Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh - Việt

pdf 291 trang ngocly 1460
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh - Việt", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfthuat_ngu_ky_thuat_dang_kiem_va_dong_tau_anh_viet.pdf

Nội dung text: Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh - Việt

  1. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt A class division : Khu vỳc kặt cảu (chõng chŸy) cảp A A.C generator : MŸy phŸt xoay chiậu Abaft : Phẽa sau, phẽa ẵuỏi tĂu ABS (American Bureau of Shipping) : ‡¯ng kièm Mỵ Abjorb : Hảp thũ, hợt Abient temperature : Nhiẻt ẵổ mỏi trừộng xung quanh Abnormal : KhŸc thừộng, bảt thừộng Abnormality : (Sỳ) khŸc thừộng/ ngo−i lẻ Above-mentioned : ‡ơ nÅu ờ trÅn, ẵơ nĩi ờ trÅn Abrasion : (Sỳ) mĂi mín, chồ bÙ mín, tẽnh mín Abrasion resistance : (Sỳ) chÙu mĂi mín, tẽnh chõng mín Abrasion test : Thứ ẵổ mĂi mín Abrupt change : (Sỳ) thay ẵọi ẵổt ngổt Abscissa : HoĂnh ẵổ ~ of centre gravity : HoĂnh ẵổ tràng tàm tĂu ~ of centre of waterline : HoĂnh ẵổ tràng tàm diẻn tẽch ẵừộng nừốc Absence : (Sỳ) v°ng m´t, (sỳ) thiặu Absolute equilibrium pressure of saturated vapour : Ÿp suảt càn b±ng tuyẻt ẵõi cða hỗi bơo hía Absolute pressure : Ÿp suảt tuyẻt ẵõi Absolute temperature : Nhiẻt ẵổ tuyẻt ẵõi Absolute vapour pressure : Ÿp suảt hỗi tuyẻt ẵõi Absorbab heat energy : N¯ng lừỡng nhiẻt hảp thũ Absorbed energy : N¯ng lừỡng hảp thũ Absorption : (Sỳ) hảp thũ Acceleration : Gia tõc, (sỳ) t¯ng tõc Acceleration of gravity : Gia tõc tràng trừộng Accelerator : mŸy gia tõc (cŸc h−t tẽch ẵiẻn), chảt xợc tŸc Acceptable : Chảp nhºn ẵừỡc, cĩ thè chảp nhºn ẵừỡc Acceptance inspection : (Sỳ) kièm tra ẵè chảp nhºn Access : (Sỳ) tiặp cºn/truy cºp; Lõi ẵi vĂo, lõi ẵi tối Access door : N°p (lồ) quan sŸt Access ladder : Cãu thang lÅn xuõng Access ladder : Thang leo vĂo, thang dạn tối Access manhole : Lồ ngừội chui vĂo Access means : Phừỗng tiẻn tiặp cºn, phừỗng tiẻn dạn tối 1
  2. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Access opening : Lồ chui vĂo, lồ dạn tối Access trunk : ‡ừộng hãm/ giặng chui vĂo ; Lõi kẽn ẵi vĂo, lõi dạn tối Accessibility : Khă n¯ng tối ẵừỡc/ vĂo ẵừỡc/ tiặp cºn ẵừỡc Accessible : Cĩ thè ẵặn ẵừỡc/ tối ẵừỡc/ tiặp cºn ẵừỡc Accessible position : VÙ trẽ cĩ thè tối ẵừỡc/ tiặp cºn ẵừỡc Accessories : ‡ó phũ tùng, vºt thÅm vĂo, phũ kiẻn Accessory : Phũ tùng, phũ kiẻn ; Phũ trỡ Accessory arrangement plan : Băn vÁ/ sỗ ẵó bõ trẽ cŸc phũ tùng Accessory layout plan : Băn vÁ bõ trẽ/ l°p ẵ´t cŸc phũ tùng Accessory line : ‡ừộng õng phũ Accident prevention : ‡ậ phíng tai n−n Accident signal means : Phừỗng tiẻn tẽn hiẻu bŸo tai n−n Accidental : Ngạu nhiÅn, bảt thừộng, vỏ ỷ Accidental escape : ThoŸt sỳ cõ Accommodation ladder : Cãu thang phíng ờ, cãu thang khu vỳc sinh ho−t Accommodation space : Phíng ờ, khu vỳc sinh ho−t Accumulate, to : Tẽch lủy, tẽch tũ, chảt ẵõng, tiặp tũc t¯ng Accumulation : (Sỳ) tẽch lủy, tẽch tũ, chảt ẵõng, tiặp tũc t¯ng Accumulation- test : (Sỳ) thứ khă n¯ng tẽch tũ hỗi Accumulator : °c qui, thanh ghi trong mŸy tẽnh Accumulator battery : °c qui, tọ °c qui Accuracy : ‡ổ chẽnh xŸc, (sỳ) chẽnh xŸc Acid batterie : °c quy axẽt Acid steel : Thắp chÙu a xẽt Acidic : Mang tẽnh a xẽt Acidproof : ChÙu a xẽt, chõng a xẽt Acidproof coating : Lốp phð chÙu a xẽt, lốp phð chõng a xẽt Acidproof paint : Sỗn chÙu a xẽt, sỗn chõng a xẽt Acidproof painting : Sỗn chÙu a xẽt ; (Sỳ) sỗn chÙu/ chõng a xẽt Acknowlegement : (Sỳ) xŸc nhºn Acoustic Insulation : (Sỳ) cŸch àm Acquisition : (Sỳ) thu nhºn Acting point : ‡ièm tŸc dũng Action : HĂnh ẵổng, tŸc dũng Actual condition : ‡iậu kiẻn thỳc tặ, tr−ng thŸi thỳc tặ Actual status : NguyÅn tr−ng, tệnh tr−ng thỳc tặ 2
  3. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Actual thickness : Chiậu dĂy thỳc, chiậu dĂy hiẻn t−i Actuating device : Cỗ cảu khời ẵổng, thiặt bÙ khời ẵổng, cỗ cảu thỳc hiẻn Actuator : Cỗ cảu dạn ẵổng/ tŸc ẵổng Adapter : Bổ ẵọi ẵiẻn mổt chiậu, bổ n°n ẵiẻn; ẵãu nõi, khốp nõi Adaption : (Sỳ) lĂm thẽch ửng Added weight : Tràng lừỡng bọ sung Additional character : Kỷ hiẻu bọ sung Additional heating : Gia nhiẻt bọ sung Additional requiriment : YÅu cãu/ qui ẵÙnh bọ sung Additional stress : ửng suảt bọ sung Additional test : Thứ nghiẻm bọ sung, cuổc thứ bọ sung Additional water pressure : Ÿp lỳc nừốc bọ sung Additive : Chảt phũ gia Addtional safeguard : Thiặt bÙ băo vẻ phũ trỡ Adequacy : (Sỳ) thẽch ẵŸng/ ẵãy ẵð Adequate : Thẽch ẵŸng, ẵãy ẵð Adequately : Mổt cŸch thẽch ẵŸng/ ẵãy ẵð, mổt cŸch từỗng xửng Adhere to the law of nature, to : Theo qui luºt tỳ nhiÅn Adhere to the rules, to : Theo cŸc qui t°c Adhere to, to : Dẽnh ch´t vĂo ; Tuàn thð, theo Adhesion : (Sỳ) dẽnh, keo Adhesion : Tẽnh kặt dẽnh, chảt kặt dẽnh Adhesive : Dẽnh Adjacent : Kậ, n±m c−nh Adjacent space : Khỏng gian bÅn c−nh, khỏng gian liận kậ Adjoining : (Sỳ) g°n vối Adjoining space : Khỏng gian liận kậ Adjust, to : ‡iậu chình, chình Adjustable range of time : Khoăng thội gian cĩ thè ẵiậu chình ẵừỡc, dăi thội gian ẵiậu chình Adjusted pressure : Ÿp suảt ẵừỡc ẵiậu chình Adjusting piece : Tảm (c¯n) ẵiậu chình Adjustment : (Sỳ) ẵiậu chình Administer a medicine, to : PhŸt thuõc Administer, to : Quăn lẽ cỏng viẻc, ban phŸt Administration : (Sỳ) quăn lẽ ; Chẽnh quyận, chẽnh quyận nhĂ nừốc Administrative Committee : ðy ban hĂnh chẽnh 3
  4. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Admiralty : Thuổc vậ hăi quàn ~ anchor : Neo hăi quàn ~ constant or ~ coefficent : Hẻ sõ hăi quàn (khi tẽnh gãn ẵợng lỳc căn cða tĂu) Admission : (Sỳ) thữa nhºn, thu nhºn Admitted : ‡ừỡc thữa nhºn, ẵừỡc thu nhºn Adopt, to : Chảp nhºn, thỏng qua Adoption : (Sỳ) chảp nhºn, thỏng qua Advance : (Sỳ) tiặn bổ, tiặn lÅn Advancement : (Sỳ) thợc ẵáy, tiặn bổ Aerial : ¯ng ten Aerial converting equipment : Thiặt bÙ chuyèn m−ch ¯ng ten Aerosol particle : Phãn tứ khẽ bay hỗi Affected zone : Vùng bÙ ănh hừờng Affix, to : G°n vĂo, ẵĩng ch´t vĂo Affloat : Nọi, trỏi nọi Afloat : ờ tr−ng thŸi nọi Afore-mentioned : NÅu ờ trÅn, ẵừa ra ờ trÅn, ẵậ cºp ờ trÅn Aft escape hatch : Cứa thoŸt sỳ cõ ờ ẵuỏi tĂu Aft heavy : QuŸ tăi phẽa ẵuỏi Aft region : Vùng ẵuỏi (tĂu ẵừỡc gia cừộng ẵi b¯ng) Aft wall : VŸch sau (cða lãu) Aft(er) draught : Chiậu chệm/ mốn nừốc ẵuỏi (tĂu) Aft(er) end : Phãn ẵuỏi Aft(er) end bulkhead : VŸch (mợt) ẵuỏi Aft(er) half-length : Chiậu dĂi nứa phẽa sau Aft(er) perpendicular : ‡ừộng vuỏng gĩc ẵuỏi Aft(er)-peak (water) tank : Kắt (nừốc) khoang ẵuỏi Aft(er)-peak bulkhead : VŸch khoang ẵuỏi After (aft) peak : Khoang ẵuỏi After bottom block : Phàn ẵo−n ẵŸy vùng ẵuỏi After construction : Kặt cảu vùng ẵuỏi, kặt cảu phẽa sau After peak : Khoang ẵuỏi After peak bulkhead : VŸch ẵuỏi After perpendicular (AP) : ‡ừộng vuỏng gĩc ẵuỏi After side : M−n ẵuỏi tĂu After wall : VŸch ng¯n/ từộng phẽa sau (ẵuỏi) 4
  5. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt After-body : Thàn sau Aftermost : Gãn ẵuỏi tĂu nhảt Ag(e)ing : (Sỳ) hĩa giĂ Ag(e)ing effect : Hºu quă cða hĩa giĂ Ag(e)ing in air bomb : (Sỳ) hĩa giĂ trong bệnh hỗi Ag(e)ing in air oven : (Sỳ) hĩa giĂ trong lí hảp Ag(e)ing in oxygen bomb : (Sỳ) hĩa giĂ trong bệnh ỏ xi Age : Tuọi Age of ship : Tuọi tĂu Age-hardening : (Sỳ) t¯ng ẵổ cửng theo thội gian (theo tuọi) Ageing : Tẽnh lơo hĩa, (sỳ) hĩa giĂ Aggreement : Thịa thuºn, thịa ừốc, sỳ ẵóng ỷ Aggregate capacity : Săn lừỡng (cỏng suảt) tọ mŸy Aggregated sectional area : Tiặt diẻn hỡp nhảt Ahead shaft horsepower : Cỏng suảt trÅn trũc khi ch−y tiặn Ahead turbine : Tua bin phẽa trừốc Ahead-astern test : Thứ tiặn-lùi Air : Khỏng khẽ Air : Khẽ, khỏng khẽ ; Compressed ~ : Khẽ nắn Air and drainage holes: Lồ thoŸt nừốc vĂ khẽ Air bottle : Bệnh khẽ nắn, chai giĩ Air bubble : Bàt khẽ (xĂ phíng) Air chamber : Buóng khẽ, khoang khẽ Air charging valve : Van n−p khẽ Air circuit breaker : Bổ ng°t m−ch kièu khẽ, bổ ng°t m−ch hờ Air compressor : MŸy nắn khẽ Air conditioning machinery : ‡iậu hía khỏng khẽ Air cooler : Thiặt bÙ lĂm l−nh khỏng khẽ Air cushion : ‡ẻm khẽ Air cushion vehicle : TĂu ẵẻm khẽ Air duct : õng/ kÅnh dạn khẽ (thỏng giĩ) Air foam nozzle : ‡ãu phun hồn hỡp bàt-khỏng khẽ Air heater : Bãu hàm khỏng khẽ Air hole : Lồ thỏng hỗi Air hole : Lồ thoŸt khẽ Air inlet : ‡ừộng dạn khẽ vĂo 5
  6. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Air inlet valve : Vanhợt/ xu pŸp n−p, van dạn khẽ vĂo Air inlet : Lồ hợt khỏng khẽ vĂo Air intake : Cứa n−p khẽ, cứa hợt khẽ vĂo,ẵừộng n−p khỏng khẽ Air leakage rate : Tý lẻ rí khẽ Air lock : Khĩa (nợt) khẽ Air lock compartment : Ng¯n kẽn khẽ Air passage : (Sỳ) chuyèn tr−ng thŸi khẽ Air (eascape) pipe : õng thoŸt khẽ Air pollution : ỏ nhiÍm khỏng khẽ Air pollution hazard : LĂm (gày) ỏ nhiÍm khỏng khẽ Air port : Sàn bay Air preheater : Thiặt bÙ hàm nĩng sỗ bổ khỏng khẽ Air pressure : Ÿp suảt khỏng khẽ Air receiver : Bệnh chửa khẽ Air reservoir : Bệnh chửa khỏng khẽ nắn, chai giĩ Air seal : Khĩa khẽ Air search radar : Rada khỏng lừu Air stagnation : (Sỳ) ử ẵàng khẽ, (sỳ) t°c nghÁn khẽ Air stratification: (Sỳ) phàn tãng khẽ Air stream : Luóng khẽ Air supply source : Nguón cung cảp khẽ Air tank : Bệnh chửa khẽ Air test : (Cuổc) thứ kẽn khẽ Air tight test : Thứ kẽn khẽ Air-conditioner : MŸy ẵiậu hía khỏng khẽ Air-conditioning : Sỳ ẵiậu hía khỏng khẽ Air-conditioning machinery : MŸy ẵiậu hía khỏng khẽ Air-cooled : LĂm mŸt b±ng khỏng khẽ Air-cooled rectifier : Bổ chình lừu lĂm mŸt b±ng khỏng khẽ Air-cooled type : Kièu lĂm mŸt b±ng khỏng khẽ Air-cooler : Sinh hĂn khẽ Air-cooler coil : ‡ừộng õng cuổn cða sinh hĂn khẽ Air-cooling installation : Thiặt bÙ lĂm mŸt b±ng khẽ Air-driven type : Kièu dạn ẵổng b±ng khẽ Air-lock : Khĩa khỏng khẽ (theo kặt cảu buóng cŸch li hai lốp cứa), lốp ch´n kièu khẽ, ng¯n ẵẻm kẽn khẽ Air-pressure test : (Cuổc) thứ Ÿp lỳc khẽ 6
  7. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Airtight : (Sỳ) kẽn khẽ Airtight bulkhead : VŸch kẽn khẽ Airtight door : Cứa kẽn khẽ Airtight packing : Jo¯ng kẽn khẽ Airtight test : (Cuổc) thứ kẽn khẽ Airtightness : Kẽn khẽ Alarm : (Sỳ) bŸo ẵổng; Thiặt bÙ bŸo ẵổng, Alarm bell : Chuỏng bŸo ẵổng Alarm circuit : M−ch bŸo ẵổng Alarm device : Thiặt bÙ bŸo ẵổng, cỗ cảu bŸo ẵổng Alarm lamp : ‡¿n bŸo ẵổng Alarm system : Hẻ thõng bŸo ẵổng Alcohol : Rừỡu, cón Alert navogator : Sỉ quan cănh giối (hĂng hăi) Alignment : (Sỳ) ẵÙnh tàm, ẵổ ẵóng tàm (hẻ trũc) Alignment of bearing : ‡Ùnh tàm ọ ẵở Alignment of joint : ‡ổ th²ng cða mõi nõi Alkali : Chảt kiậm (Bazỗ) Alkaline (storage) battery : °c qui kiậm Alkaline : Kiậm Alkaline accumulator battery : °c qui kiậm Alkaline batterie : °c qui kiậm All conceivable condition : Tảt că cŸc tr−ng thŸi cĩ thè cĩ ẵừỡc All purpose dredger : TĂu n−o vắt v−n n¯ng/ tĂu quõc v−n n¯ng All water screening system : Hẻ thõng mĂn nừốc Alleyway : Lõi ẵi, hĂnh lang Allowable angle : Gĩc cho phắp Allowable axial compressive stress : ửng suảt nắn dàc trũc cho phắp Allowable buckling stress : ng suảt uõn dàc cho phắp Allowable compressive stress : ửng suảt nắn cho phắp Allowable current : Díng ẵiẻn cho phắp Allowable maximum radius : BŸn kẽnh lốn nhảt cho phắp Allowable pressure : Ÿp suảt cho phắp Allowable stress : ửng suảt cho phắp Allowable tangential load : Tăi tràng tiặp tuyặn cho phắp Allowable tank filling limit : Giối h−n n−p ẵãy kắt cho phắp 7
  8. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Allowable temperature : Nhiẻt ẵổ cho phắp Allowable temperature for conductor : Nhiẻt ẵổ cho phắp cða dày dạn ẵiẻn Allowable value : TrÙ sõ cho phắp Allowable working load : Tăi tràng lĂm viẻc cho phắp Allowance : Lừỡng dỳ trự, lừỡng cho phắp ; Corrosion ~ : Lừỡng dỳ trự ¯n mín Alloy : Hỡp kim Alloy coating : Lốp phð hỡp kim Alloy lead : Chệ hỡp kim Alloy(ed) steel : Thắp hỡp kim Alloy(ed) steel pipe : õng thắp hỡp kim Alteration : (Sỳ) hoŸn căi, (sỳ) biặn ẵọi, (sỳ) thay thặ ; Xoay chiậu Alterative means : Phừỗng tiẻn thay ẵọi nhau, phừỗng tiẻn thay thặ từỗng ẵừỗng Alterative measures : Biẻn phŸp thay ẵọi nhau, biẻn phŸp thay thặ từỗng ẵừỗng Alternately : Luàn phiÅn, xen kÁ, so le Alternating current : Díng ẵiẻn xoay chiậu Alternating current circuit : M−ch ẵiẻn xoay chiậu Alternating current generator : MŸy phŸt ẵiẻn xoay chiậu Alternating current machine : MŸy ẵiẻn xoay chiậu Alternating current power equipment : Thiặt bÙ cỏng suảt dùng díng ẵiẻn xoay chiậu Alternating current testing : (Sỳ) thứ díng ẵiẻn xoay chiậu Alternative source of power : Nguón n¯ng lừỡng dỳ phíng (luàn phiÅn) Alternative steering position : VÙ trẽ lŸi dỳ phíng (luàn phiÅn) Alternator : MŸy phŸt ẵiẻn xoay chiậu Aluminium ; aluminum : Nhỏm Aluminium alloy : Hỡp kim nhỏm Aluminium alloy casting : Vºt ẵợc hỡp kim nhỏm Aluminium alloy plate : Hỡp kim nhỏm tảm/ tảm hỡp kim nhỏm Aluminium treated fine-grained steel : Thắp thảm nhỏm h−t mÙn Aluminium treatment : Nhiẻt luyẻn nhỏm Ambient condition : ‡iậu kiẻn biÅn mỏi trừộng Amend, to : Bọ sung, sứa ẵọi Amendment : (Sỳ) bọ sung, sứa ẵọi Amendment : (Sỳ) sứa ẵọi, (sỳ) bọ sung Amenity : (Sỳ) trong lĂnh (cða mỏi trừộng), (sỳ) dÍ chÙu Amines : Amin Ammeter : Ampe kặ 8
