Bài giảng Lý thuyết trường điện từ - Chương 14: Dẫn sóng và bức xạ - Nguyễn Công Phương

pdf 68 trang ngocly 650
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Lý thuyết trường điện từ - Chương 14: Dẫn sóng và bức xạ - Nguyễn Công Phương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_ly_thuyet_truong_dien_tu_chuong_14_dan_song_va_buc.pdf

Nội dung text: Bài giảng Lý thuyết trường điện từ - Chương 14: Dẫn sóng và bức xạ - Nguyễn Công Phương

  1. Nggyuyễn Công Phương Lý thuy ếttrt trường điệntn từ Dẫn sóng & bức xạ
  2. Nội dung 1. Giới thiệu 2. Giải tích véctơ 3. Luật Coulomb & cường độ điện trường 4. Dịch chuyển điện, luật Gauss & đive 5. Năng lượng & điện thế 6. Dòng điện & vật dẫn 7. Điện môi & điện dung 8. Các phương trình Poisson & Laplace 9. Từ trường dừng 10. Lực từ & điện cảm 11. Trường biến thiên & hệ phương trình Maxwell 12. Sóng phẳng 13. Phảnxn xạ &tánx& tán xạ sóng ph ẳng 14. Dẫn sóng & bức xạ Dẫn sóng & bức xạ 2
  3. Dẫn sóng & bức xạ • Trường của đường dây dài • Các kiểu dẫn sóng cơ bản • Phân tích sóng ph ẳng c ủaad dẫn sóng song phẳng • Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng • Dẫn sóng chữ nhật •Dẫn sóng điện môi phẳng • Cáp quang • Các nguyên lý cơ bản của anten Dẫn sóng & bức xạ 3
  4. Trường của đường dây dài (1) I I – ––– – –– –– Vz() Ve jz – s 0 ++ ++ +++ + + V E Iz() 0 e j z E k s  H  H + + + + ++ ++ ++ ++ ++ + + ++ + Z0 + – ––– –– – víi ZLC0 / VV E ()ze s 0 j z sx dd bd1 P Re{E Hˆ } dxdy IV zxsys 00 Hz() Ks 0 e jz 2 sy sz bbZ 0 1 VVˆ 00()bd ˆ 2 d bZ0 2 V 1 0 Re[VIˆ ] ˆ ss 2Z0 2 Dẫn sóng & bức xạ 4
  5. Trường của đường dây dài (2) t  'b C d d Vật dẫn (σc) Điệnmôi (σ, ε’, μ)  b GC t b  ' d d LL ngoµi b Ld Z 2 0 R Cb ' c b Dẫn sóng & bức xạ 5
  6. Trường của đường dây dài (3) 2'  C Điệnmôin môi Mặt dẫn (σ, ε’, μ) ln(ba / ) (σc)  2  a GC b  'ln(/)ba c  b L ln Cao tần ngoµi 2 a 11 Rtrong , R ngoµi 22 a ccb 111 Lngoµi 1  b R Z0 ln 2  c ab C 2'  a Dẫn sóng & bức xạ 6
  7. Trường của đường dây dài (4) 2'  C Điệnmôin môi ln(ba / ) Mặtdt dẫn (σ, ε’, μ) (σ )  2  c GC a  ' ln(ba / ) b l 1 R c trong 2 cS  c ()a Thấp tần 1 R ngoµi 22  c[(cb )] 11 1 R 222  c acb  bcc11 42 Lbc ln22 3 ln 22 22 24 ab4(cb ) cb Dẫn sóng & bức xạ 7
  8. Trường của đường dây dài (5)  '' Mặt dẫn (σ ) Cad () c 1 cosh (da / 2 ) ln(da / ) a Điện môi a (σ, ε’, μ)  1  d Ldaad cosh ( / 2 ) ln ( ) d ngoµi a Cao tần   GC  ' cosh 1 (da / 2 ) 1 R a c Dẫn sóng & bức xạ 8
  9. Trường của đường dây dài (5)  ' Mặt dẫn (σ ) C c 1 cosh (da / 2 ) a Điện môi a (σ, ε’, μ)  G d cosh 1 (da / 2 ) Thấp tần  1 1 Ld cosh(/2)a 4 2 R 2 a c Dẫn sóng & bức xạ 9
