Bài giảng Quản trị kinh doanh quốc tế - Giới thiệu môn học - Lê Thành Long
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Quản trị kinh doanh quốc tế - Giới thiệu môn học - Lê Thành Long", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_quan_tri_kinh_doanh_quoc_te_gioi_thieu_mon_hoc_le.pdf
Nội dung text: Bài giảng Quản trị kinh doanh quốc tế - Giới thiệu môn học - Lê Thành Long
- QQUUAAÔNÔN TTRR““ KKIINNHH DDOOAANNHH QQUUOOĂCĂC TTEEĂĂ IINNTTEERRNNAATTIIOONNAALL BBUUSSIINNEESSSS TS. LEơ THAÿNH LONG
- GGiiÙÙ˘i˘i tthhiiee‰u‰u MMoo‚n‚n hhooễcễc Muễc tie‚u mo‚n hoễc Mo‚n hoễc giÙ˘i thie‰u ca˘c kha˘i nie‰m hie‰n ềaễi ve‡ kinh doanh quoãc teã, nhˆıng cÙ ho‰i cuıng nhˆ tha˘ch thˆ˘c trong xu hˆÙ˘ng toa¯n ca‡u ho˘a hie‰n nay. Mo‚n hoễc giu˘p xa˘c ềÚnh nhˆıng kha˘c bie‰t noÂi ba‰t giˆıa kinh doanh no‰i ềÚa va¯ kinh doanh quoãc teã ềe tˆ¯ ềo˘ co˘ nhˆıng ềie‡u chấnh thèch hÙễp cho tˆ¯ng hoaễt ềo‰ng, tˆ¯ng thÚ trˆÙ¯ng Ù˚ ca˘c quoãc gia kha˘c nhau . TS. LEơ THAÿNH LONG 2
- NNoo‰i‰i dduunngg ChˆÙng 1: GiÙ˘i thie‰u Kinh doanh Quoãc teã ChˆÙng 2: Ca˘c hoễc thuyeãt Kinh doanh Quoãc teã ChˆÙng 3: Mo‚i trˆÙ¯ng kinh doanh quoãc teã ủ Case 1 ChˆÙng 4: ThÚ trˆÙ¯ng ta¯i chènh quoãc teã ủ Case 2 ChˆÙng 5: MÙ˚ ro‰ng kinh doanh quoãc teã ủ Case 3 ChˆÙng 6: Qua˚n trÚ tieãp thÚ ủ Case 4 ChˆÙng 7: Qua˚n trÚ ta¯i chènh ủ Case 5 ChˆÙng 8: Qua˚n trÚ nguo‡n nha‚n lˆễc ủ Case 6 Chng 9: Mo‰t soã vaãn ềe‡ cu˚a kinh doanh quoãc teã TS. LEơ THAÿNH LONG 3
- TTaa¯i¯i lliiee‰u‰u tthhaamm kkhhaa˚o˚o Qua˚n TrÚ Kinh Doanh Quoãc teã, Bu¯i Le‚ Ha¯ va¯ co‰ng sˆễ, NXB Thoãng Ke‚, 2001 Nhˆıng Ba¯i Hoễc Ve‡ Doanh ThˆÙng Quoãc Teã, Donald A. Ball va¯ co‰ng sˆễ, NXB Thoãng Ke‚, 2002 International Business, M. R. Czinkota, 7th Ed., Thomson, 2005 TS. LEơ THAÿNH LONG 4
- YYee‚u‚u ccaa‡u‡u Foễc ba¯i gia˚ng va¯ ta¯i lie‰u ChuaÂn bÚ ca‚u ho˚i tha˚o lua‰n va¯ tẽnh huoãng Tham gia tha˚o lua‰n tre‚n lÙ˘p La¯m ba¯i ta‰p ềa‡y ều˚ TS. LEơ THAÿNH LONG 5
- HHẽẽnnhh tthhˆˆ˘c˘c ềềaa˘n˘nhh ggiiaa˘˘ HGnh thˆ˘c thi: traẩc nghie‰m + vieãt + case Ba¯i ta‰p nho˘m: 20 % Ba¯i ta‰p ca˘ nha‚n: 10 % Thi cuoãi ky¯: 70% Lẻu yể: —ieÂm BT nho˘m hoaẻc BT ca˘ nha‚n = 0 toÂng ềieÂm = 0 !!! TS. LEơ THAÿNH LONG 6