  9. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Ammonia solution : Dung dÙch amỏni°c Amount of deformation : Lừỡng biặn d−ng Amount of dislocation : Lừỡng xÅ dÙch (vÙ trẽ) Ampere - hour meter : Thiặt bÙ ẵo ampe giộ, am pe kặ, cỏng tỗ mắt Amplifier : CŸi ampli, mŸy khuyặch ẵ−i (àm thanh/ tẽn hiẻu) Amplitude : BiÅn ẵổ (dao ẵổng) Amplitude of roll : BiÅn ẵổ l°c ngang, biÅn ẵổ tríng trĂnh Analysis : (Sỳ) phàn tẽch, tẽnh toŸn Fatigue ~ : Tẽnh toŸn mịi Analytical tool : Dũng cũ phàn tẽch, thiặt bÙ phàn tẽch Anchor : (CŸi) neo Anchor arm : CŸnh neo Anchor cable : Xẽch neo, lìn Anchor crown : ‡ãu neo Anchor davit : Cáu neo Anchor fluke : Mị neo Anchor handling appliances : Thiặt bÙ kắo/ nàng neo Anchor heaving : (Sỳ) kắo neo Anchor housing : Hõc neo Anchor ring : Víng neo Anchor shackle : Ma nẽ neo Anchor shaft : Trũc neo Anchor shank : Thàn neo Anchor stock : CŸn neo, thanh ngŸng cða neo Anchor, to : Neo, c°m neo, thă neo Anchorage : (Sỳ) neo Anchoring : (Viẻc) neo Anemometer : Dũng cũ ẵo sửc giĩ, phong tõc kặ, mŸy ẵo giĩ Anemoscope : Khẽ cũ chì hừống giĩ, phong nghiẻm Angle : Gĩc, gĩc ẵổ ; Thắp gĩc Herical ~ : Gĩc xo°n ~ of teeth : Gĩc r¯ng Helix ~ : Gĩc xo°n Pressure ~ of teeth : Gĩc Ÿp lỳc r¯ng Rake ~ : Gĩc nghiÅng (ky tĂu) Pitch ~ : Gĩc bừốc Rudder ~ : Gĩc bÀ lŸi 9
  10. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Angle clip : NÂp sõng hỏng Angle of bend : Gĩc uõn Angle of bending : Gĩc uõn cong Angle of encounter : Gĩc g´p, gĩc chºp Angle of entrance : Gĩc vĂo nừốc (phẽa trừốc ẵừộng nừốc) Angle of flooding : Gĩc vĂo nừốc Angle of heel/ heeling angle : Gĩc nghiÅng Angle of immersion : Gĩc nhợng nừốc Angle of inclination : Gĩc nghiÅng Angle of inclination indicator : MŸy ẵo gĩc nghiÅng Angle of lag : Gĩc trÍ Angle of lead : Gĩc dạn hừống Angle of obliquity (of action) : Gĩc xiÅn Angle of repose : Gĩc dững, gĩc nghì Angle of roll : Gĩc chíng chĂnh ngang Angle of trim : Gĩc chợi Angle of twist : Gĩc xo°n/ v´n Angle of vanish : Gĩc l´n, gĩc ẵọ (cða ẵó thÙ ọn ẵÙnh) Angle steel : Thắp gĩc Angular acceleration : Gia tõc gĩc Angular deflection : ‡ổ lẻch gĩc Angular velocity : Vºn tõc gĩc Anhydrous ammonia : Amỏni°c khan Aniline : Anilin (hĩa chảt lĂm thuõc nhuổm) Anneal, to : ð Annealed copper wire : Dày ẵóng ẵơ ẵừỡc ð Annealing : (Sỳ) ð Anniversary date : NgĂy ản ẵÙnh kièm tra hĂng n¯m Annual survey : Kièm tra hĂng n¯m Annular construction : Kặt cảu víng/ khung kẽn Annular space : Khỏng gian hệnh víng Annular space around funnel : õng khĩi cĩ tiặt diẻn hệnh víng Annunciator : MŸy bŸo hiẻu, dũng cũ chì bŸo Annunciator lamp : ‡¿n bŸo hiẻu Anode : A nõt, cỳc dừỗng Anode treated coating : Lốp phð băo vẻ dừỗng cỳc 10
  11. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Anodic protection : (Sỳ) băo vẻ dừỗng cỳc/ băo vẻ a nõt Antenna : ƒng ten Anti - corrosion device : Thiặt bÙ chõng ¯n mín Anti - flotation arrangement : Thiặt bÙ chõng trỏi d−t Anti - vulcanizing : Chõng lừu hĩa Anti rolling system : Hẻ thõng lĂm giăm chíng chĂnh (l°c ngang) Anticorrosive treatment : (Sỳ) xứ lẽ chõng ¯n mín Anticorrosive treatment : Xứ lẽ chõng gì Antidote : Thuõc giăi ẵổc Antifreeze : Chảt h− thảp ẵièm ẵĩng b¯ng cða nừốc Antiknock compound : Hỡp chảt chõng kẽch nọ Antimony : ƒng ti moan (kim lo−i) Anti-slip : Chõng trừỡt Anvil : CŸi ẵe Apart from : NgoĂi ra Aperture : KÁ hờ Apparatus : MŸy mĩc, thiặt bÙ Appearance : VÀ ngoĂi, m´t ngoĂi, sỳ xuảt hiẻn Appearance : Hệnh d−ng bÅn ngoĂi Appliance : Thiặt bÙ, phừỗng tiẻn ; Closing ~ : Thiặt bÙ ẵĩng Applicable provision : ‡iậu khoăn Ÿp dũng Application : Ph−m vi Ÿp dũng, (sỳ) Ÿp dũng ; ‡ỗn yÅu cãu, ẵỗn xin, ẵỗn ẵậ nghÙ Application factor : Yặu tõ Ÿp dũng Application for classification and survey : ‡ỗn ẵậ nghÙ kièm tra vĂ phàn cảp tĂu Application for examination : ‡ỗn ẵậ nghÙ kièm tra Application for issue of the convention certificate : ‡ỗn yÅu cãu cảp giảy chửng nhºn theo cỏng ừốc Application for re-issue of the convention certificate : ‡ỗn yÅu cãu cảp l−i giảy chửng nhºn theo cỏng ừốc Application for rewriting of the convention certificate : ‡ỗn yÅu cãu viặt l−i giảy chửng nhºn theo cỏng ừốc Application for survey : ‡ỗn yÅu cãu kièm tra Applied load : Tăi tràng ẵừỡc sứ dũng, tăi tràng tŸc dũng Appropriate : Thẽch hỡp, phù hỡp Appropriate arrangement : Trang bÙ thẽch hỡp, bõ trẽ phù hỡp Appropriate loaded condition : ‡iậu kiẻn tăi tràng thẽch hỡp Appropriately : Mổt cŸch thẽch hỡp/ phù hỡp 11
  12. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Approval : (Sỳ) duyẻt, xắt duyẻt, chảp nhºn, cỏng nhºn Approval number : Sõ duyẻt Approval test : (Cuổc) thứ ẵè cỏng nhºn Approval test of welding method : (Cuổc) thứ ẵè cỏng nhºn phừỗng phŸp hĂn Approval tests for welding procedure : Thứ ẵè cỏng nhºn quy trệnh hĂn Approved electrode : Que hĂn ẵiẻn ẵừỡc cỏng nhºn Approved product : Săn phám ẵừỡc cỏng nhºn Approved type : Kièu ẵừỡc cỏng nhºn Approved working pressure : Ÿp suảt lĂm viẻc ẵừỡc cỏng nhºn Approved works : Cỗ sờ (săn xuảt)/ nhĂ mŸy ẵừỡc cỏng nhºn Apron : Tảm ch°n, che, (tảm gồ cong g°n bÅn trong sõng mủi tĂu gồ) Arc : Hó quang, cung Arc chute : ‡ừộng trừỡt hệnh víng cung Arc energy : N¯ng lừỡng hó quang Arc welding : HĂn hó quang Arcing : (Sỳ) phŸt hó quang Arcing contact piece : Máu tiặp xợc hó quang, miặng lảy lứa hĂn hó quang Area : Diẻn tẽch, miận, vùng, ph−m vi Developed ~ : Diẻn tẽch khai trièn Contact ~ : Diẻn tẽch tiặp xợc Area of navigation : Vùng ho−t ẵổng Arithmetic(al) mean : GiŸ trÙ trung bệnh sõ hàc Arm : CŸnh tay, nhĂnh cày, tay ẵín Righting ~ : Tay ẵín phũc hói Arm of bracket : C−nh liÅn kặt cða mơ Arm of dinamical stability : CŸnh tay ẵín ọn ẵÙnh ẵổng Arm of statical stability : CŸnh tay ẵín ọn ẵÙnh tỉnh Arm of windage area : Tay ẵín m´t hửng giĩ Armature : Lòi s°t, cõt Armature winding : Cuổn dày phãn ửng, cuổn dày rỏ to Armour : Ÿo giŸp, vị s°t Arms of form stability : CŸnh tay ẵín ọn ẵÙnh hệnh dŸng Arrange, to : S°p xặp, bõ trẽ Arrangement : (Sỳ) s°p xặp, bõ trẽ, trang bÙ, thiặt bÙ, hẻ thõng ~ of foundation bolts : Bõ trẽ bu lỏng bẻ mŸy Ignition ~ : Thiặt bÙ ẵŸnh lứa 12
  13. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Override ~ : Thiặt bÙ xoŸ bị tŸc ẵổng an toĂn Drainage ~ : Thiặt bÙ xă nừốc Venting ~ : Hẻ thõng thỏng giĩ By pass ~ : Van phũ, thiặt bÙ phũ Locking ~ : Thiặt bÙ khĩa Positive ~ : Thiặt bÙ cừởng bửc Brake ~ : Thiặt bÙ hơm/ ch´n Override ~ : Thiặt bÙ xĩa bị tŸc ẵổng an toĂn Fuel oil filling ~ : Thiặt bÙ n−p dãu ẵõt Mooring ~ : Thiặt bÙ ch±ng buổc Arrangement of crank : (Sỳ) bõ trẽ cŸc khuýu Arrangement of fitting for examination : Bõ trẽ cŸc thiặt bÙ kièm tra Arrangement plan : Băn vÁ bõ trẽ Arrangement plan of cable installation : Băn vÁ bõ trẽ l°p ẵ´t cŸp ẵiẻn Arrangement to resist panting : Bõ trẽ chõng va (ờ vùng mủi tĂu gày ra do hiẻn từỡng slamming) Arrangements of lashing and fixing : Trang bÙ ch±ng buổc Arrangements to resist panting : Gia cừộng chõng va Arrest, to : B°t giự, ngững Arrival condition : Tr−ng thŸi cºp bặn, vậ bặn Articulation : Nõi b±ng khốp As a rule : Thỏng thừộng As close thereto as practicable : Kẽn ẵặn mửc cĩ thè ẵừỡc, gãn ẵặn mửc cĩ thè ẵừỡc As fabricated condition : Nhừ ẵiậu kiẻn ẵơ ẵừỡc chặ t−o As far as applicable : ‡ặn mửc cĩ thè Ÿp dũng ẵừỡc As far as possible : ‡ặn mửc cĩ thè ẵuỡc As far as practicable : ‡ặn chững mỳc cĩ thè thỳc hiẻn ẵừỡc/ cĩ thè lĂm ẵừỡc As necessary : Nặu cãn, khi cãn As rolled : Khi cŸn (thắp) Asbestos - PVC : Nhỳa/ chảt dÀo ami¯ng Asbestos : Ami¯ng, chảt chõng chŸy lĂm tữ ami¯ng Ascend or descend, to : LÅn (th¯ng) ho´c h− xuõng Ascending : (Sỳ) lÅn/ th¯ng cao Ascertain, to : Biặt ch°c ch°n, xŸc minh, xŸc nhºn Ash shoot : MŸng nghiÅng dạn tro ASME (The American Society of Mechanical Engineers) : Hiẻp hổi kỵ sừ cỗ khẽ cða Mỵ 13
  14. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Ash-chute : MŸng xă tro Aspect ratio : Hẻ sõ hừống Assemble : L°p rŸp, l°p ghắp Assembly : (Sỳ) l°p rŸp Sectional ~ : M´t c°t l°p rŸp Assembly drawing : Băn vÁ l°p rŸp (mŸy) Assigment to : (Sỳ) ản ẵÙnh, xŸc ẵÙnh Assigning the freeboard : n ẵÙnh m−n khỏ Assignment : (Sỳ) chì ẵÙnh, phàn cỏng Assignment of load lines : (Sỳ) ẵÙnh ẵừộng nừốc Assistance : (Sỳ) trỡ giợp Associate requirement : YÅu cãu hỡp nhảt Associated installation : Thiặt bÙ liÅn quan/ ẵi k¿m Assume, to : Giă thiặt, cho r±ng Assumed failure : Hừ hịng giă ẵÙnh Assumed ice pressure : Ÿp lỳc b¯ng giă ẵÙnh Assumed temperature : Nhiẻt ẵổ giă ẵÙnh Assumption : (Sỳ) giă sứ, giă thiặt Astern gear : Cỗ cảu (bŸnh r¯ng) lùi Astern power : Cỏng suảt ch−y lùi Astern shaft horsepower : Cỏng suảt ch−y lùi trÅn trũc Astern speed : Tõc ẵổ lùi Astern test : (Cuổc) thứ ch−y lùi Astern turbine : Tua bin ch−y lùi Asymmetrical : Khỏng ẵõi xửng At an over-pressure : ờ tr−ng thŸi quŸ Ÿp At anchor : ‡ang neo, khi neo At one 's option : Theo lỳa chàn (cða ai) At random : Mổt cŸch ngạu nhiÅn At sea : TrÅn bièn At the discretion : Theo ỷ, tỳ lỳa chàn At the discretion of the surveyor : Theo ỷ cða ‡¯ng kièm viÅn At the rear : ờ phẽa sau Athwardship section : M´t c°t ngang thàn tĂu Athwart direction : Hừống ngang Athwartship : Ngang qua tĂu 14
  15. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Athwartship direction : Hừống ngang tĂu Athwartship section : M´t c°t ngang tĂu Athwartship section modulus : Mỏ ẵun chõng uõn m´t c°t ngang thàn tĂu Athwartship shore connection : Nõi tối bộ qua tĂu Atmosphere : Khẽ quyèn Atmospheric pressure : Ÿp suảt khẽ quyèn Atmospheric temperature : Nhiẻt ẵổ khẽ quyèn Atomic powered ship : TĂu n¯ng lừỡng nguyÅn tứ Attachment : (Sỳ) g°n vĂo, vºt g°n vĂo Attachment for insulation : Cõ ẵÙnh lốp cŸch ly Attendance : (Sỳ) cĩ m´t, tham gia Attendant : Ngừội phũc vũ, ngừội tham gia Attenuation : (Sỳ) suy giăm Attenuator : (Sỳ) suy giăm, chảt pha loơng Audible : Nghe thảy ẵừỡc Audible alarm : BŸo ẵổng b±ng àm thanh Audible alarm device : Thiặt bÙ bŸo ẵổng b±ng àm thanh Audible signal : Tẽn hiẻu àm thanh Audible trouble signal : Tẽn hiẻu sỳ cõ b±ng àm thanh Austenite : ỏstennit Austenitic steel : Thắp ỏstennit Authority : Cỗ quan quyận lỳc, chẽnh quyận hĂnh chẽnh Authorization : (Sỳ) ðy quyận Authorize, to : ™y quyận Automatic alarm system : Hẻ thõng bŸo ẵổng tỳ ẵổng Automatic and remote control : ‡iậu khièn tỳ ẵổng vĂ tữ xa Automatic arc welded pipe : õng ẵừỡc hĂn hó quang tỳ ẵổng Automatic charging device : Thiặt bÙ n−p tỳ ẵổng Automatic circuit breaker : Cãu dao ng°t m−ch tỳ ẵổng, bổ ng°t m−ch tỳ ẵổng Automatic closing control : ‡iậu khièn ẵĩng kẽn tỳ ẵổng Automatic combustion system : Hẻ thõng ẵiậu khièn chŸy tỳ ẵổng Automatic control : ‡iậu khièn tỳ ẵổng Automatic control device : Thiặt bÙ ẵiậu khièn tỳ ẵổng Automatic control gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn tỳ ẵổng Automatic control system : Hẻ thõng ẵiậu khièn tỳ ẵổng Automatic float type : Kièu nọi tỳ ẵổng 15
  16. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Automatic float type reading level gauge : Thiặt bÙ chì bŸo mửc kièu nọi tỳ ẵổng Automatic non-return valve : Van mổt chiậu tỳ ẵổng Automatic operation : Vºn hĂnh tỳ ẵổng, thao tŸc tỳ ẵổng Automatic radar plotting aid (ARPA) : Thiặt bÙ tỳ ẵổng vÁ bièu ẵó sõ liẻu ra ẵa Automatic remote control system : Hẻ thõng ẵiậu khièn tỳ ẵổng tữ xa Automatic shut-off of filling : (Sỳ) ng°t tỳ ẵổng khi n−p ẵãy Automatic sprinkler system : Hẻ thõng phun nừốc tỳ ẵổng Automatic starter : Bổ khời ẵổng tỳ ẵổng Automatic steering : (Sỳ) lŸi tỳ ẵổng Automatic stopping device : Thiặt bÙ dững tỳ ẵổng Automatic stopping device at low pressure : Thiặt bÙ dững tỳ ẵổng khi Ÿp suảt thảp Automatic synchronizer : Thiặt bÙ hía ẵóng bổ hĩa tỳ ẵổng Automatic temperature indicator : Thiặt bÙ chì bŸo nhiẻt ẵổ tỳ ẵổng Automatic temperature recorder : Thiặt bÙ ghi nhiẻt ẵổ tỳ ẵổng Automatic tripping : (Sỳ) vắt tỳ ẵổng Automatic type : Kièu tỳ ẵổng Automatic valve : Van tỳ ẵổng Automatic voltage regulator : MŸy ọn Ÿp tỳ ẵổng, thiặt bÙ ẵiậu chình ẵiẻn Ÿp tỳ ẵổng Automatic welding : HĂn tỳ ẵổng Automatically : Mổt cŸch tỳ ẵổng Automatically controlled valve : Van ẵiậu khièn tỳ ẵổng Automation : Sỳ tỳ ẵổng hĩa Automobile carrier : TĂu chờ ỏ tỏ Automobile ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ Autopassenger ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ vĂ khŸch Auto-pilot : Thiặt bÙ lŸi tỳ ẵổng Auto-steerer : LŸi tỳ ẵổng Autotransformer : Biặn thặ tỳ ẵổng Auxiliaries : MŸy phũ, thiặt bÙ phũ Auxiliary : Phũ, phũ trỡ Auxiliary apparatus : Thiặt bÙ phũ, cỗ cảu phũ Auxiliary audible alarm system : Hẻ thõng bŸo ẵổng àm thanh phũ Auxiliary boiler : Nói hỗi phũ Auxiliary bus bar : Thanh dạn phũ Auxiliary circuit : Díng ẵiẻn phũ Auxiliary contact : Cỏng t°c phũ Auxiliary engine : ‡ổng cỗ/ mŸy phũ 16
