compressibility: hệ số nén . ~ of determination: tk. hệ số xác định (bình phương của hệ số tương quan hỗn tạp) . ~ of diffusion: hệ số khuyếch tán . ~ of divergence: hệ số phân kỳ . ~ of efficiency: hệ số tác dụng có ích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất . ~ of excess: tk. hệ số nhọn . ~ of lift: hệ số nâng
- . ~ of multiple correlation: tk. hệ số tương quan bội . ~ of partial corretation: tk. hệ số tương quan riêng . ~ of recombination: hệ số tái hợp . ~ of regression: tk. hệ số hồi quy . ~ of restitution: hệ số phục hồi . ~ of rotation: hh. hệ số quay . ~ of varation: tk. hệ số biến sai, hệ số biến động . absorption ~: hệ số hút thu . autocorrelation ~: hệ số tự tương quan . binomial ~: hệ số nhị thức . canonical correlation ~: hệ số tương quan chính tắc . confidence ~: tk. hệ số tin cậy . damping ~: hệ số tắt dần . differentival ~: gt. hệ số vi phân . direction ~: hệ số chỉ phương . elastic ~: hệ số đàn hồi . force ~: hệ số lực . incidence ~: top. hệ số giao hỗ . indeterminate ~: hệ số vô định . inertia ~: hệ số quán tính . intersection ~: chỉ số tương giao . kinematic ~: of viscosity hệ số nhớt động học . leading ~: of polynomial hệ số của số hạng cao nhất . literal ~: hệ số chữ . local ~: đs. hệ số địa phương . mixed ~: hệ số hỗn tạp . moment ~: tk. mômen . non-dimensional ~: hệ số không thứ nguyên . partial differentical ~: hệ số vi phân riêng . pressure ~: hệ số áp lực . propulsive ~: hệ số đẩy . reflection ~: hệ số phản xạ . regression ~: hệ số hồi quy
- . reliability ~: tk. hệ số tin cậy . resistance ~: hệ số cản . serial correlation ~: tk. hệ số tương quan [chuỗi, hàng loạt] . strain-optical ~: hệ số biến dạng quang . stress-optical ~: hệ số ứng suất quang . successive differential ~: hệ số vi phân liên tiếp . torsion ~: top. hệ số xoắn . total diferential ~: hệ số vi phân toàn phần . transmission ~: hệ số truyền đạt . triple correlation ~: hệ số tương quan bội ba . undetermined ~: hệ số bất định . vector correlation ~: hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu nhiên nhiều chiều) . coerce: kháng; ép buộc; cưỡng bức . coercive: vl. kháng từ; cưỡng bức . coerciveness: tính kháng từ [sửa]COF . cofactor: phần phụ đại số . normalized ~: phần phụ đại số chuẩn hoá . cofibration: top. sự đối phân thớ . cofibre: đối phân thớ . cofinal: top. cùng gốc, cùng đuôi . cofunction: đối hàm [sửa]COG . cogency: sự hiển nhiên . cognet: tk. hiển nhiên . cogradiency: đs. tính hiệp bộ . cograduation: đs. hiệp bộ . cogradiently: về mặt hiệp bộ . cograduation: tk. sự chia độ cùng nhau [sửa]COH . cohesion: vl. sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết
- . cohomology: top. đối đồng điều . cubic ~: đối đồng điều lập phương . vector ~: đối đồng điều vectơ . cohomotopy: đối đồng luân [sửa]COI . coideal: đối lý tưởng . coimage: đs. đối ảnh . coin: tiền bằng kim loại, đồng tiền . biased ~: đồng tiền không đối xứng . coinitial: top. cùng đầu . coition: sự hợp [sửa]COK . cokernel: đs. đối hạch [sửa]COL . colatitude: tv. phần phụ vĩ độ . colimit: đối giới hạn, giới hạn phải . collapsible: top. co được, rút được . collator: mt. máy so (cho bìa có lỗ), thiết bị so sánh . collection: sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp . Abelian ~: [hệ, tập hợp] Aben . colligate: tk. liên quan, liên hệ . colligation: tk. mức độ liên hệ giữa các dấu hiệu . collinear: cộng tuyến . collinearity: tính cộng tuyến . collineation: phép cộng tuyến . affine ~: phép cộng tuyến afin . elliptic ~: phép cộng tuyến eliptic . hyperbolic ~: phép cộng tuyến hipebolic . non-singular ~: phép cộng tuyến không kỳ dị . opposite ~ in space: phép cộng tuyến phản hướng trong không gian . periodic ~: phép cộng tuyến tuần hoàn . singular ~: phép cộng tuyến kỳ dị
- . collocate: sắp xếp . collocation: sự sắp xếp . cologarithm: côlôga . colourable: top. tô màu được . column: cột . check ~: cột kiểm tra . table ~: cột của bảng . terminal ~: cột cuối cùng . column-vector: vectơ cột [sửa]COM . comaximal: đs. đồng cực đại . combination: sự tổ hợp, sự phối hợp . ~ of observation: tk. tổ hợp đo ngắn . ~ of n things r at a time: tk. tổ hợp chập r trong n phần tử . code ~: mt. tổ hợp mã . control ~: tổ hợp điều khiển . linear ~: tổ hợp tuyến tính . switch ~: tổ hợp ngắt . combinatorial: (thuộc) tổ hợp . combinatorics: toán học tổ hợp, tổ hợp học . combinatory: tổ hợp . combine: tổ hợp lại, kết hợp . comitant: hh. comitan . commensurability: tính thông ước . critical ~: tính thông ước tới hạn . commensurable: thông ước . communality: tk. phương sai tương đối của các yếu tố đơn giản . commutability: tính giao hoán, tính khả toán . commutant: đs. hoán tập . mutual ~: đs. hoán tập tương hỗ . commutative: giao hoán . commutation: đs. sự giao hoán; mt. [sự đổi, sự chuyển] mạch . regular ~: đs. giao hoán đều
