Giáo trình AutoCad 3D

pdf 22 trang ngocly 2490
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình AutoCad 3D", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_autocad_3d.pdf

Nội dung text: Giáo trình AutoCad 3D

  1. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Giáo trình AutoCad 3D Bi1 : Điểmnhìn,hệtrụctọađộtrong3D Caođộcủahìnhvẽ2D A. Thayđổigócnhìn : 1. Lệnh Vpoint : command:VPenter Tâm :ph−ơngnhìntừtrên y ThẳnggócvớimặtphẳngXY Phạmvinhìntừtrên Đ−ờngbiênvòngtrònnhỏ : ph−ơngnhìnsongsongvớimặt phẳngXY Đ−ờntgbiênvòngtrònlớn : x giốngtâmnh−ngnhìntừd−ới. Tọađộ1sốđiểmnhìnđặcbiệt : Hìnhchiếuđứng:0,1,0 Hìnhchiếubằng:0,0,1 Hìnhchiếucạnh:1,0,0 Phạmvivùngnhìntừd−ới 2. Lệnh ddvpoint :xácđịnhgócnhìn (View/3Dviewpoint/select) command:VPenter AbsolutetoWCS :xácđịnhgóctheohệtọađộ WCS RelativetoUCS :xácđịnhgóctheohệtọađộ UCS Xaxis :gócgiữatrụcXvph−ơngnhìn XYplane :gócgiữamặtphẳngXYvph−ơng nhìn. Settoplaneview :trởvềtầmnhìnbằngđốivới mặtphẳngXY Mộtsốgócnhìnđặcbiệt : Hìnhchiếuđứng: Xaxis:270 XYplane:0 Hìnhchiếubằng: Xaxis:270 XYplane:90 Hìnhchiếucạnh: Xaxis:180 XYplane:0 B. Hệtrụctọađộtrongvẽ3D :lệnhUCS Tools/UCS command:UCSenter Convertedtopdfbytech24.vn Page 1
  2. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Origin/ZAxis/3point/OBject/View/X/Y/ZPrev/Restore/Save/Del/?/ : Origin :dờigốctọađộ originpoint : 3point :xácđịnhhệtọađộtheo3điểm Originpoint :gốchệtọađộ PointonpóitiveportionoftheXaxis:điểmxácđịnhtrụcX PointonpositiveYportionoftheUCSXYplane :điểmxácđịnhchiềud−ơng trụcY X:quayhệtọađộquanhtrụcX Y/Z :quayhệtrụctọađộtheotrụcYhoặcZ ZAxis :xácđịnhhệtọađộtheotrụcZ Originpoint :gốchệtọađộ PointonpositiveportionofZaxis:xácđịnhtrụcZ OBject :xácđịnhhệtọađộtheo1đốit−ợngcósẵnchọngốchệtọađộ,chọnph−ơng chiềutrụcX View :mặtphẳngXYcủahệtọađộthẳnggócvớiph−ơngnhìn(tầmnhìnhiệnhnhtrở thnhtầmnhìnbằng) Prev :trởlạihệtọađộtr−ớcđó Save :l−uhệtọađộhiệnhnh Restore :trởlạihệtọađộđđ−ợcđặttên Del :xoáhệtọađộđđ−ợcl−u World :trởvềhệtọađộWCS C. Tạohình3Dtừhình2chiều : 1. LệnhChprop :thayđổiđộdyhình2chiều Modify/properties command:CHenter Changewhatproperty(Color/LAyer/LType/Thickness):enter Selectobject:chọnđốit−ợng,phảichuộtkếtthúclệnhchọn Newthickness :độdy Changewhatproperty(Color/LAyer/LType/Thickness):enter 2. BiếnhệthốngThickness :xáclậpđộdychohình2chiềuchotấtcảhìnhhaichiều đ−ợcvẽsauny Format/thickness command:thickness NewvalueforTHICKNESS :độdy 3. LệnhBoundary :chemặt2D Draw/boundary command:BOenter HộphộithoạiBoundarycreation Objecttype:region Makenewboundary/set:chọpnđốit−ợngtạomặt PickPoint:chọnmặtche 4. Lệnhrender :xuấtảnhtôbóng Command:render Convertedtopdfbytech24.vn Page 2