  17. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Auxiliary machinery : MŸy phũ Auxiliary machinery seat : Bẻ mŸy phũ Auxiliary machinery seat : Bẻ mŸy phũ Auxiliary ship : TĂu phũ trỡ Auxiliary steering gear : Thiặt bÙ lŸi phũ, mŸy lŸi phũ Auxiliary tank : Kắt phũ Available : Cĩ s³n Average : Sõ trung bệnh, lừỡng trung bệnh, trung bệnh Average absorbed energy : N¯ng lừỡng hảp thũ trung bệnh Average maximum demand : Lẻnh cỳc ẵ−i trung bệnh Average value : TrÙ sõ trung bệnh Average water level : Mỳc nừốc trung bệnh AWS (The American Welding Society) : Hiẻp hổi hĂn cða Mỵ Axial compressive stress : ửng suảt nắn dàc trũc Axial direction : Hừống dàc trũc Axial force : Lỳc dàc trũc Axis : ‡ừộng tàm trũc, ẵừộng tàm Axis : Trũc Major ~ : Trũc dĂi Minor ~ : Trũc ng°n Vertical ~ : Trũc th²ng ẵửng Axis of rotation : ‡ừộng tàm quay, trũc quay Axle : Trũc, trũc quay Axle weight : Tăi tràng trũc B class division : Khu vỳc kặt cảu (chõng chŸy) cảp B B class panel : Tảm (chõng chŸy) cảp B B/O (Bulk/oil) carrier : TĂu hĂng rội/dãu (tĂu B/O) B/O carrier : TĂu chờ xỏ qu´ng Back chipping : ‡Áo m´t sau, táy m´t sau Back connection : Nõi ngừỡc Back connection type : Kièu nõi ngừỡc Back flow : Díng ngừỡc Back plate : Tảm ẵở (sau), tảm ch°n 17
  18. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Back pressure : Ÿp suảt ngừỡc, Ÿp suảt m´t sau, Ÿp suảt phăn hói Back side : M´t sau, phẽa sau Back up navigator : Trỡ lỷ hĂng hăi Backfire arrester : Bổ hơm ẵŸnh lứa ngừỡc, tảm ch°n lứa lan ngừỡc Backing ring : ‡ẻm víng Backing strip : ‡ẻm tảm Backlash : Khe hờ (bŸnh r¯ng) Back-up (circuit) breaker : Bổ ng°t m−ch dỳ phíng Back-up : Dỳ phíng, dỳ trự, (sỳ) hồ trỡ Back-up welding : HĂn ẵ°p Backward : L−c hºu, ngừỡc l−i Backward motion : Chuyèn ẵổng ngừỡc Bad smell : Mùi khĩ chÙu Bafflet : Cứa ng¯n Balance : (Sỳ) càn b±ng Balance weight : ‡õi tràng Balanced girder : Dãm ẵõi tràng, dãm càn b±ng Balanced load : Tăi tràng càn b±ng Balanced rudder : BŸnh lŸi càn b±ng Balancer : Thiặt bÙ càn b±ng/ bổ càn b±ng Balancing test : (Cuổc) thứ càn b±ng Bale cargo : HĂng bao gĩi Ball bearing : ọ ẵở cãu, ọ bi Ball joint : Mõi nõi cãu, khốp cãu Ballast : D±n Ballast coil : Cuổn dày ẵ¿n õng Ballast compartment : Khoang d±n Ballast displacement : Lừỡng chiặm nừốc tr−ng thŸi d±n Ballast lamp : ‡¿n õng Ballast piping : ‡ừộng õng nừốc d±n Ballast piping system : Hẻ thõng ẵừộng õng d±n Ballast pump : Bỗm d±n Ballast space : Khoang d±n Ballast system : Hẻ thõng d±n Ballast tank : Kắt d±n Ballast tube : õng d±n 18
  19. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Ballast water line (BWL) : ‡ừộng nừốc d±n Ballast water tank : Kắt/ khoang nừốc d±n Ballast waterline : ‡ừộng nừốc ch−y d±n Ballasted condition : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn d±n Ballasted voyage : Ch−y d±n, ch−y balat Ballasting : (Sỳ) d±n Balsa : Gồ nh ờ vùng nhiẻt ẵối Nam Mỵ (dùng lĂm mỏ hệnh) Band : Dăi Scatter ~ : Dăi phàn tŸn Band brake : Phanh ẵai Band steel : Thắp lŸ, thắp dăi Bar stem : Sõng mủi d−ng thanh (tiặt diẻn chự nhºt ho´c trín) Bar thermometer : Nhiẻt kặ d−ng thanh Barber shop : Cứa hiẻu c°t tĩc Barcol 's hardness : ‡ổ cửng Barcol Bare conductor : Dày dạn khỏng bàc Bare live-part : Phãn khỏng bàc cĩ díng ẵiẻn ch−y qua, bổ phºn ẵè trãn mang ẵiẻn Barge : SĂ lan Barge loading dredger : TĂu quõc kièu sĂ lan, tĂu quõc cĩ khoang chửa ẵảt Barges : SĂ lan Steel~ : SĂ lan thắp Unmanned~ : SĂ lan khỏng cĩ ngừội ẵiậu khièn Special purpose ~ : SĂ lan chuyÅn dùng Barge-type drilling unit : Phừỗng tiẻn khoan kièu sĂ lan Barometer : Khẽ Ÿp kặ, phong vủ bièu Barred speed range : Vùng tõc ẵổ cảm/ vùng tõc ẵổ cổng hừờng Barrier : Lốp ch°n, hĂng rĂo ch°n Base : Cỗ sờ, nận, ẵặ, ẵŸy Base freeboard : M−n khỏ cỗ sờ Base line : ‡ừộng chuán, ẵừộng cỗ sờ, ẵừộng cỗ băn Base load : Tăi tràng chuán, tăi tràng cỗ sờ Base metal : Kim lo−i gõc, kim lo−i cỗ băn, kim lo−i cỗ sờ Base plate : Tảm bẻ, ẵặ tỳa Base structure : Kặt cảu cỗ băn Basic design : Thiặt kặ cỗ sờ Basic line : ‡ừộng cỗ băn, ẵừộng chuán Basic oxygen converter : Bổ biặn ẵọi ỏ xi cỗ băn 19
  20. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Basic property : Tẽnh chảt cỗ băn Basic requirement : YÅu cãu cỗ băn Basic steel : Thắp Bazỗ Basis : Cỗ sờ, nận tăng Basket weave armour : Vị thắp bàc kièu lừối, vị bàc lừối thắp Batch test : (Cuổc) thứ theo lỏ/ mÀ săn phám Bath room : Buóng t°m Batten : VŸn lŸt, vŸn õp Battery : °c qui Battery capacity : Dung lừỡng °c qui Battery room : Buóng °c qui Battery tray : Khay ẵè °c qui Battery voltage : ‡iẻn Ÿp °c qui Beacon light : Ÿnh ẵ¿n hiẻu, Ÿnh ẵ¿n mõc Beam : Dãm, xĂ, tia sŸng Beam : XĂ boong Longitudinal~ : XĂ dàc boong Transverse ~ : XĂ ngang boong Hatch end~ : XĂ ngang ẵãu miẻng khoang Beam bracket : Mơ xĂ Beam knee : Ke xĂ, khuýu xĂ Beam sea : Chùm tia Beam shelf : Thanh ẵở ẵãu xĂ Bearing : ọ ẵở, ọ trũc, gĩc phừỗng vÙ Connecting rod ~ : ọ ẵở thanh truyận/ ọ thanh truyận bottom End ~ : ọ ẵở ẵãu dừối/ b−c lĩt dừối Top end ~ : ọ ẵở ẵãu trÅn/ b−c lĩt trÅn Ball ~ : ọ bi Roller ~ : ọ ẵủa Main ~ : ọ trũc chẽnh Main thrust ~ : ọ ch´n chẽnh Roller thrust ~ : ọ ẵở ch´n Shaft bracket ~ : ọ ẵở trũc trong giŸ ẵở Stern tube ~ : ọ ẵở trong õng bao trũc Thrust ~ : ọ ch´n Water-lubricated ~ : ọ ẵừỡc bỏi trỗn b±ng nừốc 20
  21. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Oil-lubricated ~ : ọ ẵừỡc bỏi trỗn b±ng dãu Bearing lining : õng lĩt ọ trũc Bearing material : Vºt liẻu ọ trũc Bearing part : Phãn ọ ẵở Bearing pressure : Ÿp lỳc trÅn ọ ẵở Bearing surface : Bậ m´t ọ ẵở Bearing wear down : ‡ổ mĂi mín cða ọ ẵở (ẵổ sũp paliÅ) Beat frequency : Tãn sõ va ch−m, tãn sõ m−ch ẵºp Bedplate : ‡ặ mŸy Bedplate : Tảm m´t (bẻ mŸy), ẵặ Bell : Chuỏng Bellmounting : Loe, d−ng miẻng chuỏng Bell-mouth : Miẻng chuỏng Bellow : õng xặp, õng qu−t (thỏng giĩ) Belt : ‡ai, b¯ng, dăi, b¯ng chuyận Belt drive : (Sỳ) truyận ẵổng b±ng ẵai, (sỳ) dạn ẵổng b±ng ẵai Belt pulley : BŸnh ẵai Bench vice : Å tỏ ẵè bĂn Bend : Chồ uõn, khuýu õng nõi Bend test : Thứ uõn Bending : ‡ổ uõn cong, (sỳ) uõn Bending deformation : Biặn d−ng uõn Bending moment : Mỏ men uõn Bending moment curve : Bièu ẵó mỏ men uõn Bending rigidity : ‡ổ cửng chõng uõn Bending strength : ‡ổ bận/ sửc bận uõn Bending stress : ửng suảt uõn Bending test : (Cuổc) thứ uõn Bending test specimen : Mạu thứ uõn Bent pipe : õng bÙ uõn Bessemer steel : Thắp (luyẻn b±ng lí) Besme Between poles : Giựa cŸc cỳc Between positive and negative poles : Giựa cỳc dừỗng vĂ cỳc àm Bevel gear : BŸnh r¯ng nĩn, bŸnh r¯ng cỏn Bevelling : (Sỳ) c°t vŸt, (sỳ) xắn vŸt Biennial survey : Kièm tra 2 n¯m 1 lãn 21
  22. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Bilge : Hỏng/ rơnh hỏng ; Nừốc ẵŸy tĂu Bilge block : ‡ặ kÅ ờ hỏng, phàn ẵo−n hỏng Bilge ceiling : VŸn lŸt hỏng (trong khoang hĂng cða tĂu) Bilge diagram : Sỗ ẵó õng hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge discharge system : Hẻ thõng xă nừốc ẵŸy tĂu Bilge distribution chest : Hổp van phàn phõi nừốc ẵŸy tĂu Bilge drainage : (Sỳ) xă nừốc ẵŸy tĂu Bilge filter : Bổ làc nừốc ẵŸy tĂu Bilge hat : N°p hỏng Bilge hopper : Hỏng tĂu Bilge hopper tank : Kắt hỏng Bilge keel : Vày giăm l°c Bilge longitudinal : Dãm dàc hỏng Bilge longitudinal frame : Dãm dàc hỏng Bilge pipe : õng hợt khỏ, õng dạn nừốc ẵŸy tĂu Bilge piping : ‡ừộng õng hợt khỏ Bilge piping system : Hẻ thõng õng hợt khỏ, hẻ thõng õng dạn nừốc ẵŸy tĂu Bilge pump : Bỗm nừốc ẵŸy tĂu Bilge strake : Dăi tỏn hỏng Bilge suction pipe : õng hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge suction piping : ‡ừộng õng hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge suction port : Lồ hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge suction pump : Bỗm hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge suction well : Hõ tũ nừốc ẵŸy tĂu Bilge water : Nừốc ẵŸy tĂu Bilge water arrangement : Thiặt bÙ nừốc ẵŸy tĂu Bilge water holding tank : Kắt giự nừốc ẵŸy tĂu Bilge way : ‡ừộng dạn nừốc ẵŸy tĂu Bilge well : Hõ tũ nừốc ẵŸy tĂu/ hõ tũ nừốc la canh Bilged compartment : Khoang chửa nừốc ẵŸy tĂu Billet : Phỏi Bilobe : (D−ng) hai víng lóng vĂo nhau, D−ng hai víng khuyÅn lóng vĂo nhau (TĂu khẽ hĩa lịng) Bimetal : Lừởng kim Binder : ‡ãu nõi dày, thanh gi±ng, chảt liÅn kặt Binding agent : Chảt g°n, chảt dẽnh kặt Binding wire : Dày buổc, dày ch±ng 22
  23. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Bioaccumulation : (Sỳ) tẽch tũ, (sỳ) chảt ẵõng sinh hàc Bitt : Cổt bẽch Bituminous : (Thuổc) bitum, nhỳa ẵừộng Blade : CŸnh (chàn vÙt), lừởi dao, tảm, băn Highlyskewed propeller ~ : CŸnh chàn vÙt cĩ ẵổ nghiÅng lốn Moving ~ : CŸnh di ẵổng Stationary ~ : CŸnh cõ ẵÙnh Blade tip : Mợt cŸnh, ẵình cŸnh Blank flange : Bẽch rồng Blank flanged : ‡ừỡc nõi b±ng bẽch rồng Blank space : Khoăng trõng, khoăng chừa ẵiận chự Blanking cover : N°p khĩa, n°p ẵĩng Bleeding : (Sỳ) chăy mŸu, (sỳ) thŸo, (sỳ) xă Blend, to : Trổn, phõi liẻu Blending procedure : Qui trệnh trổn Blending proportion : Tì lẻ pha trổn Blending quantity : Lừỡng pha trổn Blind cover : N°p ch°n Blind flange : Bẽch ch´n (bẽch tÙt) Blind sector : Gĩc khuảt Blister steel : Thắp xÅmentit dÍ hĂn Block : Khõi, con l¯n/ puli, phàn tọng ẵo−n (thàn tĂu) Michell type thrust ~ : ọ ẵở ch´n kièu Michel Thrust ~ : ọ ẵở ch´n Block coefficient : Hẻ sõ bắo thè tẽch Block dimension : Kẽch thừốc chð yặu lốn nhảt Blockage : (Sỳ) ch´n, (sỳ) khĩa Blocked up : BÙ ch´n Bloom : Thắp cŸn thỏ Blow of seas : Giĩ bièn Blow off system : Hẻ thõng xă Blow off valve : Van xă Blower : MŸy qu−t giĩ, qu−t giĩ Blower impeller : CŸnh qu−t Blowhole : Bàt khẽ, rồ khẽ, lồ khẽ (khuyặt tºt hĂn) Blowing-out characteristics : ‡´c tẽnh sỏi khuỏn (sau khi rĩt kim lo−i chăy) 23
  24. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Blowoff : (Sỳ) xă (khẽ), (sỳ) thŸo (nừốc) Blowoff capacity : Săn lừỡng xă Blowoff cock : Víi xă Blowoff condition : Tr−ng thŸi xă Blowoff pipe : õng xă Blowoff piping : ‡ừộng õng xă Blowoff pressure : Ÿp suảt xă Blowoff quantity : Lừỡng xă Blowoff test : Thứ xă Blowoff valve : Van xă Blowout : (Sỳ) thðng (x¯m, lõp), (sỳ) phun (khẽ) Blowout capacity : Săn lừỡng phun Blowout cock : Víi phun Blowout condition : Tr−ng thŸi phun Blowout pipe : õng phun Blowout piping : ‡ừộng õng phun Blowout pressure : Ÿp suảt phun Blowout preventer : Thiặt bÙ băo hièm phun Blowout test : Thứ phun Blowout valve : Van phun Blunt bow : Mủi tù Board : Băn, tảm vŸn, ban Boat chock : GiŸ giự (ẵở) xuóng Boat davit : Cáu xuóng Boat deck : Boong xuóng (cửu sinh) Boat hook : Mĩc xuóng Boat (handling) gear : Thiặt bÙ (nàng) xuóng Boat test : (Cuổc) thứ xuóng Boatswain 's store : Kho thðy thð trừờng Bob (weight) : Quă dài Body : Vºt thè, thàn thè, cõt, khung Body of revolution : Thàn quay Body plan : Băn vÁ ẵừộng sừộn Body portion : Phãn thàn (tĂu) Boiler : Nói hỗi Steam ~ : Nói hỗi nừốc 24
  25. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Hot water ~ : Nói nừốc nĩng Essential auxiliary ~ : Nói hỗi phũ thiặt yặu Exhausted gas ~ : Nói hỗi khẽ xă Forced circulation ~ : Nói hỗi tuãn hoĂn cừởng bửc Once-through ~ : Nói hỗi díng th²ng Small size ~ : Nói hỗi cở nhị Water tube ~ : Nói hỗi õng nừốc Boiler (room) opening : Lồ quan sŸt (buóng) nói hỗi Boiler : Nói hỗi Boiler bearer : Cổt chõng nói hỗi, giŸ ẵở nói hỗi Boiler blower : Qu−t nói hỗi Boiler burner : Lí ẵõt nói hỗi Boiler casing : Vị nói hỗi Boiler drum : Tang trõng nói hỗi Boiler fittings : Phũ tùng nói hỗi Boiler foundation : Bẻ nói hỗi Boiler front : M´t trừốc nói hỗi Boiler mountings : Bẻ nói hỗi, (sỳ) l°p ẵ´t nói hỗi, cŸc thiặt bÙ cða nói hỗi Boiler plate : Tỏn nói hỗi Boiler room : Buóng nói hỗi Boiler seating : M´t ẵở nói hỗi Boiler shell : Vị nói hỗi Boiler space : Khỏng gian nói hỗi Boiler steel : Thắp nói hỗi Boiler stool : ‡ặ nói hỗi, tảm ẵŸy nói hỗi Boiler survey : Kièm tra nói hỗi Boiler test : Thứ nói hỗi Boiler trial : Ch−y thứ nói hỗi Boiler tube : õng nói hỗi Boiler water : Nừốc nói hỗi Boiler water circulating pump : Bỗm tuãn hoĂn nừốc nói hỗi Boiler water take-off valve : Van thŸo nừốc nói hỗi Boiler water tester : Thiặt bÙ thứ nừốc nói hỗi Boiling point : ‡ièm sỏi Boil-off gas : Khẽ bay hỗi Boil-off vapour : Hỗi thoŸt ra 25