- . commutator: đs. hoán tử , mt. cái chuyển bánh . extended ~: hoán tử suy rộng . higher ~: hoán tử cao cấp . commute: giao hoán, chuyển mạch . compact: top. compac . absolutely ~: compac tuyệt đối . countably ~: compac đếm được . finitely ~: hh. compac hữu hạn . linearly ~: đs. compac tuyến tính . locally ~: compac địa phương . rim ~: top. compac ngoại vi . sequentially ~: compac dãy . compactification: top. sự compac hoá, sự mở rộng compac . onepoint ~: compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop) . compactify: compac hoá . compactness: top. tính compac . weak ~: tính compac yếu . compactum: top. compac (không gian Hauxđrop compac) . comparability: tính so sánh được . comparable: so sánh được . purely ~: đs. hoàn toàn so sánh được . comparison: sự so sánh . group ~: so sánh nhóm . paired ~: so sánh theo cặp . compass: compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn . azimuth ~: địa bàn phương vị . bearing ~: độ từ thiên ; trd. địa bàn phương hướng . bow ~es (caliber ~es): compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường tròn nhỏ (5-8 mm) . celescial ~: địa bàn thiên văn . complanar: đồng phẳng . complanarity: tính đồng phẳng . complanation: phép cầu phương (các mặt) . complement: phần bù; bổ sung, dùng làm phần bù
- . ~ with respect to 10: bù cho đủ 10 . ~ of an angle: góc bù, phần bù của một góc . ~ of an arc: cung bù, phần bù của một cung . ~ of an event: phần bù của một biến cố; biến đối lập . ~ of a set: phần bù của một tập hợp . algebraic ~: phần bù đại số . orthogonal ~: phần bù trực giao . complementary: bù . complete: đầy đủ; làm cho đầy đủ, bổ sung . ~ of the square: bổ sung cho thành hình vuông, tạo nên biểu thức bậc hai . conditionally ~: đầy đủ có điều kiện . completeness: log. tính đầy đủ . ~ of axiom system: tính đầy đủ của một hệ tiên đề . ~ of the system of real number: tính đầy đủ của một hệ số thực . functional ~: tính đầy đủ hàm . simple ~: tính đầy đủ đơn giản . completion: sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng . ~ of space: sự bổ sung một không gian . analytic ~: sự mở rộng giải tích . complex: hh. mớ; đs., top. phức; phức hợp . ~ in involution: mớ đối hợp . ~ of circles: mớ vòng tròn . ~ of curves: mớ đường cong . ~ of spheres: mớ các hình cầu . acyclic ~: hh. mớ phi xiclic; đs. phức phi chu trình . algebraic ~: phức đại số . augmented ~: phức đã bổ sung . bitangent linear ~: mớ tuyến tính lưỡng tiếp . cell ~: phức khối . chain ~: phức xích . closed ~: phức đóng . covering ~: phức phủ . derived ~: phức dẫn suất
- . double ~: phức kép . dual ~: phức đối ngẫu . geometric ~: phức hình học . harmonic ~: mớ điều hoà . infinite ~: mớ vô hạn; đs. phức vô hạn . isomorphic ~es: phức đẳng cấu . linear ~: mớ tuyến tính . linear line ~: mớ đường tuyến tính . locally finite ~es: phức hữu hạn địa phương . minimal ~: phức cực tiểu . normalized standard ~: phức tiêu chuẩn chuẩn hoá . n-tuple ~: n-phức . open ~: phức mở . ordered chain ~: phức xích được sắp . osculating linear ~: mớ tuyến tính mật tiếp . quadratic ~: mớ bậc hai . quadraitic line ~: mớ đường bậc hai . reducel chain ~: phức dây truyền rút gọn . simplicial ~: phức đơn hình . singular ~: phức kỳ dị . special linear ~: mớ tuyến tính đặc biệt . standard ~: phức tiêu chuẩn . star-finite ~: phức hình sao hữu hạn . tangent ~: mớ tiếp xúc . tetrahedral ~: mớ tứ diện . topological ~: phức tôpô . truncated ~: phức bị cắt cụt . complexification: đs. sự phức hoá . ~ of Lie algebra: phức hoá của đại số Lie . complexity: [độ, tính] phức tạp . computational ~: độ phức tạp tính toán . compliance: thuận, hoà hợp, sự dễ dãi . coustic ~: âm thuận
- . component: thành phần, bộ phận cấu thành . ~ of force: thành phần của lực . ~ of the edentity: thành phần của đơn vị . ~ of moment: thành phần của mômen . ~ of rotation: thành phần của phép quay . ~ of a space: thành phần liên thông của một không gian . ~ of variance: tk. thành phần phương sai . boundary ~: thành phần biên . control ~: thành phần (của hệ thống) điều khiển . covariant ~: thành phần hiệp biến . data handling ~: bộ xử lý dữ liệu . delay ~: thành phần trễ . direction ~: thành phần chỉ phương . executive ~: phần tử chấp hành . floating ~: xib. mắt phiếm định . harmonic ~: thành phần điều hoà . imaginary ~ of complex function: thành phần ảo của hàm phức . isolated ~: thành phần cô lập . logical ~: mt. thành phần lôgic . logical “and” ~: mt. thành phần lôgic “và” . logical “or” ~: mt. thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”] . major ~: đs. mt. các bộ phận cơ bản . miniature ~: đs mt. các chi tiết rất bé . normal ~ of force: thành phần pháp tuyến của lực . primary ~: thành phần nguyên sơ . principal ~: đs. tk. các thành phần chính . real ~: thành phần thực . restoring ~: bộ phục hồi . stable ~: xib. mắt tĩnh, mắt ổn định . transition ~: đs. thành phần bước nhảy (trong phương trình của quá trình) . unstable ~: xib. mắt không ổn định . variance ~ đs. thành phần phương sai . componentwise: theo từng thành phần
- . composant: bộ phận hợp thành, thành phần . composite: hợp phần, đa hợp, phức hợp . composites: hợp tử . ~ of fields: đs. hợp tử của trường . composition: sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng . ~ and division in a proportion: biến đổi tỷ lệ thức a/b=c/d thành (a+b)/(a-b)=(c+d)/(c-d) . ~ in a proportion: biến đổi tỷ lệ thức a/b=c/d thành (a+b)/b=(c+d)/d . ~ by volume: sự hợp (bằng) thể tích . ~ by weight: sự hợp (bằng) trọng lượng . ~ of insomorphism: sự hợp thành các đẳng cấu . ~ of mapping: sự hợp thành các ánh xạ . ~ of relation: sự hợp thành các quan hệ . ~ of tensors: tích các tenxơ . ~ of vector: sự hợp vectơ . cycle ~: đs. sự hợp vòng . program ~: mt. lập chương trình . ternarry ~: đs. phép toán ba ngôi . compound: phức, đa hợp . compression: vl. sự nén; top. sự co . adiabatic ~: sự nén đoạn nhiệt . one-dimensional ~: sự nén một chiều, biến dạng một chiều . comptometer: máy kế toán . computable: tính được . computation: sự tính toán, tính . analogue ~: sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá . area ~: tính diện tích . digital ~: tính bằng chữ số . industrial ~: đs. tính toán công nghiệp . step-by-step ~: tính từng bước . computational: (thuộc) tính toán . compute: tính toán . computed: được tính . computer: máy tính, người tính
