Bài giảng Hệ thống hoạch định sản xuất: Hoạch định tổng hợp và lịch trình sản xuất chính

pdf 58 trang ngocly 3220
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Hệ thống hoạch định sản xuất: Hoạch định tổng hợp và lịch trình sản xuất chính", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_he_thong_hoach_dinh_san_xuat_hoach_dinh_tong_hop_v.pdf

Nội dung text: Bài giảng Hệ thống hoạch định sản xuất: Hoạch định tổng hợp và lịch trình sản xuất chính

  1. HHỆỆ THTHỐỐNGNG HOHOẠẠCHCH ĐĐỊỊNHNH SSẢẢNN XUXUẤẤTT:: HOHOẠẠCHCH ĐĐỊỊNHNH TTỔỔNGNG HHỢỢPP (Aggregate(Aggregate Planning)Planning) VVÀÀ LLỊỊCHCH TRÌNHTRÌNH SSẢẢNN XUXUẤẤTT CHCHÍÍNHNH (Master(Master ProductionProduction Scheduling)Scheduling)
  2. ThThThứứứbbbậậậcccHoHoHoạạạchchchđđđịịịnhnhnhSS Sảảảnnnxuxuxuấấấttt Tầm Dài hạn (năm) Hoạch định công suất dài hạn Tầm trung hạn Hoạch định tổng hợp (6-18 tháng) Tầm ngắn hạn Lịch trình Sản xuất Chính (tuần) Hệ thống hoạch định và kiểm soát sản xuất Tầm rất ngắn (giờ -ngày) Hệ thống “chứa-dẫn” Hệ thống đẩy Hệ thống kéo Hệ thống tập trung Pond Draining Push Pull giải quyết thắt nút Systems Systems Systems Focusing on Bottlenecks
  3. HoHoHoạạạchchchđđđịịịnhnhnhcôngcông côngsusu suấấấtttdàihddààii hhạạạnnn z HoHoạạchch đđịịnhnh côngcông susuấấtt ddààii hhạạnn llàà hohoạạtt đđộộngng ccầầnn thithiếếtt đđểể phpháátt tritriểểnn kkếế hohoạạchch vvềề mmááyy mmóócc thithiếếtt bbịị,, côngcông nghnghệệ,, quanquan hhệệ vvớớii nhnhàà cungcung ccấấpp HoHoạạchch đđịịnhnh côngcông susuấấtt llàà đđiiểểmm khkhởởii đđầầuu bbắắtt bubuộộcc đđểể hohoạạchch đđịịnhnh trungtrung hhạạnn vvàà ngngắắnn hhạạnn
  4. DDDựựựbbbáoááoo côngcông côngsusu suấấấttttrongtrong trongdd dàiààii hh hạạạnnn z CCăănn ccứứ vvààoo ththờờii giangian ssốốngng ccủủaa yyếếuu ttốố đđầầuu vvààoo ((vvíí ddụụ:: mmááyy mmóócc thithiếếtt bbịị ccóó ththểể ssửử ddụụngng ttừừ 1010 3030 nnăămm)) z NhNhậậnn bibiếếtt ssựự ttáácc đđộộngng ccủủaa chuchu kkỳỳ ssốốngng ssảảnn phphẩẩmm ttớớii côngcông susuấấtt ssảảnn xuxuấấtt z TiênTiên đđooáánn ssựự phpháátt tritriểểnn côngcông nghnghệệ z TiênTiên đđooáánn hhàànhnh đđộộngng ccủủaa đđốốii ththủủ ccạạnhnh tranhtranh
  5. HOHOẠẠCHCH ĐĐỊỊNHNH TTỔỔNGNG HHỢỢPP
  6. hoho¹ch¹ch ®®ÞnhÞnh t tængæng h hîpîp HoHo¹¹chch ®®ÞnhÞnh ttæængng hhîîpp llμμ ququ¸¸ trtr××nhnh llËËpp kÕkÕ hoho¹¹chch ssöö dôngdông cc¸¸cc ngunguåånn llùùcc mméétt cc¸¸chch hhîîpp lýlý vvμμoo ququ¸¸ trtr××nhnh ss¶¶nn xuÊtxuÊt rara cc¸¸cc ss¶¶nn phphÈÈmm hohoÆÆcc dÞchdÞch vôvô ®®¶¶mm bb¶¶oo ccùùcc titiÓÓuu hoho¸¸ totoμμnn bbéé chichi phÝphÝ cãcã liliªªnn quanquan ®®ÕnÕn chch−−¬¬ngng trtr××nhnh ss¶¶nn xuÊtxuÊt ®®−−îîcc llËËpp
  7. nnéiéi dung dung c cñaña ho ho¹ch¹ch ® ®ÞnhÞnh t tængæng h hîpîp z DDùù bb¸¸oo nhunhu ccÇÇuu ss¶¶nn phphÈÈmm;; z LLËËpp cc¸¸cc phph−−¬¬ngng ¸¸nn chch−−¬¬ngng trtr××nhnh ss¶¶nn xuÊtxuÊt theotheo thêithêi giangian nhnh»»mm thotho¶¶ mm··nn nhunhu ccÇÇuu ®·®· ddùù bb¸¸o;o; z XX¸¸cc ®®ÞnhÞnh cc¸¸cc chichi phÝphÝ liliªªnn quanquan ®®ÕnÕn cc¸¸cc phph−−¬¬ngng ¸¸nn ss¶¶nn xuÊtxuÊt;; z LLùùaa chchäänn phph−−¬¬ngng ¸¸nn ttèèii −−u.u.
  8. ttμμii liliÖuÖu c c¬¬ s sëë cho choho ho¹ch¹ch ®®ÞnhÞnh t tængæng h hîpîp z Nhu cÇu thÞ tr−êng, c¸c ®¬n ®Æt hμng, z N¨ng lùc s¶n xuÊt hiÖn t¹i, z Tån kho s¶n phÈm hiÖn t¹i vμ møc tån kho mong muèn cuèi mçi kú s¶n xuÊt, z Lùc l−îng lao ®éng, kh¶ n¨ng lμm thªm giê vμ c¸c chi phÝ liªn quan, z C¸c hîp ®ång phô thuª gia c«ng bªn ngoμi.
