TOEFL - Ebooks Team

pdf 145 trang ngocly 3860
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "TOEFL - Ebooks Team", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdftoelf_ebooks_team.pdf

Nội dung text: TOEFL - Ebooks Team

  1. Updatesofts.com Ebook Team Mụcl ục GrammarReview 111 1.1.1. Danhtừđếmđ−ợcvkhôngđếmđ−ợc(Countnoun/Noncountnoun)countnoun)countnoun) 111 Quántừkhôngxácđịnh"a"v"an" 222 Quántừxácđịnh"The"Quántừxácđịnh"The" 333 Cáchsửdụnganothervother.Cáchsửdụnganothervother 777 Cáchsửdụnglittle,alittle,few,afew 888 SởhữucáchSởhữucách 999 VerbVerb 111111 1)1)1) Present 111111 1)SimplePresent 11 2)PresentProgressive(be+Ving) 11 3)PresentPerfect:Have+P II 12 4)PresentPerfectProgressive:HavebeenVing 12 2.2.2. Past 113313 1)SimplePast:Ved 13 2)PastProgresseive:Was/Were+Ving 13 3)PastPerfect:Had+P II 14 4)PastPerfectProgressive:Had+Been+Ving 14 3.3.3. FFuuFutureFu ture 114414 1)SimpleFuture:Will/Shall/Can/May+Verbinsimpleform 14 2)NearFuture 15 3)FutureProgressive:will/shall+verbing 15 4)FuturePerfect:Whill/Shall+Have+P II 16 SựhòahợSựhòahợpgiữachủngữvđộngtừpgiữachủngữvđộngtừpgiữachủngữvđộngtừ 171177 1.1.1. Cáctr−ờnghợpChủngữđứngtáchkhỏiđộngtừ 117717 2.2.2. CácdanhtừluônđòihỏicácđộngtừvđạiCácdanhtừluônđòihỏicácđộngtừvđạitừđittừđitheochúngởngôithứ3sốíttừđitheochúngởngôithứ3sốít heochúngởngôithứ3sốít 117717 3.3.3. CáchsửdụngNonevNoCáchsửdụngNonevNo 118818 4.4.4. Cáchsửdụngcấutrúceither or(hoặc hoặc)vneithneither nor(không mcũngkhông)er nor(không mcũngkhông) 118818 5.5.5. VVVVinglmchủngữinglmchủngữ 119919 6.6.6. Cácdanhtừtậpthể 119919 7.7.7. Cáchsửdụnganumberof,thenumberof: 221121 8.8.8. Cácdanhtừluôndùngởsốnhiều 221121 9.9.9. ThnhngữthereiThnhngữthereis,thereares,thereares,thereare 221121 Đạitừ 242244 1.1.1. Đạitừnhânx−ng(Chủngữ)Đạitừnhânx−ng(Chủngữ) 224424 2.2.2. ĐĐạạĐạitừnhânx−ngtânngữĐạ itừnhânx−ngtânngữitừnhânx−ngtânngữ 225525 i
  2. Updatesofts.com Ebook Team 3.3.3. Tínhtừsởhữu 225525 4.4.4. Đạitừsởhữu 225525 5.5.5. Đạitừphảnthân 226626 Tânngữ 272277 1.1.1. ĐộngtừnguyênthểltânngữĐộngtừnguyênthểltânngữ 227727 2.2.2. VerbVerbingdùnglmtânngữingdùnglmtânngữingdùnglmtânngữ 227727 3.3.3. BốnđộngtừđặcbiệtBốnđộngtừđặcbiệt 228828 4.4.4. Cácđộngtừđứngsaugiớitừ 228828 5.5.5. Vấnđềcácđạitừđứngtr−ớcđộngtừnguyênthểhoặcVcVingdùnglmtânngữ.ingdùnglmtânngữ. 229929 Cáchsửdụngcácđộngtừbánkhiếmkhuyết 313311 1.1.1. Need 331131 1)Dùngnh−mộtđộngtừth−ờng:đ−ợcsửdụngrasaocòntùyvochủngữcủanó 31 2)Needđ−ợcsửdụngnh−mộtđộngtừkhiếmkhuyết 31 2.2.2. DareDare 332232 1)Khidùngvớinghĩal"dám" 32 2)Daredùngnh−mộtngoạiđộngtừ 32 Cáchsửdụngtobetrongmộtsốtr−ờnghợpCáchsửdụngtobetrongmộtsốtr−ờnghợp 333333 CáchCáchsửdụngtogettrongmộtsốtr−ờnghợpđặcbiệsửdụngtogettrongmộtsốtr−ờnghợpđặcbiệtsửdụngtogettrongmộtsốtr−ờnghợpđặcbiệt t 353355 1.1.1. Toget+P 222 335535 2.2.2. Get+VGet+Ving=Start+Ving=Start+Ving=Start+Ving:Bắtđầulmgìing:Bắtđầulmgì 335535 3.3.3. Getsb/smt+VGetsb/smt+Ving:Lmai/cáigìbắtđầu.ing:Lmai/cáigìbắtđầu.ing:Lmai/cáigìbắtđầu 335535 4.4.4. Get+to+verb 335535 5.5.5. Get + to +Verb(chỉvấnđềhnh động) =Come + to + Verb (chỉ vấn đề nhận thức) = Gradually=dầndần 335535 Câuhỏi 363366 1.1.1. CâuhỏiCâuhỏiYes/NoYes/No 336636 2.2.2. Câuhỏithôngbáo 336636 a)Who/whatlmchủngữ 36 b)Whom/whatlmtânngữ 36 c)Câuhỏinhắmvocácbổngữ:When,Where,HowvWhy 37 3.3.3. Câuhỏigiántiếp 337737 4.4.4. Câuhỏicóđuôi 337737 LốinóiphụhọakhẳngđịnhvphủđịnhLốinóiphụhọakhẳngđịnhvphủđịnh 393399 1.1.1. KhẳngđịnhKhẳngđịnh 339939 2.2.2. PhủđịnhPhủđịnh 339939 CâuphủđịnhCâuphủđịnh 414411 Mệnhlệnhthức 434433 ĐộngtừkhiếmkhuyếtĐộngtừkhiếmkhuyết 444444 Câuđiềukiện 454455 ii
  3. Updatesofts.com Ebook Team 1.1.1. Điềukiệncóthểthựchiệnđ−ợcởĐiềukiệncóthểthựchiệnđ−ợcởhiệntạihiệntạihiệntại 445545 2.2.2. Điềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởhiệntại 445545 3.3.3. Điềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởquákhứ 445545 Cáchsửdụngcácđộngtừwill,would,could,shouldsauifsauif 464466 Mộtsốcáchdùngthêmcủaif 474477 1.1.1. If then:Nếu thì 447747 2.2.2. Ifdùng trong dạngcâukhôngphảicâu điềukiện:Độngtừ ởcácmệnh đềdiễn biếnbình th−ờngtheothờigiancủachínhnó. 447747 3.3.3. If should=If happento =If shouldhappento diễnđạtsựkhôngchắcchắn(Xem thêmphầnsửdụngshouldtrongmộtsốtr−ờnghợpcụthể) 447747 4.4.4. If was/wereto 447747 5.5.5. Ifit+tobe+not+for:Nếukhôngvì,nếukhôngnhờvo.nhờvo 447747 6.6.6. Notđôikhiđ−ợctNotđôikhiđ−ợcthêmvonhữngđộngtừsauifđểbhêmvonhữngđộngtừsauifđểbytỏsựnghingờ,ytỏsựnghingờ,khôngchắcchắn.khôngchắcchắn 448848 7.7.7. Itwould if+subject+would (sẽl nếuItwould if+subject+would (sẽl nếu––––khôngđ−ợcdùngtrongvănviết)khôngđ−ợcdùngtrongvănviết)khôngđ−ợcdùngtrongvănviết) 448848 8.8.8. If –d have –have: Dùngtrongvăn nói,không dùngtrongvănviết,diễnđạtđiềukiện khôngthểxảyraởquákhứkhôngthểxảyraởquákhứ 448848 9.9.9. If+preposition+noun/verb If+preposition+noun/verb (subject+bebịl−(subject+bebịl−ợcbỏ)ợcbỏ) 448848 10. Ifdùngkháphổbiếnvớimộtsốtừnh−any/anything/ever/notdiễnđạtphủđịnh /ever/notdiễnđạtphủđịnh 448848 11. If+AdjIf+Adjective=although(chodùl)ective=although(chodùl)ective=although(chodùl) 449949 CáchsửdụngtoHope,toWish. 505500 1.1.1. Điềukiệnkhôngcóthậtởt−ơnglai 550050 2.2.2. Điềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởhiệntại 550050 3.3.3. Điềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởquákhứ 550050 Cáchsửdụngthnhngữasif,asthough(gầnnh−l,nh−thểl) ,nh−thểl) 525522 Usedto,tobe/getusedtoUsedto,tobe/getusedto 535533 CáchsửdụCáchsửdụngthnhngữwouldratherngthnhngữwouldrather 545544 1.1.1. LoạicâucómộtchủngữLoạicâucómộtchủngữ 554454 2.2.2. LoạicâucóhaichủngữLoạicâucóhaichủngữ 554454 a)Loạicâugiảđịnhởhiệntại 54 b)Loạicâukhôngthểthựchiệnđ−ợcởhiệntại 55 c)Loạicâukhôngthểthựchiệnđ−ợcởquákhứ 55 CáchsửdụngthnhngữWouldlikeCáchsửdụngthnhngữWouldlike 565566 Cáchsửdụngcácđộngtừkhiếmkhuyếtđểdiễnđạtcáctrạngtháiởhiệntạiáctrạn gtháiởhiệntại 575577 1.1.1. Could,May,Might+Verbinsimpleform=Cólẽ,cóthể. 557757 2.2.2. Should+VerbinsimpleformShould+Verbinsimpleform 557757 3.3.3. Must+Verbinsimpleform 557757 Cáchsửdụngcácđộngtừkhiếmkhuyếtđểdiễnđạtcáctrạngtháiởquákhứ áctrạngtháiởquákhứ 595599 1.1.1. Could,may,might+have+P 222=cólẽđ 559959 2.2.2. Couldhave+P 222=Lẽrađcóthể(trênthựctếlkhông) 559959 iii
  4. Updatesofts.com Ebook Team 3.3.3. Mighthavebeen+VMighthavebeen+Ving=Cólẽlúcấyđanging=Cólẽlúcấyđanging=Cólẽlúcấyđang 559959 4.4.4. Shouldhave+P 222=Lẽraphải,lẽranên=Lẽraphải,lẽranên 559959 5.5.5. MusthaMusthave+Pve+P 222=hẳnlđ=hẳnlđ 559959 6.6.6. MusthavebeenVMusthavebeenVing=hẳnlúcấyđanging=hẳnlúcấyđang 559959 Cácvấnđềsửdụngshouldtrongmộtsốtr−ờnghợpcụthể 606600 Tínhtừvphótừ 626622 Độngtừnối 646644 CácdạngsosánhcủatínhtừCácdạngsosánhcủatínhtừvphótừvphótừ 666666 1.1.1. Sosánhbằng 666666 2.2.2. Sosánhhơnkém 666666 3.3.3. SosánSosánhhợplýhhợplý 6668 6888 4.4.4. SosánhđặcbiệtSosánhđặcbiệt 668868 5.5.5. Sosánhđabội 669969 6.6.6. SosáSosánhképnhkép 669969 7.7.7. CấutrúcNosooner than=Vừamới thìđ CấutrúcNosooner than=Vừamới thìđ 770070 8.8.8. Sosánhgiữa2ng−ờihoặc2vậtSosánhgiữa2ng−ờihoặc2vật 771171 9.9.9. Sosánhbậcnhất 771171 Danhtừdùnglmtínhtừ 727722 Enough 737733 Mộtsốtr−ờnghợpcụthểdùngMuch&Many 747744 Phânbiệtthêmvềcáchdùngalot/lotsof/plenty/agreatdeal/sovớimany/much.767766 Mộtsốcáchdùngcụthểcủamore&most 777777 Cáchdùnglong&(for)alongtime 797799 TừnốTừnốiiii 808800 1.1.1. Because,BecauseofBecause,Becauseof 880080 Becauseof=onaccountof=dueto 80 2.2.2. Từnốichỉmụcđíchvkếtquả 880080 3.3.3. Từnốichỉnguyênnhânvkếtquả. 880080 4.4.4. MộtsốcáctừnốimangtínhđiềukiệnkháMộtsốcáctừnốimangtínhđiềukiệnkhác.c.c.c 881181 Câubịđộng 848844 ĐộngtừgâynguyênnhânĐộngtừgâynguyênnhân 878877 1.1.1. TohavesbdoTohavesbdosth=togetsbtodosth=Saiai,ksth=togetsbtodosth=Saiai,khiếnai,bảohiếnai,bảoailmgìailmgì 887787 2.2.2. Tohave/togetsthdone=Đ−acáigìđilm 887787 3.3.3. TomakesbTomakesbdosth=toforcesbtodosthdosth=toforcesbtodosth 887787 4.4.4. Tomakesb+P 222 =lmchoaibịlmsao=lmchoaibịlmsao 887787 5.5.5. Tocausesth+P 222 =lmchocáigìbịlmsao 887787 iv
  5. Updatesofts.com Ebook Team 6.6.6. Toletsbdosth=topermit/allowsbtodosth=đểai,chophépailmgìểai,chophépailmgì 888888 7.7.7. Tohelpsbtodosth/dosth=GiúpailTohelpsbtodosth/dosth=Giúpailmgìmgì 888888 8.8.8. 3độngtừđặcbiệt3độngtừđặcbiệt 888888 CâuphứchợpvđạitừquanhệthaythếCâuphứchợpvđạitừquanhệthaythế 898899 1.1.1. Thatvwhichlmchủngữcủacâuphụ 889989 2.2.2. Thatvwhichlmtânngữcủacâuphụ 889989 3.3.3. WholmchủngữcủacâuWholmchủngữcủacâuphụphụ 889989 4.4.4. Whomlmtânngữcủacâuphụ 889989 5.5.5. Mệnhđềphụbắtbuộcvkhôngbắtbuộc.Mệnhđềphụbắtbuộcvkhôngbắtbuộc 990090 1)Mệnhđềphụbắtbuộc. 90 2)Mệnhđềphụkhôngbắtbuộc 90 6.6.6. TầmquantrọngcủaviệcsửdụngdấuphẩTầmquantrọngcủaviệcsửdụngdấuphẩyđốivớimệyđốivớimệnhđềphụnhđềphụ 990090 7.7.7. CáchsửdụngAll,Both,Some,Several,Most,Few+Of+Whom/Which 991191 8.8.8. Whose=củang−ờim,củaWhose=củang−ờim,củaconm.conm. 991191 9.9.9. CáchloạibỏmệnhđềphụCáchloạibỏmệnhđềphụ 991191 CáchsửdụngP 111 trongmộtsốtr−ờnghợp 939933 10. Dùngvớimộtsốcáccấutrúcđộngtừ. 993393 11. PPP111đ−ợcsửdụngđểrútngắnnhữngcâudiđ−ợcsửdụngđểrútngắnnhữngcâudi 994494 CáchsửdụngCáchsửdụngnguyênmẫuhonthnh(Tohanguyênmẫuhonthnh(Tohave+Pve+P 222) ))) 959955 NhữngcáchsửdụngkháccủathatNhữngcáchsửdụngkháccủathat 969966 1.1.1. Thatdùngvớit−cáchlmộtliêntừ(rThatdùngvớit−cáchlmộtliêntừ(rằng)ằng) 996696 2.2.2. Mệnhđềthat 996696 CâugiảđịnhCâugiảđịnh 989988 1.1.1. DùngvớiwouldratDùngvớiwouldratherthatherthatherthat 998898 2.2.2. Dùngvớiđộngtừ. 998898 3.3.3. Dùngvớitínhtừ. 998898 4.4.4. CCCâugiảđịnhdùngvớimộtsốtr−ờnghợpkhácCâugiảđịnhdùngvớimộtsốtr−ờnghợpkhác 999999 5.5.5. Câugiảđịnhdùngvớiit+tobe+time 100100 LốinóibaohmLốinóibaohm 102 1.1.1. Notonly butalsoNotonly butalso 102102 2.2.2. Aswellas:Cũngnh−Aswellas:Cũngnh− 102102 3.3.3. Both andBoth and 103 103 Cáchsửdụngtoknow,toknowhow.Cáchsửdụngtoknow,toknowhow 104 Mệnhđềnh−ợngbộ 105 1.1.1. DespDespite/Inspiteof=bấtchấpite/Inspiteof=bấtchấp 105 105 2.2.2. Although/Eventhough/Though=Mặcdầu 105105 3.3.3. However+adj+S+linkverb=dùcó đichăngnnữathì ữathì 105105 v