  10. Dẫn sóng & bức xạ • Trường của đường dây dài • Các kiểu dẫn sóng cơ bản • Phân tích sóng ph ẳng c ủaad dẫn sóng song phẳng • Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng • Dẫn sóng chữ nhật •Dẫn sóng điện môi phẳng • Cáp quang • Các nguyên lý cơ bản của anten Dẫn sóng & bức xạ 10
  11. Các kiểu dẫn sóng cơ bản (1) z d x ε y Dẫn sóng & bức xạ 11
  12. Các kiểu dẫn sóng cơ bản (2) y b a x a n2 n2 n1 d n1 b a n2 Dẫn sóng & bức xạ 12
  13. Các kiểu dẫn sóng cơ bản (3) I I – –––– –– –– ++ ++ +++ + + – E E k  H  H + + + + ++ ++ + + ++ ++ ++ ++ + z –––– –– – + d x kklx k   ε y kl θ kx kl θ Dẫn sóng & bức xạ 13
  14. Các kiểu dẫn sóng cơ bản (4) x E  H  H kx E kx kl kl z TE TM kl θ kx kl θ Dẫn sóng & bức xạ 14
  15. Dẫn sóng & bức xạ • Trường của đường dây dài • Các kiểu dẫn sóng cơ bản • Phân tích sóng phẳng củada dẫn sóng song phẳng • Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng • Dẫn sóng chữ nhật •Dẫn sóng điện môi phẳng • Cáp quang • Các nguyên lý cơ bản của anten Dẫn sóng & bức xạ 15
  16. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (1) κ m λ λ kl 22 mm k θm βm ' n k ' r 0 cc Dẫn sóng & bức xạ 16
  17. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (2) kx kl kx kl Etới Ephản xạ Ephản xạ Etới   Ez –Ez Vật dẫn Vật dẫn lýýt tưởng lý t ưởng  TE, lệch π TM, lệch 0 Dẫn sóng & bức xạ 17
  18. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (3) ' n  k 22 k ' r mm 0 cc Phản xạ với dịch pha 0 hoặc π k kl l κmd κmd λ kx Phản xạ với dịch pha 0 hoặc π m   ddm 2  mm m d Dẫn sóng & bức xạ 18
  19. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (4) 22 mm k κm λ k ' n l k ' r 0 cc m m d θm mm k cos βm mmcm  m arccos arccos arccos kd  nd 2 nd 22 22 mmc mm kk 11 k kd  nd Dẫn sóng & bức xạ 19
  20. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (5) mc §ÞÞgnh nghÜa: cm κ nd m λ kl 2 mc m k 1 nd 2 θm n cm m 1 c  βm 22 cnd cm cm m 2 2 n m 1  cm Dẫn sóng & bức xạ 20
  21. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (6) Ví dụ 1 Xét đường dây d ẫn sóng song phẳng, kho ảng cách gi ữaa2m 2 mặttd dẫnnlà là d =1cm= 1 cm, được điền đầy teflon với ε’r = 2,1. Xác định tần số hoạt động của sóng để nó có thể lan truyền ở chế độ m = 1. 8 mc 1 c .3.10 3 10 c1 10 nd ' 21102,1.10 2 212,1 r d 10 c1 3.10 10 fc1 103101,03.10 Hz 103GHz10,3GHz 2 22,1 10,3 GHz f 20,6 GHz Dẫn sóng & bức xạ 21
  22. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (7) Ví dụ 2 Xét đường dây d ẫn sóng song phẳng, kho ảng cách gi ữaa2m 2 mặttd dẫnnlà là d =1cm= 1 cm, được điền đầy teflon với ε’r = 2,1. Bước sóng của sóng hoạt động là λ = 2 mm. Có bao nhiêu chế độ sóng lan truyền được? 2nd 2 2,1.10.10 3  2.10 3 cm mm 22,1.10 m 14,5 2 Dẫn sóng & bức xạ 22