  9. CC¸c¸c chÝnh chÝnhs s¸ch¸ch huy huy® ®éngéng ngu nguånån l lùcùc z ThayThay ®®ææii mmøøcc ddùù trtr÷÷ ththμμnhnh phphÈÈmm z ThayThay ®®ææii llùùcc ll−−îîngng laolao ®®ééngng z TTææ chchøøcc llμμmm ththªªmm giêgiê hohoÆÆcc gigi¶¶mm giêgiê llμμmm viviÖÖcc z HHîîpp ®®åångng giagia cc««ngng z ChChññ ®®ééngng tt¸¸cc ®®ééngng ttííii ccÇÇuu,, sansan bb»»ngng biÕnbiÕn ®®ééngng z KÕtKÕt hhîîpp ss¶¶nn xuÊtxuÊt nhiÒunhiÒu ss¶¶nn phphÈÈmm ®®èèii mmïïaa
  10. VVVììì saosao saophph phảảảiiixâyxây xâydd dựựựngngngkk kếếếhohohoạạạchchchss sảảảnnnxuxuxuấấấttttttổổổngngngthth thểểể z ĐĐảảmm bbảảoo mmááyy mmóócc thithiếếtt bbịị đưđượợcc đđủủ ttảảii,, gigiảảmm thithiểểuu viviệệcc thithiếếuu ttảảii hohoặặcc ququáá ttảảii z ĐĐảảmm bbảảoo côngcông susuấấtt ssảảnn xuxuấấtt ththỏỏaa mãnmãn đđầầyy đđủủ nhunhu ccầầuu khkhááchch hhààngng z CCóó ththểể ứứngng phphóó đưđượợcc vvớớii nhnhữữngng thaythay đđổổii bbắắtt bubuộộcc hohoặặcc thaythay đđổổii ccóó ttíínhnh hhệệ ththốốngng ccủủaa hhệệ ththốốngng ssảảnn xuxuấấtt saosao chocho ccóó ththểể đđáápp ứứngng đưđượợcc ccảả mmứứcc nhunhu ccầầuu caocao nhnhấấtt vvàà mmứứcc nhunhu ccầầuu ththấấpp nhnhấấtt ccủủaa khkhááchch hhààngng z LLààmm rara đưđượợcc nhinhiềềuu đđầầuu rara nhnhấấtt ttừừ nhnhữữngng ngunguồồnn llựựcc ssẵẵnn ccóó
  11. NhuNhuNhucc cầầầuuutttổổổngngngthth thểểể z LLàà ttổổngng nhunhu ccầầuu chocho mmọọii loloạạii ssảảnn phphẩẩmm ccủủaa doanhdoanh nghinghiệệpp DoanhDoanh nghinghiệệpp phphảảii xxáácc đđịịnhnh ttổổngng nhunhu ccầầuu theotheo mmộộtt đơđơnn vvịị đđoo llưườờngng ththốốngng nhnhấấtt đđểể phphụụcc vvụụ chocho viviệệcc lênlên kkếế hohoạạchch ccủủaa doanhdoanh nghinghiệệpp ởở ccấấpp đđộộ ququảảnn lýlý caocao nhnhấấtt z KhiKhi ccáácc ddạạngng ssảảnn phphẩẩmm llààmm rara ggầầnn gigiốốngng nhaunhau,, mmộộtt đơđơnn vvịị ssảảnn phphẩẩmm ccóó ththểể đưđượợcc xxáácc đđinhinh bbằằngng mmứứcc ““trungtrung bbììnhnh quyquy đđổổii”” ccủủaa ccáácc ddạạngng ssảảnn phphẩẩmm gigiốốngng nhaunhau đđóó z KhiKhi ccáácc ddạạngng ssảảnn phphẩẩmm llààmm rara khkháácc nhaunhau,, viviệệcc xxáácc đđịịnhnh đơđơnn vvịị đđoo llưườờngng ththốốngng nhnhấấtt ccầầnn xxáácc đđịịnhnh quaqua ssựự quyquy đđổổii vvềề mmộộtt đơđơnn vvịị ttổổngng ququáátt chungchung:: vvíí ddụụ,, theotheo khkhốốii llưượợngng,, theotheo ththểể ttííchch,, theotheo gigiờờ côngcông laolao đđộộngng,, gigiờờ chchạạyy mmááyy,, hohoặặcc gigiáá trtrịị bbằằngng titiềềnn
  12. CCCácáácc yy yếếếuuutttốốốđầđđầầuuuvv vàoààoo cc củủủaaammmộộộtttKKKếếếhohohoạạạchchchTT Tổổổngngnghh hợợợppp z KKếếtt ququảả ddựự bbááoo vvềề nhunhu ccầầuu ttổổngng ththểể chocho mmộộtt khokhoảảngng ththờờii giangian nhnhấấtt đđịịnhnh ((ththưườờngng llàà 33 1818 ththáángng)) z CCáácc phphươươngng áánn khkháácc nhaunhau ccóó ththểể đưđượợcc ssửử ddụụngng đđểể đđiiềềuu chchỉỉnhnh côngcông susuấấtt ssảảnn xuxuấấtt trongtrong ngngắắnn hhạạnn hohoặặcc trungtrung hhạạnn,, vvàà vvớớii nhnhữữngng phphươươngng áánn nnààyy ththìì mmứứcc đđộộ chichi phphíí,, ảảnhnh hhưưởởngng ccủủaa nnóó đđếếnn côngcông susuấấtt llàà nhnhưư ththếế nnààoo z VVíí ddụụ:: chichi phphíí ttồồnn khokho,, ccáácc đơđơnn hhààngng chchịịuu,, thuêthuê hohoặặcc sasa ththảảii côngcông nhânnhân,, llààmm thêmthêm gigiờờ
  13. CCCácáácc yy yếếếuuutttốốốđầđđầầuuuvv vàoààoo cc củủủaaammmộộộtttKKKếếếhohohoạạạchchchTT Tổổổngngnghh hợợợppp z Tình trạng hiện tại của hệ thống sản xuất: đội ngũ lao động, mức tồn kho, năng lực sản xuất z Các chính sách của doanh nghiệp có thể liên quan đến z thay đổi năng lực lao động (thuê mướn/sa thải, làm thêm giờ) z hợp đồng phụ/thuê ngoài z sử dụng tồn kho z đơn hàng chịu z tác động đến cầu z sản phẩm hỗn hợp theo mùa
