Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- tu_vung_tieng_anh_theo_chu_de.docx
Nội dung text: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ Cloud
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 Contents 1 People and relationships-Từ vựng về Con người và các Mối quan hệ 5 2 The Family-Từ vựng tiếng Anh về Gia đình 5 3 The Human Body-Từ vựng tiếng Anh về Cơ thể con người 5 4 Vegetables-Từ vựng tiếng Anh về các loại Rau củ quả 8 5 Fruit-Từ vựng tiếng Anh về Trái cây 8 6 Meat, Poultry, and Seafood-Từ vựng về Thịt gia súc, gia cầm, hải sản 9 7 Containers, Quantities, and Money-Vật chứa đựng, Số lượng và Tiền 10 8 The Supermarket-Từ vựng tiếng Anh về Siêu thị 11 9 Family Restaurant and Cocktail Lounge-Nhà hàng gia đình và Phịng cơc-tai 12 10 Restaurant Verbs-Các động từ dùng trong Nhà hàng 13 11 Common Prepared Foods- Các mĩn ăn được chế biến phổ biến 13 12 Outdoor Clothes-Quần áo cho hoạt động ngồi trời 14 13 Everyday Clothes-Quần áo hàng ngày 14 14 Describing Clothes-Các từ mơ tả tính chất của quần áo 15 15 Describing the weather-Từ vựng tiếng Anh mơ tả thời tiết 16 16 Times and Holidays-Thời gian và các ngày lễ 16 17 Seasonal Verbs-Các động từ theo từng mùa 17 18 Personality Adjectives-Tính từ về tính cách con người 18 19 The City-Từ vựng tiếng Anh về Thành Phố 20 20 Birds-Từ vựng tiếng Anh về các lồi chim 21 21 The Universe-Từ vựng tiếng Anh về Vũ trụ 22 22 The Space Program-Từ vựng tiếng Anh về Chương trình khơng gian 23 23 Map of the World-Từ vựng tiếng Anh về Bản đồ thế giới 23 24 Mammals I-Từ vựng tiếng Anh về Các lồi động vật cĩ vú I 25 25 Mammals II-Từ vựng tiếng Anh về Các lồi động vật cĩ vú II 26 26 Occupations-Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp 26 27 Sports Verbs-Các động từ tiếng Anh dùng trong thể thao 28 28 A Classroom-Từ vựng tiếng Anh trong Lớp học 28 29 School Verbs-Các động từ tiếng Anh dùng trong Trường học 29 30 Team Sports-Từ vựng tiếng Anh về các Mơn thể thao đồng đội 29 31 Individual Sports-Từ vựng tiếng Anh về các Mơn thể thao cá nhân 30 32 Prepositions of Motion-Các giới từ chỉ Sự chuyển động trong tiếng Anh 31 33 Musical Instruments-Từ vựng tiếng Anh về Các loại nhạc cụ 31 34 Prepositions of Position-Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh 32 35 Electronics and Photography-Từ vựng về Điện tử và Nhiếp ảnh 33 36 Insects-Từ vựng tiếng Anh về Cơn trùng 34 37 Fish and Reptiles-Từ vựng tiếng Anh về Các lồi Cá và Bị sát 34 38 Simple Animals-Từ vựng tiếng Anh về Động vật đơn giản 35 39 Jewellry and Cosmetics-Từ vựng về Đồ trang sức và Mỹ phẩm 35 40 Houses-Từ vựng tiếng Anh về Nhà 36 41 The Living room-Từ vựng tiếng Anh về Phịng Khách 37 42 The Dining room-Từ vựng tiếng Anh về Phịng ăn 37 Cloud Page 2
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 43 The Kitchen-Từ vựng tiếng Anh về Nhà bếp 38 44 Kitchen verbs-Các động từ tiếng Anh sử dụng trong nhà bếp 39 45 The Bedroom-Từ vựng tiếng Anh về Phịng ngủ 39 46 The Baby's Room-Từ vựng tiếng Anh về Phịng em bé 40 47 The Bathroom-Từ vựng tiếng Anh về Phịng tắm 41 48 The Utility Room-Từ vựng về Phịng chứa các đồ đạc cần thiết 41 49 A Workshop- Từ vựng tiếng Anh về Xưởng sửa chữa 42 50 Housework and Repair Verbs-Các động từ dùng trong tu sửa và làm việc nhà 43 51 Medical and Dental Care-Chăm sĩc răng và Khám sức khỏe 44 52 Ailments and Injured-Từ vựng tiếng Anh về Ơm đau và Bị thương 44 53 Treatments and Remedies-Các phương pháp và Thuốc điều trị bệnh 45 54 Firefighting and Rescue-Từ vựng về Chữa cháy và Giải thốt 45 55 Crime and Punishment-Từ vựng tiếng Anh về Tội phạm và Sự trừng trị 45 56 The US Postal System-Từ vựng tiếng Anh về Hệ thống bưu điện của Mỹ 46 57 The Public Library-Từ vựng tiếng Anh về Thư viện cơng cộng 47 58 The Armed Forces-Từ vựng tiếng Anh về Lực lượng vũ trang 47 59 Trucks-Từ vựng tiếng Anh về Các loại xe tải 48 60 Cars-Từ vựng tiếng Anh về Ơ tơ con 49 61 Bikes-Từ vựng tiếng Anh về Xe đạp 50 62 Highway Travel-Từ vựng tiếng Anh về Đường quốc lộ 50 63 Public Transportation-Từ vựng tiếng Anh về Phương tiện cơng cộng 51 64 Air Travel-Từ vựng tiếng Anh về Hàng khơng 52 65 Aircraft- Từ vựng về Các phương tiện bay trên khơng 52 66 In Port-Từ vựng tiếng Anh về Hải cảng 53 67 Pleasure Boating-Từ vựng tiếng Anh về Du thuyền 53 68 Plants and Trees-Từ vựng tiếng Anh về các loại Cây và Thực vật 54 69 Math-Từ vựng tiếng Anh về Tốn học 55 70 Energy-Từ vựng tiếng Anh về Năng lượng 56 71 Construction-Từ vựng tiếng Anh về Xây dựng 57 72 An Office-Từ vựng tiếng Anh trong Văn phịng 57 73 Neighborhood Parks-Từ vựng tiếng Anh về các Cơng viên lân cận 58 74 At the Beach-Từ vựng tiếng Anh trên Bãi biển 58 75 Music, Dance, and Theater-Âm nhạc, Điệu nhảy và Rạp hát 59 76 Handicrafts-Từ vựng tiếng Anh về Nghề thủ cơng 60 77 A Science Lab-Từ tiếng Anh trong Phịng thí nghiệm khoa học 61 78 Farming and Ranching-Từ vựng về Nơng trại và Chăn nuơi gia súc 61 Chú thích: /NamE & BrE/ /NAmE/-/BrE/ /NAmE1/,/NAmE2/-/BrE1/,/BrE2/ Cloud Page 3
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 1 People and relationships-Từ vựng về Con người và các Mối quan hệ 1 people /’pi:pl/ người, con người, người ta 2 relationship /ri’leɪʃnʃɪp/ mối quan hệ, mối liên hệ 3 human /’hju:mən/ (thuộc)con người, lồi người 4 woman /ˈwʊmən/ phụ nữ, nữ giới, đàn bà 5 man /mỉn/ đàn ơng, nam giới, người, con người 6 husband /ˈhʌzbənd/ chồng, người chồng 7 wife /waɪf/ vợ, người vợ 8 baby /ˈbeɪbi/ đứa trẻ, em bé, nhỏ xinh 9 children /ˈtʃɪldrən/ trẻ con, trẻ em 10 boy /bɔɪ/ con trai, nam sinh 11 girl /gɜːl/ con gái, nữ sinh 12 male /meɪl/ trai, đực, trống 13 female /fi:meɪl/ nữ, cái, mái 2 The Family-Từ vựng tiếng Anh về Gia đình 1 family /’fỉməli/ gia đình, gia quyến, họ 2 parent /ˈperrənt/ bố mẹ (nĩi chung) 3 grandparent /ˈgrỉnpeərənt/ ơng bà (nĩi chung) 4 father /ˈfɑːðər/ bố, cha 5 mother /ˈmʌðər/ mẹ 6 grandfather /ˈgrỉnfɑːðər/ ơng 7 grandmother /ˈgrỉnmʌðər/ bà 8 uncle /ˈʌŋkl/ chú, bác trai, cậu, dượng 9 aunt /ỉnt/-/ɑːnt/ bác gái, cơ, dì, thím, mợ 10 nephew /ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em) 11 niece /niːs/ cháu gái (con của anh chị em) 12 cousin /ˈkʌzən/ anh, em họ (con của của bác, chú, cơ) 13 sister /ˈsɪstər/ chị/em gái (trong gia đình) 14 brother /ˈbrʌðər/ anh/em trai (trong gia đình) 15 sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ chị/em dâu, chị/em vợ 16 brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ anh/em rể, anh/em vợ 17 mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ mẹ chồng, mẹ vợ 18 father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ bố chồng, bố vợ 19 son /sʌn/ con trai (trong gia đình) 20 daughter /ˈdɔːtər/ con gái (trong gia đình) 21 grandson /ˈgrỉnsʌn/ cháu trai (trong gia đình) 22 granddaughter /ˈgrỉndɔːtər/ cháu gái (trong gia đình) 3 The Human Body-Từ vựng tiếng Anh về Cơ thể con người 1 body /’bɑ:di/-/’bɔdi/ thân mình, cơ thể, thể xác 2 face /feɪs/ khuơn mặt, mặt, bề mặt 3 neck /nek/ cổ (của người, con vật, chai lọ ) 4 shoulder /ˈʃəʊldər/ vai Cloud Page 4
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 5 armpit /ˈɑːrmpɪt/ nách 6 back /bỉk/ lưng 7 chest /tʃest/ ngực 8 waist /weɪst/ thắt lưng/eo 9 abdomen /ˈỉbdəmən/ bụng 10 navel /’nɪevl/ lỗ rốn 11 buttock /'bʌtək/ mơng 12 hip /hɪp/ hơng 13 head /hed/ đầu, cái đầu, phần đầu 14 hair /her/-/heəʳ/ tĩc 15 part /pɑːrt/-/pɑːt/ ngơi rẽ, đường rẽ (tĩc) 16 forehead /ˈfɔːrhed/-/ˈfɔːhed/ trán 17 mouth /maʊθ/ miệng 18 chin /tʃɪn/ cằm 19 ear /ɪr/-/ɪəʳ/ tai 20 cheek /tʃiːk/ má 21 nose /nəʊz/ mũi 22 nostril /ˈnɑːstrəl/-/ˈnɒstrəl/ lỗ mũi 23 jaw /dʒɔː/ hàm, quai hàm 24 beard /bɪrd/-/bɪəd/ râu 25 mustache /mʊˈstɑːʃ/ ria mép 26 tongue /tʌŋ/ lưỡi 27 tooth /tuːθ/ răng 28 lip /lɪp/ mơi 29 eye /ai/ mắt 30 eyebrow /ˈaɪbraʊ/ lơng mày 31 eyelid /ˈaɪlɪd/ mí mắt 32 eyelash /ˈaɪlỉʃ/ lơng mi 33 iris /ˈaɪrɪs/ mống mắt 34 white /waɪt/ lịng trắng 35 pupil /ˈpjuːpl/ con ngươi 36 arm /ɑːrm/-/ɑːm/ cánh tay 37 biceps /’baiseps/ bắp tay 38 upper arm /ˈʌpər ɑːrm/ cánh tay trên 39 elbow /ˈelboʊ/-/ˈelbəʊ/ khuỷu tay 40 forearm /ˈfɔːrɑːrm/ cẳng tay 41 wrist /rɪst/ cổ tay 42 hand /hỉnd/ bàn tay 43 finger /ˈfɪŋgər/-/ˈfɪŋgəʳ/ ngĩn tay 44 fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/ mĩng tay 45 thumb /θʌm/ ngĩn tay cái index finger/ /ˈɪndeks 'fɪŋgər/ ngĩn trỏ 46 first finger/ /fɛ:rst 'fɪŋgər/ forefinger /ˈfɔːrfɪŋgər/ 47 middle finger /ˈmɪdl 'fɪŋgər/ ngĩn giữa 48 ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgər/ ngĩn đeo nhẫn Cloud Page 5
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 49 little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgər/ ngĩn út 50 palm /pɑːm/ lịng bàn tay 51 leg /leg/ phần chân 52 thigh /θaɪ/ bắp đùi 53 knee /niː/ đầu gối 54 shin /ʃɪn/ cẳng chân, ống chân 55 calf /kỉf/-/kɑːf/ bắp chân 56 foot /fʊt/ chân, bàn chân 57 ankle /ˈỉŋkl/ mắt cá chân 58 heel /hi:l/ gĩt chân 59 instep /ˈɪnstep/ mu bàn chân 60 sole /soʊl/-/səʊl/ lịng bàn chân 61 toe /toʊ/-/təʊ/ ngĩn chân 62 big toe /bɪg təʊ/ ngĩn cái 63 little toe /ˈlɪtl toʊ/ ngĩn út 64 toenail /ˈtoʊneɪl/ mĩng chân 65 bone /boʊn/-/bəʊn/ xương 66 spine/backbone /spaɪn//ˈbỉkboʊn/ xương sống 67 spinal /’spaɪnl/ thuộc về xương sống 68 spinal cord /spaɪn kɔːrd/ tủy sống 69 spinal column /spaɪn 'cɑ:ləm cột sống 70 skull /skʌl/ xương sọ 71 skeleton /ˈskelɪtn/ bộ xương 72 shoulder blade /ˈʃəʊldər bleɪd/ xương bả vai 73 rib /rɪb/ xương sườn 74 ribcage /rɪbkeɪdʒ/ khung xương sườn 75 internal organ /ɪn'tɛ:rnl ‘ɔ:rgən/ cơ quan/bộ phận bên trong 76 internal /ɪn'tɛ:rnl bên trong, nội 77 organ ‘ɔ:rgən/-/‘ɔ:gən/ cơ quan, bộ phận 78 blood /blʌd/ máu, huyết 79 tendon /'tendən/ gân, dây chằng 80 brain /breɪn/ não, ĩc 81 throat /θroʊt/-/θrəʊt/ họng, cuống họng 82 windpipe /ˈwɪndpaɪp/ khí quản 83 muscle /ˈmʌsl/ bắp thịt, cơ 84 lung /lʌŋ/ phổi 85 heart /hɑːrt/-/hɑːt/ tim 86 liver /ˈlɪvər/-/ˈlɪvəʳ/ gan 87 kidney /'kɪdni/ thận/cật 88 stomach /ˈstʌmək/ dạ dày 89 intestine /ɪnˈtestɪn/ ruột 90 large intestine /lɑːrdʒ ɪnˈtestɪn/ ruột già 91 small intestine /smɔ:l ɪnˈtestɪn/ ruột non 92 anus /'eɪnəs/ hậu mơn 93 vein /veɪn/ tĩnh mạch 94 artery /ˈɑːrtəri/ động mạch Cloud Page 6
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 4 Vegetables-Từ vựng tiếng Anh về các loại Rau củ quả 1 vegetable /’vedʒtəbl/ rau, củ, quả cauliflower /ˈkɑːlɪflaʊər/- súp lơ (trắng) 2 /ˈkɒlɪflaʊəʳ/ 3 broccoli /ˈbrɑːkəli/-/ˈbrɒkəli/ súp lơ xanh 4 cabbage /ˈkỉbɪdʒ/ cải bắp 5 kohlrabi /,koʊl'rɑːbi/ su hào 6 watercress /ˈwɑːtərkres/ cải xoong 7 lettuce /ˈletɪs/ xà lách 8 spinach /ˈspɪnɪtʃ/,/ˈspɪnɪdʒ/ rau chân vịt (rau bina) 9 herb /hɜːrb/,/ɜːrb/ rau thơm 10 celery /ˈseləri/ rau cần (tây) 11 artichoke /ˈɑːrtɪtʃoʊk/ a-ti-sơ 12 bean /biːn/ đậu (hình dài, hạt méo, nhỏ) 13 pea /piː/ đậu (hạt to, trịn) 14 asparagus /əˈspỉrəgəs/ măng tây tomato(es) /təˈmeɪtoʊ/- cà chua 15 /təˈmɑːtəʊ/ 16 eggplant /ˈegplɑːnt/ cà tím 17 cucumber(s) /ˈkjuːkʌmbər/ dưa chuột 18 bitter melon /’bɪtər ‘melən/ mướp đắng (khổ qua) 19 water spinach /ˈwɑːtər ˈspɪnɪtʃ/ rau muống 20 pepper(s) /ˈpepər/ ớt (quả to, trịn) 21 chilli /tʃɪli/ ớt (quả nhỏ, dài) 22 corn /kɔːrn/-/kɔːn/ ngơ 23 potato(s) /pəˈteɪtoʊ/ khoai tây 24 yam /jỉm/ khoai mỡ 25 sweet potato /swi:t pəˈteɪtoʊ/ khoai lang 26 onion(s) /ˈʌnjən/ hành 27 garlic /ˈgɑːrlɪk/ tỏi 28 clove /kloʊv/ tép/thớ/nhánh (hành/tỏi) 29 pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ bí ngơ 30 zucchini /zu'kiːni/ bí ngồi (bí dài, bí thường) 31 mushroom(s) /ˈmʌʃruːm/ nấm 32 carrot(s) /ˈkỉrət/ cà rốt 33 beet(s) /biːt/ cây củ cải đường 34 mooli/daikon /'mu:li/,/'daɪkɑ:n/ củ cải trắng 35 radish(es) /ˈrỉdɪʃ/ củ cải (đỏ và trắng, nhỏ, củ hình dài) 36 turnip /ˈtɜːrnɪp/ củ cải (đỏ và trắng, to, củ hình trịn) 5 Fruit-Từ vựng tiếng Anh về Trái cây 1 fruit /fru:t/ trái cây, quả 2 grape /greɪp/ nho 3 apple /ˈỉpl/ táo 4 coconut /ˈkoʊkənʌt/ dừa 5 pineapple /ˈpaɪnỉpl/ dứa Cloud Page 7
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 mango /ˈmỉŋgoʊ/- xồi 6 /ˈmỉŋgəʊ/ 7 papaya /pəˈpaɪə/ đu đủ 8 grapefruit /ˈgreɪpfruːt/ bưởi 9 orange /ˈɔːrɪndʒ/-/ˈɒrɪndʒ/ cam 10 lemon /ˈlemən/ chanh (chanh tây-vỏ màu vàng) 11 lime /laɪm/ chanh lá cam (chanh ta-vỏ màu xanh) 12 berry /'beri/ dâu 13 strawberry /ˈstrɔːbəri/ dâu tây 14 pear /per/-/peəʳ/ lê 15 cherry /ˈtʃeri/ anh đào 16 banana /bəˈnɑːnə/ chuối 17 fig /fɪg/ sung/quả vả 18 date /deɪt/ chà là 19 apricot /ˈeɪprɪkɒt/ mơ 20 melon /melən/ dưa 21 watermelon /ˈwɑːtər melən/ dưa hấu 22 plum /plʌm/ quả mận 23 durian /'dʊriən/ sầu riêng 24 peach /piːtʃ/ đào 25 starfruit /'stɑ:rfru:t/ khế 26 mangosteen /ˈmỉŋɡəstiːn/ măng cụt, mãng cầu lychee/lichee/litchi /ˌlaɪˈtʃiː/,/ˌlaɪˈtʃiː/,/ˌlɪ vải 27 ˈtʃiː/ 28 longan /'lɔːngən/ nhãn 29 mandarin /ˈmỉndərɪn/ quýt 30 tangerine /ˈtỉndʒəriːn/ quýt 31 kumquat /ˈkʌmkwɑːt/ quất 32 jackfruit /ˈdʒỉkfruːt/ mít 33 rambutan /rỉmˈbuːtn/ chơm chơm 34 guava /ˈɡwɑːvə/ ổi 35 persimmon /pərˈsɪmən/ hồng 36 sapodilla /ˌsỉpəˈdɪlə/ hồng xiêm 37 custard apple /ˈkʌstərd ˈỉpl/ quả na 38 avocado /ˌỉvəˈkɑːdoʊ/ bơ/lê tàu 39 chayote /tʃɑː'jouteɪ/ su su 40 cashew /ˈkỉʃuː/ hạt điều 41 nut /nʌt/ hạt 42 peanut /ˈpiːnʌt/ lạc 43 chestnut /ˈtʃesnʌt/ hạt dẻ 44 bunch /bʌntʃ/ búi, chùm, bĩ, cụm, buồng, nải 6 Meat, Poultry, and Seafood-Từ vựng về Thịt gia súc, gia cầm, hải sản 1 meat /mi:t/ thịt 2 beef /biːf/ thịt bị 3 roast/roast meat /rəʊst/ thịt quay, thịt nướng 4 pork /pɔːk/ thịt lợn Cloud Page 8