  23. x Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (8) E  H  H kx E kx kl kl z TE TM jjk.rlx k.r EEeEeys 00 κm kaa  λ lmxmz kl kaax mx mz ra xzx az θ jxmmm jx jz m EEeys 0 () e e β jmmz ' j z m 2sin()jE00mm x e E sin() x e Dẫn sóng & bức xạ 23
  24. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (9) jxmmm jx jz EEeys 0 () e e jmmzjz'  2sin()jE00mm x e E sin() x e jt ' EEEEyysmm(()R[zt, )Re[]E e ] E0 s i()in()xtzcos() (  ) 2 n cm m 1 c  jj||mm NÕu  cm ' z m EEys 0 sin( m xe ) ' m z Ezt(,) E0 sin(m xe ) cos t Dẫn sóng & bức xạ 24
  25. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (10) 2 n cm n 22 m 1  cm c  c  cm 2 2 nn22ncm  2 cm mcm 11 cc cm cm mmcm  m arccos arccos arccos kd  nd 2 nd mc  cm nd cm  cosm  cm Dẫn sóng & bức xạ 25
  26. Phân tích sóng phẳng của dẫn sóng song phẳng (11) cm  cosm κm  cm λ kl n  k sin sin mmc m  c θm vpm mmnsin βm 2 1 dmcmdn  vgm 1 dd  c 2 cc cm vgmm1sin  nn  Dẫn sóng & bức xạ 26
  27. Dẫn sóng & bức xạ • Trường của đường dây dài • Các kiểu dẫn sóng cơ bản • Phân tích sóng ph ẳng c ủaad dẫn sóng song phẳng • Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng •Dẫn sóng chữ nhật • Dẫn sóng điện môi ph ẳng • Cáp quang • Các nguyên lý c ơ bảnnc củaaanten anten Dẫn sóng & bức xạ 27
  28. Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (1) 22  EEssk0 κm 22 λ EEss kknc,  / kl 222EEE ys ys ys kE2 0 222 ys xyz2  Eys 0 θm y2 jm z βm EEfxeys 0 m () d 2 f ()x m ()()0kfx22  df2 ()x 2 mm m  2 fx() 0 dx 222 2 mm k mm dx fmmm()xxx cos( ) sin( ) Dẫn sóng & bức xạ 28
  29. Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (2) z j z m d EEfxeys 0 m () x fmmm()xxx cos (() ) s i(in() ) Efxx 0()sin()  ε y ymmx 0 m E 0  ymxd d m = 2 mx jm z m = 1 m = 3 EEys 0 sin e d Dẫn sóng & bức xạ 29
  30. Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (3) κm mx λ jm z k EEys 0 sin e l d cm cosm   0 m θ NÕu  2n m cm  k m  cm βm m  z m d mn 2 m d cm d x dncm 2 mx 2 nx EEys 00sin E sin d  cm ε y Dẫn sóng & bức xạ 30
  31. Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (4) z  EH j ss d x mx jzm EEys 0 sin e d ε y EE  Eaa ys ys szxxz jmmz j z mmExejExe00cos( )aa zmm  sin( ) x EEzzEEyy EExx  Ea xy a az yz  zx  xy Dẫn sóng & bức xạ 31
  32. Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng (5) jmmzjz  Easm ExejExe00cos( m ) z  m sin( m ) a x  EHssj  m jm z HExexs 0 sin( m )   m jm z HjEzs 0 cos( m xe )  ˆˆˆ HH.Hsssxsxszszs HH HH E 1/2 1/2 H 0 22 sin 2 ( xx ) cos 2  smmm m 222 2 2 mm kxx,sin()cos1  m  m kE E H 00 s  Dẫn sóng & bức xạ 32
