Bài giảng Xây dựng mố trụ cầu

pdf 42 trang ngocly 3150
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Xây dựng mố trụ cầu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_xay_dung_mo_tru_cau.pdf

Nội dung text: Bài giảng Xây dựng mố trụ cầu

  1. XXââyy ddựựngng mmốố trụtrụ ccầầuu
  2. 1.1. ccôôngng ttáácc vváánn khukhuôônn „ YYêêuu ccầầuu ccơơ bbảảnn ddốốii vvớớii vváánn khukhuôônn:: • ĐảĐảmm bbảảoo yyêêuu ccầầuu vềvề cc−−ờngờng độđộ,, độđộ ccứứngng,, độđộ ổổnn đđịnhịnh trongtrong mmọọii giaigiai đđooạạnn chếchế ttạạoo cấucấu kikiệệnn • PhPhảảii đđảảmm bbảảoo hhììnhnh ddạạngng vvμμ kíchkích thth−−ớớcc chínhchính xxáácc theotheo thiếtthiết kếkế • ĐảĐảmm bbảảoo chếchế ttạạo,o, llắắpp rráápp,, ththááoo ddỡỡ 11 ccááchch dễdễ ddμμngng vvμμ ssửử dụngdụng đđ−−ợợcc nhiềunhiều llầầnn • VVáánn khukhuôônn phphảảii phphẳẳng,ng, mmặặtt tiếptiếp xxúúcc vvớớii bbêêttôôngng phphảảii nhnhẵẵn,n, khekhe nnốốii phphảảii ghépghép khítkhít trtráánhnh ggââyy rrỗỗ ttổổ ongong bbêêttôôngng vvìì mấtmất nn−−ớớcc ximximăăngng „ CCáácc loloạạii vváánn khukhuôônn:: • VVáánn khukhuôônn ccốố đđịnhịnh:: o GhépGhép ttạạii chchổổ,, khikhi xongxong đđ−−ợợcc ththááoo rara llắắpp chocho ccáácc hhạạngng mụcmục khkháácc
  3. o u:u: ssửử dụngdụng chocho kếtkết cấucấu cócó hhììnhnh ddạạngng phphứứcc ttạạpp hohoặặcc khkhôôngng llặặpp llạạii nhiềunhiều llầầnn o NhNh−−ợợcc:: ththááoo llắắpp khókhó khkhăănn,, mấtmất nhiềunhiều thờithời giangian,, ssốố llầầnn luluâânn chuychuyểểnn ítít • VVáánn khukhuôônn llắắpp ghépghép:: o ChếChế ttạạoo trtr−−ớớcc ththμμnhnh từngtừng tấmtấm cócó kíchkích thth−−ớớcc nhnhỏỏ,, sausau đđóó llắắpp ghépghép llạạii đểđể đổđổ bbêêttôôngng o NóNó cócó khkhảả nnăăngng ththááoo llắắpp nhanhnhanh,, ssửử dụngdụng nhiềunhiều llầầnn chocho nhiềunhiều hhạạngng mụcmục gigiốốngng nhaunhau • VVáánn khukhuôônn trtr−−ợợtt:: o ThiThi ccôôngng từngtừng đđooạạnn ccôôngng trtrììnhnh,, ngng−−ờiời tata kéokéo trtr−−ợợtt vváánn khukhuôônn trtrêênn mmặặtt bbêêttôôngng đãđã đổđổ trtr−−ớớcc đểđể đổđổ bbêêttôôngng đđooạạnn tiếptiếp theotheo mmμμ khkhôôngng ccầầnn ththááoo llắắpp phphứứcc ttạạp.p. o NóNó cócó −−uu đđiiểểmm llμμ nhanhnhanh nhnh−−ngng chếchế ttạạoo phphứứcc ttạạp,p, chchỉỉ ddùùngng khikhi tiếttiết didiệệnn khkhôôngng thaythay đđổổii
  4. „ CấuCấu ttạạoo vváánn khukhuôônn:: • VVáánn khukhuôônn ccốố đđịnhịnh:: o LoLoạạii nnμμyy cócó cấucấu ttạạoo khungkhung ss−−ờnờn vvμμ vváánn lláátt đđ−−ợợcc ghépghép ththẳẳngng đđứứngng hohoặặcc nnằằmm ngangngang o CCááchch bbốố trítrí vváánn lláátt phụphụ thuthuộộcc hhììnhnh ddạạngng vvμμ đđặặcc đđiiểểmm cấucấu ttạạo:o: - ĐĐốốii vvớớii nhnhữữngng khkhốốii đđúúcc cócó mmặặtt congcong hhììnhnh trụtrụ→→ccáácc tấmtấm vváánn đđ−−ợợcc ghépghép theotheo chiềuchiều đđứứngng - ĐĐốốii vvớớii nhnhữữngng kếtkết cấucấu mmặặtt ngongoμμii phphẳẳngng→→vváánn khukhuôônn đđặặtt nnằằmm ngangngang o CấuCấu ttạạoo chichi tiếttiết:: - TrTr−−ờngờng hhợợpp vváánn lláátt đđặặtt đđứứngng:: +Bề+Bề ddμμyy tấmtấm vváánn từtừ 33 6cm.6cm. ++KhoKhoảảngng ccááchch ccáácc trụctrục nnẹẹpp ngangngang thth−−ờngờng từtừ
  5. 0.70.7 1.21.2 (1.5)m,(1.5)m, kíchkích thth−−ớớcc tiếttiết didiệệnn từtừ 1010 16cm.16cm. ++KhoKhoảảngng ccááchch ccáácc trụctrục nnẹẹpp đđứứngng thth−−ờngờng từtừ 1.21.2 2.5m,2.5m, kíchkích thth−−ớớcc tiếttiết didiệệnn từtừ 1616 20cm,20cm, cócó ththểể bbằằngng ggỗỗ trtròònn ccảả ccââyy hohoặặcc ggỗỗ xxẻẻ vuvuôôngng - TrTr−−ờngờng hhợợpp vváánn đđặặtt ngangngang:: cũngcũng tt−−ơơngng ttựự nhnh−− trên. 0,7 - 1,2 m tr1 ên. 2 3 4 4 1,2 - 2,5 m 0,7 - 1,2 m 1,2 - 2,5 m Ván khuôn đứng 1.Ván 2.Nẹp ngang 3.Nẹp đứng 4.Thanh giằng Ván khuôn nằm ngang