- . all transistore ~ máy tính toàn bán dẫn . analogue ~: máy tính tương tự . binary automatic ~: máy tính tự động nhị phân . Boolean ~: máy tính Bun . cut-off ~: máy tính hãm thời điểm . cryotron ~: máy tính criôtron . dialing set ~: máy tính có bộ đĩa . digital ~: máy tính chữ số . drum ~: máy tính có trống từ (tính) . electronic analogue ~: máy tính điện tử tương tự . file ~: máy thông tin thống kê . fire control ~: máy tính điều khiển pháp . fixed-point ~: máy tính có dấu phẩy cố định . floating-point ~: máy tính có dấy phẩy di động . general-purpose ~: máy tính vạn năng . logical ~: máy tính lôgic . machinability ~: máy tính xác định công suất (máy cái) . mechnical ~: máy tính cơ khí . polynomial ~: máy tính đa thức . program-controlled ~: máy tính điều khiển theo chương trình . punch-card ~: máy tính dùng bìa đục lỗ . relay ~: máy tính có rơle . self-programming ~: máy tính tự lập chương trình . sequence-controlled ~: máy tính có chương trình điều khiển . special purpose ~: máy tính chuyên dụng . steering ~: máy tính lái . switching ~: máy tính đảo mạch . transistor ~: máy tính bán dẫn . universal digital ~: máy tính chữ số vạn năng [sửa]CON . concatenation: [sự, phép] ghép . concave: lõm . ~ down-warrd: lõm xuống
- . ~ toward: lõm về phải . ~ up-ward: lõm lên . concavo-concave: vl. hai mặt lõm . concavo-convex: vl. tập trung; cô đặc . concentre: có cùng tâm hướng (về) tâm . concentric: đồng tâm . concentricity: tính đồng tâm, sự cùng tâm . conchoid: controit (đồ thị của (x-a)2(x2+y2) = b2x2) . concirlular: hh. đồng viên . concomitance: sự kèm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau . concomitant: kèm theo, đồng hành, trùng nhau . concurrent: sự đồng quy . condensation: sự ngưng, sự cô đọng . ~ of singularities: sự ngưng tụ các điểm kỳ dị . condition: điều kiện, tình hình, địa vị . ~ of equivalence: điều kiện tương đương . ~ of integrability: điều kiện khả tích . adjunction ~: điều kiện phù hợp . ambient ~: đs. điều kiện xung quanh . annihilator ~: điều kiện làm không . ascending ~: điều kiện dây chuyền tăng . auxiliarry ~: điều kiện phụ . boundary ~: điều kiện biên, biên kiện . chain ~: điều kiện dây chuyền . compatibility ~: điều kiện tương thích . corner ~: gt. điều kiện tại điểm góc . countable chain ~: điều kiện dây chuyền đếm được . deformation ~: điều kiện biến dạng . descending chain ~: điều kiệndây chuyền giảm . discontinuity ~: đs. điều kiện gián đoạn . end ~: đs. điều kiện ở điểm cuối . equilirium ~: điều kiện cân bằng . external ~: điều kiện ngoài
- . homogeneous boundary ~: điều kiện biên thuần nhất . initial ~: đs. điều kiện ban đầu . instep ~: đs. xib. điều kiện trùng pha . integrability ~: điều kiện khả tích . limiting ~: điều kiện giới hạn . load ~: đs., mt. điều kiện tải . maximal ~: điều kiện cực đại . mechanical shock ~: điều kiện có kích . minimal ~ (minimum ~): điều kiện cực tiểu . necessary ~: điều kiện [cần, ắt có] . necessary and sufficient ~: điều kiện [ắt có và đủ, cần và đủ] . non-homogeneousboundarry ~: điều kiện biên không thuần nhất . non-tangency ~: điều kiện không tiếp xúc . normality ~: điều kiện chuẩn tắc . normalizing ~: điều kiện chuẩn hoá . no-slip ~: điều kiện dính . onepoint boundary ~: điều kiện biên một điểm . operating ~: đs. điều kiệnlàm việc . order ~: đs. gt. cấp tăng . permanence ~: điều kiện thường trực . pulse ~: chế độ xung . regularity ~: top. điều kiện chính quy . service ~: đs. mt. điều kiện sử dụng . shock ~: điều kiện kích động . side ~: gt. điều kiện bổ sung . stability ~: điều kiện ổn định . start-oscillation ~: xib. điều kiện sinh dao động . starting ~: đs. mt. điều kiện ban đầu . steady-state ~: đs. chế độ [dừng, ổn định] . sufficient ~: điều kiện đủ . surface ~: điều kiện mặt . conductor: vl. vật dẫn; đs. cái dẫn, iđêan dẫn . cone: hình nón, mặt nón
- . ~ of class n: hình nón lớp n . ~ of constant phase: nón pha không đổi . ~ of friction: nón ma sát . ~ of order n: nón bậc n . ~ of revolution: nón tròn xoay . algebraic ~: mặt nón đại số . blunted ~: hình nón cụt . circular ~: hình nón tròn . circumscribed ~: mặt nón ngoại tiếp . confocal ~: đs. nón đồng tiêu . director ~: mặt nón chỉ phương . elemntary ~: nón sơ cấp . equilateral ~: mặt nón đều . imaginary ~: mặt nón ảo . inscribed ~: mặt nón nội tiếp . isotrophic ~: mặt nón đẳng phương . mapping ~: mặt nón ánh xạ . null ~: nón không, nón đẳng phương . oblique ~: hình nón xiên . orthogonal ~: nón trực giao . projecting ~: nón chiếu ảnh . quadric ~: mặt nón bậc hai . reciprocal ~: mặt nón đối cực . reduced ~: nón rút gọn . right circular ~: nón tròn phẳng . spherical ~: quạt cầu . truncated ~: hình nón cụt . cone-shaped: có hình nón . conet: top. đối lưới . configuration: hh. cấu hình; log. hình trạng . ~ of a sample: cấu hình của mẫu . ~ of a Turing: hình trạng của máy tính Turing . algebraic ~: cấu hình đại số