  3. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi2: Tạohìnhtừkhốicơbản,nhậptọađộđiểmtrongvẽ3D A. Tạohìnhtừkhốicơbản: cáckhốirỗng Draw/Surfaces/3Dsurfaces Command:3D Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge: 1. 3D box :hìnhhộp Command : 3Denter Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge:Benter Conerofbox:gốccủađáyhìnhchữnhật Length:chiềudi(trụcX) Cube/ :chiềurộng(trụcY) Cube:hìnhlậpph−ơngkhốivuông Hight:chiềucao(trụcZ) RotationangleaboutZaxis:gócquayquanhtrụcZ 2. Cone :hìnhchóphaylăngtrụ(Chỉcónữnhmặtchungquanh,rỗng2mặttrênhoặc d−ới) Command : 3Denter Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge:Center Basecenterpoint:tâm Diameter/ ofbase:bánkínhđ−ờngtrònngoạitiếpcủamặtd−ới(đáy) Diameter/ oftop:bánkínhđ−ờngtrònngoạitiếpcủamặttrên(đỉnh NếuR=0:hìnhchóp) Height:chiềucao Numberofsegment :sốcạnhcủahìnhlăngtrụ 3. Dish :hìnhvòm(bátngửanửahìnhcầu) Command : 3Denter Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge:DIenter Centerofdish:tâm Diameter/ :bánkính(D:đ−ờngkính) Numberoflongitudinalsegments :sốmặtđứng Numberoflatitudinalsegments :sốmặtnằmngang 4. Dome :hìnhvòm(bátúp) Command : 3Denter Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge:DOenter Centerofdome:tâm Diameter/ :bánkính(D:đ−ờngkính) Numberoflongitudinalsegments :sốmặtđứng Numberoflatitudinalsegments :sốmặtnằmngang Convertedtopdfbytech24.vn Page 3
  4. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 5. Mesh :vẽmặtthảmtrongkhônggianchỉcó4đỉnh Command : 3Denter Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge:Menter - Fistcorner:đỉnh1 - Secondcorner:đỉnh2 2 N - Thirdcorner:đỉnh3 3 - Fourthcorner:đỉnh4 - MeshMsize:sốđ−ờngtrênđoạn41 1 - MeshNsize:sốđ−ờngtrênđoạn12 M 4 6. Pyramid :hìnhtháp,đáyltứgiáchaytamgiác Command : 3Denter Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge:Penter Firstbasepoint:diểm1 Secondbasepoint:điểm2 4 Thirdbasepoint:điểm3 Tetrahedron/ :điểm4 1 Hìnhchóp: Ridge/Top/ :đỉnhcủahìnhchóp 3 2 Hìnhchópcụt: 8 Ridge/Top/ :tenter 5 4 Firsttoppoint:_điểm5 7 Secondtoppoint:điểm6 1 Thirdtoppoint:điểm7 6 3 Fourthtoppoint:điểm8 2 2 Hìnhlăngtrụ: 6 Ridge/Top/ :renter 1 5 Firstridgepoint:điểm5 3 Secondridgepoint:điểm6 4 7.Sphere:hìnhcầu Convertedtopdfbytech24.vn Page 4
  5. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Command : 3Denter Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge:Senter Centerofsphere:tâm Diameter/ :bánkính(D:đ−ờngkính) Numberoflongitudinalsegments :sốmặtđứng Numberoflatitudinalsegments :sốmặtnằmngang 8.Torus:vòngxuyến Command : 3Denter Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge:Tenter Centeroftorus:tâmhìnhxuyến Diameter/ oftorus:bánkínhhìnhvòngxuyến