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 5 chicken /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà, thịt gà giị 6 duck /dʌk/ thịt vịt 7 sausage /ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích 8 chop /tʃɒp/ thịt sườn 9 spare rib /ˈspeə rɪb/ sườn 10 sheep /ʃi:p/ con cừu 11 mutton /mʌtn/ thịt cừu 12 lamb /lỉm/ thịt cừu (non) 13 stewing meat /stjuːɪŋ miːt/ thịt kho 14 steak /steɪk/ thịt để nướng 15 leg /leg/ thịt bắp đùi 16 poultry /ˈpəʊltri/ gia cầm 17 wing /wɪŋ/ cánh 18 turkey /ˈtɜːki/ gà tây 19 whole chicken /həʊl ˈtʃɪkɪn/ cả con gà 20 quarter /ˈkwɔːtər/ một phần tư 21 seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản 22 fish /fɪʃ/ cá 23 shellfish /ˈʃelfɪʃ/ tơm, cua, trai, sị (nĩi chung) 24 lobster /ˈlɒbstər/ con/thịt tơm hùm 25 shrimp /ʃrɪmp/ con tơm 26 crab (s) /krỉb/ con cua 7 Containers, Quantities, and Money-Vật chứa đựng, Số lượng và Tiền 1 carton /ˈkɑːtən/ hộp/bìa đựng (làm bằng bìa cứng) 2 container /kənˈteɪn/ cái đựng (bình, thùng, hộpkín), cơng-te-nơ 3 quantity /kwɑ:ntəti/ lượng, số lượng, khối lượng 4 bottle /ˈbɑtl/ chai, lọ (rượu, nước, bia) 5 package /ˈpỉkɪdʒ/ gĩi (hàng, quà, bưu kiện) 6 stick /stɪk/ thỏi (kẹo hình trụ dài) 7 tub /tʌb/ hộp đựng, chậu, bồn tắm 8 loaf /ləʊf/ ổ (bánh mỳ), khoanh 9 bag /bỉg/ túi, bao, túi xách, cặp 10 jar /dʒɑːr/ vại, lọ, bình, hũ 11 can/tin /kỉn//tin/ lon (bia, sữa), hộp(thức ăn) 12 roll /rəʊl/ cuốn, cuộn (nem, giấy vs) 13 box /bɒks/ hộp, thùng, tráp, bao 14 six-pack /ˈsɪkspỉk/ hộp chứa 6 lon/chai 15 pump /pʌmp/ chai/lọ cĩ đầu xịt (như bình xịt muỗi/kiến) 16 tube /tjuːb/ ống(trịn hình trụ), tuýp (kem đánh răng) 17 bar /bɑːr/ thanh/que, thỏi (thường hình chữ nhật) 18 cup /kʌp/ tách, cốc, chén 19 glass /glɑːs/ cốc, ly (làm bằng thủy tinh) 20 slice /slaɪs/ miếng mỏng(bánh), lát mỏng(chanh) piece /piːs/ mảnh, miếng(bánh mỳ/giấy), mẫu(tin/phấn), 21 viên(phấn) 22 bowl /bəʊl/ cái tơ, cái bát Cloud Page 9
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 23 spray can /spreɪ kỉn/ bình phun, bình xịt 24 book /bʊk/ tập, xếp, xập 25 pack /pỉk/ gĩi, bộ (tài liệu) 26 money /’mʌni/ tiền, tiền bạc 27 dollar /ˈdɒləʳ/ tiền giấy Đơla 28 coin /kɔɪn/ tiền xu/tiền kim loại 29 cent /sent/ xen/xu (1 cent=1/10 dollar) 30 penny /ˈpeni/ đồng penni (là đồng xu cĩ giá trị 1 xu) 31 nickel /ˈnɪkl/ đồng 5 cent (đồng xu cĩ giá trị 5 xu) 32 dime /daɪm/ đồng 1 hào (10 cent) (đồng xu cĩ giá trị 10 xu) 33 quarter /ˈkwɔːtər/ đồng xu cĩ giá trị 25 xu 8 The Supermarket-Từ vựng tiếng Anh về Siêu thị 1 supermarket /su:pərmɑ:rkət/ siêu thị 2 counter /ˈkaʊntəʳ/ quầy hàng, quầy thu tiền 3 shopping /ʃɑ:piŋ/ sự đi mua hàng, hàng mua sắm 4 deli /ˈdeli/ quầy bán thức ăn ngon 5 frozen foods /ˈfrəʊzən fuːds/ thức ăn đơng lạnh 6 freezer /ˈfriːzəʳ/ máy ướp lạnh, máy làm lạnh 7 produce /prəˈduːs/ sản phẩm, sản vật (những cái được sản xuất) dairy /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/ các sản phẩm từ sữa 8 products/produce /prə’du:s/ 9 milk /mɪlk/ sữa 10 shelf /ʃelf/ kệ, ngăn, giá (để hàng) 11 scale /skeɪl/ cái cân đĩa 12 shopping basket /ˈʃɑ:pɪŋ ˈbɑːskɪt/ giỏ mua hàng 13 aisle /aɪl/ lối đi (giữa các dãy hàng, dãy ghế) 14 bread /bred/ bánh mỳ 15 drink /driŋk/ đồ uống, thức uống beverage /ˈbevərɪdʒ/ đồ uống, thức uống, nước giải khát (sữa, trà, 16 rượu, biako phải là nước) household /ˈhaʊshəʊld đồ gia dụng (nồi, niêu, xoong, chảo, bát, đĩa) 17 items/goods ˈaɪtəms/gʊdz/ 18 bin /bɪn/ thùng chứa 19 customer /ˈkʌstəmər/ khách hàng, khách mua hàng 20 snack /snỉk/ đồ ăn vặt, thức ăn nhanh 21 shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ xe đẩy mua hàng (trong siêu thị) 22 receipt /rɪˈsiːt/ hĩa đơn, biên lai, giấy biên nhận 23 cash register /kỉʃ ˈredʒɪstər/ máy đếm tiền 24 cashier /kỉʃ 'ɪər/ người thu ngân grocery /ˈgrəʊsəri/ cửa hàng/nghề/việc bán hàng tạp phẩm, hàng 25 tạp hĩa 26 groceries /ˈgrəʊsəriːz/ hàng tạp phẩm, tạp hĩa 27 bag /bỉg/ túi 28 checkout /ˈtʃekaʊt/ quầy thu tiền Cloud Page 10
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 9 Family Restaurant and Cocktail Lounge-Nhà hàng gia đình và Phịng cơc-tai 1 family /fỉməli/ gia đình 2 restaurant /restərɑ:nt/,/restrɑ:nt/ nhà hàng, quán ăn cocktail /kɑ:kteɪl/ cốc-tai (đồ uống pha bằng rượu mạnh và 3 nước hoa quả) 4 lounge /laʊndʒ/ quán (rượu), phịng (trà) 5 cook /kʊk/ đầu bếp, người nấu ăn 6 waiter /ˈweɪtəʳ/ người bồi bàn, nam bồi bàn 7 waitress /ˈweɪtrəs/ nữ bồi bàn 8 busboy /ˈbʌsbɔɪ/ người phụ giúp bồi bàn dọn dẹp bàn ăn 9 ketchup/catsup /ˈketʃəp///ˈkỉtsəp/ nước xốt cà chua 10 apron /ˈeɪprən/ tạp dề 11 menu /ˈmenjuː/ thực đơn, bảng chọn 12 high chair /haɪ tʃeəʳ/ ghế cao (cho trẻ con ngồi ăn) booth /buːð/ quán, rạp, lều, phịng, từng gian riêng trong 13 nhà hàng 14 straw /strɔː/ ống hút 15 soft drink /sɒft drɪŋk/ đồ uống ngọt khơng cĩ cồn jukebox /ˈdʒuːkbɒks/ máy chơi nhạc, phát nhạc khi bạn bỏ đồng 16 xu vào đĩ 17 sugar /ˈʃʊgəʳ/ đường (ăn) 18 packet /ˈpỉkɪt/ gĩi nhỏ, bọc nhỏ, túi nhỏ 19 check /tʃek/ hĩa đơn, giấy ghi tiền 20 tea /tiː/ trà, chè, nước trà sandwich /ˈsỉndwɪdʒ/ bánh san-wich hay xăng-uýt(1 loại bánh 21 kẹp) 22 cork /kɔːrk/ nút chai (bằng nhựa, gỗ hoặc cao su) 23 screw /skru:/ xoắn ốc, đinh vít, đinh ốc 24 corkscrew /ˈkɔːkskruː/ cái mở nút chai hình xoắn ốc 25 wine /waɪn/ rượu vang 26 tap /tỉp/ nút/vịi ở thùng rượu (vang) 27 bartender /ˈbɑːˌtendəʳ/ người phục vụ ở quầy rượu 28 liquor /ˈlɪkər/ rượu, chất lỏng 29 bottle /ˈbɒtl/ chai, lọ 30 beer /bɪr/ bia (thức uống) 31 bar /bɑːr/ quầy, tiệm (nơi phục vụ thức uống cĩ cồn) 32 bar stool /bɑːʳ stuːl/ ghế quầy bar 33 pipe /paɪp/ điếu thuốc, tẩu thuốc, ống 34 coaster /ˈkoʊstəʳ/ tấm lĩt cốc 35 match /mỉtʃ/ diêm 36 ashtray /ˈỉʃtreɪ/ cái gạt tàn (thuốc) 37 lighter /ˈlaɪtəʳ/ cái bật lửa, người thắp đèn 38 cigarette /ˌsɪgərˈet/ thuốc lá cocktail /ˈkɒkteɪl ˈweɪtrəs/ người phục vụ đồ uống 39 waitress 40 tray /treɪ/ khay, mâm Cloud Page 11
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 10 Restaurant Verbs-Các động từ dùng trong Nhà hàng 1 eat /iːt/ ăn 2 drink /drɪŋk/ uống 3 serve /sɜːv/ phục vụ, phụng sự 4 cook /kʊk/ nấu (làm chín thức ăn bằng cách đung nĩng) 5 order /ˈɔːdəʳ/ gọi mĩn(thức ăn, đồ uống), ra lệnh, chỉ dẫn 6 clear /klɪəʳ/ dọn (bàn), dọn dẹp, dọn sạch, làm sạch 7 pay /peɪ/ thanh tốn, nộp, đĩng, trả tiền 8 set (the table) /set/ đặt, để, bày/bố trí/sắp (bàn ăn) 9 give /gɪv/ cho, biếu, ban, tặng, đưa, đưa cho, đem cho 10 take /teɪk/ lấy, cầm, nắm, giữ, mang/đem (theo) 11 spread /spred/ trải ra, căng ra, bày ra, phết/bết 12 hold /həʊld/ cầm, nắm, giữ 13 light /laɪt/ thắp, đốt, châm, soi sáng 14 burn /bɜːn/ đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung 15 bake /beɪk/ nướng, bỏ lị, nung 16 mash /mʌʃ/ nghiền, ngâm, bĩp nát 17 stew /stuː/ hầm, ninh (thịt) 18 fry /fraɪ/ rán, chiên 19 fried (adj) /fraɪd/ được rán, được chiên 20 roll /roʊl/ cuốn, quấn, cuộn 21 mix /mɪks/ trộn, pha lẫn, hịa lẫn 11 Common Prepared Foods- Các mĩn ăn được chế biến phổ biến 1 common /kɑːmən/ thơng thường, phổ biến; chung, của chung 2 prepare /prɪ’per/ chuẩn bị 3 food /fu:d/ thức ăn, lương thực 4 hot dog /ˈhɒtdɒg/ bánh mỳ kẹp xúc xích 5 syrup /ˈsɪrəp/ nước xi-rơ, chất lỏng ngọt đặc sánh 6 hamburger /ˈhỉmbɜːgəʳ/ bánh mỳ hăm-bơ-gơ, thịt băm viên 7 spaghetti /spəˈgeti/ mĩn mì ống Ý 8 meatball /ˈmiːtbɔːl/ thịt viên 9 salad /ˈsỉləd/ mĩn rau trộn (với kem trộn), rau sống 10 mixed vegetables /mɪkst ˈvedʒtəbls/ rau trộn (nhiều loại rau hỗn hợp) 11 beef stew /biːf stjuː/ thịt bị hầm 12 pork chops /pɔːk tʃɒps/ sườn lợn 13 chips/potato chips /pəˈteɪtəʊ tʃɪps/ khoai tây chiên 14 mashed potatoes /mỉʃt pəˈteɪtəʊ/ khoai tây nghiền 15 baked potato /beɪk pəˈteɪtəʊ/ khoai tây nướng 16 butter /ˈbʌtəʳ/ bơ 17 roll /rəʊl/ ổ bánh mỳ nhỏ 18 steak /steɪk/ miếng thịt/cá nướng cookie/cooky/ /ˈkʊki/,/ˈbɪskɪt/ bánh quy 19 biscuit 20 sundae /ˈsʌndeɪ/ kem mứt 21 egg roll /eg rəʊl/ trứng cuộn Cloud Page 12
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 shortcake/ /ˈʃɔːtkeɪk/, bánh bơ, bánh bơ giịn 22 shortbread /ˈʃɔːtbred/ strawberry /ˈstrɔːbəri bánh bơ dâu 23 shortcake ˈʃɔːtkeɪk/ 24 biscuit /ˈbɪskɪt/ bánh quy mặn 25 fried chicken /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ gà rán 26 fried rice /fraɪd raɪs/ cơm rang 27 pizza /ˈpiːtsə/ bánh pi-za 28 jelly /ˈdʒeli/ thạch, rau câu, mứt 29 toast /təʊst/ bánh mỳ nướng 30 coffee /ˈkɒfi/ cà phê 31 ice cream /aɪs kriːm/ kem 32 ice cream cone /aɪs kriːm kəʊn/ kem ốc quế 12 Outdoor Clothes-Quần áo cho hoạt động ngồi trời 1 outdoor /’aʊtdɔːr/ ngồi, ở ngồi trời, hoạt động ngồi trời 2 clothes /cloʊz/,/cloʊðz/ quần áo 3 glove /glʌvz/ găng tay, bao tay, tất tay 4 cap /kỉp/ cái mũ, mũ lưỡi trai, mũ vải 5 hat /hỉt/ cái mũ, mũ (cĩ vành) 6 beret /ˈbereɪ/ mũ nồi (trịn, ko vành, ko lưỡi trai) 7 backpack /ˈbỉkpỉk/ ba lơ đeo trên vai 8 jeans /dʒiːnz/ quần jean 9 sweater /ˈswetəʳ/ áo len dài tay, chui đầu 10 parka /ˈpɑːkə/ áo chồng cĩ mũ trùm đầu 11 boot /buːt/ giày ống (giày cĩ ống) 12 hiking boots /ˈhaɪkɪŋ buːts/ giày ống để đi bộ đường dài, leo núi 13 rain boots /reɪn buːts/ giày ống/ủng đi mưa 14 baseball boots /’beɪsbɔːl buːts/ giày thời trang 15 cowboy boot /’kaʊbɔi buːt/ giày/ủng cao bồi 16 wellingtons (UK) /’welɪŋtən/ giày/ủng cao su (cao đến đầu gối) (UK) 17 rubber boots (US) /’rʌbər/ giày/ủng cao su (cao đến đầu gối) (US) 18 tights /taɪts/ quần tất 19 ice skate /aɪs skeɪt/ giày trượt băng 20 ski cap /skiː kỉp/ mũ trượt tuyết 21 windbreaker /ˈwɪndˌbreɪkəʳ/ áo giĩ 22 jacket /ˈdʒỉkɪt/ áo rét, áo ấm, áo vét tơng, áo vét nữ 23 scarf /skɑːf/ khăn quàng cổ, khăn chồng cổ 24 coat /kəʊt/ áo chồng, áo khốc 25 overcoat /ˈəʊvəkəʊt/ áo khốc ngồi 13 Everyday Clothes-Quần áo hàng ngày 1 button /ˈbʌtn/ cái khuy áo, cái cúc áo 2 slacks /slỉks/ quần(loại ống chùng, dàicho cả nam và nữ) 3 heel /hiːl/ gĩt, gĩt chân, gĩt giày Cloud Page 13
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 4 sole /səʊl/ đế giầy 5 pants /pỉnts/ quần dài 6 shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi 7 sweatshirt /ˈswetʃɜːt/ áo nỉ (áo thun dài tay) 8 sweatpants /ˈswetpỉnts/ quần nỉ (quần thun, quần giun) 9 wallet /ˈwɔːlɪt/ cái ví 10 sandal /ˈsỉndl/ dép quai hậu 11 tank top /tỉŋktɒp/ áo ba lỗ, áo khơng tay 12 shorts /ʃɔːts/ quần đùi, quần sĩoc 13 sleeve /sli:v/ tay áo, ống tay áo 14 long sleeve /lɒŋ sliːv/ áo dài tay 15 short sleeve /ʃɔːt sliːv/ áo ngắn tay 16 belt /belt/ dây nịt, thắt lưng, dây đai 17 collar /ˈkɒləʳ/ cổ áo 18 skirt /skɜːt/ váy, váy áo phụ nữ (phần dưới) 19 dress /dres/ váy liền (cả bộ) 20 purse /pɜːs/ túi cầm tay, xách tay, kẹp nách 21 umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ơ, cái dù 22 (high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/ giầy cao gĩt 23 cardigan /ˈkɑːdɪgən/ áo len đan hard hat /hɑːd hỉt/ mũ cứng, mũ bảo hiểm ở cơng trường xây 24 dựng 25 T-shirt/tee-shirt /ˈtiːʃɜːt/ áo phơng ngắn tay 26 lunch box /lʌntʃ bɒks/ hộp cơm trưa 27 jacket /ˈdʒỉkɪt/ áo vét tơng, áo vét nữ, áo rét 28 blouse /blaʊz/ áo cánh (phụ nữ) 29 briefcase /ˈbriːfkeɪs/ cái cặp (bằng da, chất dẻođể đựng tài liệu) 30 raincoat /ˈreɪŋkəʊt/ áo mưa 31 vest/waistcoat /vest/,/’weiskəʊt/ áo gi lê three-piece suit /ˌθriːpiːsˈsjuːt/ bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê 32 và quần 33 pocket /ˈpɒkɪt/ túi (quần, áo) 34 cap /kỉp/ mũ (cĩ vành) 35 glasses /ˈglɑːsɪz/ kính đeo mắt, ống nhịm 36 uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục 37 tie /taɪ/ cà vạt 38 shoe /ʃuː/ giầy 14 Describing Clothes-Các từ mơ tả tính chất của quần áo 1 short /ʃɔːt/ ngắn tay 2 long /lɒŋ/ dài tay 3 tight /taɪt/ chặt 4 loose /luːs/ lỏng 5 dirty /ˈdɜːti/ bẩn 6 clean /kliːn/ sạch 7 small /smɔːl/ nhỏ 8 big /bɪg/ to Cloud Page 14
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 9 light /laɪt/ sáng mầu 10 dark /dɑːk/ sẫm mầu 11 high /haɪ/ cao 12 low /ləʊ/ thấp 13 new /njuː/ mới 14 old /əʊld/ cũ 15 open /ˈəʊpən/ mở 16 closed/shut (adj) /kləʊzd/;/ʃʌt/ đĩng 17 striped/stripy /straɪpt/;/straɪpi/ vằn, sọc 18 checked /tʃekt/ kẻ ơ vuơng, kẻ ca rơ 19 polka dot /ˈpɒlkə dɑt/ chấm trịn, chấm bi (trên vải) 20 solid /ˈsɒlɪd/ đồng mầu 21 print /prɪnt/ in hoa, vải hoa in 22 plaid /plỉd/ sọc vuơng, kẻ sọc ơ vuơng 15 Describing the weather-Từ vựng tiếng Anh mơ tả thời tiết 1 weather /we ðə/ thời tiết 2 describe /dɪˈskraɪb/ mơ tả, diễn tả 3 rainy /ˈreɪni/ mưa 4 cloudy /ˈklaʊdi/ nhiều mây 5 snowy /ˈsnoʊi/-/ˈsnəʊi/ cĩ tuyết 6 sunny /ˈsʌni/ nắng 7 thermometer /θəˈmɒmɪtəʳ/ nhiệt kế 8 temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ 9 hot /hɑːt/-/hɒt/ nĩng 10 warm /wɔːrm/-/wɔːm/ ấm 11 cool /kuːl/ mát 12 cold /koʊld/-/kəʊld/ lạnh 13 freezing /ˈfriːzɪŋ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đĩng băng 14 foggy /ˈfɔːgi/,/ˈfɑːgi/-/ˈfɒgi/ sương mù 15 windy /ˈwɪndi/ lộng giĩ, nhiều giĩ 16 dry /draɪ/ khơ ráo 17 wet /wet/ ẩm, ẩm ướt 18 humid /hju:mid/ ẩm, ẩm ướt 19 sultry /sʌltri/ oi bức, ngột ngạt 20 icy /ˈaɪsi/ đĩng băng, cĩ băng 21 soft /sɔ:ft/-/sɒft/ mưa, ẩm ướt, ướt át 16 Times and Holidays-Thời gian và các ngày lễ 1 day of the week /deɪ//wi:k/ ngày trong tuần (thứ) 2 Monday /ˈmʌndeɪ//ˈmʌndi/ Thứ Hai 3 Tuesday /ˈtuːzdeɪ//ˈtuːzdi/ Thứ Ba 4 Wednesday /ˈwenzdeɪ//ˈwenzdi/ Thứ Tư 5 Thursday /ˈθɜːrzdeɪ//ˈθɜːrzdi/ Thứ Năm 6 Friday /ˈfraɪdeɪ//ˈfraɪdi/ Thứ Sáu Cloud Page 15