- . harmonic ~: cấu hình điều hoà . planne ~: cấu hình phẳng . space ~: cấu hình không gian . configurational: (thuộc) cấu hình . confluence: sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); tk. tính hợp lưu . confluent: hợp lưu; suy biến . confocal: đồng tiêu (trùng tiêu điểm) . conformal: bảo giác . conformally: một cách bảo giác . conformity: tk. tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan . confound: tk. trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết) . confounded: tk. đã trùng hợp . confounding: tk. sự trùng hợp . balanced ~: sự trùng hợp cân bằng . partial ~: sự trùng hợp bộ phận . congest: tk. chất quá tải . congregation: top. sự tập hợp, sự thu thập . congruence: đs. đồng dư, tương đẳng; hh. đoàn; sự so sánh, đồng dư thức . ~ of circles: đoàn vòng tròn . ~ of curves: đoàn đường cong . ~ of first degree: đồng dư thứ bậc nhất . ~ of lines: đoàn đường thẳng . ~ of matrices: đs. sự tương đẳng của các ma trận . ~ of spheres: đoàn mặt cần . algebraic ~: đoàn đại số . canonical ~: đoàn chỉnh tắc . confocal ~: đs. đoàn đồng tiêu . elliptic ~: đoàn eliptic . hyperbolic ~: đoàn hipebolic . isotropic ~: đoàn đẳng hướng . linear ~: đoàn tuyến tính . linear line ~: đoàn đường thẳng . normal ~: đoàn pháp tuyến
- . quadratic ~: đoàn bậc hai . rectilinear ~: đoàn đường thẳng . sextic ~: đồng dư thức bậc sáu . special ~: đoàn đặc biệt . tetrahedral ~: đoàn tứ diện . congruent: đồng dư . congruous: đồng dư . conic: cônic, đường bậc hai . absolute ~: cônic tuyệt đối . affine ~: cônic afin . bitangent ~: đs. cônic song tuyến . central ~: cônic có tâm . concentric ~: đs. cônic đồng tâm . confocal ~: đs. cônic đồng tiêu . conjugate ~: đs. cônic liên hợp . degenerate ~: cônic suy biến . focal ~: (of a quadric) cônic tiêu . homothetic ~: đs. cônic vị tự . line ~: cônic tuyến . nine-line ~: cônic chín đường . non-singular ~: không kỳ dị . osculating ~: cônic mật tiếp . point ~: cônic điểm . proper ~: cônic thật sự . self-conjugate ~: cônic tự liên hợp . singular ~: cônic kỳ dị . similar ~: đs. cônic đồng dạng . conical: (thuộc) cônic . conicograp: compa cônic . conicoid: cônicoit (mặt bậc hai không suy biến) . conjugecy: tính liên hợp . conjugate: liên hợp . ~ of a function: liên hợp của một hàm
- . harmonic ~: liên hợp điều hoà . conjunction: sự liên hợp; log. phép hội, hội . conjunctive: hội . connected: liên thông . arcwise ~: liên thông đường . cyclically ~: liên thông xilic . finitely ~: liên thông hữu hạn . irreducibly ~: liên thông không khả quy . locally ~: liên thông địa phương . locally simple ~: đơn liên địa phương . simple ~: đơn liên . strongly ~: liên thông mạnh . connection: sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông . affine ~: liên thông afin . bridge ~: nối bắc cầu . delta ~: kỹ. đấu kiểu tam giác . nonlinear ~: hh. liên thông không tuyến tính . non-symmetric(al) ~: liên thông không đối xứng . parallel ~: kỹ. [ghép, mắc] song song . projective ~: hh. liên thông xạ ảnh . semi-metric ~: liên thông nửa mêtric . semi-symmetric ~: liên thông nửa đối xứng . series ~: kỹ. [ghép, mắc] nối tiếp . symmetric(al) ~: liên thông đối xứng . tendem ~: kỹ. nối dọc . connectivity: tính liên thông . transposse ~: liên thông chuyển vị . connexion: sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông . conformal ~: liên thông bảo giác . conoid: hình nêm conoit . right ~: conoit thẳng . consistency: tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;tk. tính vững . ~ of an estimator: tính vững của một ước lượng
- . ~ of axioms: tính phi mâu thuẫn của các tiên đề . ~ of systems of equations: tính phi mâu thuẫn của hệ các phương trình . simple ~: tính phi mâu thuẫn đơn giản . constancy: tính không đổi . ~ of curvature: hh. tính không đổi của độ cong . constant: hằng số, hằng lượng, số không đổi . ~ of integration: hằng số tích phân . ~ of proportionality: hệ số tỷ lệ . absolute ~: hằng số tuyệt đối . arbitrary ~: hằng số tuỳ ý . beam ~: hằng số dầm . characteristic ~: hằng số đặc trưng . coupling ~: hằng số ngẫu hợp . damping ~: hằng số làm tắt dần . logical ~: log. hằng lượng lôgic . multiplication ~ of an algebra: đs hằng số lượng nhận của một đại số . oscillation ~: hằng số dao động . plase ~: hằng số pha . separation ~: hằng số tách . structural ~: hằng số kết cấu . time ~: hằng số thời gian . transfer ~: hằng số di chuyển . constituent: cấu thành . ~ of unity: cấu thành của đơn vị . ~ of zero: cấu thành không . constraint: sự ràng buộc, sự hạn chế . artificial ~: liên hệ giả tạo, ràng buộc giả tạo . dual ~: đs. ràng buộc đối ngẫu . feasible ~: đs. trch. ràng buộc chấp nhận được . geometric ~: ràng buộc hình học . ideal ~: ràng buộc lý tưởng . nonintegrable ~: ràng buộc không khả tích . rheonomous ~: cơ. liên kết không ngừng
- . row ~: ràng buộc về hàng . scleronomous ~: cơ. liên kết dừng . construction: log. sự xây dựng; hh. phép dựng hình . ~ of function: sự xây dựng một hàm . approxximate ~: phép dựng xấp xỉ . geometric ~: phép dựng hình . contact: sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc; tiếp xúc . ~ of higher order: sự tiếp xúc bậc cao . adjustable ~: sự tiếp xúc điều chỉnh được . double ~: hh. tiếp xúc kép . high ~: tiếp xúc bậc cao . total ~: tiếp xúc toàn phần . contain: chứa, bao hàm; sh. chia hết . 10 contains 5: 10 chia hết cho 5 . content: dung, dung lượng . ~ of a point set: dung lượng của một tập hợp điểm . frequency ~: phổ tần xuất . information ~: lượng thông tin . contiguity: top. sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận . contiguous: sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận . contigence: tiếp liên, tiếp cận . mean square ~: tk. tiếp liên bình phương trung bình . contigency: tk. sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên . contigent: tiếp liên . ~ of a set: tiếp liên của một tập hợp . continual: contunuan . continuation: sự mở rộng, sự tiếp tục . analytic ~: [sự mở rộng, thác triển] giải tích . continuity: tính liên tục . absolute ~: tính liên tục tuyệt đối . approximate ~: tính liên tục xấp xỉ . left hand ~: tính liên tục bên trái . stochastic ~: liên tục ngẫu nhiên