  14. ĐĐĐầầầuuurarara z MMộộtt kkếế hohoạạchch ssảảnn xuxuấấtt:: ttậậpp hhợợpp ccáácc quyquyếếtt đđịịnhnh ttổổngng ththểể chocho mmỗỗii giaigiai đđooạạnn ccủủaa kkỳỳ kkếế hohoạạchch vvềề:: z mmứứcc đđộộ huyhuy đđộộngng laolao đđộộngng z mmứứcc ttồồnn khokho z ttốốcc đđộộ ssảảnn xuxuấấtt z TTổổngng ccáácc chichi phphíí nnếếuu kkếế hohoạạchch ssảảnn xuxuấấtt đưđượợcc ththựựcc hihiệệnn nhnhưư đđãã đđềề rara
  15. CCCácáácc ll lựựựaaachchchọọọnnnđđđiiiềềềuuuchchchỉỉỉnhnhnhcôngcông côngsusu suấấấttttrungtrung trunghh hạạạnnn Thay đổilượng lao động Hàng tồn kho Hợp đồng phụ Mức độ huy động công nhân
  16. CCCácáácc ll lựựựaaachchchọọọnnnđđđiiiềềềuuuchchchỉỉỉnhnhnhcôngcông côngsusu suấấấttttrungtrung trunghh hạạạnnn z ThayThay đđổổii llưượợngng laolao đđộộngng z ThuêThuê hohoặặcc sasa ththảảii laolao đđộộngng chchíínhnh ththứứcc z ThuêThuê hohoặặcc sasa ththảảii laolao đđộộngng bbáánn ththờờii giangian z ThuêThuê hohoặặcc sasa ththảảii laolao đđộộngng hhợợpp đđồồngng z MMứứcc đđộộ huyhuy đđộộngng laolao đđộộngng z LLààmm thêmthêm gigiờờ z KhKhắắcc phphụụcc ththờờii giangian nhnhàànn rrỗỗii z GiGiảảmm gigiờờ llààmm
  17. CCCácáácc ll lựựựaaachchchọọọnnnđđđiiiềềềuuuchchchỉỉỉnhnhnhcôngcông côngsusu suấấấttttrungtrung trunghh hạạạnnn z ThayThay đđổổii mmứứcc ttồồnn khokho z TTồồnn khokho ththàànhnh phphẩẩmm z ThThựựcc hihiệệnn đơđơnn hhààngng chchịịuu z HHợợpp đđồồngng phphụụ/thuê/thuê ngongoààii
  18. CCCácáácc phph phươươươngngngphph phápáápp hoho hoạạạchchchđđđịịịnhnhnhtt tổổổngngnghh hợợợppp z PhPhươươngng phpháápp khôngkhông chchíínhnh ttắắcc hayhay phphưưongong phpháápp ththửử vvàà soso ssáánhnh (Informal(Informal oror TrialTrial andand ErrorError Approach)Approach) z PhPhươươngng phpháápp totoáánn (Mathematically(Mathematically OptimalOptimal Approaches)Approaches) z PhPhươươngng phpháápp quyquy hohoạạchch tuytuyếếnn ttíínhnh ((bbààii totoáánn vvậậnn ttảảii)) (Linear(Linear ProgramingPrograming)) z PhPhươươngng phpháápp ttììmm kikiếếmm quyquyếếtt đđịịnhnh (Computer(Computer Search)Search) z PhPhươươngng phpháápp ttựự ttììmm tòitòi (Heuristics)(Heuristics)
  19. CCCácáácc phph phươươươngngngphph phápáápp khôngkhông khôngchch chínhíínhnh tt tắắắccc z SSảảnn xuxuấấtt theotheo nhunhu ccầầuu (Matching(Matching Demand)Demand) z CânCân đđốốii côngcông susuấấtt (Level(Level Capacity)Capacity) z CânCân đđốốii bbằằngng ccááchch đđiiềềuu chchỉỉnhnh ttồồnn khokho z CânCân đđốốii bbằằngng đđiiềềuu chchỉỉnhnh hhààngng chchờờ z CânCân đđốốii bbằằngng đđiiềềuu chchỉỉnhnh llààmm thêmthêm gigiờờ hohoặặcc hhợợpp đđồồngng phphụụ z PhPhươươngng phpháápp hhỗỗnn hhợợpp:: TTậậpp hhợợpp ccủủaa haihai hayhay nhinhiềềuu ccáácc phphươươngng phpháápp trêntrên
  20. PhPhPhươươươngngngphph phápáápp ss sảảảnnnxuxuxuấấấttttheotheo theonhunhu nhucc cầầầuuu z CôngCông susuấấtt ssảảnn xuxuấấtt ccủủaa mmỗỗii giaigiai đđooạạnn thaythay đđổổii theotheo mmứứcc nhunhu ccầầuu ttổổngng hhợợpp đđãã đưđượợcc ddựự bbááoo ttươươngng ứứngng vvớớii giaigiai đđooạạnn đđóó z SSựự thaythay đđổổii vvềề côngcông susuấấtt trongtrong mmỗỗii giaigiai đđooạạnn đđạạtt đưđượợcc llàà dodo thaythay đđổổii llưượợngng laolao đđộộngng z TTồồnn khokho ththàànhnh phphẩẩmm đđểể ởở mmứứcc ththấấpp nhnhấấtt z ChiChi phphíí chocho laolao đđộộngng vvàà chichi phphíí chocho nguyênnguyên liliệệuu ccóó xuxu hhưướớngng ssẽẽ ttăăngng lênlên dodo ccóó ssựự thaythay đđổổii ththưườờngng xuyênxuyên z ẢẢnhnh hhưưởởngng đđếếnn ththááii đđộộ ccủủaa ngngưườờii laolao đđộộngng