  6. Updatesofts.com Ebook Team 4.4.4. Although/Albeit(moreformal)+Adjective/Adverb/AverbialModifier 105 105 NhữngđộngtừdễgâynhầmlẫnNhữngđộngtừdễgâynhầmlẫn 106 MộtsốcácđộngtừđặcbiệtkhácMộtsốcácđộngtừđặcbiệtkhác 108 SựphùhợpvềthờiđộngtừSựphùhợpvềthờiđộngtừ 109 Cáchsửdụngtosay,totell 111 Đạitừnhânx−ngonevyou 112 Từđitr−ớcđểgiớithiệu 113 Cáchsửdụngcácphântừởđầumệnhđềphụ 114 PhântừdùnglmtínhtừPhântừdùnglmtínhtừ 117 1.1.1. Phântừ1(VPhântừ1(Ving)ing)ing)đ−ợcdùnglmtínhtừkhinóđápứngđầyđủcáđ−ợcdùnglmtínhtừkhinóđápứngđầyđủcácđiềcđiềukiệnsau:ukiệnsau: 117 117 2.2.2. Phântừ2(VPhântừ2(Ved)đ−ợcdùnglmtínhtừkhinóđápứngđầyđủcáed)đ−ợcdùnglmtínhtừkhinóđápứngđầyđủcáccđiềukiệnsau:điềukiệnsau:điềukiệnsau: 117117 Câuthừa 118 CấutrúccâusongsongCấutrúccâusongsong 119 ThôngtintrựctiếpvgiántiếpThôngtintrựctiếpvgiántiếp 120 1.1.1. Câutrựctiếpvcâugiántiếp 120 120 ĐộngtừvớihaitânngữtrựctiếpvgiántiếpĐộngtừvớihaitânngữtrựctiếpvgiántiếp 122 Sựđảong−ợcphótừ 123 1.1.1. Mộtsốcácdạngphótừđặcbiệtđứngởđầucâu 123 123 CáchloạibỏnhữngcâutrảlờikhôngđúngtrongbCáchloạibỏnhữngcâutrảlờikhôngđúngtrongbiingữphápingữpháp ngữpháp 126 1.1.1. Kiểmtracáclỗingữphápcơbảnbaogồm 126126 2.2.2. Loạibỏnhữngcâutrảlờimangtínhr−ờmr: 126126 3.3.3. Phảichắcchắnrằngtấtcảcáctừtrongcâuđ−ợcchọnđềuphảiphúcvụchonghĩacủabi, đặcbiệtlcácngữđộngtừ. 127127 4.4.4. PhảiloạibỏPhảiloạibỏnhữngcâutrảlờibaohmtiếnglóng,nhữngcâutrảlờibaohmtiếnglóng,khôngđ−ợcpkhôngđ−ợcphépdùngtrongvănviếtquihépdùngtrongvănviếtqui chuẩn 127127 NhữngtừdễgâynhầmlẫnNhữngtừdễgâynhầmlẫn 128 Phụlục:mPhụlục:mộtsốnhữngtừdễgâynhầmlẫnkhác:ộtsốnhữngtừdễgâynhầmlẫnkhác: 130 Giớitừ 133 Ngữđộngtừ 136 MộtsốnguyêntắcthựchiệnbiđọcMộtsốnguyêntắcthựchiệnbiđọc 138 vi
  7. Updatesofts.com Ebook Team GrammarReviewGrammarReview MộtcâutrongtiếngAnhbaogồmcácthnhphầnsauđây SUBJECTSUBJECTVERBASPREDICATEVERBASPREDICATEVERBASPREDICATECOMPLEMENTCOMPLEMENTCOMPLEMENTMODIFIERMODIFIERMODIFIER (OBJECT)(OBJECT) DIRECTDIRECTINDIRECTINDIRECT SUBJECT có thể l một động từ nguyên thể, một VERB_ING, một đại từ, songnhiềunhấtvẫnlmộtdanhtừ.Chúngbaogiờcũngđứngởđầucâu,lm chủngữvquyếtđịnhviệcchiađộngtừ.Vìlđộngtừnênchúngliênquan đếnnhữngvấnđềsau: 1.1.1. DanhtừđếmđDanhtừđếmđ−ợcvkhôngđếmđ−ợc(Countnoun/Non−ợcvkhôngđếmđ−ợc(Countnoun/Non−ợcvkhôngđếmđ−ợc(Countnoun/Non countnoun)countnoun)  Danhtừđếmđ−ợc:Danhtừđếmđ−ợc:Dùngđ−ợcvớisốđếm,dođónócóhìnhtháisốít,số nhiều.Nócóthểdùngđ−ợcvới"a""a""a"v"the""the""the".  Danhtừkhôngđếmđ−ợc:Danhtừkhôngđếmđ−ợc:Khôngdùngđ−ợcvớisốđếm,dođónókhôngcó hìnhtháisốít,sốnhiều.Nókhôngthểdùngđ−ợcvới"a","a","a",còn"the""the""the"chỉtrong mộtsốtr−ờnghợpđặcbiệt.  Mộtsốdanhtừđếmđ−ợccóhìnhtháisốnhiềuđặcbiệt.  Mộtsốdanhtừđếmđ−ợccódạngsốít/sốnhiềunh−nhauchỉphânbiệt bằngcó"a""a""a"vkhôngcó"a"""aa"""a" Ex:anaircraft/aircraft;asheep/sheep;afish/Ex: fish.  Mộtsốcácdanhtừkhôngđếmđ−ợcnh−food,meat,mfood,meat,money,sand,waterfood,meat,money,sand,water oney,sand,water đối khi đ−ợc dùng nh− các danh từ số nhiều để chỉ các dạng, loại khác nhaucủadanhtừđó. Ex:water>waters(N−ớc>nhữngvũngn−ớc)Ex:  Danhtừ"time""time""time"nếudùngvớinghĩal"thờigian""thờigian""thờigian"lkhôngđếmđ−ợcnh−ng khidùngvớinghĩal"thờiđại""thờiđại""thờiđại"hay"sốlần""sốlần""sốlần"ldanhtừđếmđ−ợc. Ex:Ancienttimes(Nhữngthờicổđại)ModerntimeEx: s(nhữngthờihiệnđại)  Bảngsố1trang45lcácđịnhngữdùngđ−ợcvớicácdanhtừđếmđ−ợcv khôngđếmđ−ợc.  Việcxácđịnhdanhtừđếmđ−ợcvkhôngđếmđ−ợclhếtsứcquantrọng vth−ờnglb−ớccơbảnmởđầuchocácbinghe/ngữphápcủaTOEFL. 1
  8. Updatesofts.com Ebook Team QuántừkhôngxácđịnhQuántừkhôngxácđịnh"a"vvv"an"  Dùng"an""an""an"tr−ớcmộtdanhtừbắtđầubằng: o 4nguyênâmA,E,I,O.A,E,I,O.A,E,I,O. o 2bánnguyênâmU,Y.U,Y.U,Y. o Nhữngdanhtừbắtđầubằng"h""h""h"câm(anheir/anhour)anheir/anhour)anheir/anhour) o Nhữngtừmởđầubằngmộtchữviếttắt(anS.O.S/aanS.O.S/anM.P)anS.O.S/anM.P)nM.P) o L−uý: Đứngtr−ớcmộtdanhtừmởđầubằng"uni ""uni ""uni "phảidùng"a"""aa"""a"(aaaa universituniversity/auniform)y/auniform)  Dùng"a""a""a"tr−ớcdanhtừbắtđầubằngmộtphụâm.  Đ−ợcdùngtr−ớcmộtdanhtừkhôngxácđịnhvềmặtvịtrí/tínhchất/đặc điểmhoặcđ−ợcnhắcđếnlầnđầutiêntrongcâu.  Dùngtrongcácthnhngữchỉsốl−ợngnhấtđịnhnh−:alotof/agreatdealotof/agreatdealotof/agreatdealaallal of/acouple/adozen.of/acouple/adozen.  Dùngtr−ớcnhữngsốđếmnhấtđịnhth−ờnglhngngn,hngtrămnh− a/onehundreda/onehundreda/onethousand.a/onethousand.a/onethousand.  Dùngtr−ớc"half"(mộtnửa)"half"(mộtnửa)"half"(mộtnửa)khinótheosaumộtđơnvịnguyênvẹn:akiloakilo andahalf,andahalf,haykhinóđighépvớimộtdanhtừkhácđểchỉnửaphần(khi viếtcódấugạchnối):ahalfahalfahalfshare,ahalfshare,ahalfshare,ahalfholiday(ngylễchỉnghỉnửaholiday(ngylễchỉnghỉnửa ngy).ngy).  Dùngvớicácđơnvịphânsốnh−1/3a/onethird1/3a/onethird1/3a/onethird1/5a/onefifth.1/5a/onefifth.1/5a/onefifth.  Dùngtrongcácthnhngữchỉgiácả,tốcđộ,tỉlệ:$5akilo,60kilometers$5akilo,60kilometers anhouranhour,4timesaday.,4timesaday.,4timesaday.  Dùngtr−ớccácdanhtừsốítđếmđ−ợc.trongcácthántừwhataniceday/whataniceday/ suchalonglife.suchalonglife.  A+Mr/Mrs/Ms+familyname=mộtông/b/cônođó(khôngquenbiết)đó(khôngquenbiết) 2
  9. Updatesofts.com Ebook Team Quántừxácđịnh"The"Quántừxácđịnh"The"  Dùng tr−ớc một danh từ đ đ−ợc xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm,vịtríhoặcđ−ợcnhắcđếnlầnthứhaitrongcâu.  The+danhtừ+giớitừ+danhtừThe+danhtừ+giớitừ+danhtừ Ex:Thegirlinblue,theGulfofMexico.Ex:  Dùngtr−ớcnhữngtínhtừsosánhbậcnhấthoặconlyonlyonly. Ex:Theonlyway,thebestday.Ex:  Dùngchonhữngkhoảngthờigianxácđịnh(thậpniên):Inthe1990sInthe1990sInthe1990s  The+danhtừ+đạitừquanhệ+mệnhđềphụThe+danhtừ+đạitừquanhệ+mệnhđềphụ Ex:Theman/towhomyouhavejustspoken/isthecEx: hairman  Tr−ớcmộtdanhtừngụýchỉmộtvậtriêngbiệt Ex:Sheisinthe(=her)gardenEx:  TheThe+danhtừsốítt−ợngtr−ngchomộtnhómthúvậthoặcđồvật Ex:Thewhale=whales(loicávoi),thedeepfreeEx: ze(thứcănđônglạnh) L−uý:Nh−ngđốivớiL−uý: mankhimangnghĩaman "loing−ời"tuyệtđốikhôngđ−ợc"loing−ời" dùng"the"the".the" Ex:Sincemanlivedontheearth(kểtừkhiloingEx: −ờisinhsốngtrêntráiđất ny)  Dùngtr−ớcmộtdanhtừsốítđểchỉmộtnhóm,mộthạngng−ờinhấtđịnh trongxhội. Ex:Thesmallshopkeeper:Giớichủtiệmnhỏ/ThetoEx: poffcial:Giớiquanchức caocấp  The + adj: T−ợng tr−ng cho một nhóm ng−ời, chúng không bao giờ đ−ợc phépởsốnhiềunh−ngđ−ợcxemlcácdanhtừsốnhiều.Dovậyđộngtừ vđạitừđicùngvớichúngphảiởngôithứ3sốnhiều. Ex:Theold=Theoldpeople/Theunemployed/ThedEx: isabledareoftenvery hardintheirmoving  TheThe+têncácvùng/khuvựcđnổitiếngvềmặtđịalýhoặclịchsử Ex:TheSahara(desert)/TheSiberia(tundra)/TheEx: Normandic  The+East/West/South/North+DanhtừThe+East/West/South/North+Danhtừ 3
  10. Updatesofts.com Ebook Team usedasadjectiveusedasadjectiveusedasadjective Ex: Ex:TheNorth/SouthPoleEx: (Bắc/NamCực) Ex: Ex:TheEastEndofLondonEx: (KhuđôngLônĐôn) *Nh−ngkhôngđ−ợc dùngTHEtr−ớccáctừnynếunóđiliềnvớitên châulụchoặcquốcgia:WestGermany,NorthAmerica  The+The+têngọicácđộihợpx−ớng/dnnhạccổđiển/bannhạcphổthông Ex:TheBackChoir/ThePhilharmoniquePhiladelphiaEx: Orchestra/TheBeatles.  The+The+têngọicáctờbáo(khôngtạpchí)/tubiển/cáckhinhkhícầu. Ex:TheTimes/TheTitanic/TheHindenbergEx:  The+The+họmộtgiađìnhởsốnhiều=giađìnhnh Ex:TheSmiths=Mr/MrsSmithandchildrenEx:  Dùng tr−ớc tên họ của một ng−ời để xác định ng−ời đó trong số những ng−ờitrùngtên.  Không đ−ợc dùng"the" tr−ớc các danh từ chỉ bữa ăn trong ngy trừ các tr−ờnghợpđặcbiệt. Ex:WeatebreakfastEx: at8amthismorning Ex:ThedinnerEx: thatyouinvitedmelastweek weredelecious.  Khôngđ−ợcdùng"the""the""the"tr−ớcmộtsốdanhtừnh−home,bed,church,chome,bed,church,court,ourt, jail,prison,hospital,school,class,college,universityv.v versityv.v khinóđivớicác độngtừvgiớitừchỉchuyểnđộngchỉđiđếnđóvìmụcđíchchínhhoặcra khỏiđócũngvìmụcđíchchính. Ex:StudentsgotoschoolEx: everyday. Ex:ThepatientwasreleasedfromhospitalEx: .  Nh−ngnếuđếnđóhoặcrakhỏiđókhôngvìmụcđíchchínhbắtbuộcphải dùng"the"."the"."the". Ex:StudentsgototheschoolEx: foraclassparty . Ex:ThedoctorleftthehospitalEx: afterwork *L−uý:trongAmericanEnglishhospitalvuniversityphảidùngvớiTHE: Ex: Hewasinthehospital(inhospitalasapatient). Ex: Shewasunhappyattheuniversity(attheuniversityasastudent).  Mộtsốtr−ờnghợpđặcbiệt • Gotowork=Gototheoffice. • Tobeatwork • Tobehardatwork(lmviệcchămchỉ) • Tobeinoffice(đ−ơngnhiệm)<>Tobeoutofoffice(Đmnnhiệm) • Gotosea=đibiển(nh−nhữngthủythủ) • Gotothesea=rabiển,th−ờngđểnghỉ 4
  11. Updatesofts.com Ebook Team • Tobeatthesea:ởgầnbiển • Tobeatsea(ởtrênbiển)trongmộtchuyếnhảihnh. • gototown:Đivotrungtâm/ĐiphốTobeintown(ởtrungtâm)khi townlcủang−ờinói. Bảngsửdụng"the""the""the"vkhôngsửdụng"the""the""the"trongmộtsốtr−ờnghợpđiển hình Có"The"Có"The"Không"The"Không"The"  Dùng tr−ớc tên các đại d−ơng,  Tr−ớctênmộthồ sôngngòi,biển,vịnhvcáchồ(ở Ex:Ex:LakeGeneva sốnhiều) Ex:TheRedSea,theAtlanticOcean,Ex: thePersianGufl,theGreatLakes  Tr−ớctênmộtngọnnúi  Tr−ớctêncácdynúi Ex:MountVesuviusEx: Ex:TheRockyMountainsEx:  Tr−ớc tên các hnh tinh hoặc các  Tr−ớc tên những vật thể duy nhất chòmsao trongvũtrụhoặctrênthếgiới EExxEx:Ex :::Venus,Mars Ex:Theearth,themoonEx:  Tr−ớctêncáctr−ờngnynếutr−ớc  The schools, colleges, universities nólmộttênriêng +of+danhtừriêng Ex:StetsonUniversityEx: Ex:TheUniversityofFloridaEx:  Tr−ớccácdanhtừđicùngvớimột  thethe+sốthứtự+danhtừ sốđếm Ex:Thethirdchapter.Ex: Ex:ChapterthreeEx:  Tr−ớctêncáccuộcchiếntranhkhu vực với điều kiện tên khu vực đó phảiđ−ợctínhtừhoá Ex:TheKoreanWarEx: (=>TheVietnamese(=>TheVie tnamese economy)  Tr−ớc tên các n−ớc mở đầu bằng  Tr−ớctêncácn−ớccóhaitừtrởlên New, một tính từ chỉ h−ớng hoặc (ngoạitrừGreatBritain)GreatBritain)GreatBritain) chỉcómộttừ Ex:TheUnitedStatesEx: Ex: New Zealand, North Korean, France  Tr−ớctêncácn−ớcđ−ợccoilmột  Tr−ớc tên các lục địa, tỉnh, tiểu quầnđảohoặcmộtquầnđảo bang,thnhphố,quận,huyện Ex:ThePhilipinesEx: Ex:Europe,FloridaEx:  Tr−ớctêncáctiliệuhoặcsựkiện lịchsử 5
