Bài giảng Hoá sinh - Sinh lý động vật - Chương XI: Sinh lý hô hấp

pdf 7 trang ngocly 1230
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Hoá sinh - Sinh lý động vật - Chương XI: Sinh lý hô hấp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_hoa_sinh_sinh_ly_dong_vat_chuong_xi_sinh_ly_ho_hap.pdf

Nội dung text: Bài giảng Hoá sinh - Sinh lý động vật - Chương XI: Sinh lý hô hấp

  1. Bài gi ng SLGS 3/24/2008 Ch−ơngXI Sinhlýhô hấp Phổi (ngoi) Hô hấp Mô bo (trong) • Cơ quan hô hấp : đ−ờngdẫnkhí +phổi + Đ−ờng hô hấptrên (ngoi): mũi, hầu, họng,khíquản S−ởiấmkhôngkhí. Giữ bụibặm (nhờdịchnhầy &h/đ lôngnhung ) P/xạ tự vệ (n.mạc mẫn cảm→ hắthơi,ho ) +Phổicấu tạotừphếnang.Quanhphếnangcóhệ mao quản→→→ trao đổikhígiữa phổi &m.tr−ờng Phếquản Hầu Xoangmũi Phếquản Thanhquản Phếquảnnhỏ Khíquản Cơ honh Phếnang Đốtsốngchủ ĐMchủ Thựcquản Lá tạng XMN TMphổi Lá thnh ĐMphổi TMchủ tr−ớc X−ơngức Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 1
  2. Bài gi ng SLGS 3/24/2008 Đ1.hô hấpphổi I.ALXMN +XMN?lồngngựcv giới hạn bởi lá thnh,lá tạng + áp lực trongxoang mngngựcgọi l ALXMN +ALAXMN (745754mmHg) ≤ Pk 2 (760mmHg) =Pphổi coi Pk 2 =0 → PXMN=15 → 6mmHg ALAXMN +TN:áp lựckế=cồn a.Vaitrò của ALAXMN +phổiluôncăng,theo sát lồngngực  Thủng →→→ phổixẹp, mất k/nhô hấp(trn khí mngphổi) +Tạođkcho máu từTMvềtim (tim lm việch/quả hơn) b.Hìnhthnh ALAXMN +Bo thaich−ahô hấpphổi,ch−a có ALA.S−ờn nằm xuôi,2 lá sátnhau. Khi đẻ ra động táchô hấp đầutiên → x/svocột sống → lồngngựcnở to → hìnhthnh ALAXMN.Cnglớn lồngngựccng phát triểnnhanh → ALXMNcngthấp 0 +Dophổicótính đn hồi (nếuk Pk/quyển =P XMN ). → NênPk/q (phổi)t/dlênXMN triệttiêu1 phần dophản lực Sức cođn hồicủaphổikhihít vo=15mmHg khithở ra =6mmHg → PXMN =khihítvo =760 15= 745mmHg khithở ra =760 – 6= 754mmHg II.Cơ chế hô hấp (hít vo+thở ra) + Phổik0 thể tự co gin(k 0 cócấu tạocơ)m co gin thụ độngnhờ cáccơ hô hấp +TN:(hìnhvẽ) Khikéo đáyxuống → Vbình ↑→ Pbình ↓ → bóngphồng lên Khi đẩy đáylên→ Vbình ↓ → Pbình ↑→ bóngxẹp đáybằngcaosu cók/nnânghạ (t−ơngtự phổi) + Khilồngngựcmở rộng → phổinở ra → P trongphổi ↓ → khôngkhítrnvophổi (hít vo) + Khilồngngựchẹp lại → phổixẹp lại(thở ra) Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 2