  21. PhPhPhươươươngngngáá ánnn ss sảảảnnnxuxuxuấấấttttheotheo theonhunhu nhucc cầầầuuu z CôngCông susuấấtt ssảảnn xuxuấấtt đưđượợcc xxáácc đđinhinh theotheo ddựự bbááoo ccủủaa ttổổngng nhunhu ccầầuu z TTíínhnh totoáánn vvềề llựựcc llưượợngng laolao đđộộngng ssửử ddụụngng trêntrên ccơơ ssởở thôngthông tintin ccóó đưđượợcc trongtrong ququáá trtrììnhnh ssảảnn xuxuấấtt z ChiChi phphíí chchủủ yyếếuu chocho phphươươngng áánn nnààyy llàà chichi phphíí dodo viviệệcc thaythay đđổổii llựựcc llưượợngng laolao đđộộngng theotheo ttừừngng giagia đđooạạnn
  22. PhPhPhươươươngngngphph phápáápp câncân cânbb bằằằngngngcôngcông côngsusu suấấấttt z CôngCông susuấấtt ssảảnn xuxuấấtt đưđượợcc gigiữữ ổổnn đđịịnhnh trongtrong ccảả kkỳỳ kkếế hohoạạchch LLựựcc llưượợngng laolao đđộộngng đưđượợcc gigiữữ ổổnn đđịịnhnh z NhNhữữngng khkháácc bibiệệtt gigiữữaa côngcông susuấấtt ổổnn đđịịnhnh vvàà nhunhu ccầầuu thaythay đđổổii đưđượợcc bbùù đđắắpp thôngthông quaqua hhààngng ttồồnn khokho đđểể llạạii,, llààmm thêmthêm gigiờờ,, thuêthuê laolao đđộộngng bbáánn ththờờii giangian,, hhợợpp đđồồngng phphụụ,, hhợợpp đđồồngng đđểể llạạii
  23. LLLựựựaaachchchọọọnnnphphphươươươngngngphph phápáápp z HaiHai yyếếuu ttốố quanquan trtrọọngng ảảnhnh hhưưởởngng ttớớii quyquyếếtt đđịịnhnh llựựaa chchọọnn phphươươngng phpháápp hohoạạchch đđịịnhnh ttổổngng hhợợpp llàà ChiChi phphíí ChChíínhnh ssááchch ccủủaa côngcông tyty z NhNhữữngng ngngưườờii llààmm côngcông ttáácc hohoạạchch đđịịnhnh ttổổngng hhợợpp phphảảii chchọọnn llựựaa phphươươngng phphápp hohoạạchch đđịịnhnh đđểể câncân đđốốii gigiữữaa khkhảả nnăăngng ssảảnn xuxuấấtt vvàà nhunhu ccầầuu ththịị trtrưườờngng vvớớii rrààngng bubuộộcc llàà chichi phphíí ssảảnn xuxuấấtt phphảảii nhnhỏỏ nhnhấấtt đđồồngng ththờờii phphùù hhợợpp vvớớii chchíínhnh ssááchch côngcông tyty đđặặtt rara
  24. QuQuQuááá trtr trìnhììnhnh hoho hoạạạchchchđđđinhinhinhtt tổổổngngnghh hợợợppp 1.1.DDựự bbááoo doanhdoanh ssốố ttổổngng ththểể ccóó ththểể bbáánn đưđượợcc ccủủaa mmỗỗii loloạạii ssảảnn phphẩẩmm ddịịchch vvụụ trongtrong mmỗỗii giaigiai đđooạạnn ccủủaa kkỳỳ kkếế hohoạạchch ((ththưườờngng llàà ttừừ 66 1818 ththáángng)) theotheo tutuầầnn,, ththáángng,, hayhay quýquý 2.2.TTổổngng hhợợpp ttấấtt ccảả ccáácc kkếế hohoạạchch ccủủaa ttừừngng ssảảnn phphẩẩmm riêngriêng llẻẻ trêntrên mmộộtt bbảảnn kkếế hohoạạchch nhunhu ccầầuu ttổổngng hhợợpp 3.3.ChuyChuyểểnn nhunhu ccầầuu ttổổngng hhợợpp chocho mmỗỗii giaigiai đđooạạnn ththàànhnh yêuyêu ccầầuu ssảảnn xuxuấấtt vvàà xxáácc đđịịnhnh ccáácc ngunguồồnn llựựcc ccầầnn ssửử ddụụngng ((laolao đđộộngng,, nguyênnguyên liliệệuu,, mmááyy mmóócc thithiếếtt bbịị,, v vv v.).)
  25. QuQuQuááá trtr trìnhììnhnh hoho hoạạạchchchđđđinhinhinhtt tổổổngngnghh hợợợppp 4.4.PhPháátt tritriểểnn ccáácc kkếế hohoạạchch llựựaa chchọọnn ngunguồồnn llựựcc đđểể phphụụcc vvụụ chocho viviệệcc ththỏỏaa mãnmãn ccáácc nhunhu ccầầuu vvàà chichi phphíí chocho mmỗỗii llựựaa chchọọnn 5.5.ChChọọnn kkếế hohoạạchch ttốốtt nhnhấấtt đđểể ththỏỏaa mãnmãn nhunhu ccầầuu vvàà phphùù hhợợpp nhnhấấtt vvớớii mmụụcc tiêutiêu ccủủaa côngcông tyty
  26. VVVííí dd dụụụ z NhuNhu ccầầuu ttổổngng hhợợpp ThTháángng 11 22 33 44 55 66 900900 700700 800800 12001200 15001500 11001100 SSốố ngngààyy SXSX 2222 1818 2121 2121 2222 2020 z TTồồnn khokho đđầầuu kkỳỳ vvàà cucuốốii kkỳỳ == 00 z CCáácc chichi phphíí:: Lưu kho: $5/1 đơn vị/tháng Hợp đồng phụ: $10/1 đơn vị Trả lương thường: $ 5/giờ ($40/ngày) Trả lương ngoài giờ: $7/giờ Số giờ sx 1 đơn vị: 1.6 giờ Chi phí khi mức sx tăng (thuê mướn, huấn luyện): $10/đơn vị Chi phí khi mức sx giảm (sa thải): $15/đơn vị