- . uniforme ~: tính liên tục đều . continuous: liên tục, kéo dài . ~ on the left (right): liên tục bên trái, phải . absolutaly ~: liên tục tuyệt đối . equally ~: liên tục đồng bậc . piecewise ~: liên tục từng mảnh . sectionally ~: liên tục từng mảnh . totally ~: liên tục tuyệt đối . continuously: một cách liên tục . deformation-free ~: continum không biến dạng . indecomposablr ~: continum không phân tích được . irreducible ~: continum không khả quy . linear ~: continum tuyến tính . locally connected ~: continum liên thông địa phương . rigid ~: continum cứng . snake-like ~: continum hình cây . tree-like ~: continum ba cực . webless ~: continum không thành mạng . contour: chu tuyến; vẽ chu tuyến, vẽ trong ba mặt nằm ngang . contractible: top. co rút được . contraction: [phép, sự] co rút, sự rút ngắn . ~ of indices: sự co rút chỉ số . tensor ~: phép co tenxơ . contragradient: tính phản bộ . contraposition: log. lập trường mâu thuẫn . contravaid: log. vô hiệu, phản hữu hiệu . contravariant: phản biến . control: điều khiển, điều chỉnh, kiểm tra . anticipatory ~: điều chỉnh trước, kiểm tra ngăn ngừa . automatic(al) ~: kiểm tra tự động, điều khiển tự động . automatic flow ~: điều chỉnh lưu lượng tự động . automatic remote ~: điều khiển tự động từ xa . closed-cycle ~: điều chỉnh theo chu trình đóng
- . dash ~: điều khiển bằng nút bấm . derivative ~: điều chỉnh theo đạo hàm . differential ~: điều khiển vi phân . dual ~: điều khiển kép . emergency ~: điều khiển dự trữ . feed ~: điều khiển cấp liệu . feed-back ~: [điều khiển, điều chỉnh] có liên hệ ngược . fine ~: điều khiển chính xác . floating ~: điều chỉnh phiếm định . integral ~: điều khiển tích phân . multicircuit ~: sơ đồ điều khiển chu tuyến . multiple ~: điều khiển phức tạp, điều khiển bội . multivariable ~: điều khiển nhiều biến . non interacting ~: điều chỉnh ôtônôm . numerical ~: điều chỉnh số trị . open-loop ~: điều chỉnh theo chu trình hở . optimization ~: điều khiển tối ưu . peak-hold optimizing ~: hệ thống điều chỉnh tối ưu theo vị trí . proportional ~: điều chỉnh tỷ lệ . pulse ~: điều khiển xung . ratio ~: điều chỉnh các liên hệ . reaction ~: điều chỉnh liên hệ ngược . retarded ~: điều chỉnh chậm . self-acting ~: điều chỉnh trực tiếp . servo ~: điều khiển secvô . sight ~: kiểm tra bằng mắt . slide ~: điều khiển nhịp nhàng, điều khiển dần dần . split-cycle ~: điều khiển nhanh . step-by-step ~: điều chỉnh từng bước . supervisory ~: điều khiển từ xa . time schedule ~: [điều khiển, điều chỉnh] theo chương trình . two-position ~: điều khiển hai vị trí . undamped ~: điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn
- . convective: mang tính đối lưu nhiệt . converge: hội tụ, đồng quy . ~ in the mean: hội tụ trung bình . ~ to a limit: hội tụ tới một giới hạn . convergence: [sự, tính] hội tụ . ~ almost everywhere: hội tụ hầu khắp nơi . ~ in mean: hội tụ trung bình . ~ in measure: hội tụ theo độ đo . ~ in probability: hội tụ theo xác suất . ~ of a continued fraction: sự hội tụ của liên phân số . absolute ~: tính hội tụ tuyệt đối . accidental ~: [sự; tính] hội tụ ngẫu nhiên . almost uniform ~: sự hội tụ gần đều . approximate ~: sự hội tụ xấp xỉ . asymptotic ~: tính hội tụ tiệm cận . continuos ~: sự hội tụ liên tục . dominated ~: gt. tính hội tụ bị trội . mean ~: sự hội tụ trung bình . non-uniform ~: gt. tính hội tụ không đều . probability ~: sự hội tụ theo xác suất . quasi-uniform ~: tính hội tụ tựa đều . regular ~: sự hội tụ chính quy . relative uniorm ~: sự hội tụ đều tương đối . stochastic ~: xs. sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên . strong ~: sự hội tụ mạnh . substantial ~: sự hội tụ thực chất . unconditional ~: sự hội tụ không điều kiện . uniform ~ of a series: gt. sự hội tụ đều của một chuỗi . weak ~: sự hội tụ yếu . convergent: hội tụ . conditionally ~: hội tụ có điều kiện . everywhere ~: hội tụ khắp nơi . restrictedly ~: hội tụ bị chặn
- . unconditionally ~: hội tụ không điều kiện . uniformly ~: gt. hội tụ đều . converse: đảo; định lý đảo; điều khẳng định ngược lại . convert: làm nghịch đảo, biến đổi . convex: lồi; vỏ lồi . ~ toward : lồi về . completely ~: gt. lồi tuyệt đối . relatively ~: hh. lồi tương đối . strictly ~: gt. lồi ngặt . convexity: tính lồi; bề lồi . modified ~: gt. bề lồi đã đổi dạng . strict ~: gt. tính lồi ngặt . convexo-concave: lồi lõm . concexo-convex: vl. hai mặt lồi . convexo-plane: lồi - phẳng . convolute: mặt cuốn; chập cuốn . convolution: phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn . ~ of two function: tích chập của hai hàm số . ~ of two power series: tích chập của hai chuỗi luỹ thừa . bilateral ~: tích chập [sửa]COO . coordinate: tọa độ . allowable ~s: tọa độ thừa nhận . barycentric ~s: tọa độ trọng tâm . biaxial ~s.: tọa độ song trục . bipolar ~s: tọa độ lưỡng cực . Cartesian ~s: tọa độ Đề các . circle ~s: tọa độ vòng . circular cylindrical ~s: tọa độ trụ tròn . confocal ~s: tọa độ đồng tiêu, tọa độ elipxoit . current ~s: tọa độ hiện tại . curvilinear ~s: tọa độ cong . cyclic ~s: tọa độ xiclic
