Bài giảng Kế toán ngân hàng - Chương 4: Dự toán ngân sách
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Kế toán ngân hàng - Chương 4: Dự toán ngân sách", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_ke_toan_ngan_hang_chuong_4_du_toan_ngan_sach.pdf
Nội dung text: Bài giảng Kế toán ngân hàng - Chương 4: Dự toán ngân sách
- Chương 4 DDỰỰ TOTOÁÁNN NGÂNNGÂN SSÁÁCHCH 10/7/2012 1
- NNộộii dungdung 1 MMụụcc đđíchích c c ủủaa ““ d dựựtoántoán ngânngân sách”sách” 2 TráchTrách nhinhiệệmm vàvà quy quy trìnhtrình l lậậpp d d ựựtoántoán 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách 10/7/2012 2
- 1 MMụụcc đđíchích c c ủủaa ““ d dựựtoántoán ngânngân sách”sách” Khái ni m d toán Báo cáo tài chính: Đư c l p cho nh ng th i kỳ trong quá kh Nhưng BCTC cũng có th đư c l p cho nh ng th i kỳ trong tương lai như d toán BCĐKT, d toán b ng KQHĐKD 10/7/2012 3
- 1 MMụụcc đđíchích c c ủủaa ““ d dựựtoántoán ngânngân sách”sách” L p k ho ch. T o s ph i h p ch t ch . Giám sát c a c p qu n lý đư c d dàng. T o đ ng l c cho c p qu n lý. 10/7/2012 4
- 2 TráchTrách nhinhiệệmm vàvà quy quy trìnhtrình l lậậpp d d ựựtoántoán Bư c 1: Bư c 2: Bư c 3: Bư c 4: 10/7/2012 5
- 2 TráchTrách nhinhiệệmm vàvà quy quy trìnhtrình l lậậpp d d ựựtoántoán Nh ng thành ph n c a h th ng d toán doanh nghi p thương m i. DT doanh thu DT ho t DT MH & GVHB DT BC KQHĐKD đ ng DT Cp ho t đ ng DT Ti n DT BC CĐKT DT tài chính DT v n 10/7/2012 6
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách DDựựtoántoán doanhdoanh thu-thu- tiêu tiêu thth ụụ Ví dụ 1: Công ty Cooking Hut ( CHC) yêu c u l p dự toán tiêu th ụ cho 3 tháng đ u năm 20xx. Bi t r ng 60% c a doanh thu là ti n m t, ph n còn l i là doanh thu bán ch u và s đư c tr h t vào tháng sau. Doanh thu th c t tháng 12 năm trư c là 80.000.000 Doanh thu ư c lư ng 4 tháng đ u năm như sau Thang 1 100.000.000 đ ng Tháng 2 160.000.000 Tháng 3 120.000.000 Tháng 4 100.000.000 10/7/2012 7
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách DDựựtoántoán doanhdoanh thu-thu- tiêu tiêu thth ụụ Đvt: 1.000đ Tháng 12 năm trư c Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 1 3 T ng doanh 80.000 100.000 160.000 120.000 380.000 thu Thu ti ền từ khách hàng Tháng1 Tháng2 Tháng3 Thu n T12 ?(1) năm trư c Thu t DT T1 ?(2) ?(3) Thu t DT T2 ? ? Thu t DT T3 ? T ng thu 92.000 136.000 136.000 ? 10/7/2012 8
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách DDựựtoántoán doanhdoanh thu-thu- tiêu tiêu thth ụụ T i Công ty A, s lư ng s n ph m K d ki n bán đư c qua các Ví dụ 2 quý trong năm 20xx như sau: Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 1.000 sp 3.000 sp 4.000 sp 2.000 sp Bi ết rằng Giá bán là 2 tri u đ ng / s n ph m 70% c a doanh thu là ti n m t, ph n còn l i là doanh thu bán ch u và s đư c thu h t vào quý k ti p sau đó. Doanh thu tháng 12 năm trư c là 3.000 tri u Yêu cầu: L p d toán tiêu th ( d toán doanh thu) 10/7/2012 9
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách ự ụ Ví dụ 2 DDựtoántoán doanhdoanh thu-thu- tiêu tiêu thth ụ Quý 4 Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Quý 1 4 n. trư ớc S lư ng 1.000 3.000 4.000 2.000 10.000 bán d ki n (x)Đơn giá 2 2 2 2 2 bán Tổng 3.000 2.000 6.000 8.000 4.000 20.000 doanh thu Thu ti ền từ khách hàng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Thu n quý 4 ? năm trư c Thu t DT q1 ? ? Thu t DT q2 ? ? Thu t DT q3 ? ? Thu t DT q4 ? T ng thu 2.300 4.800 7.400 5.200