- BBaa¯i¯i ttaa‰p‰p nnhhoo˘m˘m Mo„i nho˘m seı nha‰n ềˆÙễc mo‰t tẽnh huoãng KDQT. Nhie‰m vuễ bao go‡m: DÚch & To˘m taẩt sÙ lˆÙễc ve‡ tẽnh huoãng Tieãn ha¯nh pha‚n tèch theo ca˘c ca‚u ho˚i gÙễi y˘ Xa˘c ềÚnh vaãn ềe‡ ma¯ tẽnh huoãng ềang gaẻp pha˚i (problems) Kieãn nghÚ ca˘ch gia˚i quyeãt (solutions) Ba˘o ca˘o va¯ hˆÙ˘ng da„n tha˚o lua‰n No‰p files (trˆÙ˘c buoÂi ba˘o ca˘o èt nhaãt 02 nga¯y) No‰p ba¯i ba˘o ca˘o ngay trˆÙ˘c buoÂi ba˘o ca˘o Nho˘m trẽnh ba¯y keã tieãp seı la¯ nho˘m pha˚n bie‰n, chuaÂn bÚ ca‚u ho˚i cho nho˘m trẽnh ba¯y nhaậm la¯m roı ca˘c vaãn ềe‡ cu˚a tẽnh huoãng ne‚u ra va¯ tènh hÙễp ly˘ cu˚a gia˚i pha˘p TS. LEơ THAÿNH LONG 7
- BBaa¯i¯i ttaa‰p‰p nnhhoo˘m˘m Fa˘nh gia˘ ba¯i ta‰p nho˘m: Trẽnh ba¯y Q&A ChuaÂn bÚ (DÚch & Slides) Tham kha˚o Pha˚n bie‰n TS. LEơ THAÿNH LONG 8
- BBaa¯i¯i ttaa‰p‰p ccaa˘˘ nnhhaa‚n‚n Mo„i ca˘ nha‚n seı choễn mo‰t vaãn ềe‡ kinh doanh quoãc teã co˘ lie‚n quan ềeãn Vie‰t nam (Cty Vie‰t nam, Cty nˆÙc ngoa¯i ềang kinh doanh taễi Vie‰t nam). Nhie‰m vuễ bao go‡m: Mo‚ ta˚ vaãn ềe‡ Pha‚n tèch vaãn ềe‡ + vè duễ minh hoễa + soã lie‰u da„n chˆ˘ng Nha‰n xe˘t va¯ kieãn nghÚ Ye‚u ca‡u tieÂu lua‰n Toãi thieÂu 10 trang (pha‡n no‰i dung chènh) No‰p va¯o tua‡n 15 (no‰p cho lÙ˘p trˆÙ˚ng, co˘ ky˘ te‚n no‰p ba¯i) TS. LEơ THAÿNH LONG 9
- LLiiee‚n‚n hhee‰‰ TS. Le‚ Tha¯nh Long —aễi hoễc Quoãc gia ủ Tp. Ho‡ Chè Minh Email: ltlong@vnuhcm.edu.vn Phone: 37.242.181 ủ 1456 Mobile: 0918041187 TS. LEơ THAÿNH LONG 10
- KKyy¯¯ vvooễnễngg && KKiieeãnãn nngghhÚÚ - voễng: Kieãn nghÚ: TS. LEơ THAÿNH LONG 11
- GGII‘‘ŸIŸI TTHHIIEEƒUƒU KKIINNHH DDOOAANNHH QQUUOOĂCĂC TTEEĂĂ
- NNoo‰i‰i dduunngg Nhu ca‡u kinh doanh quoãc teã —Únh nghÛa kinh doanh quoãc teã Xu hˆÙ˘ng toa¯n ca‡u ho˘a Nhˆıng tha˘ch thˆ˘c trong kinh doanh quoãc teã TS. LEơ THAÿNH LONG 13
- KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã ccoo˘˘ qquuaann ttrrooễnễngg ềềooãiãi vvÙÙ˘i˘i ccoo‚n‚ngg ttyy?? -inh doanh quoãc teã chấ da¯nh cho ca˘c co‚ng ty lÙ˘n? Kinh doanh quoãc teã kho‚ng quan troễng ềoãi vÙ˘i co‚ng ty trong nˆÙ˘c? Chấ quan troễng ềoãi vÙ˘i co‚ng ty ềa quoãc gia/co‚ng ty toa¯n ca‡u? Neãu thÚ trˆÙ¯ng muễc tie‚u la¯ thÚ trˆÙ¯ng trong nˆÙ˘c thẽ kho‚ng ca‡n quan ta‚m ềeãn kinh doanh quoãc teã? Hoễc qua˚n trÚ kinh doanh co˘ ca‡n kieãn thˆ˘c ve‡ hoễc kinh doanh quoãc teã? TS. LEơ THAÿNH LONG 14