- . cylindrical ~s: tọa độ trụ . elliptic ~s: tọa độ eliptric . elliptic cylindrical: tọa độ trụ eliptric . ellipsoidal ~: tọa độ elipxoiđan . focal ~s: tọa độ tiêu . generalized ~s: tọa độ suy rộng . geodesic ~s: tọa độ trắc địa . geodesic polar ~s: tọa độ cực trắc địa . geographic(al) ~s: tọa độ địa lý . heliocentric ~s: tọa độ nhật tâm . homogeneous ~s: tọa độ thuần nhất . ignorable ~s: tọa độ xiclic . inertial ~s: tọa độ quán tính . intrinsic ~s: tọa độ nội tại . isotropic ~s: tọa độ đẳng hướng . line ~s: tọa độ tuyến . local ~s: tọa độ địa phương . non-homogeneous ~s: tọa độ không thuần nhất . normal ~s: tọa độ pháp tuyến . normal trilinear ~s: tọa độ pháp tam tuyến . oblate spheroidal ~s: tọa độ phỏng cầu dẹt . orthogonal ~s: tọa độ trực giao . orthogonal curvilinear ~s: tọa độ cong trực giao . osculating ~s: tọa độ mật thiết . parabolic cylinder ~s: tọa độ trụ parabolic . paraboloidal ~s: tọa độ paraboloiđan . parallel ~s: tọa độ song song . pentaspherical ~s: tọa độ ngũ cầu . projective ~s: tọa độ xạ ảnh . prolate spheroidal ~s: tọa độ phỏng cầu thuôn . ray ~s: tọa độ tia . rectangular ~s: tọa độ vuông góc . rectilinear ~s: tọa độ thẳng
- . relative ~s: tọa độ tương đối . semi-orthogonal ~s: tọa độ nửa trục giao . spherical ~s: tọa độ cầu . spherical polar ~s: tọa độ (cực) cầu . spheroidal ~s: tọa độ phỏng cầu . tangential ~s: tọa độ tiếp tuyến . tetrahedral ~s: tọa độ tứ diện . toroidal ~s: tọa độ phỏng tuyến . trilinear ~s: tọa độ tam giác . trilinear line ~s: tọa độ tam giác tuyến . trilinear point ~s: tọa độ tam giác điểm . coordinatograph: tk. dụng cụ chỉ tọa độ (của các điểm ngẫu nhiên trên mặt phẳng) [sửa]COP . Copernican: (thuộc) hệ Copecnic . coplanar: đồng phẳng . coplanarity: tính đồng phẳng . coprime: nguyên tố cùng nhau . copunctual: có một điểm chung [sửa]COR . core: lõi; thực chất, bản chất . ~ of sequence: gt. lõi của một dãy . ferrite ~: mt. lõi ferit . head ~: mt. lõi của đầu cái đề ghi . ring-shaped ~: mt. lõi vành, lõi khuyên . saturable ~: mt. cuộn bão hoà . toroidal ~: lõi phỏng tuyến . coresidual: đồng dư . corner: góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường) . cornoid: đường sừng . corollarry: hệ quả, hệ luận . corpuscle: vl. hạt . corpuscular: (thuộc) hạt
- . correct: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn . ~ to the nearest tenth: đúng đến một phần mười . correction: sự sửa chữa, sự hiệu đính . ~ for continue: sửa cho liên tục . ~ for lag: sửa trễ . double-error ~: sửa cho trùng nhau . end ~: hiệu chính các giá trị biên . frequency ~: hiệu đính tần số . index ~: hiệu đính có dụng cụ, sửa có dụng cụ . correlate: tương quan . correlation: đs., tk. sự tương quan; hh. phép đối xạ . ~: in space phép đối xạ trong không gian . ~: of indices tương quan của các chỉ số . antithetic(al) ~: tương quan âm . biserial ~: tương quan hai chuỗi . canonical ~: tương quan chính tắc . circular ~: tương quan vòng . direct ~: tương quan dương . grade ~: tương quan hạng . illusory ~: tương quan ảo tưởng . intraclass ~: tương quan trong lớp . inverse ~: tương quan âm . involitory ~: hh. phép đối xạ đối hợp . lag ~: tương quan trễ . linear ~: tương quan tuyến tính . multiple curvilinear ~: tương quan bội phi tuyến tính . multiple noraml ~: tương quan bội chuẩn tắc . nonlinear ~: tương quan không tuyến tính . nonsense ~: tương quan [không thật, giả tạo] . non-singular ~: hh. phép đối xạ không kỳ dị . partical ~: tương quan riêng . perfect ~: tương quan hoàn toàn . product moment ~: tương quan mômen tích
- . rank ~: tương quan hạng . singular ~: hh. phép đối xạ kỳ dị . spurious ~: tương quan [không thật, giả tạo] . total ~: tương quan toàn phần . true ~: tương quan thật . vector ~: tương quan vectơ . correlatograph: máy vẽ tương quan . correlator: máy tương quan . analogue ~: máy tương quan tương tự . high-speed ~: máy tương quan nhanh . speech-waveform ~: mt. máy phân tích câu nói . correlogram: tk. tương quan đồ . correspondence: [phép, sự] tương ứng . algebraic ~: tương ứng đại số . birational ~: tương ứng song hữu tỷ . boundary ~: tương ứng ở biên . direct ~: tương ứng trực tiếp . dualistic ~: tương ứng đối ngẫu . homographic ~: tương ứng phân tuyến . incidence ~: đs., hh. tương ứng liên thuộc . irreducible ~: tương ứng không khả quy . isometric ~: tương ứng đẳng cự . many-one ~: tương ứng một đối nhiều . non-singular ~: tương ứng không kỳ dị . one-to-one ~: tương ứng một đối một . point ~: tương ứng điểm . projective ~: tương ứng xạ ảnh . recprocal ~: tương ứng thuận nghịch . reducible ~: tương ứng khả quy . singular ~: tương ứng kỳ dị . symmetric ~: tương ứng đối xứng . corrigendum: bản đính chính [sửa]COS
- . cosecant: cosec . arc~: accosec . coset: lớp (môđulô) . double ~: đs. lớp kép . left ~: lớp (bên) trái . right ~: lớp (bên) phải . cosine: cosin . arc~: accosin . direction ~: cosin chỉ phương . inversed ~ of an angle: cosin ngược của góc . cosinusoid: đường cosin [sửa]COT . cotagent: cotg; đối tiếp xúc . arc~: accotg . cote: độ cao [sửa]COU . count: sự đếm; sự tính toán; đếm, tính toán; quyết toán . ~ by twos, three fours: đếm cách một (1, 3, 5, 7 ), cách hai, cách ba . column ~: tính theo cột . digit ~: tính chữ số . reference ~: đếm kiểm tra, tính thử lại . counter: máy tính; máy đếm; trch. quân cờ nhảy; ngược lại . batching ~: máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm . bidirectional ~: máy đếm hai chiều . continuous ~: máy tính liên tục . digit ~: máy đếm chữ số . directional ~: máy đếm có vận hành định hướng . discharge ~: máy đếm phóng điện . dust ~: máy đếm bụi . flat response ~: máy đếm có đặc trưng nằm ngang . flip-flop ~: máy đếm trigơ . frequency ~: máy đếm tần số