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 7 Saturday /ˈsỉtərdeɪ//ˈsỉtərdi/ Thứ Bảy 8 Sunday /ˈsʌndeɪ//ˈsʌndi/ Chủ Nhật 9 month /mʌnθ/ tháng 10 January /ˈdʒỉnjueri/ Tháng Một 11 February /ˈfebrueri/ Tháng Hai 12 March /mɑːrtʃ/ Tháng Ba 13 April /ˈeɪprəl/ Tháng Tư 14 May /meɪ/ Tháng Năm 15 June /dʒuːn/ Tháng Sáu 16 July /dʒuˈlaɪ/ Tháng Bảy 17 August /ˈɔːɡəst/ Tháng Tám 18 September /sepˈtembər/ Tháng Chín 19 October /ɑːkˈtoʊbər/-/ɒkˈtəʊbə(r)/ Tháng Mười 20 November /noʊˈvembər/ Tháng Mười Một 21 December /dɪˈsembər/ Tháng Mười Hai holiday /ˈhɑːlədeɪ/- ngày lễ 22 /ˈhɒlədeɪ/,/ˈhɒlədi/ 23 Thanksgiving /ˌθỉŋksˈɡɪvɪŋ/ lễ Tạ Ơn 24 Easter /ˈiːstər/ lễ Pục Sinh 25 New Year’Day /nju: jɪrz deɪ/ năm mới, ngày đầu năm 26 Valentine /ˈvỉləntaɪn/ lễ Tình Yêu 27 Mother’s Day /ˈmʌðər z deɪ/ ngày của Mẹ 28 Father’s Day /ˈfɑːðər z deɪ/ ngày của Bố 29 Halloween /ˌhỉloʊˈiːn/ lễ Hĩa trang 17 Seasonal Verbs-Các động từ theo từng mùa 1 season /si:zn/ mùa 2 spring /sprɪŋ/ mùa xuân 3 summer /ˈsʌmər/ mùa hè 4 fall /fɔːl/ mùa thu (usually US) 5 autumn /ɔːtəm/ mùa thu (usually UK) 6 winter /ˈwɪntər/ mùa đơng 7 verb /vɜːrb/-/vɜːb/ động từ 8 paint /peɪnt/ sơn, quét sơn 9 clean /kliːn/ lau dọn, lau chùi 10 dig /dɪg/ đào, xới, bới 11 plant /plỉnt/-/plɑːnt/ trồng, gieo, cắm 12 water /ˈwɑːtər/,/ˈwɔːtəʳ/ tưới, tưới nước, làm ướt 13 mow /moʊ/-/məʊ/ gặt, cắt, xén (lúa, rơm, rạ, cỏ) 14 harvest /hɑːrvɪst/ thu hoạch, gặt hái (vụ mùa) 15 pick /pɪk/ hái, thu hoạch (hoa, quả, rau) 16 trim /trɪm/ xén, tỉa, đẽo gọt, lọc, cắt, loại bỏ 17 fill /fɪl/ làm đầy, nhồi, nhét vào, điền vào 18 rake /reɪk/ cào, cời, cào bới, cào xới 19 chop /tʃɑːp/-/tʃɒp/ chặt, đốn, bổ, chẻ, phát, băm 20 push /pʊʃ/ đẩy, xơ, thúc Cloud Page 16
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 21 shovel /ˈʃʌvl/ xúc bằng xẻng 22 sand /sỉnd/ rải cát, đổ cát, phủ cát 23 scrape /skreɪp/ kì cọ, cạo, gạt, nạo vét; làm nhẵn, bĩng 24 carry /ˈkỉri/ mang vác, khuân, chở, ẵm 18 Personality Adjectives-Tính từ về tính cách con người 1 tall /tɔ:l/ cao 2 short /ʃɔːrt/-/ʃɔːt/ thấp, ngắn, lùn 3 big /bɪɡ/ to, lớn 4 fat /fỉt/ mập, béo 5 thin /θɪn/ gầy, ốm, mỏng 6 clever /ˈklevər/ thơng minh, lanh lợi, tài giỏi, lành nghề 7 intelligenti /ɪnˈtelɪdʒənt/ thơng minh, nhanh trí, sáng dạ 8 stupid /ˈstuːpɪd/-/ˈstjuːpɪd/ ngốc nghếc, đần độn, ngu dại 9 dull /dʌl/ đần độn, chậm hiểu, tối dạ 10 dexterous /ˈdekstrəs/ khéo léo, khéo tay, nhanh trí, nhạy bén 11 clumsy /ˈklʌmzi/ vụng về, lĩng ngĩng 12 hard-working /hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ chăm chỉ, siêng năng 13 diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ siêng năng, cần cù 14 lazy /ˈleɪzi/ lười biếng, biếng nhác 15 active /ˈỉktɪv/ tích cực, chủ động, năng động 16 inactive /ɪnˈỉktɪv/ khơng hoạt động, thiếu hoạt động 17 passive /ˈpỉsɪv/ tiêu cực, bị động, thụ động 18 good /ɡʊd/ tốt, giỏi, tốt bụng 19 bad /bỉd/ xấu, tồi, dở 20 kind /kaɪnd/ tử tế, cĩ lịng tốt 21 merciful /ˈmɜːrsɪfl/ nhân từ, khoan dung 22 unmerciful /ʌnˈmɜːrsɪfl/ nhẫn tâm, tàn nhẫn 23 blackguardly /ˈblỉkɡɑːrdli/ đểu cáng, đê tiện 24 glad /ɡlỉd/ vui mừng, sung sướng, vui vẻ 25 bored /bɔːrd/-/bɔːd/ buồn chán, chán chường, chán ngấy 26 nice /naɪs/ tốt, xinh, xinh xắn, dễ thương 27 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ đẹp, hay tốt 28 pretty /ˈprɪti/ xinh, đẹp, xinh xắn, xinh đẹp 29 ugly /ˈʌɡli/ xấu xí, khĩ chịu 30 lovely /lʌvli/ đáng yêu, cĩ duyên 31 graceful /ˈɡreɪsfl/ duyên dáng, cĩ duyên 32 graceless /ˈɡreɪsfləs/ vơ duyên, bất nhã 33 cute /kjuːt/ dễ thương, xinh xắn, đáng yêu 34 good-looking /gʊd lʊkɪŋ/ đẹp, dễ nhìn 35 love (n) /lʌvli/ yêu, yêu thương, tình thương 36 hate (n) /heɪt/ gét, ghét bỏ, căm hờn, căm thù 37 hurtful /hɜːrtul/-/hɜːtul/ cĩ hại, gây tổn thương, đau khổ 38 strong /strɔːŋ/ khoẻ mạnh 39 weak /wiːk/ ơm yếu, thiếu sức khỏe 40 full /fʊl/ no, no nê 41 hungry /ˈhʌŋɡri/ đĩi Cloud Page 17
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 42 thirsty /ˈθɜːrsti/ khát 43 naive /naɪˈiːv/ ngây thơ, chất phác 44 alert /ə'lɜːrt/ chú ý, tỉnh táo, cảnh giác 45 awake /kiːp əˈweɪk/ tỉnh, thức, khơng ngủ 46 sleepy /'sliːpi/ buồn ngủ 47 joyful /ˈdʒɔɪfl/ vui sướng, hân hoan 48 angry /ˈỉŋɡri/ tức giận, cáu, giận 49 mad /mỉd/ tức giận, giận giữ, bực bội 50 young /jʌŋ trẻ, non, nhỏ tuổi, non nớt 51 old /oʊld/ già (nhiều tuổi), già dặn, lão luyện 52 healthy /ˈhelθi/ khoẻ mạnh, lành mạnh 53 well /wel/ khoẻ mạnh, tốt, tốt lành 54 sick /sɪk/ ơm, bị bệnh 55 polite /pəˈlaɪt/ lịch sự, lê phép, lễ độ 56 impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ bất lịch sự, vơ lễ, vơ phép 57 careful /ˈkerfl/ cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn 58 careless /ˈkerləs/ bất cẩn, khơng để ý, khơng chú ý 59 generous /ˈdʒenərəs/ rộng rãi, rộng lượng, hào phĩng 60 mean /mi:n/ hèn, bần tiện, bủn xỉn 61 brave /breɪv/ dũng cảm, gan dạ, can đảm 62 courageous /ˈkɜːrɪdʒəs/ gan dạ, dũng cảm, can đảm 63 afraid /əˈfreɪd/ sợ hãi 64 scared /skerd/ lo sợ 65 pleasant /ˈpleznt/ dễ chịu, dịu dàng 66 unpleasant /ʌnˈpleznt/ khĩ chịu, khĩ ưa 67 frank /frỉŋk/ thành thật, ngay thật, thẳng thắn 68 tricky /ˈtrɪki/ xảo quyệt, dối trá, thủ đoạn 69 cheerful /ˈtʃɪrfl/-/ˈtʃɪəfl/ vui vẻ, vui mừng, hớn hở 70 sad /sỉd/ buồn, buồn sầu, buỗn bã 71 liberal /ˈlɪbərəl/ phĩng khống, rộng rãi, hào phĩng 72 selfish /ˈselfɪʃ/ ích kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân 73 comfortable /ˈkʌmftəbl//ˈkʌmfərtəbl/ thoải mái, dễ chịu, khoan khối 74 convenient /kənˈviːniənt/ tiện lợi, thuận tiện 75 inconvenient /ˌɪnkənˈviːniəns/ bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức 76 worried /ˈwɜːrid/-/ˈwʌrid/ lo lắng, bồn chồn, lo nghĩ 77 merry /ˈmeri/ vui, vui vẻ 78 tired /ˈtaɪərd/-/ˈtaɪəd/ mệt mỏi, nhàm, chán 79 easy-going /'i:zi ˈɡoʊɪŋ/ dễ tính, dễ chịu trong cư xử 80 difficult /ˈdɪfɪkəlt/ khĩ tính, khĩ vừa lịng, cố chấp 81 fresh /freʃ/ tươi tỉnh, tươi tắn 82 exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ kiệt sức, mệt lữ 83 gentle /ˈdʒentl/ hiền lành, nhẹ nhàng, hịa nhã 84 calm /kɑːm/ bình tĩnh, điềm tĩnh 85 hot /hɑːt/-/hɒt/ nĩng nảy, dễ nổi nĩng openheard /ˈoʊpənhɑːtid/ tốt bụng, tử tế, thân thiện, thẳng thắn, 86 cương trực 87 openness (n) /ˈoʊpənnəs/ sự cởi mở, thẳng thắn, chân thật 88 secretive /ˈsiːkrətɪv/ kín đáo, giấu giếm, giữ kẽ Cloud Page 18
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 89 passionate /ˈpỉʃənət/ sơi nổi, hăng hái, nhiệt tình, say mê 90 timid /ˈtɪmɪd/ rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn 91 sheepish /ˈʃiːpɪʃ/ e thẹn, xấu hổ, e lệ, ngượng ngùng 92 shameless /ˈʃeɪmləs/ khơng biết ổ thẹn, trơ trẽn, trơ tráo 93 shy /ʃaɪ/ nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, e thẹn 94 composed /kəmˈpoʊzd/ điềm đạm, điềm tĩnh, bình tĩnh 95 cold /koʊld/ lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững 96 happy /ˈhỉpi/ hạnh phúc, vui sướng, may mắn 97 unhappy /ʌnˈhỉpi/ bất hạnh, khơng vui 98 lucky /ˈlʌki/ may mắn, hên, đỏ 99 unlucky /ʌnˈlʌki/ bất hạnh, đen, xui 100 rich /rɪtʃ/ giàu, giàu cĩ 101 poor /pɔːr//pʊr/ nghèo khổ, túng, bần cùng 102 smart /smɑːrt/ lanh lợi, nhanh trí 103 uneducated /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ vơ học, khơng cĩ học thức, ngu dốt 104 sincere /sɪnˈsɪr/ chân thực, thành thật, ngay thật 105 deceptive /dɪˈseptɪv/ dối trá, lừa lọc, lừa bịp 106 patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn, nhẫn nại 107 impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ thiếu kiên nhẫn, nĩng vội, nơn nĩng 19 The City-Từ vựng tiếng Anh về Thành Phố 1 city /ˈsɪti/ thành phố, thành thị, đơ thị 2 street /striːt/ đường phố 3 traffic /ˈtrỉfɪk/ giao thơng, đi lại 4 manhole /ˈmỉnhəʊl/ miệng cống 5 office building /ˈɔːfɪs ˈbɪldɪŋ/ tịa nhà văn phịng 6 lobby /ˈlɑːbi/-/ˈlɒbi/ hành lang, sảnh 7 corner /ˈkɔːrnər/ gĩc đường 8 crosswalk /ˈkrɔːswɔːk/ vạch kẻ cho người qua đường 9 department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ bách hĩa tổng hợp 10 bakery /ˈbeɪkəri/ tiệm bánh mì 11 pay phone /'peɪ foʊn/-/'peɪ fəʊn/ điện thoại cơng cộng 12 street sign /striːt saɪn/ biển chỉ dẫn đường 13 post office /poʊst ˈɔːfɪs/ bưu điện 14 traffic cop /ˈtrỉfɪk kɑːp/-/kɒp/ cảnh sát giao thơng 15 intersection /ˌɪntəˈsekʃən/ giao lộ 16 pedestrian /pəˈdestriən/ người đi bộ 17 bus stop /bʌs stɑːp/-/stɒp/ điểm dừng xe buýt 18 bench /bentʃ/ ghế đợi 19 wastebasket /ˈweɪstbỉskɪt/ thùng rác 20 subway station /ˈsʌbweɪ ˈsteɪʃən/ trạm xe điện ngầm 21 elevator /ˈelɪveɪtər/ thang máy (dạng nâng) 22 bookstore /ˈbʊkstɔːr/ hiệu sách (NAmE usually) 23 bookshop /ˈbʊkʃɑːp/-/ˈbʊkʃɒp/ hiệu sách (especially BrE) 24 parking garage /ˈpɑːkɪŋ/ɡəˈrɑːdʒ/ nơi đỗ xe 25 traffic light /ˈtrỉfɪk laɪt/ đèn giao thơng Cloud Page 19
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 26 drugstore /ˈdrʌgstɔːr/ hiệu thuốc 27 apartment house /əˈpɑːtmənt haʊs/ chung cư 28 building number /ˈbɪldɪŋ ˈnʌmbər/ số tịa nhà 29 sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ vỉa hè 30 curb /kɜːrb/-/kɜːb/ lề đường 31 street light /ˈstriːt laɪt/ đèn đường 32 newsstand /ˈnjuːzstỉnd/ sạp báo 20 Birds-Từ vựng tiếng Anh về các lồi chim 1 bird /bɜːrd/-/bɜːd/ con chim, lồi chim 2 pigeon /ˈpɪdʒən/ bồ câu 3 hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːrd/ chim ruồi 4 crow /kroʊ/-/krəʊ/ con quạ 5 seagull /siːgʌl/ mịng biển 6 eagle /ˈiːgl/ đại bàng 7 owl /aʊl/ con cú 8 hawk /hɔːk/ diều hâu 9 sparrow /ˈspỉroʊ/-/ˈspỉrəʊ/ chim sẻ 10 swallow /ˈswɑːloʊ/-/ˈswɒləʊ/ chim én, chim nhạn 11 ostrich /ˈɒstrɪtʃ/ đà điểu châu Phi 12 parakeet /'pỉrəkiːt/ vẹt đuơi dài 13 parrot /ˈpỉrət/ vẹt 14 woodpecker /ˈwʊdˌpekər/ chim gõ kiến 15 peacock /ˈpiːkɑːk/-/ˈpiːkɒk/ con cơng trống 16 chicken /ˈtʃɪkɪn/ gà 17 pheasant /ˈfeznt/ gà lơi 18 turkey /ˈtɜːrki/ gà tây 19 rooster /ˈruːstər/ gà trống 20 hen /hen/ gà mái 21 chick /tʃɪk/ gà con 22 pelican /ˈpelɪkən/ con bồ nơng 23 duck /dʌk/ vịt 24 goose /guːs/ ngỗng 25 penguin /ˈpeŋgwɪn/ chim cánh cụt 26 swan /swɑːn/-/swɒn/ thiên nga 27 petrel /ˈpetrəl/ hải âu (loại bé) 28 albatross ˈỉlbətrɑːs/ hải âu lớn 29 flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ chim hồng hạc 30 stork /stɔːrk/-/stɔːk/ con cị 31 wing /wɪŋ/ cánh 32 beak/bill /biːk/,/bɪl/ mỏ 33 feather /ˈfeðər/ lơng vũ 34 nest /nest/ cái tổ 35 egg /eg/ trứng Cloud Page 20
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 21 The Universe-Từ vựng tiếng Anh về Vũ trụ 1 universe /ˈjuːnɪvɜːrs/ vũ trụ, vạn vật 2 space /speɪs/ khơng gian, khoảng trống 3 outer space /ˈaʊtər speɪs/ khơng gian ngồi khí quyển 4 galaxy /ˈgỉləksi/ ngân hà 5 star /stɑːr/ ngơi sao 6 comet /ˈkɒmət/-/ˈkɒmɪt/ sao chổi 7 meteor /ˈmiːtiɔːr/ sao băng 8 morning star /ˈmɔːrnɪŋ stɑːr/ sao mai 9 evening star /ˈiːvnɪŋ stɑːr/ sao hơm 10 Polaris/Pole Star pə'lɑːris//poʊl stɑːr/ sao Bắc Cực 11 Big Dipper /bɪg ˈdɪpər/ sao Bắc Đẩu 12 constellation /kɒntstəˈleɪʃən/ chịm sao 13 Ursa Major /ˌɜːsə ˈmeɪdʒə(r)/ chịm Đại Hùng (Gấu Lớn) 14 the Solar System /ðə ˈsoʊlər ˈsɪstəm/ hệ mặt trời 15 solar /ˈsoʊlər/-/ˈsəʊlər/ (thuộc) mặt trời 16 lunar /ˈluːnər/ (thuộc) mặt trăng 17 eclipse /ɪˈklɪps/ nhật thực, nguyệt thực (nĩi chung) 18 lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/ nguyệt thực 19 lolar eclipse /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ nhật thực 20 sun /sʌn/ mặt trời 21 moon /muːn/ mặt trăng 22 the Planet /ðə ˈplỉnɪt/ hành tinh 23 Mercury /ˈmɜːrkjʊri/ sao Thủy 24 Venus /ˈviːnəs/ sao Kim 25 Earth /ɜːrθ/-/ɜːθ/ Trái Đất 26 Mars /mɑːrz/-/mɑːz/ sao Hỏa 27 Jupiter /ˈdʒuːpɪtəʳ/ sao Mộc 28 Saturn /ˈsỉtɜːn/-/ˈsỉtən/ sao Thổ 29 Uranus /ˈjʊrənəs/ sao Thiên Vương 30 Neptune /ˈneptjuːn/ sao Hải Vương 31 Pluto /ˈpluːtoʊ/-/ˈpluːtəʊ/ sao Diêm Vương 32 asteroid /ˈỉstərɔɪd/ tiểu hành tinh, hành tinh nhỏ 33 orbit /ˈɔːrbɪt/ quỹ đạo 34 ring /rɪŋ/ quầng (quang ngơi sao) 35 telescope /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn 36 light year /laɪt jɪr/ năm ánh sáng spaceship/ /ˈspeɪsʃɪp/ phi thuyền 37 spacecraft /ˈspeɪskrỉft/ 38 phases of the moon /feɪzis əv ðə muːn/ các giai đoạn của mặt trăng 39 phase /feɪz/ giai đoạn, thời kỳ 40 first quarter /ˈfɜːrst ˈkwɔːrtəʳ/ trăng non, tuần trăng non 41 full moon /fʊl muːn/ trăng trịn, tuần trăng trịn 42 last quarter /lɑːst ˈkwɔːrtəʳ/ trăng xế, tuần trăng xế 43 new moon /njuː muːn/ tuần trăng non mới Cloud Page 21