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách DDựựtoántoán s s ảảnn xuxu ấấtt (( hoho ặặcc muamua hàng)hàng) S lư ng sp s n xu t S lư ng sp t n cu i S lư ng sp S lư ng sp bán + = t n đ u (mua) theo d toán Theo d toán theo yêu c u Ví dụ 3: 900 sp = 1.000 sp + 100 sp 200 sp Tr giá sp Tr giá sp s n xu t Tr giá v n sp Tr giá sp t n cu i = + (mua) theo d toán bán ( GVHB) theo yêu c u t n đ u theo d toán Ví dụ 4: 900.000 đ = 1.000.000 đ + 100.000 đ 200.000 đ 10/7/2012 11
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách DDựựtoántoán s s ảảnn xuxu ấấtt (( hoho ặặcc muamua hàng)hàng) Ví dụ 5 : T i Công ty A căn c vào d toán tiêu th s n ph m K trong năm 20xx ( ví d 2), d ki n s lư ng s n ph m t n kho cu i m i quý b ng 20% nhu c u s n lư ng tiêu th quý sau. S lư ng s n ph m t n kho đ u năm và cu i năm l n lư t là 300 sp và 400 sp. Yêu cầu : L p d toán s n xu t cho các quý c a năm 20xx Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Quý 1 4 S lư ng sp bán theo d 1.000 3.000 4.000 2.000 10.000 toán (+)S lư ng sp t n cu i kỳ 600 800 400 400 400 ( ) S lư ng t n kho đ u kỳ 300 600 800 400 300 1.300 3.200 3.600 2.000 10.100 S lư ng10/7/2012 sp c n s n xu t 12
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách DDựựtoántoán CpCp nguyênnguyên v v ậậtt liliệệuu S lư ng NVL s d ng S lư ng NVL s = S lư ng sp s n xu t x d ng cho s n xu t cho 1 s n ph m Ví dụ 6: 650 kg = 1.300 sp x 0,5 kg/ s n ph m S lư ng NVL S lư ng NVL S lư ng NVL S lư ng NVL mua = + t n đ u s d ng cho s n xu t t n cu i theo yêu c u Ví dụ 7: 490 kg = 650 kg + 160kg 320 kg Đơn giá mua 1 kg Tr giá NVL c n mua S lư ng NVL x = NVL C n mua Ví dụ 8: 49.000.000 đ = 490 kg x 100.000 đ/ kg 10/7/2012 13
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách DDựựtoántoán CpCp nguyênnguyên v v ậậtt liliệệuu Ví dụ 9: Công ty A ( ti p theo ví d 2 và 5) có tài li u như sau Tồn kho : T n kho nguyên v t li u R đ s n xu t s n ph m K đ u năm 160 kg T n kho VNL R cu i năm 20xx là 320 kg Yêu c u t n kho cu i m i quý b ng 10% nhu c u nguyên v t li u s d ng cho s n xu t quý sau. Kế ho ạch chi tr ả Chi phí mua nguyên v t li u đư c tr ngay b ng ti n m t 50% trong quý mua, s còn l i thanh toán h t trong quý k ti p. Kho n n ph i tr ngư i bán vào th i đi m cu i năm trư c là 514.000.000đ Ngoài ra giá mua nguyên v t li u là 100.000 đ ng/kg và s NVL s d ng cho m i s n ph m s n xu t ra 0,5 kg/ s n ph m. 10/7/2012 14
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách DDựựtoántoán CpCp nguyênnguyên v v ậậtt liliệệuu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Quý 1 4 SL sp s n xu t (x) NVL s d ng cho 1 sp s n xu t SL NVL sử dụng 650 1.600 1.800 1.000 5.050 cho sản xu ất (+) SL NVL t n cu i kỳ ( ) SL NVL t n đ u SL NVL cần mua 650 1.620 1.720 1.220 5.210 10/7/2012 15
- 3 DDựựtoántoán ngânngân sáchsách DDựựtoántoán CpCp nguyênnguyên v v ậậtt liliệệuu L ch chi tr ti n Đvt: tri u đ ng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Quý 1 4 SL NVL cần mua 650 1.620 1.720 1.220 5.210 Đơn giá mua 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 Tr ị giá NVL cần mua 65 162 172 122 521 Chi tr n cũ (1) Chi tr NVL mua cho quý 1 (2) (3) Chi tr NVL mua cho quý 2 Chi tr NVL mua cho quý 3 Chi tr NVL mua cho quý 4 T ng chi 546,5 113,5 167 147 ?