- . friction revolution ~: máy đếm ma sát các vòng quay . functional ~: máy đếm hàm . gated oscillation ~: máy đếm những dao động điều khiển được . impulse ~, pulse ~: máy tính xung; ống đếm xung . lock-on ~: máy đếm đồng bộ hoá . module 2 ~: máy tính theo môdul 2 . non-directional ~: máy đếm không có phương . predetermined ~: máy đếm có thiết lập sơ bộ . proportional ~: máy đếmtỷ lệ . scale-of-two ~: máy đếm nhị phân . scintillation ~: máy đếm nhấp nháy . spark ~: máy đếm nhấp nháy . start-stop ~: máy đếm khởi dừng . step ~: máy đếm bước . storage ~: máy đếm tích luỹ . counteraction: phản tác dụng . counter-clockwise: ngược chiều kim đồng hồ . counter-compact: phản conpact . couple: cơ. ngẫu lực; một đôi, một cặp; làm thành đôi . exact ~: top. cặp khớp . resultant ~: cơ. ngẫu lực tổng . coupler: bộ ghép . computer ~: bộ đảo mạch . coupling: ghép; tương tác, liên quan . electromagnetic ~: ghép điện tử . random ~: xib. sự hợp nhất ngẫu nhiên . course: quá trình, quá trình diễn biến . of ~: tất nhiên . ~ of value function: hàm sinh [sửa]COV . covariance: tk. hiệp phương sai . lag ~: tk. hiệp phương sai trễ . covariant: hiệp biến
- . covariation: sự biến thiên đồng thời . covered: bị phủ . finitely ~: top. phủ hữu hạn . simple ~: top. phủ đơn . covering: phủ; cái phủ . closed ~: cái phủ đóng . finite ~: cái phủ hữu hạn . lattice ~: cái phủ dàn . locally finite ~: cái phủ hữu hạn địa phương . open ~: cái phủ mở . stacked ~: cái phủ thành miếng . star-finite ~: cái phủ hình sao hữu hạn [sửa]CR . cracovian: gt. cracôvian . creep: cơ. rão; từ biến . crest: cơ. đỉnh (sóng) . crinkle: uốn, nếp uốn . criterion (số nhiều criteria): tiêu chuẩn . control ~: tiêu chuẩn kiểm tra . convergence ~: tiêu chuẩn hội tụ . error-squared ~: tiêu chuẩn sai số bình quân . logarithmic ~: tiêu chuẩn lôga . pentode ~: tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố) . reducibility ~: tiêu chuẩn khả quy . root-mean-square ~: tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình . stability ~: tiêu chuẩn ổn định . unconditional stability ~: tiêu chuẩn ổn định không điều kiện . critical: tới hạn . cross: sự chéo nhau, sự giao nhau; chéo, giao nhau; làm chéo nhau, làm giao nhau . cross-cap: top. mũ chéo, băng Mobiut . cross-cut: nhát cắt; top. thiết diện; đs. tương giao . cross-section: thiết diện; . cross-term: top. thành phần chéo nhau
- . crosswise: chéo nhau . cruciform: có hình chữ thập . crunode: điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong) . cryctron: criôtron . cryptogram: bản viết mật . crystallography: tinh thể học . crystallometry: phép đo tinh thể [sửa]CU . cubage: phép tìm thể tích . cubature: phép tìm thể tích . cube: hình lập phương; luỹ thừa bậc ba; tính thể tích; nâng lên bậc ba . ~ of a number: luỹ thừa ba của một số . half open ~: lập phương nửa mở . cubic: bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic . bipartile ~: đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y2=x (x-a) (x-b) với b>a>0) . discriminating ~: phương trình đặc trưng của mặt bậc ba . equianharmonic ~: đường bậc ba đẳng phi điều . harmonic ~: đường điều hoà bậc ba . nodal ~: cubic có nút . osculating ~: cubic mật tiếp . twisted ~: cubic xoắn . two-circuited ~: cubic hai mạch . cubical: (thuộc) cubic . cuboid: phỏng lập phương, hình hộp phẳng . culminate: đạt (qua) đỉnh cao nhất . culmination: điểm cao nhất . cumulant: nửa bất biến . factorial ~: nửa bất biến giai thừa . cup: top. tích, dấu . curl: rôta (của trường vectơ) . current: dòng; hiện hành . alternating ~: dòng xoay chiều . convection ~: dòng đối lưu
- . eddy ~s: dòng điện xoáy (dòng điện Foucault) . direct ~: dòng không đổi, dòng một chiều . displacement ~: dòng hỗn hợp; vl. dòng điện tích . four ~: dòng bốn chiều . secondary ~: dòng thứ cấp . standing ~: dòng nghỉ . tidal ~: dòng thuỷ triều . curtailment: sự rút ngắn . ~ of sampling: sự rút ngắn, việc lấy mẫu . curtate: rút ngắn . curvature: độ cong . ~ of beams: độ cong của dầm . ~ of a conic: độ cong của một cônic . ~ of curve: độ cong của một đường (cong) . asymptotic ~: độ cong tiệm cận . concircular ~: độ cong đồng viên . conformal ~: độ cong bảo giác . first ~: độ cong, độ cong thứ nhất (của đường cong ghềnh) . Gaussian ~: độ cong Gauxơ, độ cong toàn phần . geodesic ~: độ cong trắc địa . high ~: độ cong bậc cao . integral ~s: độ cong tích phân . mean affine ~: độ cong afin trung bình . principal ~: độ cong chính . principal ~ of a surface: độ cong chính của một mặt . scalar ~: độ cong vô hướng . second ~: độ xoắn, độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh) . sectional ~: độ cong theo (phương) hai chiều) . tangential ~: độ cong tiếp tuyến . total ~: độ cong toàn phần . total afine ~: độ cong afin toàn phần . curve: đường cong . ~ of constant slope: độ cong có độ dốc không đổi