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 22 The Space Program-Từ vựng tiếng Anh về Chương trình khơng gian 1 spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ phi thuyền 2 space station /speɪs ˈsteɪʃən/ trạm vũ trụ 3 satellite /ˈsỉtəlaɪt/ vệ tinh communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn vệ tinh truyền thơng 4 satellite ˈsỉtəlaɪt/ 5 weather satellite /ˈweðər ˈsỉtəlaɪt/ vệ tinh thời tiết 6 space probe /speɪs prəʊb/ tàu thăm dị vũ trụ (khơng người lái) 7 astronaut /ˈỉstrənɔːt/ nhà du hành vũ trụ 8 spacesuit /speɪs suːt/ bộ quần áo vũ trụ lunar module /ˈluːnər ˈmɑːdʒul/- tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng 9 /ˈmɒdjuːl/ command /kəˈmỉnd/- khoang chứa người và trang bị trong phi 10 module /kəˈmɑːnd ˈmɒdjuːl/ thuyền vũ trụ Landing on the /ˈlỉndɪŋ ɔːn ðə Đáp xuống mặt trăng 11 Moon muːn/ 12 space shuttle /ðə speɪs ˈʃʌtl/ tàu con thoi vũ trụ 13 cargo bay /ˈkɑːrgoʊ beɪ/ khoang chứa hàng hĩa 14 flight deck /flaɪt dek/ buồng lái 15 crew /kruː/ phi hành đồn 16 rocket /ˈrɑːkɪt/-/ˈrɒkɪt/ tên lửa 17 launch pad /lɔːntʃ pỉd/ bệ phĩng 23 Map of the World-Từ vựng tiếng Anh về Bản đồ thế giới 1 map /mỉp/ bản đồ 2 world /wɜːrld/-/wɜːld/ thế giới 3 continent /ˈkɑːntɪnənt/ lục địa, châu lục 4 America /əˈmerɪkə/ Châu Mỹ 5 North America /nɔːrθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ 6 South America /saʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ 7 Europe /ˈjʊrəp/-/ˈjʊərəp/ Châu Âu 8 Africa /ˈỉfrɪkə/ Châu Phi 9 Asia /ˈeɪʒə/-/ˈeɪʃə/ Châu Á 10 Australia /ɒˈstreɪlɪə/ Châu Úc 11 Antarctica /ỉntˈɑːrktɪkə/ Châu Nam Cực 12 ocean /ˈoʊʃən/-/ˈəʊʃən/ đại dương 13 Arctic /ˈɑːrktɪk/ Bắc Cực 14 Antarctic /ỉnt'ɑːrktɪk/ Nam Cực 15 Pacific /pə'sɪfɪk/ Thái Bình Dương 16 Atlantic /ət'lỉntɪk/ Đại Tây Dương 17 Indian /'ɪndjən/ Ấn Độ Dương 18 North Pacific /nɔːrθ pə'sɪfɪk/ Bắc Thái Bình Dương 19 South Pacific /saʊθ pə'sɪfɪk/ Nam Thái Bình Dương 20 North Atlantic /nɔːrθ ət'lỉntɪk/ Bắc Đại Tây Dương 21 South Atlantic /saʊθ ət'lỉntɪk/ Nam Đại Tây Dương 22 Sea, Gulf, and Bay /siː gʌlf ỉnd beɪ/ vùng biển, vùng vịnh và vịnh Cloud Page 22
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 23 Sea /siː/ vùng biển 24 Gulf /gʌlf vùng vịnh 25 Bay /beɪ/ vịnh 26 Gulf of Alaska /gʌlf əv əˈlỉskə/ Vịnh A-las-ka 27 the Gulf of Mexico /ðə gʌlf əv mɛksɪkəʊ/ Vịnh Mê-hi-cơ 28 Gulf of Tonkin /gʌlf əv 'tɔːŋki:n/ Vịnh Bắc Bộ 29 Caribbean Sea /ˌkỉrɪˈbiːən siː/ Biển Ca-ri-bê 30 North Sea /nɔːrθ siː/ Bắc Hải (phía bắc Đại Tây Dương) 31 Baltic Sea /'bɔːltɪk siː/ Biển Ban-Tích (phía dưới Đan Mạch) 32 Mediterranean Sea /‚medɪtə'reɪnɪən siː/ Biển Địa Trung Hải 33 Black Sea /blỉk siː/ Biển Đen (Hắc Hải) (ở Trung Đơng) 34 Red Sea /red siː/ Biển Đỏ (nay sau kênh Xuy-ê) 35 Arabian Sea /əˈreɪbiən siː/ Biển Ả-rập Bay of Bengal /beɪ əv ‚beŋ'gɔːl/ Vịnh Ben-gan (giữa Ấn Độ và Đơng 36 Nam Á) 37 Bering Sea /ˈbɛrɪŋ siː/ Biển Bê-ring (giữa Nga và Hoa Kỳ) 38 Sea of Japan /siː əv dʒə'pỉn/ Biển Nhật Bản 39 East China Sea /iːst ˈtʃaɪnə siː/ Biển Đơng Hải 40 South China Sea /saʊθ ˈtʃaɪnə siː/ Biển Nam Trung 41 Mountain Range /ˈmaʊntn reɪndʒ/ dãy núi 42 mountain /ˈmaʊntn/-/ˈmaʊntən/ núi 43 range /reɪndʒ/ dãy, hàng 44 Andes /ˈỉndiːz/ dãy An-đet (phái tây châu Mỹ) 45 Alps /ỉlps/ dãy An-pơ (ở châu Âu) 46 Ural /ˈyʊərəlz/ dãy U-ran (giứa châu Á và châu Âu) 47 Himalaya /ˌhɪməˈleɪə/ Dãy Hi-ma-lay-a 48 Sahara /sə'hɑ:rə/ sa mạc Sa-ha-ra (ở châu Phi) Gobi /gəʊbi/ sa mạc Gơ-bi (ở Trung Quốc và Mơng 49 Cổ) 50 River /ˈrɪvər/ sơng 51 Mississippi /ˌmɪsəˈsɪpi/ sơng Mi-xi-xi-pi (Mỹ) 52 Amazon /ˈỉməzən/ sơng A-ma-zơn (Nam Mỹ) 53 Congo /ˈkɒŋɡəʊ/ sơng Cơng-gơ (Châu Phi) 54 Nile /naɪl/ sơng Nin (Ai Cập) 55 Lena /ˈlinə/ sơng Lena (Nga) 56 Huang /huang/ sơng Hồng Hà (Trung Quốc) 57 Yangtze /ˈyỉŋˈtsi/ sơng Trường Giang (Trung Quốc) 58 Mekong River /meɪkɔːŋ ˈrɪvər/ sơng Mê-kơng 59 Red River /red ˈrɪvər/ sơng Hồng 60 Perfume River /pərˈfjuːm ˈrɪvər/ sơng Hương Direction /dɪˈrekʃn/,/dəˈrekʃn/, Phương hướng 61 /daɪˈrekʃn/ equator /ɪˈkweɪtər/ xích đạo 62 (usually equator) 63 zone /zoʊn/-/zəʊn/ đới, khu vực, miền, vùng 64 tropic /ˈtrɑːpɪk/-/ˈtrɒpɪk/ chí tuyến 65 tropical /ˈtrɑːpɪkl/-/ˈtrɒpɪkl/ vùng nhiệt đới 66 temperate zone /ˈtempərət zoʊn/ vùng ơn đới Cloud Page 23
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 67 meridian /məˈrɪdiən/ kinh tuyến 68 prime meridian /praɪm məˈrɪdiən/ kinh tuyến gốc 69 parallel /ˈpỉrəlel/ vĩ tuyến 70 north /nɔːrθ/ bắc 71 south /saʊθ/ nam 72 east /iːst/ đơng 73 west /west/ tây 24 Mammals I-Từ vựng tiếng Anh về Các lồi động vật cĩ vú I 1 mammal /ˈmỉml/ động vật cĩ vú 2 koala /koʊˈɑːlə/ gấu túi 3 armadillo /ˌɑːməˈdɪloʊ/ con tatu 4 kangaroo /ˌkỉŋgəˈruː/ con căng-gu-ru 5 bat /bỉt/ con dơi 6 anteater /ˈỉntiːtər/ lồi thú ăn kiến 7 rat /rỉt/ chuột 8 mouse /maʊs/ chuột 9 gopher /ˈgoʊfər/ chuột túi 10 squirrel /ˈskwɜːrəl/-/ˈskwɪrəl/ con sĩc 11 porcupine /ˈpɔːkjupaɪn/ con nhím 12 beaver /ˈbiːvər/ con hải li 13 rabbit /ˈrỉbɪt/ con thỏ 14 hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/ hà mã 15 llama /ˈlɑːmə/ lạc đà khơng bướu 16 rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ con tê giác 17 elephant /ˈelɪfənt/ con voi 18 horse /hɔːrs/-/hɔːs/ ngựa 19 pony /ˈpoʊni/-/ˈpəʊni/ ngựa nhỏ 20 foal /foʊl/-/fəʊl/ ngựa con 21 zebra /ˈzebrə/,/ˈziːbrə/ ngựa vằn 22 bison /ˈbaɪsən/ bị rừng bison 23 donkey /ˈdɒŋki/ con lừa 24 sheep /ʃiːp/ cừu 25 lamb /lỉm/ cừu con 26 deer /dɪr/-/dɪəʳ/ con hươu 27 fawn /fɔːn/ hươu nhỏ 28 goat /goʊt/-/gəʊt/ con dê 29 giraffe /dʒəˈrɑːf/ hươu cao cổ 30 hog /hɔːg/ lợn rừng 31 calf /kɑːf/ con bê 32 cow /kaʊ/ bị cái 33 bull/ox /bʊl//ɑːks/-/ɒks/ bị đực 34 camel /ˈkỉməl/ lạc đà 35 moose /muːs/ nai sừng tấm 36 tail /teɪl/ đuơi 37 foreleg /ˈfɔːrleg/ chân trước Cloud Page 24
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 38 hind legs /haɪnd legs/ chân sau 39 pouch /paʊtʃ/ túi 40 quill /kwɪl/ lơng nhím, lơng cánh, bút lơng ngỗng 41 horn /hɔːrn/ sừng 42 trunk /trʌŋk/ vịi 43 tusk /tʌsk/ ngà 44 mane /meɪn/ bờm 45 hump /hʌmp/ cái bướu 46 hoof /huːf/ mĩng guốc 25 Mammals II-Từ vựng tiếng Anh về Các lồi động vật cĩ vú II 1 leopard /ˈlepərd/ con báo 2 tiger /ˈtaɪgər/ con hổ 3 lion /ˈlaɪən/ sư tử 4 cat /kỉt/ con mèo 5 kitten /ˈkɪtn/ mèo con 6 fox /fɑːks/-/fɒks/ cáo 7 raccoon /rỉkˈuːn/-/rəˈkuːn/ gấu trúc Mỹ 8 skunk /skʌŋk/ chồn hơi 9 whale /weɪl/ cá voi 10 otter /ˈɑːtər/-/ˈɒtəʳ/ con rái cá 11 walrus /ˈwɔːlrəs/ con moĩc 12 seal /siːl/ chĩ biển 13 dolphin /ˈdɑːlfɪn/-/ˈdɒlfɪn/ cá heo 14 monkey /ˈmʌŋki/ con khỉ 15 gibbon /ˈgɪbən/ con vượn 16 chimpanzee /ˌtʃɪmpỉnˈziː/ con tinh tinh 17 gorilla /gəˈrɪlə/ con gơlia 18 orangutan /ɔːˈrỉŋutỉŋ/ đười ươi 19 baboon /bỉˈbuːn/-/bəˈbuːn/ khỉ đầu chĩ 20 panda /ˈpỉndə/ gấu trúc 21 black bear /blỉk ber/-/beəʳ/ gấu đen 22 polar bear /ˈpoʊlər ber/-/beəʳ/ gấu trắng 23 grizzly /'grizli/ gấu xám Bắc Mĩ 24 spaniel /ˈspỉnjəl/ giống chĩ lơng mượt, tai to cụp 25 puppy /ˈpʌpi/ chĩ con 26 shepherd /ˈʃepərd/ chĩ chăn cừu 27 wolf /wʊlf/ chĩ sĩi 28 hyena /haɪˈiːnə/ linh cẩu 29 claw /klɔː/ vuốt 30 flipper /ˈflɪpər/ chân chèo 26 Occupations-Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp 1 occupation /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ (thuộc) nghề nghiệp 2 pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ dược sĩ Cloud Page 25
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 3 mechanic /məˈkỉnɪk/ thợ máy 4 barber /ˈbɑːbər/ thợ cắt tĩc 5 hairdresser /ˈheədresər/ thợ làm tĩc 6 repairman /rɪˈpermỉn/ thợ sửa chữa 7 tailor /ˈteɪlər/ thợ may 8 greengrocer /ˈgriːŋgrəʊsər/ người bán rau quả 9 baker /ˈbeɪkər/ người làm bánh mì 10 optician /ɑ:pˈtɪʃən/-/ɒpˈtɪʃən/ người bán kính 11 florist /ˈflɒrɪst/ người bán hoa 12 jeweller /ˈdʒuːələr/ người bán đồ trang sức 13 butcher /ˈbʊtʃər/ người bán thịt Repair and /rɪˈpeər ỉnd Sửa chữa và duy trì 14 Maintenance ˈmeɪntənəns/ 15 repair /rɪˈper/ sửa chữa 16 maintenance /ˈmeɪntənəns/ 17 plumber /ˈplʌmər/ thợ đường ống nước 18 carpenter /ˈkɑːpəntər/ thợ mộc 19 gardener ˈgɑːrdənər/ người làm vườn 20 locksmith /ˈlɒksmɪθ/ thợ khĩa 21 electrician /ˌɪlekˈtrɪʃən/ thợ điện 22 painter /ˈpeɪntər/ thợ sơn Household /ˈhaʊshoʊld ˈsɜːvɪsɪz/ Dịch vụ gia đình 23 Services 24 household /ˈhaʊshoʊld/ Gia đình, hộ gia đình 25 services /ˈsɜːvɪsɪs/ dịch vụ 26 housekeeper /ˈhaʊskiːpər/ quản gia 27 janitor /ˈdʒỉnɪtər/ cơng nhân vệ sinh ở các tịa nhà 28 delivery man /dɪˈlɪvəri mən/ người giao hàng 29 doorman /ˈdɔːrmən/ người gác cửa 30 Factory work /ˈfỉktəri wɜːk/ Làm việc ở nhà máy 31 factory /ˈfỉktəri/-/ˈfỉktri/ nhà máy 32 worker /ˈwɜːkər/ nhân cơng 33 foreman /ˈfɔːrmən/ quản đốc 34 architect /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc sư 35 engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ kỹ sư 36 Media and Arts /ˈmiːdiə ỉnd ɑːts/ Truyền thơng và nghệ thuật 37 media /ˈmiːdiə/ truyền thơng 38 art /ɑːrt/-/ɑːt/ nghệ thuật 39 weather forecaster /ˈweðər ˈfɔːkɑːstər/ người dự báo thời tiết 40 newscaster /ˈnjuːzkɑːstər/ phát thanh viên 41 artist /ˈɑːtɪst/ họa sĩ 42 photographer /fəˈtɒgrəfəʳ/ thợ ảnh 43 model /ˈmɒdəl/ người mẫu 44 fashion designer /ˈfỉʃən dɪˈzaɪnər/ thiết kế thời trang 45 writer /'raɪtər/ nhà văn 46 disc jockey (DJ) /dɪsk ˈdʒɒki/ người giới thiệu đĩa hát 47 key grip /ki ɡrɪp/ người quay phim 48 reporter /rɪˈpɔːtər/ phĩng viên Cloud Page 26
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 49 salesperson /ˈseɪlzˌwʊmən/ người bán hàng 50 Banking /ˈbỉŋkɪŋ/ ngân hàng 51 bank /ˈbỉŋk/ ngân hàng 52 officer /ˈɒfɪsər/ nhân viên văn phịng 53 security guard /sɪˈkjʊrəti gɑːd/ nhân viên bảo vệ 54 teller /ˈtelər/ thủ quỹ 55 Business Worker /ˈbɪznəs ˈpərsn/ người làm kinh doanh 56 business /ˈbɪznəs/ kinh doanh computer /kəmˈpjuːtər lập trình viên 57 programmer ˈprəʊgrỉmər/ 58 receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ tiếp tân 59 accountant /əˈkaʊntənt/ kế tốn 60 messenger /ˈmesɪndʒər/ người đưa tin 61 travel agent /ˈtrỉvəl ˈeɪdʒənt/ đại lý du lịch 62 real estate agent /rɪəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ nhân viên bất động sản 27 Sports Verbs-Các động từ tiếng Anh dùng trong thể thao 1 sport /spɔːrt/-/spɔːt/ thể thao, mơn thể thao 2 hit /hɪt/ đánh 3 serve /sɜːv/ giao 4 kick /kɪk/ đá 5 catch /kỉtʃ/ chụp, bắt 6 pass /pɑːs/ truyền 7 run /rʌn/ chạy 8 fall /fɔːl/ ngã 9 jump /dʒʌmp/ nhảy 10 skate /skeɪt/ trượt 11 throw /θrəʊ/ ném 12 bounce /baʊnts/ tâng 13 surf /sɜːf/ lướt 14 ride /raɪd/ cưỡi 15 dive /daɪv/ nhảy lao đầu xuống, lặn 16 drive /draɪv/ lái 28 A Classroom-Từ vựng tiếng Anh trong Lớp học 1 classroom /ˈklỉsruːm/ lớp, lớp học, phịng học 2 flag /flỉg/ lá cờ 3 clock /klɒk/ đồng hồ 4 loudspeaker/speaker /ˌlaʊdˈspiːkər/ loa phĩng thanh 5 teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên blackboard/ /ˈblỉkbɔːrd//ˈtʃɔːkbɔːd bảng đen, bảng viết phấn 6 chalkboard / 7 locker /ˈlɒkəʳ/ tủ khĩa 8 bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/ bảng tin 9 computer /kəmˈpjuːtər/ máy tính Cloud Page 27
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 10 chalk /tʃɔːk/ phấn 11 chalk tray /tʃɔːk treɪ/ khay đựng phấn 12 cleaner /ˈkliːnər/ cái xĩa bảng 13 hall /hɔːl/ hành lang ở cửa vào 14 desk /desk/ bàn học 15 glue /gluː/ hồ dán 16 brush /brʌʃ/ bút lơng 17 student /ˈstjuːdənt/ học sinh 18 ballpoint /ˈbɔːlpɔɪnt/ bút bi 19 ruler /ˈruːlər/ thước 20 pencil /ˈpentsəl/ bút chì 21 thumbtack /ˈθʌmtỉk/ đinh bấm 22 pencil sharpener /ˈpentsəl ˈʃɑːpənər/ gọt bút chì 23 eraser /ɪˈreɪzər/ cục tẩy bút chì 24 (text) book /bʊk/ sách (giáo khoa) 25 projector /prəˈdʒektər/ máy chiếu 26 overhead projector /ˈəʊvəhed prəˈdʒektər/ máy đèn chiếu 27 stapler /ˈsteɪplər/ cái ghim sách, dập ghim 28 highlighter /ˈhaɪlaɪtər/ bút đánh dấu, bút tơ sáng 29 notebox /ˈnoʊtbʊk/ vở nhỏ để ghi chép, cĩ gáy xoắn 30 notepad /ˈnoʊtpỉd/ tập giấy dùng để ghi chép 31 ring binder /rɪŋ ˈbaɪndər/ bìa kẹp hồ sơ 29 School Verbs-Các động từ tiếng Anh dùng trong Trường học 1 School /skuːl/ trường học 2 raise (one's hand) /reɪz/ giơ (tay) 3 touch /tʌtʃ/ chạm 4 erase /ɪˈreɪz/ xĩa 5 read /riːd/ đọc 6 close /kləʊz/ đĩng 7 listen /ˈlɪsən/ nghe 8 write /raɪt/ viết 9 walk /wɔːk/ đi lại 10 tear /tər/ xé 11 type /taɪp/ đánh máy 12 draw /drɔː/ vẽ 13 tie /taɪ/ buộc 14 leave /liːv/ rời khỏi 15 enter /ˈentər/ vào lớp 30 Team Sports-Từ vựng tiếng Anh về các Mơn thể thao đồng đội 1 team /ti:m/ nhĩm, đội, tổ 2 Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ bĩng chày 3 umpire /ˈʌmpaɪər/ trọng tài 4 catcher /ˈkỉtʃər/ người bắt bĩng Cloud Page 28
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 5 bat /bỉt/ gậy đánh bĩng 6 batter /ˈbỉtər/ người đánh bĩng 7 uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục Softball /ˈsɒftbɔːl/ trị chơi tương tự như bĩng chày, chơi trên 8 sân nhỏ hơn với quả bĩng mềm to hơn 9 softball /ˈsɒftbɔːl/ quả bĩng mềm 10 cap /kỉp/ mũ lưỡi trai 11 glove /glʌv/ găng tay 12 Football /ˈfʊtbɔːl/ mơn bĩng bầu dục/quả bĩng bầu dục 13 helmet /ˈhelmət/ mũ bảo hiểm 14 Lacrosse /ləˈkrɒs/ Mơn thể thao dùng vợt để bắt và ném bĩng 15 Ice Hockey /aɪs ˈhɒki/ bĩng gậy trên băng 16 puck /pʌk/ bĩng băng 17 hockey stick /ˈhɒki stɪk/ gậy chơi bĩng 18 Basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ bĩng rổ/quả bĩng rổ 19 backboard /'bỉkbɔ:d/ ván hậu 20 basket /ˈbɑːskɪt/ cái rổ 21 Volleyball /ˈvɒlibɔːl/ bĩng truyền/quả bĩng chuyền 22 net /net/ lưới 23 Soccer /ˈsɒkər/ bĩng đá 24 goal /gəʊl/ khung thành 25 goalkeeper /ˈɡoʊlkipər/ thủ mơn 26 soccer ball /ˈsɒkəʳ bɔːl/ quả bĩng đá 31 Individual Sports-Từ vựng tiếng Anh về các Mơn thể thao cá nhân 1 individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân, riêng biệt 2 Tennis /ˈtenɪs/ quần vợt 3 tennis ball /ˈtenɪs bɔːl/ bĩng quần vợt 4 racket /ˈrỉkɪt/ vợt 5 Bowling /ˈbəʊlɪŋ/ trị trơi bĩng gỗ 6 gutter /ˈgʌtər/ đường rãnh 7 lane /leɪn/ đường băng 8 pin /pɪn/ chai gỗ 9 bowling ball /bəʊl bɔːl/ bĩng gỗ 10 Golf /gɒlf/ chơi gơn 11 golf ball /gɒlf bɔːl/ bĩng gơn 12 hole /həʊl/ lỗ 13 putter /ˈpʌtər/ gậy chơi gơn 14 golfer /ˈgɒlfəf/ người chơi gơn 15 Handball /ˈhỉndbɔːl/ mơn bĩng ném 16 glove /glʌv/ găng tay 17 handball /ˈhỉndbɔːl/ quả bĩng ném 18 court /kɔːt/ sân 19 Boxing /ˈbɒksɪŋ/ đấu quyền 20 head protector /hed prəˈtektər/ mũ bảo vệ đầu 21 referee /ˌrefəˈriː/ trọng tài 22 ring /rɪŋ/ vũ đài Cloud Page 29