  6. 3 4 Cấu tạo ván khuôn trụ 1.Ván A A 2.Nẹp ngang 3.Nẹp cong (gỗ vμnh 2 l−ợc) 1 4.Trụ đứng 5.Thanh giằng 6.Thanh chéo 7.Thanh chống ngang 3 A-A 4 8.Móng 2 9.Bulông neo 1 5
  7. A A-A A 5 6-6 6 7 7 6
  8. - KhiKhi trụtrụ cócó mmặặtt congcong→→khungkhung nnẹẹpp cũngcũng cócó mmặặtt cong;cong; nónó đđ−−ợợcc llμμmm từtừ ggỗỗ hhììnhnh gigiáá vvòòmm ((ccòònn ggọọii ggỗỗ vvμμnhnh ll−−ợợcc)) ggồồmm từtừ 22 33 llớớpp xenxen kkẽẽ chchặặtt vvμμoo nhaunhau vvμμ liliêênn kếtkết bbằằngng đđinhinh đđóngóng,, bềbề ddμμyy ccủủaa mmỗỗii tấmtấm từtừ 44 6cm.6cm. - KhiKhi trụtrụ cócó bềbề mmặặtt hhììnhnh nónnón cụtcụt→→ccáácc tấmtấm vváánn đđ−−ợợcc ccắắtt vváátt hhììnhnh nnêêmm - CCáácc nnẹẹpp ngangngang ccủủaa vváánn khukhuôônn ttạạii vịvị trítrí bềbề mmặặtt phphẳẳngng đđ−−ợợcc liliêênn kếtkết vvớớii nnẹẹpp kikiểểuu gigiáá vvòòmm bbằằngng bulbulôôngng - BBộộ phphậậnn thanhthanh gigiằằngng đđ−−ợợcc llμμmm bbằằngng thépthép trtròònn cócó φφ1414 20mm,20mm, cócó ttạạoo renren 22 đđầầuu ⇒⇒TaTa thấythấy khungkhung vváánn khukhuôônn đđ−−ợợcc cấucấu ttạạoo bbởởii nhnhữữngng nnẹẹpp ngangngang liliêênn kếtkết vvớớii nhnhữữngng nnẹẹpp đđứứngng vvμμ nhnhữữngng thanhthanh gigiằằngng ttạạoo ththμμnhnh khungkhung kínkín NgoNgoμμii rara,, đểđể đđảảmm bbảảoo kíchkích thth−−ớớcc trụtrụ ccòònn phphảảii bbốố trítrí ccáácc thanhthanh chchốốngng ngangngang nnằằmm trongtrong llòòngng trụtrụ,, ccáácc thanhthanh chchốốngng nnμμyy đđ−−ợợcc ththááoo bbỏỏ ddầầnn trongtrong ququáá trtrììnhnh đổđổ bbêêttôôngng trụtrụ
  9. - ĐĐểể thuthuậậnn titiệệnn chocho viviệệcc ththááoo llắắp,p, cócó ththểể ttạạoo renren đđầầuu thừathừa thanhthanh gigiằằngng→→ssẽẽ tiếttiết kikiệệmm thépthép,, trtráánhnh ccắắtt đđầầuu thừathừa thanhthanh gigiằằngng đđồồngng thờithời trtráánhnh đđ−−ợợcc ccáácc vếtvết ggỉỉ trtrêênn bềbề mmặặtt bbêêttôôngng trụtrụ ThanhThanh gigiằằngng đđ−−ợợcc ccăăngng nhờnhờ ốốngng renren,, đểđể vvặặnn ốốngng renren nnμμyy đđ−−ợợcc dễdễ ddμμngng ththìì trtr−−ớớcc khikhi đổđổ bbêêttôôngng ccầầnn bbôôii llêênn bềbề mmặặtt ốốngng 11 llớớpp mmỡỡ CAẽC BÄĩ PHÁÛN VAẽN KHUÄN THANH GIÀềNG BULÄNG THANH GIÀềNG BÃTÄNG ÂặÅĩC ÂÃỉ LAÛI LÁÚP BÃTÄNG Thanh căng - NhNhữữngng mmốốii nnốốii gigiữữaa ccáácc tấmtấm vváánn nhấtnhất llμμ nnốốii đđốốii đđầầuu,, ccầầnn trtráátt kínkín mmặặtt phíaphía trongtrong vváánn khukhuôônn ((cócó ththểể phphủủ 11 llớớpp polymepolyme,, chấtchất ddẻẻoo hohoặặcc ttôônn).). - TrTr−−ớớcc khikhi đổđổ bbêêttôôngng,, mmặặtt vváánn khukhuôônn ccầầnn quétquét 1l1lớớpp vvôôii đđụcục,, dungdung dịchdịch đđấtất sétsét hohoặặcc ddầầuu mmááyy ththảảii đểđể dễdễ ththááoo vváánn khukhuôônn sausau nnμμyy