  27. PhPhPhươươươngngngáá ánnn 11 1 z DuyDuy trtrìì kkếế hohoạạchch ssảảnn xuxuấấtt trongtrong 66 ththáángng ổổnn đđịịnhnh,, SSỬỬ DDỤỤNGNG MMỨỨCC TTỒỒNN KHOKHO ĐĐỂỂ ĐĐIIỀỀUU CHCHỈỈNHNH z NhuNhu ccầầuu trungtrung bbììnhnh mmộộtt ngngààyy == 6200/1246200/124 == 5050đđvv Tháng Nhu cầu Số ngày Mức SX Dự trữ Dự trữ làm việc thay đổi cuối cùng 1 900 22 50x22=1100 200 200 2 700 18 900 200 400 3 800 21 1050 250 650 4 1200 21 1050 -150 500 5 1500 22 1100 -400 100 6 1100 20 1000 -100 0 Tổng 6200 124 1850
  28. PhPhPhươươươngngngáá ánnn 11 1 Sốđơnvị sảnphẩm 1 công nhân làm được trong 1 ngày: 8 giờ/ 1.6 giờ = 5 đơnvị Số công nhân cần để sảnxuất50 đơnvị 1 ngày: 50 đơnvị/5 đơnvị = 10 công nhân Chi phí cho phương án lựachọn: - Chi phí cho lao động = 10 cn x $40 x 124 ngày= $49’600 - Chi phí cho tồn kho = 1850 x $5 = $9’250 Tổng chi phí = $58’850
  29. PhPhPhươươươngngngáá ánnn 22 2 z DuyDuy trtrìì kkếế hohoạạchch ssảảnn xuxuấấtt ởở mmứứcc ttốốii thithiểểuu TTấấtt ccảả mmứứcc thithiếếuu hhụụtt đưđượợcc ththỏỏaa mãnmãn bbằằngng hhợợpp đđồồngng phphụụ z SSốố llưượợngng laolao đđộộngng ttốốii thithiểểuu ccầầnn thithiếếtt:: z 38 đơn vị/5 đơn vị = 7.6 công nhân => 8 công nhân Tháng Nhu cầu Số ngày Mức SX Dự trữ Hợp làm việc đồng phụ 1 900 22 40x22=880 0 20 2 700 18 720 20 0 3 800 21 840 (20+40)=60 0 4 1200 21 840 0 300 5 1500 22 880 0 620 6 1100 20 800 0 300 Tổng 6200 124 80 1240
  30. PhPhPhươươươngngngáá ánnn 22 2 Chi phí cho phương án lựachọn: - Chi phí cho lao động = 8 cn x $40 x 124 ngày = $39’680 -Chi phí cho tồn kho = 80 x $5 = $ 400 - Chi phí cho hợp đồng phụ = 1240 x 10 = $12’400 Tổng chi phí = $52’480
  31. PhPhPhươươươngngngáá ánnn 33 3 z Duy trì kế hoạch sản xuất ở mức tối thiểu. Tất cả mức thiếu hụt được thỏa mãn bằng lao động làm thêm giờ (*)Không sử dụng dự trữ (thừa năng lực sẽ cho lao động nghĩ việc tạm thời) z Số lượng công nhân tối thiểu cần thiết: z 38 đơn vị/5 đơn vị = 7.6 công nhân => 8 công nhân Tháng Nhu cầu Số ngày Mức SX Dự trữ Làm làm việc thêm giờ 1 900 22 40x22=880 0 20 2 700 18 720* 0 0 3 800 21 840* 0 0 4 1200 21 840 0 360 5 1500 22 880 0 620 6 1100 20 800 0 300 Tổng 6200 124 0 1300
  32. PhPhPhươươươngngngáá ánnn 33 3 Chi phí cho phương án lựachọn: - Chi phí cho lao động = 8 cn x $40 x 124 ngày = $39’680 - Chi phí cho làm thêm giờ =1300 x 1.6giờ x $7/h= $14’560 Tổng chi phí = $54’240
  33. PhPhPhươươươngngngáá ánnn 44 4 z ĐĐiiềềuu chchỉỉnhnh theotheo mmứứcc bibiếếnn đđộộngng ccủủaa nhunhu ccầầuu bbằằngng ccááchch thuêthuê mmưướớnn vvàà sasa ththảảii khikhi ccầầnn Th. Nhu cầu Chi phí sx Chi phí phụ Chi phí phụ Tổng chi (chi phí cho trội khi gia trội khi giảm phí công nhan) tăng sx 900x5x1.6 1 900 =7200 0 0 7200 2 700 5600 0 200x15=3000 8600 3 800 6400 100x10=1000 0 7400 4 1200 9600 400x10=4000 0 13600 5 1500 12000 300x10=3000 0 15000 6 1100 8800 0 400x15=6000 14800 6200 49600 8000 9000 $66600
  34. KKKẾẾẾTTTQUQUQUẢẢẢSOSOSO SSSÁNHÁÁNHNH CC CÁCÁÁCC PHPH PHƯƠƯƠƯƠNGNGNGÁÁ ÁNNN z PhPhươươngng áánn 1:1: TTỔỔNGNG CHICHI PHPHÍÍ == $58$58’’850850 z PhPhươươngng áánn 2:2: TTỔỔNGNG CHICHI PHPHÍÍ == $52$52’’480480 z PhPhươươngng áánn 3:3: TTỔỔNGNG CHICHI PHPHÍÍ == $54$54’’240240 z PhPhươươngng áánn 4:4: TTỔỔNGNG CHICHI PHPHÍÍ == $66$66’’600600
  35. PhPhPhươươươngngngphph phápáápp CânCân Cânbb bằằằngngngtt tốốốiiiưưưuuu • Giúp Cân bằng giữa cung và cầutrêncơ sở huy động tổng hợp các nguồnlực, các khả năng khác nhau vớimụctiêucựctiểu hóa chi phí • Nguyên tắcthựchiện: Tạorasự cân đốigiữa cung và cầu trong từng giai đoạn, sử dụng các nguồnlực rẻ nhấttrướcchođến khi không thể mớisử dụng các nguồnlực đắttiềnhơn. • Khó khănthựchiện: nếuthờigianhoạch định dài thì việcsử dụng bảng biểulàphứctạp, dễ nhầmlẫn. Lúc đócóthể dụng bài toán vậntải (bài toán quy hoạch tuyến tính) vớisự trợ giúp củamáytínhđể giải.
