Bài giảng Hoá sinh - Sinh lý động vật - Chương XII: Sinh lý sinh dục

pdf 15 trang ngocly 1030
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Hoá sinh - Sinh lý động vật - Chương XII: Sinh lý sinh dục", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_hoa_sinh_sinh_ly_dong_vat_chuong_xii_sinh_ly_sinh.pdf

Nội dung text: Bài giảng Hoá sinh - Sinh lý động vật - Chương XII: Sinh lý sinh dục

  1. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 Ch−ơng XII Sinhlýsinhdục +Sinh sản → duytrì nòigiống loi +CáchìnhthứcSS? +Ngoại lệ:cừuDoly (1997)? Đ1.Sự thnhthụcvềtính v thể vóc 1.Sự thnhthụcvềtính (chíns/d ) +Cơ quans/d ↑ t−ơng đối honchỉnh,cók/nsinhgiaotử (tinh trùng+trứng → hợptử) +Đặctínhsinhdụcthứ cấp hon thiện: mo, cựa,râu +X/hiện p/xsinhdục: ♂:giaophối, ♀:độngdục +[] GSH ,androgen( ♂),oestrogen (♀)cao → định l−ợng x/đ thời điểmthnhthục +Tuổithnhthụcvềtính ∈: • Nồng độ FSH,LH, Oestrogen, Testosteron • Khíhậu (t 0, a/s) → g/s nhiệt đớisớm hơnônđới • Giống: lợnnộisớm hơn lợn ngoại • Dinh d−ỡng:kém → độngdụcmuộn.Đ.biệtvil−ợng,VTM • Giớitính:đa số ♀ sớm hơn ♂ (trừlợn) ♂ ♀ Lợn 58 68 Trâu 1832 1824 Bò 1218 812 Ngựa 1220 1218 Dê 810 78 2. Thnhthụcvềthể vóc Ngoạihình hon chỉnh, tầmvócổn định (sauthnhthục vềtính) →→→ giaophốingay →→→ a/hđờisau v bố mẹ do: + ♀:phốisớm → d2 tậptrungcho phôi→ mẹ yếu,connhỏ.Đ.b khung x−ơngchậunhỏ → khó đẻ → chếtthai + ♂:yếus/d,chất l−ợngtinhtrùngkém → conyếu,s/dđựcgiảm  Quiđịnhtuổiphối Lợn (40%P tr−ởngthnh): Nội (78 tháng,P=4045kg); Ngoại(810 tháng,P=7090kg) Trâubò (70%Ptr−ởngthnh):bò nội:1822 tháng Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 1
  2. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 Đ 2.Sinhlýsinhdục đực D−ơngvật,dịch hon, ốngdẫntinh, túitinh,phụdịch honv cáctuyến s/dphụ (củ hnh, tiềnliệt, tinhnang) Tuyếntinhnang Tuyếntiềnliệt Tuyếncủ hnh (Cowper) TếboLeydig & mao mạch Tinh trùng Tuyếntiềnliệt Tuyếncủ hnh(Cowper) Xoang Mng đáy Tuyếntinhnang Kẻ giữa cácống TếboSertoli sinh tinh Phụdịchhon I. Tinhtrùng : Thể đỉnh 1. Cấu tạo Đầu * Đầu: + nhân(n), thể đỉnh (hyaluronidaza) Cổ phá mng p/xạ (k 0 đặctr−ngcho loi) Sợixắn * Cổ : + Khớp cổ tr−ớc, cổ sau lỏng lẻo Sợitrục +Chứatythể cấp Eđuôih/đ Đuôi * Đuôi: sợi xoắnv dọc → k/năngtiếnthẳng * Mng : lipoprotein(bán thấmchọnlọc) Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 2