  12. Updatesofts.com Ebook Team Ex: The Constitution, The Magna Carta  Tr−ớc tên các nhóm dân tộc thiểu số Ex:theIndiansEx:  Tr−ớctênbấtkìmônthểthaono Ex:baseball,basketballEx:  Tr−ớc các danh từ trừu t−ợng (trừ mộtsốtr−ờnghợpđặcbiệt) Ex:freedom,happinessEx:  Tr−ớctêncácmônhọcnóichung Ex:mathematicsEx:  Tr−ớctêncácmônhọccụthể Ex:TheSolidmatterPhysicsEx:  Tr−ớctêncácngylễ,tết Ex:Christmas,ThanksgivingEx: 6
  13. Updatesofts.com Ebook Team Cáchsửdụnganothervother.Cáchsửdụnganothervother. Haitừnytuygiốngnhauvềmặtnghĩanh−ngkhácnhauvềmặtngữpháp. Dùngvớidanhtừđếmđ−ợc Dùngvớidanhtừkhôngđếmđ−ợc  another+danhtừđếmđ−ợcsốít= một cái nữa, một cái khác, một ng−ờinữa,mộtng−ờikhác.  theother+danhtừđếmđ−ợcsốít === cái còn lại (của một bộ), ng−ời cònlại(củamộtnhóm).  Other + danh từ đếm đ−ợc số  Other+danhtừkhôngđếmđ−ợc= nhiều = mấy cái nữa, mấy cái mộtchútnữa. khác, mấy ng−ời nữa, mấy ng−ời khác.  The other + danh từ không đếm  Theother+danhtừđếmđ−ợcsố đ−ợc=đ−ợc=chỗcònsótlại. nhiều=nhiều=nhữngcáicònlại(củamột bộ), những ng−ời còn lại (của một nhóm). Ex:Idon'twantthisbook.PleasegivemeanotherEx: . (another=anyotherbooknotspecific) Idon'twantthisbook.Pleasegivemetheother . (theother=theotherbook,specific)  AnotherAnothervotherotherotherlkhôngxácđịnhtrongkhiTheotherTheotherTheotherlxácđịnh,nếuchủ ngữhoặcdanhtừđđ−ợcnhắcđếnởtrênthìởd−ớichỉcầndùngAnotherAnotherAnother hoặcotherotherothernh−mộtđạitừlđủ.  Nếu danh từ đ−ợc thay thế l số nhiều:Other > > OthersOthers. Không bao giờ đ−ợcdùngOthersOthersOthers+danhtừsốnhiều.Chỉđ−ợcdùngmộttronghai.  Trongmộtsốtr−ờnghợpng−ờitadùngđạitừthaythếoneoneonehoặconesonesonesđằng sauanotheranotheranotherhoặcotherotherother. L−uý:ThishoặcThatcóthểdùngvớionenh−ngThesevThosekhôngđ−ợc dùngvớiones.dùngvớiones. 7
  14. Updatesofts.com Ebook Team Cáchsửdụnglittle,alittle,few,afewCáchsửdụnglittle,alittle,few,afew  Little+danhtừkhôLittle+danhtừkhôngđếmđ−ợc=rấtít,khôngđủngđếmđ−ợc=rấtít,khôngđủđể(cókhuynhh−ớngđể(cókhuynhh−ớng phủđịnh)phủđịnh) Ex:IhavelittlemoneyEx: ,notenough tobuygroceries.  Alittle+danhtừkhôngđếmđ−ợc=cómộtchút,đủđểđể Ex:IhavealittlemoneyEx: ,enoughto buygroceries  FewFew+danhtừđếmđ−ợcsốnhiều=córấtít,không + danh từ đếm đ−ợc số nhiều = córấtít, không đủđể(cóđủ để (có khuynh h−ớngphủđịnh)h−ớngphủđịnh) Ex:IhavefewbooksEx: ,notenough forreferencereading  Afew+danhtừđếmđ−ợcsốnhiều:Afew+danhtừđếmđ−ợcsốnhiều:cómộtchút,đủđể Ex:IhaveafewrecordsEx: ,enough forlistening.  Trongmộtsốtr−ờnghợpkhidanhtừởtrênđđ−ợc nhắcđếnthìởphía d−ớichỉcầndùnglittlelittlelittlehoặcfewfewfewnh−mộtđạitừlđủ. Ex:Areyoureadyinmoney.Yes,alittleEx: .  Quiteafew(đếmđ−ợc)=Quiteabit(khôngđếmđ−ợc)=Quitealot(cả hai)=rấtnhiều.hai)=rấtnhiều. 8
  15. Updatesofts.com Ebook Team SởhữucáchSởhữucách  Thenoun's+noun:Thenoun's+noun:Chỉđ−ợcdùngchonhữngdanhtừchỉng−ờihoặcđộng vật,khôngdùngchocácđồvật. Ex:Thestudent'sEx: book Thecat's legs.  Đốivớidanhtừsốnhiềuđcósẵn"s"""ss"""s"ởđuôichỉcầndùngdấuphẩy Ex:Thestudents'Ex: book.  Nh−ngđốivớinhữngdanhtừđổisốnhiềuđặcbiệtkhông"s""s"ởđuôivẫn phảidùngđầyđủdấusởhữucách. Ex:Thechildren'sEx: toys. Thepeople's willing  Nếu có hai danh từ cùng đứng ở sở hữu cách thì danh từ no đứng gần danhtừbịsởhữunhấtsẽmangdấusởhữu. Ex:PaulandPeter'sEx: room.  Đốivớinhữngtênriênghoặcdanhtừđcósẵn"s"""ss"""s"ởđuôicóthểchỉcần dùngdấuphẩyvnhấnmạnhđuôikhiđọchoặcdùngsởhữucáchvphải thayđổicáchđọc.Tênriêngkhôngdùng"the""the""the"đằngtr−ớc. Ex:Theboss'Ex: car=Theboss's car[bosiz] Agnes' house=Agnes's [siz]house.  Nóđ−ợcdùngchothờigian(năm,tháng,thậpniên,thếkỉ) Ex:The1990s'events:nhữngsựkiệncủathậpniênEx: 90 The21 st century'sprospects.  Cóthểdùngchocácmùatrongnămtrừmùaxuânvmùathu.Nếudùng sởhữucáchchohaimùanythìng−ờiviếtđnhâncáchhoáchúng.Ngy nay ng−ời ta dùng các mùa trong năm nh− một tính từ cho các danh từ đằngsau,ítdùngsởhữucách. Ex:TheAutumn'sleafEx: :chiếclácủanngthu.  Dùngchotêncáccôngtylớn,cácquốcgia Ex:TheRockerfeller'soilproducts.Ex: China'sfood.  Đốivớicáccửahiệucónghềnghiệpđặctr−ngchỉcầndùngdanhtừvới dấusởhữu. Ex:Inaflorist'sEx: Atahairdresser's Đặcbiệtlcáctiệmăn: Antonio's 9
  16. Updatesofts.com Ebook Team  Dùngtr−ớcmộtsốdanhtừbấtđộngvậtchỉtrongmộtsốthnhngữ Ex:astone'sthrowfrom (CáchnơiđâumộttầmđEx: áném). 10
  17. Updatesofts.com Ebook Team Verb  ĐộngtừtrongtiếngAnhChialm3thờichính: Quákhứ(Past)Quákhứ(Past) Hiệntại(Present)Hiệntại(Present) T−ơnglai(Future)T−ơnglai(Future)  Mỗithờichínhlạichiathnhnhiềuthờinhỏđểdiễnđạttínhchínhxáccủa hnhđộng. 1)1)1) PresentPresent 1)SimplePresent1)SimplePresent  Khichiađộngtừthờinyởngôithứ3sốít,phảicó"s"s"s"s"ởtậncùngvâmdó phảiđ−ợcđọclên Ex:HewalksEx: . Ex:ShewatchesEx: TV  Nódùngđểdiễnđạtmộthnhđộngth−ờngxuyênxảyraởhiệntại,không xácđịnhcụthểvềthờigian,hnhđộnglặpđilặplạicótínhquiluật.  Th−ờngdùngvớimộtsốcácphótừchỉthờigiannh−todaytodaytoday,presentdaypresentdaypresentday, nowadaysnowadays.  Đặcbiệtnódùngvớimộtsốphótừchỉtầnsuấtnh−:alwaysalwaysalways,sometimessometimessometimes, oftenoften,every+thờigianevery+thờigianevery+thờigian 2)Pre2)PresentProgressive(be+VsentProgressive(be+VsentProgressive(be+Ving)ing)ing)  Dùngđểdiễnđạtmộthnhđộngxảyraởvomộtthờiđiểmnhấtđịnhcủa hiện tại. Thời điểm ny đ−ợc xác định cụ thể bằng một số phó từ nh− : nownow,rightnowrightnowrightnow,atthismomentatthismomentatthismoment.  Dùngthaythếchothờit−ơnglaigần,đặcbiệtltrongvănnói.  Đặcbiệtl−uýnhữngđộngtừởbảngsaukhôngđ−ợcchiaởthểtiếpdiễndù bấtcứthờinokhichúnglnhữngđộngtừtĩnhdiễnđạttrạngtháicảmgiác của hoạt động tinh thần hoặc tính chất của sự vật , sự việc. Nh−ng khi chúngquaysangh−ớngdộngtừhnhđộngthìchúnglạiđ−ợcphépdùngở thểtiếpdiễn. knowbelievehearseesmellwish understandhatelove likewant sound haveneedappearseemtaste 11
  18. Updatesofts.com Ebook Team own Ex:HehasEx: alotofbooks. Heishaving dinnernow.(Độngtừhnhđộng:ăntối) Ithink theywillcomeintime I'mthinking ofmytesttomorrow.(Độngtừhnhđộng:Đangnghĩvề) 3)PresentPerfect:Have+P IIIIII  Dùngđểdiễnđạtmộthnhđộngxảyratừtrongquákhứkéodiđếnhiện tạivchấmdứtởhiệntại,thờidiểmhnhđộnghontonkhôngđ−ợcxác địnhtrongcâu.  Chỉmộthnhđộngxảyranhiềulầntrongquákhứkéodiđếnhiệntại Ex:Ex:GeorgehasseenEx: thismoviethreetime.  Dùngvới2giớitừSINCE/FOR+time  Dùng vớialreadyalready trong câu khẳng định, l−u ý rằngalreadyalready có thể đứng ngaysauhavehavehavevcũngcóthểđứngởcuốicâu.  Dùngvớiyetyetyettrongcâuphủđịnh,yetyetyetth−ờngxuyênđứngởcuốicâu.  Dùngvớiyetyetyettrongcâunghivấn Ex:HaveEx: you written yourreportsyet ?  Trongmộtsốtr−ờnghợpởphủđịnh,yetyetyetcóthểđứngngaysauhavehavehavenh−ng phảithayđổivềmặtngữpháp:nnnnototototmấtđivP II trởvềdạngnguyênthểcó tototo.to Ex:JohnhasEx: yet to learn thematerial=Johnhasn't learnt thematerialyet .  Dùngvớinowthatnowthatnowthat (giờđâykhim ) Ex:NowthatEx: youhavepassed theTOEFLtestsuccessfully,youcanapply  Dùngvớimộtsốphótừnh−tillnowtillnowtillnow,untillnowuntillnowuntillnow,sofarsofarsofar(chođếngiờ).Những thnhngữnycóthểđứngđầucâuhoặccuốicâu. Ex:SofarEx: theproblemhasnotbeen resolved.  Dùngvớirecentlyrecentlyrecently,latelylatelylately(gầnđây)nhữngthnhngữnycóthểđứngđầu hoặccuốicâu. Ex:IhaveEx: not seen himrecently .  Dùngvớibeforebeforebefoređứngởcuốicâu. Ex:IhaveEx: seen himbefore . 4)PresentPerfectProgressive:HavebeenV4)PresentPerfectProgressive:HavebeenVingiinngging  Dùnggiốnghệtnh−PresentPerfectnh−nghnhđộngkhôngchấndứtở hiệntạimvẫntiếptụctiếpdiễn,th−ờngxuyêndùngvớisincesincesince,for+timefor+timefor+time  Phânbiệtcáchdùnggiữahaithời: 12
  19. Updatesofts.com Ebook Team PresentPerfectPresentPerfectPresentPerfect PresentPerfectProgressivePresentPerfectProgressivePresentPerfectProgressive  Hnhđộngđchấmdứtởhiệntạido  Hnh động vẫn tiếp diễn ở hiện tại, đóđcókếtquảrõrệt. có khả năng lan tới t−ơng lai do đó EExxEx:I'vewaitedyouforhalfanhour(andEx khôngcókếtquảrõrệt. now I stop working because you didn't Ex:I'vebeenwaitingforyouforhalfanEx: come). hour (and now I'm still waiting, hoping thatyou'llcome) 2.2.2. PastPast 1)SimplePast:V1)SimplePast:Vedeedded  MộtsốđộngtừtrongtiếngAnhcócảdạngSimplePaSimplePastSimplePastvst PastPastPerfect PastPerfect Perfect bìnhth−ờngcũngnh−đặcbiệt.Ng−ờiAnh−adùngSiSimplepastSimplepastchiabìnhmplepast th−ờngvPPPP222đặcbiệtlmadjadjadjhoặctrongdạngbịđộng Ex:TolightEx:Tolight lighted/lighted:Helightedthecandlesinhisbirtlighted/lighted hdaycake. lit/lit:Fromadistancewecanseethelitrestaulit/lit rant.  Nódiễnđạtmộthnhđộngđxảyrađứtđiểmtrongquákhứ,khôngliên quangìtớihiệntại,thờidiểmtrongcâuđ−ợcxácđịnhrõrệtbằngmộtsố cácphótừchỉthờigiannh−yesterdayyesterdayyesterday,atthatmomentatthatmomentatthatmoment,last+timelast+timelast+time 2)PastProgresseive:Was/Were+V2)PastProgresseive:Was/Were+Vingiinngging  Nódùngđểdiễnđạtmộthnhđộngđangxảyraởvomộtthờiđiểmnhất địnhcủaquákhứ.Thờidiểmđóđ−ợcdiễnđạtcụthể=ngy,giờ.  Nódụngkếthợp vớimộtsimplepastsimplepastthôngqua 2phótừ chỉthờigianl whenwhenvwhilewhilewhile,đểchỉmộthnhđộngđangtiếpdiễntrongquákhứthìmột hnhđộngkhácchenngangvo(khiđang thìbỗng ). Subject + Simple Past – while - Subject + Past Progressive Ex:SmbhithimEx: ontheheadwhilehewaswalking tohiscar Subject + Past Progressive - when - Subject + Simple Past1 Ex:HewaswalkingEx: tohiscarwhenSmbhithim onthehead  Mệnhđềcówhenwhenwhen&whilewhilewhilecóthểđứngbấtkìnơinotrongcâunh−ngsau whenwhenphảilsimplepastsimplepastsimplepastvsauwhilewhilewhilephảilPastProgressivePastProgressivePastProgressive.  Nódiễnđạt2hnhđộngđangcùnglúcxảyratrongquákhứ. 13