- VVoolluummee ooff WW oorrlldd TTrraaddee aanndd WW oorrlldd PPrroodduuccttiioonn,, 11995500 22000044 Figure 1.1: Volume of World Trade and World Production, 1950-2004 3100 2600 0 0 2100 1 = 0 5 9 1600 1 x e d n 1100 I 600 100 50 54 58 62 66 70 74 78 82 86 90 94 98 02 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 20 Total Merchandise Exports World Production TS. LEơ THAÿNH LONG 15
- WW oorrlldd OOuuttppuutt aanndd TTrraaddee Country Share of W orld Share of W orld Share of W orld Output 1963 Output 2004 Exports 2004 United States 40.3% 20.9% 10.4% Germany 9.7% 4.3% 9.5% France 6.3% 3.1% 4.8% Italy 3.4% 2.9% 3.8% United Kingdom 6.5% 3.1% 4.7% Canada 3.0% 3.5% 3.4% Japan 5.5% 6.9% 5.7% China NA 13.2% 5.9% TS. LEơ THAÿNH LONG 16
- EExxppoorrttss aanndd IImmppoorrttss ppeerr ccaappiittaa ffoorr sseelleecctteedd ccoouunnttrriieess(( UUSS$$)) Country Exports per Capita Imports per Capita Australia $4,296 $4,525 Brazil 379 428 China 222 199 Japan 4,165 3,622 Kenya 91 125 United Kingdom 4,767 5,500 United States 3,472 4,962 TS. LEơ THAÿNH LONG 17
- AAvveerraaggee PPllaanntt SSaallaarryy aanndd WW aaggeess ((ppeerr wwoorrkkeerr,, ddoollllaarrss ppeerr hhoouurr)) TS. LEơ THAÿNH LONG 18
- TToopp 2255 MMuullttiinnaattiioonnaall FFiirrmmss ooff ddeevveellooppiinngg eeccoonnoommiiccss,, RRaannkkeedd bbyy FFoorreeiiggnn aasssseettss 11999988 TS. LEơ THAÿNH LONG (Million of dollars, number of Employees) 19
- TS. LEơ THAÿNH LONG 20
- IInntteerrnneett UUsseerrss ppeerr 11000000 PPeeooppllee,, 11999900 22000033 Figure 1.3: Internet Users per 1000 People, 1990- 2003 700.00 600.00 e l p o 500.00 e p 0 0 0 1 400.00 r e p s r 300.00 e s U t e 200.00 n r e t n I 100.00 0.00 3 2 1 0 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 0 0 0 0 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 0 0 0 0 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Japan United States European Monetary Union World TS. LEơ THAÿNH LONG 21
- NNhhuu ccaa’u’u kkiinnhh ddooaannhh qquuooữcữc tteeữữ Nga¯y ca¯ng co˘ nhie‡u co‚ng ty tre‚n theã giÙ˘i hoaễt ềo‰ng thÚ trˆÙ¯ng toa¯n ca‡u, bao go‡m: Ca˘c co‚ng ty sa˚n xuaãt Ca˘c co‚ng ty dÚch vuễ (nga‚n ha¯ng, ba˚o hieÂm, lua‰t, tˆ vaãn, ệ) Ca˘c co‚ng ty lÛnh vˆễc nghe‰ thua‰t, phim, a‚m nhaễc Gia˘o duễc Nghie‚n cˆ˘u Y hoễc ệ TS. LEơ THAÿNH LONG 22