  26. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Bollard : Trũ neo tĂu, bẽch, cổt bẽch Bolt : Bu lỏng Foundation ~ : Bu lỏng bẻ mŸy Blade fixing ~ : Bu lỏng cõ ẵÙnh cŸnh chàn vÙt Bolt head : ‡ãu bu lỏng Bolt hole : Lồ bu lỏng Bolt point : Mủi nhàn vẽt cảy Bolted blank flange : M´t bẽch b°t bu lỏng Bolted bonnet : Mủ bu lỏng Bolted joint : Mõi nõi b±ng bu lỏng Bond : (Sỳ) liÅn kặt, (sỳ) nõi Bond, to : LiÅn kặt, nõi Bonded connection : Mõi liÅn kặt, mõi nõi Bonding (cohesive strength) : G°n, liÅn kặt ; Tẽnh liÅn kặt (ẵổ bận kặt dẽnh) Bonnet : N°p, mủ chũp Boom : Cổt cãn cáu, tãm vối (cãn cáu) ; HĂng rĂo nọi ng¯n dãu trĂn ; Thàn cãn cáu dày gi±ng Boot topping paint : Sỗn phð vị bàc Bore : (Sỳ) khoan, (sỳ) khoắt, (sỳ) ẵổt thðng, lồ khoan ; ‡ừộng kẽnh lồ Bore of suction pipe : ‡ừộng kẽnh trong cða õng hợt Boss : Cð, may ỗ, vảu, gộ lói Propeller ~ : Cð chàn vÙt, mayỗ chàn vÙt Boss of propeller post : ThĂnh ọ trũ chàn vÙt (ờ sõng ẵuỏi) Boss part : Phãn may ỗ, phãn gộ lói Boss plate : Tỏn lĂm may ỗ Boss portion : Phãn cð Bossing : Cð (chàn vÙt, sõng ẵuỏi) Botom discharge dredger : TĂu quõc ẵọ ẵảt qua ẵŸy tĂu Bottle : Bệnh/ chai Air ~ : Bệnh khẽ nắn Bottom shell plating : Tỏn bao ẵŸy Bottom : ‡Ÿy (tĂu) Combustion chamber ~ : ‡Ÿy buóng ẵõt Double ~ : ‡Ÿy ẵỏi (trong) cða tĂu Flat ~ : ‡Ÿy b±ng Single ~ : ‡Ÿy ẵỗn Single ~ vessel : TĂu mổt ẵŸy 26
  27. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Bottom aperture : Lồ khoắt ẵŸy Bottom ceiling : VŸn lĩt ẵŸy, vŸn sĂn Bottom construction : Kặt cảu ẵŸy Bottom corner : Gĩc dừối Bottom corner fitting : (Sỳ) l°p gĩc ẵŸy Bottom gudgeon : Chõt dừối bŸnh lŸi Bottom land : Vùng ẵŸy Bottom lifting : (Sỳ) nàng ẵŸy Bottom longitudinal : Dãm dàc ẵŸy Bottom longitudinal frame : Sừộn/ dãm dàc ẵŸy Bottom mat : Tảm lĩt ẵŸy Bottom member : Cỗ cảu ẵŸy Bottom of longitudinal framing : ‡Ÿy kặt cảu theo hẻ thõng dàc Bottom of thread : ‡Ÿy cða ẵừộng ren Bottom of transverse framing : ‡Ÿy kặt cảu theo hẻ thõng ngang Bottom outside planking : VŸn ẵŸy ngoĂi Bottom paint : Sỗn ẵŸy Bottom pintle : Chõt ẵŸy (cða bŸnh lŸi) Bottom plate : Tảm tỏn ẵŸy Bottom plating : Tỏn ẵŸy Bottom plug : Nợt ẵŸy Bottom shell laminate (FRP ship) : (Sỳ) dŸt/ lỡp tảm bao ẵŸy (tĂu FRP) Bottom shell plating (steel ship) : Tỏn bao ẵŸy (tĂu vị thắp) Bottom survey : Kièm tra ẵŸy tĂu Bottom transverse (girder) : Khung (sõng) ngang ẵŸy, ẵĂ ngang ẵŸy Bottom-end bearing : Bẻ ẵở cuõi ẵŸy Boundary : ‡ừộng biÅn/ vĂnh ẵặ Boundary bulkhead : VŸch biÅn Boundary condition : ‡iậu kiẻn biÅn Boundary penatrated : Thảm qua biÅn Boundary wall : VŸch/ từộng bao quanh Bounded, to be : BÙ giối h−n Bow : Mủi tĂu, cung, vím Bow door : Cứa mủi Bow draught : Mốn nừốc mủi, chiậu chệm mủi Bow form : D−ng mủi tĂu Bow loading and unloading arrangement : Thiặt bÙ bõc xặp hĂng ờ mủi 27
  28. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Bow rudder : BŸnh lŸi mủi Bow sona : MŸy ẵÙnh vÙ thðy àm mủi Bow thruster : Chàn vÙt mủi Bower anchor : Neo mủi Box : Hổp Valve ~ : Hổp van Bilge distribution ~ : Hổp van phàn phõi nừốc ẵŸy tĂu Mud ~ : Hổp xă c´n Rose ~ : Hổp lừối làc Gastight stuffing ~ : Hổp kẽn khẽ Box spanner : Chệa v´n hổp, cộ lÅ v´n hổp Box storing fire hoses : Víi róng cửu hịa chửa trong hổp Bracing : (Sỳ) gia cõ, (sỳ) liÅn kặt, thanh chõng, thanh gi±ng Bracket : Mơ, giŸ ẵở trũc (chàn vÙt) Bracket at lower end : Mơ ờ ẵãu dừối Bracket with curved free edge : Mơ cĩ mắp tỳ do cong Bracking : (Sỳ) hơm, (sỳ) phanh Braid : Dày tặt Brake : Phanh BHP (Brake horse power) : Mơ lỳc phanh, mơ lỳc hơm Brake mean effective pressure : Ÿp suảt hựu hiẻu trung bệnh cða phanh Brake test : (Cuổc) thứ phanh Branch bilge suction pipe : õng nhŸnh hợt nừốc ẵŸy tĂu Branch circuit : Sỗ ẵó nhŸnh Branch connection box : Hổp van nõi nhŸnh Branch line : ‡ừộng nhŸnh Branch pipe : õng nhŸnh Brand : Nhơn, mŸc Brass : ‡óng thau Brass bar : Thanh ẵóng thau Brass pipe : õng ẵóng thau Brass seamless pipe : õng ẵóng thau liận, õng ẵóng thau trỗn Brazing : (Sỳ) hĂn (b±ng) ẵóng Breadth : Chiậu rổng, bậ rổng Breadth extreme : Mắp ngoĂi cùng cða chiậu rổng Breadth for freeboard : Chiậu rổng (ẵè tẽnh) m−n khỏ 28
  29. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Breadth of ship : Chiậu rổng tĂu Break down, to : PhŸ hðy Break of superstructure : Gơy thừỡng tãng Break, to : LĂm ẵửt, lĂm gơy Breakage : (Sỳ) gơy, (sỳ) hịng Breakdown : (Sỳ) phŸ hðy Breaking capacity : Khă n¯ng ng°t m−ch, khă n¯ng kắo ẵửt Breaking current : Díng ẵiẻn ng°t m−ch Breaking current capacity : Dung lừỡng díng ẵiẻn ng°t m−ch Breaking load : Tăi tràng kắo ẵửt Breaking speed : Tõc ẵổ (thứ) kắo ẵửt Breaking test : Thứ kắo ẵửt Breaking test load : Tăi tràng thứ kắo ẵửt Breaking time : Thội gian (thứ kắo) ẵửt, thội gian ng°t m−ch Breast hook : Mĩc ờ mủi tĂu Breather valve : Van xă khẽ Breathing apparatus : Thiặt bÙ thờ, thiặt bÙ thỏng hỗi Breathing gas system : Hẻ thõng dừởng sinh Bridge : Buóng lŸi ; Cãu dạn ờ tĂu dãu Bridge gauge : Thiặt bÙ buóng lŸi Bridge house : Lãu lŸi Bridge wing : CŸnh gĂ lãu lŸi Bright line : V−ch sŸng Brightness control : Kièm tra ẵổ bĩng Brine : Nừốc bièn, nừốc m´n Brine circulating pump : Bỗm tuãn hoĂn nừốc bièn Brine cooler : Sinh hĂn nừốc bièn Brine pipe : õng dạn nừốc bièn Brine pump : Bỗm nừốc bièn Brine side : Phẽa nừốc muõi Brine tank : Kắt nừốc bièn Brine-cooling : LĂm l−nh b±ng nừốc bièn Brinell hardness : ‡ổ cửng Brinen Brittle fracture : (Sỳ) gơy giín Brittle material : Vºt liẻu giín Brittleness : Tẽnh giín, ẵổ giín 29
  30. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Broadest part : Phãn rổng nhảt Broadest part of hull : Phãn rổng nhảt cða thàn tĂu Bromide : Brỏmua Bronze : ‡óng ẵị Brush : Chọi ẵiẻn, bĂn chăi, bợt lỏng Brush holder : GiŸ ẵở chọi ẵiẻn Brushes : Chọi than ; Brush holder : GiŸ ẵở chọi than Bubble : Bàt khẽ, bàt (xĂ phíng) Bubble tube type : Kièu õng bàt khẽ Bucket : Xỏ, thùng, gãu Bucket cylinder : Xi lanh hệnh thùng Buckling : (Sỳ) cong vÅnh, (sỳ) o±n, (sỳ) mảt ẵổ bận ọn ẵÙnh Buckling strength : ‡ổ bận ọn ẵÙnh Buckling stress : ửng suảt mảt ọn ẵÙnh Buffer : Thiặt bÙ/ bổ giăm chản, giăm rung, bổ giăm àm Spring ~ : Bổ giăm chản kièu lí xo Buffer : Bổ giăm chản Buffer force : Lỳc giăm chản Building contract : Hỡp ẵóng ẵĩng tĂu Built up type : Kièu thŸo l°p ẵừỡc Built-up crank shaft : Trũc khuýu ghắp Built-up frame : Sừộn ghắp Built-up pillar : Trũ/ cổt ghắp Built-up propeller : Chàn vÙt ghắp Built-up type frame : Sừộn ghắp Bulb angle steel : Thắp gĩc cĩ mị (Viặt t°t lĂ BA) Bulb plate : Tảm (thắp) mị Bulbous bow : Mủi quă lÅ Bulk (in bulk) : HĂng xỏ/ hĂng rội (chờ xỏ/ chờ hĂng rội), hĂng hĩa khỏng ẵĩng gĩi Bulk cargo : HĂng chờ xỏ, hĂng rội, hĂng khỏng ẵĩng bao Bulk cargo : HĂng rội Bulk carrier : TĂu chờ xỏ, tĂu chờ hĂng rội Bulk or ore carrier : TĂu chờ xỏ ho´c chờ qu´ng Bulkhead : VŸch ng¯n, vŸch Pump room ~ : VŸch buóng bỗm Bulkhead at end of superstructure : VŸch mợt thừỡng tãng 30
  31. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Bulkhead bounding a machinery space : VŸch bao quanh buóng mŸy Bulkhead corrugation : Hệnh d−ng gỡn sĩng cða vŸch Corrugated bulkhead : VŸch cĩ lừỡn sĩng Fluted bulkhead : VŸch cĩ sĩng dºp Longitudinal bulkhead : VŸch dàc Fire resisting bulkhead : VŸch chõng chŸy Main bulkhead : VŸch ng¯n chẽnh Oiltight bulkhead : VŸch kẽn dãu Partial bulkhead : VŸch ng¯n bổ phºn Stuffing box bulkhead : VŸch phẽa ẵuỏi ẵè mờ hãm trũc khi sứa chựa Swash bulkhead : VŸch chõng sĩng sŸnh (khi chờ chảt lịng) Watertight bulkhead : VŸch kẽn nừốc (viặt t°t WT) Bulkhead deck : Boong vŸch Bulkhead door : Cứa qua vŸch Bulkhead girder : Sõng vŸch Bulkhead lamp : ‡¿n (g°n trÅn) vŸch Bulkhead member : Cỗ cảu vŸch Bulkhead plate : Tảm tỏn vŸch Bulkhead plating : Tỏn vŸch Bulkhead recess : Hòm/ hõc vŸch Bulkhead step : Bºc vŸch Bulkhead stiffener : NÂp vŸch Bulkhead valve : Van (ẵ´t trÅn) vŸch Bulky cargo : HĂng rội, hĂng khỏng ẵĩng bao Bulwark : M−n ch°n sĩng Bulwark rail : Lan can m−n ch°n sĩng Bunch : Bĩ, tợm, n°m Bunch together, to : Bĩ vối nhau Bundle : Bĩ, chùm Bunker : Hãm chửa nhiÅn liẻu Bunker scuttle : Lồ khoắt ờ kắt nhiÅn liẻu Bunsen burner : ‡¿n Bunsen Buoy tender : TĂu liÅn l−c giựa cŸc phao Buoyancy : Tẽnh nọi, sửc nọi, lỳc nàng Abscissa of centre ~ : HoĂnh ẵổ tàm nọi Buoyancy curve : ‡ừộng cong tẽnh nọi Center of ~ : Tàm nọi, ẵừộng cong phàn bọ lỳc nọi (khi tẽnh sửc bận) 31
  32. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Buoyancy tank : Kắt dỳ trự tẽnh nọi Buoyant : Thuổc tẽnh nọi, thuổc sửc nọi Buoyant smoke signal : Tẽn hiẻu khĩi nọi ẵừỡc Burner : Mị hĂn, mị ẵõt, ẵ¿n xệ Burning property : Tẽnh chảt ẵõt ẵừỡc, ẵ´c tẽnh ẵõt ẵừỡc Burning system : Hẻ thõng ẵõt nhiÅn liẻu Burnt steel : Thắp nung quŸ lứa Burst test : Thứ t¯ng ẵổt ngổt, thứ nọ Bursting : (Sỳ) nọ Bursting pressure : Ÿp suảt nọ Burton system : Hẻ thõng phŸ hðy Burtoning : (Sỳ) phŸ hðy Bus (bar) : Thanh gĩp, thanh dạn Bush : B−c, õng lĩt Bush bearing : ọ ẵở trừỡt Bushing : õng lĩt, b−c lĩt Butt : (Sỳ) nõi giŸp mắp/ ẵảu ẵãu Butt joint : Mõi nõi giŸp mắp/ ẵảu ẵãu Butt joint welded from both sides : Mõi hĂn giŸp mắp hai phẽa Butt welded joint : Mõi hĂn ẵõi ẵãu/ giŸp mắp Butt welding : HĂn giŸp mắp/ ẵảu ẵãu Butterworth hatch : Miẻng khoang cĩ hẻ thõng Butterworth Butterworth pipe : õng cða hẻ thõng (rứa khoang) Butterworth By-pass; by-path : Van trĂn, ẵừộng víng, rơnh víng Cabin : Ca bin, buóng lŸi Cable : CŸp ẵiẻn, dày dạn ẵiẻn Cable clip : KÂp cŸp Cable duct : õng dạn cŸp Cable entry : ‡ãu vĂo cŸp Cable holdfast : Mĩc nõi xẽch neo, cŸi kÂp cŸp, thiặt bÙ giự cŸp, kÂp giự cŸp Cable layer : TĂu ẵ´t cŸp Cable laying : (Sỳ) ẵ´t dày cŸp 32
  33. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Cable splicing : Nõi cŸp Cable stopper : Mĩc ch´n cŸp Cable tray : MŸng cŸp Cadmium copper : ‡óng cŸt ẵi mi Cage : Hổp van Cage-rotor motor : ‡ổng cỗ căm ửng rỏ to lóng sĩc Caisson : Hổp kẽn nừốc lốn (ngừội ta ẵŸnh chệm vĂ dùng khi thi cỏng dừối nừốc) Calculating method : Phừỗng phŸp tẽnh Calculation : (Sỳ) Tẽnh toŸn ~ sheet : Băn tẽnh Strength ~ : Tẽnh toŸn ẵổ bận Calculation sheet : Băn tẽnh Calibrate, to : Hiẻu chình Calibrate, to : ‡Ùnh cở, chia ẵổ ; Hiẻu chình, kièm chuán Calibration : (Sỳ) ẵÙnh cở, chia ẵổ ; (Sỳ) hiẻu chình, kièm chuán, hiẻu chuán Span ~ : Khoăng thang chia Calibration curve : ‡ừộng cong hiẻu chình Calibration of thermometer : Hiẻu chuán nhiẻt kặ Calibre : Cở, ca lẽp Calico : Văi thỏ Call point : Nợt bŸo ẵổng Camber : ‡ổ cong ngang (cða boong) Camber of weather deck : ‡ổ cong ngang boong cða boong thội tiặt Camphor oil : Dãu long nơo Camshaft : Trũc cam Camshaft drive : Dạn ẵổng trũc cam Camshaft driving gear : Cỗ cảu/ bŸnh r¯ng dạn ẵổng trũc cam Cancel, to : Hðy, bị Cancellation : (Sỳ) hðy, (sỳ) bị Candela : Caẵela (ẵỗn vÙ ẵo ẵổ sŸng) Cant : (Sỳ) nghiÅng, ẵổ nghiÅng Cant frame : Sừộn nghiÅng, sừộn quay Cantilever (beam) : Cỏng son, dãm chệa Cantilever beam : XĂ ngang cỏng son Cantilever tank : Kắt cỏng son Cantilever type : Kièu cỏng son Cap : Mịm, chĩp, n°p, chũp, mủ (Å cu), ẵui (ẵ¿n) 33
  34. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Bearing ~ : N°p ọ ẵở Propeller ~ : ‰ cu ẵãu chàn vÙt Screw ~ : N°p chũp cọ ren Capability : Cỏng suảt Capable : Cĩ khă n¯ng Capacitor : Tũ ẵiẻn Capacity : Cỏng suảt, dung tẽch, lừu lừỡng, dung lừỡng (ẵiẻn), thè tẽch, sửc chửa, sửc nàng ~ of tank : Dung tẽch cða kắt Discharge ~ : Khă n¯ng/ lừu lừỡng xă Capacity of evaboration : Săn lừỡng bay hỗi Capacity test : (Cuổc) thứ sửc chửa/ nàng Capped : ‡ºy b±ng n°p chũp, cĩ n°p ẵºy Capsize, to : Lºt, lºt ợp Capsizing moment : Mỏ men lºt Capstan : Tội, tội dửng Captain : Thuyận trừờng, ẵổi trừờng Captive : G°n giự Car and passenger ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ vĂ khŸch Car deck : Boong chờ ỏ tỏ Car ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ Carbolic oil : Dãu cacbonic Carbon : CŸc bon, than Carbon content : HĂm lừỡng cŸc bon Carbon dioxide : ‡i ỏ xẽt cŸc bon Carbon dioxide extinguisher : Bệnh chựa chŸy ẵi ỏ xẽt cŸc bon Carbon dioxide system : Hẻ thõng CO2 Carbon disulphide : ‡i sun phua cŸc bon Carbon equivalent : ‡ừỗng lừỡng cŸc bon Carbon molybdenum steel pipe : õng thắp mỏlipẵen cŸc bon Carbon steel : Thắp cŸc bon Carbon steel forging : Vºt r¿n thắp cŸc bon Carbon steel pipe : õng thắp cŸc bon Carbon tetrachloride : Tetraclorua cŸc bon Carbonic acid gas : Hỗi a xẽt cŸc bon nẽc Carbon-manganese steel : Thắp mangan cŸc bon Carburet(t)er; carburet(t)or : Bổ chặ hía khẽ 34