  20. Updatesofts.com Ebook Team Subject + Past Progressive - while - Subject + Past Progressive EExxEx:HerhusbandwasreadingEx newspaperwhileshewaspreparing dinner.  Mệnhđềhnhđộngkhôngcówhilewhilewhilecóthểởsimplepastsimplepastsimplepastnh−ngítkhivìdễ bịnhầmlẫn. 3)PastPerfect:Had+P IIIIII  Dùngđểdiễnđạtmộthnhđộngxảyratr−ớcmộthnhđộngkháctrong quákhứ,trongcâubaogiờcũngcó2hnhđộng  Dùngkếthợpvớimộtsimplepastsimplepastsimplepastthôngqua2phótừchỉthờigianafterafterafterv beforebefore. Subject + Simple Past after Subject + Past Perfect Subject + Past Perfect before Subject + Simple Past L−uýL−uý • Mệnh đề cóafterafter &beforebefore có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu nh−ng sau afterafterphảilpastperfectpastperfectpastperfectcònsaubeforebeforebeforephảilsimplepastsimplepastsimplepast. • BeforeBefore&AfterAftercóthểđ−ợcthaybằng whenwhenmkhôngsợbịnhầmlẫnvì trongcâubaogiờcũngcó2hnhđộng,1tr−ớc,1sau. EExxEx:ThepolicecameEx when therobberhadgone away. 4)PastPerfectProgressive:Had+Been+V4)PastPerfectProgressive:Had+Been+Vingiinngging  Dùnggiốnghệtnh−PastPerfectPastPerfectPastPerfectduycóđiềuhoạtđộngdiễnraliêntụccho đếntậnSimplePastSimplePastSimplePast.Nóth−ờngkếthợpvớiSimplePastSimplePastSimplePastthôngquaphótừ BeforeBefore.Trongcâuth−ờngxuyêncósincesincesince,for+timefor+timefor+time L−uý:L−uý ::: Thờinyngynayítdùng,ng−ờitathaythếnóbằngPastPerfectPastPerfectPastPerfectv chỉdùngkhinocầnđiễnđạttínhchínhxáccủahnhđộng. 3.3.3. FutureFuture 1)SimpleFuture:Will/Shall/Can/May+Verbinsimpleformpleform Ngynayngữpháphiệnđại,đặcbiệtlngữphápMĩchấpnhậnviệcdùngwillwillwill chotấtcảcácngôi,cònshallshallshallchỉdùngvớicácngôiIIII,wewweewetrongmộtsốtr−ờng hợpnh−sau:  Đ−arađềnghịmộtcáchlịchsự EExxEx:ShallEx Itakeyoucoat? 14
  21. Updatesofts.com Ebook Team  Dùngđểmờing−ờikhácmộtcáchlịchsự: EExxEx:ShallEx wegooutforlunch?  Dùngđểnggiátrongkhimặccả,muabán: EExxEx:ShallEx wesay:$50  Th−ờngđ−ợcdùngvới1vănbảnmangtínhphápquibuộccácbênphảithi hnhđiềukhoảntrongvănbản: EExxEx:AllthestudentsshallberesponsibleEx forproperexecutionofthedormrule  TrongtiếngAnhbìnhdân,ng−ờitathayshallshallshall=mustmustmustởdạngcâuny.  Nódùngđểdiễnđạtmộthnhđộngsẽxảyraởmộtthờiđiểmnhấtđịnh trongt−ơnglainh−ngkhôngxácđịnhcụthể.Th−ờngdùngvớimộtsốphó từ chỉ thời gian nh−tomorrowtomorrow, next+timenext+time, inthefutureinthefuture,infuture=from in future=from nowonnowon. 2)NearFuture2)NearFuture  Diễnđạtmộthnhđộngsẽxảyratrongt−ơnglaigần,th−ờngdùngvớicác phótừd−ớidạng:Inamoment(látnữa),Inamoment(látnữa),Inamoment(látnữa),At2o'clockthisafternoon.At2o'clockthisafternoon At2o'clockthisafternoon EExxEx:WearegoingtohaveEx areceptioninamoment  Nóchỉ1việcchắcchắnsẽphảixảyratheonh−dựtínhchodùthờigianl t−ơnglaixa. EExxEx:WearegoingtotakeEx aTOEFLtestnextyear .  Ngynayng−ờitath−ờngdùngpresentprogressivepresentprogressivepresentprogressive. 3)FutureProgressive:will/shall+be+verbing3)FutureProgressive:will/shall+be+verbing  Diễnđạtmộtđiềusẽxảyratrongt−ơnglaiởvomộtthờiđiểmnhấtđịnh Ex: At8:00amtomorrowmorningwewillbeattendingthelecture. Ex: Goodluckwiththeexam!Wewillbethinkingofyou.  Dùngkếthợpvớipresentprogressivepresentprogressivepresentprogressivekhácđểdiễnđạthaihnhđộngđang songsongxảyra.Mộtởhiệntại,cònmộtởt−ơnglai. Ex: Now wearelearning Englishhere,butbythetimetomorrow wewillbe attending themeetingattheoffice.  Đ−ợc dùng để đề cập đến các sự kiện t−ơng lai đ đ−ợc xác định hoặc quyếtđịnh(khôngmangýnghĩatiếpdiễn). Ex: ProfessorBaxterwillbegivinganotherlectureonRomanglass–making atthesametimenextweek. 15
  22. Updatesofts.com Ebook Team  Hoặcnhữngsựkiệnđ−ợcmongđợilsẽxảyratheomộttiếntrìnhth−ờng lệ(nh−ngkhôngdiễnđạtýđịnhcủacánhânng−ờinói). Ex: Youwillbehearingfrommysolicitor. Ex: Iwillbeseeingyouoneofthesedays,Iexpect.  Dựđoánchot−ơnglai: Ex: Don–tphonenow,theywillbehavingdinner.  Diễnđạtlờiđềnghịnhnhặnmuốnbiếtvềkếhoạchcủang−ờikhác Ex: Youwillbestayinginthisevening. (ôngcódựđịnhởlạiđâytốinaychứạ) 4)FuturePerfect:Whill/Shall+Have+P IIIIII  Chỉmộthnhđộngsẽphảiđ−ợchontấtởvomộtthờiđiểmnhấtđịnh trong t−ơng lai. Nó th−ờng đ−ợc dùng với phó tử chỉ thời gian d−ới dạng Bytheendof ,Bythetime+sentenceBytheendof ,Bythetime+sentence EExxEx:WewillhaveaccomplishedEx theTOEFLtesttakingskillsbytheendofnext year . EExxEx:BythetimeEx Halley'sCometcomesracingacrossthenightskyagain,most ofthepeoplealivetodaywillhavepassed away. 16
  23. Updatesofts.com Ebook Team SựhòahợpgiữachủngữvđộngtừSựhòahợpgiữachủngữvđộngtừ TrongmộtcâutiếngAnh,thôngth−ờngthìchủngữđứngliềnngayvớiđộngtừ vquyếtđịnhviệcchiađộngtừnh−ngkhôngphảiluônluônnh−vậy. 1.1.1. Cáctr−ờnghợpChủngữđứngtáchkhỏiđộngtừCáctr−ờnghợpChủngữđứngtáchkhỏiđộngtừ  Xenvogiữalmộtngữgiớitừ(mộtgiớitừmởđầucộngcácdanhtừtheo sau).Cácngữgiớitừnykhônghềcóquyếtđịnhgìtớiviệcchiađộngtừ, độngtừphảichiatheochủngữchính.  Các thnh ngữ ở bảng sau cùng với các danh từ đi theo sau nó tạo nên hiệnt−ờngđồngchủngữ.Nósẽđứngxenvogiữachủngữvđộngtừ, táchrakhỏigiữa2thnhphầnđó=2dấuphảyvkhôngcóảnhh−ởnggì đếnviệcchiađộngtừ. Ex: The actrees, along with her manager and some friends, is going to a partytonight. Togetherwithalongwithaccompaniedbyaswellas  Nếu2danhtừlmchủngữnốivớinhaubằngandandandthìđộngtừphảichia ngôithứ3sốnhiều(theytheythey)  Nh−ngnếu2đồngChủngữnốivớinhaubằngororororthìđộngtừphảichiatheo danhtừđứngsauorororor.Nếudanhtừđólsốítthìđộngtừphảichiangôithứ 3sốítvng−ợclại. Ex: Theactress orhermanager isgoing toanswertheinterview. 2.2.2. Cácdanhtừluônđòihỏicácđộngtừvđạitừđitheochúng ởngôithứ3sốítởngôithứ3sốít  Đólcácdanhtừởbảngsau(còngọilcácđạitừphiếmchỉ). any+any+no+no+ssome+ome+ome+ singularnounsingularnounsingularnounounsingularnoun anybodynobodysomebodysomebody anyoneanyonenoonenoonesomeonesomeonesomeone anythingnothingsomethingsomething every+singularnouneach+singularnouneach+singularnoun everybodyeverybody everyoneeither*either* everythingneither*neither* *Eitherandneitheraresingularif*Eitherandneitheraresingularifthayarenotusthayarenotusedwithedwith ororor and nornor 17
  24. Updatesofts.com Ebook Team Ex: either(1trong2)chỉdùngcho2ng−ờihoặc2vật.either Nếu3ng−ời(vật)trở lênphảidùngany.any.any. Ex: neither(khôngmộttronghai)chỉdùngcho2ng−ời,neither( 2vật.Nếu3ng−ờitrở lêndùngnotany.notany.notany. Ex: Neither ofhischutesopens asheplummetstotheground Ex: Notany ofhispensis abletobeused. 3.3.3. CáchsửdụngNonevNoCáchsửdụngNonevNo  NếusauNoneoftheNoneofthelmộtdanhtừkhôngđếmđ−ợcthìđộng từphảiở ngôithứ3sốít.Nh−ngnếusaunólmộtdanhtừsốnhiềuthìđộngtừphải chiaởngôithứ3sốnhiều. none + of the + nonnon countcount noun + singular verb none + of the + plural count noun + plural verb Ex: None ofthecounterfeitmoney has beenfound. Ex: None ofthestudents have finishedtheexamyet.  NếusauNoNNooNolmộtdanhtừđếmđ−ợcsốíthoặckhôngđếmđ−ợcthìđộng từphảiởngôithứ3sốítnh−ngnếusaunólmộtdanhtừsốnhiềuthìđộng từphảiởngôithứ3sốnhiều no + {singular noun/nonnoun/non countcount noun} + singular verb no + plural noun + plural verb Ex: No example is relevanttothiscase. 4.4.4. Cách sử dụng cấu trúc either or (hoặc hoặc) v neither nor(không mcũngkhông)  Điềucầnl−uýnhấtkhisửdụngcấutrúcnylđộngtừphảichiatheodanh từđisauororororhoặcnornornor.Nếudanhtừđólsốítthìdộngtừđóchiaởngôithứ 3sốítvng−ợclại. 18
  25. Updatesofts.com Ebook Team neither nor + noun + + plural noun + plural verb either or neither nor + noun + + singular noun + singular verb either or Ex: NeitherJohnnorhisfriendsaregoingtothebeachtoday. Ex: EitherJohnorhisfriendsaregoingtothebeachtoday. Ex: NeithertheboysnorCarmenhasseenthismoviebefore. Ex: EitherJohnorBillisgoingtothebeachtoday. 5.5.5. VVVVinglmchủngữinglmchủngữ  KhiVVVVingiinnggingdùnglmchủngữthìđộngtừphảichiaởngôithứ3sốít  Ng−ờitasẽdùngVVVVingiinnggingkhimuốndiễnđạt1hnhđộngcụthểxảyranhất thời nh−ng khi muốn diễn đạt bản chất của sự vật, sự việc thì phải dùng danhtừ Ex: Dieting is verypopulartoday. Ex: Diet isforthosewhosufferfromaceraindisease.  Độngtừnguyênthểcũngcóthểdùnglmchủngữvđộngtừsaunósẽ chiaởngôithứ3sốít.Nh−ngng−ờitath−ờngdùngchủngữgiảititititđểmở đầucâu. Ex: Tofind thebookis necessaryforhim=Itis necessaryforhimtofind the book. 6.6.6. Cácdanhtừtậpthể  Đólcácdanhtừởbảngsaudùngđểchỉ1nhómng−ờihoặc1tổchức nh−ngtrênthựctếchúnglnhữngdanhtừsốít,dovậycácdạitừvđộng từtheosauchúngcũngởngôithứ3sốít. Congressfamilygroupcommittee classclass Organizationteam armyclub crowdcrowd Governmentjurymajority*minoritypublicrity*minoritypublic Ex: Thecommitteehasmet,andithasrejectedtheproposal. 19
  26. Updatesofts.com Ebook Team  Tuynhiênnếuđộngtừsaunhữngdanhtừnychiaởngôithứ3sốnhiềuthì câuđóámchỉcácthnhviêntrongnhómđanghoạtđộngriêngrẽ: Ex: Congress votes forthebill. *(Congress are discussing about the bill. (some agree, some disagree)).(TOEFLkhôngbắtlỗiny).  Danhtừthemajoritymajoritymajorityđ−ợcdùngtuỳtheothnhphầnsaunóđểchiađộngtừ the majority + singular verb the majority of the + plural noun + plural verb Ex: Themajority believes thatweareinnodanger. Ex: Themajorityofthestudents believe himtobeinnocent.  thepolice/sheep/fish+pluralverb Ex: Thesheep are breakingaway Ex: Thepolice come onlytoseethedeadbodiesandaruininthebank  acouple+singularverb Ex: Acouple is walkingonthepath  Thecouple+pluralverb Ex: Thecouple are racingtheirhorsesthroughthemeadow.  Cáccụmtừởbảngsauchỉmộtnhómđộngvậthoặcgiasúc.chodùsau giớitừofofofofldanhtừsốnhiềuthìđộngtừvẫnchiatheongôichủngữchính– ngôithứ3sốít. flockofbirds,sheepschoolof fishfish herdofcattleprideof lionslions packofdogspackofdogs Ex: Theflock ofbirdsiscircling overhead.  Tấtcảcácdanhtừtậpthểchỉthờigian,tiềnbạc,sốđođềuđ−ợcxeml1 danhtừsốít.Dođócácđộngtừvđạitừtheosauchúngphảiởngôithứ3 sốít. Ex: 25dollars is toomuch 20