  3. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 2. Sinhtr−ởng,thnhthụccủatinhtrùng Sinhratrongốngsinhtinhqua4gđ: tăngsinh :1 TB tinhnguyênthuỷ  2n TB sinhtr−ởng : TB đồng hoá tíchluỹ d2 → TB to ra giảm nhiễm :1TB(2n) → 4 TB(n) giaotử đực hon thiện:đếnphụ d/hon (cóthể sống vi tháng) * Vaitrò phụdịch hon:l−u trữ,đk thíchhợp ↑, thnhthục +pH axítyếu → kìmhmv/đ,T 0 < thân nhiệt 3 4oC + Yếmkhí, Pttổn định + Nhiều K+ (278mg%)t/d−/ch/đ tinhtrùng,Na + (115mg%) + Có k/n hấpthu ion + (Mg +2 , Ca 2+ )→ chống trung ho điện tích. Khi lipoprotein bao quanh → điện – (cùng dấu) → chốngng−ngkết ↓h/đ, ↓↓↓tiêu tốn E tiềmsinh → 2 tháng còn k/n thụtinh 3.Đặc điểmsinhlýtinhtrùng a.Vận động v sứcsống * Vận động +v/đ độclập, tiếnthẳngtrong môi tr−ờngtinhdịch v đ−ờng s/dcái,v/đ ng−ợcdòngchảy +V,k/nv/đ ∈ độ thnhthụctinhtrùng v môi tr−ờng * Sứcsống : ∈ môi tr−ờng T0, pH , Ptt , a/s (đ.b a/s chiếuthẳng) b.Hô hấp&trao đổi E: sử dụng Equa3hìnhthức + Hiếukhí : chủ yếu glucose (máu,pha long), fructose (tinhdịch) → C6H12 O6 +O 2 6CO 2 +6H 2O+674Kcal (đ−ờngs.dcái, tiếp xúcvớikhôngkhí)  bảoquản cần hạn chếtiếpxúckhôngkhí → + Yếmkhí :Fructose A.lactic+CO 2 +27,7Kcal (xảyratrongdịch hon phụ, túitinh ) + Phân giảiATP :cổ,đuôi chứa ATPaza t/dphân giảiATP → ATP ADP+ 710 (kcal)+H 3PO 4 Edohô hấphiếuv yếmkhímộtphần táitạoATP Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 3
  4. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 II. Tinhdịch : =tinhtrùng + tinhthanh (sp ’ cácT.s/dphụ) 1.L−ợng v chất l−ợngtinhdịch ∈: a. Kiểuthụtinh Thụtinh âmđạo (trâu, bò,dê, cừu): giaophốinhanh,l−ợngtinh dịchít: bò (45ml),cừu(12ml) Thụtinhtử cung (ngựa, chó, lợn):giaophối lâu,độngdụccổ tử cungmở honton→ tinhdịchnhiều:lợn (200400ml) b.Khaitháctinh Theochukỳ thíchhợp(quá nhiềuhoặcquá ítđềuk0 tốt) c. Dinh d−ỡng : KF đực giống: đặc biệt protein, vitamin A (lòng đỏ trứng)vitaminE(thócngâm, giá đỗ) 2. Vaitrò các tuyếnsinhdụcphụ  Tuyến cowper (củ hnh): gốc thể hang d−ơng vật. Dịch trongsuốt, trungtính,lm trơnniệu đạo tr−ớcphóngtinh  Tuyến tiền liệt: cuối ống dẫn tinh, đầu niệu đạo, chứa H2CO 3 (sp ’ trao đổitinhtrùng) +Menfibrinolizin,aminopeptidazachống đôngvóntinhdịch ↑ → +PGF 2αlm cobóp cơ trơnđ−ờng s/dcái tinhtrùngtiếnnhanh  Tuyến tinh nang : hình trứng, trong xoang chậu, trên b.quang v ốngdẫntinh +Tiếtchấtkeogặpdịchtiềnliệttạonútcổ tử cungsaugiaophối (k 0 chotinhtrùngchảy ng−ợcra) +Chấttiếtcungcấpglucose,A.béo tăng hoạtlựctinhtrùng III. Sự di độngtrong đ−ờngs.dcái 1.Sự di động do : V/đ bản thân