Bài giảng Xác suất thống kê ứng dụng - Chương III: Tóm tắt và trình bày dữ liệu bằng bảng và đồ thị - Đại học Thăng Long

pdf 24 trang ngocly 3540
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Xác suất thống kê ứng dụng - Chương III: Tóm tắt và trình bày dữ liệu bằng bảng và đồ thị - Đại học Thăng Long", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_xac_suat_thong_ke_ung_dung_chuong_iii_tom_tat_va_t.pdf

Nội dung text: Bài giảng Xác suất thống kê ứng dụng - Chương III: Tóm tắt và trình bày dữ liệu bằng bảng và đồ thị - Đại học Thăng Long

  1. Chữỡng III Tõm tưt v trẳnh b y dỳ liằu bơng bÊng v ỗ thà Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 51 / 664
  2. Chữỡng III 8 Tõm tưt v trẳnh b y dỳ liằu bơng bÊng tƯn số 9 Tõm tưt v trẳnh b y dỳ liằu bơng biºu ỗ v ỗ thà Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 52 / 664
  3. Chữỡng III 8 Tõm tưt v trẳnh b y dỳ liằu bơng bÊng tƯn số 9 Tõm tưt v trẳnh b y dỳ liằu bơng biºu ỗ v ỗ thà Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 52 / 664
  4. BÊng tƯn số KhĂi niằm BÊng tƯn số l mởt bÊng tờng hủp cĂc biºu hiằn cõ thº cõ cừa °c iºm quan sĂt, ho°c cĂc khoÊng giĂ trà m trong õ dỳ liằu (ành lữủng) cõ thº rỡi v o v số quan sĂt (tƯn số), t¿ lằ phƯn trôm chiám (tƯn suĐt) tữỡng ựng vợi mội biºu hiằn ho°c khoÊng giĂ trà dỳ liằu. BÊng tƯn số thữớng gỗm ba cởt: Cởt Ưu tiản mổ tÊ cĂc biºu hiằn ho°c cĂc giĂ trà hay khoÊng giĂ trà ữủc xĂc ành cho dỳ liằu; Cởt thự hai mổ tÊ tƯn số tữỡng ựng vợi cĂc biºu hiằn hay giĂ trà; Cởt thự ba mổ tÊ cĂc tƯn suĐt tữỡng ựng. Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 53 / 664
  5. BÊng tƯn số KhĂi niằm BÊng tƯn số l mởt bÊng tờng hủp cĂc biºu hiằn cõ thº cõ cừa °c iºm quan sĂt, ho°c cĂc khoÊng giĂ trà m trong õ dỳ liằu (ành lữủng) cõ thº rỡi v o v số quan sĂt (tƯn số), t¿ lằ phƯn trôm chiám (tƯn suĐt) tữỡng ựng vợi mội biºu hiằn ho°c khoÊng giĂ trà dỳ liằu. BÊng tƯn số thữớng gỗm ba cởt: Cởt Ưu tiản mổ tÊ cĂc biºu hiằn ho°c cĂc giĂ trà hay khoÊng giĂ trà ữủc xĂc ành cho dỳ liằu; Cởt thự hai mổ tÊ tƯn số tữỡng ựng vợi cĂc biºu hiằn hay giĂ trà; Cởt thự ba mổ tÊ cĂc tƯn suĐt tữỡng ựng. Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 53 / 664