  10. - CCáácc gócgóc vuvuôôngng vvμμ nhnhọọnn ởở phíaphía trongtrong ccủủaa vváánn khukhuôônn ccầầnn bbốố trítrí ththêêmm ccáácc keke ggỗỗ tiếttiết didiệệnn hhììnhnh tamtam gigiáácc đểđể trtráánhnh hihiệệnn tt−−ợợngng tróctróc llởở bbêêttôôngng ⇒⇒NhNh−−ợợcc đđiiểểmm loloạạii nnμμyy llμμ ttốốnn nhiềunhiều laolao đđộộngng vvμμ nguynguyêênn vvậậtt liliệệuu,, thth−−ờngờng ccầầnn 0.050.05 0.12m3/1m20.12m3/1m2 bềbề mmặặtt bbêêttôôngng,, vvậậtt liliệệuu thuthu hhồồii đểđể ssửử dụngdụng quayquay vvòòngng chchỉỉ khokhoảảngng 4040 60%.60%. •• VVáánn khukhuôônn llắắpp ghépghép:: ooYYêêuu ccầầuu:: - KíchKích thth−−ớớcc vvμμ hhììnhnh ththứứcc phphảảii titiêêuu chuchuẩẩnn hohoáá đểđể dễdễ bbốố trítrí vvμμ ssửử dụngdụng vvớớii hihiệệuu suấtsuất caocao - CấuCấu ttạạoo liliêênn kếtkết đơđơnn gigiảảnn,, khikhi ththááoo llắắpp khkhôôngng ảảnhnh hh−−ởởngng llẫẫnn nhaunhau,, khkhôôngng hh−− hhỏỏngng;; mmốốii nnốốii phphảảii xítxít nhaunhau vvμμ cócó độđộ bềnbền chchắắcc khikhi chuychuyêênn chchởở - NóNó cócó ththểể ssửử dụngdụng đđốốii vvớớii bấtbất kkỳỳ loloạạii trụtrụ nnμμoo,, đđặặcc bibiệệtt trụtrụ tiếttiết didiệệnn chchữữ nhnhậậtt vvμμ trtròònn vvááchch ththẳẳngng đđứứngng
  11. ooNóNó cócó ththểể llμμmm bbằằngng ggỗỗ,, thépthép hayhay ggỗỗ thépthép kếtkết hhợợpp,, trongtrong tt−−ơơngng lailai cócó ththểể llμμmm từtừ vvậậtt liliệệuu nhnhựựaa polymepolyme hohoặặcc ccáácc chấtchất khkháácc ooCCáácc tấmtấm vváánn khukhuôônn llắắpp ghépghép phphảảii cócó cấucấu ttạạoo saosao chocho titiệệnn llợợii trongtrong vvậậnn chuychuyểểnn vvμμ llắắpp rráápp,, ttậậnn dụngdụng ccáácc phph−−ơơngng titiệệnn ccẩẩuu llắắpp đơđơnn gigiảảnn KíchKích thth−−ớớcc mmỗỗii tấmtấm thth−−ờngờng lấylấy khokhoảảngng 44 12m212m2 vvμμ khkhôôngng nnêênn lấylấy llớớnn ququáá 20m220m2 vvìì khkhôôngng titiệệnn llợợii vvμμ dễdễ khuyếtkhuyết ttậậtt khikhi vvậậnn chuychuyểểnn vvμμ llắắpp rráápp,, ssốố quayquay vvòòngng ítít đđi.i. ooTrongTrong 11 ccôôngng trtrììnhnh ccầầnn ccốố ggắắngng ssửử dụngdụng ttốốii thithiểểuu ssốố ccáácc chchủủngng loloạạii tấmtấm cócó kíchkích thth−−ớớcc khkháácc nhaunhau ((thth−−ờngờng đđ−−ợợcc đáđánhnh ssốố theotheo mmãã hihiệệuu),), ssốố ll−−ợợngng mmãã hihiệệuu phụphụ thuthuộộcc chiềuchiều caocao tấmtấm vvμμ chiềuchiều caocao trụtrụ ooCCáácc tấmtấm llắắpp ghépghép cócó ddạạngng hhììnhnh chchữữ nhnhậậtt:: nếunếu chiềuchiều ddμμii tấmtấm đđặặtt theotheo phph−−ơơngng ngangngang ggọọii llμμ tấmtấm
  12. ngangngang,, nếunếu chiềuchiều rrộộngng đđặặtt theotheo phph−−ơơngng ngangngang ggọọii llμμ tấmtấm đđứứngng 10 3' 3' 13 13 12 1 1 12 1' 1' 1' 1' 11 1 1 11 2' 2' 9 8 1 1 8 9 7 6 1 1 6 7 1' 1' 1' 1' 5 4 1 1 4 5 322 1 1 3 2' 1' 1' 1' 1' 2'2' 2' 2 112 2' 2' 2' 3 3 2' 2' 2' 3 3 2' 2' 2' 2' 2' 1' 1' 1' 1' 2' 2211 Ván khuôn lắp ghép a.ván ngang b.Ván đứng 1-13.Mã hiệu các tấm ván
  13. m n m n Cấu tạo ván khuôn lắp ghép a.Ván nằm ngang b.Ván đứng
  14. 4 3 2 4 1 1 2 5 4 3 Ván khuôn cong đầu trụ 1.Ván 2.Nẹp cong 3.Trụ đứng 4.Nẹp ngang 5.Giá liên kết bulông
  15. ooCCáácc tấmtấm llắắpp ghépghép đđ−−ợợcc nnốốii vvớớii nhaunhau ttạạii ccáácc nnẹẹpp ngangngang bbằằngng bulbulôôngng ththôôngng quaqua gigiáá đđỡỡ ccôôngsonngson cócó ss−−ờnờn ttăăngng cc−−ờngờng 2 4 3 4 2 3 2 1 2 3 Các bộ phận liên kết các tấm ván khuôn lắp ghép a.Góc vuông b.Hai mặt đứng c.Mặt phẳng với mặt cong 1.Khung góc liên kết 2.Giá liên kết bulông 3.Bulông liên kết 4.Nẹp cong
  16. •• VVáánn khukhuôônn thépthép:: ĐĐốốii vvớớii vváánn khukhuôônn thépthép thth−−ờngờng ddùùngng llắắpp ghépghép NóNó ggồồmm tấmtấm thépthép đđ−−ợợcc giagia cc−−ờngờng bbởởii ccáácc ss−−ờnờn đđứứngng ss−−ờnờn ngangngang CCáácc tấmtấm llắắpp ghépghép liliêênn kếtkết vvớớii nhaunhau bbằằngng ccáácc bulbulôôngng LoLoạạii vváánn khukhuôônn hihiệệnn naynay đđ−−ợợcc ssửử dụngdụng rấtrất rrộộngng rrããii khkhôôngng nhnhữữngng trongtrong ccôôngng trtrììnhnh ccầầuu đđ−−ờngờng mmμμ ccòònn ởở ccáácc ccôôngng trtrììnhnh xxââyy ddựựngng khkháácc THẼP TÁÚM DAèY 4mm 50 50 157 THẼP 50x50x5 50 0 15 = R THẼP 50x50x5