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 23 Ping-Pong /ˈpɪŋpɒŋ/ bĩng bàn 24 paddle /ˈpỉdl/ vợt gỗ 25 ping-pong ball /ˈpɪŋpɒŋ bɔːl/ quả bĩng bàn 26 Horse Racing /hɔːs ˈreɪsɪŋ/ đua ngựa 27 saddle /ˈsỉdl/ yên ngựa 28 jockey /ˈdʒɒki/ vận động viên đua ngựa 29 reins /reinz/ dây cương 30 Gymnastics /dʒɪmˈnỉstɪks/ thể dục 31 gymnast /ˈdʒɪmnỉst/ vận động viên thể dục 32 balance beam /ˈbỉlənts biːm/ thanh thăng bằng 33 Ice Skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ trượt băng 34 rink /rɪŋk/ sân băng 35 skate /skeɪt/ lưỡi trượt 36 blade /bleɪd/ lưỡi 37 Racquetball /ˈrỉkɪt bɔːl/ mơn bĩng vợt 38 safety goggles /ˈseɪfti ˈgɒgls/ kính bảo vệ mắt 39 racquet /ˈrỉkɪt/ vợt 40 racquet ball /ˈrỉkɪt bɔːl/ quả bĩng vợt 41 Track and Field /trỉk ỉnd fiːld/ điền kinh 42 runner /ˈrʌnər/ vận động viên điền kinh 43 track /trỉk/ đường chạy 44 skis /skɪːz/ ván trượt 45 pole /pəʊl/ gậy trượt tuyết 46 skier /skiː/ người trượt tuyết 32 Prepositions of Motion-Các giới từ chỉ Sự chuyển động trong tiếng Anh 1 preposition /ˌprepəˈzɪʃn/ giới từ 2 motion /ˈmoʊʃn/ sử chuyển động, vận động 3 through (the tomato) /θruː/ xuyên qua (quả cà chua) 4 around (the sun) /əˈraʊnd/ xung quanh (mặt trời) 5 down (the hill) /daʊn/ xuống (quả đồi) 6 toward (the hole) /təˈwɔːd/ tiến tới (cái lỗ) 7 away from (the hole) /əˈweɪ frɒm/ xa khỏi (cái lỗ) 8 across (the water) /əˈkrɒs/ ngang qua (dịng nước) 9 out of ( the water) /aʊt əv/ ra khỏi (mặt nước) 10 over (the bridge) /ˈəʊvər/ qua (chiếc cầu) 11 to (school) /tuː/ tới (trường) 12 from (school) /frɒm/ từ (trường) 13 up (the hill) /ʌp/ lên (dốc) 14 into (the hole) /ˈɪntuː/ vào (trong lỗ) 33 Musical Instruments-Từ vựng tiếng Anh về Các loại nhạc cụ 1 musical /ˈmjuːzɪkl/ thuộc về nhạc/âm nhạc 2 instrument /ˈɪnstrəmənt/ dụng cụ, cơng cụ, thiết bị 3 String /strɪŋ/ bộ đàn dây Cloud Page 30
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 4 piano /piˈỉnəʊ/ đàn piano 5 keyboard /ˈkiːbɔːd/ bàn phím 6 sheet music /ʃiːt ˈmjuːzɪk/ bản ghi nhạc 7 ukulele /juːkəˈleɪli/ đàn ghita Ha-oai 4 dây 8 mandolin /mỉndəˈlɪn/ đàn măng-đơ-lin 9 banjo /ˈbỉndʒəʊ/ đàn bannjo 10 harp /hɑːp/ đàn hạc 11 violin /vaɪəˈlɪn/ vi-ơ-lơng 12 bow /baʊ/ vĩ 13 viola /vaɪˈəʊlə/ đàn an-tơ 14 cello /ˈtʃeləʊ/ đàn xe-lơ 15 bass /beɪs/ đàn âm trầm 16 string /strɪŋ/ dây đàn 17 guitar /gɪˈtɑːr/ đàn ghi-ta 18 pick /pɪk/ cái gảy đàn 19 Woodwinds /wʊdwɪndz/ các nhạc cụ làm bằng gỗ 20 piccolo /ˈpɪkələʊ/ sáo kim 21 flute /fluːt/ sáo 22 bassoon /bəˈsuːn/ kèn fagơt 23 Percussion /pəˈkʌʃən/ bộ trống 24 drum /drʌm/ cái trống 25 drumstick /ˈdrʌmstɪk/ dùi trống 26 bongos /ˈbɒŋgəʊs/ trống nhỏ gõ bằng tay 27 Brass /brɑːs/ nhạc cụ bằng đồng 28 trombone /trɒmˈbəʊn/ kèn trombon 29 saxophone /ˈsỉksəfəʊn/ kèn xắc-sơ 30 trumpet /ˈtrʌmpɪt/ kèn trompet 31 tuba /ˈtjuːbə/ kèn tuba Other /ˈʌðər các nhạc cụ khác 32 Instruments ˈɪnstrəmənts/ 33 accordion /əˈkɔːdiən/ đàn xếp 34 organ /ˈɔːgən/ đàn phong cầm 35 harmonica /hɑːˈmɒnɪkə/ kèn acmonica 36 xylophone /ˈzaɪləfəʊn/ mộc cầm 34 Prepositions of Position-Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh 1 position /pəˈzɪʃn/ vị trí 2 at (the window) /ət/ ở chỗ (cửa sổ) 3 above (the yellow cat) /əˈbʌv/ ở bên trên (con mèo vàng) 4 below (the black cat) /bɪˈləʊ/ bên dưới (con mèo đen) 5 between (the pillows) /bɪˈtwiːn/ ở giữa (những cái gối) 6 among /əˈmʌŋ/ ở giữa 7 on (the rug) /ɒn/ ở trên (cái thảm) 8 in front of (the fire place) /ɪn frʌnt əv/ đằng trước (lị sưởi) 9 in (the drawer) /ɪn/ trong (ngăn kéo) 10 under (the desk) /ˈʌndər/ ở dưới (cái bàn) Cloud Page 31
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 11 behind (the chair) /bɪˈhaɪnd/ đằng sau (ghế) 12 on top of (the table) /ɒn tɒp əv/ bên trên (cái bàn) 13 next to (the TV) /nekst tʊ/ bên cạnh (ti vi) 35 Electronics and Photography-Từ vựng về Điện tử và Nhiếp ảnh 1 electronic /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ Điện tử 2 photography /fəˈtɑːɡrəfi/ nhiếp ảnh 3 Video /ˈvɪdiəʊ/ truyền hình 4 video camera /ˈvɪdiəʊ ˈkỉmrə/ máy quay phim 5 Minicam /ˈmɪnɪkỉm/ máy quay phim mini 6 video cassette /ˈvɪdiəʊ kəˈset/ cuộn băng hình VCR (video cassette /ˌviːsiːˈɑːr/ đầu máy video 7 recorder) 8 television /ˈtelɪvɪʒən/ truyền hình 9 Photography /ˈfəʊtəgrɑːfi/ nhiếp ảnh 10 lens /lenz/ ống kính 11 flash /flỉʃ/ đèn nháy 12 camera /ˈkỉmrə/ máy ảnh 13 tripod /ˈtraɪpɒd/ giá ba chân 14 (roll of) film /fɪlm/ (cuộn) phim 15 slide projector /slaɪd prəˈdʒektər/ máy chiếu ảnh 16 screen /skriːn/ màn hình 17 Film /fɪlm/ phim 18 movie camera /ˈmuːvi ˈkỉmrə/ máy quay phim 19 projector /prəˈdʒektər/ máy chiếu 20 (reel of) file /faɪl/ (cuộn) phim 21 Audio /ˈɔːdiəʊ/ âm thanh 22 turntable /ˈtɜːnˌteɪbl/ máy quay đĩa hát 23 cartridge needle /ˈkɑːtrɪdʒ ˈniːdl/ kim đọc đĩa 24 arm /ɑːm/ cần 25 receiver /rɪˈsiːvər/ máy thu 26 cassette deck /kəˈset dek/ ngăn chứa băng đài 27 record /rɪˈkɔːd/ đĩa hát 28 speaker /ˈspiːkər/ loa 29 cassette player /kəˈset ˈpleɪər/ đài quay băng 30 cassette /kəˈset/ băng đài 31 compact disc (CD) /kəmˈpỉkt dɪsk/ đĩa thu âm (CD) compact disc player /kəmˈpỉkt dɪsk đầu đĩa 32 ˈpleɪər/ 33 headphones /ˈhedfəʊnz/ ống nghe walkman /ˈwɔːkmən/ máy nghe nhạc mini cĩ thể mang theo 34 người 35 Computer /kəmˈpjuːtər/ máy tính Personal Computer /ˈpɜːsənəl máy tính cá nhân 36 (PC) kəmˈpjuːtər/ 37 monitor /ˈmɒnɪtər/ màn hình Cloud Page 32
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 38 keyboard /ˈkiːbɔːd/ bàn phím 39 mouse /maʊs/ con chuột 40 calculator /ˈkỉlkjʊleɪtər/ máy tính 36 Insects-Từ vựng tiếng Anh về Cơn trùng 1 insect /ˈɪnsekt/ cơn trùng 2 caterpillar /ˈkỉtəpɪlər/ sâu bướm 3 cocoon /kəˈkuːn/ kén 4 butterfly /ˈbʌtəflaɪ/ bướm 5 dragonfly /ˈdrỉgənflaɪ/ chuồn chuồn 6 cricket /ˈkrɪkɪt/ con dế 7 grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpər/ châu chấu 8 mantis /ˈmỉntɪs/ con bọ ngựa 9 scorpion /ˈskɔːpiən/ bọ cạp 10 sting /stɪŋ/ nọc độc 11 cockroach /ˈkɒkrəʊtʃ/ con gián 12 beetle /ˈbiːtl/ bọ cánh cứng 13 termite /ˈtɜːmaɪt/ con mối 14 ant /ỉnt/ con kiến 15 mosquito /məˈskiːtəʊ/ con muỗi 16 ladybug /ˈleɪdibɜːd/ con bọ rùa 17 web /web/ mạng (nhện) 18 spider /ˈspaɪdər/ nhện 19 firefly /ˈfaɪəflaɪ/ đom đĩm 20 fly /flaɪz/ con ruồi 21 bee /biː/ con ong 22 wasp /wɒsp/ ong bắp cày 23 moth /mɒθ/ bướm đêm, sâu bướm 24 centipede /ˈsentɪpiːd/ con rết 37 Fish and Reptiles-Từ vựng tiếng Anh về Các lồi Cá và Bị sát 1 reptile /ˈreptaɪl/ bị sát 2 sea horse /siː hɔːsiz/ cá ngựa 3 trout /traʊt/ cá hồi 4 swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ cá kiếm 5 tail /teɪl/ đuơi 6 fin /fɪn/ vây 7 gill /gɪl/ mang 8 eel /iːl/ cá chình 9 shark /ʃɑːk/ cá mập 10 stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối gai độc 11 flounder /ˈflaʊndər/ cá bơn 12 alligator /ˈỉlɪgeɪtəʳ/ cá sấu Mỹ 13 snake /sneɪk/ rắn 14 rattlesnake /ˈrỉtlsneɪk/ rắn chuơng 15 cobra /ˈkəʊbrə/ rắn mang bành Cloud Page 33
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 16 turtle /ˈtɜːtl/ rùa 17 iguana /ɪˈgwɑːnə/ con kì đà 18 salamander /ˈsỉləmỉndər/ con kỳ giơng 19 lizard /ˈlɪzəd/ con thằn lằn 20 tadpole /ˈtỉdpəʊl/ con nịng nọc 21 frog /frɒg/ con ếch 22 tortoise /ˈtɔːtəs/ con rùa 23 shell /ʃel/ mai rùa 38 Simple Animals-Từ vựng tiếng Anh về Động vật đơn giản 1 simple /ˈsɪmpl/ đơn giản 2 animal /ˈỉnɪml/ động vật 3 snail /sneɪl/ ốc sên 4 shell /ʃel/ vỏ 5 slug /slʌg/ sên khơng vỏ 6 worm /wɜːm/ con giun 7 antenna /ỉnˈtenə/ râu (của sâu bọ) 8 oyster /ˈɔɪstəʳ/ con hàu 9 mussel /ˈmʌsəl/ con trai 10 squid /skwɪd/ mực ống 11 octopus /ˈɒktəpəs/ bạch tuộc 12 starfish /ˈstɑːfɪʃ/ sao biển 13 shrimp /ʃrɪmp/ tơm 14 crab /krỉb/ cua 15 scallop /ˈskɒləp/ con điệp 16 jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ con sứa 17 tentacle /ˈtentəkl/ xúc tu 18 lobster /ˈlɒbstər/ tơm hùm 19 claw /klɔː/ càng 39 Jewellry and Cosmetics-Từ vựng về Đồ trang sức và Mỹ phẩm 1 jewellry /ˈdʒuːəlri/ trang sức 2 cosmetic /kɑːzˈmetɪk/ mỹ phẩm 3 earring /ˈɪərɪŋz/ khuyên tai 4 clip-on earring /klɪp ɒn ˈɪərɪŋ/ khuyên tai gài 5 pierced earring /pɪəsid ˈɪərɪŋ/ bơng tai xỏ 6 ring /rɪŋ/ cái nhẫn 7 engagement ring /ɪnˈgeɪdʒmənt rɪŋ/ nhẫn đính hơn 8 wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới 9 chain /tʃeɪn/ dây, chuỗi hạt trang sức 10 necklace /ˈnekləs/ chuỗi hạt vịng cổ 11 (strand of ) beads /strỉnd əv biːds/ chuỗi hạt 12 bracelet /ˈbreɪslət/ vịng tay 13 watch /wɒtʃ/ đồng hồ 14 watchband /ˈwɔtʃbỉnd/ dây đồng hồ đeo tay Cloud Page 34
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 15 tiepin /taɪpɪn/ ghim cài cà vạt 16 tie clip /taɪ klɪp/ cái kẹp cà vạt 17 clasp /klɑːsp/ cái mĩc, cái gài 18 razor /ˈreɪzər/ dao cạo 19 after-shave lotion /ˈɑːftəʳ ʃeɪv ˈləʊʃən/ nước rửa sau khi cạo râu 20 shaving cream /ʃeɪv kriːm/ kem cạo râu 21 razor blade /ˈreɪzəʳ bleɪds/ lưỡi dao cạo 22 emery board /ˈeməri bɔːd/ rũa mĩng tay 23 nail polish /neɪl ˈpɒlɪʃ/ thuốc sơn mĩng tay 24 nail clippers /neɪl ˈklɪpəs/ đồ cắt mĩng tay 25 eyebrow pencil /ˈaɪbraʊ ˈpentsəl/ chì kẻ lơng mày 26 eyeshadow /aɪ ˈʃỉdəʊ/ phấn mi mắt 27 eyeliner /ˈaɪˌlaɪnəʳ/ chì kẻ mắt 28 perfume /ˈpɜːfjuːm/ nước hoa 29 mascara /mỉsˈkɑːrə/ thuốc bơi mi mắt 30 lipstick /ˈlɪpstɪk/ son bơi mơi 31 blush /blʌʃ/ phấn hồng 40 Houses-Từ vựng tiếng Anh về Nhà 1 Ranch House /rɑːntʃ haʊs/ nhà khơng cĩ tầng, mái dốc 2 driveway /ˈdraɪvweɪ/ lối lái xe vào 3 garage /ˈgỉrɑːʒ/ nhà để otơ (ga-ra) 4 TV antenna /ˌtiːˈviː ỉnˈtenə/ ăng ten tivi 5 roof /ruːf/ mái nhà 6 deck /dek/ sàn, ban cơng ngồi Colonial-style /kəˈləʊniəl staɪl haʊs/ nhà theo phong cách thời thuộc địa 7 House 8 porch /pɔːtʃ/ hành lang 9 window /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ 10 shutter /ˈʃʌtər/ cửa chớp 11 chimney /ˈtʃɪmni/ ống khĩi 12 The Backyard /ðə ˌbỉkˈjɑːd/ vườn sau 13 gutter /ˈgʌtər/ máng nước 14 hammock /ˈhỉmək/ cái võng 15 lawn mower /lɔːn ˈməʊər/ máy xén cỏ 16 sprinkler /ˈsprɪŋkl/ thiết bị phun nước 17 garden hose /ˈgɑːdən həʊz/ vịi tưới nước 18 grass /grɑːs/ cỏ 19 watering can /'wɔ:təriɳ kỉn/ bình tưới 20 drainpipe /ˈdreɪnpaɪp/ ống thốt nước 21 screen /skriːn/ tấm chắn cửa sổ 22 mitt /mɪt/ găng tay hở ngĩn 23 grill /grɪl/ vỉ nướng 24 charcoal briquettes /ˈtʃɑːkəʊl brɪˈkets/ than bánh 25 lounge chair /laʊndʒ tʃeər/ ghế tựa dài 26 power saw /paʊəʳ sɔː/ cưa máy Cloud Page 35
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 27 work gloves /wɜːk glʌvs/ găng tay lao động 28 trowel /traʊəl/ cái bai 29 tool shed /tuːl ʃed/ nhà để dụng cụ làm vườn 30 rake /reɪk/ cái cào 31 shovel /ˈʃʌvəl/ xẻng 32 wheelbarrow /ˈwiːlˌbỉrəʊ/ xe cút kít(xe rùa) 41 The Living room-Từ vựng tiếng Anh về Phịng Khách 1 living /ˈlɪvɪŋ/ cuộc sống, sinh hoạt 2 room /ruːm/,/rʊm/ phịng, buồng 3 ceiling /ˈsiːlɪŋ/ trần nhà 4 ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fỉn/ quạt trần 5 wall /wɔːl/ tường 6 frame /freɪm/ khung ảnh 7 painting /ˈpeɪntɪŋ/ bức tranh 8 vase /vɑːz/ bình, lọ hoa 9 radiator /ˈreɪdieɪtər/ lị sưởi 10 fire /faɪər/ lửa 11 log /lɒg/ khúc gỗ 12 staircase /ˈsteəkeɪs/ cầu thang 13 step /step/ bậc thang 14 banister /ˈbỉnɪstər/ thành cầu thang 15 desk /desk/ bàn học, làm việc fitted carpet (wall- /ˈfɪtɪd ˈkɑːpɪt/ thảm (trải khắp tồn căn phịng) 16 to-wall carpet) 17 recliner /rɪˈklaɪnər/ ghế cĩ thể tựa theo nhiều phía 18 remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa 19 television /ˈtelɪvɪʒən/ truyền hình 20 wall unit /wɔːl ˈjuːnɪt/ tủ tường 21 sound system /saʊnd ˈsɪstəm/ dàn âm thanh 22 speaker /ˈspiːkər/ loa 23 bookcase /ˈbʊkkeɪs/ tủ sách 24 drapes /dreɪps/ rèm 25 cushion /ˈkʊʃən/ lĩt nệm 26 sofa /ˈsəʊfə/ ghế trường kỷ 27 coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/ bàn uống nước 28 lamp /lỉmp/ đèn 29 lampshade /ˈlỉmpʃeɪd/ chao đèn 30 end table /end ˈteɪbl/ bàn vuơng nhỏ thường để ở gĩc phịng 42 The Dining room-Từ vựng tiếng Anh về Phịng ăn 1 dining room /daɪniŋ ruːm/ Phịng ăn 2 china /ˈtʃaɪnə/ đồ bằng sứ 3 china closet /ˈtʃaɪnə ˈklɒzɪt/ tủ đựng đồ sứ 4 chandelier /ˌʃỉndəˈlɪər/ đèn trùm Cloud Page 36
