Giáo trình Kỹ thuật vi điều khiển - Chương IV: Các bài tập thực hiện trên kit

pdf 7 trang ngocly 1170
Bạn đang xem tài liệu "Giáo trình Kỹ thuật vi điều khiển - Chương IV: Các bài tập thực hiện trên kit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_ky_thuat_vi_dieu_khien_chuong_iv_cac_bai_tap_thuc.pdf

Nội dung text: Giáo trình Kỹ thuật vi điều khiển - Chương IV: Các bài tập thực hiện trên kit

  1. 80GiáotrìnhmônKỹthuậtViĐiềuKhiểnCh−ơng3:Cácbitậpthựchiện Ch−ơngIV CácbitậpthựchiệntrênKit Biênsoạn:LâmtăngĐức –LêTiếnDũng –BộmônBộmô nnnTĐH Biênsoạn:LâmtăngĐức –LêTiếnDũng – BộmônTĐHTrang 80
  2. 81GiáotrìnhmônKỹthuậtViĐiềuKhiểnCh−ơng3:Cácbitậpthựchiện Ch−ơngIV CácbitậpthựchiệntrênKit Vớimụcđíchlđotạonêntấtcảch−ơngtrìnhDEMOcủaKITđềuđ−ợcviết bằnghợpngữ(Assembly),điềunygiúpng−ờihọccóthểhiểurõvnắmvữngvềcấu trúcphầncứngcủahọviđiềukhiển8051.Ngoiracònlmquenđ−ợcvớicáchlập trìnhkhôngcấutrúc,khácvớilậptrìnhcócấutrúcbằngcácngônngữbậccaonh−C hayBasic,quacácbithựchnh.Cuốicùngng−ờihọccóthểtựmìnhtối−uđ−ợcm lệnhđểtiếtkiệmbộnhớ,điềunylcầnthiếtkhidungl−ợngcủaROMvRAMtích hợpsẵntrênchipcủacácviđiềukhiểnlkhônglớn. 4.1CácvídụvềđiềukhiểnchipmởrộngI/O8255sửdụngtrênKIT Nh−đtìmhiểuởch−ơng2vềcấutrúc,cácchếđộhoạtđộngcủachip8255,trong KITnytasửdụng8255lmchipmởrộngI/Ohoạtđộngởchếđộ0 –chếđộvora cơbản.Khi8255lmviệcởchếđộny,cáccổngA,B,CL,CUcóthểđ−ợclậptrình lmđầuvohoặcđầura.Nênnhấnmạnhrằng,ởchếđộ0thìtấtcảcácbithoặclm đầuvo,hoặclmđầuramkhôngthểđiềukhiểnriêngrẽtừngbitnh−cáccổngP0 P3của8051. Cấutrúctừđiềukhiển(CW)ởchếđộnycókhuôndạngnh−hình2.15 4.1.1.Vídụ1:Xácđịnhtừđiềukhiểncủa8255chocáccấuhìnhsau: a)TấtcảcáccổngA,BvCđềulcáccổngđầura(ởchếđộ0). b)PAlmđầuvo,PBđầura,PCLđầuvovPCHđầura Giải :Từhình2.15taxácđịnhđ−ợc a)10000000B=80H b)10010001B=91H Biênsoạn:LâmtăngĐức –LêTiếnDũng – BộmônTĐHTrang 81
  3. 82GiáotrìnhmônKỹthuậtViĐiềuKhiểnCh−ơng3:Cácbitậpthựchiện NhómA NhómB D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0 Chọnmode CổngA CổngC 1=I/OMode 0=Mode0 PC3–PC0 1=Input 1=Mode 1 0=BSR 0=Output 1=Input Mode 0=Output CổngC Chọnmode PC7–PC4 Cổng B 00=Mode0 1=Input 1=Input 01=Mode1 0=Output 0=Output 1x=Mode2 Hình2.15 Khuôndạngtừđiềukhiểncủa8255(chếđộvoracơsở) 4.1.2.Vídụ2 :Giảsửnh−tacómộtchip8051đ−ợcnốivớichip8255saochođịa chỉcủacácPORTvtừđiềukhiểncủa8255nh−sau: 8004H –PortA; 8005H –PortB; 8006H –PortC; 8007H –CW a)TìmbyteđiềukhiểnđểPAlcổngvo,PB,PClcổngra b)Viếtmộtch−ơngtrìnhđểlấydữliệuởPAvgửiđếncổngBvC Giải : a)Dựavohình2.15tacóđ−ợctừđiềukhiểnCW=10010000B=90H b)Ch−ơngtrình: ;################################################ mov A,#90H ;PAlcổngvo,PB,PClcổngra mov DPTR,#8007H ;CW movx@DPTR,A ;Xuấttừđiềukhiển Again: Biênsoạn:LâmtăngĐức –LêTiếnDũng – BộmônTĐHTrang 82
  4. 83GiáotrìnhmônKỹthuậtViĐiềuKhiểnCh−ơng3:Cácbitậpthựchiện mov DPTR,#8004H ;ĐịachỉPA movxA,@DPTR ;NhậndữliệutừPA inc DPTR ;ĐịachỉcủacổngPB movx@DPTR,A ;Đ−adữliệuracổngPB inc DPTR ;ĐịachỉcủacổngPC movx@DPTR,A ;Đ−adữliệuraPC ;################################################# Saukhiđhiểurõcácthaotáclmviệcvới8255đểgiaotiếpvớicácthiếtbịngoại vicủaKITtacótiếnhnhcácbithínghiệmsau. 4.2Bitoán1 :Điềukhiển8bitđầurasố Điềukhiển8bitđầurasốlmộtbitoánđơngiảnnhằmgiúpng−ờihọclmquen vớiviệcđiềukhiểnvimạch8255đểgửiracổngmộttínhiệusố. Bitoánthựchiệnviệcxuấtramộttínhiệusố8bit(1byte)vkếtquảnyđ−ợc hiểnthịtrên8đènLEDnhỏt−ơngứngvới8bitđđ−ợcbốtrítrênbộKIT,nếu1bit bằng1(High)thìđènt−ơngứngsẽtắtvng−ợclại. 4.3Bitoán2 :Điềukhiểnnhậnđầuvo8bitsốvgửiđến8bitđầura Bitoánthựchiệnviệcđiềukhiểnvimạch8255quiđịnhmộtcổngcủanólm đầuvonhậntínhiệusốvgửitínhiệuđóđếnmộtcổngrakhác. 4.4Bitoán3 :ĐiềukhiểnhiểnthịtĩnhmatrậnLED8x8 ĐiềukhiểnhiểnthitĩnhmatrậnLEDlmộtbitoánđiềukhiểnđơngiảnma trậnLEDhiểnthịcácđiểmLEDcómusắckhácnhautheotừngcộtxenkẻnhau,bi toánnygiúpng−ờihọchiểurõhơncấutạocủamatrậnLEDvlmquenvớiviệc điềukhiểnnó. 4.5Bitoán4 : ĐiềukhiểnhiểnthịđộngmatrậnLED8x8 Biênsoạn:LâmtăngĐức –LêTiếnDũng – BộmônTĐHTrang 83
  5. 84GiáotrìnhmônKỹthuậtViĐiềuKhiểnCh−ơng3:Cácbitậpthựchiện ĐiềukhiểnhiểnthịđộngmatrậnLEDlmộtbitoánphứctạphơnbitoánhiển thịtĩnhởtrên.Nộidungcủabitoánlthựchiệnviệcquétliênlụctheotừngdòngcủa matrậnLEDđểhiểnthịcácchữsốtronghệHexatừ09 đếnAFlêntrênbảngLED. 4.6Bitoán5 : ĐiềukhiểnADC0809vDAC0808 VớiADC0809 :bitoánthựchiệnviệcchuyểnđổitínhiệuAnalogởmộttrong8 kênhđầuvothnhtínhiệusố8bitởđầuracủaADC0809.Sauđóđọctínhiệusốđ chuyểnđổinyhiểnthịlênLCD.