  6. Lêp bÊng tƯn số cho dỳ liằu ành tẵnh BÊng tƯn số cừa dỳ liằu ành tẵnh gỗm ba cởt vợi cĂc thổng tin sau: Cởt Ưu tiản liằt kả cĂc biºu hiằn cõ thº cõ cừa ối tữủng theo cĂc °c iºm cƯn nghiản cựu, ch¯ng hÔn ta cõ k biºu hiằn; Cởt thự hai l tƯn số mội biºu hiằn vứa liằt kả, ch¯ng hÔn biºu hiằná thự i cõ tƯn số l fi . Náu tờng số quan sĂt cừa têp dỳ liằu l n thẳ ta cõ n  kfi ; i1 Cởt thự ba mổ tÊ cĂc tƯn suĐt tữỡng ựng vợi mội biºu hiằn. Vợi cĂc giÊ sỷ f nhữ trản, tƯn suĐt cừa biºu hiằn thự i s³ l i  100 . n % Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 54 / 664
  7. Lêp bÊng tƯn số cho dỳ liằu ành lữủng Náu dỳ liằu ành lữủng m °c iºm chúng ta quan tƠm cõ ẵt biºu hiằn thẳ cĂch lêp bÊng tƯn số giống nhữ cĂch lêp bÊng tƯn số cho dỳ liằu ành tẵnh, lúc n y mội giĂ trà xem nhữ l mởt biºu hiằn. Náu dỳ liằu ành lữủng m °c iºm chúng ta quan tƠm cõ quĂ nhiãu biºu hiằn thẳ viằc liằt kả tứng biºu hiằn mởt nhữ cĂch ð trản khổng cỏn phũ hủp vẳ náu l m thá bÊng tƯn số s³ rĐt d i, mĐt i tĂc dửng tõm lữủc thổng tin, khổng tÔo iãu kiằn thuên lủi cho ngữới quan sĂt thổng tin trong viằc nhên thực vĐn ã. Lúc n y chúng ta phÊi tián h nh phƠn tờ dỳ liằu rỗi sau õ mợi lêp bÊng tƯn số trản cỡ sð dỳ liằu  phƠn tờ n y. Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 55 / 664
  8. Lêp bÊng tƯn số cho dỳ liằu ành lữủng Náu dỳ liằu ành lữủng m °c iºm chúng ta quan tƠm cõ ẵt biºu hiằn thẳ cĂch lêp bÊng tƯn số giống nhữ cĂch lêp bÊng tƯn số cho dỳ liằu ành tẵnh, lúc n y mội giĂ trà xem nhữ l mởt biºu hiằn. Náu dỳ liằu ành lữủng m °c iºm chúng ta quan tƠm cõ quĂ nhiãu biºu hiằn thẳ viằc liằt kả tứng biºu hiằn mởt nhữ cĂch ð trản khổng cỏn phũ hủp vẳ náu l m thá bÊng tƯn số s³ rĐt d i, mĐt i tĂc dửng tõm lữủc thổng tin, khổng tÔo iãu kiằn thuên lủi cho ngữới quan sĂt thổng tin trong viằc nhên thực vĐn ã. Lúc n y chúng ta phÊi tián h nh phƠn tờ dỳ liằu rỗi sau õ mợi lêp bÊng tƯn số trản cỡ sð dỳ liằu  phƠn tờ n y. Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 55 / 664
  9. PhƠn tờ dỳ liằu Mởt số khĂi niằm trong phƠn tờ dỳ liằu: Trong mội mởt tờ, giợi hÔn dữợi l trà số nhọ nhĐt cừa tờ, giợi hÔn trản l trà số lợn nhĐt cừa tờ. KhoÊng cĂch cừa mởt tờ l hiằu giỳa giợi hÔn trản v giợi hÔn dữợi. PhƠn tờ ãu l cĂch phƠn chia sao cho tĐt cÊ cĂc tờ trong bÊng tƯn số ãu cõ khoÊng cĂch bơng nhau. PhƠn tờ khổng ãu l cĂch phƠn chia sao cho ẵt nhĐt hai tờ trong bÊng tƯn số cõ khoÊng cĂch khổng bơng nhau. Mởt số iãu kiằn khi tián h nh phƠn tờ: CĂc tờ khổng ữủc giao nhau, º Êm bÊo mởt quan sĂt bĐt kẳ ch¿ thuởc v o mởt tờ; CĂc tờ ữủc phƠn chia phÊi bao quĂt hát tĐt cÊ cĂc giĂ trà cừa têp dỳ liằu; Mồi tờ phÊi chựa ẵt nhĐt mởt quan sĂt. Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 56 / 664