  36. PhPhPhươươươngngngphph phápáápp CânCân Cânbb bằằằngngngtt tốốốiiiưưưuuu z Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất xác định được các số liệu về nhu cầu trên thị trường và các phương án cung ứng cho theo bảng sau: Tổng Quý I Quý II Quý III Quý IV Nhu cầu 300 850 1500 350 3000 Công suất 450 450 750 450 2100 bình thường Công suất khi 90 90 150 90 420 có thêm giờ Công suất 200 200 200 200 800 thuê ngoài
  37. PhPhPhươươươngngngphph phápáápp CânCân Cânbb bằằằngngngtt tốốốiiiưưưuuu z Các thông tin liên quan: z Tồn kho đầu kỳ là 250 (nghìn sản phẩm) z Tồn kho bắt buộc cuối năm là 300 (nghìn sản phẩm) z Chi phí lao động chính thức là $1/sp z Chi phí lao động làm thêm giờ là $1.5/sp z Chi phí thuê ngoài là $1.9/sp z Chi phí lưu kho là $0.3/sp z Điều kiện là thêm giờ tối đa trong 1 quý không vượt quá 20% công suất tối đa z ThuêTổngngo côngài tố sui ấđtta ốchi đỉ a:đư 250ợc 200+ 2100 ngh +ì n420sả n+ 800phẩ m/quý= 3570và còn thừa sẽ đưa vào lưu kho Tổng nhu cầu: 3000 + 300 = 3300 z KhôngDư côngđượ sucấpht :é p thi ế u h à ng . 3570 – 300 = 270
  38. PhPhPhươươươngngngphph phápáápp CânCân Cânbb bằằằngngngtt tốốốiiiưưưuuu Phương án Quý CS Dư Tổng thừa công suất Tổng chi phí choI phươIIng án: III IV Quý Đầu kỳ 250 250 -Quý 1: 250 (0) + 50 (1) = $ 50 I CS Bình thường 1.01.0 50 1.31.3 400 1.61.6 1.91.9 450 -Quý 2: 400(1.3) + 450(1) = $ 970 CS Làm thêm 1.51.5 1.81.8 2.12.1 90 2.42.4 90 -QuýCS Thuê 3: 90(2.1)ngoài +1.91.9 20(2.5)2.22.2 + 90(1.8)2.52.5 + 200(2.2)20 2.82.8 + 180 200 II CS Bình+ th750ường (1) +150(1.5)1.01.0 +450 200(1.9)1.31.3 1.61.6 = $2196 450 -QuýCS L 4:àm 450(1)thêm + 90(1.5)1.51.5 + 110(1.9)1.81.8 90 2.12.1 = $ 794 90 CS Thuê ngoài 1.91.9 2.22.2 200 2.52.5 200 III TổCSng B chiình th phí:ường 1.01.0 750 1.31.3 = $4010 750 CS Làm thêm 1.51.5 150 1.81.8 150 CS Thuê ngoài 1.91.9 200 2.22.2 200 IV CS Bình thường 1.01.0 450 450 CS Làm thêm 1.51.5 90 90 CS Thuê ngoài 1.91.9 110 90 200 Tổng cầu 300 850 1500 (300+350) 270 3570 650
  39. Lịch trình sảnxuất chính (Master Production Scheduling)
  40. MMMởởởđầđđầầuuu z LLịịchch trtrììnhnh ssảảnn xuxuấấtt chchíínhnh (MPS)(MPS) llàà mmộộtt kkếế hohoạạchch đđểể ssảảnn xuxuấấtt ccụụ ththểể,, nnóó chocho bibiếếtt baobao nhiêunhiêu llưượợngng hhààngng hhóóaa đưđượợcc ssảảnn xuxuấấtt vvàà khikhi nnààoo ththìì đưđượợcc ssảảnn xuxuấấtt xongxong z KhKháácc vvớớii hohoạạchch đđịịnhnh ttổổngng hhợợpp,, llịịchch trtrììnhnh ssảảnn xuxuấấtt chchíínhnh chichi titiếếtt hhơơnn NNóó chichi titiếếtt đđếếnn ttừừngng loloạạii ssảảnn phphầầmm vvàà khikhi đđuuợợcc llậậpp kkếế hohoạạchch ththìì kkếế hohoạạchch chocho ttừừngng tutuầầnn mmộộtt
  41. MMMụụụccctiêuctiêutiêu ccủủủaaaMPSMPSMPS z XXáácc đđinhinh ssốố llưượợngng vvàà ththờờii giangian đđểể ssảảnn xuxuấấtt mmộộtt ssảảnn phphẩẩmm trongtrong mmộộtt khokhoảảngng ththờờii giangian ngngắắnn hhạạnn z KKếế hohoạạchch chocho ccáácc ssảảnn phphẩẩmm hohoặặcc bbộộ phphậậnn ssẽẽ đưđượợcc đđảảmm bbảảoo hohoàànn ththàànhnh đđúúngng theotheo yêuyêu ccầầuu ccủủaa khkhááchch hhààngng z GiGiảảmm ssựự ququáá ttảảii hohoặặcc thithiếếuu ttảảii đđổổii vvớớii ccáácc yyếếuu ttốố ssảảnn xuxuấấtt nhnhằằmm đđảảmm bbảảoo huyhuy đđộộngng ttốốii đđaa ngunguồồnn llựựcc ssảảnn xuxuấấtt mmộộtt ccááchch hihiệệuu ququảả nhnhấấtt,, trtráánhnh lãnglãng phphíí vvàà gigiảảmm thithiểểuu chichi phphíí ssảảnn xuxuấấtt
  42. GiGiGiớớớiiihhhạạạnnnthththờờờiiigiangiangian z QuyQuy ttắắcc trongtrong MPSMPS 6+6+ tuần 44 66 22 44 tuần 11 22 tutuầầnn tutuầầnn +/- 5% +/- 10% +/+/ 20% 20% không đổi thay đổi thay đổi thaythay đđổổii FrozenFrozen thay đổi FirmFirm FullFull OpenOpen