tinhtrùng:lợn1516mm/phút, bò 4mm/phút Động tác giaophối: phóngtinh Cobóptử cung tạoáp lực âm(đ.blúcchịu đực)  giaophối đúng → ↑ k/nv/đ →↑ tỷ lệ thụthai Thựctế:trộnoxytoxin vohoặccho đựcthắt ốngdẫntinhgiao phốitr−ớc → KTco bóptử cung  tăngh/quả Ngoi raốngdẫntrứngtiếtpeptitlizincó t/dhúttinhtrùngvề phíatrứng (hoá h−ớng động) Bò,dê saugiaophối46h;lợn 1h30 →3hmới tớiốngdẫntrứng Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 4
  5. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 2.Thờigiansống trong đ−ờngs/dcái ∈∈∈: Vịtrí: âmđạo(bò 16h).Tử cung (bò, lợn:30h) Chất l−ợngtinhtrùng,sống lâunhất3648h IV.đánhgiá chất l−ợngtinhdịch V:ml/lầnxuấttinh: ∈∈∈ loi,hìnhthứcgiaophối [tinhtrùng]: lợnnội:40triệu/ml, bò:1tỷ/mll tốtnhất Hoạtlựctinhtrùng =% tinhtrùngcó k/n tiếnthẳng Nếu 100% tiếnthẳng =1điểm (tốtnhất) Nếu 90% tiếnthẳng =0,9điểm (tốt) Nếu 70% tiếnthẳng =0,7điểm (trung bình) Nếu <70% tiếnthẳng (kém) Cácd ạng kỳ hình ph ổ biến của tinh tr ùng Đ 3: Sinhdục cái Buồngtrứng, ốngdẫntrứng, tử cung,âmđạo,âm hộ trựctrng cổ t/c B.trứng cổ t/c âmđạo tử cung âm đạo B.trứng ốngdẫn B.trứng trứng Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 5
  6. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 Cổ tử cung b ò bu ồng tr ứng Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 6
  7. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 I. Buồngtrứng (nội v ngoạitiết ) 1.Hìnhthnh v phát triểncủatrứng a. Sự hìnhthnh Nonbonguyênthuỷ Nonbosơ cấp +Non nguyênthuỷ: bò 7,5vạn; ng−ời: 10vạn. Chỉ vi chục thnhtrứng Nonbothứ cấp +Phát triển qua3gđ: Tếbotrứng G/đ1: ↑ số l−ợng non nguyên sinh = nguyênphân(2n) (ch−a thnhthụcvềtính) G/đ2: tíchluỹ dinh d−ỡng, ↑ kích th−ớc→ nonbosơ cấp (cấp 1)(2n) G/đ3: hìnhthnhtrứng = giảmphân(1nonbo cấp 1(2n) → 1TB trứng (n)+3 cựccầu) Giảmphânqua2 lần phân chialiên tiếp 2n nonbosơ cấp (cấp 1) Lần1 Cựccầu 2n 2n nonbothứ cấp (cấp II) Lần2 n n n n TBtrứng cựccầu Nhận ton bộ nonhongtừ nonbo cấp I→→→ ýnghĩa ↑↑↑ hợptử TBhạt b. Cấu tạoTBtrứng : (docácTBvnhp.xạ (tiếtoestrogen) liên kết=Hyaluronic) +kíchth−ớclớn +nNST Mngphóng xạ Mngtrongsuốt Mng nonhong Nonhong Nhân(n) c. Sự chín v rụngtrứng : • Tr−ớc độngdục 1–2 ngy[FSH] cao → KTTBhạtphân chia,phát triểnnhanh → ↑kíchth−ớc • TB hạt tăng tiết dịch chứa oestrogen → dịch nhiều, kích th −ớc ↑→ nổirõ Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 7