  33. Dẫn sóng & bức xạ • Trường của đường dây dài • Các kiểu dẫn sóng cơ bản • Phân tích sóng ph ẳng c ủaad dẫn sóng song phẳng • Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng • Dẫnsóngchn sóng chữ nhật •Dẫn sóng điện môi phẳng • Cáp quang • Các nguyên lý cơ bản của anten Dẫn sóng & bức xạ 33
  34. Dẫn sóng chữ nhật (1) 222 EEEys ys ys 2 y k Eys 0 x222yz 22EE ys ys ()0kE22 22 mp ys b xy x jzmp EEfxfyeys0 m() p () a jz m EE si(in()xe ) m 0 , ys00 m m 0a y m0 j z HExe sin( ) m 0 xs 00 m b m0 jz HjE cos( xe ) m 0 zs 00 m 222 x mm00 k mc a c (0)m na Dẫn sóng & bức xạ 34
  35. Dẫn sóng chữ nhật (2) y b x jz p a EE sin( ye )0 p , xs00 p 0 p b 0 p j z y HEye sin( ) 0 p ys 00 p b 0 p jz HjE cos( ye ) 0 p zs 00 p pc x  (0p ) c nb a Dẫn sóng & bức xạ 35
  36. Dẫn sóng & bức xạ • Trường của đường dây dài • Các kiểu dẫn sóng cơ bản • Phân tích sóng ph ẳng c ủaad dẫn sóng song phẳng • Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng • Dẫn sóng chữ nhật • Dẫn sóng điện môi phẳng • Cáp quang • Các nguyên lý cơ bản của anten Dẫn sóng & bức xạ 36
  37. Dẫn sóng điện môi phẳng (1) n 2 x d n1 n2 n2 d/2 n1 z –d/2 n2 Dẫn sóng & bức xạ 37
  38. Dẫn sóng điện môi phẳng (2) n θ 2 2 k2l n 1 c arcsin 2 n1 n1 θ1 jjk.r11lx k.r k1x k1l EEeEeys10 0 dd x 22 n k2x 2 víi kaa  k1 11lxz k1l k k kaa11x xz 2 2l θ1 θ2 β β ra x x z az jx jx j z j z 11 EEeeeys10 []2cos() E 0 1 xe jx11 jx jz jz EEys10 []2i()[]2eee E 0sin() 1xe Dẫn sóng & bức xạ 38
  39. Dẫn sóng điện môi phẳng (3) θ2 k jjxk.r22 j z 2l n EEeEeeys202 02 2 n1  j θ 22 1 k1x k1l  22202 jjkjj n k cos 2 1/2 n k2x 2 n1 2 k jjjnk20()j sin 1 1 1 k n 1l 2 k2 k2l θ1 θ2 β β d  2 (2)xd/ jz EEeeys202 x 2 d  2 (2)xd d/ j z EEeeys202 x 2 Dẫn sóng & bức xạ 39
  40. Dẫn sóng điện môi phẳng (4) n2 n m = 2 1 m = 1 m = 3 n2 Dẫn sóng & bức xạ 40
  41. Dẫn sóng điện môi phẳng (5) jz dd E01c cos() xe x 22 dd  2 (2)xd/ jz EEeexsc()cos()TE ch½n 01 c  22 dd  2 (2)xd / jz Eeex01c cos( ) 22 jz dd Exe01l sin( ) x 22 dd  2 (2)xd/ jz EEeexsl()TE lÎ 01 l sin() 22 dd  2 (2)xd / jz E01l cos() ee x 22 Dẫn sóng & bức xạ 41
  42. Dẫn sóng điện môi phẳng (5) 22 kd012 n n ( m 1) ( m 1,2,3, ) 22 22 kd012 n n  2dn12 n Dẫn sóng & bức xạ 42
  43. Dẫn sóng điện môi phẳng (6) Ví dụ 1 Một đường dây d ẫn sóng điện môi ph ẳng được dùng để truyền ánh sáng có bước sóng λ = 1,30 μm; độ dày của tấm dẫn là d = 5,00 μm; chiết suất của lớp điện môi bao quanh là n2 = 1,450. Xác định chiết suất lớn nhất của tấm dẫn để nó có thể truyền sóng chế độ đơn. 22  2d nn12 2 2  22 1, 30 nn12 1,450 1,456 22.5,00d Dẫn sóng & bức xạ 43
  44. Dẫn sóng & bức xạ • Trường của đường dây dài • Các kiểu dẫn sóng cơ bản • Phân tích sóng ph ẳng c ủaad dẫn sóng song phẳng • Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng • Dẫn sóng chữ nhật •Dẫn sóng điện môi phẳng • Cáp q uang • Các nguyên lý cơ bản của anten Dẫn sóng & bức xạ 44