  35. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Cargo : HĂng ~ Handling : Thiặt bÙ lĂm hĂng ~ loading : Dở hĂng ~ maintenance : Băo quăn hĂng hĩa ~ oil : Dãu hĂng ~ space : Khoang hĂng, hãm hĂng Bale ~ : HĂng bao, kiẻn General ~ : HĂng tọng hỡp General ~ : HĂng bŸch hĩa Cargo area : Khu vỳc ẵè hĂng hĩa Cargo batten : VŸn lŸt ẵè hĂng Cargo block : Khõi hĂng ; Ríng ràc nàng hĂng, puli nàng hĂng Cargo carrying receptacle : Bệnh chửa hĂng Cargo compressor : MŸy nắn (khẽ) hĂng (tĂu chờ khẽ hĩa lịng) Cargo compressor room : Buóng mŸy nắn hĂng Cargo control room : Buóng ẵiậu khièn/ kièm soŸt (lĂm) hĂng Cargo control station : Tr−m ẵiậu khièn/ kièm soŸt (lĂm) hĂng Cargo deck : Boong chờ hĂng Cargo derrick : Cãn cáu hĂng, cãn trũc dày gi±ng, tội lĂm hĂng Cargo fall : (Sỳ) rỗi hĂng Cargo filling-up limit : Giối h−n n−p ẵãy hĂng Cargo gear : Thiặt bÙ bõc xặp hĂng, thiặt bÙ lĂm hĂmg, thiặt bÙ nàng hĂng Cargo grating : Lừối lĩt hĂng Cargo handling : Nàng hĂng, lĂm hĂng Cargo handling apparatus : Thiặt bÙ nàng hĂng, thiặt bÙ lĂm hĂng Cargo handling arrangement : Trang bÙ nàng hĂng, thiặt bÙ lĂm hĂng Cargo handling facilities : Phừỗng tiẻn nàng hĂng, phừỗng tiẻn lĂm hĂng Cargo handling machinery and gear : MŸy vĂ thiặt bÙ nàng hĂng, mŸy vĂ thiặt bÙ lĂm hĂng Cargo handling operation : Ho−t ẵổng/ thao tŸc nàng hĂng, ho−t ẵổng lĂm hĂng Cargo handling system : Hẻ thõng chuyèn hĂng (tĂu khẽ hĩa lịng, tĂu hĩa chảt nguy hièm) Cargo hatchway : Miẻng khoang hĂng Cargo hold : Hãm hĂng, khoang hĂng Cargo hold hatch : Miẻng khoang hĂng Cargo hook : Mĩc cáu hĂng Cargo hose : õng mậm dạn hĂng 35
  36. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Cargo hose connection : ‡ãu nõi õng mậm dạn hĂng Cargo housing arragements : Trang bÙ xặp hĂng, trang bÙ lĂm hĂng Cargo intended to be loaded : HĂng dỳ ẵÙnh nhºn (lÅn tĂu) Cargo lamp : ‡¿n lĂm hĂng Cargo length area : Khu vỳc xặp hĂng hĩa Cargo lift : MŸy nàng hĂng Cargo loading station : Tr−m nhºn hĂng Cargo oil handling system : Hẻ thõng (bỗm) chuyèn dãu hĂng Cargo oil hose : õng mậm dạn dãu hĂng Cargo oil pipe : õng (dạn) dãu hĂng Cargo oil piping system : Hẻ thõng õng dãu hĂng Cargo oil pump : Bỗm dãu hĂng Cargo oil pump room : Buóng bỗm dãu hĂng Cargo oil pumping system : Hẻ thõng õng bỗm dãu hĂng Cargo oil suction pipe : õng hợt dãu hĂng Cargo oil tank : Kắt dãu hĂng Cargo oil tank outlet : ‡ãu ra cða kắt dãu hĂng Cargo oil vapour outlet pipe : õng hỗi dãu hĂng ra Cargo plan : Sỗ ẵó xặp hĂng Cargo port : Cứa hĂng hĩa, cứa xặp hĂng Cargo ramps : Cãu xe Cargo record book : Sọ nhºt kẽ lĂm hĂng Cargo refrigerating installations : Hẻ thõng lĂm l−nh hĂng Cargo service space : Khoang chửa hĂng Cargo ship : TĂu hĂng Cargo Ship Safety Construction Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn kặt cảu tĂu hĂng Cargo Ship Safety Equipment Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn trang thiặt bÙ tĂu hĂng Cargo Ship Safety Radiotelegraphy Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn VT‡ bŸo tĂu hĂng Cargo Ship Safety Radiotelephony Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn VT‡ tho−i tĂu hĂng Cargo space : Khoang hĂng Cargo storage plan : Sỗ ẵó chửa hĂng Cargo tank : Kắt hĂng/ khoang hĂng Cargo tank area : Khu vỳc kắt hĂng 36
  37. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Cargo tank space : Khỏng gian kắt hĂng Cargo tank support : GiŸ ẵở kắt hĂng Cargo unloading system : Hẻ thõng dở hĂng Cargo vapour detection : PhŸt hiẻn hỗi hĂng Cargo vapour : Hỗi hĂng Cargo weight : Tràng lừỡng hĂng Cargo winch : Tội lĂm hĂng, tội nàng hĂng Cargo wing tank : Kắt hĂng ờ hỏng tĂu/ kắt hĂng c−nh Carling : Thanh gia cừộng (tữ cỗ cảu nĂy sang cỗ cảu kia) Carriage : (Sỳ) chuyÅn chờ Carriage in bulk : (Sỳ) chờ xỏ, chờ hĂng rội Carrier : TĂu vºn tăi Carrier frequency : Tãn sõ (sĩng) mang Carry, to : Chờ ~ liquified gas : Chờ khẽ hĩa lịng ~ dangerous chemical in bulk : Chờ xỏ hĩa chảt nguy hièm Carry current, to : Mang ẵiẻn, dạn ẵiẻn Carry in bulk, to : Chờ xỏ Carry out, to : Tiặn hĂnh, thỳc hiẻn Carrying condition : ‡iậu kiẻn chuyÅn chờ Cartridge : ‡uỏi (ẵ¿n), màm c´p Cartridge fuse : Cãu chệ kẽn, cãu chệ õng Cartridge terminal : ‡ièm cuõi màm c´p Case hardening steel : Thắp thảm cŸc bon Case of machinery space : ThĂnh quày buóng mŸy Casing : Vị, lốp õp ; VŸch quày/ vŸch lứng/ vŸch hờ Cast : Khuỏn ẵợc, vºt ẵợc Cast iron : Gang, gang ẵợc Nodular graphite ~ : Gang graphẽt cãu Cast number : Sõ hiẻu ẵợc Cast steel : Thắp ẵợc Cast steel chain : Xẽch lĂm b±ng thắp ẵợc Cast steel element : ThĂnh phãn thắp ẵợc Cast steel stern frame : Sõng ẵuỏi (tĂu) b±ng thắp ẵợc Casting : (Sỳ) ẵợc, vºt ẵợc Casting steel : Thắp ẵợc Casting surface : Bậ m´t vºt ẵợc 37
  38. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Casualty : Sỳ cõ, tai n−n Cat head : Lồ luón dày Catalysis : Sỳ xợc tŸc Catalyst : Chảt xợc tŸc Catamaran : TĂu 2 thàn Catalytic combustion process : QuŸ trệnh chŸy cĩ xợc tŸc Catalyzer : Chảt xợc tŸc Catastrophic failure : (Sỳ) phŸ vở, hừ hịng Category : Lo−i Cathode : Ca tõt, cỳc àm Cathode-ray tube : õng tia àm cỳc Cathodic protection : Băo vẻ ca tõt Cathodic protection device : Thiặt bÙ băo vẻ ca tõt Cats test speciment : Mạu thứ ẵợc Caulk : Xăm (bẽt kẽn kÁ hờ ờ tĂu gồ) Caulking : Xăm (tĂu, thuyận) Caulking material : Vºt liẻu lĂm kẽn Caulking material : Vºt liẻu xăm Cause : NguyÅn nhàn, (sỳ) gày nÅn ~ fire : Gày ra chŸy/ gày ra hịa ho−n Cause of ignition : NguyÅn nhàn chŸy Cause, to : Gày ra Caustic potash : Pỏt−t ¯n da Caustic soda : Xợt ¯n da Cavitation : Sỳ t−o thĂnh lồ họng/ khe nửt Cavity : Hõc, khe nửt Cedar : Gồ tuyặt tùng Ceil, to : LĂm trãn, ch−m trãn Ceiling : VŸn lŸt trãn/ sĂn Ceiling lamp : ‡¿n trãn Cell - divide, to : Phàn chia tặ bĂo, phàn chia theo ỏ Cell content : Dung lừỡng °c qui Cell structure : Cảu trợc tặ bĂo Cement : Xi m¯ng Cement chock : ‡ặ kÅ b±ng xi m¯ng, hổp ẵọ xi m¯ng Cement steel : Thắp chÙu xi m¯ng 38
  39. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Cement work : (Cỏng viẻc) g°n xi m¯ng Cementing : LŸng xi m¯ng Center of gravity : Tràng tàm tĂu Center tank : Kắt giựa/ trung tàm Centering : (Sỳ) ẵÙnh tàm Centr(e)ing : ‡Ùnh tàm Central fire alarm system : Hẻ thõng bŸo (ẵổng) chŸy trung tàm Central fire detecting system : Hẻ thõng phŸt hiẻn chŸy trung tàm Central gap : Khe hờ giựa Central ladder dredger : TĂu cuõc cĩ khung gãu ờ chẽnh giựa tĂu Centralize, to : Tºp trung hĩa Centralized control : Kièm soŸt tºp trung Centralized workstation : Tr−m lĂm viẻc tºp trung Centre (line) keelson : Sõng chẽnh ẵŸy Centre distance : Khoăng cŸch tàm Centre girder : Sõng chẽnh ẵŸy (ẵŸy ẵỏi) Centre girder (web) plate : Tảm (thĂnh) sõng chẽnh/ sõng giựa Centre girder : Sõng chẽnh, sõng giựa Centre keelson : Sõng chẽnh ẵŸy (ẵŸy ẵỗn) Centre line : ‡ừộng tàm Centre line bottom girder : Sõng chẽnh ẵŸy Centre line bulkhead : VŸch (dàc) giựa Centre line of hull : ‡ừộng tàm thàn tĂu Centre of buoyancy : Tàm nọi Centre of gravity : Tràng tàm Centre tank : Kắt giựa Centre : Tàm, trung tàm Centrifugal : Li tàm Centrifugal pump : Bỗm li tàm Certificate : Giảy chửng nhºn Certificate for Approval for Special Voyage : Giảy chửng nhºn phÅ chuán chuyặn ẵi ẵ´c biẻt Certificate for Refrigerating Installation : Giảy chửng nhºn thiặt bÙ lĂm l−nh Certificate of Classification : Giảy chửng nhºn phàn cảp Certificate of Test and Examination of Cargo Handling Machinery and Gear : Giảy chửng nhºn thứ vĂ kièm tra thiặt bÙ nàng hĂng Certified copy : Băn sao cĩ chửng nhºn 39
  40. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Certify, to : Chửng nhºn Chafing : Cà xŸt Chain : Xẽch Chain bar (steel) : Thắp thanh trín lĂm xẽch Chain cable : Dày xẽch, xẽch (neo) Chain cable compressor : Cỗ cảu ắp (m°t) dày xẽch Chain cable controller : Bổ kièm soŸt (xặp) dày xẽch Chain case : Hổp xẽch Chain dredger : TĂu quõc cĩ nhiậu gãu vºn chuyèn kièu xẽch Chain drive : Cỗ cảu dạn xẽch Chain for camshaft drive : Xẽch dạn ẵổng trũc cam Chain link : M°t xẽch Chain locker : Hãm xẽch Chain pipe : õng dạn xẽch Chain plate : Tảm ẵở xẽch Chain plate eye : Lồ luón cða tảm ẵở xẽch Chain stopper : Hơm xẽch Chamfer, to : VŸt c−nh, vŸt gĩc, xoi rơnh Change : (Sỳ) thay ẵọi Change of displacement per each cm immersion : Sỳ thay ẵọi lừỡng chiặm nừốc trÅn 1 cm chiậu chệm Change-over : Chuyèn qua, chuyèn ẵọi Change-over arrangement : Cỗ cảu chuyèn qua Changeover facility : Thiặt bÙ chuyèn ẵọi Change-over switch : Chuyèn m−ch Change-over test : Thứ chuyèn m−ch Change-over valve : Van chuyèn Changing-over of field polarity : Chuyèn qua trừộng phàn cỳc, thay ẵọi cỳc tữ trừộng Channel (bar) : Thanh (tiặt diẻn) chự u/ líng mŸng Chapter : Chừỗng Characteristic : Thuổc ẵ´c tẽnh Characteristic curve : ‡ừộng cong ẵ´c tẽnh Characteristic test : (Cuổc) thứ ẵ´c tẽnh Character of classification : Kỷ hiẻu phàn cảp Charge : Phũ tăi, sỳ n−p, phẽ Charge, to : N−p ẵiẻn, n−p liẻu Charge and discharge board : Băng ghi lừỡng n−p vĂ phĩng 40
  41. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Charge board : Băng ghi lừỡng n−p Charge number : Sõ lừỡng n−p Charge ratio : Tì sõ n−p Charge ratio by weight : Tì sõ n−p theo tràng lừỡng, bổ phºn ẵừỡc n−p ẵiẻn Charged part with electricity : Phãn n−p b±ng ẵiẻn Charged : ‡ừỡc n−p, bÙ thu (phẽ) Charging : (Sỳ) n−p ẵiẻn °c quy, (sỳ) chảt tăi Charging air : Khỏng khẽ n−p Charging current : Díng ẵiẻn n−p Charging device : Thiặt bÙ n−p Charging facilities : Phừỗng tiẻn n−p Charging voltage : ‡iẻn Ÿp n−p Charpy : MŸy thứ ẵổ dai va ẵºp (Charpy) Charpy impact test : Thứ ẵổ dai va ẵºp (Chapy) Chart display system : Hẻ thõng bièu thÙ hăi ẵó Chart room : Buóng hăi ẵó Chassis : Khung (xe) Check, to : Kièm tra Check analysis : (Sỳ) phàn tẽch kièm tra Check calculation sheet : Băng tẽnh kièm tra Checklist : Danh mũc kièm tra Check digit : Chự sõ kièm tra Check valve : Van kièm tra Checked plate : Tảm kièm tra Checked steel plate : Tảm thắp kièm tra Chemical (fire) extinguisher : Bệnh chựa chŸy b±ng hĩa chảt Chemical : (Thuổc) hĩa hàc Chemical composition : ThĂnh phãn hĩa hàc Chemical property : Hĩa tẽnh Chemical reaction : Phăn ửng hĩa hàc Chemical resistant : Cĩ khă n¯ng chÙu ẵừỡc hĩa chảt Chemical resistivity : Suảt ẵiẻn trờ hĩa hàc Chequered plate : Tảm kÀ ỏ vuỏng (kièu bĂn cộ) Chequered steel plate : Tảm thắp kÀ ỏ vuỏng Chest : Hổp, hím, tð, kắt Safety valve ~ : Hổp van an toĂn Chief engineer : MŸy trừờng 41
  42. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Chief of testing laboratory : Trừờng phíng thẽ nghiẻm Chine : Tảm vŸn hỏng trÅn tĂu gồ Chip off, to : ‡Áo bốt, bĂo bốt Chock (liner) : C¯n, ẵẻm (õng lĩt) Choked : ‡ừỡc ch¿n ; ‡ừỡc tiặt lừu Chopped mat : Tảm sỡi b¯m, tảm lĩt, lốp lĩt Chopper : Bổ t−o xung Chord length : Chiậu dĂi sỡi dày, chiậu dĂi dày cung Chromium : Crỏm (Cr) Chronometer : ‡óng hó bảm giày Circle : ‡ừộng trín,víng trín, hệnh trín, (sỳ) tuãn hoĂn, chu kỹ, ph−m vi Pitch ~ : Víng trín chia/ víng chia Circle diagram : Bièu ẵó víng, sỗ ẵó víng Circlet : Khoanh trín Circuit : M−ch, sỗ ẵó Circuit breaker : Bổ ng°t díng/ m−ch Circuit breaking capacity test : (Cuổc) thứ khă n¯ng ng°t m−ch Circuit condition : Tr−ng thŸi m−ch Circuit diagram : Giăn ẵó m−ch, sỗ ẵó nguyÅn lỷ m−ch Circuit for shore connection : M−ch nõi ẵiẻn bộ Circuit is switched on and off : M−ch ẵiẻn ẵừỡc ẵĩng vĂ ng°t Circuit potenial : ‡iẻn thặ m−ch Circuit voltage : ‡iẻn Ÿp m−ch Circular : Tuãn hoĂn Circular hatchway : Miẻng khoang hệnh trín Circular heater : Thiặt bÙ ẵõt nĩng hệnh trín/ hệnh trũ Circular plate : Tảm hệnh trín Circular section : Tiặt diẻn/ m´t c°t hệnh trín Circulating air inducing trunk : ‡ừộng õng căm ửng khỏng khẽ tuãn hoĂn Circulating current : Díng tuãn hoĂn Circulating fan : Qu−t tuãn hoĂn Circulating pump : Bỗm tuãn hoĂn Circulating water : Nừốc tuãn hoĂn Circulation : (Sỳ) tuãn hoĂn Circumference : ‡ừộng trín, víng trín, chu vi Circumferential : (Thuổc) ẵừộng trín, chu vi Circumferential clearance : Khe hờ víng 42