  17. THẼP TÁÚM DAèY 4mm 50 50 150 THẼP 50x50x5 50 50 50 50 50 ẽP 200 ếP RA N KHUÄN ẽ VA BULÄNG LÀ BULÄNG Ván khuôn thép
  18. Ván khuôn thép hiện tr−ờng
  19. •• VVáánn khukhuôônn trtr−−ợợtt:: Kích Ván khuôn Giá treo kết họp với khung chống đỡ Thanh treo Cấu tạo ván khuôn tr−ợt
  20. Ván khuôn tr−ợt
  21. ooThTh−−ờngờng ssửử dụngdụng chocho trụtrụ cócó chiềuchiều caocao llớớnn,, ccáácc trụtrụ cócó kíchkích thth−−ớớcc tiếttiết didiệệnn thaythay đđổổii ddầầnn từtừ dd−−ớớii llêênn khokhoảảngng 0.50.5 0.8%.0.8%. ooVVáánn khukhuôônn thth−−ờngờng llμμmm bbằằngng thépthép lláá cócó ss−−ờnờn ttăăngng cc−−ờngờng ddọọcc ttựựaa trtrêênn ccáácc khungkhung nhnhỏỏ ooĐĐổổ bbêêttôôngng trụtrụ phphảảii đđềuều vvμμ liliêênn tụctục vvớớii ttốốcc độđộ tt−−ơơngng ứứngng vvớớii ttốốcc độđộ didi chuychuyểểnn đđịnhịnh trtr−−ớớcc ccủủaa vváánn khukhuôônn TTốốcc độđộ nnμμyy phphảảii đđảảmm bbảảoo saosao chocho bbêêttôôngng sausau khikhi đổđổ cócó đủđủ thờithời giangian đôđôngng ccứứngng vvμμ đạđạtt độđộ bềnbền ccầầnn thiếtthiết kếkế đểđể gigiữữ đđ−−ợợcc hhììnhnh ddạạngng kếtkết cấucấu ooTrongTrong ththựựcc tếtế đểđể tt−−ơơngng ứứngng ttốốcc độđộ đổđổ bbêêttôôngng,, chiềuchiều caocao ccủủaa vváánn khukhuôônn trtr−−ợợtt thth−−ờngờng lấylấy từtừ 1.01.0 1.5m;1.5m; llớớpp bềbề mmặặtt bbêêttôôngng luluôônn luluôônn phphảảii gigiữữ ởở mmứứcc thấpthấp hhơơnn mépmép trtrêênn ccủủaa vváánn khukhuôônn từtừ 0.20.2 0.4m0.4m→→nhnh−− vvậậyy chiềuchiều caocao llμμmm viviệệcc ccủủaa vváánn khukhuôônn khokhoảảngng 1m.1m.
  22. ooVVáánn khukhuôônn trtr−−ợợtt đđ−−ợợcc didi chuychuyểểnn bbằằngng nhiềunhiều ccááchch khkháácc nhaunhau:: ddùùngng tờitời ++ rròòngng rrọọcc,, đđộộngng ccơơ đđiiệệnn ++ bbộộ truyềntruyền đđộộngng, , vvμμ đđốốii vvớớii trụtrụ ccầầuu thth−−ờngờng hayhay ddùùngng kíchkích đểđể neoneo trtr−−ợợtt vváánn khukhuôônn CCáácc kíchkích đđ−−ợợcc ttựựaa llêênn nhnhữữngng thanhthanh thépthép ththẳẳngng đđứứngng cócó φφ2424 30mm,30mm, đđ−−ợợcc bbốố trítrí trongtrong bbêêttôôngng vvớớii khokhoảảngng ccááchch 22 3m3m theotheo đđ−−ờngờng chuchu vivi trụtrụ ooKhiKhi trụtrụ cócó độđộ ddốốcc hayhay ddạạngng chópchóp ccầầnn phphảảii llμμmm vváánn khukhuôônn cócó cấucấu ttạạoo saosao chocho cócó ththểể khépkhép ddầầnn llạạii theotheo chiềuchiều caocao ccủủaa trụtrụ đđồồngng thờithời gigiữữ đđ−−ợợcc độđộ nghinghiêêngng ccủủaa nónó
  23. 4.4. TTínhính totoáánn vváánn khukhuôônn:: „ TTảảii trtrọọngng:: •• TTảảii trtrọọngng ththẳẳngng đđứứngng:: 1)1) TrTrọọngng ll−−ợợngng bbảảnn ththâânn vváánn khukhuôônn:: γγgỗ=(0.6=(0.6 0.8)t/m0.8)t/m3 3 2)2) TrTrọọngng ll−−ợợngng bbêêttôôngng tt−−ơơii:: γγbt=2.5t/m=2.5t/m 3)3) TrTrọọngng ll−−ợợngng ccốốtt thépthép:: tínhtính theotheo thiếtthiết kếkế hohoặặcc lấylấy γ 1 3+ .μ 35 3 γt2== . 35 hohoặặcc lấylấy 100kg/m100kg/m 1+ μ 4)4) TrTrọọngng ll−−ợợngng ngng−−ờiời vvμμ thiếtthiết bịbị nhnhỏỏ trtrêênn vváánn khukhuôônn:: q=250kg/mq=250kg/m2 vvμμ kikiểểmm tratra llạạii vvớớii llựựcc ttậậpp trungtrung P=130kgP=130kg ttáácc dụngdụng llêênn 11 tấmtấm vváánn nếunếu bềbề rrộộngng tấmtấm vváánn bb≥≥15cm15cm vvμμ 22 tấmtấm chịuchịu nếunếu b<15cm.b<15cm. NếuNếu vvậậnn chuychuyểểnn bbằằngng xexe gogoòòngng hayhay xexe ccúútt kítkít lấylấy P=250kg.P=250kg.