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 5 pitcher /ˈpɪtʃər/ bình rĩt 6 glass /glɑːs/ ly, cốc (làm bằng thủy tinh) 7 wine glass /waɪn glɑːs/ ly rượu 8 water glass /ˈwɔːtəʳ glɑːs/ ly nước 9 table /ˈteɪbl/ bàn 10 spoon /spuːn/ thìa 11 fork /fɔːk/ cái nĩa, cái dĩa 12 plate /pleɪt/ cái đĩa 13 napkin /ˈnỉpkɪn/ khăn ăn 14 knife /naɪf/ dao 15 tablecloth /ˈteɪblklɒθ/ khăn trải bàn 16 chair /tʃeəʳ/ ghế 17 coffee pot /ˈkɒfi pɒt/ bình đựng cà phê 18 teapot /ˈtiːpɒt/ bình trà 19 cup /kʌp/ tách 20 saucer /ˈsɔːsər/ đĩa lĩt cốc, tách 21 silverware /ˈsɪlvəweər/ đồ dùng bằng bạc 22 creamer /ˈkriːmər/ ca đựngkem 23 flame /fleɪm/ ngọn lửa 24 candle /ˈkỉndl/ nến 25 candlestick /ˈkỉndlstɪk/ cây cắm nến 26 buffet /ˈbʊfeɪ/ tủ đựng bát đĩa 43 The Kitchen-Từ vựng tiếng Anh về Nhà bếp 1 kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Phịng bếp 2 dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃər/ máy rửa bát 3 dish drainer /dɪʃ ˈdreɪnər/ rá đựng bát 4 steamer /ˈstiːməʳ/ rá để hấp 5 can opener /kỉn ˈəʊpənər/ cái mở đồ hộp 6 bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpənər/ cái mở nắp chai 7 frying pan /fraɪɪŋ pỉn/ chảo rán 8 colander /ˈkʌlɪndər/ cái chao 9 saucepan /ˈsɔːspỉn/ cái xoong 10 lid /lɪd/ nắp, vung 11 dishwashing liquid /ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/ nước rửa bát 12 scouring pad /skaʊəʳɪŋ pỉd/ miếng cọ rửa 13 blender /ˈblendər/ máy xay sinh tố 14 pot /pɒt/ hũ, vại, nồi to dài 15 toaster /ˈtəʊstər/ lị nướng bánh roasting pan /ˈrəʊstɪŋ pỉn/ chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong 16 lị 17 dishtowel /dɪʃ taʊəl/ khăn lau bát đĩa 18 refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ tủ lạnh 19 freezer /ˈfriːzər/ ngăn lạnh 20 ice tray /aɪs treɪ/ khay đá Cloud Page 37
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 21 cabinet /ˈkỉbɪnət/ tủ nhiều ngăn 22 microwave oven /ˈmaɪkrəʊweɪv ˈʌvən/ lị vi sĩng 23 mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/ bát to để trộn 24 rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ trục cán bột 25 cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːd/ thớt 26 counter /ˈkaʊntər/ bề mặt chỗ nấu ăn 27 teakettle /tiːketl/ ấm đun nước pha trà 28 burner /ˈbɜːnər/ bếp 29 stove /stəʊv/ bếp ga 30 coffee maker /ˈkɔfi ˈmeɪkə/ máy pha cà phê 31 oven /ˈʌvən/ lị hấp 32 broiler /ˈbrɔɪlər/ vỉ nướng 33 pot holder /pɒt ˈhəʊldər/ miếng lĩt nồi 44 Kitchen verbs-Các động từ tiếng Anh sử dụng trong nhà bếp 1 stir /stɜːr/ khuấy, quấy 2 grate /greɪt/ nạo 3 open /ˈəʊpən/ mở 4 pour /pɔːr/ rĩt 5 peel /piːl/ gọt vỏ 6 carve /kɑːv/ cắt ra từng miếng 7 break /breɪk/ đập, làm vỡ 8 beat /biːt/ nguấy (trứng, bột) 9 cut /kʌt/ cắt 10 slice /slaɪs/ cắt lát 11 chop /tʃɒp/ băm nhỏ 12 steam /stiːm/ hấp 13 broil /brɔɪl/ nướng 14 bake /beɪk/ bỏ lị, nướng bằng lị 15 fry /fraɪ/ rán 16 boil /bɔɪl/ đun sơi, luộc 45 The Bedroom-Từ vựng tiếng Anh về Phịng ngủ 1 bedroom /ˈbedruːm/,/ˈbedrʊm/ 2 hood /hʊd/ mũ trùm 3 hanger /ˈhỉŋər/ mĩc treo 4 closet /ˈklɒzɪt/ ngăn nhỏ 5 jewelry box /ˈdʒuːəlri bɒks/ hộp đựng đồ trang sức 6 mirror /ˈmɪrər/ cái gương 7 comb /kəʊm/ lược 8 hairbrush /ˈheəbrʌʃ/ bàn chải tĩc 9 alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức 10 curtain /ˈkɜːtən/ rèm 11 air conditioner /eəʳ kənˈdɪʃənəʳ/ điều hịa Cloud Page 38
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 12 blind /blaɪnd/ mành mành 13 tissues /ˈtɪʃuːs/ khăn giấy 14 headboard /ˈhedbɔːd/ đầu giường 15 pillow /ˈpɪləʊ/ gối 16 pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/ vỏ gối 17 mattress /ˈmỉtrəs/ đệm 18 bed /bed/ giường 19 blanket /ˈblỉŋkɪt/ chăn 20 comforter /ˈkʌmfətər/ chăn bơng 21 (flat) sheet /ʃiːt/ tấm trải giường (phẳng) bedspread /ˈbedspred/ khăn trải giường (trải bên trên chăn và 22 tấm trải giường phẳng) 23 light switch /laɪt swɪtʃ/ cơng tắc điện 24 phone /fəʊn/ điện thoại 25 rug /rʌg/ thảm 26 floor /flɔːr/ nền nhà 46 The Baby's Room-Từ vựng tiếng Anh về Phịng em bé 1 shade /ʃeɪd/ màn chắn sáng 2 mobile /ˈməʊbaɪl/ đồ vật chuyển động 3 teddy bear /ˈtedi beər/ gấu bơng, gấu nhồi bơng 4 crib /krɪb/ cũi trẻ em 5 bumper /ˈbʌmpər/ dải đỡ 6 baby lotion /ˈbeɪbi ˈləʊʃən/ sữa tắm trẻ em 7 baby powder /ˈbeɪbi ˈpaʊdər/ bột trẻ con 8 changing table /ˈtʃeɪndʒɪŋ ˈteɪbl/ bàn gấp 9 cotton bud /ˈkɒtən bʌd/ bơng tăm 10 safety pin /ˈseɪfti pɪn/ ghim băng 11 disposable diaper /dɪˈspəʊzəbl ˈdaɪpər/ tã dùng một lần 12 cloth diaper /klɒθ/ˈdaɪpər/ tã vải 13 stroller /ˈstrəʊlər/ xe đẩy smoke alarm (smoke /sməuk əˈlɑːrm/ bộ phát hiện khĩi 14 dectector) 15 rocking chair /rɒkɪŋ tʃeər/ ghế 16 bottle /ˈbɒtl/ bình sữa 17 nipple /ˈnɪpl/ núm vú 18 pacifier /ˈpỉsɪfaɪər/ núm vú giả 19 stretchie /stretʃi/ áo liền quần co dãn 20 bib /bɪb/ yếm dãi 21 rattle /ˈrỉtl/ cái trống lắc 22 walker /ˈwɔːkər/ xe tập đi 23 swing /swɪŋ/ cái đu 24 doll's house /dɒl haʊs/ nhà búp bê 25 cradle /ˈkreɪdl/ nơi 26 stuffed animal /stʌft ˈỉnɪməl/ thú bơng Cloud Page 39
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 27 doll /dɒl/ búp bê 28 toy chest /tɔɪ tʃest/ hịm đồ chơi 29 playpen /ˈpleɪpen/ cũi cho trẻ con chơi bên trong 30 puzzle /ˈpʌzl/ bộ xếp hình 31 block /blɒk/ khối xếp hình 32 potty /ˈpɒti/ bơ vệ sinh cho trẻ con 47 The Bathroom-Từ vựng tiếng Anh về Phịng tắm 1 Bathroom /ˈbỉθruːm/,/ˈbỉθrʊm/ 2 curtain rod /ˈkɜːtən rɒd/ thanh kéo màn che 3 curtain rings /ˈkɜːtən rɪŋz/ vịng đai 4 shower cap /ʃaʊəʳ kỉp/ mũ tắm 5 showerhead /ʃaʊəʳ hed/ vịi tắm 6 shower curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜːtən/ màn tắm 7 shampoo /ʃỉmˈpuː/ dầu gội đầu 8 drain /dreɪn/ ống thốt nước 9 bathtub /ˈbɑːθtʌb/ bồn tắm 10 wastepaper basket /ˈweɪstˌbɑːskɪt/ thùng rác 11 medicine chest /ˈmedɪsən tʃest/ tủ thuốc 12 soap /səʊp/ xà phịng 13 toothpaste /ˈtuːθpeɪst/ kem đánh răng 14 hot water faucet /hɒt ˈwɔːtər ˈfɔːsɪt/ vịi nước nĩng 15 cold water faucet /kəʊld ˈwɔːtər ˈfɔːsɪt/ vịi nước lạnh 16 sink /sɪŋk/ bồn rửa mặt 17 nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ bàn chải đánh mĩng tay 18 toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ bàn chải đánh răng 19 washcloth /ˈwɒʃklɒθ/ khăn mặt 20 hand towel /hỉnd taʊəl/ khăn lau tay 21 bath towel /bɑːθ taʊəl/ khăn tắm 22 hairdryer /heəʳˈdraɪər/ máy sấy tĩc title /ˈtaɪtl/ tường phịng tắm (ốp đá hoa chống 23 thấm nước) 24 toilet /ˈtɔɪlət/ bồn cầu 25 toilet paper /ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/ giấy vệ sinh 26 toilet brush /ˈtɔɪlət brʌʃ/ bàn chải cọ nhà vệ sinh 27 scale /skeɪl/ cái cân 48 The Utility Room-Từ vựng về Phịng chứa các đồ đạc cần thiết 1 utility /juːˈtɪləti/ vật cĩ ích, vật tiện dụng 2 stepladder /ˈstepˌlỉdər/ thang gấp 3 feather duster /ˈfeðəʳ ˌdʌstər/ chổi lơng 4 flashlight /ˈflỉʃlaɪt/ đèn pin 5 rags /rỉgz/ giẻ 6 circuit breaker /ˈsɜːkɪt breɪkər/ cầu giao điện Cloud Page 40
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 7 broom /bruːm/ chổi 8 dustpan /ˈdʌstpỉn/ cái hốt rác 9 cleanser /ˈklenzər/ chất tẩy rửa 10 window cleaner /ˈwɪndəʊ ˈkliːnər/ chất rửa kính 11 iron /aɪən/ bàn là 12 ironing board /ˈaɪənɪŋ bɔːd/ bàn để là quần áo 13 plunger /ˈplʌndʒər/ pit tơng 14 bucket /ˈbʌkɪt/ thùng, xơ 15 vacuum cleaner /ˈvỉkjuːm ˈkliːnər/ máy hút bụi 16 attachment /əˈtỉtʃmənt/ đầu hút 17 pipe /paɪp/ ống dẫn 18 clothesline /ˈkləuðzlaɪn/ dây phơi quần áo 19 clothespin /kləʊðz pɪn/ cái kẹp quần áo 20 dryer /ˈdraɪər/ máy làm khơ washing powder /ˈwɑːʃɪŋ ˈpaʊdər/ chất giặt tẩy 21 (laundry detergent) 22 bleach /bliːtʃ/ chất tẩy trắng 23 water softener /ˈwɑːtər ˈsɒfənər/ nước xả 24 washing machine /'wɔʃiɳ məˈʃiːn/ máy giặt 25 garbage can /ˈgɑːbɪdʒ kỉn/ thùng rác 26 mousetrap /ˈmaʊstrỉp/ bẫy chuột 49 A Workshop- Từ vựng tiếng Anh về Xưởng sửa chữa 1 workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ xưởng, phân xưởng 2 carpenter's rule /ˈkɑːpɪntərs ruːl/ thước của thợ mộc 3 C-clamp /siː klỉmp/ kẹp chữ C 4 wood /wʊd/ gỗ extension lead /ɪkˈstentʃən liːd/ dây nối dài 5 (extension cord) 6 outlet /ˈaʊtlet/ bản cắm điện 7 grounding plug /ˈgraʊndɪŋ plʌg/ phích cắm 8 saw /sɔː/ cái cưa 9 brace /breɪs/ cái khoan tay 10 wrench /rentʃ/ cờ lê 11 hammer /ˈhỉmər/ cái búa 12 mallet /ˈmỉlɪt/ cái búa (cĩ đầu mềm) 13 monkey wrench /ˈmʌŋki rentʃ/ mỏ lết đầu vuơng 14 scraper /ˈskreɪpər/ cái nạo, cạo pegboard /ˈpegbɔːd/ bảng cĩ các lỗ cĩ thể cắm chốt treo đồ 15 vật 16 hook /hʊk/ cái mĩc 17 hatchet /ˈhỉtʃɪt/ cái rìu nhỏ 18 hacksaw /ˈhỉksɔː/ cái cưa kim loại 19 pliers /ˈplaɪəz/ cái kìm 20 circular saw /ˈsɜːkjʊlər sɔː/ cưa vịng 21 tape measure /teɪp ˈmeʒər/ thước dây Cloud Page 41
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 22 workbench /ˈwɜːkbentʃ/ bàn gỗ to chắc để làm mộc 23 toolbox /ˈtuːlbɔks/ hịm dụng cụ 24 screwdriver /ˈskruːˌdraɪvər/ tơ vít 25 power sander /paʊər ˈsỉndər/ máy đánh nhẵn 26 pan /pỉn/ cái giần 27 roller /ˈrəʊlər/ con lăn 28 paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/ chổi sơn 29 paint /peɪnt/ sơn 30 wood plane /wʊd pleɪn/ cái bào gỗ 31 glue /gluː/ keo hồ 32 electrical tape /ɪˈlektrɪkəl teɪp/ băng cách điện 33 wire /waɪər/ dây (kim loại) 34 vise /vaɪs/ mỏ cặp, ê-tơ 35 router /ˈruːtə/ cầu dẫn 36 bolt /bəʊlt/ bu-lơng 37 nut /nʌt/ đai ốc 38 washer /ˈwɒʃər/ vịng đệm 39 nail /neɪl/ cái đinh 40 screw /skruː/ đinh vít 41 electric drill /ɪˈlektrɪk drɪl/ khoan điện 42 bit /bɪt/ mũi khoan 43 switch /swɪtʃ/ nút cơng tắc 44 plug /plʌg/ phích cắm điện 50 Housework and Repair Verbs-Các động từ dùng trong tu sửa và làm việc nhà 1 housework /ˈhaʊswɜːrk/ Việc nhà 2 repair /rɪˈper/ sửa chữa 3 fold /fəʊld/ gập lại 4 scrub /skrʌb/ cọ 5 polish /ˈpɒlɪʃ/ đánh bĩng 6 tighten /ˈtaɪtən/ vặn chặt 7 wipe /waɪp/ lau chùi 8 hang /hỉŋ/ treo 9 sweep /swiːp/ quét 10 make (the bed) /meɪk/ sửa soạn (giường) 11 dry /draɪ/ lau khơ 12 repair /rɪˈpeər/ sửa lại 13 iron /aɪən/ là 14 oil /ɔɪl/ tra dầu 15 change /tʃeɪndʒ/ thay 16 vacuum /ˈvỉkjuːm/ hút bụi 17 dust /dʌst/ quét bụi 18 wash /wɒʃ/ rửa Cloud Page 42
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 51 Medical and Dental Care-Chăm sĩc răng và Khám sức khỏe 1 medical /ˈmedɪkl/ thuộc y học, y khoa 2 dental /ˈdentl/ bệnh sâu răng 3 X-ray /ˈeksreɪ/ chụp bằng tia X 4 wheelchair /ˈwiːltʃeər/ xe lăn 5 sling /slɪŋ/ băng đeo (cánh tay đau) 6 mand-aid /ˈbỉndeɪd/ băng vết thương (nhỏ) 7 cast /kɑːst/ bĩ bột 8 crutch /krʌtʃ/ cái nạng 9 attendant /əˈtendənt/ hộ lý 10 stethoscope /ˈsteθəskəʊp/ ống nghe 11 chart /tʃɑːt/ biểu đồ theo dõi 12 doctor /ˈdɒktər/ bác sĩ 13 stretcher /ˈstretʃər/ cái cáng 14 instrument /ˈɪnstrəmənts/ dụng cụ 15 dental hygienist /ˈdɛntl haɪˈdʒiːnɪst/ người làm cơng tác vệ sinh răng miệng 16 drill /drɪl/ máy khoan 17 basin /ˈbeɪsən/ cái chậu, bồn rửa 18 dentist /ˈdentɪst/ nha sĩ 19 pedal /ˈpedəl/ bàn đạp 20 nurse /nɜːs/ y tá 21 patient /ˈpeɪʃənt/ bệnh nhân 22 stitch /stɪtʃ/ mũi khâu 23 alcohol /ˈỉlkəhɒl/ cồn 24 bandage /ˈbỉndɪdʒ/ băng y tế 25 gauze pads /gɔːz pỉds/ miếng gạc 26 needle /ˈniːdl/ cái kim 27 syringe /sɪˈrɪndʒ/ ống tiêm 52 Ailments and Injured-Từ vựng tiếng Anh về Ơm đau và Bị thương 1 ailment /ˈeɪlmənt/ sự đau ốm 2 Injure /ˈɪndʒər/ làm tổn thương, bị thương 3 rash /rỉʃ/ phát ban 4 fever /ˈfiːvər/ sốt cao 5 insect bite /ˈɪnsekt baɪt/ cơn trùng đốt 6 chill /tʃɪl/ cảm lạnh 7 cold /kəʊld/ cảm lạnh 8 black eye /blỉk aɪ/ thâm mắt 9 headache /ˈhedeɪk/ đau đầu 10 stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ đau dạ dày 11 backache /ˈbỉkeɪk/ đau lưng 12 toothache /ˈtuːθeɪk/ đau răng 13 high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃər/ cao huyết áp 14 sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ viêm họng 15 tongue depressor /tʌŋ dɪˈpresər/ cái đè lưỡi 16 sprain /spreɪn/ sự bong gân Cloud Page 43
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 17 stretch bandage /stretʃ ˈbỉndɪdʒ/ băng cuộn dài 18 infection /ɪnˈfekʃən/ nhiễm trùng 19 broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/ gãy xương 20 cut /kʌt/ bị cắt 21 bruise /bruːz/ vết thâm 22 burn /bɜːn/ bị bỏng 53 Treatments and Remedies-Các phương pháp và Thuốc điều trị bệnh 1 treatment /ˈtriːtmənt/ sự điều trị, phép trị bệnh 2 remedy /ˈremədi/ phương pháp/thuốc điều trị 3 bed rest /bed rest/ giường bệnh 4 surgery /ˈsɜːdʒəri/ phẫu thuật 5 ice pack /aɪs pỉk/ chườm đá 6 capsule /ˈkỉpsjuːl/ thuốc con nhộng 7 tablet /ˈtỉblət/ thuốc viên (trong vỉ) 8 pill /pɪl/ viên thuốc 9 injection /ɪnˈdʒekʃən/ tiêm 10 ointment /ˈɔɪntmənt/ thuốc mỡ 11 eye drop /aɪ drɒp/ thuốc nhỏ mắt 54 Firefighting and Rescue-Từ vựng về Chữa cháy và Giải thốt 1 firefighting /ˈfaɪərfaɪtɪŋ/ sự chữa cháy 2 rescue /ˈreskjuː/ sự giải thốt, cứu nguy 3 ladder /ˈlỉdər/ cái thang 4 fire /faɪər/ đám cháy 5 fire engine /faɪər ˈendʒɪn/ xe chữa cháy 6 fire truck /faɪər trʌk/ xe chữa cháy 7 fire escape /faɪər ɪˈskeɪp/ tang thốt hiểm 8 ambulance /ˈỉmbjʊlənts/ xe cứu thương 9 paramedic /ˌpỉrəˈmedɪk/ nhân viên cứu thương 10 hose /həʊz/ ống dẫn nước 11 fire hydrant /faɪər ˈhaɪdrənt/ vịi nước chữa cháy 12 firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ nhân viên chữa cháy 13 fire extinguisher /faɪər ɪkˈstɪŋgwɪʃər/ bình chữa cháy 14 helmet /ˈhelmət/ mũ bảo hiểm 15 coat /kəʊt/ áo chồng 16 axe /ỉks/ cái rìu 17 smoke /sməʊk/ khĩi 18 water /ˈwɔːtər/ nước 19 nozzle /ˈnɒzl/ vịi 55 Crime and Punishment-Từ vựng tiếng Anh về Tội phạm và Sự trừng trị 1 crime /kraɪm/ tội ác, tơi phạm 2 punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị Cloud Page 44