  10. PhƠn tờ dỳ liằu Mởt số khĂi niằm trong phƠn tờ dỳ liằu: Trong mội mởt tờ, giợi hÔn dữợi l trà số nhọ nhĐt cừa tờ, giợi hÔn trản l trà số lợn nhĐt cừa tờ. KhoÊng cĂch cừa mởt tờ l hiằu giỳa giợi hÔn trản v giợi hÔn dữợi. PhƠn tờ ãu l cĂch phƠn chia sao cho tĐt cÊ cĂc tờ trong bÊng tƯn số ãu cõ khoÊng cĂch bơng nhau. PhƠn tờ khổng ãu l cĂch phƠn chia sao cho ẵt nhĐt hai tờ trong bÊng tƯn số cõ khoÊng cĂch khổng bơng nhau. Mởt số iãu kiằn khi tián h nh phƠn tờ: CĂc tờ khổng ữủc giao nhau, º Êm bÊo mởt quan sĂt bĐt kẳ ch¿ thuởc v o mởt tờ; CĂc tờ ữủc phƠn chia phÊi bao quĂt hát tĐt cÊ cĂc giĂ trà cừa têp dỳ liằu; Mồi tờ phÊi chựa ẵt nhĐt mởt quan sĂt. Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 56 / 664
  11. PhƠn tờ dỳ liằu Mởt số khĂi niằm trong phƠn tờ dỳ liằu: Trong mội mởt tờ, giợi hÔn dữợi l trà số nhọ nhĐt cừa tờ, giợi hÔn trản l trà số lợn nhĐt cừa tờ. KhoÊng cĂch cừa mởt tờ l hiằu giỳa giợi hÔn trản v giợi hÔn dữợi. PhƠn tờ ãu l cĂch phƠn chia sao cho tĐt cÊ cĂc tờ trong bÊng tƯn số ãu cõ khoÊng cĂch bơng nhau. PhƠn tờ khổng ãu l cĂch phƠn chia sao cho ẵt nhĐt hai tờ trong bÊng tƯn số cõ khoÊng cĂch khổng bơng nhau. Mởt số iãu kiằn khi tián h nh phƠn tờ: CĂc tờ khổng ữủc giao nhau, º Êm bÊo mởt quan sĂt bĐt kẳ ch¿ thuởc v o mởt tờ; CĂc tờ ữủc phƠn chia phÊi bao quĂt hát tĐt cÊ cĂc giĂ trà cừa têp dỳ liằu; Mồi tờ phÊi chựa ẵt nhĐt mởt quan sĂt. Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 56 / 664
  12. Thừ tửc phƠn tờ ãu CĂc bữợc cừa thừ tửc phƠn tờ ãu: XĂc ành số tờ cƯn chia: Náu têp dỳ liằu cõ n phƯn tỷ, số tờ cƯn chia k cõ thº xĂc ành theo cổng thực: k  p2nq1{3 ho°c theo cổng thực cừa H.A.Stugres: k  1 log2n, ð Ơy k s³ ữủc l m trỏn án số nguyản dữỡng gƯn nhĐt náu k khổng phÊi l số nguyản. XĂc ành khoÊng cĂch tờ h: KhoÊng cĂch tờ h ữủc tẵnh theo cổng thực: x Ă x h  max min , trong õ x v x tữỡng ựng l giĂ trà nhọ nhĐt v giĂ k max min trà lợn nhĐt cừa têp dỳ liằu, k l số tờ cƯn chia. XĂc ành giợi hÔn dữợi v giợi hÔn trản cừa cĂc tờ: giợi hÔn giỳa cĂc tờ cƯn chia phÊi Êm bÊo cĂc iãu kiằn: Tờ Ưu tiản phÊi chựa giĂ trà nhọ nhĐt xmin; Tờ cuối cũng phÊi chựa giĂ trà lợn nhĐt xmax; Giợi hÔn trản cừa tờ trữợc phÊi trũng vợi giợi hÔn dữợi cừa tờ liãn sau. PhƠn chia cĂc quan sĂt v o cĂc tờ: quan sĂt cõ giĂ trà phũ hủp vợi tờ n o thẳ thẳ xáp v o tờ õ, tực l quan sĂt cõ giĂ trà xi ữủc xáp v o tờ thọa mÂn iãu kiằn: Giợi hÔn dữợi xi Ô Giợi hÔn trản (Giợi hÔn dữợi Ô xi Giợi hÔn trản). Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 57 / 664