  43. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Circumferential direction : Hừống víng trín Circumferential edge : Mắp víng trín Circumferential joint : Mõi nõi víng trín Circumferential seam : ‡ừộng hĂn víng trín Circumferential stress : ửng suảt tiặp tuyặn trÅn víng trín Circumscribed circle : Víng trín chu vi Clad : Lốp phð Clading metal : Kim lo−i phð Clamp screw : Vẽt xiặt ch´t Clamping : (Sỳ) xiặt, kÂp ch´t, cõ ẵÙnh Clamping bolt : Bu lỏng xiặt ch´t Clamping device : Thiặt bÙ kÂp ch´t Clasp : Mĩc cĂi, khĩa cĂi Class : Phàn lo−i, cảp (tĂu) ~ of pipe : Phàn lo−i õng Class A ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp A Class A insulation : CŸch ẵiẻn cảp A Class AA ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp AA Class B ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp B Class B insulation : CŸch ẵiẻn cảp B Class C ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp C Class C insulation : CŸch ẵiẻn cảp C Class character : Kẽ hiẻu cảp (tĂu) Class E insulation : CŸch ẵiẻn cảp E Class F insulation : CŸch ẵiẻn cảp F Class H insulation : CŸch ẵiẻn cảp H Class IA ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cảp IA Class IA super ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cao cảp IA Class IB ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cảp IB Class IC ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cảp IC Class maintenance : Duy trệ cảp tĂu Class notation : Dảu hiẻu cảp tĂu Class survey : Kièm tra cảp tĂu Class termination : Rợt cảp Classification (of ship) : (Sỳ) phàn cảp (tĂu) Classification : (Sỳ) phàn lo−i, (sỳ) phàn cảp (tĂu) 43
  44. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt ~ of pressure vessel : Phàn lo−i bệnh chửa Ÿp lỳc Classification character : Kẽ hiẻu phàn cảp Classification dimension : Kẽch thừốc chð yặu ẵè phàn cảp Classification number : Sõ phàn cảp Classification of ice strengthening : Phàn cảp gia cừộng chõng b¯ng Classification Socialty authorized by VR : Tọ chửc phàn cảp ẵừỡc V R ðy quyận Classification Socialty recognized by VR : Tọ chửc phàn cảp ẵừỡc VR cỏng nhºn Classification society : Cỗ quan phàn cảp Classification survey : Kièm tra lãn ẵãu (ẵè phàn cảp), kièm tra phàn cảp Classification survey after construction : Kièm tra phàn cảp sau ẵĩng mối Classification survey during construction : Kièm tra phàn cảp trong ẵĩng mối Classification survey of those not built under survey : Kièm tra phàn cảp tĂu ẵừỡc ẵĩng khỏng qua kièm tra cða ‡¯ng kièm Classify, to : Phàn lo−i Claw coupling : Khốp nõi vảu Clean ballast tank (CBT) : Kắt d±n s−ch Clean, to : LĂm s−ch, lĂm vẻ sinh Cleaning : (Sỳ) lĂm s−ch, (sỳ) lĂm vẻ sinh Clear area : Vùng sŸng/ trong Clear area through the mesh : Vùng sŸng/ trong qua lừối m°t cŸo Clear glass : Thðy tinh trong Clear off : Xĩa Clear, to : Xĩa Clearance : Khe hờ Clearance gauge : Dũng cũ ẵo khe hờ Clear : Rò, rò rĂng Cleat : Thanh ẵở, thanh nÂp Clinometer : Thừốc ẵo ẵổ nghiÅng (ẵổ dõc) Clip : (Sỳ) kÂp, cŸi kÂp, víng kÂp Clip washer : Víng ẵẻm kÂp Clockwise closing type : Kièu ẵĩng theo chiậu kim ẵóng hó quay Clog : (Sỳ) t°c Clog, to : KÂt, t°t Clogged : BÙ kÂt Clogging : (Sỳ) t°c Close and secure, to : ‡ĩng vĂ cõ ẵÙnh Close ceiling : Trãn kẽn 44
  45. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Close solid, to : ‡ĩng kẽn ẵ´c Close up, to : Tiẻm cºn ẵặn, tiặp cºn ẵặn Close visual inspection range : Kièm tra trong tãm nhện gãn Closed cell content : Dung lừỡng cða °c qui kẽn Closed circuit systems : Hẻ thõng tuãn hoĂn kẽn Closed cup test : Thứ trong cõc kẽn Closed cup test : Thứ cõc kẽn Closed on loss of power type : Kièu tỳ ẵĩng khi mảt n¯ng lừỡng Closed space : Khỏng gian kẽn Closed superstructure : Thừỡng tãng kẽn Closed type : Kièu kẽn Closed-circuit current : Díng ẵiẻn m−ch kẽn Closed-circuit current capacity : Dung lừỡng díng m−ch kẽn Closed-circuit current capacity test : (Cuổc) thứ dung lừỡng cða díng m−ch kẽn Closed-up type : Kièu tiặp cºn Closely spaced bolt : Bu lỏng ẵ´t sŸt nhau Close-up survey : Kièm tra tiặp cºn, kièm tra (ờ cỳ ly) gãn Closing : (Sỳ) ẵĩng kẽn, khắp kẽn, khĩa ch´t Closing appliance : Phừỗng tiẻn ẵĩng kẽn, thiặt bÙ ẵĩng Closing coil : Cuổn dày kẽn Closing device : Cỗ cảu ẵĩng kẽn Closing means : Phừỗng tiẻn ẵĩng kẽn Closing piece : Máu/ miặng bÙt kẽn Closing plate : Tảm che kẽn Closure : (Sỳ) ẵĩng, tảm ch°n Cloth : Văi, kh¯n Clutch : Khốp li hỡp, bổ ly hỡp Clutch coupling : Khốp nõi li hỡp Coal : Than, than ẵŸ Coal bunker : Hãm chửa than Coal carrier : TĂu chờ than Coal hatchway : N°p hãm than Coal port : Cứa than Coal tar naphtha : Phãn chừng nhỳa than Coal-burning boiler : Nói hỗi ẵõt b±ng than Coaming : ThĂnh quày (miẻng khoang, miẻng lồ) Coaming for spill : Thanh quày chõng trĂn 45
  46. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Coaming of ventilator : ThĂnh õng thỏng giĩ Coarse-grained killed steel : Thắp l°ng h−t thỏ Coasting service : Ho−t ẵổng ven bièn Coat with, to : Phð, sỗn lĩt, bàc (b±ng) Coating : (Sỳ) sỗn/ phð, lốp sỗn phð (băo vẻ), lốp phð, lốp bàc, lốp lĩt Coating including zinc : Bàc kÁm Coating or lining procedure : Quy trệnh sỗn phð Cock : Víi nừốc, van Code : Bổ luºt, mºt mơ, qui t°c Code for the Construction and Equipment of Ships carrying Dangerous Chemical in bulk : Bổ luºt vậ chặ t−o vĂ trang bÙ cða tĂu chờ xỏ hĩa chảt nguy hièm Coefficient : Hẻ sõ Material ~ : Hẻ sõ vºt liẻu Load magnification ~ : Hẻ sõ khuyặch ẵ−i tăi tràng Block ~ : Hẻ sõ bắo Cofferdam : Khoang cŸch li, ng¯n cŸch ly cða tĂu Cohesion : (Sỳ) dẽnh kặt Cohesion : Tẽnh kặt dẽnh Coil : Cuổn dày ẵŸnh lứa, cuổn õng xo°n, õng ruổt gĂ, cuổn, víng, cuổn dày Heating ~ : õng xo°n hàm (dãu) Coil-in-casing type : Kièu õng xo°n trong hổp Coil-in-casting-type condenser : Bãu ngừng kièu õng ruổt gĂ trong hổp Coil-type consender : Bãu ngừng kièu õng ruổt gĂ Coincide, to : Trùng (khốp) Cold flow : (Sỳ) chăy l−nh Cold rolling : (Sỳ) cŸn nguổi Cold shortness : Tẽnh giín nguổi Cold spot inspection : (Sỳ) kièm tra ẵõm l−nh, kièm tra (khuyặt tºt) ờ tr−ng thŸi nguổi Cold starting device : Thiặt bÙ khời ẵổng ờ tr−ng thŸi l−nh Cold straining : Sửc c¯ng l−nh Cold test : Thứ chÙu l−nh Cold winding test : Thứ cuổn dày ờ tr−ng thŸi nguổi Cold working : (Sỳ) gia cỏng nguổi Cold-drawn : ‡ừỡc kắo nguổi Cold-finished : ‡Ÿnh bĩng nguổi Cold-resisting : Sửc chÙu l−nh 46
  47. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Collapse : (Sỳ) sũp ẵọ, sỳ quÿ Collar : Víng ẵai, vĂnh ẵai Collar :VĂnh Thrust ~ : VĂnh ch´n, vĂnh ẵáy Collar plate : Tảm viận, tảm ẵẻm vĂnh, ẵỉa vĂnh, màm vĂnh Collecting tank : Kắt gom Collector ring : Víng gĩp Collision : (Sỳ) va ch−m, va ẵºp Collision bulkhead : VŸch chõng va, vŸch mủi Collision mat : Tảm chõng va Colorimetric standard solution : Dũng cũ ẵo mĂu chuán Colour code : Qui t°c vậ mĂu s°c Colour distortion : ‡ổ tŸn s°c Coloured light filter : Phin làc mĂu Column : Cổt, trũ, õng Water ~ : õng thðy tinh Column stabilized drilling unit : Phừỗng tiẻn/ dĂn khoan cĩ trũ ọn ẵÙnh Combination : (Sỳ) kặt hỡp Combination carrier : TĂu chờ hồn hỡp Combination of slop tank : Hẻ thõng khoang l°ng Combination of stress : Cổng ửng suảt Combined stress : ửng suảt tọng hỡp Combined system : Hẻ thõng tọng hỡp Combuster : Buóng ẵõt Combustible : ChŸy ẵừỡc, dÍ chŸy Combustible cargo : HĂng dÍ chŸy Combustible gas : Khẽ dÍ chŸy Combustible liquid : Chảt lịng dÍ chŸy Combustible material : Vºt liẻu dÍ chŸy Combustible pressure : Ÿp suảt chŸy Combustible range : Ph−m vi/ vùng/ tãm dÍ chŸy Combustible : Chảt ẵõt, nhiÅn liẻu Combustion chamber : Buóng ẵõt Combustion chamber bottom : ‡Ÿy buóng ẵõt Combustion gas : Khẽ ẵõt, khẽ chŸy Come off, to : ThĂnh cỏng, xuảt hiẻn 47
  48. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Come under, to : ‡i xuõng dừối Comfort : Thuºn lỡi, thoăi mŸi Commence, to : B°t ẵãu, khời ẵãu Commencement : (Sỳ) b°t ẵãu, khời ẵãu Commencement of construction work : B°t ẵãu viẻc xày dỳng/ ẵĩng mối Commercial frequency : Tãn suảt thừỗng m−i, tãn sõ thỏng dũng Commissioning result : Kặt quă ðy thŸc Committee : ™y ban Common feeder : ‡ừộng cảp ẵiẻn chung, phi-ẵỗ chung Common link : M°t xẽch thừộng Common use : Sứ dũng thỏng thừộng Communicating : Truyận Communication : Thỏng tin liÅn l−c Communication : (Sỳ) thỏng tin, sỳ giao thỏng Communication apparatus : Thiặt bÙ thỏng tin Communication cable : CŸp thỏng tin Communication circuit : M−ch thỏng tin, ẵừộng dày thỏng tin Communication pipe : õng thỏng tin Communication system : Hẻ thõng thỏng tin Commutation : (Sỳ) chuyèn m−ch Commutator : Bổ chuyèn m−ch, cọ gĩp Commutator bar : Thanh chuyèn m−ch Commutator riser : Trũc chuyèn m−ch Commutator : Cọ gĩp Companion : B−n ẵóng hĂnh, b−n ẵóng nghiẻp Companion ladder : Thang ẵi l−i, thang ẵi k¿m Companionway : Lõi ẵi l−i Companionway : Miẻng khoắt ờ chíi boong Companionway opening : Lồ khoắt lõi ẵi Companion-ways : Chíi boong Compartment : Buóng, ng¯n, gian, khỏng gian, khoang Refrigerating machinery ~ : Khoang mŸy l−nh, mŸy lĂm l−nh Compartment : Khoang Compartment flooding probability : XŸc suảt ngºp khoang Compass : La bĂn Compass repeater : Bổ l´p la bĂn 48
  49. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Compatibility : Tẽnh từỗng ẵóng, tẽnh từỗng hỡp Compensate, to : ‡ận bù, bói hoĂn Compensating ballast water : Nừốc d±n bù Compensating winding : Cuổn bù Compensation : (Sỳ) ẵận bù, bói hoĂn Local~ : Gia cừộng (bói thừộng) cũc bổ Compensation winding : Cuổn bù Compensator : Bổ (tũ ẵiẻn) bù, thiặt bÙ bù, cỗ cảu bù chình Complement : Thuyận bổ, ẵÙnh biÅn Complete rating : Cỏng suảt toĂn bổ Complete set : Bổ hoĂn chình Complete survey : Kièm tra hoĂn chình Completely plated : ‡ừỡc phð hoĂn toĂn (b±ng tảm kim lo−i) Completion : (Sỳ) hoĂn thĂnh Completion test : Thứ ẵóng bổ Compliance : Phù hỡp Comply with, to : Phù hỡp vối, thịa mơn vối Component : Chi tiặt, bổ phºn, thĂnh phãn, chi tiặt hỡp thĂnh, thĂnh phãn, cũm chi tiặt Components of windage area : CŸc thĂnh phãn/ phãn cða diẻn tẽch hửng giĩ Composition : ThĂnh phãn, hỡp phãn, chảt tọng hỡp Composition mark : Dảu hỡp phãn, dảu thĂnh phãn Composition of cargo : ThĂnh phãn cða hĂng hĩa Compound (-wound) brake : Phanh quản hồn hỡp Compound (-wound) generator : MŸy phŸt mổt chiậu kẽch tữ hồn hỡp Compound (-wound) motor : ‡ổng cỗ mổt chiậu kẽch tữ hồn hỡp Compound : Hỡp chảt, hồn hỡp Compound stress : ửng suảt hồn hỡp Compound-wound generator : MŸy phŸt kẽch tữ hồn hỡp Compressed air : Khỏng khẽ nắn Compressed air pipe : õng khẽ nắn Compressed air system : Hẻ thõng khỏng khẽ nắn Compressibility factor : Yặu tõ khẽ nắn, tŸc nhàn khẽ nắn ; Hẻ sõ nắn Compression : (Sỳ) nắn, (sỳ) ắp Compression joint : Mõi nõi ắp Compressive buckling strength : ‡ổ bận ọn ẵÙnh nắn Compressive force : Lỳc nắn 49
  50. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Compressive load : Tăi tràng ắp/ nắn Compressive strength : ‡ổ bận nắn Compressive stress : ửng suảt nắn Compressor : MŸy nắn, mŸy ắp Air ~ : MŸy nắn khẽ Emergency air ~ : MŸy nắn khẽ sỳ cõ Compressor room : Buóng mŸy nắn/ ắp Computation : (Sỳ) tẽnh toŸn Computer network : M−ng mŸy tẽnh Computerized : ‡ừỡc mŸy tẽnh hĩa Computerized equipment : Thiặt bÙ ẵừỡc mŸy tẽnh hĩa Concave side : Phẽa lòm Concave surface : Bậ m´t lòm Concentrate, to : Tºp trung Concentrated load : Tăi tràng tºp trung Concentration : (Sỳ) Tºp trung Stress ~ : (Sỳ) tºp trung ửng suảt Concentrically : ‡óng tàm Concern, to : Quan tàm, liÅn quan Concurrently : Xăy ra ẵóng thội, trùng nhau Condensatation : (Sỳ) ngừng tũ Condensatation of moisture : Ngừng tũ hỗi ám Condensate : Phãn ngừng Condensate pump : Bỗm ngừng tũ Condensate system : Hẻ thõng ngừng tũ Condense, to : Ngừng tũ Condenser : Bãu ngừng Main ~ : Bãu ngừng chẽnh Condenser : Bổ ngừng tũ Condenser cooling water pump : Bỗm nừốc lĂm mŸt bãu ngừng Condenser tube : õng (cða bổ) ngừng tũ Condenser vacuum : ‡ổ chàn khỏng cða bổ ngừng tũ Condensing plant : Thiặt bÙ ngừng Condensing system : Hẻ thõng ngừng tũ Condensor : Bãu ngừng Condition monitoring system : Hẻ thõng theo dòi tr−ng thŸi 50
  51. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Condition monitored auxiliary : MŸy phũ ẵừỡc theo dòi tr−ng thŸi Condition : ‡iậu kiẻn, tr−ng thŸi, quy ẵÙnh Working ~ : ‡iậu kiẻn lĂm viẻc Deadship ~ : Tr−ng thŸi tĂu chặt Transient ~ : Chặ ẵổ chuyèn tiặp, thội gian chuyèn tiặp Pressurised ~ : Tr−ng thŸi cĩ t¯ng Ÿp Severe restraint ~ : ‡iậu kiẻn quŸ h−n chặ Condition for loading : ‡iậu kiẻn xặp hĂng Condition monitoring and diagnosis system : Hẻ thõng theo dòi vĂ chán ẵoŸn tr−ng thŸi Condition of carriage : ‡iậu kiẻn chuyÅn chờ Condition of connection : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn liÅn kặt Condition of damage : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn tai n−n Condition of loading : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn xặp hĂng Condition of service : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn phũc vũ Conducting part : Phãn dạn ẵiẻn Conductive screw : Vẽt dạn ẵiẻn Conductivity : ‡ổ dạn, tẽnh dạn (nhiẻt, ẵiẻn) Conductor : Vºt dạn, chảt dạn, dày dạn Conductor resistance : ‡iẻn trờ dày dạn Conduit (tube) : õng dạn Conduit : ‡ừộng dạn, õng dạn, mŸng, cŸp ẵiẻn Cone : Cỏn, chĩp nĩn, phÍu Cone coupling : Mõi nõi d−ng cỏn Confidence : (Sỳ) tin cºy, ẵổ tin cºy Confidence level : Mửc ẵổ tin cºy Configuration : Hệnh d−ng, cảu hệnh, hệnh thè, hệnh thửc Alternate ~ : Chờ luàn phiÅn/ xen kÁ Confined space : Khoăng khỏng h−n chặ/ xŸc ẵÙnh Confirm, to : Chửng nhºn, xŸc nhºn Confirmation test : (Cuổc) thứ xŸc nhºn Conform, to : Phù hỡp, tuàn theo, xŸc nhºn Confusion : Lổn xổn, cáu thă Conical shape : Hệnh cỏn Connect, to : Nõi, liÅn kặt Connected load : Tăi tràng liÅn kặt Connecting conductor : Dày dạn liÅn kặt 51