- TTaaễiễi ssaaoo rraa nnˆˆÙÙ˘c˘c nnggooaa¯i¯i?? . . . . . . . . TS. LEơ THAÿNH LONG 23
- TTaaễiễi ssaaoo rraa nnˆˆÙÙ˘c˘c nnggooaa¯i¯i?? TaÍng doanh soã va¯ lÙễi nhua‰n Taễo thÚ trˆÙ¯ng mÙ˘i Quye‡n lÙễi tham gia ca˘c khoãi ma‰u dÚch CÙ ho‰i ềa‡u tˆ TaÍng qui mo‚ —a˚m ba˚o nguo‡n nguye‚n lie‰u Ba˚o ho‰ thÚ trˆÙ¯ng trong nˆÙ˘c Khai tha˘c sˆễ che‚nh le‰ch tấ gia˘ hoãi ềoa˘i ệ TS. LEơ THAÿNH LONG 24
- KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã llaa¯¯ ggẽẽ?? . . . . . . . . TS. LEơ THAÿNH LONG 25
- KKhhaa˘i˘i qquuaa˘t˘t vvee‡‡ KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã ——““NNHH NNGGHH””AA -inh doanh quoãc teã bao go‡m ca˘c giao dÚch die„n ra giˆıa ca˘c nˆÙ˘c nhaậm ềe tho˚a maın muễc tie‚u ca˘ nha‚n, co‚ng ty hay to chˆ˘c (Michael R. Czinkota) TS. LEơ THAÿNH LONG 26
- KKhhaa˘i˘i qquuaa˘t˘t vvee‡‡ KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã ——““NNHH NNGGHH””AA -inh doanh quoãc teã bao go‡m ca˘c hoaễt ềo‰ng vˆÙễt ra ngoa¯i bie‚n giÙ˘i cu˚a mo‰t quoãc gia (Donald A. Ball) TS. LEơ THAÿNH LONG 27
- KKhhaa˘i˘i qquuaa˘t˘t vvee‡‡ KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã CCaa˘c˘c hhẽẽnnhh tthhˆˆ˘c˘c kkiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã thˆÙng maễi (trade) xuaãt nha‰p khaÂu (import ủ export) hÙễp ềo‡ng nhˆÙễng quye‡n (licensing) lie‚n doanh (joint venture) 100% voãn ềa‡u tˆ nˆÙ˘c ngoa¯i hÙễp ềo‡¯ng qua˚n ly˘ (management contract) ệ TS. LEơ THAÿNH LONG 28
- KKhhaa˘i˘i qquuaa˘t˘t vvee‡‡ KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã MMoo‚i‚i ttrrˆˆÙÙ¯n¯ngg Domestic environment (uncontrollable) Political/ legal Internal Environment Competitive forces (controllable) structure Price Product Channels of Promotion distribution Economic climate TS. LEơ THAÿNH LONG 29
- KKhhaa˘i˘i qquuaa˘t˘t vvee‡‡ KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã MMoo‚i‚i ttrrˆˆÙÙ¯n¯ngg Foreign environment (uncontrollable) Political/legal Economic forces forces Domestic environment (uncontrollable) Political/ Cultural legal Internal Environment Competitive Competitive forces forces (controllable) structure Forces Price Product Channels of Promotion distribution Environmental uncontrollables country market A Geography and Economic climate Level of Infrastructure Technology Structure of distribution TS. LEơ THAÿNH LONG 30