  13. Thừ tửc phƠn tờ ãu CĂc bữợc cừa thừ tửc phƠn tờ ãu: XĂc ành số tờ cƯn chia: Náu têp dỳ liằu cõ n phƯn tỷ, số tờ cƯn chia k cõ thº xĂc ành theo cổng thực: k  p2nq1{3 ho°c theo cổng thực cừa H.A.Stugres: k  1 log2n, ð Ơy k s³ ữủc l m trỏn án số nguyản dữỡng gƯn nhĐt náu k khổng phÊi l số nguyản. XĂc ành khoÊng cĂch tờ h: KhoÊng cĂch tờ h ữủc tẵnh theo cổng thực: x Ă x h  max min , trong õ x v x tữỡng ựng l giĂ trà nhọ nhĐt v giĂ k max min trà lợn nhĐt cừa têp dỳ liằu, k l số tờ cƯn chia. XĂc ành giợi hÔn dữợi v giợi hÔn trản cừa cĂc tờ: giợi hÔn giỳa cĂc tờ cƯn chia phÊi Êm bÊo cĂc iãu kiằn: Tờ Ưu tiản phÊi chựa giĂ trà nhọ nhĐt xmin; Tờ cuối cũng phÊi chựa giĂ trà lợn nhĐt xmax; Giợi hÔn trản cừa tờ trữợc phÊi trũng vợi giợi hÔn dữợi cừa tờ liãn sau. PhƠn chia cĂc quan sĂt v o cĂc tờ: quan sĂt cõ giĂ trà phũ hủp vợi tờ n o thẳ thẳ xáp v o tờ õ, tực l quan sĂt cõ giĂ trà xi ữủc xáp v o tờ thọa mÂn iãu kiằn: Giợi hÔn dữợi xi Ô Giợi hÔn trản (Giợi hÔn dữợi Ô xi Giợi hÔn trản). Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 57 / 664
  14. Thừ tửc phƠn tờ ãu CĂc bữợc cừa thừ tửc phƠn tờ ãu: XĂc ành số tờ cƯn chia: Náu têp dỳ liằu cõ n phƯn tỷ, số tờ cƯn chia k cõ thº xĂc ành theo cổng thực: k  p2nq1{3 ho°c theo cổng thực cừa H.A.Stugres: k  1 log2n, ð Ơy k s³ ữủc l m trỏn án số nguyản dữỡng gƯn nhĐt náu k khổng phÊi l số nguyản. XĂc ành khoÊng cĂch tờ h: KhoÊng cĂch tờ h ữủc tẵnh theo cổng thực: x Ă x h  max min , trong õ x v x tữỡng ựng l giĂ trà nhọ nhĐt v giĂ k max min trà lợn nhĐt cừa têp dỳ liằu, k l số tờ cƯn chia. XĂc ành giợi hÔn dữợi v giợi hÔn trản cừa cĂc tờ: giợi hÔn giỳa cĂc tờ cƯn chia phÊi Êm bÊo cĂc iãu kiằn: Tờ Ưu tiản phÊi chựa giĂ trà nhọ nhĐt xmin; Tờ cuối cũng phÊi chựa giĂ trà lợn nhĐt xmax; Giợi hÔn trản cừa tờ trữợc phÊi trũng vợi giợi hÔn dữợi cừa tờ liãn sau. PhƠn chia cĂc quan sĂt v o cĂc tờ: quan sĂt cõ giĂ trà phũ hủp vợi tờ n o thẳ thẳ xáp v o tờ õ, tực l quan sĂt cõ giĂ trà xi ữủc xáp v o tờ thọa mÂn iãu kiằn: Giợi hÔn dữợi xi Ô Giợi hÔn trản (Giợi hÔn dữợi Ô xi Giợi hÔn trản). Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 57 / 664