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 3 jail /dʒeɪl/ phịng giam 4 detective /dɪˈtektɪv/ thám tử 5 suspect /səˈspekt/ nghi phạm 6 handcuffs /ˈhỉndkʌfs/ cịng tay 7 badge /bỉdʒ/ phù hiệu, quân hàm 8 police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ cảnh sát 9 gun /gʌn/ khẩu súng 10 holster /ˈhəʊlstər/ bao súng ngắn 11 nightstick /ˈnaɪtstɪk/ gậy tuần đêm 12 judge /dʒʌdʒ/ thẩm phán 13 robe /rəʊb/ áo chồng (của luật sư) 14 gavel /ˈgỉvəl/ cái búa 15 witness /ˈwɪtnəs/ người làm chứng 16 witness box /ˈwɪtnəs bɒks/ bục nhân chứng 17 court officer /kɔːt ˈɒfɪsər/ nhân viên tịa án 18 court reporter /kɔːt rɪpɔrtər/ thư kí tịa án 19 transcript /ˈtrỉnskrɪpt/ bản ghi lại 20 bench /bentʃ/ ghế quan tịa 21 prosecuting attorney /ˈprɒsɪkjuːtɪŋ əˈtɜːni/ ủy viên cơng tố 22 jury /ˈdʒʊəri/ ban bồi thẩm 23 jury box /ˈdʒʊəri bɒks/ chỗ ngồi của ban bồi thẩm 24 defense attorney /dɪˈfents əˈtɜːni/ luật sư bào chữa 25 defendant /dɪˈfendənt/ bị cáo 26 fingerprint /ˈfɪŋgəprɪnts/ dấu vân tay 56 The US Postal System-Từ vựng tiếng Anh về Hệ thống bưu điện của Mỹ 1 postal /ˈpoʊstl/ (thuộc) bưu điện 2 system /ˈsɪstəm/ hệ thống 3 Mailbox /ˈmeɪlbɒks/ hịm thư 4 mail /meɪl/ thư từ, bưu phẩm 5 mailbag /'meɪlbỉg/ túi thư 6 mail truck /meɪl trʌk/ xe chở thư từ 7 US mailbox /ˈmeɪlbɒks/ hịm thư Mỹ 8 letter /ˈletər/ thư 9 letter carrier /ˈletəʳ/ˈkỉriər/ người đưa thư 10 address /əˈdres/ địa chỉ (người nhận) 11 return address /rɪˈtɜːn əˈdres/ địa chỉ trả lời 12 postmark /ˈpəʊstmɑːk/ dấu bưu điện 13 stamp /stỉmp/ tem 14 zip code /zɪp kəʊd/ mã bưu điện 15 mail slot /meɪl slɒt/ khe để cho thư (gửi đi) vào 16 postal worker /ˈpəʊstəl ˈwɜːkər/ nhân viên bưu điện 17 envelope /ˈenvələʊp/ phong bì 18 airmail /ˈeəmeɪl/ bưu phẩm gửi bằng máy bay 19 postcard /ˈpəʊstkɑːd/ bưu thiếp 20 money order /ˈmʌni ˈɔːdəʳ/ giấy gửi tiền 21 package /ˈpỉkɪdʒ/ gĩi hàng Cloud Page 45
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 22 string /strɪŋ/ dây buộc 23 label /ˈleɪbəl/ nhãn 24 tape /teɪp/ băng dính Express Mail /ɪkˈspres meɪl/ thư (gĩi hàng) chuyển phát nhanh 25 (package) 57 The Public Library-Từ vựng tiếng Anh về Thư viện cơng cộng 1 public /ˈpʌblɪk/ cơng cộng 2 library /ˈlaɪbreri/-/ˈlaɪbrəri/ thư viện 3 library clerk /ˈlaɪbrəri klɑːk/ nhân viên thư viện 4 checkout desk /ˈtʃekaʊt desk/ bàn kiểm tra 5 library card /ˈlaɪbrəri kɑːd/ thẻ thư viện 6 card catalog /kɑːd ˈkỉtəlɒg/ bảng danh mục sách 7 drawer /drɔːʳ/ ngăn kéo 8 call card /kɔːl kɑːd/ thẻ mượn sách 9 call number /kɔːl ˈnʌmbər/ mã số sách 10 call slip /kɔːl slɪp/ phiếp gọi 11 author /ˈɔːθər/ tác giả 12 title /ˈtaɪtl/ tên sách 13 subject /ˈsʌbdʒekt/ chủ đề 14 row /rəʊ/ dãy 15 microfilm /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ vi phim 16 microfilm reader /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ˈriːdər/ đầu đọc vi phim 17 periodical section /ˌpɪəriˈɒdɪkəl ˈsekʃən/ khu vực tạp chí 18 reference section /ˈrefərənts ˈsekʃən/ khu vực tài liệu tham khảo 19 magazine /ˌmỉgəˈziːn/ tạp chí 20 newspaper báo 21 rack /rỉk/ giá đựng 22 photostat /ˈfəʊtəstỉt/ máy phơ tơ 23 globe /gləʊb/ quả địa cầu 24 atlas /ˈỉtləs/ tập bản đồ 25 information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ bàn tra cứu thơng tin 26 librarian /laɪˈbreəriən/ nhân viên thư viện 27 dictionary /ˈdɪkʃənəri/ từ điển 28 encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa tồn thư 29 shelf /ʃelf/ giá sách 58 The Armed Forces-Từ vựng tiếng Anh về Lực lượng vũ trang 1 armed /ɑːrmd/ vũ trang 2 force /fɔːrs/ lực lượng 3 fight /faɪt/ chiến đấu 4 fighter /ˈfaɪtər/ máy bay chiến đấu 5 bomb /bɒm/ bom 6 bomber /'bɒmə/ máy bay đánh bom 7 aircraft carrier /ˈeəkrɑːft ˈkỉriər/ tàu sân bay Cloud Page 46
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 8 battleship /ˈbỉtlʃɪp/ tàu chiến lớn 9 parachute /ˈpỉrəʃuːt/ nhảy dù 10 submarine /ˌsʌbməˈriːn/ tàu ngầm 11 periscope /ˈperɪskəʊp/ kính tiềm vọng (trên tàu ngầm) 12 jeep /dʒiːp/ xe jíp 13 tank /tỉŋk/ xe tăng 14 cannon /ˈkỉnən/ súng đại bác 15 gun turret /gʌn ˈtʌrət/ tháp pháo súng 16 Navy /ˈneɪvi/ hải quân 17 sailor /ˈseɪlər/ lính thủy 18 chief /tʃiːf/ người lãnh đạo Commander In /kəˈmỉndər ɪn Tổng tư lệnh 19 Chief /tʃiːf/ 20 Army /ˈɑːmi/ quân đội 21 soldier /ˈsəʊldʒər/ lính 22 Marines /məˈriːn/ thủy quân lục chiến 23 marine /məˈriːn/ lính thủy đánh bộ 24 Air Force /eər fɔːs/ khơng quân 25 airman /ˈeəmən/ phi cơng 26 rifle /ˈraɪfl/ súng trường 27 trigger /ˈtrɪgər/ cị súng 28 barrel /ˈbỉrəl/ nịng súng 29 bayonet /ˈbeɪənət/ lưỡi lê 30 machine gun /məˈʃiːn gʌn/ súng máy 31 bullet /ˈbʊlɪt/ đạn 32 shell /ʃel/ vỏ đạn 33 mortar /ˈmɔːtər/ súng cối 34 hand grenade /hỉnd grəˈneɪd/ thủ pháo 59 Trucks-Từ vựng tiếng Anh về Các loại xe tải 1 truck /trʌk/ xe tải 2 trucker /ˈtrʌkər/ người lái xe tải 3 street cleaner /striːt ˈkliːnər/ xe quét đường 4 tow truck /təʊ trʌk/ xe kéo 5 fuel truck /fjʊəl trʌk/ xe chở nhiên liệu 6 pickup truck /pɪkʌp trʌk/ xe chở hàng nhỏ mui trần 7 snowplow /'snəʊplaʊ/ xe ủi tuyết 8 garbage truck /ˈgɑːbɪdʒ trʌk/ xe chở rác 9 lunch truck /lʌntʃ trʌk/ xe phục vụ đồ ăn 10 hand truck /hỉnd trʌk/ xe đẩy bằng tay 11 panel truck /ˈpỉnəl trʌk/ xe giao hàng 12 cement truck /sɪˈment trʌk/ xe trộn xi măng 13 dump truck /dʌmp trʌk/ xe đổ vật liệu 14 forklift truck /fɔːrklɪft ˈtrʌk/ xe nâng hàng 15 tractor trailer /ˌtrỉktəˈtreɪlər/ xe đầu kéo 16 moving van /ˈmuːvɪŋ vỉn/ xe tải lớn, chở đồ đạc khi chuyển nhà 17 flatbed /flỉt bed/ ơ tơ sàn phẳng Cloud Page 47
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 18 deliveryman /dɪˈlɪvərimỉn/ người giao hàng 19 sanitation worker /ˌsỉnɪˈteɪʃən ˈwɜːkər/ cơng nhân vệ sinh 20 mover /ˈmuːvər/ nhân viên dịch vụ chuyển nhà 21 transporter /trỉnˈspɔːtər/ băng tải 60 Cars-Từ vựng tiếng Anh về Ơ tơ con 1 car /kɑːr/ xe, xe ơ tơ 2 door lock /dɔːr lɒk/ khĩa cửa 3 side-view mirror /saɪd vjuːˈmɪrər/ gương chiếu hậu hai bên xe 4 armrest /ˈɑːmrest/ cái tựa tay 5 door handle /dɔːʳ ˈhỉndl/ tay cầm để mở cửa 6 visor /ˈvaɪzər/ tấm che nắng 7 windscreen wiper /ˈwɪndskriːnˌwaɪpər/ cần gạt nước 8 rearview mirror /rɪərvjuː ˈmɪrər/ kính chiếu sau 9 steering wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ tay lái 10 speedometer /spiːˈdɒmɪtər/ đồng hồ đo tốc độ 11 horn /hɔːn/ cịi 12 column /ˈkɒləm/ trục cần lái 13 ignition /ɪgˈnaɪt/ bộ phận khởi động 14 emergency brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/ phanh tay, phanh khẩn cấp 15 gearshift /ˈgɪəʃɪft/ cần sang số 16 radio /ˈreɪdiəʊ/ đài 17 dashboard /ˈdỉʃbɔːd/ bảng đồng hồ 18 vent /vent/ lỗ thơng hơi 19 mat /mỉt/ thảm lĩt 20 seat belt /siːt belt/ dây an tồn 21 stick shift /gɪər ʃɪft/ cần số 22 clutch /klʌtʃ/ cơn 23 brake /breɪk/ phanh 24 accelerator /əkˈseləreɪtər/ chân ga 25 license plate /ˈlaɪsənts pleɪt/ biển số 26 taillight /teɪl laɪt/ đèp hậu 27 backseat /bỉk siːt/ ghế sau 28 child seat /tʃaɪld siːt/ ghế trẻ con 29 gas tank /gỉs tỉŋk/ bình xăng 30 headrest /ˈhedrest/ chỗ tựa đầu 31 tire /taɪər/ lốp xe 32 jack /dʒỉk/ cái kích 33 spare tire /speər taɪər/ bánh xe dự phịng 34 trunk /trʌŋk/ thùng để hành lý đằng sau xe 35 sunroof /ˈsʌnruːf/ cửa nĩc 36 windshield /ˈwɪndskriːn/ kính chắn giĩ 37 antenna /ỉnˈtenə/ ăn ten 38 hood /hʊd/ mui xe 39 headlight /ˈhedlaɪt/ đèn pha 40 air filter /eər ˈfɪltər/ bộ lọc giĩ 41 battery /ˈbỉtəri/ bình điện 42 terminal /ˈtɜːmɪnəl/ đầu dẫn Cloud Page 48
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 43 radiator /ˈreɪdieɪtər/ bộ tản nhiệt 44 hose /həʊz/ ống dẫn 61 Bikes-Từ vựng tiếng Anh về Xe đạp 1 bike /baɪk/ chiếc xe đạp 2 bicycle /ˈbaɪsɪkl/ chiếc xe đạp 3 wheel /wiːl/ bánh xe 4 horn /hɔːn/ cịi 5 tricycle /ˈtraɪsɪkl/ xe đạp ba bánh 6 helmet /ˈhelmət/ mũ bảo hiểm 7 kickstand /kɪk stỉnd/ chân chống 8 boy's frame /bɔɪs freɪm/ khung xe nam 9 girl's frame /gɜːls freɪm/ khung xe đạp nữ 10 lock /lɒk/ khĩa 11 seat /siːt/ chỗ ngồi 12 brake /breɪk/ phanh 13 cable /ˈkeɪbl/ dây phanh 14 handbrake /'hỉndbreɪk/ tay phanh 15 chain /tʃeɪn/ dây xích 16 pedal /ˈpedəl/ bàn đạp 17 sprocket /'sprɔkit/ đĩa răng xích 18 pump /pʌmp/ cái bơm 19 reflector /rɪˈflektər/ vật phản quang 20 spoke /spəʊk/ nan hoa 21 valve /vỉlv/ van 22 tire /taɪəʳ/ lốp xe 23 motorcycle /ˈməʊtəˌsaɪkl/ xe mơ tơ 24 motor scooter /ˈməʊtər ˈskuːtər/ xe tay ga 25 shock absorber /ʃɒk əb'sɔ:bər/ giảm sĩc 26 engine /ˈendʒɪn/ động cơ 27 exhaust pipe /ɪgˈzɔːst paɪp/ ống xả 62 Highway Travel-Từ vựng tiếng Anh về Đường quốc lộ highway /ˈhaɪweɪ/ đường chính, đường quốc lộ, đường 1 cao tốc 2 Travel /ˈtrỉvl/ đi lại, di chuyển 3 interstate highway /ˌɪntəˈsteɪt ˈhaɪweɪ/ quốc lộ nối liền các bang 4 exit ramp /ˈeksɪt rỉmp/ đường ra khỏi quốc lộ 5 overpass /ˈəʊvəpɑːs/ cầu chui 6 left lane /left leɪn/ làn đường bên trái 7 center lane /ˈsentər leɪn/ làn đường giữa 8 right lane /raɪt leɪn/ làn đường bên phải 9 speed limit sign /spiːd ˈlɪmɪt saɪn/ biển báo tốc độ hạn chế 10 hitcher /ˈhɪtʃər/ người đi nhờ xe 11 trailer /ˈtreɪlər/ xe moĩc Cloud Page 49
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 12 service area /ˈsɜːvɪs ˈeəriə/ khu vực dịch vụ 13 attendant /əˈtendənt/ người phục vụ 14 air pump /eəʳ pʌmp/ bơm hơi 15 gas pump /gỉs pʌmp/ bơm nhiên liệu 16 passenger car /ˈpỉsəndʒəʳ kɑːr/ xe chở khách 17 sports car /spɔːts kɑːr/ xe đua, xe thể thao 18 center divider /ˈsentər di'vaidər/ dải phân cách giữa đường 19 motorcycle /ˈməʊtəˌsaɪkl/ xe mơ tơ 20 bus /bʌs/ xe buýt 21 shoulder /ˈʃəʊldər/ lề đường 22 road sign /rəʊd saɪn/ biển báo hiệu đường 23 exit sign /ˈeksɪt saɪn/ biển báo lối ra 24 truck /trʌk/ xe tải, toa chở hàng 25 van /vỉn/ xe tải 26 tollbooth /ˈtəʊlgeɪt/ trạm thu phí 63 Public Transportation-Từ vựng tiếng Anh về Phương tiện cơng cộng 1 transportation /ˌtrỉnspɔːrˈteɪʃn/ sự chuyên chở, sự vận chuyển 2 cord /kɔːd/ dây chắn an tồn 3 seat /siːt/ ghế ngồi 4 bus driver /bʌs ˈdraɪvər/ tài xế xe buýt 5 rider /ˈraɪdər/ hành khách đi xe 6 conductor /kənˈdʌktər/ người bán vé 7 strap /strỉp/ dãy vịn tay 8 car /kɑːr/ toa (xe điện, xe lửa) 9 track /trỉk/ đường ray 10 platform /ˈplỉtfɔːm/ sân ga 11 engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ người lái tàu 12 ticket /ˈtɪkɪt/ vé 13 station /ˈsteɪʃən/ nhà ga 14 ticket window /ˈtɪkɪt ˈwɪndəʊ/ cửa sổ bán vé 15 timetable /ˈtaɪmˌteɪbl/ lịch trình 16 fare /feəʳ/ tiền vé 17 tip /tɪp/ tiền thưởng thêm 18 meter /ˈmiːtər/ đồng hồ đo 19 receipt /rɪˈsiːt/ hĩa đơn 20 passenger /ˈpỉsəndʒər/ hành khách 21 cab driver /kỉb ˈdraɪvər/ tài xế taxi 22 taxi /ˈtỉksi/ xe taxi 23 taxi stand /ˈtỉksi stỉnd/ điểm đỗ taxi 24 monorail /ˈmɒnəreɪl/ đường ray đơn 25 streetcar /ˈstriːtkɑːr/ xe điện 26 cable /ˈkeɪbl/ cáp treo 27 cable car /ˈkeɪbl kɑːr/ xe chạy bằng dây cáp 28 horse-drawn carriage /hɔːs drɔːn ˈkỉrɪdʒ/ xe ngựa kéo Cloud Page 50
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 64 Air Travel-Từ vựng tiếng Anh về Hàng khơng 1 air /er/ khơng khí, khơng trung 2 traveler /ˈtrỉvəl/ hành khách 3 ticket /ˈtɪkɪt/ vé 4 porter /ˈpɔːtər/ người gác cổng 5 dolly /ˈdɒli/ khuơn đỡ 6 suitcase /ˈsjuːtkeɪs/ cái vali 7 baggage /ˈbỉgɪdʒ/ hành lý 8 security guard /sɪˈkjʊərɪti gɑːd/ bảo vệ 9 metal detector /ˈmetəl dɪˈtektər/ cửa dị kim loại 10 X-ray screener /ˈeksreɪ skriːnɜːr/ máy quét bằng tia X 11 conveyor belt /kənˈveɪəˌbelt/ băng tải 12 cockpit /ˈkɒkpɪt/ buồng lái của phi cơng 13 instruments /ˈɪnstrəmənts/ các cơng cụ 14 pilot /ˈpaɪlət/ phi cơng 15 co-pilot /ˈkəʊˌpaɪlət/ phụ lái flight engineer /flaɪt ˌendʒɪˈnɪər/ kỹ sư chịu trách nhiệm về máy mĩc 16 trong máy bay 17 boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ giấy phép lên máy bay 18 cabin /ˈkỉbɪn/ khoang hành khách 19 flight attendant /flaɪt əˈtendənt/ tiếp viên hàng khơng luggage /ˈlʌgɪdʒ ngăn hành lý 20 compartment kəmˈpɑːtmənt/ 21 tray table /treɪ ˈteɪbl/ khay bàn 22 aisle /aɪl/ lối đi giữa các dãy ghế 65 Aircraft- Từ vựng về Các phương tiện bay trên khơng aircraft /ˈerkrỉft/ các phương tiện bay (máy bay, tàu 1 bay, khí cầu ) 2 hot air balloon /hɒt eəʳ bəˈluːn/ khinh khí cầu 3 helicopter /ˈhelɪˌkɒptər/ máy bay lên thẳng 4 rotor /ˈrəʊtər/ cánh quạt 5 private jet /ˈpraɪvət dʒet/ máy bay tư nhân 6 glider /ˈglaɪdər/ tàu lượn 7 blimp /blɪmp/ khí cầu nhỏ 8 hang glider /hỉŋ ˈglaɪdər/ tàu lượn (khơng cĩ động cơ) 9 propeller plane /prəˈpelər pleɪn/ máy bay sử dụng cánh quạt 10 plane /pleɪn/ máy bay 11 nose /nəʊz/ mui máy bay 12 wing /wɪŋ/ cánh 13 fuselage /ˈfjuːzəlɑːʒ/ thân máy bay 14 tail /teɪl/ đuơi máy bay 15 jet engine /dʒet ˈendʒɪn/ động cơ phản lực 16 landing gear /ˈlỉndɪŋ gɪər/ bộ phận hạ cánh 17 terminal building /ˈtɜːmɪnəl ˈbɪldɪŋ/ nhà ga 18 hangar /ˈhỉŋər/ nhà để máy bay Cloud Page 51