  24. 6)6) LLựựcc xungxung kíchkích dodo đổđổ bbêêttôôngng:: - ĐĐổổ bbằằngng mmááyy hohoặặcc mmáángng ddẫẫnn hohoặặcc vvòòii voivoi:: q=200kg/mq=200kg/m2 - ĐĐổổ bbằằngng ththùùngng,, xxôô cócó dungdung tíchtích ≤≤0.2m0.2m3:: q=200kg/mq=200kg/m2 - ĐĐổổ bbằằngng ththùùngng,, xxôô cócó dungdung tíchtích 0.20.2 0.8m0.8m3:: q=400kg/mq=400kg/m2 - ĐĐổổ bbằằngng ththùùngng,, xxôô cócó dungdung tíchtích >0.8m>0.8m3:: q=600kg/mq=600kg/m2 7)7) LLựựcc chấnchấn đđộộngng dodo đđầầmm bbêêttôôngng ggââyy rara:: 200kg/m2.200kg/m2. •• TTảảii trtrọọngng nnằằmm ngangngang:: 8)8) áápp llựựcc ngangngang ccủủaa llớớpp bbêêttôôngng tt−−ơơii 9)9) áápp llựựcc ngangngang dodo xungxung kíchkích khikhi đổđổ bbêêttôôngng:: nhnh−− 5).5). 10)10)LLựựcc giógió:: lấylấy theotheo từngtừng vvùùngng
  25. •• NhNhậậnn xétxét:: ooTaTa cũngcũng nnêênn biếtbiết rrằằngng áápp llựựcc ngangngang ccủủaa bbêêttôôngng tt−−ơơii cócó ththểể thaythay đđổổii trongtrong phphạạmm vivi llớớnn NóNó phụphụ thuthuộộcc vvμμoo nhiềunhiều yếuyếu ttốố nhnh−−:: độđộ ssệệtt,, trtrọọngng ll−−ợợngng ccốốtt liliệệuu,, phph−−ơơngng phpháápp đổđổ vvμμ đđầầmm bbêêttôôngng ooTrongTrong ququáá trtrììnhnh bbêêttôôngng ngng−−ngng kếtkết vvμμ đôđôngng ccứứngng,, áápp llựựcc nnμμyy gigiảảmm ddầầnn vvμμ sausau 11 thờithời giangian ssẽẽ hohoμμnn totoμμnn mấtmất đđii nhnh−−ngng biếnbiến ddạạngng vvμμ ứứngng suấtsuất trongtrong ccáácc bbộộ phphậậnn ccủủaa vváánn khukhuôônn dodo áápp llựựcc đđóó vvẫẫnn gigiữữ nguynguyêênn ooHHổổnn hhợợpp bbêêttôôngng tt−−ơơii dd−−ớớii ttáácc dụngdụng ccủủaa đđầầmm rungrung cócó cấucấu ttạạoo tt−−ơơngng ttựự nhnh−− đđấtất áá ccáátt bbããoo hohoμμ nn−−ớớcc ⇒⇒TừTừ đđóó,, tata cócó bibiểểuu đđồồ áápp llựựcc ccủủaa bbêêttôôngng tt−−ơơii ttáácc dụngdụng llêênn vváánn khukhuôônn::
  26. q q R H = 4.h Pmax Pmax P = f(t) a) b) c) Biểu đồ áp lực bêtông t−ơi a. áp lực bêtông giả định b. áp lực bêtông khi không có đầm rung c. áp lực bêtông khi có đầm rung ooChiềuChiều caocao HH ccủủaa bibiểểuu đđồồ áápp llựựcc phụphụ thuthuộộcc vvμμoo thờithời giangian đôđôngng kếtkết vvμμ chiềuchiều caocao llớớpp bbêêttôôngng tt−−ơơii KhiKhi tínhtính totoáánn vváánn khukhuôônn cócó ththểể lấylấy thờithời giangian đôđôngng kếtkết ccủủaa bbêêttôôngng llμμ 4h4h kkểể từtừ llúúcc trtrộộnn ((nếunếu khkhôôngng cócó ssốố liliệệuu thíthí nghinghiệệmm)) →→ H=4hH=4h vvớớii hh llμμ chiềuchiều caocao llớớpp bbêêttôôngg đổđổ trontrongg 11 ggiờiờ
  27. ooKhiKhi đổđổ bbêêttôôngng khkhốốii llớớnn hayhay tt−−ờngờng mmỏỏngng vvμμ ddùùngng đđầầmm ththìì áápp llựựcc ngangngang ccủủaa bbêêttôôngng tt−−ơơii đđ−−ợợcc tínhtính theotheo ccôôngng ththứứcc:: Pmax = q( + γ R) n „ TínhTính totoáánn vváánn khukhuôônn ggỗỗ:: Pqđ •• KhiKhi vváánn đđặặtt đđứứngng:: ooTínhTính vváánn lláátt:: R Pqđ l H = 4.h R l/2 l H = 4.h H = H/2 Pmax Pmax Sơ đồ tính ván lát đặt đứng