  15. Thừ tửc phƠn tờ ãu CĂc bữợc cừa thừ tửc phƠn tờ ãu: XĂc ành số tờ cƯn chia: Náu têp dỳ liằu cõ n phƯn tỷ, số tờ cƯn chia k cõ thº xĂc ành theo cổng thực: k  p2nq1{3 ho°c theo cổng thực cừa H.A.Stugres: k  1 log2n, ð Ơy k s³ ữủc l m trỏn án số nguyản dữỡng gƯn nhĐt náu k khổng phÊi l số nguyản. XĂc ành khoÊng cĂch tờ h: KhoÊng cĂch tờ h ữủc tẵnh theo cổng thực: x Ă x h  max min , trong õ x v x tữỡng ựng l giĂ trà nhọ nhĐt v giĂ k max min trà lợn nhĐt cừa têp dỳ liằu, k l số tờ cƯn chia. XĂc ành giợi hÔn dữợi v giợi hÔn trản cừa cĂc tờ: giợi hÔn giỳa cĂc tờ cƯn chia phÊi Êm bÊo cĂc iãu kiằn: Tờ Ưu tiản phÊi chựa giĂ trà nhọ nhĐt xmin; Tờ cuối cũng phÊi chựa giĂ trà lợn nhĐt xmax; Giợi hÔn trản cừa tờ trữợc phÊi trũng vợi giợi hÔn dữợi cừa tờ liãn sau. PhƠn chia cĂc quan sĂt v o cĂc tờ: quan sĂt cõ giĂ trà phũ hủp vợi tờ n o thẳ thẳ xáp v o tờ õ, tực l quan sĂt cõ giĂ trà xi ữủc xáp v o tờ thọa mÂn iãu kiằn: Giợi hÔn dữợi xi Ô Giợi hÔn trản (Giợi hÔn dữợi Ô xi Giợi hÔn trản). Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 57 / 664
  16. Vẵ dử vã bÊng tƯn số BÊng tƯn số vã số thẵ sinh dỹ thi cĂc khối A, B, D v o trữớng Ôi hồc Thông Long nôm 2008 Số thẵ sinh TƯn số TƯn suĐt (%) Khối A 2974 57.05 Khối B 666 12.78 Khối D 1573 30.17 Tờng 5213 100 Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 58 / 664
  17. Vẵ dử vã bÊng tƯn số BÊng tƯn số vã iºm thi ToĂn khối A v o trữớng Ôi hồc Thông Long nôm 2008 iºm TƯn số iºm TƯn số 0.0 214 4.25 61 0.25 101 4.5 63 0.5 166 4.75 42 0.75 181 5.0 43 1.0 358 5.25 26 1.25 119 5.5 18 1.5 178 5.75 13 1.75 130 6.0 9 2.0 247 6.25 6 2.25 140 6.5 4 2.5 155 6.75 1 2.75 152 7 5 3.0 143 7.25 1 3.25 109 7.5 1 3.5 107 7.75 1 3.75 89 8.0 1 4.0 89 8.75 1 Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 59 / 664
  18. Vẵ dử vã bÊng tƯn số p dửng cĂc qui tưc phƠn tờ, tẵnh k  1 log2 34  6.09, lĐy k  6, 8 75 Ă 0 0 h  . .  1 46, lĐy h  1 5. Ta cõ thº lêp lÔi bÊng tƯn số thu gồn nhữ 6 . . sau: iºm TƯn số TƯn suĐt (%) [0.0, 1.5] 1317 44.28 (1.5, 3.0] 967 32.51 (3.0, 4.5] 518 17.42 (4.5, 6.0] 151 5.08 (6.0, 7.5] 18 0.61 (7.5, 9.0] 3 0.10 Tờng 2974 100 Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 60 / 664
  19. Biºu ỗ phƠn phối tƯn số Biºu ỗ phƠn phối tƯn số gỗm cĂc thanh ựng dũng º miảu tÊ phƠn phối tƯn số cừa têp dỳ liằu. Lằnh trong R º v³ biºu ỗ phƠn phối tƯn số (histogram): hist(x, ). Biºu ỗ tƯn số biºu diạn tƯn số iºm thi ToĂn khối A v o Ôi hồc Thông Long nôm 2008: Bieu Do Tan So Diem Thi Toan Khoi A nam 2008 1500 1200 900 Tan So 600 300 0 0.0 1.5 3.0 4.5 6.0 7.5 9.0 Diem Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 61 / 664