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 19 jet plane /pleɪn/ máy bay phản lực 20 runway /ˈrʌnweɪ/ đường băng 21 control tower /kənˈtrəʊl taʊər/ đài kiểm sốt 66 In Port-Từ vựng tiếng Anh về Hải cảng 1 port /pɔːrt/ cảng, cửa 2 fishing boat /ˈfɪʃɪŋ bəʊt/ thuyền đánh cá 3 fisherman /ˈfɪʃəmən/ người đánh cá 4 bow /baʊ/ mũi tàu 5 crane /kreɪn/ cần trục 6 container /kənˈteɪnər/ thùng đựng hàng, cơngtenơ 7 hold /həʊld/ khoang tàu 8 (container) ship /ʃɪp/ tàu (cơngtenơ) 9 cargo /ˈkɑːgəʊ/ hàng hĩa 10 stern /stɜːn/ đuơi tàu 11 barge /bɑːdʒ/ sà lan 12 tugboat /tʌgbəʊt/ tàu kéo 13 lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ hải đăng 14 tanker /ˈtỉŋkər/ tàu chở dầu 15 buoy /bɔɪ/ phao 16 ferry /'ferɪ/ phà 17 smokestack /ˈsməʊkstỉk/ ống khĩi 18 lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/ xuồng cứu đắm 19 gangway /ˈgỉŋweɪ/ cầu tàu 20 deck /dek/ boong tàu 21 windlass /ˈwɪndləs/ tời 22 anchor /ˈỉŋkər/ mỏ neo 23 line /laɪn/ dây 24 ocean liner /ˈəʊʃən ˈlaɪnər/ tàu biển chở khách 25 dock /dɒk/ bến tàu 26 terminal /ˈtɜːmɪnəl/ nhà ga, khu vực hành khách 67 Pleasure Boating-Từ vựng tiếng Anh về Du thuyền 1 pleasure /ˈpleʒər/ niềm vui thích, điều thú vị 2 boat /boʊt/ tàu thuyền 3 pleasure boat /ˈpleʒər boʊt/ du thuyền, tàu du lịch 4 life jacket /laɪf ˈdʒỉkɪt/ áo phao 5 canoe /kəˈnuː/ xuồng 6 paddle /ˈpỉdl/ cái guồng 7 sailboat /seɪlbəʊt/ thuyền buồm 8 rudder /ˈrʌdər/ bánh lái 9 centerboard /ˈsentərbɔːd/ phần giữa thuyền 10 boom /buːm/ sào ngang 11 sail /seɪl/ buồm 12 mast /mɑːst/ cột buồm Cloud Page 52
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 13 water-skier /ˈwɔːtər ˈskiːər/ người lướt sĩng 14 tow rope /ˈtəʊ rəʊp/ dây kéo 15 motorboat /ˈməʊtəbəʊt/ xuồng máy 16 sailboard /ˈseɪlbɔːd/ ván buồm 17 dinghy /ˈdɪŋgi/ xuồng nhỏ 18 mooring /ˈmɔːrɪŋz/ bỏ neo 19 inflatable raft /ɪnˈfleɪtəbl rɑːft/ bè, mảng cao su (cĩ thể bơm hơi) 20 oarlock /ˈɔːlɒk/ cọc chèo 21 oar /ɔːr/ mái chèo 22 rowboat /rəʊbəʊt/ thuyền cĩ mái chèo 68 Plants and Trees-Từ vựng tiếng Anh về các loại Cây và Thực vật 1 plant /plỉnt/ thực vật 2 tree /triː/ cây 3 flower /ˈflaʊər/ hoa 4 tulip /ˈtjuːlɪp/ hoa tulip (hoa uất kim cương) 5 stem /stem/ cuống 6 lily /ˈlɪli/ hoa huệ tây 7 chrysanthemum /krɪˈsỉntθəməm/ hoa cúc (dày) 8 daisy /ˈdeɪzi/ hoa cúc (mỏng) 9 marigold /ˈmỉrɪgəʊld/ cúc vạn thọ 10 daffodil /ˈdỉfədɪl/ hoa thủy tiên 11 crocus /ˈkrəʊkəs/ nghệ tây 12 hyacinth /ˈhaɪəsɪntθ/ dạ lan hương 13 iris /ˈaɪrɪs/ hoa iris 14 orchid /ˈɔːkɪd/ phong lan 15 poinsettia /ˌpɔɪntˈsetiə/ hoa trạng nguyên 16 violet /ˈvaɪələt/ hoa violet 17 rose /rəʊz/ hoa hồng 18 bud /bʌd/ nụ hoa 19 petal /ˈpetəl/ cánh hoa 20 thorn /θɔːn/ gai hoa 21 sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/ hướng dương 22 tree /triː/ cây 23 sugar cane /ˈʃʊgər keɪn/ cây mía 24 rice /raɪs/ cây lúa 25 wheat /wiːt/ cây lúa mì 26 corn /kɔːn/ cây ngơ 27 redwood /ˈredwʊd/ cây gỗ đỏ (họ tùng, bách) 28 palm /pɑːm/ cây cọ 29 eucalyptus /‚juːkə'lɪptəs/ cây khuynh diệp 30 magnolia /mỉgˈnəʊliə/ cây mộc lan 31 poplar /ˈpɒplər/ cây bạch dương 32 willow /'wɪləʊ/ cây liễu 33 oak /əʊk/ cây sồi 34 twig /twɪg/ cành con Cloud Page 53
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 35 acorn /ˈeɪkɔːn/ quả sồi 36 pine /paɪn/ cây thơng 37 needle /ˈniːdl/ lá kim 38 cone /kəʊn/ quả hình nĩn 39 branch /brɑːntʃ/ cành 40 trunk /trʌŋk/ thân cây 41 bark /bɑːk/ vỏ 42 root /ruːt/ rễ 43 leaf /liːf/ lá 44 house plant /haʊs plɑːnt/ cây cảnh 45 cactus /ˈkỉktəs/ xương rồng 46 bushes /bʊʃiz/ cây bụi 47 vine /vaɪn/ cây nho 69 Math-Từ vựng tiếng Anh về Tốn học 1 math /mỉθ/ tốn học 2 Lines /laɪnz/ các đường kẻ 3 straight line /streɪt laɪn/ đường thẳng 4 perpendicular lines /ˌpɜːpənˈdɪkjʊlər laɪns/ các đường vuơng gĩc 5 parallel lines /ˈpỉrəlel laɪns/ các đường song song 6 curve /kɜːv/ đường cong 7 Geometrical Figures /ˌdʒiːəˈmetrɪkl ˈfɪgəz/ Các số liệu hình học 8 angle /ˈỉŋgl/ gĩc 9 obtuse angle /əbˈtjuːs ˈỉŋgl/ gĩc tù 10 acute angle /əˈkjuːt ˈỉŋgl/ gĩc nhọn 11 right angle /raɪt ˈỉŋgl/ gĩc vuơng 12 triangle /ˈtraɪỉŋgl/ hình tam giác 13 right triangle /ˌraɪtỉŋgldˈtraɪỉŋgl/ tam giác vuơng 14 square /skweər/ hình vuơng 15 circle /ˈsɜːkl/ hình trịn 16 oval /ˈəʊvəl/ hình trái xoan 17 rectangle /ˈrektỉŋgl/ hình chữ nhật 18 side/edge /saɪd/ cạnh 19 base /beɪs/ cạnh đáy 20 hypotenuse /haɪˈpɒtənjuːz/ cạnh huyền 21 diameter /daɪˈỉmɪtər/ đường kính 22 center /ˈsentər/ tâm 23 radius /ˈreɪdiəs/ bán kính 24 circumference /səˈkʌmpfərənts/ chu vi 25 section /ˈsekʃən/ phần cắt 26 arc /ɑːk/ cung 27 diagonal /daɪˈỉgənəl/ đường chéo 28 apex /ˈeɪpeks/ đỉnh 29 Solid Figures /ˈsɒlɪd ˈfɪgəz/ Các hình khối 30 pyramid /ˈpɪrəmɪd/ hình chĩp 31 cylinder /ˈsɪlɪndər/ hình trụ 32 cube /kjuːb/ hình lập phương Cloud Page 54
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 33 cone /kəʊn/ hình nĩn 34 Fractions /ˈfrỉkʃənz/ các phân số 35 whole /həʊl/ tồn bộ 36 a half (1/2) /ə hɑːf/ một nửa 37 a quarter (1/4) /ə ˈkwɔːtər/ một phần tư 38 a third (1/3) /ə θɜːd/ một phần ba 39 Measurement /ˈmeʒəmənt/ các kích thước 40 depth /depθ/ bề sâu 41 height /haɪt/ chiều cao 42 width /wɪtθ/ chiều rộng 43 length /leŋkθ/ chiều dài 70 Energy-Từ vựng tiếng Anh về Năng lượng 1 energy /ˈenərdʒi/ năng lượng, sinh lực 2 Sources of Power /sɔːsiz əv paʊər/ Nguồn năng lượng 3 oil well /ɔɪl wel/ giếng dầu 4 derrick /ˈderɪk/ giàn giếng dầu 5 sun /sʌn/ mặt trời 6 wind /wɪnd/ giĩ 7 water /ˈwɔːtə/ nước 8 geyser /ˈgiːzər/ mạch nước 9 waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ thác nước 10 coal /kəʊl/ than đá 11 coal mine /kəʊl maɪn/ mỏ than Generation of /ˌdʒenəˈreɪʃən əv sự phát điện 12 Power paʊər/ 13 refinery /rɪˈfaɪnəri/ nhà máy tinh chế dầu 14 nuclear reactor /ˈnjuːklɪəʳ riˈỉktər/ lị phản ứng hạt nhân 15 core /kɔːr/ lõi 16 uranium /jʊˈreɪniəm/ Urani 17 dam /dỉm/ đập nước 18 windmill /ˈwɪndmɪl/ cối xay giĩ 19 power plant /paʊəʳ plỉnt/ nhà máy điện electrical generator /ɪˈlektrɪkəl máy phát điện 20 ˈdʒenəreɪtər/ 21 smokestack /ˈsməʊkstỉk/ ống khĩi 22 power line /paʊəʳ laɪn/ dây điện 23 transformer /trỉnsˈfɔːmər/ máy biến thế 24 utility pole /juːˈtɪlɪti pəʊl/ cột điện 25 shuttle car /ˈʃʌtl kɑːr/ xe chở than 26 elevator /ˈelɪveɪtər/ thang máy 27 shaft /ʃɑːft/ hầm, lị 28 Uses and Products /juːziz ỉnd ˈprɒdʌkts/ Sự sử dụng và các sản phẩm 29 heat /hiːt/ hơi nĩng 30 gas /gỉs/ khí, hơi, khí đốt 31 natural gas /ˈnỉtʃərəl gỉs/ khí tự nhiên 32 electricity /ɪˌlekˈtrɪsɪti/ điện thắp sáng Cloud Page 55
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 33 motor oil /ˈməʊtər ɔɪl/ dầu nhớt động cơ 34 diesel /ˈdiːzəl/ dầu diesel 71 Construction-Từ vựng tiếng Anh về Xây dựng 1 construction /kənˈstrʌkʃn/ xây dựng 2 Construction site /kənˈstrʌkʃən saɪt/ cơng trường xây dựng 3 hard hat /hɑːd hỉt/ mũ cứng, mũ bảo hộ 4 builder /ˈbɪldər/ chủ thầu 5 blueprint /ˈbluːprɪnt/ bản kế hoạch 6 scaffolding /ˈskỉfəldɪŋ/ giàn 7 ladder /ˈlỉdər/ thang 8 rung /rʌŋ/ bậc thang 9 cement /sɪˈment/ xi măng 10 foundation /faʊnˈdeɪʃən/ nền 11 brick /brɪk/ gạch 12 pickax /ˈpɪkỉks/ cuốc chim 13 construction worker /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːkər/ cơng nhân xây dựng 14 shovel /ˈʃʌvəl/ cái xẻng 15 board /bɔːd/ tấm ván 16 linesman /ˈlaɪnzmən/ nhân viên đặt đường dây điện 17 Road work /rəʊd wɜːk/ làm việc trên đường 18 cone /kəʊn/ vật hình nĩn 19 flag /flỉg/ cờ báo hiệu 20 barricade /ˈbỉrɪkeɪd/ chướng ngại vật 21 jackhammer /ˈdʒỉkˌhỉmər/ búa khoan 22 wheelbarrow /ˈwiːlˌbỉrəʊ/ xe cút kít (xe rùa) 23 center divider /ˈsentər dɪˈvaɪder/ dải phân cách giữa đường 24 cement mixer /ˈsentər ˈmɪksər/ máy trộn xi măng 25 backhoe /bỉkhəʊ/ máy xúc 26 bulldozer /ˈbʊlˌdəʊzər/ máy ủi 72 An Office-Từ vựng tiếng Anh trong Văn phịng 1 office /ˈɔːfɪs/,/ˈɑːfɪs/ văn phịng, phịng làm việc switchboard /ˈswɪtʃbɔːd ˈɒpəreɪtər/ người trực tổng đài 2 operator 3 headset /ˈhedset/ tai nghe 4 switchboard /ˈswɪtʃbɔːd/ tổng đài 5 printer /ˈprɪntər/ máy in 6 cubicle /ˈkjuːbɪkl/ từng phịng nhỏ 7 typist /ˈtaɪpɪst/ nhân viên đánh máy 8 word processor /wɜːd ˈprəʊsesər/ máy xử lí văn bản 9 printout /ˈprɪntaʊt/ dữ liệu in ra 10 calendar /ˈkỉlɪndər/ lịch 11 typewriter /ˈtaɪpˌraɪtər/ máy chữ 12 secretary /ˈsekrətri/ thư kí Cloud Page 56
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 13 in-box /ˈɪnbɒks/ cơng văn đến 14 desk /desk/ bàn làm việc 15 rolodex /ˈroʊləˌdɛks/ hộp đựng danh thiếp 16 telephone /ˈtelɪfəʊn/ điện thoại 17 computer /kəmˈpjuːtər/ máy tính 18 typing chair /ˈtaɪpɪŋ tʃeər/ ghế văn phịng 19 manager /ˈmỉnɪdʒər/ người quản lý, giám đốc 20 calculator /ˈkỉlkjʊleɪtər/ máy tính 21 bookcase /ˈbʊkkeɪs/ tủ sách 22 file cabinet /faɪl ˈkỉbɪnət/ tủ đựng tài liệu 23 file folder /faɪl ˈfəʊldər/ tập hồ sơ 24 file clerk /faɪl klɑːk/ nhân viên văn thư 25 photocopier /ˈfəʊtəʊˌkɒpiər/ máy phơ tơ 26 message pad /ˈmesɪdʒ pỉd/ giấy nhắn 27 (legal) pad /pỉd/ tập giấy viết 28 stapler /ˈsteɪplər/ cái dập ghim 29 staple remover /ˈsteɪpl rɪˈmuːvər/ cái gỡ ghim giấy 30 paper clips /ˈpeɪpər klɪps/ kẹp giấy 31 pencil sharpener /ˈpentsəl ˈʃɑːpənər/ gọt bút chì 32 envelope /ˈenvələʊp/ phong bì thư 73 Neighborhood Parks-Từ vựng tiếng Anh về các Cơng viên lân cận 1 neighborhood /ˈneɪbərhʊd/ hàng xĩm, lân cận 2 park /pɑːrk/ cồn viên 3 zoo /zuː/ sở thú 4 bandshell /bỉndʃel/ sân khấu vịm 5 vendor /ˈvendər/ người bán hàng dạo 6 horseback rider /ˈhɔːsbỉk ˈraɪdər/ người cưỡi ngựa 7 pond /pɒnd/ hồ 8 jogging path /ˈdʒɒgɪŋ pɑːθ/ đường chạy bộ 9 bench /bentʃ/ ghế dài 10 trash can /trỉʃ kỉn/ thùng rác 11 slide /slaɪd/ ván trượt 12 sandbox /sỉnd bɒks/ khuơn cát 13 sprinkler /ˈsprɪŋkl/ khu vực phun nước 14 playground /ˈpleɪgraʊnd/ sân chơi 15 swing /swɪŋ/ cái đu 16 seesaw /ˈsiːsɔː/ bập bênh 17 water fountain /ˈwɔːtər ˈfaʊntɪn/ vịi nước uống cơng cộng 74 At the Beach-Từ vựng tiếng Anh trên Bãi biển 1 beach /biːtʃ/ bãi biển 2 refreshment stand /rɪˈfreʃmənt stỉnd/ quầy giải khát 3 biker /ˈbaɪkər/ người đi xe đạp 4 whistle /ˈwɪsl/ cái cịi Cloud Page 57
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 5 lifeguard /ˈlaɪfgɑːd/ nhân viên cứu hộ 6 lifeguard chair /ˈlaɪfgɑːd tʃeər/ ghế ngồi của nhân viên cứu hộ 7 life preserver /ˈlaɪfprɪˌzɜːvər/ phao cứu sinh 8 lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/ thuyền cứu sinh 9 beach ball /biːtʃ bɔːl/ bĩng chuyền bãi biển 10 binoculars /bɪˈnɒkjʊləz/ ống nhịm 11 sand dune /sỉnd djuːn/ cồn cát 12 sunglasses /ˈsʌŋˌglɑːsɪz/ kính râm 13 beach towel /biːtʃ taʊəl/ khăn tắm biển 14 pail /peɪl/ cái xơ 15 shovel /ˈʃʌvəl/ cái xẻng 16 bathing suit /ˈbeɪðɪŋ sjuːt/ bộ đồ tắm biển 17 sunbather /sʌn ˈbeɪðər/ người tắm nắng 18 beach chair /biːtʃ tʃeər/ ghế trên bãi biển 19 beach umbrella /biːtʃ ʌmˈbrelə/ ơ trên bãi biển 20 kite /kaɪt/ cái diều 21 runner /ˈrʌnər/ người chạy bộ 22 wave /weɪv/ sĩng 23 surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ ván lướt sĩng 24 swimmer /ˈswɪmər/ người đi bơi 25 tube /tjuːb/ săm ơ tơ 26 water /ˈwɔːtər/ nước 27 sand /sỉnd/ cát 28 sandcastle /ˈsỉndˌkɑːsl/ lâu đài cát 29 swimming trunks /ˈswɪmɪŋ trʌŋks/ quần bơi 30 mask /mɑːsk/ mặt nạ bơi lặn 31 flipper /ˈflɪpər/ chân chèo 32 scuba tank /'sku:bə tỉŋk/ bình khí cho người lặn 33 wetsuit /'wetsjuːt/ quần áo lặn 34 suntan lotion /ˈsʌntỉn ˈləʊʃən/ kem chống nắng 35 shell /ʃel/ vỏ ốc, sị 36 cooler /kuːlər/ thùng đá 75 Music, Dance, and Theater-Âm nhạc, Điệu nhảy và Rạp hát 1 music /ˈmjuːzɪk/ nhạc, âm nhạc 2 dance /dỉns/ nhảy múa, khiêu vũ 3 theatre/Theater /ˈθiːətər/ rạp hát, nhà hát 4 The Ballet /ðə ˈbỉleɪ/ ba lê 5 curtain /ˈkɜːtən/ màn 6 scenery /ˈsiːnəri/ phong cảnh, cảnh vật 7 dancer /dɑːnts/ vũ cơng 8 spotlight /ˈspɒtlaɪt/ đèn sân khấu 9 stage /steɪdʒ/ sân khấu 10 orchestra /ˈɔːkɪstrə/ dàn nhạc 11 podium /ˈpəʊdiəm/ dãy ghế vịng 12 conductor /kənˈdʌktər/ nhạc trưởng 13 baton /ˈbỉtɒn/ gậy chỉ huy Cloud Page 58
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 14 musician /mjuːˈzɪʃən/ nhạc sĩ 15 balcony /ˈbỉlkəni/ ban cơng 16 audience /ˈɔːdiənts/ khán giả 17 usher /ˈʌʃər/ người chỉ chỗ ngồi 18 program /ˈprəʊgrỉm/ lịch chương trình 19 Musical Comedy /'mjuːzɪkl ˈkɒmədi/ hài kịch 20 chorus /ˈkɔːrəs/ đồng ca 21 actor /ˈỉktər/ nam diễn viên 22 actress /'ỉktrɪs/ nữ diễn viên 23 Rock Group /rɒk gruːp/ ban nhạc rock synthesizer /ˈsɪnθəsaɪzər/ nhạc cụ điện tử tạo ra nhiều âm thanh 24 khác nhau 25 keyboard player /ˈkiːbɔːd ˈpleɪər/ người chơi đàn điện tử 26 guitarist /beɪs gɪˈtɑːrɪst/ người chơi đàn ghi ta 27 singer /ˈsɪŋər/ ca sĩ 28 lead guitarist /liːd gɪˈtɑːrɪst/ người chơi ghita chính 29 electric guitar /ɪˈlektrɪk gɪˈtɑːr/ ghi ta điện 30 drummer /ˈdrʌmər/ người chơi trống 76 Handicrafts-Từ vựng tiếng Anh về Nghề thủ cơng 1 handicraft /ˈhỉndikrỉft/ nghề/đồ/hàng thủ cơng 2 Sewing /ˈsəʊɪŋ/ máy khâu 3 sewing machine /ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ máy may 4 (spool of) thread /θred/ (cuộn) chỉ 5 material /məˈtɪəriəl/ vải 6 pinking shears /pɪŋkɪŋ ʃɪəz/ kéo cắt vải 7 pattern /ˈpỉtən/ hoa văn vải 8 button /ˈbʌtən/ nút, cúc 9 seam /siːm/ đường may nổi 10 hem /hem/ viền 11 snap /snỉp/ cúc bấm 12 hook and eye /hʊk ỉnd aɪ/ mĩc gài 13 tape measure /teɪp ˈmeʒər/ thước dây 14 zipper /ˈzɪpər/ khĩa kéo 15 scissors /ˈsɪzəz/ cái kéo 16 needle /ˈniːdl/ cái kim 17 stitch /stɪtʃ/ mũi khâu 18 pin /pɪn/ ghim 19 Other Needlecrafts /ˈʌðər ˈniːdlkrɑːfts/ những việc may vá khác 20 knitting /ˈnɪtɪŋ/ đan len 21 wool /wʊl/ len 22 skein /skeɪn/ cuộn (len, chỉ) 23 knitting needle /ˈnɪtɪŋ ˈniːdl/ kim đan 24 needlepoint /ˈniːdlpɔɪnt/ thêu tranh trên vải 25 embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ đồ thêu 26 crochet /ˈkrəʊʃeɪ/ mĩc 27 crochet hook /ˈkrəʊʃeɪ hʊk/ kim mĩc Cloud Page 59