  27. Updatesofts.com Ebook Team *Note: Hehascontributed$50,andnowhewantstocontributeanother50 . 7.7.7. Cáchsửdụnganumberof,thenumberof:Cáchsửdụnganumberof,thenumberof:  AnumberofAnumberof=mộtsốlớnnhững nếuđivớidanhtừsốnhiềuthìđộngtừ chiaởngôithứbasốnhiều. a number of + plural noun + plural verb Ex: Anumberofstudents aregoing totheclasspicnic(anumberof=many).  Nh−ngthenumberofthenumberofthenumberof=mộtsố đ−ợccoilmộttổngthểsốít,dođócho dùsaunólmộtdanhtừsốnhiềuthìđộngtừvẫnphảichiaởngôithứ3số ít. the number of + plural noun + singular verb Ex: Thenumberofdaysinaweekisseven. 8.8.8. CácdanhtừluôndCácdanhtừluôndùngởsốnhiềuùngởsốnhiều  Bảngsaulnhữngdanhtừbaogiờcũngởhìnhtháisốnhiềuvìchúngbao gôm2thựcthểnêncácđạitừvđộngtừđicùngvớichúngcũngphảiởsố nhiều. ScissorsScissorsshortsshorts PantsPants jeansjeans tongstongs TrousersTrouserseyeglasseseyeglasses PliersPliers tweezerstweezers  Nếumuốnchúngthnhngôisốítphảidùngapairofapairofapairof Ex: Thepantsare inthedrawer. Ex: Apairofpantsisinthedrawer. 9.9.9. Thnhngữthereis,thereareThnhngữthereis,thereare  Thnhngữnychỉsựtồntạicủang−ờihoặcvậttạimộtnơinođó.Chủ ngữthậtcủathnhngữnyldanhtừđisau.Nếunóldanhtừsốítthì độngtừtobetobetobechiaởngôithứ3sốítvng−ợclại.  Mọibiếnđổivềthờivthểđềunằmởtobetobetobecòntheretheretheregiữnguyên. Ex: Therehasbeen anincrease intheimportationofforeigncars. Ex: Therehavebeen anumberoftelephonecalls today.  L−uýcáccấutrúc:thereiscertain/sure/likely/boundtobe:Chắcchắnl sẽcó Ex: Thereissuretobetroublewhenshegetshisletter 21
  28. Updatesofts.com Ebook Team (Chắcchắnlsẽcórắcrốikhicôấynhậnđ−ợcth−anhta) Ex: Doyouthinkthereislikelytobesnow (Anhchorằngchắcchắnsẽcótuyếtchứ)  Trong dạng tiếng Anh quy chuẩn hoặc văn ch−ơng một số các động từ khácngoitobetobetobecũngđ−ợcsửdụngvớithere.there.there. • Độngtừtrạngthái:Stand/lie/remain/exist/live • Độngtừchỉsựđến:enter/go/come/follow of state There + verb + noun as subject of arrival Ex: InasmalltowninGermanythereoncelivedapoorshoemaker (TạimộtthịtrấnxépởĐứcđtừngcómộtôngthợgiynghèosốngở đó) Ex: Thereremainsnothingmoretobedone (Chảcòncógìởđónữamlm) Ex: Suddenlythereenteredastrangefiguredressedallinblack (Bỗngcómộthìnhbóngkìlạđivomặctonđồđen) Ex: Therefollowedanuncomfortablesilence (Mộtsựimlặngđếnbấttiệntiếptheosauđó)  There+subjectpronoun+go/come/be:kìa/thếl/rồithì Ex: Therehecomes (Anhtađđếnrồikiakìa) Ex: Thereyouare,Ihavebeenwaitingforyouforoveranhour (Anhđâyrồi,tôiđangchờanhđếnhơnmộttiếngrồiđấy)  There+be+nameofpeople:Thìcó đấythôi Nhằmđểgợitasựchú ýđến There+be+always+noun:Thìlúcnochảcó mộtgiảiphápkhảdĩcho 1vấnđề Ex: Whomcouldweask?Well,thereisJames,orMiranda,orAnn,orSue Ex: Wherecanhesleep/_Well,thereisalwaystheattic  Therewasthis+noun:Chínhlcái nyđấy(đểmởđầuchomộtcâu chuyện) Ex: Therewasthisman,see,andhecouldnotgetupinthemorning.Sohe 22
  29. Updatesofts.com Ebook Team (Ny,chínhlcáianhchngnyđấy,anhtakhôngdậyđ−ợcbuổisáng. Thếlanhta  There(lmtínhtừ)chínhcái/con/ng−ờiấy Ex: Givethatbookthere,please Lmơnđ−achotôichínhcuốnsáchấy Thattheredog:Chínhconchóấyđấy Thattheregirl,shebroketworecordsofspeed(Chínhcôgáiấyđấy,cô tađpháhaikỉlụcvềtốcđộ) 23
  30. Updatesofts.com Ebook Team ĐạitừĐạitừ Chialm5loạivớicácchứcnăngsửdụngkhácnhau. 1.1.1. Đạitừnhânx−ng(ChủngữĐạitừnhânx−ng(Chủngữ)))) III wweewe yyoouuyou yyoouuyou hehehe sshheeshe they ititit  Đứngđầucâu,lmchủngữ,quyếtđịnhviệcchiađộngtừ  Đứngsauđộngtừtobetobetobe Ex:TheteacherswhowereinvitedtothepartywereEx: George,BillandI. Ex:ItwasEx: she whocalledyou.  Đứngđằngsaucácphótừsosánhnh−than,than,than,asasas(Lỗicơbản)  Đằngsaucácngôisốnhiềunh−we,youwe,youcóquyềndùngmộtdanhtừsố nhiềutrựctiếpđằngsau. Ex:WestudentsEx: aregoingtohaveaparty(Sinhviênchúngtôi ) Youguys (Bọnmy)  We/You/They+all/bothWe/You/They+all/both Ex:WeallEx: gotoschoolnow Theyboth boughttheensurance Youall comeshopping.  Nh−ngnếuallallallallhoặcbothbothbothđivớicácđạitừnyởdạngcâucóđộngtừképthì allallallhoặcbothall bothbothsẽđứngsautrợđộngtừ(Future,progressive,(Future,progressive,perfect)(Future,progressive,perfect)perfect) Ex:WewillallEx: gotoschoolnextweek. Theyhaveboth boughttheinsurance.  AllAllvBothBothBothcùngphảiđứngsauđộngtừtobetobetobetrêntínhtừ Ex:WeareallEx: readytogoswimming.  Dùnghe/shehe/she thay thế cho các vật nuôi nếu chúng đ−ợc xem l có tính cách,thôngminhhoặctìnhcảm(chó,mèo,ngựa ) Ex: Goandfindacatifwhereshestaysin. Ex: How–syournewcar?Terrrific,sheisrunningbeutifully. 24
  31. Updatesofts.com Ebook Team  Tênn−ớcđ−ợcthaythếtrangtrọngbằngshesheshe(ngynayitdùng). Ex: Englandisanislandcountryandshe isgovernedbyamornach. 2.2.2. Đạitừnhânx−ngtânngữĐạitừnhânx−ngtânngữ mmeeme ususus yyoouuyou yyoouuyou hhiimmhim hheerrher them ititit  Đứngđằngsaucácđạitừvcácgiớitừlmtânngữ:us/you/them+all/us/you/them+all/ bothboth Ex:TheyinvitedusallEx: (allofus)tothepartylastnight.  Đằngsauusuussuscóthểdùngmộtdanhtừsốnhiềutrựctiếp Ex:TheteacherhasmadealotofquestionsforusEx: students . 3.3.3. TínhtừsởhữuTínhtừsởhữu mmyymy our your your hhiisshis hheerrher their itsitsits  Đứngtr−ớcmộtdanhtừvchỉsựsởhữucủang−ờihoặcvậtđốivớidanhtừ đó. 4.4.4. ĐạitừsởhữuĐạitừsởhữu mine ours yours yours hhiisshis hers theirs itsitsits  Ng−ờita dùng đạitừsởhữu đểtránhkhỏiphải nhắclạitínhtừsởhữu+ danhtừđnóiởtrên.  Đứngđầucâulmchủngữvquyếtđịnhviệcchiađộngtừ.  Đứngsaucácphótừsosánhnh−thanthanthanhoặcasaassas Ex:YourteacherEx: isthesameashisteacher.Yours isthesameashis .  Đứngsauđộngtừtobetobe 25
  32. Updatesofts.com Ebook Team  Đứngđằngsaumộtđộngtừhnhđộnglmtânngữ. Ex:Iforgotmyhomework.Ex: Iforgotmine 5.5.5. ĐạitừphảnthânĐạitừphảnthân myself ourselves yourself yourselves himself herself themselves itself  Dùngđểdiễnđạtchủngữlm mộtviệcgìchochính mình.Trong tr−ờng hợpnynóđứngngayđằngsauđộngtừhoặcgiớitừffoorrforởcuốicâu.for Ex:IwashedmyselfEx: Hesenttheletterto himself .  Dùngđểnhấnmạnhvoviệcchủngữtựlmlấyviệcgì,trongtr−ờnghợp nynóđứngngaysauchủngữ.Trongmộtsốtr−ờnghợpnócóthểđứngở cuốicâu,khinóihơing−nglạimộtchút. Ex:ImyselfEx: believethattheproposalisgood. She preparedtheninecoursemealherself .  By+oneself=mộtmình.By+oneself=mộtmình. EExxEx:JohnwashedthedishesbyhimselfEx (alone) 26
  33. Updatesofts.com Ebook Team TânngữTânngữ ĐộngtừdùnglmtânngữĐộngtừdùnglmtânngữ KhôngphảibấtcứđộngtừnotrongtiếngAnhcũngđềuđòihỏitânngữđứng saunólmộtdanhtừ.Mộtsốcácđộngtừlạiđòihỏitânngữsaunóphảil mộtđộngtừkhác.Chúngchialmhailoại. 1.1.1. ĐộngtừnguyênthểltânngữĐộngtừnguyênthểltânngữ  Bảng d−ới đây l những động từ đòi hỏi tân ngữ sau nó l một động từ nguyênthểkhác. agree attempt claim decide demand desire expect fail forget hesitate hope intend learn need offer plan prepare pretend refuse seem strive tend want wish Ex:JohnexpectstobeginEx: studyinglawnextsemester. 2.2.2. VerbVerbingdùnglmtânngữingdùnglmtânngữingdùnglmtânngữ Bảngd−ớiđâylnhữngđộngtừđòihỏitânngữtheosaunóphảilmộtVerbVerbVerb iinngginging admit appreciate avoid can'thelp consider delay deny enjoy finish mind miss postpone practice quit recall repeat resent resist resume risk suggest Ex:JohnadmittedstealingEx: thejewels.  L−uýrằngtrongbảngnycómẫuđộngtừcan'thelpdoing/butdosmt: can'thelpdoing/butdosmt: khôngthểđừngđ−ợcphảilmgìkhôngthểđừngđ−ợcphảilmgì Ex:Withsuchgoodoranges,wecan'thelpbuying(bEx: utbuy) twokilosatatime.  Nếumuốnthnhlậpthểphủđịnhchocácđộngtừtrênđâydùnglmtân ngữphảiđặtnotnotnottr−ớcnguyênthểhoặcverbverbverbinginging.  Bảngd−ớiđâylnhữngđộngtừmtânngữsaunócóthểlmộtđộngtừ nguyênthểhoặcmộtverbverbverbingingingmngữnghĩakhôngthayđổi. begin can'tstand continue dread hate like love prefer 27
  34. Updatesofts.com Ebook Team start try  L−u ý rằng trong bảng ny có một động từcan't standstand to do/doing smt: khôngthểchịuđựngđ−ợckhiphảilmgì.khôngthểchịuđựngđ−ợckhiphảilmgì. Ex:Hecan'tstandtowait/Ex: ///waiting suchalongtime. 3.3.3. BốnđộngtừđặcbiệtBốnđộngtừđặcbiệt  Đólnhữngđộngtừmngữnghĩacủachúngsẽđổikháchontonkhi tânngữsaunólmộtđộngtừnguyênthểhoặcverbverbverbinginging. 1)Stoptodosmt:dừnglạiđểlmgì1)Stoptodosmt:dừnglạiđểlmgì 2)Stopdoingsmt:dừnglmviệcgì2)Stopdoingsmt:dừnglmviệcgì 3)Remembertodosmt:Nhớsẽphảilmgì3)Remembertodosmt:Nhớsẽphảilmgì Ex:IremembertosendEx: aletteratthepostofficetomorowmorning. 4)Remembe4)Rememberdoingsmt:Nhớlđlmgìrdoingsmt:Nhớlđlmgìrdoingsmt:Nhớlđlmgì Ex:IrememberlockingEx: thedoorbeforeleaving,butnowIcan'tfindthekey.  Đặcbiệtnóth−ờngđ−ợcdùngvớimẫucâu:S+stillremember+VS+stillremember+V S+stillremember+V ing:ing: Vẫncònnhớlđ Vẫncònnhớlđ Ex:IstillrememberbuyingEx: thefirstmotorbike 5)For5)Forgettodosmt:quênsẽphảilmgìgettodosmt:quênsẽphảilmgìgettodosmt:quênsẽphảilmgì Ex:IforgottopickupEx: mychildafterschool 6)Forgetdoingsmt:(Chỉđ−ợcdùngtrongcácmẫucâuphủđịnh.âuphủđịnh.  Đặcbiệtnóth−ờngđ−ợcdùngvớimẫucâuS+willnS+willneverforget+VS+willneverforget+Veverforget+V ing:sẽing:sẽ khôngbaogiờquênđ−ợclđ khôngbaogiờquênđ−ợclđ Ex:ShewillneverforgetmeetingEx: theQueen. 7)Regrettodosmt:Lấylmtiếcvìphải(th−ờngbáotinxấu)áotinxấu) Ex:WeregrettoinformEx: thepassengersthattheflightforWashingtonDCwas canceledbecauseofthebadweather. 8)Regretdoingsmt:Lấylmt8)Regretdoingsmt:Lấylmtiếcvìđiếcvìđiếcvìđ Ex:HeregretsleavingEx: schoolearly.It'sabigmistake. 4.4.4. CácđộngtừđứngsaugiớitừCácđộngtừđứngsaugiớitừ  TấtcảcácđộngtừđứngsaugiớitừđềuphảiởdạngVVVVingiinngging 28
  35. Updatesofts.com Ebook Team  Mộtsốcácđộngtừth−ờngđikèmvớigiớitừto.to.to.Khôngđ−ợcnhầmlẫngiới từnyvớitottootocủađộngtừnguyênthể. Verb+prepositions+Ving approveof bebetterof counton dependon giveup insiston keepon putoff relyon succeedin thinkabount thinkof worryabount objectto lookforwardto confessto Ex:FredconfessedtoEx: stealing thejewels Adjective+prepositions+Ving accustomedto afraidof capableof fondof intenton interestedin successfulin tiredof Ex:MitchisafraidofEx: getting marriednow. Noun+prepositions+Ving choiceof excusefor intentionof methodfor possibilityof reasonfor (methodof) Ex:ThereisnoreasonforleavingEx: thisearly.  Khôngphảibấtcứtínhtừnocũngđềuđòihỏisaunólmộtgiớitừ+VVVV iinngging.Nhữngtínhtừởbảngsaulạiđòihỏisaunóling mộtđộngtừnguyênthể. anxious boring dangerous hard eager easy good strange pleased prepared ready able usual common difficult Ex:ItisdangeroustodriveEx: inthisweather.  able/unabletodosmt=capable/incapableofdoingsmt.ngsmt. 5.5.5. Vấnđềcácđạitừđứngtr−ớcđộngtừnguyênthểhoặcVcVinging ddùùdùnglmtânngữ.dù nglmtânngữ.nglmtânngữ.  Đứngtr−ớcmộtđộngtừnguyênthểlmtânngữthìdạngcủađạitừvdanh từsẽltânngữ. allow ask beg convince expect instruct invite order permit persuade prepare promise remind urge want 29