  8. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 → → • LH max hoạthoá menphân giảiprotein phá vách bao non → trứngchín v rụng → Ngoira,còndoả/hđộng tác giaophối (thỏ,mèo) • Số trứngrụng ∈ loi, nuôid−ỡng (bò:15,lợn, chó, thỏ:2030) • MuốnrụngLH/FSHphải thíchhợp (3/1)cơ sở giảithích: + Độngdụcgiả: biểuhiện độngdục,trứng k0 rụng (LH quá thấp) + Độngdụcngầm:độngdục k0 rõ,trứngvẫnrụng.Dođ.điểm cá thể về cảm thụs/dhoặc FSHthấp → ítoestrogen (biểuhiện k0 rõ) d. Sự hìnhthnhthể vng + Trứngrụng → xoangmáu(14ngy) → LH kíchthích TB hạt chứa sắctố vng  thể vng +Tiếtprogesteron:ứ/cđộngdục (ứ/c tiết FSH,LH)v anthai  K0 thụtinh → tồn tại315 ngy sau đó teo (sinhlý)  Thụ tinh → gần hếtkỳ chửa → ứ/c tiết GnRH → ứ/c tiết FSH,LH → ngừng độngdục, progesteron có t/danthai * Cơ chế tiêu huỷ: hầuhết vo ngy14saurụngtrứng,tử cung tiết PGF 2α (trừchó, mèo, bộ linhtr−ởng)  co mạch ngoại vi nuôi thể vng → tiêu huỷ trong 24h → giảm progesteron → tiết FSH,LH → độngdụctrở lại. → Chửagiả dothể vngtồntại 2. Sự di động v thờigiansốngcủatế bo trứng + Trứngvo loakèn → ốngdẫn,dichuyểnnhờ co bóp, nhu độngcơ trơn,lôngnhungốngdẫn v độ nhớtchấttiết. Di độngng−ợcdòngchấttiết (ốngdẫn,buồngtrứngthấp hơntử cung) + Nếugặpở vịtrí 1/3 ốngdẫn  thụtinh (sâuhơnAlbuminbọc) +Cók/nthụtinhtrong thờigianngắn (bò:20h,lợn 812h) → Thờigiansốngtinhtrùng gấp đôi → nênđ−a tinhtrùng vo tr−ớckhirụngtrứng. Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 8
  9. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 II. Chukỳ tính 1. Kháiniệm: khi thnh thục về tính, cứ sau mộtthời gian nhất địnhkèmtheosự rụngtrứng cơ thể (đ.biệt cơ quans/d)lại biến đổi. Hiện t−ợng nylặp đi, lặp lại gọi l chukỳ tính Độ dichukỳ ∈ loi: Trâu(18 36) trung bình 28 ngy Lợn, bò (17 25) trung bình 21ngy →→→ Nh− vậy:+ Chukỳ tính bắtđầu?,chấmdứt? +Khigiasúccóthai? 2.Cácgiaiđoạnchukỳ tính:4gđ Rụng trứng Sau động dục Động dục Yêntĩnh Tiền động dục Yêntĩnh a. Tr−ớc động dục : thể vng teo  lần động dục sau. FSH t/d bao non→ nổi lên bềmặt, ↑ tiếtoestrogen → biến đổi Đ.biệt: váchốngdẫntrứng, nhungmao, mng nhầyt/cung,âmđạotăngsinhv tăngcungcấp máu + Tử cung,âmđạo,âm hộ bắtđầuxunghuyết +Biểuhiện: - Â mmônhơibóngmọng. Bỏ ăn,haykêurốngv đáidắt Cổ tử cunghémở Nhiềubò đựctheoở bichăn,nh−ngch−achịuđực b. Thờikỳ độngdục :3 kỳ (HF, chịu đực, hếtchịu đực) • Ngắn nh−ngquantrọng (trâu45 ngy, lợn 23 ngy, bò 13 ngy) HFTK, bồnchồn, không yên, kêu, kémhoặcbỏ ăn. Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 9