  28. - CóCó 22 trtr−−ờngờng hhợợpp xxảảyy rara:: ++ KhiKhi H=4hH=4h ≥≥ l:l: „ áápp llựựcc quyquy đđổổii trtrêênn ccảả chiềuchiều caocao bibiểểuu đđồồ áápp F llựựcc:: P = al qd H „ MMôômenmen uuốốnn llớớnn nhấtnhất trongtrong vváánn lláátt:: 2 2 Pqd l. qd P. l M M =0 . 8 = →σ =Ru ≤ 8 10 W „ ĐĐộộ võngvõng ccủủaa vváánn cócó xétxét đđếnến tínhtính liliêênn tụctục 4 Pqd . l ccủủaa vváánn:: f= ≤[]f 96EJ . . ++KhiKhi H=4hH=4h << l:l: „ LLúúcc nnμμyy đểđể bấtbất llợợii nhấtnhất,, tata đđặặtt bibiểểuu đđồồ ttạạii vịvị trítrí gigiữữaa nhịpnhịp „ MMôômenmen llớớnn nhấtnhất trongtrong vváánn:: ⎛ 1 l HH⎞ M =0 .⎜ 8PHqd − Pqd . . 0⎟ = .P 1qd H .() .− l 2 H ⎝ 2 2 2 4 ⎠
  29. „ ĐĐộộ võngvõng llớớnn nhấtnhất trongtrong vváánn khukhuôônn:: P H3 ⎛ l H 2 H 3 ⎞ f = qd .⎜+ 1 + ⎟ ⎜ 2 3 ⎟ 60EJ . .⎝ 2 .l 8l ⎠ . ⇒⇒TừTừ ccáácc ccôôngng ththứứcc trtrêênn,, tata ttììmm bềbề ddμμyy ccủủaa tấmtấm vváánn ooTínhTính nnẹẹpp ngangngang:: Pqđ l R 1 h.H = 4 h.H l 2H/ Pmax đ.a.h R a S Sơđồtínhnẹpngang S
  30. - TrongTrong cấucấu ttạạoo vváánn khukhuôônn nnẹẹpp ngangngang llμμ khungkhung khépkhép kínkín chịuchịu llựựcc ngangngang ccửửaa bbêêttôôngng DoDo vvậậyy nnộộii llựựcc trongtrong nnẹẹpp ngangngang vừavừa cócó mmôômenmen vvμμ llựựcc ccắắt.t. - MMôômenmen llớớnn nhấtnhất trongtrong nnẹẹpp ngangngang:: 1 P. a .2 . H( − 0 l . 25) H M= Pω 2 = a qd 10 qd 10l H ω=l()0 . − 25 H . l - LLựựcc kéokéo trongtrong nnẹẹpp ngangngang:: 1 P. . H .( B− 0 l . 25 H ) SPB= ω = qd 2 qd 2l . →→KiKiểểmm tratra độđộ bềnbền ccủủaa nnẹẹpp ngangngang:: M S σ = +R ≤ max W F u
  31. ooTínhTính thanhthanh gigiằằngng:: - CóCó 22 ccááchch bbốố trítrí thanhthanh gigiằằngng:: thanhthanh gigiằằngng ởở tấttất ccảả ccáácc đđiiểểmm giaogiao nhaunhau vvμμ bbốố trítrí ddạạngng hoahoa maimai 2l 2l Fal Fal 2a 2a Bố trí dạng ô vuông Bố trí dạng hoa mai Sơ đồ tính thanh căng a. ở tại tất cả điểm giao nhau b. Bố trí dạng hoa mai - LLựựcc ddọọcc trongtrong thanhthanh gigiằằngng:: TPF= qd. al T σ= ≤R 1 π d 2 4
  32. •• KhiKhi vváánn đđặặtt nnằằmm ngangngang:: Pqđ R l H = 4.h 2H/ Pxma a a đ.a.h R 1 Sơđồtínhvánlátđặtnằmngang ooTínhTính vváánn lláátt:: - VVáánn chịuchịu áápp llựựcc ngangngang bbêêttôôngng llớớnn nhấtnhất 1 M= P2 a - TT−−ơơngng ttựự tata cócó:: 10 max P. 4 a f = max 96EJ . .
  33. ooTínhTính nnẹẹpp đđứứngng:: - TínhTính tt−−ơơngng ttựự nhnh−− trtrêênn nhnh−−ngng ttảảii trtrọọngng llúúcc nnμμyy llμμPtt= P qd. ,, a vvớớii aa llμμ khokhoảảngng ccááchch gigiữữaa 22 nnẹẹpp đđứứngng ⇒⇒ChChúú ý:ý: •• TrongTrong ccôôngng ththứứcc tínhtính totoáánn độđộ võngvõng phphảảii xétxét vvớớii ttảảii trtrọọngng titiêêuu chuchuẩẩnn ttứứcc llμμ khkhôôngng kkểể hhệệ ssốố vv−−ợợtt ttảảii vvμμ llựựcc xungxung đđộộngng khikhi đổđổ bbêêttôôngng •• NNẹẹpp congcong ((ggỗỗ vvμμnhnh ll−−ợợcc)) đđ−−ợợcc tínhtính vvớớii llựựcc kéokéo S.S. •• LiLiêênn kếtkết gigiữữaa nnẹẹpp congcong vvμμ nnẹẹpp ngangngang cũngcũng tínhtính vvớớii llựựcc kéokéo S.S.