  36. Updatesofts.com Ebook Team S + V + complement form (pronoun/ noun) + [to + verb] Ex:JoeaskedEx: Mary tocall himwhenshewokeup. Ex:WeorderedEx: him toappear incourt.  Tuynhiênđứngtr−ớcmộtVVVVinginginglmtânngữthìdạngcủađạitừvdanhtừ sẽlsởhữu. Subject + verb + possessive form (pronoun/ noun) + verbverb ingiinngging Ex:WeunderstandEx: your notbeing abletostaylonger. Ex:WeobjecttoEx: their calling atthishour. 30
  37. Updatesofts.com Ebook Team Cáchsửdụngcácđộngtừbánkhiếm khuyếtkhuyết 1.1.1. NeedNeed 1)Dùngnh−mộtđộngtừth−ờng:đ−ợcsửdụngrasaocòntùyvochủ ngữcủanóngữcủanó a)Khichủngữlmộtđộngvật+need+to+verba)Khichủngữlmộtđộngvật+need+to+verb Ex:MyfriendneedsEx: tolearn Spanish. bb))b)Khichủngữlmộtbấtđộngvật+need+tobe+b) Khichủngữlmộtbấtđộngvật+need+tobe+PP 222//VV/V/V ingiinngging Ex:ThegrassneedsEx: cutting OR Thegrassneeds tobecut Need = to be in need of + noun Ex:Jillisinneedofmoney(Jillneedsmoney).Ex:  WantvRequireWantvRequirecũngđ−ợcdùngtheomẫucâuny Want/ Require + verbverb ingiinngging Ex:YourhairwantscuttingEx: EExxEx:AllearsrequireservicingregularlyEx 2)Needđ−ợcsửdụngnh−mộtđộngtừkhiếmkhuyết2)Needđ−ợcsửdụngnh−mộtđộngtừkhiếmkhuyết  Luônởdạnghiệntại.  Ngôithứbasốítkhôngcó"s""s""s"tậncùng  Chỉdùngởthểnghivấnvphủđịnh  Khôngdùngvớitrợđộngtừtodo.todo.todo.  Sauneedneedneedphảilmộtđộngtừbỏ"to"ttoo""to" Ex:Weneedn'tEx: reserve seatstherewillbeplentyofrooms. Ex:NeedEx: Ifillouttheform?  Dùngsaucáctừnh−if/whether/only/scarcely/haif/whether/only/scarcely/hardly/nooneif/whether/only/scarcely/hardly/noonerdly/noone Ex:IwonderifEx: Ineed fillouttheform Thisistheonly formyouneed fillout.  Needn't+have+P 222:Lẽrakhôngcầnphải:Lẽrakhôngcầnphải Ex:Youneedn'thavecameEx: soearlyonlywasteyourtime. L−uý: Needn't=khôngcầnphảitrongkhimustn't=khôngđ−ợcphép.đ−ợcphép. 31
  38. Updatesofts.com Ebook Team 2.2.2. DareDare 1)Khidùngvớinghĩal"dám"1)Khidùngvớinghĩal"dám"  Khôngdùngởthểkhẳngđịnh,chỉdùngởthểnghivấnvphủđịnh.Nócó thểdùngvớitrợđộngtừtodotodotodohoặcvớichínhbảnthânnó.Độngtừsaunó vềmặtlýthuyếtlcótottootonh−ngtrênthựctếth−ờngbỏ. Ex:DidtheydareEx: (to)do suchathing=Dared theydo suchathing Ex:Hedidn'tdareEx: (to)say anything=Hedared not say anything.  DareDarekhôngđ−ợcdùngởthểkhẳngđịnhngoạitrừthnhngữIdaresay/IIdaresay/I daresaydaresayvới2nghĩasau:  Tôichorằng:Idaresay therewillbearestaurantcarattheendofthe train  Tôithừanhậnl:Idaresay youareright.  Howdare/dared+S+Verbinsimpleform:Sao dám(tỏsựgiậngiữ)dám(tỏsựgiậngiữ) Ex:HowdaredEx: youopen myletter:Saomydámmởth−củatao. 2)Daredùngnh−mộtngoạiđộngtừ2)Daredùngnh−mộtngoạiđộngtừ  Mangnghĩa–tháchthức–: Daresbtodosmt:ThácDaresbtodosmt:Tháchailmgìhailmgìhailmgì Ex:TheydareEx: theboytoswim acrosstheriverinsuchacoldweather. 32
  39. Updatesofts.com Ebook Team Cáchsửdụngtobetrongmộtsố tr−ờnghợptr−ờnghợp  Tobeof+noun=tohave:có(dùngđểchỉtínhchấthoặctìnhcảm)thoặctìnhcảm) Ex:MaryisofagentlenatureEx: :Marycómộtbảnchấttửtế.  Tobeof+noun:Nhấnmạnhchodanhtừđứngđằngsauu Ex:ThenewlyopenedrestaurantisofEx: (ởngay)theLeceisterSquare  Tobe+to+verb:ldạngcấutạođặcbiệtđ−ợcsử dụng trong những tr−ờnghợpsau:tr−ờnghợpsau:  Đểtruyềnđạtcácmệnhlệnhhoặccácchỉdẫntừngôithứnhấtquangôi thứhaiđếnngôithứba. Ex:NooneistoleaveEx: thisbuildingwithoutthepermissionofthepolice.  Dùngvớimệnhđềififififkhimệnhđềchínhdiễnđạtmộtcâutiềnđiềukiện: Mộtđiềuphảixảyratr−ớcnhấtnếumộtđiềukhácsẽxảyra. Ex1:IfwearetogetEx1: therebylunchtimewehadbetterhurry. Ex2:SmtmustbedonequicklyiftheendangeredbirEx2: dsaretobesave . Ex3:HeknewhewouldhavetoworkhardifhewastEx3: opass hisexam  Đ−ợcdùngđểthôngbáonhữngyêucầuxinchỉdẫn Ex:Ex: Heaskedtheairtrafficcontrolwherehewastoland .  Đ−ợcdùngrấtphổbiếnđểtruyềnđạtmộtdựđịnh,mộtsựsắpđặt,đặc biệtkhinólchínhthức. Ex1:SheistogetmarriedEx1: nextmonth. Ex2:TheexpeditionistostartEx2: inaweek. Ex3:WearetogetatenpercentwageriseinJune.Ex3:  Cấutrúcnyrấtthôngdụngtrênbáochí,khiltựađềbáothìtobetobetobeđ−ợc bỏđiđểtiếtkiệmchỗ. Ex:ThePrimerMinister(isEx: )tomakeastatementtomorrow.  were+S+to+verb=if+S+were+to+verb=thếnếu(diễnthếnếu(diễnđạtmộtgiảđạtmộtgiả thuyết)thuyết) Ex:WereEx: Ito tell youthathepassedhisexams,wouldyoubelieveme.  was/were+to+verb:Đểdiễnđạtýt−ởngvềmộtsốmệnhđđịnhsẵnốmệnhđđịnhsẵn Ex1:TheysaidgoodbyewithoutknowingthattheyweEx1: renevertomeet again. 33
  40. Updatesofts.com Ebook Team Ex2:Since1840,AmericanPresidentselectedinyeaEx2: rsendingzeroweretobe died(havebeendestinedtodie )inoffice.  tobeaboutto+verb=nearfuture(sắpsửa)tobeaboutto+verb=nearfuture(sắpsửa) Ex:TheyareabouttoleaveEx: .  Trongmộtsốdạngcâuđặcbiệt • Be+adj mởđầuchomộtngữ=tỏra Be+adj mởđầuchomộtngữ=tỏra Ex:Ex: Be careless (Tỏ ra bất cẩn ) in a national park where there are bears aroundandtheresultarelikelytobetragicalindeed • Be+subject+noun/nounphrase/adjective=chodùlùl EExxEx:SocietieshavefoundvariousmethodstosupportEx andtraintheirartists,be it ( chodùl )theRenaissancesystemofroyalsupportofthesculptorsand paintersoftheperiodortheJapanesetraditionofpassingartisticknowledge fromfathertoson. Ex: To have technique is to possess the physical expertise to perform whateverstepsagivenworkmaycontain,be they simple orcomplex : (Cóđ−ợckỹthuậtlsẽcóđ−ợcsựđiêuluyệnvềmặtcơthểđểthựchiệnbất kỳnhữngb−ớcvũnommộtđiệuvũđđịnhsẵncóthểbaogồm,chodùl chúngđơngiảnhayphứctạp) 34
  41. Updatesofts.com Ebook Team CáchsửCáchsửdụngtogettrongmộtsốdụngtogettrongmộtsố tr−ờnghợpđặcbiệttr−ờnghợpđặcbiệt 1.1.1. Toget+P 222  getwashed/dressed/prepared/lost/drowned/engaged/married/divorced.ed/married/divorced. Chỉviệcchủngữtựlmlấyhoặctrạngtháimchủngữđangởtrongđó. Ex:Youwillhave5minutestogetdressedEx: ( tựmặcquầnáo) Ex:HegotlostEx: inoldMarketStreetyesterday.(trạngtháilạc)  Tuyệtnhiênkhôngđ−ợclẫntr−ờnghợpnyvớiđộngtừbịđộng.  Độngtừtobetobetobecóthểdùngthaythếchogetgetgettrongloạicâuny. 2.2.2. Get+VGet+Ving=Start+Ving=Start+Ving=Start+Ving:Bắtđầulmgìing:Bắtđầulmgìing:Bắtđầulmgì Ex:We'dbettergotmovingEx: ,it'slate. 3.3.3. Getsb/smt+VGetsb/smt+Ving:Lmai/cáigìbắtđầu.ing:Lmai/cáigìbắtđầu.ing:Lmai/cáigìbắtđầu. Ex:PleasegethimtalkingEx: aboutthemaintask.(Lmơnbảoanhtabắtđầu nóivềnhiệmvụchínhđi) Ex:WhenwegettheheaterrunningEx: ,thewholecarwillstarttowarmup.(Khi chúngtachomáys−ởibắtđầuchạy) 4.4.4. Get+to+verbGet+to+verb  Tìmđ−ợccách. Ex:WecouldgettoenterEx: thestadiumswithouttickets.(Chúngtôiđtìmđ−ợc cáchlọtvo )  Cócơmay. Ex:WhendoIgettohaveEx: apromotion.(Khinotôicócơmayđ−ợctăngl−ơng đây)  Đ−ợcphép Ex:AtlastwegottomeetEx: the general director. (Cuối cùng thì rồi chúng tôi cũngđ−ợcphépgặp) 5.5.5. Get+to+Verb(chỉvấnđềhnhđộng)=Come+to+Verb (chỉvấnđềnhậnthức)=Gradually=dầndần(chỉvấnđềnhậnthức)=Gradually=dầndần Ex:WewillgettospeakEx: Englishmoreeasilyastimegoesby. EExxEx:HecomestounderstandEx thatlearningEnglishisnotmuchdifficult 35
  42. Updatesofts.com Ebook Team CâuhỏiCâuhỏi TiếngAnhcónhiềuloạicâuhỏibaogồmnhữngchứcnăngvmụcđíchkhác nhau 1.1.1. CâuhỏiYes/NoCâuhỏiYes/No auxiliary bebebe + S + V do, does, did  Sởdĩgọilnh−vậyvìkhitrảlờiđ−ợcdùngYes/Yes/NoYes/Noởđầucâu.NênnhớNo rằng: Yes+PositiveverbYes+Positiveverb No+Negativeverb.No+Negativeverb. tuyệtđốikhôngđ−ợctrảlờitheokiểucâutiếngViệt. 2.2.2. CâuhỏithôngbáoCâuhỏithôngbáo  Lloạicâudùngvớimộtloạtcácđạitừnghivấn a)Who/whatlmchủngữa)Who/whatlmchủngữ who + verb + (complement) + (modifier) what  Đứngđầucâulmchủngữvquyếtđịnhviệcchiađộngtừ.Độngtừsaunó nếuởthờihiệntạiphảichiaởngôithứ3sốít. Ex:WhatEx: happenedlastnight? b)Whom/whatlmtânngữb)Whom/whatlmtânngữ whom auxiliary +++ + S + V + (modifier) what do, does, did  Chúngvẫnđứngđầucâunh−nglmtânngữchocâuhỏi. Nênnhớrằng trongtiếngAnhquichuẩnbắtbuộcphảidùngwhomwhomwhommặcdùtrongvănnói cóthểdùngwhowhowhothaychowhomwhomwhom(Lỗicơbản).Lỗicơbản).Lỗicơbản). Ex: What didGeorgebuyatthestore. 36
  43. Updatesofts.com Ebook Team c)Câuhỏinhắmvocácbổngữ:When,Where,HowvWhyWhy when when auxiliary where where + be + S + V + complement + modifier how how do, does, did why Ex:HowEx: didMariagettoschooltoday? 3.3.3. CâuhỏigiántiếpCâuhỏigiántiếp Lloạicâumangnhữngđặctínhnh−sau:  Câucóhaithnhphầnnốivớinhaubằngmộtđạitừnghivấn.  Độngtừởmệnhđềhaiphảiđặtxuôitheochủngữ,khôngđ−ợccấutạocâu hỏi.  Đạitừnghivấnkhôngchỉl1từmcònbaogồm2hoặc3từ. S + V (phrase) + question word + S + V Ex:Theauthoritiescan'tfigureoutwhyEx: theplanelandedatthewrongairport. auxiliary + S + V + question word + S + V Ex:DoyouknowwhereEx: hewent?.  QuestionwordQuestionwordcóthểlmộtphrase:phrase:phrase:whose+noun,howmany,howmuch,whose+noun,howmany,howmuch, howlong,howoften,whattime,whatkind.howlong,howoften,whattime,whatkind. Ex:IhavenoideahowlongEx: theinterview willtake. 4.4.4. CâuhỏicóđuôiCâuhỏicóđuôi  Câuchialmhaithnhphầntáchbiệtnhaubởidấuphẩy.  Nếuđộngtừởthnhphầnchínhchiaởthểkhẳngđịnhthìđộngtừởphần đuôichiaởthểphủđịnhvng−ợclại.  Thờicủađộngtừởđuôiphảitheothờicủađộngtừởmệnhđềchính.  Độngtừth−ờngdùngvớitrợđộngtừtodo.todo.todo.Cácđộngtừởthờiképdùngvới chínhtrợđộngtừcủanó.Độngtừtobetobetobeđ−ợcphépdùngtrựctiếp.  Cácthnhngữthereisthereisthereis,therearearearevitisitisitisđ−ợcdùnglạiởphầnđuôi.  TrongtiếngAnhcủang−ờiMỹ,tohavetohavetohavelđộngtừth−ờng,dovậynóphải dùngvớitrợđộngtừtodo.todo.todo. Ex1:YouEx1: have twochildren,don'tyou ? Ex2:HeEx2: should stay inbed,shouldn't he ? Ex3:ShehasEx3: been studying Englishfortwoyears,hasn't she? *L−u ý: khi sử dụng loại câu hỏi ny nên nhớ rằng ng−ời hỏi chỉ nhằm để khẳngđịnhýkiếncủamìnhđbiếtchứkhôngnhằmđểhỏi.Dođókhichấm câu hiểu trong TOEFL, phải dựa vo thể động từ của mệnh đề chính chứ khôngdựavothểđộngtừởphầnđuôi. 37