  52. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Connecting lead : ‡ãu ra/ õng dạn liÅn kặt Connecting line : Dày nõi Connecting method : Phừỗng phŸp liÅn kặt Connecting pipe : õng nõi Connecting point : Mõi nõi Connecting rod : Tay biÅn Connecting rod : Cãn nõi, thanh truyận, thanh nõi, tay biÅn Connecting terminal : ‡ãu nõi, mợt nõi Connecting wire : Dày nõi Connection : Nõi, liÅn kặt, mõi nõi, liÅn hẻ Boiler water sampling ~ : õng nõi ẵè lảy mạu nừốc nói hỗi Detachable pipe ~ : Mõi nõi õng thŸo ẵừỡc Connection rod : Thanh truyận Connexion box : Hổp nõi Connexion by means of angle : Nõi gĩc Connexion of cable : Nõi cŸp Connexion opening : Lồ ẵè nõi Connexion; connection : (Sỳ) m°c, nõi, ẵĩng (m−ch) Conning position : VÙ trẽ ẵiậu khièn Consecutive : Nõi tiặp, liÅn tiặp Consecutive start : Khời ẵổng liÅn tũc Consider : Xem xắt Consideration : (Sỳ) xem xắt Conspicuous : DÍ thảy Constant : H±ng sõ Constant-current system : Hẻ thõng díng ẵiẻn khỏng ẵọi Constitution : T−o nÅn Constitution of system : Cảu trợc cða cŸc hẻ thõng Constraint : (Sỳ) b°t ắp Construction : Chặ t−o, kặt cảu, cảu t−o Exploitation-proof ~ : Kặt cảu chõng nọ Substantial ~ : Kặt cảu vựng ch°c Rigid ~ : Kặt cảu cửng vựng Non-sparking ~ : Kặt cảu khỏng phŸt sinh tia lứa Construction for fire protection : Kặt cảu chõng chŸy Construction inspection : (Cuổc) kièm tra kặt cảu 52
  53. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Construction plan : Sỗ ẵó kặt cảu Construction profile : BiÅn d−ng/ m´t c°t/ tiặt diẻn kặt cảu ; Kặt cảu cỗ băn Construction standard : TiÅu chuán kặt cảu Construction survey : (Sỳ) kièm tra kặt cảu Construction test : (Cuổc) thứ kặt cảu Consumable : Cĩ thè chŸy ẵừỡc Consumable liquid : Chảt lịng dÍ chŸy Consume, to : TiÅu thũ, dùng Consuming of liquid cargo : Nhºn hĂng lịng Consumption : (Sỳ) tiÅu thũ Contact : (Sỳ) tiặp xợc, cỏng t°c Fair ~ : Tiặp xợc tõt ~ face : Bậ m´t tiặp xợc Contact area : Vùng tiặp xợc Contact part : Phãn tiặp xợc Contact piece : Máu tiặp xợc, ẵo−n tiặp xợc Contact point : ‡ièm triặp xợc Contact power : Cỏng suảt tiặp xợc Contact pressure : Ÿp lỳc tiặp xợc Contact resistance : ‡iẻn trờ tiặp xợc Contact spring : Lí xo tiặp xợc Contact surface : Bậ m´t tiặp xợc Contact with quay : Tiặp xợc/ ch−m vĂo cãu tĂu Contacting pressure : Ÿp lỳc va ch−m Contactor : Cỏng t°c, bổ ẵĩng ng°t Contaiment of fire : (Sỳ) ch´n lứa Container : Cỏng te nỗ, thùng chửa Container carrier : TĂu chờ cỏng te nỗ Container supporting arrangement : Kặt cảu ẵở cỏng te nỗ Containment system : Hẻ thõng ng¯n (hĂng) Contaminant : Chảt gày ỏ nhiÍm Contamination : (Sỳ) ỏ nhiÍm, (sỳ) nhiÍm bán, trổn lạn Accidental ~ : Trổn lạn tệnh cộ Content : HĂm lừỡng, nổi dung Oxygen ~ : HĂm lừỡng ỏ xy Contingent : Ngạu nhiÅn, cĩ thè xăy ra 53
  54. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Continuation : (Sỳ) tiặp tũc Continuation of classification : (Sỳ) tiặp tũc phàn cảp Continuity : (Sỳ) liÅn tũc, (sỳ) tiặp tũc Continuity of strength : (Sỳ) liÅn tũc vậ ẵổ bận Continuity of structural member : Tẽnh liÅn tũc cða cŸc cỗ cảu Continuous : LiÅn tũc Continuous deck : Boong liÅn tũc Continuous load : Tăi tràng liÅn tiặp Continuous making and breaking test : Thứ ẵĩng ng°t liÅn tũc Continuous member : Cỗ cảu liÅn tũc Continuous rating : Cỏng suảt liÅn tũc Continuous reading : (Sỳ) ẵàc liÅn tũc Continuous service : Phũc vũ liÅn tũc Continuous surface : Bậ m´t liÅn tũc Continuous survey : (Sỳ) kièm tra liÅn tũc Continuous switching test : (Cuổc) thứ ẵĩng mờ liÅn tũc Continuous welding : HĂn liÅn tũc Continuously rated : Xặp lo−i liÅn tũc Contour : ‡ừộng viận, ẵừộng quanh Contract : Hỡp ẵóng Contracting government : Chẽnh phð tham gia (Cỏng ừốc) Contraction : (Sỳ) co l−i, thu nhị l−i, rợt gàn l−i Control : ‡iậu khièn, kièm tra, kièm soŸt Automatic ~ : ‡iậu khièn tỳ ẵổng Remote ~ : ‡iậu khièn tữ xa Program ~ : ‡iậu khièn theo chừỗng trệnh Local ~ : ‡iậu khièn t−i chồ Direct manual ~ : ‡iậu khièn trỳc tiặp b±ng tay Sequential ~ : ‡iậu khièn theo trệnh tỳ ~ purpose : Mũc ẵẽch ẵiậu khièn ~ pitch propeller : Chàn vÙt biặn bừốc ~ room : Buóng ẵiậu khièn ~ station : Tr−m ẵiậu khièn Engine room ~ station : Tr−m ẵiậu khièn buóng mŸy Control appliance : Thiặt bÙ ẵiậu khièn Control assembly : Cũm ẵiậu khièn Control board : Băng ẵiậu khièn 54
  55. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Control characteristic : ‡´c tẽnh ẵiậu khièn Control circuit : M−ch ẵiậu khièn Control console : BĂn ẵiậu khièn Control device : Cỗ cảu ẵiậu khièn Control equipment : Thiặt bÙ ẵiậu khièn Control gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn Control gear diagram : Sỗ ẵó cỗ cảu ẵiậu khièn Control gear for motor : Cỗ cảu ẵiậu khièn ẵổng cỗ Control handle : Cãn ẵiậu khièn Control lever : Cãn ẵiậu khièn Control panel : BĂn ẵiậu khièn Control room : Buóng ẵiậu khièn Control space : Khoang ẵiậu khièn Control stand : Chồ ẵiậu khièn Control station : Tr−m ẵiậu khièn Control switch : Cỏng t°c ẵiậu khièn Control system : Hẻ thõng ẵiậu khièn Control valve : Van ẵiậu khièn Control, to : Kièm soŸt, ẵiậu khièn Control gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn Controllable pitch propeller (CPP) : Chàn vÙt biặn bừốc Controllable pitch propeller : Chàn vÙt biặn bừốc Controlled : ‡ừỡc ẵiậu khièn Controlled atmosphere system : Hẻ thõng ẵiậu chình thĂnh phãn khỏng khẽ Controlled atmosphere zone : Vùng cĩ thĂnh phãn khỏng khẽ ẵừỡc ẵiậu chình Controlled rolling : (Sỳ) chíng chĂnh ẵừỡc ẵiậu khièn/ ẵừỡc kièm soŸt Controlled subject : ‡õi từỡng ẵừỡc ẵiậu khièn Controlled variable : Tham sõ ẵừỡc ẵiậu khièn Controlled venting system : Hẻ thõng thỏng giĩ ẵừỡc ẵiậu khièn Controller : Bổ ẵiậu khièn, bổ ẵiậu chình Controlling : (Sỳ) ẵiậu khièn/ kièm soŸt Controlling board : Băng ẵiậu khièn Controlling circuit : M−ch ẵiậu khièn Controlling device : Cỗ cảu ẵiậu khièn Controlling equipment : Thiặt bÙ ẵiậu khièn Controlling gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn Controlling gear diagram : Sỗ ẵó cỗ cảu ẵiậu khièn 55
  56. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Controlling handle : Tay ẵiậu khièn Controlling magnetic coil : Cuổn dày tữ ẵiậu khièn Controlling motor : ‡ổng cỗ ẵiậu khièn Controlling panel : BĂn ẵiậu khièn Controlling position : VÙ trẽ ẵiậu khièn Controlling stand : Chồ ẵiậu khièn Controlling system : Hẻ thõng ẵiậu khièn Controlling valve : Van ẵiậu khièn Convection : (Sỳ) ẵõi lừu Convention : Cỏng ừốc Convention certificate : Giảy chửng nhºn theo cỏng ừốc Convention on loadline : Cỏng ừốc m−n khỏ Conversion : (Sỳ) hoŸn căi, (sỳ) chuyèn ẵọi Converter : Bổ biặn ẵọi Converter steel : Thắp lí chuyèn Convex side : Phẽa/ m´t lói Convex surface : M´t lói Convey, to : Vºn chuyèn Conveyance : (Sỳ) vºn chuyèn, (sỳ) truyận ẵ−t Cooking appliances : Phừỗng tiẻn nảu Cooking circuit : M−ch nảu Cooking equipment : Thiặt bÙ nảu Cooking utensil : Dũng cũ nảu ¯n Cool down, to : LĂm nguổi, lĂm mŸt Cooled air : Khỏng khẽ ẵừỡc lĂm mŸt Cooler : Bãu lĂm mŸt, bãu sinh hĂn, thiặt bÙ lĂm mŸt Cooling : (Sỳ) lĂm l−nh, lĂm nguổi, lĂm mŸt ~ oil : Dãu lĂm mŸt ~ water : Nừốc lĂm mŸt ~ air : Khẽ lĂm mŸt ~ arrangement : Thiặt bÙ lĂm mŸt ~ uniform : LĂm mŸt ẵóng bổ ~ space : Khoang lĂm mŸt Cooling air : Khỏng khẽ lĂm mŸt Cooling air circulating fan : Qu−t tuãn hoĂn khỏng khẽ lĂm mŸt Cooling arrangement : Trang bÙ lĂm mŸt Cooling coil : ‡ừộng õng xo°n lĂm mŸt (trong bãu sinh hĂn), õng xo°n lĂm mŸt 56
  57. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Cooling device : Thiặt bÙ lĂm mŸt Cooling down : (Sỳ) lĂm nguổi, lĂm mŸt Cooling facilities : Phừỗng tiẻn lĂm mŸt Cooling fresh water pump : Bỗm nừốc ngàt lĂm mŸt Cooling grid : GiĂn lĂm mŸt Cooling pipe : õng lĂm mŸt Cooling pipe grid : M−ng õng lĂm mŸt Cooling proceduce : Qui trệnh lĂm mŸt Cooling sea water pump : Bỗm nừốc bièn lĂm mŸt Cooling system : Hẻ thõng lĂm mŸt Cooling test : (Cuổc) thứ lĂm mŸt Cooling water : Nừốc lĂm mŸt Cooling water jacket : Ÿo/ mĂn nừốc lĂm mŸt Cooling water pump : Bỗm nừốc lĂm mŸt Cooling water system : Hẻ thõng nừốc lĂm mŸt Cooper alloy tube: õng hỡp kim ẵóng Cooper nickel: ‡óng ni ken Cooper pipe : õng ẵóng Cooper plate : Tảm ẵóng, lŸ ẵóng Cooper rope : Dày cŸp ẵóng Cooper sulphate : ‡óng sun phŸt Cooper tube : õng ẵóng Cooper wire : Sỡi dày ẵóng Coordinate : Tàa ẵổ Coordinated maximum demand power : Cỏng suảt yÅu cãu phõi hỡp lốn nhảt Coordinated : ‡ừỡc lảy lĂm tàa ẵổ/ hẻ quy chiặu Coordination : (Sỳ) phõi hỡp Coordination test : Thứ phõi hỡp Copper : ‡óng Copper alloy : Hỡp kim ẵóng Copper alloy casting : Vºt ẵợc hỡp kim ẵóng Cord: Sỡi dày, ẵo−n nõi ; ‡ỗn vÙ ẵo thè tẽch b±ng 3.63 m 3 Core hat-type construction : Kặt cảu kièu mủ cĩ lòi Core length : Chiậu dĂi lòi, chiậu dĂi cõt Core material : Vºt liẻu cĩ lòi Core wire : Dày lòi, dày cõt 57
  58. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Corner : Gĩc, nõi Corner fitting : ‡ặ gĩc (cða cỏng te nỗ), chi tiặt nõi gĩc, phũ tùng nõi Corner of opening : Gĩc lồ khoắt Corner post : Cổt liÅn kặt, thanh nõi, nÂp liÅn kặt Correct, to : Hiẻu chình, sứa chựa Correction : (Sỳ) hiẻu chình Correction curve : ‡ừộng cong hiẻu chình Correction factor : Hẻ sõ hiẻu chình, yặu tõ hiẻu chình Correction for free surface : Hiẻu chình m´t thoŸng Correlation : (Sỳ) từỗng quan, mõi liÅn hẻ Correspond to, to : Từỗng ửng vối Corridor : HĂnh lang Corridor bulkhead : VŸch hĂnh lang Corrosion : ¯n mín Corrosion allowance : Lừỡng dỳ trự hao mín ; Lừỡng hao mín cho phắp Corrosion control means : Phừỗng tiẻn kièm soŸt ¯n mín Corrosion cracking : Nửt do ¯n mín Corrosion fatigue : Mịi do ¯n mín Corrosion inhibited : ƒn mín ẵừỡc hơm l−i Corrosion margin : Giối h−n ¯n mín cho phắp Corrosion pattern : Bièu ẵó ¯n mín Corrosion proof layer : Lốp chõng ¯n mín Corrosion protected : (Sỳ) ¯n mín ẵừỡc băo vẻ Corrosion resistance : Tẽnh chõng ¯n mín, Tẽnh chÙu ¯n mín Corrosion resisting : Chõng ¯n mín Corrosion Resisting coating : Phð chảt chõng ¯n mín ; Bàc chảt chÙu ¯n mín Corrosion resisting material : Vºt liẻu chõng ¯n mín ; Vºt liẻu chÙu ¯n mín Corrosion resisting means : Phừỗng tiẻn chõng ¯n mín Corrosion resisting paint : Sỗn chõng ¯n mín Corrosion resisting painting : (Sỳ) sỗn ẵè chõng ¯n mín, sỗn ẵè chÙu ¯n mín Corrosion resisting wire gauge : Lừối dày chõng ¯n mín Corrosion test : (Cuổc) thứ ¯n mín Corrosive : Chảt ¯n mín, ¯n mín Corrosive aggression : Tẽnh trỗ ẵõi vối ¯n mín Corrosive property : ‡´c tẽnh ¯n mín Corrosiveness : (Sỳ) ¯n mín 58
  59. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Corrugate : D−ng gỡn sĩng Corrugated bulkhead : VŸch gỡn sĩng, vŸch (hệnh) sĩng Corrugated expansion joint : Khốp nõi giơn nờ (xi phỏng) hệnh sĩng Corrugated form : D−ng sĩng, hệnh sĩng Corrugated furnace : Buóng ẵõt hệnh sĩng Corrugated header : Bãu gĩp hệnh gỡn sĩng, õng gảp Corrugated part : Phãn gỡn sĩng, phãn cĩ hệnh gỡn sĩng Corrugation : (Sỳ) gảp nặp, (sỳ) lĂm gỡn sĩng Cotton yarn : Sỡi bỏng Count : (Sỳ) tẽnh, ẵặm Counter : ThĂnh ẵuỏi tĂu, mŸy ẵặm Counterflow : Díng chăy ngừỡc ; (Sỳ) chăy ngừỡc, ẵõi lừu Countermeasure : Biẻn phŸp ẵõi phĩ Couple : Nõi Suction ~ : ‡ãu nõi õng hợt, chồ nõi õng hợt Lubricating oil sampling ~ : õng nõi lảy mạu dãu Coupled by flange, to be : ‡ừỡc nõi b±ng m´t bẽch Coupling : (Sỳ) nõi, ¯n khốp, khốp nõi ~ bolt : Bu lỏng khốp nõi ~ flange : Bẽch nõi, bẽch khốp nõi Electro-magnetic slip ~ : Khốp nõi trừỡt kièu ẵiẻn tữ/ khốp trừỡt ẵiẻn tữ High elastic ~ : Khốp ẵĂn hói cao Flexible ~ : Khốp nõi mậm Rigid ~ : Khốp nõi cửng Integral flange ~ : Khốp nõi bẽch liận Separate ~ : Khốp nõi rội Slip ~ : Khốp trừỡt Coupling bolt : Bu lỏng khốp nõi Coupling excitation circuit : M−ch kẽch thẽch cða khốp nõi ẵiẻn tữ Coupling flange : Bẽch nõi Cover : N°p, n°p ph²ng, chũp, vị Cylinder ~ : N°p xi lanh Cover plate : Tảm n°p, tảm ẵºy, tảm phð Cover, to : Che phð Coverage : Vùng ho−t ẵổng, tãm ho−t ẵổng (cða hẻ vỏ tuyặn hĂng hăi) Coveralls : Bổ quãn Ÿo băo hổ 59