  20. a giĂc tƯn số a giĂc tƯn số l ỗ thà gỗm cĂc oÔn th¯ng nối cĂc iºm vợi nhau dũng º miảu tÊ phƠn phối tƯn số cừa têp dỳ liằu. Lằnh trong R º v³ a giĂc tƯn số: plot(x, y, type = "l", ). a giĂc tƯn số biºu diạn tƯn số iºm thi ToĂn khối A v o Ôi hồc Thông Long nôm 2008: Da Giac Tan So Diem Thi Toan Khoi A Nam 2008 1500 ● 1200 ● 900 Tan So 600 ● 300 ● ● ● ● ● 0 0.0 1.5 3.0 4.5 6.0 7.5 9.0 Diem Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 62 / 664
  21. Biºu ỗ thƠn v lĂ Biºu ỗ thƠn v lĂ ữủc xƠy dỹng bơng cĂch chia cĂc chỳ số trong mội số th nh hai phƯn: phƯn thƠn v phƯn lĂ. Lằnh trong R º v³ biºu ỗ thƠn v lĂ: stem(x, ). Biºu ỗ thƠn v lĂ biºu thà iºm thi cừa 20 sinh viản: 86, 77, 91, 60, 55, 76, 92, 47, 88, 67, 23, 59, 72, 75, 83, 77, 68, 82, 97, 89, 81, 75, 82, 97, 89 l : ThƠn LĂ 2 3 3 4 7 5 59 6 078 7 255677 8 12236899 9 1277 Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 63 / 664
  22. Biºu ỗ hẳnh trỏn Biºu ỗ hẳnh trỏn miảu tÊ dỳ liằu dữợi dÔng hẳnh trỏn, trong õ diằn tẵch cừa to n bở hẳnh trỏn Ôi diằn cho 100% cĂc phƯn tỷ cừa têp dỳ liằu v diằn tẵch cĂc hẳnh quÔt Ôi diằn cho phƯn trôm cừa cĂc têp con cƯn biºu diạn. Lằnh trong R º v³ biºu ỗ hẳnh trỏn: pie(x, ). Biºu ỗ hẳnh trỏn biºu diạn diằn tẵch cừa cĂc vũng Viằt Nam: Dien Tich Cac Vung Viet Nam Tay Bac Bo DongBac Bo Bac Trung Bo Dong Bang SongHong Nam Trung Bo Dong Bang Song Cuu Long Tay Nguyen Dong Nam Bo So Lieu 2007 Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 64 / 664
  23. Biºu ỗ thanh Biºu ỗ thanh bao gỗm thanh ựng (ngang) dũng º miảu tÊ phƠn phối tƯn số cừa têp dỳ liằu. Lằnh trong R º v³ biºu ỗ thanh: barplot(x, ). Biºu ỗ hẳnh trỏn biºu diạn Tờng sÊn phâm trong nữợc tứ nôm 2000 án 2006: Tong San Pham Trong Nuoc Nghin Ti Dong 1000 800 600 400 200 0 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 So Lieu 2007 Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 65 / 664
  24. Biºu ỗ Pareto Biºu ỗ Pareto gỗm cĂc thanh ựng, trong õ thổng tin vã cĂc quan sĂt ữủc phƠn loÔi v ữủc ữa lản biºu ỗ theo thự tỹ giÊm dƯn cừa cĂc tƯn số, ỗng thới kát hủp luổn a giĂc tẵch lụy trản cũng biºu ỗ n y. º v³ biºu ỗ Pareto trong R ta phÊi lêp m h m Pareto, sau õ mợi gồi lÔi º v³. Biºu ỗ Pareto cho KhuVuc: Bieu do Pareto cho Khu vuc 11 1.0 10 0.9 9 0.8 8 0.7 7 0.6 Tan So Tich Luy 6 0.5 5 0.4 4 ThanhPho MienNui NongThon HaiDao Bở mổn TON (H TH‹NG LONG) XĂc suĐt Thống kả ựng dửng Ng y 14 thĂng 2 nôm 2009 66 / 664