  44. Updatesofts.com Ebook Team Ex: JohncangetMarytoplaythis,can–the? Correctanswer:JohnbelievesthatMarywillplaythisforus. 38
  45. Updatesofts.com Ebook Team Lốinóiphụhọakhẳngđịnhvphủ địnhđịnh 1.1.1. KhẳngđịnhKhẳngđịnh  Llốinóiphụhọalạiýkhẳngđịnhcủang−ờikháct−ơngđ−ơngvớicấutrúc tiếngViệtcũngthế.  Cấutrúcđ−ợcdùngsẽlso,too.so,too.so,too.  Độngtừtobetobetobeđ−ợcphépdùngtrựctiếp,độngtừth−ờngdùngvớitrợđộng từto do. Các động từ ở thời kép (Future, perfect, progressive) dùng với chínhtrợđộngtừcủanó. affirmative statement ( bebebe ) + and +++ S + V ( be) + too sossoo + V ( be) +++ SSS Ex:IamEx: happy,andyou are too Iam happy,andso are you . affirmative statement + and + S + auxiliary only + toottoooo (compound verb) sossoo + auxiliary only + S Ex:TheywillworkEx: inthelabtomorrow,andyouwilltoo . Theywillwork inthelabtomorrow,andsowillyou. affirmative statement + and + S + do, does, ororor did + too (single verb except be)bbee)) so + do, does, oorror did + SSS Ex:JanegoesEx: tothatschool,andmysisterdoestoo . Janegoes tothatschool,andsodoes mysister. 2.2.2. PhủđịnhPhủđịnh  Đểphụhọalạiýphủđịnhcủang−ờikhác,t−ơngđ−ơngvớicấutrúctiếng Việtcũngkhông.  Thnhngữđ−ợcsửdụngsẽleithereithereithervneither.neither.neither.Nênnhớrằng: Either+negativeverbEither+negativeverb Neither+positiveverbNeither+positiveverb  Sửdụnggiốnglốinóiphụhọakhẳngđịnhvới3loại:tobe,tobe,tobe,độngtừth−ờng vcácđộngtừởthờikép. 39
  46. Updatesofts.com Ebook Team S + negative auxiliary or be + either negative statement + and + neither + positive auxiliary or be + S Ex:Ididn'tseeMarythismorning,andJohnEx: didn't either Ididn'tseeMarythismorning,andneither did John . L−uý:CáclốinóimetooL−uý: metoovmeneithermetoo meneitherchỉđ−ợcdùngtrongvănnói,tuyệtđốimeneither khôngđ−ợcdùngtrongvănviết. 40
  47. Updatesofts.com Ebook Team CâuphủđịnhCâuphủđịnh Đểcấutạocâuphủđịnhđặtnotsau:Đểcấutạocâuphủđịnhđặtnotsau:  ĐộngtừtobetobetobeTrợđộngtừtodotodotodocủađộngtừth−ờngcáctrợđộngtừởthờikép.  Đặtanyanyđằngtr−ớcdanhtừđểnhấnmạnhtrongphủđịnh. Nênnhớrằngtrong tiếngAnhcủang−ờiMỹthìnotany+noun=not notany+noun=not asinglenoun.notany+noun=not asinglenoun..asinglenoun. Ex:Ex:Hedidn'tsellasinglemagazine yesterday.  Trongmộtsốtr−ờnghợpđểnhấnmạnhvophủđịnhcủadanhtừ.Ng−ờitađể độngtừởdạngkhẳngđịnhvđặtnononotr−ớcdanhtừ.Lúcđóno=not atall.no=not atall.no=not atall.  Mộtsốcáccâuhỏiởdạngphủđịnhsẽmanghainghĩa:a: • Nhấnmạnhchosựkhẳngđịnhcủang−ờinói. Ex:Ex:Shouldn'tyouput onyourhat,too!:Thếthìanhcũngđộiluônmũvođi. Ex:Ex:Didn'tyousay thatyouwouldcometothepartytonight:Thếanhđchẳngnói lanhđidựtiệctốinayhaysao. • Dùngđểtánd−ơng Ex:Ex:Wasn'ttheweather wonderfulyesterday:Thờitiếthômquađẹptuyệtvời. Ex:Ex:Wouldn'titbenice thatwedidn'thavetoworkonFriday:Thậtltuyệtvờikhi chúngtakhôngphảilmviệcngythứ6.  Negative+Negative=Positive.(emphasizingNegative+Negative=Positive.(emphasizingNhấnmạnh)Nhấnmạnh)Nhấnmạnh) Ex:Ex:It'sunbelieveable heisnot rich.  Negative+comparative(more/less)=superlativeNegative+comparative(more/less)=superlative Ex:Ex:Icouldn'tagree withyouless =absolutelydisagree. Ex:Ex:Youcouldn'thavegone tothebeachonabetter day=thebestdaytogotothe beach. Nh−ngphảihếtsứccẩnthậnvì: Ex:Ex:Hecouldn'thavebeenmoreunfriendly (themostunfriendly)whenImethimfirst. Ex:Ex:Thesurgerycouldn'thavebeenmoreunnecessary(absolutelyunnecessary).  Negative even/stillless/muchless+noun/verbinsimpleform:không insimpleform: mlạicngkhông. Ex:Ex:Thesestudentsdon'tlike readingnovel,muchless textbook. Ex:Ex:It'sunbelieveable howhecouldhavesurvivedsuchafreefall,muchless liveto tellaboutitontelevision  MộtsốcácphótừtrongtiếngAnhmangnghĩaphủđịnh,khiđdùngnótrongcâu khôngđ−ợccấutạothểphủđịnhcủađộngtừnữa.  hardly,barely,scarcely=almostno=hầunh−không.g.  hardlyever,seldom,rarely=almostnever=hầunh−khôngbaogiờ.khôngbaogiờ. 41
  48. Updatesofts.com Ebook Team subject + negative adverb + positive verb subject + to be + negative adverb *L−uýrằngcácphótừnykhôngmangnghĩaphủđịnhhontonmmang nghĩagầnnh−phủđịnh.Đặcbiệtlnhữngtừnh−babarelybarelyvscarcelyrely scarcelyscarcelykhiđivới nhữngtừnh−enoughenoughenoughvonlyonlyonlyhoặcnhữngthnhngữchỉsựchínhxác. Ex:ShebarelyEx: makeittoclassontime:Côtađếnlớpvừavặnđúnggiờ. Ex: Do you have enough money for the tution fee? Only barely (Scarcely enough):Vừađủ .  Đốivớinhữngđộngtừnh−tothink,tobelieve,totothink,tobelieve,tosuppose,toimagine+thatsuppose,toimagine+that +sentense+sentense.Phảicấutạophủđịnhởcácđộngtừđó,khôngđ−ợccấutạo phủđịnhởmệnhđềthứhai. Ex:Idon'tthinkEx: youcametoclassyesterday. Ex:Idon'tbelieveEx: shestaysathomenow.  Trong dạng informal standard English (tiếng Anh qui chuẩn dùng th−ờng ngy) một cấu trúc phủ định ng−ng không mang nghĩa phủ định đôi khi đ−ợcsửdụngsaunhữngýchỉsựnghingờhoặckhôngchắcchắn,đặcbiệt lphủđịnhkép. Ex: I shouldn–t be suprised if they didn–t get married soon (if they got marriedsoon). Tôisẽkhônglấylmngạcnhiênnếuhọlấynhausớm. Ex: IwonderwhetherIoughtn–ttogoandseeadoctor.I–mfeelingabit funny. Tôitựhỏixemlliệutôicónênđikhámbácsỹkhông.Tôi  Nomatter+who/what/which/where/when/how+Nomatter+who/what/which/where/when/how+Subject+verbinpresent: Dùcó đichăngnữa thì Ex: Nomatterwhotelephones,sayI–mout. Chodùlaigọiđếnthìhybảoltôiđivắng. Ex: Nomatterwhereyougo,youwillfindCocaCola Chodùanhcóđiđếnđâu,anhcũngsẽtìmthấyn−ớcCocaCola *L−uý1:Nomatterwho=whoever/Nomatterwhat=whatever Ex: Nomatterwhat(whatever)yousay,Iwon–tbelieveyou. Chodùlmycónóigìđichăngnữa,taocũngkhôngtin. *L−uý2:Cáccấutrúcnycóthểđứngcuốicâumkhôngcầncómệnhđề theosau: Ex: Iwillalwaysloveyou,nomatterwhat. 42
  49. Updatesofts.com Ebook Team MệnhlệnhthứcMệnhlệnhthức Chialm2loại:Trựctiếpvgiántiếp.  Mệnhlệnhthứctrựctiếp Ex:CloseEx: thedoor EEEx:Exx::x:Pleasedon'tturn offthelight.  Mệnhlệnhthứcgiántiếpdùngvớimộtsốđộngtừtotoorder/ask/say/tellsb/order/ask/say/tellsb/ do/nottodosmt.do/nottodosmt. Ex:JohnaskedEx: Jilltoturn offthelight. Ex:PleasetellEx: Jaimenottoleave theroom. Chúý :let'slet'skhácletuslet's letusletus Ex:let'sgo:mìnhđinoEx: Ex:letusgo:đểchúngtôiđiđiEx: Câuhỏicóđuôicủalet'slet'slet'slshallweshallweshallwe Ex:Let'sgoEx: outfordinner,shallwe 43
  50. Updatesofts.com Ebook Team ĐộngtừkhiếmkhuyếtĐộngtừkhiếmkhuyết Đólnhữngđộngtừởbảngsauvmangnhữngđặcđiểm presenttense pasttense Will would(usedto) Can could May might Shall should(oughtto)(hadbetter) must(haveto) (hadto)  Khôngcótiểutừ"to""to""to"đằngtr−ớc.  Độngtừnođisaunóphảibỏ"to"."to"."to".  Khôngcầndùngvớitrợđộngtừmdùngvớichínhbảnthânnótrongcác dạngcâunghivấnvcâuphủđịnh.  Khôngbaogiờhaiđộngtừkhiếmkhuyếtđicùngnhau,nếucóthìđộngtừ thứhaiphảibiếnsangmộtdạngkhác. willwillhavetohaveto (must),will(must),willbeabletobeableto (can),will(can),willbeallowedtobeallowedto (may)(may) 44
  51. Updatesofts.com Ebook Team CâuđiềukiệnCâuđiềukiện 1.1.1. Điềukiệncóthểthựchiệnđ−ợcởhiệntạiĐiềukiệncóthểthựchiệnđ−ợcởhiệntại If+S+simplepIf+S+simplepresentresentresentS+will(can,shall,may)+Verbinsimpleform.S+will(can,shall,may)+Verbinsimpleform.S+will(can,shall,may)+Verbinsimpleform. Ex:IfhetriesEx: muchmore,hewillimprove hisEnglish. 2.2.2. Điềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởhiệntạiĐiềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởhiệntại If+S+simplepastIf+S+simplepastS+would(could,should,might)+VerbinsimpleS+would(could,should,might)+Verbinsimpleformformform Ex:IfIhadEx: enoughmoneynow,Iwouldbuy thishouse. Độngtừtobetobetobephảichialwerewerewereởtấtcảcácngôi. EExxEx:IfIwereyouEx ,Iwouldn'tdosuchathing. Trongmộtsốtr−ờnghợp,ng−ờitabỏififififđivđảowerewerewerelêntrênchủngữ(wereIwereI you lỗicơbản).you lỗicơbản). 3.3.3. ĐiềukiệnkhôngĐiềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởquákhứthểthựchiệnđ−ợcởquákhứthểthựchiệnđ−ợcởquákhứ If+S+had+P 222S+would(could,shoult,might)+have+PS+would(could,shoult,might)+have+P 2222 Ex:IfhehadstudiedEx: harderforthattest,hewouldhavepassed it. Trongmộtsốtr−ờnghợpng−ờitabỏififififđivđảohadhadhadlênphíatr−ớc. L−uý: Câuđiềukiệnkhôngphảilúcnocũngtuântheoquiluậttrên.Trong mộtsốtr−ờnghợpmộtvếcủađiềukiệnsẽlquákhứnh−ngvếcònlạiởhiện tạidothờigianquiđịnh. Ex:IfshehadcaughtEx: thetrain,shewouldbe herebynow . 45
  52. Updatesofts.com Ebook Team Cáchsửdụngcácđộngtừwill,would,Cáchsửdụngcácđộngtừwill,would, could,shouldsauifcould,shouldsauif Thôngth−ờngcácđộngtừnykhôngđ−ợcsửdụngvớiiftrongcâuđiềukiện, tuynhiênvẫncóngoạilệ.  Ifyouwill/would:Nếu vuilòngIfyouwill/would:Nếu vuilòng.Th−ờngđ−ợcdùngtrongcácyêucầu lịchsự.Wouldlịchsựhơnwill. Ex:Ifyouwill/wouldEx: waitforamoment,IwillgoandseeifMrConnerishere.  If+Subject+Will/Would:Nếu chịu.If+Subject+Will/Would:Nếu chịu.Đểdiễnđạtýtựnguyện. Ex:IfEx: he willlistentto me,Icanhelphim. WillWillcònđ−ợcdùngtheomẫucâunyđểdiễnđạtsựngoancố:Nếu nhấtNếu nhất định,Nếu cứ.định,Nếu cứ. Ex: If you will turn on the music loudly late the night, no wonder why your neighbourcomplain.  Ifyoucould:Xinvuilòng.Ifyoucould:Xinvuilòng.Diễnđạtlịchsự1yêucầumng−ờinóichorằng ng−ờikiasẽđồngýnh−lmộtlẽđ−ơngnhiên. Ex:IfyoucouldEx: openyourbook,please.  If+Subject+should+ +imperative(mệnhlệnhthức):Víphỏngnh−. Diễnđạtmộttìnhhuốngdùcóthểxảyrađ−ợcsongrấtkhó. Ex:IfyoushouldfindanydificultyinusingthatEx: TV,pleasecallmethisnumber. Trong một số tr−ờng hợp ng−ời ta bỏififif if đi v đảoshouldshould lên trên chủ ngữ (ShouldyoufindShouldyoufindShouldyoufind) 46