  10. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 →  Trứngrụng,[oestrogen]max cơ thể (cơ quans/d)biến đổi, HFTKton thân  âmhộ xunghuyết,s−ngtấy,hồng nhạt → đỏ → đỏ thẫm. Cổ tử cungmở.  Dịchtiếttừ long, trongsuốt → đặc, keodính → Lợn:sau độngdục 2430htrứngrụng,kéo di1015hvì vậyphối 2 lần → h.quả hơn → Bò:sauchịu đực 610h trứngrụng → phối vo khoảng 12 22htínhtừkhi bắtđầu độngdục → h.quả nhất • Biến đổikhác: ↑thân nhiệt 0,8 –1,2 oC, ↑nhịptim,b/ctrungtính • Nếuthụtinh → kỳ chửa, nếukhông →kỳ sau độngdục. Biến động hml−ợng cáchormonetrong chu kỳ động dục Động dục Động dục Rụng trứng Progesteron Rụng trứng Estradiol Ngycủa chu kỳ Sóng nang ở bò Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 10
  11. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 c. Giai đoạn sau độngdục :  Thể vng hình thnh → progesteron → ứ/c tiết FSH, LH, [oestrogen]↓→ ↓HF.Cơ quans/dtrở lạibìnhth−ờng d. Giai đoạn yên tĩnh : di nhất, thể vng teo → [progesteron]↓ → tuyến yên tiết FSH,LH → độngdục ý nghĩa v mộtsố kinhnghiệm • Conđựckhôngcóchukỳ tính? • Phát hiệnthời điểm độngdục:+ Quan sát +Đựcthí tình +Máy(điện SV) • áp dụngtrongthờigiangiaophối v tránhthai Ngy119h Ngy2 30h Ngy3 Lợn Phốilần 1 Phốilần 2 Trứngrụng Hậubị :1lần24 h (cuốingy2) 810h 0 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40 Bò Phối Trứngrụng 03 7 14 21 28 Ng−ời (28) Dễthụthai Chú ý: ∈∈∈ nhiềuyếu tố Theodõichukỳ, nhiệt độ có đều hay không Thuốcngừathai,đặtvòng . • Kinh nguyệt: thể vngxuấthiện → ↑ mạchmáu → chuẩnbị nuôi hợptử.Khôngthụtinh → thể vngteo → mấtnguồndinh d−ỡng → hoạitử n.mtử cung → bongthnh mảng,vỡ mạch → ứ máu → hnhkinh → Bò,chócũngcónh−ngtr−ớchoặcsaurụngtrứng 10 ngy(ít) Mộtsố kinhnghiệm phát hiện độngdục • Musắc, kíchth−ớc âmhô:đỏ t−ơi(nhótchín) → chuyển sang sẫmnh− mậnchín (sự chuyển mu → rụngtrứng) • Độ dínhniêm dịch: dính, kéothnhsợi → rụngtrứng • Độ mở tử cung:1,2 –2cm → rụngtrứng • Thân nhiệt: nhiệt độ cao hơnbìnhth−ờng 0,7 – 1,2 0C • Điệntrở âmđạo:độngdục điệntrở giảm(200300 Ω) Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 11
  12. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 3. Sự điềutiếtchukỳ tính:TKTD Ngoạicảnh:T 0, as,d 2, mùivị Tínhiệutừvỏ no () Hypothalamus (+)GnRH () () () FSH Feedback Inhibin LH Feedback () Thể Trứngchín vng v rụng Oestrogen Progesteron III. Sự thụtinh =đồng hoá giữatrứng +tinhtrùng → hợptử (2n) cók/ngián phânliên tiếp → phôi.Kếtquả sự tái tổ hợp gentừ 2 nguồn ≠ Vị tríthụtinh Qu á tr ình d ẫn đến thụ tinh Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 12