  43. GiGiGiớớớiiihhhạạạnnnThThThờờờiiigiangiangian z QuyQuy ttắắcc llậậpp llịịchch chchíínhnh:: z KhôngKhông đưđượợcc thaythay đđổổii yêuyêu ccầầuu ssảảnn xuxuấấtt trongtrong gigiớớii hhạạnn ““frozenfrozen”” z KhôngKhông đưđượợcc vvưượợtt ququáá mmứứcc phphầầnn trtrăămm thaythay đđổổii ởở mmỗỗii gigiớớii hhạạnn khikhi thaythay đđổổii yêuyêu ccầầuu ssảảnn xuxuấấtt z CCốố ggắắngng ssửử ddụụngng ttảảii ccààngng nhinhiềềuu ccààngng ttốốtt z KhôngKhông đưđượợcc nhnhậậnn ccáácc đơđơnn hhààngng vvưượợtt ququáá nhunhu ccầầuu côngcông susuấấtt ccủủaa hhệệ ththốốngng
  44. PhPhPhátáátt tritri triểểểnnnmmmộộộtttLLLịịịchchchtrtr trìnhììnhnh MPSMPS MPS z CCáácc thôngthông tintin đđầầuu vvààoo ssửử ddụụngng z CCáácc đđặặtt hhààngng ccủủaa khkhááchch hhààngng ((chchấấtt llưượợngng,, ngngààyy giaogiao hhààngng)) z CCáácc ddựự bbááoo ((chchấấtt llưượợngng,, ngngààyy hohoàànn ththàànhnh)) z TTììnhnh trtrạạngng ttồồnn khokho z CôngCông susuấấtt ssảảnn xuxuấấtt ((ttỷỷ llệệ đđầầuu rara)) z NgNgưườờii llậậpp llịịchch bibiểểuu ssẽẽ đđặặtt ccáácc yêuyêu ccầầuu ởở ththờờii đđiiểểmm ssảảnn xuxuấấtt ssớớmm nhnhấấtt trongtrong llịịchch trtrììnhnh ssảảnn xuxuấấtt ccóó ththểể đđểể llààmm rara đưđượợcc ssảảnn phphẩẩmm
  45. PhPhPhátáátt tritri triểểểnnnmmmộộộtttLLLịịịchchchtrtr trìnhììnhnh MPSMPS MPS z NgNgưườờii llậậpp llịịchch trtrììnhnh ccầầnn phphảảii:: z ddựự bbááoo ttổổngng llưượợngng nhunhu ccầầuu chocho ccáácc ssảảnn phphẩẩmm ttừừ ttấấtt ccảả ccáácc yêuyêu ccầầuu,, ddựự bbááoo z quyquyếếtt đđịịnhnh côngcông susuấấtt chocho mmỗỗii đơđơnn vvịị/dây/dây chuychuyềềnn ssảảnn xuxuấấtt z thôngthông tintin chocho khkhááchch hhààngng vvềề ththờờii giangian hhẹẹnn giaogiao hhààngng z ttíínhnh totoáánn ccụụ ththểể chocho viviệệcc ththựựcc hihiệệnn MPSMPS z KhiKhi ccáácc yêuyêu ccầầuu ssảảnn xuxuấấtt đđãã đưđượợcc đưđưaa vvààoo MPS,MPS, mmứứcc đđộộ llààmm viviệệcc ccủủaa mmỗỗii bbộộ phphậậnn ssảảnn xuxuấấtt ssẽẽ đưđượợcc kikiểểmm tratra khkhảả nnăăngng ssảảnn xuxuấấtt
  46. VVVííí dd dụụụ z MMộộtt côngcông tyty ssảảnn xuxuấấtt 33 loloạạii SPSP khkháácc nhaunhau llàà A,A, B,B, CC theotheo nguyênnguyên ttắắcc ssảảnn xuxuấấtt đưđưaa vvààoo khokho NhuNhu ccầầuu chocho 33 loloạạii spsp đđóó trongtrong 88 tutuầầnn nhnhưư sausau:: Nhu cầu SP Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 Đặt hàng của KH A 1000 2000 2000 500 1000 2000 1500 500 B 3000 2000 2000 5000 7000 6000 4000 4000 C 1500 500 500 1500 1000 500 500 500 Yêu cầu của chi nhánh A 1500 1500 2000 B 1500 2000 3000 C 1000 500 Thị trường địa phương A 50 50 50 B 50 50 50 C 50 50
  47. z MMứứcc ttồồnn khokho anan totoàànn,, mmứứcc nhnhỏỏ nhnhấấtt chocho mmộộtt lôlô ssảảnn xuxuấấtt,, vvàà llưượợngng ttồồnn khokho đđầầuu kkỳỳ llàà Lô SX nhỏ nhất Tồn kho an Tồn kho đầu kỳ toàn Sản phẩm A 5000 3000 4000 B 8000 5000 4000 C 2000 1000 2000 z XâyXây ddựựngng llịịchch trtrììnhnh ssảảnn xuxuấấtt chchíínhnh chocho 88 tutuầầnn GiGiảả thithiếếtt llàà côngcông susuấấtt ssảảnn xuxuấấtt llàà đđảảmm bbảảoo
  48. Tuần 12345 678 A Tổng Nhu 2550 2000 3500 550 1000 4000 1550 500 cầu Tồn kho 4000 6450 4450 5950 5400 4400 5400 3850 đầu kỳ Sản xuất 5000 5000 5000 Tồn kho 6450 4450 5950 5400 4400 5400 3850 3350 cuối kỳ B Tổng Nhu 4500 2050 4000 5000 7050 9000 4000 4050 cầu Tồn kho 4000 7500 5450 9450 12450 5400 5000 9000 đầu kỳ Sản xuất 8000 8000 8000 8600 8000 8000 Tồn kho cuối kỳ 7500 5450 9450 12450 5400 5000 9000 12950 C Tổng Nhu 1500 1500 550 1500 1000 550 1000 500 cầu Tồn kho 2000 2500 1000 2450 2950 1950 1400 2400 đầu kỳ Sản xuất 2000 2000 2000 2000 Tồn kho cuối kỳ 2500 1000 2450 2950 1950 1400 2400 1900
  49. z GiGiảả ssửử rrằằngng ởở bbộộ phphậậnn llắắpp rráápp cucuốốii ccùùngng,, côngcông susuấấtt llààmm viviệệcc ssẵẵnn ccóó llàà 12,00012,000 gigiờờ/tu/tuầầnn MMỗỗii ssảảnn phphẩẩmm AA mmấấtt 0.880.88 gigiờờ chocho viviệệcc llắắpp rráápp cucuốốii ccùùngng,, vvàà mmỗỗii ssảảnn phphẩẩmm BB vvàà CC mmấấtt ttươươngng ứứngng llàà 0.660.66 gigiờờ vvàà 1.081.08 gigiờờ z TTíínhnh totoáánn ssốố gigiờờ laolao đđộộngng ccầầnn thithiếếtt trongtrong kkếế hohoạạchch MPSMPS chocho 33 ssảảnn phphẩẩmm