- KKhhaa˘i˘i qquuaa˘t˘t vvee‡‡ KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã MMoo‚i‚i ttrrˆˆÙÙ¯n¯ngg Foreign environment (uncontrollable) Political/legal Economic forces forces Domestic environment (uncontrollable) Political/ Cultural legal Internal Environment Competitive Competitive forces forces (controllable) structure Forces Price Product Channels of Promotion distribution Environmental uncontrollables country market A Geography and Economic climate Level of Environmental Infrastructure Technology uncontrollables country market B Structure of distribution Environmental TS. LEơ THAÿNH LONG uncontrollables 31 country market C
- KKhhaa˘i˘i qquuaa˘t˘t vvee‡‡ KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã MMoo‚i‚i ttrrˆˆÙÙ¯n¯ngg Mo‚i trˆÙ¯ng ềa daễng Co‚ng ty Trong nˆÙ˘c NˆÙ˘c ngoa¯i/quoãc teã ChÚu sˆễ ta˘c ềo‰ng cu˚a nhie‡u mo‚i trˆÙ¯ng Co˘ the kieÂm soa˘t Kho‚ng the kieÂm soa˘t TS. LEơ THAÿNH LONG 32
- KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã XXuu hhˆˆÙÙ˘n˘ngg ttooaa¯n¯n ccaa‡u‡u hhooaa˘˘ S hẽnh tha¯nh ca˘c khoãi ma‰u dÚch tˆễ do: EC, EFTA, NAFTA, AFTA, ASEAN, vvệ Tam gia˘c pha˘t trieÂn kinh teã Cha‚u Aơu, Baẩc Myı, Nha‰t Ba˚n Sˆễ tro„i da‰y cu˚a ca˘c ro‡ng Cha‚u AŸ Sˆễ chuyeÂn dÚch ve‡ nhu ca‡u cu˚a ca˘c thÚ trˆÙ¯ng ệ TS. LEơ THAÿNH LONG 33
- KKiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã XXuu hhˆˆÙÙ˘n˘ngg ttooaa¯n¯n ccaa‡u‡u hhooaa˘˘ CÙ ho‰i ? Tha˘ch thˆ˘c? TS. LEơ THAÿNH LONG 34
- LLÙÙễiễi èècchh ccuu˚a˚a kkiinnhh ddooaannhh qquuooãcãc tteeãã -hai tha˘c cÙ ho‰i kinh doanh nhaậm pha˘t trieÂn va¯ taÍng lÙễi nhua‰n O≈n ềÚnh chènh trÚ Taễo do¯ng y˘ tˆÙ˚ng, dÚch vuễ va¯ sa˚n phaÂm giˆıa ca˘c quoãc gia Huy ềo‰ng va¯ sˆ˚ duễng hie‰u qua˚ nguo‡n lˆễc (voãn, con ngˆÙ¯i, co‚ng nghe‰, ệ) —a daễng ho˘a lˆễa choễn cho kha˘ch ha¯ng/ngˆÙ¯i tie‚u du¯ng ệ TS. LEơ THAÿNH LONG 35
- NNhhˆˆınıngg tthhaa˘c˘chh tthhˆˆ˘c˘c KKiinnhh ddooaannhh QQuuooãcãc tteeãã -ha˘c bie‰t mo‚i trˆÙ¯ng kinh doanh (Chènh trÚ, vaÍn ho˘a, kinh teã, ha¯nh vi kha˘ch ha¯ng, ệ) Duy trẽ lÙễi theã caễnh tranh Na‚ng cao kha˚ naÍng caễnh tranh TS. LEơ THAÿNH LONG 36