  13. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 Sự thụ tinh g ồm 3 giai đoạn 1. Ph á mng phóng xạ: hyaluronidaza (thế đỉnh ) ph ân gi ải hyaluronic (g ắnTBm ng p/x ạ) → mở cửachotinhtr ùng vo (kh ông đặctr −ng lo i) 2.Ph á mngtrongsu ốt: men zonalizin (đầu). Đặctr −ngcho lo i, ch ỉ vi chụctinhtr ùngl ọt vo tiếpc ận mng no nho ng 3.Ph á mng no nho ng v đồng ho á nh ân tr ứng v tinh tr ùng : đầu tiết muraminidaza ph ân gi ải 1 điểm mng no n ho ng → ch ỉ 1 có s ức s ống cao nhất qua (đầu l ọt vo, đuôi ngo i), hìnhth nh mngng ăn kh ôngchotinhtr ùngkh ácv o (cần Ca ++ vì vậynếukh ử Ca ++ →→→ nhiềutinhtr ùng vo) Kếtqu ả ch ỉ 1 tinhtr ùng vo → đầuh útdịch TBC tr ứng → kíchth −ớc t−ơ ng đ−ơ ngnh ân tr ứng → đồng ho á tạo hợpt ử 2n → dichuy ểnvềsừng tử cung (lợn:l m tổ ở 2 sừng , bò: gốcgi ữa th ân+ sừng ). Sau đób ắm ch ặt von.mv ph át tri ểnth nh ph ôi → nhau hìnhth nh (2 5 tu ần ho n th nh lm tổ) → Chửangoidạ con? → tồntạikhông? * Tínhch ọnl ọcc ủatr ứngtrongthụtinh  Ưu ti ên quanh ệ xahuyếtth ống (tr ộn tinh ỉ + Đ.B ạch ph ối nái ỉ  3/4F 1ĐBI)  Ưu ti ên tinhtr ùngs ứcs ốngcaonhất → tái tổ hợpcó ch ọnl ọc → sứcs ốngcao . * ứngdụngtrong cấy truyềnh ợpt ử  Ch ọncấy các hợpt ử cao sản → gi ống địa ph −ơ ng  Điềukhi ểngi ớitínhtheomụcti êus ản xuất Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 13
  14. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 IV. Sinhlýchửa đẻ 1. Sinhlýchửa: ph ôi thai ph át tri ểntrongt ử cung (2g đ) Ph ôi: thụtinh → 1/3 thờigian ,3l á ph ôi Thai : cu ốik ỳ ph ôi → đẻ .3l á ph ôiph ânho á th nh cácc ơ quanb ộ ph ận → connon (Voi 610 ng y, Tr âu310, bò 280, cừu 117, lợn 114,d ê 65, mèo 58, chó 62, th ỏ 60) a. Sự điềutiết TK TD kỳ ch ửa * TK : sauthụthai → vỏ noh ìnhth nhv ùng HF tr ộitiếpnh ận các biến đổi ho á v cơ họctừ các thụquan ở tử cung → đảm bảo:m áu nhiều ,n.m tử cung tăng sinh , ↑ tiếtdịch .HFm ạnh nhất th ángth ứ 2 → dễs ẩy *TD : +Progesteron (th ể vng , nhau ) → an thai (↓ co bóp t/c) Xúctiến hợpt ử lm tổ Kíchthích v duytr ì sự ph át tri ểnnhauthai KTTB th −ợng bì baotuyếnv ú ph át tri ển. ứ/c tiết FSH,LH → ứ/c th ải tr ứng (trừng ựa) +H. tuyếngi áp: ả/h sự ph át tri ểnthai → +PGF 2α do tử cungtiết cu ốik ỳ ch ửa ph á th ể vng + Oestrogen (cu ốik ỳ ch ửa)→ ↑ mẫn cảm tử cungv ớioxytoxin + Relaxin (nhau tiết cu ối thời k