  34. „ TínhTính totoáánn vváánn khukhuôônn thépthép:: •• CCáácc thépthép lláá vváánn khukhuôônn thépthép đđ−−ợợcc tínhtính nhnh−− bbảảnn ngngμμmm 44 ccạạnh.nh. •• MMôômenmen llớớnn nhấtnhất đđ−−ợợcc tínhtính::M= α P2 b qd P. 4 b •• ĐĐộộ võngvõng gigiữữaa nhịpnhịp vváánn thépthép:: f = β. qd E.δ 3 a:b α β 1.0 0.0513 0.0138 1.25 0.0665 0.0199 1.50 0.0757 0.0240 1.75 0.0817 0.0264 2.00 0.0829 0.0277 2.25 0.0833 0.0281 •• CCáácc bbộộ phphậậnn khkháácc nhnh−− ss−−ờnờn ttăăngng cc−−ờngờng,, khungkhung,, thanhthanh gigiằằngng đđ−−ợợcc tínhtính nhnh−− vváánn khukhuôônn ggỗỗ
  35. 2.2. ccôôngng ttáácc bbêêttôôngng trụtrụ „ ĐĐổổ vvμμ đđầầmm bbêêttôôngng:: •• BBêêttôôngng đđ−−ợợcc đổđổ theotheo từngtừng llớớpp,, chiềuchiều caocao mmỗỗii llớớpp ddμμyy 1515 30cm30cm phụphụ thuthuộộcc vvμμoo đđiềuiều kikiệệnn đổđổ vvμμ đđầầmm bbêêttôôngng TTốốcc độđộ đổđổ ccầầnn đđảảmm bbảảoo saosao chocho ccáácc llớớpp bbêêttôôngng đãđã đôđôngng kếtkết ởở phíaphía dd−−ớớii khkhôôngng nnằằmm trongtrong bbáánn kínhkính ttáácc dụngdụng ccủủaa đđầầmm •• ĐĐiềuiều kikiệệnn trtrêênn chocho phépphép xxáácc đđịnhịnh đđ−−ợợcc ccôôngng suấtsuất ttốốii thithiểểuu ccủủaa mmááyy trtrộộnn bbêêttôôngng:: RA. Qmin = tvc− t dc 2 →→NếuNếu didiệệnn tíchtích trụtrụ llớớnn (A>100m(A>100m )) ththìì QQmin rấtrất llớớnn ĐĐểể gigiảảmm QQmin,, tata cócó ththểể gigiảảmm AA bbằằngng ccááchch chiachia trụtrụ ththμμnhnh từngtừng khkhốốii ririêêngng bibiệệtt cócó didiệệnn tíchtích đổđổ khkhôôngng nhnhỏỏ hhơơnn 50m50m2 vvμμ chiềuchiều caocao đổđổ 22 2.5m2.5m→→phphảảii cấucấu ttạạoo ccáácc mmốốii nnốốii ththẳẳngg đđứứnngg::
  36. A A 2-5m A-A Diện tích đổ bêtông •• VVậậnn chuychuyểểnn đểđể đổđổ bbêêttôôngng ccáácc trụtrụ ởở gigiữữaa ssôôngng cócó ththểể cócó ccáácc loloạạii phph−−ơơngng titiệệnn sausau:: ooMMááyy bbơơmm bbêêttôôngng:: rấtrất hihiệệuu ququảả chocho phépphép vvậậnn chuychuyểểnn theotheo phph−−ơơngng bấtbất kkỳỳ vvμμ bbảảoo đđảảmm khkhôôngng bịbị phphâânn ttầầngng,, nhnh−−ngng đđòòii hhỏỏii phphảảii ttăăngng ttỷỷ llệệ nn−−ớớcc vvμμ ximximăăngng đểđể didi chuychuyểểnn trongtrong ốốngng đđ−−ợợcc dễdễ ddμμngng
  37. ooÔÔttôô,, xexe gogoòòngng, , didi chuychuyểểnn trtrêênn ccầầuu ttạạm.m. ooPhPh−−ơơngng titiệệnn chchởở nnổổii:: chchởở ccáácc nguynguyêênn vvậậtt liliệệuu,, trtrạạmm trtrộộnn vvμμ thiếtthiết bịbị ttớớii ssáátt trụtrụ đểđể thithi ccôôngng ooĐĐ−−aa bbêêttôôngng llêênn caocao cócó ththểể ddùùngng ccầầnn ccẩẩuu đđặặtt trtrêênn gigiμμnn gigiááoo,, phaophao nnổổii,, ssμμnn ccọọcc, , ••TTạạii ccáácc trụtrụ ởở trtrêênn bbããii ssôôngng hohoặặcc nnơơii ccạạn,n, vvậậnn chuychuyểểnn bbêêttôôngng cócó ththểể ddùùngng ccầầnn trụctrục ththáápp,, ccầầnn ccẩẩuu xíchxích,, ccầầnn ccẩẩuu ôôttôô hohoặặcc ccáácc loloạạii thiếtthiết bịbị ccầầnn ccẩẩuu khkháácc Các thiết bị vận chuyển bêtông a.Cần trục Đêrich chân cứng trên cọc b.Đứng trên giμngiáo c.Cần trục tháp d.Cầu cẩu xích