  45. Cáp quang (1) EzRxs(,,)    i () i ()exp(j i z ) i 22  EEssk 22 n2 11 EE n xs xs ()0kE22 1 22 xs   b a 22dR dR1 d 2 22()k 2 RRd22  dd    22 d 2 cos()  2 0 () 2 d sin( ) 22 dR1 dR 22 kR 0 22() cos() d d Dẫn sóng & bức xạ 45
  46. Cáp quang (2) d 2   2 0 () cos() ( ) 2 d 22 n dR1 dR 22 2 kR 0 n 22 1 d d b a 22 §Æt t k   nk22 2 () a t110 t 22 2  t220 nk() a AJ () tt  thùc R() BK tt  ¶o Dẫn sóng & bức xạ 46
  47. Cáp quang (3) 1 J () 0 t AJ () tt  thùc 0,8 R() BK  tt ¶o 060,6 0,4 J1() t 0,2 0 –0,2 –0,4 0246810121416 Dẫn sóng & bức xạ 47
  48. Cáp quang (4) 4 AJ () tt  thùc 3.5 R() BK  tt ¶o 3 2.5 2 K1  t 1.5 1 0.5 K0  t 0 0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 Dẫn sóng & bức xạ 48
  49. Cáp quang (5) 1 0,8 J0 ()t 0,6 n2 J1()t 0,4 n1 0,2 b a 0 – 0,2 4 3.5 –0,4 0246810121416 3 2.5 K1  t 2 AJ ()  thùc  tt1.5 R() K0 t BK  tt ¶o 1 0.5 00 0.5 1 1.5 2 2.5 3 Dẫn sóng & bức xạ 49
  50. Cáp quang (6) AJ () tt  thùc R() BK tt  ¶o n2 22 2 n1 §Æt ua t110 ank b a 222 §Æt wa t220 a nk jz EJ0  ()cos() u / a e a E xs jz EJ0  ()u //K (w )K  (wa )cos() ( ) e a 11 1 SEHE Re[EHˆˆ ] Re[ ] 2 zssxs,tb×nh 22ysxs 2 Dẫn sóng & bức xạ 50
  51. Cáp quang (7) 11 1 SEHE Re[EH ˆˆ ] Re[ ] 2 zssxs,tb×nh 22ysxs 2 n2 22 u n IIJm 0 cos ( ) a 1 a b a 2 Ju2 () w II  K22cos ( ) a m 0 K ()wa Dẫn sóng & bức xạ 51
  52. Cáp quang (8) () EE (  ) sz12 aa s z jz EJ0  ()cos() u / a e n2 E n xs jz 1 EJuKwKwa0  ()// ( )  ( )cos (() ) e b a Ju()w Kw ( )  11 JKJ()uuK (w ) JV 1()0c §Æt Vuw 22 22 2 VkV ak nn22 uank 10  01 2 222 wa  nk20 Dẫn sóng & bức xạ 52
  53. Cáp quang (9) 1 VV(11) 2, 405 JV ( ) 0 ccm 111, 1  1 0,8 VVc (11) 2, 405 060,6 2 a 22 c nn12 0,4 2, 405 0,2 0 –0,2 J1() t J0 () t –0,4 0246810121416 Dẫn sóng & bức xạ 53
  54. Dẫn sóng & bức xạ • Trường của đường dây dài • Các kiểu dẫn sóng cơ bản • Phân tích sóng ph ẳng c ủaad dẫn sóng song phẳng • Phân tích dẫn sóng song phẳng bằng phương trình sóng • Dẫn sóng chữ nhật •Dẫn sóng điện môi phẳng • Cáp quang • Các nguyên lý cơ bản của anten Dẫn sóng & bức xạ 54
  55. z Các nguyên lý cơ bản của anten (1) I It0 cos d []J []I dL []I d A dv a I V z 4 R 4 R 4 R Id0 jRv/ y Aezs R 4 R []II 0 cos  t x v jRv / IIs  0e –A z Azs θs Id0 jrv/ AArs zs cos Ae cos rs 4 R AAszs sin Id0 jrv/ Ae sin Ars A s 0 s 4 R r P(r, θ, φ) θ y Dẫn sóng & bức xạ 55
  56. Các nguyên lý cơ bản của anten (2) Id Ae 0 cos jrv/ rs 4 R Id Ae 0 sin jrv/ s 4 R A s 0 BHs  ss  A 1111 (sin)ArA  ArAAArr ( ) ()  Aaaa r  rrrrrsin  sin     11 Ars Id0 jrv /  1 HrA ss () Hej s sin rr r 4 vr r2 HHrs  s 0 Dẫn sóng & bức xạ 56