ỳ ch ửa) → gi n d ây ch ằng x−ơ ngch ậu, mở cổ tử cung b. Biến đổi tr ênc ơ th ể mẹ trongthờigianch ửa • Duytr ì th ể vng → an thai + ứ/c độngdục • Hìnhth nhnhau  TĐC gi ữa mẹ + thai v tiết các Hocmon • N.mt/ cung tăngsinh ,m áu đếnnhiều → c. cấpdinh d−ỡng ,E • TĐC↑(đồng ho á↑, dị ho á↓)→ thờik ỳ đầum ẹ béo → cu ốig ầy • Tim, tầns ố mạcht ăng • Hô hấpng ực, ↑ tầns ố. Đ.bi ệt cu ốik ỳ ch ửa (thaiép cơ ho nh ) • ả/hc ơ năngti êuho á, tiếtni ệu (thaichènép ) → táo bón , đá id ắt • [Ca],[P]m áu↓ (cấpcho thai ). Nếuthiếu Ca,P → mẹ huy động Cax −ơ ng duytr ì [Ca],[P]m áu→ ch ứngx ốp x−ơ ng . Thiếutr ầm tr ọng → bại li ệtsau đẻ • Miễndịch : số l−ợng b/c th ực bo,[KT] tự nhi ên tăng Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 14
  15. Bài gi ng SLGS 20/03/2008 2. Sinhlý đẻ Tr −ớ c đẻ : gi nd ây ch ằng x. ch ậu, nútc ổ tử cung tan. Tr −ớc đẻ 12 48h → T0 gi ảm, cổ tử cungm ở,s ữab ắt đầutiết a. Qu á tr ình đẻ : 3 giai đoạn • Chu ẩnbị : cổ tử cungm ở, tử cung bắt đầu co bóp . Thờigian co bóp = ngh ỉ→ vỡ mng ối→ dịch ốitr n rango i • Đ−a thaira : tử cung co bóp mnhli ệt, thờigian co bóp > ngh ỉ → đau gi ữ dội. Kếth ợp cơ ho nh, cơ bụng tạoc ơn rặn đẻ đẩythaira • Đẩy nhauthaira : tử cungtiếptục co bóp đẩynhauthaira , thờigian co bóp < ngh ỉ b. Cơ chế đẻ :TK – TDv tác động cơ gi ớic ủathai +Thai th nhthục → KTc ơ gi ới v gây áp lực lên tử cung → HF vềtrungkhu s/d( tu ỷ sốngv ùngch ậu) → ph ảnx ạ đẻ + Nộitiết : cu ốik ỳ ch ửa, vỏ th −ợngth ậntiếtcocticosteron → → → ↓ KT nhau thai sinh PGF 2α tho ái ho á th ể vng [progesteron ]m áu. Đồng thời nhau thai tiết relaxin → gi n d ây ch ằng x−ơ ng ch ậu→ mở cổ tử cung → ↑tiết oestrogen → ↑độ mẫn cảm củat ử cungv ớioxytoxintr −ớc đẻ +Về mốiquanh ệ gi ữa mẹ (nhau )v thai : kh ôngc ầnthiết nữa → thainh − 1ngo ại vậttrongt ử cung → cần đẩyra c. Đẻ khó • X−ơ ngch ậubé (ditruyền , suy d.d → thiếu Ca,P ) • Mẹ yếu do bệnhtr −ớckhi đẻ ho ặc d.d kém • Thai qu á to, thaing −ợcho ặcoxytoxinqu á thấp (ít ) d. Ch ậmsinh ,v ô sinh : • D.d −ỡng : thiếu protein,VTM, kho áng ho ặc nhiềutinhb ột, chất béo → bu ồngtr ứngtíchm ỡ • Nộitiết : thiếuhocmon s/d ho ặcr ối lo ạn nộitiết • Chế độ sử dụngkhaith ác:c y bừa , kéoxequ á sức • Tu ổi: gi • Bẩmsinh → cấu tạov c/nc ơ quan s/d( tử cungqu á nh ỏ, bu ồng tr ứngkh ông ph át tri ển ) • Bệnh sản khoa , kỹ thu ậtph ốikh ông đúng ,stress( khíh ậu.v/c ) Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 15