ởphầnnytrênKITcòntrangbịsẵnmộtcảmbiến nhiệtđộ,bitoánthínghiệmđểđonhiệtđộđ−ợcthựchiệnkhitabậtnútthứ4củaDIP SWITCHđểnốitínhiệuđầuracủaLM35đếnkênhđầuvo4củaADC0809,nhiệtđộ phòngcũngđ−ợchiểnthịtrênLCD. Với DAC0808 : bi toán thực hiện chuyển đổi tín hiệu số 8 bit thnh tín hiệu t−ơngtựcódải010VởđầuracủaDAC0808,tínhiệunycóthểđ−avomáyhiện sóng(Oscilloscope)đểxemkếtquảđốivớich−ơngtrìnhtạosóng(sin)hoặccóthểđo bằngđồnghồbìnhth−ờngnếuchỉtạoraởđầura1giátrịđiệnápkhôngđổi. 4.7Bitoán6 : Điềukhiểnđộngcơb−ớcvđộngcơ1chiều Bitoánthựchiệnviệcđiềukhiểnđộngcơb−ớcquay,thayđổitốcđộ,đảochiều, dừngđộngcơ.Ch−ơngtrìnhsửdụng4đầuvoxungđểlmcácphímlmthayđổicác trạngtháitrêncủađộngcơb−ớc. *Th−ờngcáccuộndâycủađộngcơb−ớcđ−ợcxácđịnhtheomucủacácdây, tuynhiênđốivớimộtđộngcơb−ớcbấtkỳtacóthểdùngđồnghồđểxácđịnhcáccuộn dâynh−hìnhvẽ,ởđâytrìnhbycáchxácđịnhchocácđộngcơcó5,6dây 1. DùngđồnghồđểxácđịnhđầuCommon :dùngđồnghồđểởthangđotrở,đo trởgiữacáccặpdây,đầuCommonlđầucótrởgiữanócácđầukhácbằng1/2 điệntrởcủacácđầukhácvớinhau. Biênsoạn:LâmtăngĐức –LêTiếnDũng – BộmônTĐHTrang 84
  6. 85GiáotrìnhmônKỹthuậtViĐiềuKhiểnCh−ơng3:Cácbitậpthựchiện 2. Xácđịnhthứtựcáccuộndây bằngcáchcấpnguồnvođầuCommonvnối đất1trong4dâycònlại,đồngthờinốiđất1trong3dâycònlạixemphảnứng (chiềuquay)củađộngcơvđánhdấuthứtựchonónh−trongbảngsau: Nốimassmộtđầu,đánhdấunólđầu4 Giữnguyênnó,nốimasstiếplầnl−ợtmộttrong3dâycònlại Nếuđộngcơquaytheochiềukimđồnghồ,đólcuộn3 Nếuđộngcơquayng−ợcchiềukimđồnghồ,đólcuộn1 Dâykhôngcóphảnứnggìcảlcuộn2 Khibiếtđ−ợcthứtựcáccuộndây,takíchxungtheothứtựđóđộngcơsẽchạy Vídụmộtđoạnch−ơngtrìnhnh−sau,giảsử4đầucủađộngcơđ−ợc4bitP1.0 – P1.3của8051điềukhiển: ;################################ ORG0000H MOVR3,#00000011B Biênsoạn:LâmtăngĐức –LêTiếnDũng – BộmônTĐHTrang 85
  7. 86GiáotrìnhmônKỹthuậtViĐiềuKhiểnCh−ơng3:Cácbitậpthựchiện MOVA,R3 BACK:MOVP1,A RLA ;QuaythanhghiA ACALLDELAY SJMPBACK ;TốcđộquaycóthểthaydổibằngthayđổithờigianDelay DELAY: MOVR1,#50 H1: MOVR2,#255 H2: DJNZR2,H2 DJNZR1,H1 RET END ;########################### 4.8Bitoán7: GiaotiếpvớimáytínhbằnggiaothứcRS232sửdụngcổngnối tiếp.Ch−ơngtrìnhDEMOchạytrênPCđ−ợcviếtbằngDelphi7,cósửdụngth−viện CPort3.0hỗtrợgiaotiếp. Cách−ớngdẫnsửdụngcóthểxemtrựctiếpphầntrợgiúpcủach−ơngtrình. Biênsoạn:LâmtăngĐức –LêTiếnDũng – BộmônTĐHTrang 86