  3. Bài gi ng SLGS 3/24/2008 1. Hít vo:ngựcmở rộng dot/đ của2cơ: + Cơ honh :bìnhth−ờnggóclồi, khitrungkhu cơ honh HF → cơ honh co → góc nhọn → lồng ngực mở rộng theo h−ớngtừtr−ớcrasau Cơ gians−ờnngoi Lực B nâng x/s Lực A (vô nằm ngang →→→ lồng hiệu)đầu ngực mở rộng 2 x/s−ờntr−ớc h−ớng: 2 bên v bámkhớp nângtừ d−ới lên Cơ honhlúchít Lúcthở ra vo(V ↑↑↑) (V ↓↓↓) +Gian s−ờnngoi: một đầu bámcạnhsau x/str−ớc, một đầu bámcạnh tr−ớc x/ssau. Khi cotạo2 lựcng−ợcchiều A&B.  Kếtquả:2cơ co → lồngngựcmở rộngtheo 3 chiều → phổinở ra → hít vo 2.Thở ra +Cơ honh: từ co → gin → (gócnhọn → lồi) → lồngngực thuhẹptheo h−ớngtừsauratr−ớc + Gian s−ờnngoi gin→ x/stừ nằm ngang → xuôi + Gian s−ờntrong co theo ph−ơngng−ợc cơ gian s−ờnngoi → Ngoi racònmộtsố cơ khác:cơ răng c−a,chéo s−ờn khi thở mạnh còncó cơ bụng → ápdụngtrong hô hấpnhântạo:nâng x/s,hạ cơ honh Cơ chếhô hấp Hítvo Thở ra Cơ honh,cơ gians−ờnngoico Cơ hong,cơ gians−ờnngoigin Sự dichuyệncơ honh Lồngngực Sự dichuyệncơ honh Lồngngực Cơ gian s−ờntrong cotạo Vịtríx/s,cơ honh? ph−ơngng−ợcchiều Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 3
  4. Bài gi ng SLGS 3/24/2008 III.Ph−ơngthức hô hấp :3ph−ơngthức + Hô hấp ngực bụng :thamgia cả 2cơ (cơ honh,gian s−ờn) → giasúckhoẻ,bìnhth−ớng + Hô hấpbụng : chủ yếu docơ honh (bệnhtim, phổihoặc x−ơngngựcbịtổnth−ơng) + Hô hấpngực:khihít vo chủ yếu docơ gian s−ờnngoi (chửa,viêm ruột,dạ dy) IV. Tầnsố hô hấp := số lầnthở/1phút, ∈: Tuổi (g/súc non> gi) C−ờng độ TĐC,g/snonTĐCmạnh → tầnsố lớn T0 môi tr−ờng ↑ → tầnsố hô hấp ↑ → ↑ Vận động hô hấp để cungcấp O2 Viêm phổi,viêm phếquản → hô hấp ↑ Suyễnlợn → trở ngạihô hấp → khóthở V. Sinh l−ợngphổi =khí l−u thông+ khídự trữ hít vo + khíthở rathêm l−ợngkhíhít vo l−ợngkhícố hítthêm sau l−ợngkhícố thở rathêm thở ra bìnhth−ờng khi đ hít vob.th−ờng saukhithở ra b.th−ờng L−ợngkhídự Sinhl−ợngphổi trữ hítvo l−ợngkhíhítvo haythở rathêm L−ợngkhídự trữ thở ra l−ợngkhíd− Đ 2. Trao đổikhítrong hô hấp +Tpkhíhít vo,thở ra: Khí (%) O2 CO 2 N2 Hít vo 20,920,0379,3 Thở ra 16,004,4079,07 → 5%O 2 giữ lại,4,4%CO 2 thải ra.Ngoira còn CH 4 (nhai lại) 1. Trao đổikhígiữaphếbov máu * Nguyêntắc:khíkhuyếch tán từ nơi có PRF cao  PRF thấp +Sự khuyếch tán chậmnh−ngbù lại cấu tạo phổidiệntíchbề mặtlớn → đảmbảođ−ợc yêu cầutrao đổikhí Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 4
  5. Bài gi ng SLGS 3/24/2008 Po 2 (mmHg) Pco 2 (mmHg) Phếbo 100115 38 45 O2 CO 2 Mngphếbov thnhmaomạch O CO Máu 2 2 20 40 60 0 +PhânápCO 2 chênh lệchk nhiềunh−ng doVthấmCO 2 >25 → lần V thấm O2 trao đổi CO 2 vẫnthuậnlợi 2. Trao đổikhígiữamạchmau v tổ chức Po (mmHg) Pco (mmHg) MạchMáu 2 2 95100 40 50 Thnhđộngmạch O2 CO 2 Tổ chức 20 37 6070 3. Sự kếthợp v vậnchuyểnkhítrong máu 3.1. Sự kếthợp v vậnchuyển O2 +O 2 vomáuở 2dạng: ho tan(0,3%), kếthợpHb (99,7%) + Sự