  38. →→ViViệệcc chchọọnn loloạạii phph−−ơơngng titiệệnn nnμμoo ccầầnn liliêênn hhệệ đđếnến ccáácc ccôôngng viviệệcc khkháácc nhnh−− đđμμoo đđấtất,, đđóngóng ccọọcc,, ddựựngng vváánn khukhuôônn, , đểđể đạđạtt hihiệệuu ququảả kinhkinh tếtế •• ĐĐểể đổđổ bbêêttôôngng trtrựựcc tiếptiếp vvμμoo vváánn khukhuôônn,, tata cócó ththểể ddùùngng ccáácc thiếtthiết bịbị sausau:: ooThThùùngng:: áápp dụngdụng khikhi chiềuchiều caocao đổđổ khkhôôngng >1.5m>1.5m trtráánhnh bbêêttôôngng phphâânn ttầầngng oo ốốngng vvòòii voivoi:: áápp dụngdụng khikhi chiềuchiều caocao đổđổ >3m.>3m. NóNó cócó cấucấu ttạạoo llμμ nhnhữữngng ốốngng thépthép hhììnhnh nónnón cụtcụt,, đđ−−ợợcc llắắpp ghépghép từtừ ccáácc đđooạạnn ốốngng cócó chiềuchiều caocao 8080 100cm100cm ththôôngng quaqua ống vòi voi ccáácc mócmóc đđ−−ợợcc chếchế ttạạoo 1.Đoạn ống hình chóp cụt 2.Móc ssẵẵnn trtrêênn ccáácc đđooạạnn ốốngng 3.Bản lề 4.L−ỡi gμ
  39. →→NếuNếu ốốngng vvòòii voivoi ddμμii ququáá 55 7m7m ththìì ccáácc ththμμnhnh phphầầnn rrơơii khkhôôngng đđềuều llμμmm chocho bbêêttôôngng phphâânn ttầầngng→→đểđể trtráánhnh hihiệệnn tt−−ợợngng nnμμyy trongtrong ccáácc đđooạạnn ốốngng ccầầnn ggắắnn ccáácc lláá chchắắnn nghinghiêêngng ((ll−−ỡỡii ggμμ)) đểđể llμμmm gigiảảmm ttốốcc độđộ rrơơii bbêêttôôngng vvμμ trongtrong ququáá trtrììnhnh rrơơii bbêêttôôngng đđ−−ợợcc trtrộộnn llạạii llầầnn nnữữaa •• ĐĐểể gigiảảmm khkhốốii ll−−ợợngng bbêêttôôngng trụtrụ cócó ththểể đđộộnn ththêêmm đáđá hhộộcc saosao chocho:: ooCóCó cc−−ờngờng độđộ khkhôôngng nhnhỏỏ hhơơnn cc−−ờngờng độđộ ccủủaa bbêêttôôngng vvớớii khkhốốii ll−−ợợngng khkhôôngng ququáá 20%20% ttổổngng khkhốốii ll−−ợợngng trụtrụ mmốố KhKhôôngng ddùùngng đáđá cócó hhììnhnh ddẹẹtt,, rrạạnn nnứứtt,, trtròònn nhnhẵẵn;n; ttốốtt nhấtnhất llμμ đáđá vuvuôôngng vvứứcc cócó cc−−ờngờng độđộ khkhôôngng nhnhỏỏ hhơơnn 40MPa40MPa ≈≈ 400kg/cm400kg/cm2 ooKíchKích thth−−ớớcc khkhôôngng nhnhỏỏ hhơơnn 20cm,20cm, khkhôôngng llớớnn hhơơnn 1/41/4 kíchkích thth−−ớớcc nhnhỏỏ nhấtnhất ccủủaa kếtkết cấucấu NóNó phphảảii đđ−−ợợcc chchôônn ngngậậpp trongtrong bbêêttôôngng vvμμ khokhoảảngng ccááchch gigiữữaa 22 llớớpp đáđá ítít nhấtnhất llμμ 10cm,10cm, khokhoảảngng ccááchch đđếnến vváánn khukhuôônn khkhôôngng <25cm.<25cm.
  40. ooTrongTrong ququáá trtrììnhnh đổđổ bbêêttôôngng nếunếu bbắắtt bubuộộcc phphảảii dừngdừng llạạii vvμμ bbêêttôôngng đãđã đôđôngng ccứứngng ththìì chchỉỉ đđ−−ợợcc tiếptiếp tụctục đổđổ khikhi llớớpp đãđã đổđổ cócó cc−−ờngờng độđộ >1.2>1.2 MPaMPa vvμμ ccầầnn phphảảii ttẩẩyy bbỏỏ ximximăăngng trtrêênn mmặặtt bbêêttôôngng cũcũ,, llμμmm ssạạchch vvμμ rrửửaa bềbề mmặặtt bbêêttôôngng đđóó „ CCôôngng ttáácc bbảảoo dd−−ỡỡngng:: •• ĐĐểể ttăăngng nhanhnhanh cc−−ờngờng độđộ vvμμ đđềề phphòòngng biếnbiến ddạạngng coco ngótngót khkhôôngng đđềuều,, bbêêttôôngng ccầầnn phphảảii bbảảoo dd−−ỡỡngng bbằằngng ccááchch tt−−ớớii nn−−ớớcc vvμμ phphủủ trtrêênn bềbề mmặặtt ccáácc loloạạii vvậậtt liliệệuu gigiữữ ẩẩmm nhấtnhất llμμ trongtrong mmùùaa hèhè •• SauSau khikhi đổđổ bbêêttôôngng từtừ 1010 12h12h bbắắtt đđầầuu tt−−ớớii phunphun đđềuều,, sausau đđóó ccááchch 11 3h3h tt−−ớớii 11 llầầnn,, 33 ngngμμyy đđầầuu tt−−ớớii nhiềunhiều •• KhiKhi bbêêttôôngng đạđạtt cc−−ờngờng độđộ ≥≥25kg/cm25kg/cm2 chocho phépphép đđii llạạii trtrêênn bbêêttôôngng vvμμ ththááoo vváánn khukhuôônn ththμμnhnh nhnh−−ngng phphảảii từtừ từtừ,, đạđạtt 5050 70%70% cc−−ờngờng độđộ ththìì cócó ththểể ththááoo vváánn khukhuôônn đáđáy.y.
  41. Bảo d−ỡng bêtông