  60. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Covering : Phð, ẵºy, che Covering board : VŸn mắp boong Covering material : Vºt liẻu phð, vºt liẻu bàc Cowl : ‡ãu loe (miẻng õng thỏng giĩ, ẵãu õng nĩi), ẵãu thỏng giĩ ; Vị che (cða ẵổng cỗ) Cowl head ventilator : ‡ãu õng thỏng giĩ m´t khì Crack : Vặt nửt, sỳ nửt ; Khe hờ Crack detection : Dí vặt nửt Crack initiation characteristics : ‡´c tẽnh ban ẵãu cða vặt nửt Crack propagation characteristics : ‡´c tẽnh lan truyận cða vặt nửt Crane : Cáu, cãn trũc, mŸy trũc Crank : Tay quay, khðy ~ arm : BŸn kẽnh khuýu trũc ~ web : MŸ khuýu ~ throw : Khuýu trũc Crank chamber : Thùng trũc, thùng trũc khuýu ; CŸc te Crank journal : Cọ trũc khuýu, cọ trũc chẽnh (trũc khuýu) Crank throw : Khuýu trũc Crank web : MŸ khuýu, mŸ trũc khuýu Crankcase : Thùng trũc, thùng trũc khuýu, cŸc te ~ door : Cứa thùng trũc/ cứa cŸc te Crankcase door : Cứa thùng trũc, n°p thùng trũc Crankcase relief valve : Van an toĂn thùng trũc Crankpin : Chõt khuýu, cọ biÅn (trũc khuýu) ~ bearing : ọ ẵở cọ biÅn ~ bolt : Bu lỏng ẵở cọ biÅn Crankshaft : Trũc khuýu Solid ~ : Trũc khuýu liận Built-up ~ : Trũc khuýu l°p rŸp/ ghắp Crate : M−ng lừối, lừối làc Credit : (Sỳ) tin cºy ; (Sỳ) gứi tiận vĂo ngàn hĂng Creep : (Sỳ) rơo ; (Sỳ) tữ biặn (kim lo−i) Creep property : ‡´c tẽnh rơo ; ‡´c tẽnh tữ biặn Creepage : Khoăng cŸch ẵiẻn Creepage distance : Khoăng cŸch cŸch ẵiẻn, khoăng tữ biặn Crest value : GiŸ trÙ tõi ẵa Crevice : ‡ừộng nửt, kÁ hờ 60
  61. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Crew : Thðy thð ẵoĂn, thuyận bổ ; Vẽt Crew accommodation space : Buóng ờ cða thðy thð, buóng ờ cða thuyận viÅn Crew space : Buóng thðy thð Crew's quarter : Khu vỳc ờ dĂnh cho thðy thð, khu vỳc ờ cða thuyận viÅn Criteria : Thỏng sõ, tiÅu chuán Cross : Ngang ; Dảu chắo, dảu thºp, hoĂnh giao ~ section : M´t c°t ngang ~ head : ‡ãu chự thºp Cross bolt : Bu lỏng chàn cãn cáu dày gi±ng Cross current : Díng chăy ngang Cross curve : ‡ừộng hoĂnh giao, ẵừộng cong Pantokaren Cross curves of stability : ‡ừộng cong Pantokaren (ẵừộng hoĂnh giao) Cross flooding equipment : Thiặt bÙ ẵiậu chình càn b±ng ngang Cross levelling pipe : õng dạn ẵiậu chình càn b±ng ngang Cross section : Tiặt diẻn ngang, m´t c°t ngang Cross tie : Thanh gi±ng ngang, thanh buổc ngang Cross tube : õng khuýu chự thºp, õng chÁ ba Cross weld test : Thứ mõi hĂn ngang, thứ mõi hĂn c°t nhau (giao nhau) Cross-head : ‡ãu chự thºp Crosshead pin : Chõt trũc ẵãu chự thºp, chõt ngang Crosshead type : Kièu ẵãu chự thºp, lo−i ẵãu chự thºp, kièu con trừỡt (ẵổng cỗ) Crosshead: ‡ãu chự thºp, ch−c chự thºp Crossing point : ‡ièm giao nhau Crossover header : õng gĩp nừốc kièu giao nhau Crowding of passenger on one side : HĂnh khŸch dón vậ mổt bÅn m−n Crown : ‡ình, VĂnh (trín) ; Cð neo, ẵãu neo ; ‡ình pẽt tỏng ; ‡ổ cong ngang (xĂ ngang boong) ; Hệnh vĂnh kh¯n Piston ~ : ‡ình pittỏng Steel piston ~ : ‡ình pittỏng b±ng thắp Crown of machinery space : Trãn buóng mŸy Crucible steel : Thắp lĂm nói nảu kim lo−i Crude oil : Dãu thỏ Crude oil washing : (Sỳ) rứa b±ng dãu thỏ Crude oil washing system : Hẻ thõng rứa b±ng dãu thỏ Cruiser : Tuãn dừỗng h−m Cruiser stern : ‡uỏi tuãn dừỗng h−m Crushing test : Thứ nắn/ ắp 61
  62. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Cryogenic liquefied nitrogen : Ni tỗ ẵừỡc hĩa lịng ờ nhiẻt ẵổ thảp Crystallization : (Sỳ) kặt tinh C-type test specimen : Mạu thứ kièu C Cumulative effect : Hiẻu ửng tẽch lủy Cure : (Sỳ) lừu hĩa ; (Sỳ) băo dừởng, xứ lẽ Cure time : Thội gian xứ lẽ Curing : (Sỳ) lừu hĩa ; (Sỳ) băo dừởng Current (carrying) capacity : TrÙ sõ díng ẵiẻn Current : Díng ẵiẻn ; Díng chăy Current carrying : Cĩ ẵiẻn, dạn ẵiẻn Current carrying part : Phãn cĩ ẵiẻn, phãn ẵang dạn ẵiẻn Current carrying screw : Vẽt mang ẵiẻn Current carrying test : Thứ cĩ ẵiẻn Current carrying time : Thội gian cĩ ẵiẻn, thội gian mang ẵiẻn Current coil : Cuổn díng Current limiting characteristics : ‡´c tẽnh giối h−n díng Current limiting fuse : Cãu chệ h−n chặ díng Current rating : Cừộng ẵổ díng ẵiẻn, trÙ sõ díng Current transformer : Biặn díng Current velocity : Tõc ẵổ díng chăy Curvaline : ‡ừộng cong Curvature : (Sỳ) uõn cong, ẵổ cong Curve : ‡ừộng cong, ẵó thÙ Curve of displacement : ‡ừộng cong lừỡng chiặm nừốc Curve of stability : ‡ừộng cong ọn ẵÙnh Curved : BÙ uõn cong, ẵừỡc uõn cong Curved floor : ‡Ă ngang cong Curved top : Nĩc cong (cða ẵừộng hãm) Custody : (Sỳ) băo vẻ, ch¯m sĩc, (sỳ) giam giự hĂng (t−i căng) Cut end : ‡ãu c°t, mắp c°t Cut off, to : C°t, ng°t Cutoff head : ‡ãu c°t Cut-out slot : Lồ khoắt ẵè cỗ cảu chui qua Cutting : (Sỳ) c°t, phay Cycle : Chu kỹ, chu trệnh, thệ, kỹ Cycle of continuous making and breaking : Chu trệnh ẵĩng ng°t liÅn tũc Cyclic fatigue test : (Cuổc) thứ chu trệnh mịi 62
  63. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Cyclic test : (Cuổc) thứ chu trệnh Cylinder : Xi lanh ; Bệnh chửa ~ cover : N°p xi lanh ~ jacket : Thàn xi lanh ~ liner : Ÿo lĩt xi lanh, õng lĩt xi lanh ~ bore : ‡ừộng kẽnh xi lanh Cylinder cover : N°p xi lanh Cylinder liner : Sỗ mi xi lanh Cylinder lubricating pump : Bỗm bỏi trỗn xi lanh Cylinder lubricator : Thiặt bÙ bỏi trỗn xi lanh Cylinder valve : Van hệnh trũ Cylindrical boiler : Nói hỗi hệnh trũ Cylindrical boiler with dry combustion chamber : Nói hỗi hệnh trũ cĩ buóng ẵõt khỏ Cylindrical boiler with wet combustion chamber : Nói hỗi hệnh trũ cĩ buóng ẵõt ừốt Cylindrical bottom : ‡Ÿy hệnh trũ Cylindrical furnace : Buóng ẵõt hệnh trũ, lí ẵõt hệnh trũ Cylindrical header : õng gĩp hệnh trũ Cylindrical rotor : Rỏ to hệnh trũ, rỏ to hệnh tang trõng Cylindrical section : M´t c°t hệnh trín, tiặt diẻn hệnh trín Cylindrical shell plate : Tảm vị hệnh trũ Cylindrical steel plate : Tảm thắp hệnh trũ Cylindrical tank : Kắt hệnh trũ Cylindrical tunnel : õng khĩi hệnh trũ Cylindrical type rotor : Kièu rỏ to lóng sĩc Cylindrical water gauge : ‡óng hó chì bŸo mửc nừốc hệnh trín Damage : Tai n−n, hừ hịng, tọn thảt, thiẻt h−i D.C generator : MŸy phŸt mổt chiậu Damage case : Trừộng hỡp hừ hịng Damage control plan : Sỗ ẵó kièm soŸt tai n−n Damage from the outside : Hừ hịng tữ bÅn ngoĂi Damage stability : ọn ẵÙnh tai n−n 63
  64. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Damage survey : Kièm tra tai n−n, kièm tra hừ hịng, kièm tra tọn thảt Damage survival capability : Khă n¯ng chõng chệm khi tĂu bÙ thðng Damaged compartment permeability : Hẻ sõ ngºp nừốc khoang bÙ thðng Damp heat test : Thứ nhiẻt ẵổ cao ờ mỏi trừộng ám Damper : Thiặt bÙ giăm chản, bổ giăm chản ; Bãu giăm àm ; Bừốm ch´n lứa, bổ phºn lĂm ám ; Van ẵiậu tiặt Damper winding : Cuổn dày giăm chản Danger : (Sỳ) nguy hièm Dangerous : Nguy hièm Dangerous cargo : HĂng nguy hièm Dangerous cargo carrier : TĂu chờ hĂng nguy hièm Dangerous chemical : Hĩa chảt nguy hièm Dangerous enviroment : Mỏi trừộng nguy hièm Dangerous gas : Khẽ nguy hièm Dangerous goods : HĂng nguy hièm Dangerous space : Buóng nguy hièm, khỏng gian nguy hièm Dangerous substance : Chảt nguy hièm Dangerous vapour : Hỗi nguy hièm Data : Sõ liẻu, tĂi liẻu, hó sỗ ; Dự liẻu, dự kiẻn ; ‡´c tẽnh ; Thỏng tin ; Tàa ẵổ Date : NgĂy (thŸng, n¯m) Date of build : NgĂy (thŸng, n¯m) ẵĩng Date of commencement of the work : NgĂy (thŸng, n¯m) b°t ẵãu ẵĩng, ngĂy (thŸng, n¯m) b°t ẵãu cỏng viẻc, ngĂy (thŸng, n¯m) b°t ẵãu trièn khai Date of completion : NgĂy (thŸng, n¯m) kặt thợc, ngĂy (thŸng, n¯m) hoĂn thĂnh ẵĩng tĂu, ngĂy (thŸng, n¯m) kặt thợc cỏng viẻc Date of issue : NgĂy phŸt hĂnh, ngĂy cảp giảy chửng nhºn Date of keel laid : NgĂy ẵ´t ky, ngĂy ẵ´t sõng chẽnh Date of launch : NgĂy h− thðy, ngĂy xuõng nừốc, ngĂy xuõng ẵĂ, ngĂy ra ũ Date of manufacture : NgĂy săn xuảt, ngĂy chặ t−o Date of test(ing) : NgĂy thứ Datum : Chuán, mửc ; Sõ hiẻu ẵơ cho ; Chuán sõ ; Dự kiẻn, dự liẻu ; Chuán sõ 0 (ẵổ sàu, ẵổ cao) Datum line : ‡ừộng cỗ sờ, ẵừộng chuán, ẵừộng mõc Daylight signalling lamp : ‡¿n tẽn hiẻu ban ngĂy Dead end corridor : HĂnh lang cũt Dead front type switchboard : Băng ẵiẻn kièu khỏng cĩ ẵiẻn phẽa trừốc, băng ẵiẻn kièu khỏng mờ ẵừỡc phẽa trừốc 64
  65. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Dead load : Tăi tràng cĩ ẽch, tăi tràng thuãn ; HĂng ẵơ ẵừỡc cõ ẵÙnh ; Tràng lừỡng băn thàn, tràng lừỡng khỏng kè bệ ; Khỏng tăi Dead ship condition : Tr−ng thŸi tĂu chặt Dead short circuit : Ng°n m−ch khỏng tăi Deadlight : Cứa hợp lỏ b°t chặt ; Lồ thỏng sŸng b°t cõ ẵÙnh ; N°p chõng bơo cða cứa hợp lỏ Deadweight (Capacity) : Tràng tăi toĂn phãn, tràng tăi Deadwood : Tảm ẵẻm Deal with, to : Giăi quyặt, ẵõi phĩ Decay : (Sỳ) phàn rơ, suy biặn, suy giăm, t°t dãn ; (Sỳ) mũc mðn ; (Sỳ) phàn hĩa, phàn hðy Deck : Boong ; VŸn sĂn, vŸn m´t cãu ; Tãng trÅn Deck beam : XĂ ngang boong Deck cargo : HĂng trÅn boong Deck composition : Lốp phð (trÅn) boong, hỡp chảt phð boong Deck construction : Kặt cảu boong Deck covering : Lốp phð boong, lốp lŸt boong, lốp bàc boong Deck edge point : Tàa ẵổ mắp boong Deck girder : Sõng dàc boong Deck house : Lãu lŸi, cabin Deck line : ‡ừộng boong Deck load : Tăi tràng boong Deck loaded : Chờ hĂng trÅn boong, chÙu tăi boong Deck machinery : MŸy mĩc trÅn boong, mŸy mĩc trÅn boong Deck machinery and equipment : MŸy mĩc vĂ thiặt bÙ trÅn boong Deck opening : Lồ khoắt trÅn boong Deck plan : Băn vÁ boong Deck planking : VŸn lŸt boong Deck plating : Tỏn boong, tảm boong Deck portion : Miẻng khoắt trÅn boong Deck step : Bºc boong Deck stringer : Tỏn mắp boong Deck transverse : Sõng ngang boong, xĂ ngang boong (trong thĂnh phãn khung ngang) Deck with longitudinal beam : Boong cĩ xĂ dàc Deck with transverse beam : Boong cĩ xĂ ngang Deckhouse : Lãu, lãu trÅn boong 65
  66. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Deckhouse top : Boong (nĩc) lãu Decline : (Sỳ) giăm, sỳ h−, sỳ sũt ; Sỳ nghiÅng ẵi, sỳ lẻch ẵi Decomposition : (Sỳ) phàn tẽch, phàn ly ; (Sỳ) phàn hðy Decontamination : (Sỳ) khứ nhiÍm, (sỳ) lĂm s−ch Decontamination shower : Víi hoa sen khứ ỏ nhiÍm, víi hoa sen rứa (m°t) Decrease : (Sỳ) giăm, (sỳ) sũt Decrement : (Sỳ) giăm, (sỳ) suy giăm ; ‡ổ suy giăm ; Lừỡng giăm Deduct, to : Lảy ẵi, khảu ẵi, trữ ẵi De-energized : BÙ ng°t nguón, bÙ ng°t díng, bÙ mảt nguón Deep (water) tank : Kắt (nừốc) sàu Deep floor : ‡Ă ngang dàng cao (ờ ẵãu vĂ ẵuỏi tĂu) Deep frame : Sừộn khịe Deep hatch : Miẻng khoang thĂnh cao Deep oil tank : Kắt sàu chửa dãu, kắt dãu liận vị Deep slot squirrel cage motor : ‡ổng cỗ ẵiẻn ng°n m−ch rơnh sàu Deep tank : Kắt sàu Deep tank bulkhead : VŸch kắt sàu Deep well pump : Bỗm giặng chệm De-excite, to : Khứ kẽch thẽch, khứ kẽch ẵổng Defect : Khuyặt tºt, sai sĩt, thiặu sĩt, (sỳ) hũt, (ẵổ) hũt Defect detecting ability : Khă n¯ng phŸt hiẻn khuyặt tºt Definition : ‡Ùnh nghỉa, sỳ xŸc ẵÙnh ; ‡ổ rò nắt (hệnh ănh), ẵổ rò(àm thanh) Deflection : (Sỳ) biặn d−ng, sai lẻch Crankshaft ~ : ‡ổ co bĩp mŸ trũc khuýu Deflection criteria : TiÅu chuán ẵổ vòng, ẵổ lẻch Deflexion (deflection) : (Sỳ) lẻch, ẵổ lẻch ; Sỳ uõn cong, sỳ vòng, ẵổ uõn, ẵổ vòng Deforesting arrangement : Thiặt bÙ khứ tuyặt Deformation : (Sỳ) biặn d−ng Defrosting device : Thiặt bÙ lĂm tan b¯ng Defrosting means : Phừỗng tiẻn lĂm tan b¯ng Defrosting test : Thứ khứ tuyặt Degasser : Bổ khứ khẽ, bổ tŸch khẽ Degassing : Khứ khẽ Degassing roller : Con l¯n khứ khẽ Degassing roller : Trũc l¯n khứ khẽ Degassing tank : Kắt khứ khẽ Degassing: Khứ khẽ, tŸch khẽ ; Sỳ t−o chàn khỏng 66
  67. Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt Degree : ‡ổ, mửc ẵổ, bºc, cảp Degree of fire harzard : Mửc ẵổ nguy hièm vậ chŸy Degree of harzard : Mửc ẵổ nguy hièm Degree of opening : ‡ổ mờ Degree of superheat : ‡ổ quŸ nhiẻt Degree of twist : ‡ổ xo°n Deicer : Thiặt bÙ khứ b¯ng, thiặt bÙ chõng ẵĩng b¯ng Delay characteristics : ‡´c tẽnh trÍ Deleterious : Cĩ h−i, ẵổc, ẵổc h−i Deletion : (Sỳ) g−ch ẵi/ xĩa ẵi ; ‡o−n khuyặt ; (Sỳ) mảt ẵo−n Delivering capacity : Săn lừỡng phàn phõi, khă n¯ng phàn phõi Delivery : Phàn phõi, xă ; BĂn giao (tĂu) Delivery pipe : õng xă, õng ẵáy, õng phàn phõi Delivery pressure : Ÿp suảt ẵáy, Ÿp suảt xă, Ÿp suảt phàn phõi Delivery side : Phẽa ẵáy, phẽa xă Delivery valve : Van ẵáy, van xă, van phàn phõi Delta connection : ‡ảu dày hệnh tam giŸc Demand : Nhu cãu, yÅu cãu, ẵíi hịi Demand electric power : Cỏng suảt ẵiẻn yÅu cãu Demand factor : Hẻ sõ phũ tăi yÅu cãu Demarcation for applycation of material : (Sỳ) phàn chia ranh giối ẵè Ÿp dũng vºt liẻu Demister : Thiặt bÙ chõng ẵàng sừỗng Density : Mºt ẵổ, tý tràng ; Cừộng ẵổ Dent : Vặt lòm, vặt dºp ; R¯ng Deoiler : Bổ tŸch dãu, thiặt bÙ tŸch dãu, khứ dãu Deoxidation : (Sỳ) khứ ỏ xi Deoxidation practice : Qui trệnh kỵ thuºt khứ ỏ xy Departure : (Sỳ) khời hĂnh, rội bặn Departure condition : Tr−ng thŸi rội bặn Depletion : (Sỳ) thŸo, rợt, xă hặt ; (Sỳ) rợt hặt ra, (sỳ) xă ra, (sỳ) lĂm c−n Deposit : Chảt l°ng, vºt l°ng, chảt kặt tða, c´n Salt ~ : C´n muõi Deposit metal : Máu kim lo−i thữa Deposited (weld) metal : Kim lo−i (hĂn) ẵ°p Depth : ‡ổ sàu, chiậu sàu ; Chiậu cao (tĂu) Depth for strength computation : Chiậu cao m−n tĂu ẵè tẽnh sửc bận 67