  57. Các nguyên lý cơ bản của anten (3) Id0 jrv /  1 He s sin j 4 vr r2 HHrs  s 0 D  HHE  j t s s 1111 (sin)HrH  HrHHHrr ( ) ()  Haaa r  rrrrrsiiins  in     11 Id 11 E 0 cose jrv / EHrs (sin) s  rs 23 jrsin   2 vr j r 11  Id0 jrv / j 11 ErH ss () Ee sin j r  s 22 3 4 vr vr j r Dẫn sóng & bức xạ 57
  58. Các nguyên lý cơ bản của anten (4) Id0 jrv /  1 Hej s sin 4 vr r2 Id 11 Ee 0 cos jrv / rs 23 2 vr jr Id j 11 Ee 0 sin jrv / s 22 3 4 vr vr j  r  2, ff vv , 1/  , / Id0 jr /  1 Hej s sin 4 r r2 Id 11 Ee0 cos jr / rs 23 2 rjr2 Id 21  Eej 0 sin jr / s 23 4  r rjr2 Dẫn sóng & bức xạ 58
  59. Các nguyên lý cơ bản của anten (5) Id0 jr /  1 Hej s sin 4 r r2 o 8 VDId0 4  , 90 , t 0, f 300MHz, v 3.10 m/s,  1 m  1 jr Hj s e r r2 2 21 H cos{[arctg(2 rr ) 2 ]} r r4 cos(ab ) cos a cos b sin a sin b cos[arctg(x )] 1/ 1 x2 1 H (cos 2 rr 2 sin 2 r ) r2 Dẫn sóng & bức xạ 59
  60. Các nguyên lý cơ bản của anten (6) Id0 jr /  1 Hej s sin 4  r r2 o 8 VD Id0 4  , 90 , t 0, f 300MHz, v 3.10 m/s,  1 m 1 Hrrr (()cos 2 2 sin 2 ) r2 Hφ Hφ 2 0 r 1 0 102 r 101 Dẫn sóng & bức xạ 60
  61. z Các nguyên lý cơ bản của anten (7) Id0 jr /  1 Hej s sin d 4  r r2 I Id0  jr / 11 y Ers cose 2 rjr232 x Id 21  Eej 0 sin jr / s 23 z 4  r r j2 r Id a Hj j 0 sine jr / φ s 2r θ y Ers 0 EssH r φ a Id0  j r / r Es jesin 2r x aθ Dẫn sóng & bức xạ 61
  62. Các nguyên lý cơ bản của anten (8) Id Hj 0 sin e j r/ s 2r Id Ej 0 sin e j r/ s 2r  Es Dẫn sóng & bức xạ 62
  63. Các nguyên lý cơ bản của anten (9) Id0 jr / Hj s j sine 2r EH  Id j r / Ej 0 sin e Id0 2 r s 2r Ht sin sin 2r EH ss  2 Id0 22 2 r SEHr   sin sin t 2r  2 2  2 Id002 2 2 r SSr r 0 sindd  sin t  00 23r  22 Id00 2 Id Stb×nh  40 23rr 2 Dẫn sóng & bức xạ 63
  64. z Các nguyên lý cơ bản của anten (10) 2 2 Id0 d Stb×nh 40 I 2r y 1 x PIR 2 tb×nh2 0 bøc x¹ 2 2P d R tb×nh 80 2 bøc x¹ 2 I0  Dẫn sóng & bức xạ 64
  65. Các nguyên lý cơ bản của anten (11) Ví dụ Xét một nggyuyên tố anten thẳng, dài d = 1m, có dòng điện I0 = 1A, đặt trong không khí. Tính công suất & tổng trở bức xạ trong 2 trường hợp: a) f = 3 MHz; b) f = 300 Hz Dẫn sóng & bức xạ 65
  66. Các nguyên lý cơ bản của anten (12) d Dẫn sóng & bức xạ 66
  67. Các nguyên lý cơ bản của anten (13) I Đơn cực I Mặt dẫn Ảnh I Dẫn sóng & bức xạ 67
  68. Nội dung 1. Giới thiệu 2. Giải tích véctơ 3. Luật Coulomb & cường độ điện trường 4. Dịch chuyển điện, luật Gauss & đive 5. Năng lượng & điện thế 6. Dòng điện & vật dẫn 7. Điện môi & điện dung 8. Các phương trình Poisson & Laplace 9. Từ trường dừng 10. Lực từ & điện cảm 11. Trường biến thiên & hệ phương trình Maxwell 12. Sóng phẳng 13. Phảnxn xạ &&tánx tán xạ sóng ph ẳng 14. Dẫn sóng & bức xạ Dẫn sóng & bức xạ 68