  50. Thời 1 2 3 4 5 6 7 8 gian lắp ráp A 4400 4400 4400 B 5280 5280 5280 5280 5280 5280 C 2160 2160 2160 2160 Tổng 11840 11840 7440 9680 7440 5280 thời gian(giờ) z SSốố gigiờờ ccầầnn thithiếếtt chocho mmỗỗii tutuầầnn đđểể llắắpp rráápp 33 ssảảnn phphẩẩmm llàà íítt hhơơnn nnăăngng llựựcc ssẵẵnn ccóó (12,000(12,000 gigiờờ)) =>=> kkếế hohoạạchch khkhảả thithi z TuyTuy nhiênnhiên trongtrong kkếế hohoạạchch MPSMPS nnààyy ccáácc tutuầầnn 4,4, 6,6, 77 vvàà 88 ssẽẽ thithiếếuu ttảảii nhinhiềềuu
  51. KÕ ho¹ch CÇu thÞ tr−êng Nghiªn cøu s¶n chiÕn l−îc phÈm vμ c«ng nghÖ N¨ng lùc s¶n xuÊt Møc tån kho cña doanh nghiÖp KÕ ho¹ch tæng C¸c biÖn ph¸p CÇu dù b¸o hîp thay ®æi n¨ng lùc s¶n xuÊt Lùc l−îng lao ®éng Lùc l−îng lao ®éng KÕ ho¹ch t¸c nghiÖp KiÓm so¸t tiÕn ®é s¶n xuÊt, cung øng vμ ph©n phèi
  52. kÕkÕho ho¹ch¹ch ho ho¸¸ n n¨ng¨ng l lùcùc Dù b¸o b¸n hμng N¨ng lùc s¶n xuÊt hoÆc ®¬n ®Æt hμng Rμ so¸t l¹i KÕ ho¹ch ho¸ n¨ng lùc Kh«ng Kh«ng T¸c ®éng ®Õn KiÓm tra tÝnh kh¶ thi kÕ n¨ng lùc s¶n xuÊt ho¹ch hoÆc ®Õn phô t¶i Cã KÕ ho¹ch s¶n xuÊt Cã TÝnh nhu cÇu
  53. PhPh−−¬¬ngng ph ph¸p¸p so so s s¸nh¸nh c c¸c¸c ph ph−−¬¬ngng ¸ ¸nn kh kh¶¶ thi thi VÝ dô nhu cÇu s¶n phÈm C¸ basa cña C«ng ty FFC (Freshwater Fish Company) 6 th¸ng ®Çu n¨m 2002 cho trong b¶ng sau ®©y: Nhu cÇu (tÊn) Sè ngμy s¶n xuÊt Nhu cÇu trung b×nh mét ngμy Th¸ng 1 90 22 4,1 2 70 18 3,9 3 80 21 3,8 4 120 21 5,7 5 150 22 6,8 6 110 20 5,5 Tæng céng 620 124 Nhu cÇu trung b×nh cña mét ngμy lμ = 620 tÊn/124 ngμy = 5,0 tÊn/ngμy
  54. nhunhucÇutrungb×nhc¸ccÇu trung b×nh c¸c th th¸NG¸NG 80 60 Møc trung b×nh lμ 5 tÊn/ ngμy 40 20 0 123456
  55. 5 , 0x 160 PhPh−−¬¬ngng ¸ ¸nn ch ch−−¬¬ngng tr tr×nh×nh s s¶n¶n xuÊt xuÊt1 1 Scn = = 100 8 Th¸ng KH s¶n xuÊt Nhu cÇu Chªnh lÖch Tån kho CK 1 110 90 +20 20 2 90 70 +20 40 3 105 80 +25 65 4 105 120 -15 50 5 110 150 -40 10 6 100 110 -10 0 620 620 185 Chi phÝ b¶o qu¶n : 185 tÊn x 35USD = 6.475 USD - Chi phÝ nh©n c«ng: + Chi phÝ tiÒn l−¬ng: 100 c«ng nh©n x 4USD/ngμy x 124 ngμy = 49.600USD + Chi phÝ tuyÓn dông lao ®éng t¹m thêi: 10 c«ng nh©n x 50USD = 500 USD Tæng chi phÝ lμ: 6.475USD + 49.600USD + 500USD = 56.575 USD.
  56. PhPh−−¬¬ngng ¸ ¸nn ch ch−−¬¬ngng tr tr×nh×nh s s¶n¶n xuÊt xuÊt2 2 Th¸ng KH s¶n xuÊt Nhu cÇu Chªnh lÖch Tån kho CK 1 99 90 9 9 2 81 70 +11 20 3 94,5 80 +14,5 34,5 4 94,5 120 -25,5 10 5 99 + 41 150 -10 0 6 90 +20 110 0 0 620 620 73,5 - Hîp ®ång thuª ngoμi lμ 41+ 20 =61 tÊn s¶n phÈm - Chi phÝ tiÒn l−¬ng lμ 90CN x 4 USD x 124 ngμy = 44.640 USD - Chi phÝ thuª gia c«ng lμ 61 tÊn x 100 USD = 6.100 USD - Chi phÝ tån kho lμ 73,5 tÊn-th¸ng x 35USD = 2.572,5 USD - Tæng chi phÝ lμ 44.640 + 6.100 + 2.572,5 = 53.312,5 USD
  57. Ph−¬ng ¸n 3: Tæng sè chi phÝ nh©n c«ng lμ 11.666 x 4USD = 46.664 USD Chi phÝ tuyÓn dông lμ 50 l−ît x 50 USD = 2.500 USD Chi phÝ sa th¶i 26 ng−êi x 150 USD = 3.900 USD ThiÖt h¹i thiÕu viÖc lμm lμ (8x22+12x18 +14x21) x 2USD= 1.372 USD Tæng chi phÝ lμ 46.664 + 2.500+ 3.900+ 1.372 = 54.436 USD Th¸ng Nhu cÇu Sè ngμy Nhu cÇu Sè l−îng Sè l−îng c«ng nh©n: Sè c«ng lao ®éng s¶n xuÊt trung b×nh c«ng nh©n sa th¶i (-), tuyÓn dông mét ngμy (+) thiÕu viÖc ( ) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) = (3)x(5) 1 90 22 4,1 82 (8) 1080 2 70 18 3,9 78 (12) 1404 3 80 21 3,8 76 (14) 1596 4 120 21 5,7 114 +38 2394 5 150 22 6,8 136 +12 2992 6 110 20 5,5 110 - 26 2200 Tæng 620 124 11.666 céng
  58. Nguån cung cÊp Cho nhu cÇu Tæng cung Th¸ng 1 Th¸ng 2 Th¸ng3 NLSX kh«ng dïng Tån kho ®Çu kú 100 800 Th¸ng 1 SX b×nh 700 (40) 0 (35) th−êng Ngoμi giê 50 (52) 0 Thuª ngoμi 50 (72) 100 Th¸ng 2 SX b×nh 700 (40) 0 (35) 1000 th−êng Ngoμi giê 50 (50) 0 Thuª ngoμi 150 (70) 0 Th¸ng 3 SX b×nh 700 (40) 0 (35) 750 th−êng Ngoμi giê 50 (50) 0 Thuª ngoμi 0 130 Tæng cÇu 800 1000 750 2550 Ph−¬ng ph¸p tèi −u côc bé: 700x40+50x52+50x72+700x40+50x50+150x70+700x40+50x50 = 105.700USD