- . ~ of constant width: độ cong có bề rộng không đổi . ~ of flexibility: đường uốn . ~ of persuit: đường đuổi . ~ of zero width: độ cong có bề rộng không . adjoint ~: đường cong liên hợp . admissible ~: đường chấp nhận được . algebraic(al) ~: đường cong đại số . analogmatic ~: đường tự nghịch . analytic ~: đường cong giải tích . anharminic ~: đường cong không điều hoà . base ~: đường cong cơ sở . bell-shaped ~: đường cong hình chuông . bicircular ~: đường lưỡng viên . binomial ~: đường nhị thức . biquadratic ~: đường cong trùng phương . bitangential ~: đường cong lưỡng tiếp . boundary ~: đường biên giới . catenary ~: đường dây xích . central ~: đường cong có tâm . circular ~: đường đơn viên . complex ~: đường của mớ . confocal ~: đường đồng tiêu . concave ~: đường lõm . conjugate ~s: đường cong liên hợp . convex ~: đường lồi . consecant ~: đường cosec . covariant ~: đường hiệp biến . cruciform ~: đường chữ thập (đồ thị của x2y2-a2y2-a2x2=0) . decomposed ~: đường cong tách . dextrorse ~: đường cong có độ xoắn dương (đường cong bên phải) . diametral ~: đường cong kính . directrix ~: đường cong chuẩn . discharge ~: đường phóng điện
- . distribution ~: đường phân phối . epitrochoidal ~: đường êpitrôcoit . equianharmonic ~: đường đẳng phi điều . equiprobability ~: đường cùng xác suất . error ~: đường cong sai số . focal ~: đường tiêu . frequency ~: đường tần số, đường mật độ (phân phối) . generating ~: đường sinh . geodesic ~: đường trắc địa . high plane ~: đường phẳng bậc cao . homothetic ~: đường vị tự . hydraulic characteristic ~: đặc tuyến thuỷ lực . hydrostatic ~: đường thuỷ tĩnh . hyperelliptic ~: đường siêu eliptic . hypergeometric ~: đường siêu bội . inverse ~: đường nghịch đảo . irreducible ~: đường không khả quy . isologic ~: đường đối vọng . isothermal ~s: đường đẳng nhiệt . isotropic ~: hh. đường đẳng hướng . kappa ~: đường kapa (đồ thị của x4 + x2y2=a2y2) . left-handed ~: đường xoắn lại . level ~: gt. đường mức . limiting ~: đường giới hạn . logarithmic ~: đường hàm lôga . logistic ~: đường lôgitic (đồ thị của y=k(1+ea+bx) . loxodromic ~: đường tà hành . neighbouring ~: đường lân cận . null ~: đường đẳng hướng . orbiform ~: hh. đường có độ rộng không đổi . oblique pedal ~: đường thuỳ túc xiên . orthoptic ~: đường phương khuy . oscillating ~: đường dao động
- . pan-algebraic ~: đường phiếm đại số . parabolic(al) ~: đường parabolic . parametric ~: đường tham số . pear ~: đường quả lê . pedal ~: đường bàn đạp . percentile ~: đường phân phối . polar ~: đường cực . polar reciprocal ~: đường đối cực . polytropic ~: đường đa hướng . power ~: đường lực lượng . quartric ~: đường bậc bốn . quasi-plane ~: đường hầu phẳng, đường gần phẳng . rectifiable ~: đường cầu trường được . reducible ~: đường cong tách . regression ~: đường hồi quy . regular ~: đường chính quy . rose ~: đường hoa hồng (đồ thị r=asin(2θ)) . saw tooth ~: đường răng cưa . secant ~: đường sec . self-polar ~: đường tự đối cực . serpentime ~: đường hình rắn (đồ thị của x2y +b2y- x2x = 0) . signoid ~: đường xicnoit . similar ~s: các đường đồng dạng . simple abnormal ~: đường cong đơn bất thường . simple closed ~: đường đóng đơn . sinistrorsal ~: đường xoắn trái . skew ~: hh. đường lệch . space ~: hh. đường ghềnh . stress-train ~: đường ứng suất biến dạng . syzygetic ~: đường hội xung, đường xiziji . tangent ~: đường tiếp xúc . three leaved rose ~: đường hoa hồng ba cánh . trannsendental ~: đường siêu việt
- . transition ~: đường chuyển tiếp . triangular symmetric ~: đường đối xứng tam giác . trigonometric(al) ~: đường lượng giác . twisted ~: đường xoắn . unicursal ~: hh. đường đơn hoạch . curvilinear: cong, phí tuyến . curvometer: máy đo đường cong . cusp: hh. điểm lùi . ~ of the first kind (simple ~): điểm lùi loại một . ~ of the second kind: điểm lùi loại hai . double ~: điểm tự tiếp xúc . cuspdal: (thuộc) điểm lùi . cut: nhát cắt; cắt . ~ in: bật, cho chạy; . ~ off, ~ out: cắt, tắt, hãm [sửa]CY . cybernetics: điều khiển học (xibecnetic) . engineering ~: kỹ thuật điều khiển học . cycle: sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ; làm theo chu trình . effective ~: đs. chu trình hữu hiệu . essential ~: top. chu trình cốt yếu . fixed ~: chu trình không đổi . forword-type ~: chu trình chuyển động lên trước . limit ~: gt. chu trình giới hạn . magnetic ~: vl. chu trình từ hoá . rational ~: chu trình hữu tỷ . relative ~: chu trình tương đối . variable ~: chu trình biến thiên . virtual ~: chu trình ảo . cycler: thiết bị điều khiển chu trình . cyclic(al): xiclic, tròn, tuần hoàn . cyclically: một cách tuần hoàn . cyclide: xilic
- . binodal ~: xiclit hai nút . nodal ~: xiclit có nút . cycling ~: công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượng . cyclograph: đồ thị chu trình . cyclogram: biểu đồ chu trình . cycloid: xicloit . curtate ~: xicloit co . prolate ~: xicloit duỗi . cyclometer: máy đo quãng đường, máy đo chu trình . cyclosymmetry: sự đối xứng chu trình . cyclotomic: tròn, về việc chia vòng tròn . cyclotron: xiclôtron . cylinder: trụ, hình trụ, mặt trụ . algebraic ~: mặt trụ đại số . circular ~: hình trụ tròn . coaxial ~: hình trụ đồng trục . compound ~: hình trụ đa hợp . elliptic(al) ~: mặt trụ eliptic . enveloping ~: mặt trụ bao . hyperbolic ~: mặt trụ hipebolic . imaginary elliptic ~: mặt trụ eliptic ảo . oblique ~: hình trụ xiên . projecting ~: trụ chiếu . right circular ~: hình trụ tròn phẳng . rotating ~: hình trụ tròn xoay . cylindrical: (thuộc) mặt trụ . cylindroid: phỏng trụ . cypher: số không, chữ số, mã