  53. Updatesofts.com Ebook Team MộtsốcáchdùngthêmcủaifMộtsốcáchdùngthêmcủaif 1.1.1. If then:Nếu thìIf then:Nếu thì Ex: Ifshecan–tcometous,thenwewillhavetogoandseeher. 2.2.2. Ifdùngtrongdạngcâukhôngphảicâuđiềukiện:Độngtừởộngt ừở cácmệnhđềdiễnbiếnbìnhth−ờngtheothờigiancủachính nó.nó. Ex: Ifyouwanttolearnamusicalinstrument,youhavetopractice. Ex: Ifyoudidnotdo muchmathsatschool,youwillfind economicsdifficultto understand. Ex: Ifthatwas Marry,whydidn–tshestopandsayhello. 3.3.3. If should=If happento =If shouldhappento diễn đạt sự không chắc chắn (Xem thêm phần sử dụng should trongmộtsốtr−ờnghợpcụthể)trongmộtsốtr−ờnghợpcụthể) Ex:Ifyoushouldhappentopass asupermarket,perhapsyoucouldgetsome eggs. (Ngộnhỡmanhcótìnhcờghéquachợcólẽmuachoemíttrứng) 4.4.4. If was/wereto If was/wereto  Diễnđạtđiềukiệnkhôngcóthậthoặct−ởngt−ợngởt−ơnglai. Ex: If the boss was/were to come in now (= if the boss came in now), we wouldbeinrealtrouble. Ex: WhatwouldwedoifIwas/weretolosemyjob.  Hoặccóthểdiễnđạtmộtýlịchsựkhiđ−arađềnghị Ex: Ifyouweretotomoveyourchairabit,wecouldallsitdown. (Nếuanhvuilòngdịchghếcủaanhramộtchútthìchúngtacóthểcùngngồi đ−ợc)  Note:CấutrúcnytuyNote:Cấutrúcnytuyệtđốikhôngđ−ợcdùngvớicệtđốikhôngđ−ợcdùngvớicácđộngtừtĩnhhoặcácđộngtừtĩnhhoặc chỉtrạngtháit−duychỉtrạngtháit−duy Ex: Correct: IfIknewhername,Iwouldtellyou. Incorrect: IfIwas/weretoknow 5.5.5. Ifit+tobe+not+for:Nếukhôngvì,nếukhôngnhờvo.nhờvo.  Thờihiệntại: 47
  54. Updatesofts.com Ebook Team Ex: Ex:Ifitwasn–t/weren–tforthechildren,thatcouEx: plewouldn–thaveany thingtotalkabout. (Nếukhôngvìnhữngđứaconthìvợchồngnhấychảcóchuyệngìmnói)  Thờiquákhứ: Ex: Ex:Ifithadn–tbeenforyourhelp,Idon–tknowwEx: hat we would have done. (Nếukhôngnhờvosựgiúpđỡcủaanhthìtôicũngkhôngbiếtlchúng tôisẽlmgìđây) 6.6.6. Notđôikhiđ−ợcthêmvonhữngđộngtừsauifđểbytỏsự nghingờ,khôngchắcchắn.nghingờ,khôngchắcchắn. Ex: Ex:IwonderifEx: weshouldn–t askthedoctortolookatMary. 7.7.7. Itwould if+subject+would (sẽlItwould if+subject+would (sẽl nếu nếu nếu––––khôngđ−ợckhôngđ−ợc dùngtrongvănviết)dùngtrongvănviết) Ex: Ex:ItwouldbebetteriftheywouldtelleverybodEx: yinadvance. (Sẽltốthơnnếuhọkểchomọing−ờitừtr−ớc) Ex: Ex:HowwouldwefeelifthiswouldhappentoourfEx: amily. (Tasẽcảmthấythếnonếuđiềunyxảyrađốivớigiađìnhchúngta.) 8.8.8. If –dhave –have:Dùngtrongvănnói,khôngdùngtrong vănviết,diễnđạtđiềukiệnkhôngthểxảyraởquákhứkhứ Ex: Ex:IfI–dhaveknown,I–dhavetoldyou. Ex: Ex:Ifshe–dhaverecognizedhimitwouldhavebeenfunny. 9.9.9. If+pIf+preposition+noun/verb (subject+bebịl−reposition+noun/verb (subject+bebịl−ợcbỏ)ợcbỏ) Ex: Ex:Ifindoubt,askforhelp (=Ifyouareindoubt ) Ex: Ex:Ifabouttogoonalongjourney,trytohaveagoodnightssleep (=Ifyouareabouttogoon ) 10. If dùng khá phổ biến với một số từ nh− any/anytany/anything/ever/notdiễnđạtphủđịnhhing/ever/notdiễnđạtphủđịnhhing/ever/notdiễnđạtphủđịnh Ex: Thereislittleifany goodevidenceforflyingsaucers. (=Thereislittleevidenceiftherisanyatall,forflyingsaucers) (Córấtítbằngchứngvềđĩabay,nếuquảlcómộtchút) Ex: I–mnotangry.Ifanything, Ifeelalittlesurprised. (Tôikhônggiậndữgìđâu.Mtráilạitôicảmthấyhơingạcnhiên)  Thnhngữnycòndiễnđạtýkiến−ớmthử:Nếucó Ex: I–dsayhewasmorelikeafather,ifanything 48
  55. Updatesofts.com Ebook Team (Tôixinnóirằngôngấycònhơncảmộtng−ờicha,nếucóthểnóithế.) Ex: Heseldomifever travelabroad. (Anhtachảmấykhiđiran−ớcngoi) Ex: Usually,ifnotalways ,wewrite–cannot–asoneword (Thôngth−ờng,nh−ngkhôngphảilluônluôn ) 11. If+Adjective=although(chodùl)If+Adjective=although(chodùl)  NghĩakhôngmạnhbằngalthoughDùngđểdiễnđạtquanđiểmriênghoặc vấnđềgìđókhôngquantrọng. Ex: Hisstyle,ifsimple ,ispleasanttoread. (Vănphongcủaôngta,chodùlđơngiản,thìđọccũngthú) Ex: Theprofits,iflittlelower thanlastyear–s,arestillextremelywealthy (Lợinhuận,chodùlcóthấphơnnămquamộtchút,thìvẫnlrấtlớn.)  Cấutrúcnycóthểthaybằngmay ,butmay ,butmay ,but Ex: Hisstylemay besimple,but itispleasanttoread. 49
  56. Updatesofts.com Ebook Team CáchsửdụngtoHope,toWish.CáchsửdụngtoHope,toWish. Haiđộngtừnytuycùngnghĩanh−ngkhácnhauvềcáchsửdụngvbảnchất ngữpháp.  Động từ của mệnh đề sauhopehope (hi vọng rằng) sẽ diễn biến bình th−ờng theothờigiancủachínhmệnhđềđó.  Độngtừởmệnhđềsauwishwishwishbắtbuộcphảiởdạngđiềukiệnkhôngthểthực hiệnđ−ợc.Điềukiệnđóchialm3thời: 1.1.1. ĐiềukiệnkhôngĐiềukiệnkhôngcóthậtởt−ơnglaicóthậtởt−ơnglaicóthậtởt−ơnglai Độngtừởmệnhđềsauwishsẽcódạngwould/could+would/could+Verbhoặcwere+Verbhoặcwere+ [verb+ing][verb+ing]. EExxEx:WewishEx thatyoucouldcome tothepartytonight.(Youcan'tcome) 2.2.2. Điềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởhiệntạiĐiềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởhiệntại ĐộngtừởmệnhđềsauwishwishwishsẽchiaởSimplepastSimplepastSimplepast,tobetobetobephảichialwerewerewereở tấtcảcácngôi. Ex:IwishEx: thatIhad enoughtimetofinishmyhomework. 3.3.3. Điềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởquákhứĐiềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcởquákhứ ĐộngtừởmệnhđềsauwishwishwishsẽchiaởPastperfecthoặccouldhave+PPastperfecthoặccouldhave+P 222 . Ex:IwishEx: thatIhadwashed theclothesyesterday. Shewishes thatshecouldhavebeen there. *L−uý1:Độngtừởmệnhđềsauwishwishwishchỉcóthểbịảnhh−ởngcủawishwishwishlbắt buộcphảiởdạngđiềukiệnkhôngthểthựchiệnđ−ợcnh−ngđiềukiệnấyởthời nolạiphụthuộcvochínhthờigiancủabảnthânmệnhđềchứkhôngvo wishwish. Ex:ShewishesthatshecouldhavegoneearlieryesEx: terday.(Past) Ex:HewishedthathewouldcometovisitmenextwEx: eek.(Future) Ex: The photographer wished we stood clother than we are standing now. (Present). *L−u ý 2: Cần phân biệtwishwish (−ớc gì/ mong gì) vớiwishwish mang nghĩa "chúc"trongmẫucâu:towishsbsmttowishsbsmttowishsbsmt EExxEx:Iwishyouahappybirthday.Ex *L−uý3:vwishmangnghĩa"muốn":TowishtodoTowishtodosmtTowishtodosmt(Muốnlmgì)smt 50
  57. Updatesofts.com Ebook Team TowishsmbtodosmtTowishsmbtodosmtTowishsmbtodosmt(Muốnailmgì) Ex: Whydoyouwishtoseethemanager Ex: Iwishtomakeacomplaint. Ex: ThegovernmentdoesnotwishDr.JekyllHydetoacceptaprofessorship ataforeignuniversity.  WishWish(lịchsự/trangtrọngnhất)=wouldlikewouldlikewouldlike(lịchsự)=wantwantwant(thânmật) 51
  58. Updatesofts.com Ebook Team CáchCáchsửdụngthnhngữasif,assửdụngthnhngữasif,as though(gầnnh−l,nh−thểl)though(gầnnh−l,nh−thểl) Mệnhđềđằngsauhaithnhngữnyth−ờngxuyênởdạngđiềukiệnkhông thểthựchiệnđ−ợc.Điềukiệnnychialm2thời:  Thờihiệntại:nếuđộngtừởmệnhđềtr−ớcchiaởthờihiệntạiđơngiảnthì độngtừởmệnhđềsauchiaởquákhứđơngiản.TobTobeTobephảichialweree werewereở tấtcảcácngôi. Ex: The old lady dresses as if it were wintereveninthesummer.(Itisnot winter)  Thờiquákhứ:Nếuđộngtừởmệnhđề tr−ớcchiaởquákhứđơngiảnthì độngtừởmệnhđềsauchiaởquákhứhonthnh. Ex:JefflookedEx: asthough hehadseen aghost.(Hedidn'tseeaghost) L−uý: Mệnhđềsauasif,asthoughasif,asthoughkhôngphảilúcnocũngtuântheo qui luậttrên.Nếuđiềukiệntrongcâulcóthậthoặctheoquanniệmcủang−ời nói,ng−ờiviếtlcóthậtthìhaicôngthứctrênkhôngđ−ợcsửdụng.Độngtừở mệnhđềsaudiễnbiếnbìnhth−ờngtheomốiquanhệởmệnhđềchính. Ex:HelooksEx: asif hehasfinished thetest. 52
  59. Updatesofts.com Ebook Team Usedto,tobe/getusedtoUsedto,tobe/getusedto  Usedto+Verb:Usedto+Verb:Th−ờnghayđtừng.Chỉmộtthóiquen,mộthnhđộng th−ờngxuyênxảyratrongquákhứ. Ex:WhenDavidwasyoung,heusedtoEx: swim onceaday.(pasttimehabit) Nghivấn:Did+S+usedto+Verb=Used+S+to+V.+V. Phủđịnh:S+didn't+usedto+Verb=S+Phủđịnh:S+didn't+usedto+Verb=S+usednousednotto+Vusednotto+V.tto+V  Tobe/togetusedto+VTobe/togetusedto+Ving/Nouning/Nouning/Noun:Trởnênquenvới. Ex:HeisusedtoEx: swimming everyday. EExxEx:HegotusedtoAmericanfoodEx L−uý: Usedto+VUsedto+Vcóthểthaybằngwouldwouldwouldnh−ngítkhivìdễnhầmlẫn. 53
  60. Updatesofts.com Ebook Team CáchsửdụngthnhngữwouldratherCáchsửdụngthnhngữwouldrather wouldrather than=prefer to=thíchhơnl.l.  Đằngsauwouldratherwouldratherwouldratherbắtbuộcphảilmộtđộngtừbỏtottootonh−ngsaupreferprefer lmộtVVVVingingingvcóthểbỏđiđ−ợc.  Khiwouldwouldrather thanmangnghĩa rather than thth cònhơnl th cònhơn còn hơn l thìprefer prefer to to khôngthểthaythếđ−ợc. Ex:TheywouldratherdieinfreedomthanliveinsEx: lavery. EExxEx:Heprefersdogstocat(AnhtathíchchóhơnmèEx o) EExxEx:Hewouldratherhavedogsthancats(AnhtathEx nuôichóhơnmèo)  ViệcsửdụngwouldratherwouldratherwouldrathercòntùythuộcvosốCNvnghĩacủacâu. 1.1.1. LoạicâucómộtchủngữLoạicâucómộtchủngữ Cấutrúcsửdụngcholoạicâunylwouldrather.wouldrather thanwouldrather thanlloạicâuđiềukiện than khôngthựchiệnđ−ợcvchialm2thời:  Thờihiệntại:Thờihiệntại:Sauwouldratherwouldratherwouldratherlnguyênthểbỏto.to.to.Nếumuốnthnhlập thểphủđịnhđặtnotnotnottr−ớcnguyênthểbỏto.ttoo to. Ex:JimwouldrathergoEx: toclasstomorrowthantoday.  Thờiquákhứ:Thờiquákhứ:Độngtừsauwouldratherwouldratherwouldratherphảilhave+Phave+P 222,,,nếumuốnthnh, lậpthểphủđịnhđặtnotnotnottr−ớchave.have.have. Ex:JimwouldratherEx: havegone toclassyesterdaythantoday. 2.2.2. LoạicâucóhaLoạicâucóhaichủngữichủngữichủngữ Loạicâunydùngthnhngữwouldratherthat(−ớcwouldratherthat(−ớcgì,monggì)wouldratherthat(−ớcgì,monggì)vdùngtronggì,monggì) mộtsốtr−ờnghợpsau: a)Loạicâugiảđịnhởhiệntạia)Loạicâugiảđịnhởhiệntại  Lloạicâung−ờithứnhấtmuốnng−ờithứhailmviệcgình−nglmhay khôngcònphụthuộcvong−ờithứhai.Trongtr−ờnghợpnyđộngtừở mệngđềhaiđểởdạngnguyênthểbỏto.to.to.Nếumuốnthnhlậpthểphủđịnh đặtnotnotnottr−ớcnguyênthểbỏto.ttoo to. Ex:IwouldratherthatEx: youcall metomorrow.  NgữpháphiệnđạingynayđặcbiệtlngữphápMĩchophépbỏthatthatthattrong cấutrúcnymvẫngiữnguyênhìnhthứcgiảđịnh. Ex:HewouldratherEx: (that)henottake thistrain. 54
  61. Updatesofts.com Ebook Team b)Loạicâukhôngthểthựchiệnđ−ợcởhiệntạib)Loạicâukhôngthểthựchiệnđ−ợcởhiệntại  Độngtừsauchủngữhaisẽchiaởsimplepastsimplepastsimplepast,tobetobetobephảichialwerewerewereởtất cảcácngôi. Ex:HenrywouldratherthatEx: hisgirlfriendworked inthesamedepartmentashe does. Ex:JanewouldratherthatEx: itwere winternow.  Nếu muốn thnh lập thể phủ định dùngdidn't+ Verb hoặcwerenot sau chủngữhai. c)Loạicâukhôngthểthựchiệnđ−ợcởquákhức)Loạicâukhôngthểthựchiệnđ−ợcởquákhứ  Độngtừsauchủngữhaisẽchiaởdạngpastperfectpastperfect.pastperfect..  Nếumuốnthnhlậpthểphủđịnhdùnghadn't+Phadn't+P 222 . Ex:JimwouldratherthatEx: Jillhadgone toclassyesterday. L−uý: Tronglốinóibìnhth−ờnghngngyng−ờitadùngwwishwishthaychowouldish would ratherthat.ratherthat. 55