kếthợp v vậnchuyển O2 Phổi (P. O2 cao) Hb+O 2 HbO 2 (Fe luônhoá trị 2, dễ k/hv phân ly) T/c(PO2 thấp) +Độ boho O2 củaHbtỷ lệ với phânápO 2: ∈∈∈ 0 + Sự phân ly của HbO 2 T , [H ], P CO2 . Khi các y/tố ny↑↑→→↑→↑↑↑ phân ly v ng−ợc lại(phù hợp TĐC) %Hb P.O 2 %HbO 2 (độ bo 100 (mmHg) ho O2 của Hb) 90 80 0 0 70 10 55 60 Tổ chức 50 20 72 40 40 84 30 20 80 90 10 Phổi 100 92 0 mmHg 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 Nhậnxét: ở → + tổ chức Po 2 thấp 45%HbO 2 phân ly ở → + phổi Po 2 cao có 92% Hb ở dạngHbO 2 ↓ → → +Po 2 phổi từ 10080mmHg HbO 2 tạo rachỉ giảm từ 92 90%dođó vẫn đảmbảođủ O2 Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 5
  6. Bài gi ng SLGS 3/24/2008 → 3.2. Kếthợp v vậnchuyển CO 2:t/chức máu,2dạng: ≈ + Ho tan 2,7% (bicacbonat) (cacbamin) + Kếthợp (còn lại):trongđó 80%KHCO 3 + 20% HbNHCOOH a. Kếthợp v vậnchuyển CO 2 trựctiếp dạng cacbamin CO 2 kếthợptrựctiếpnhóm NH 2 củaHb T/chức (P.C O2 cao) HbNH 2 +CO 2 HbNHCOOH Phổi (P.CO2 thấp) b. Kếthợp v vậnchuyểngián tiếp: H+ TĐC tạo CO 2 Khuyếch tánvoh/c HCO - H2CO 3 3 H2O Anhydrazacacbonic Po 2 thấp Mặtkhác:ở t/chứcKHbO 2 KHb+O 2 +DoH 2CO 3 mạnhhơnHHb c−ớpgốckiềmcủaKHb: + → K +HCO 3 KHCO 3 H+ + Hb → HHb → H2CO 3 + KHb KHCO 3 + HHb → → → T/chức CO 2 k/hợpgián tiếp KHCO 3 đếnphổi máuở phổicó cả KHCO 3 v HHb. → →→→ • DoP.O 2 phổicao HHb+O 2 HHbO 2 • DoHHbO 2 mạnhhơnH 2CO 3 c−ớpgốckiềm KHCO 3 =p/ứ: →→→ HHbO 2 +KHCO 3 KHbO 2 +H 2CO 3 H2O CO 2 +H 2O+CO 2 chỉ xảy ratrong h/c? Đ3 Điều ho hoạtđộng hô hấp (điềukhiểnphức tạp=TK – TD) 1. Trungkhu Hnhtuỷ + ở hnh tuỷ, 2 phần đối xứng chia lm2vùngc/n:T/khuhít vo điềukhiển 3 cơ gians−ờn Cổ (phíabụng) &thở ra (l−ng h.tuỷ) 4 tuỷ sống điềukhiển vùngngực cơ gians−ờn 2.Điềutiết hô hấp = điềutiếtphốihợp cáccơ hô hấp +Điềutiết cơ honh l xung TK xuất phát từ đốtcổ 3,4 +Điềutiếtgian s−ờn:tuỷ sốngvùngngực +Điềutiếtchung:hnhtuỷ Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 6
  7. Bài gi ng SLGS 3/24/2008 a.Điềutiết =phảnxạ Hít vo → phổicăngKTmút TKXở phếnang → hnhtuỷ theo dâyX → trungkhu −/c → cơ gian s−ờn,cơ honhgin→ lồngngựcthuhẹp→ thở ra → phổi xẹp→ k0 còn KT dây X → trungkhu ở hnhtuỷ hết−/c → trungkhu cocơ HF → cơ co → lồngngựcnở→ phổinở ra → hít vo + b.Điềutiết =TD :[O 2],[H ],[CO 2]máuả/hđến hô hấp ↓ +[O 2]máu KTh 2 T/khuh2 HF  ↑ h2 (sâu,nhanh,mạnh) + ↑ ↑ +[H ]máu ,[CO 2] ↓ ↑ → ↓ +[CO 2] ,[O 2] hô hấp → 2 Nh−ngsự h mẫn cảm với CO 2 hơnnên th−ờngchú ý[CO 2] → Ngoi ravỏ no cũng ả/hhô hấp(TKHF,lo sợ → tăng h2)./. Ph m Kim ðă ng -ðHNN 1 7