Diameter/ oftube:bánkínhmặtcắt Segmentsaroundtubecircumference :sốmặtcắt Segmentsaroundtoruscircumference :sốđ−ờngsinh 9.Wedge:hìnhnêm Command : 3Denter Box/Cone/DIsh/DOme/Mesh/Pyramid/Sphere/Torus/Wedge:Wenter Cornerofwedge:gốchìnhnêm(đIểm1) Length:chiềudihìnhnêm(trụcX) Width:chiềurộng(trụcY) Height:chiềucao(trụcZ) 1 RotationangleaboutZaxis:gócxoayquanhtrụcZ B. CáchnhậptọađộđiểmtrongAutoCad3D : .xy:cócùngtọađộđiểmxyvới1điểmchotr−ớc .xz:cócùngtọađộđiểmxzvới1điểmchotr−ớc .yz:cócùngtọađộđiểmyzvới1điểmchotr−ớc Cáchnhập:.xy of:truybắtđiểmchotr−ớc needZ:tọađộtrụcZ Convertedtopdfbytech24.vn Page 5
  6. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi3: Lệnh vẽ mặt trong không gian 3D A.Mặtphẳng3D (3DFace): Lệnh3Dfacetạoracácmặt3Dcó3hoặc4cạnh,mỗimặtđ−ợctạoral1đốit−ợng đơn,khôngthểdùnglệnhexplodephávỡđốit−ợngny. Draw/Surfaces/3Dface command:3dfaceenter Firstpoint:chọnđiểmthứnhấtP1củamặtphẳng Secondpoint:chọnđiểmthứhaiP2củamặtphẳng Thirdpoint:chọnđiểmthứbaP3củamặtphẳng Fourthpoint:chọnđiểmthứt−P4củamặtphẳng(hoặcnhấnentertạotamgiác) Thirdpoint::chọnđiểmthứbaP5củamặtphẳngkếtiếp(hoặcnhấnenterđểkết thúc) Fourthpoint:chọnđiểmthứt−P6củamặtphẳngkếtiếp(hoặcnhấnenterđểkết thúc) P4 P8 P5 P1 P7 P3 P6 P2 • Chekhuấthoặchiệncáccạnhcủa3Dface :lệnhedge Draw/surfaces/edge Command:edge Display/ : Cáclựachọn: Selectedge:chọncạnhcầnche,dòngnhắcsẽxuấthiệnliêntụcchophép chọnnhiềucạnhkhácnhau.Nhấnenterđểkếtthúclệnh. Display:lmhiệncáccạnhđ−ợcchekhuất Display/ :denter Select/ :chọntừngđốit−ợng,nhấnenterđểkếtthúc lệnh. B. Cáclệnhtạomặtl−ới : 1. LệnhEdgesurf :dạngtấmthảmbay Tạomặtl−ớitừ4cạnhcócácđỉnhtrùngnhau. Draw/surfaces/edgesurface Command:edgesurf Selectedge1:chọncạnh1xácđịnhchiềuMcủal−ới Selectedge2:chọncạnh2xácđịnhchiềuNcủal−ới Selectedge3:chọncạnh3 Selectedge4:chọncạnh4 Convertedtopdfbytech24.vn Page 6
  7. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Nếucáccạnhkhôngcóđỉnhtrùngnhausẽxuấthiệndòngnhắc: EdgeXdoesnottouchanotheredge(cạnhXkhôngchạmcạnhkhác) 2. Lệnhrevsurf :mặttrònxoay Tạomặttrònxoaybằngcáchxoay1đốit−ợng2D(đ−ờngcongtạomặt–pathcurve) xungquanh1trục. Draw/surfaces/revolvedsurface command:revsurfenter Selectpathcurve:chọnđ−ờngcongtạomặttrònxoay. Selectaxisofrevolution:chọntrụcquay Startangle :vịtríbắtđầutrụcxoay Includedangle(+=CCW,=CW) :gócxoay • Chúý:nếutrụcxoaykhôngphảilđ−ờnglinehoặcplinexuấthiệndòngnhắc: Entitynotusableasrotationaxis:đốit−ợngkhôngthíchhợplmtrụcxoay. 3. Lệnhrulesurf :mặtkẻ Lệnhnytạomặtkẻtừ2đ−ờngbiênđ−ợcchọn,mặtnycómặtkẻlcácđ−ờngthẳng, sốđ−ờngkẻđịnhbởibiếnsurftab1 Draw/surfaces/ruledsurface command:rulesurfenter Selectfirstdefiningcurve:chọnđ−ờngbiên1 Selectseconddefiningcurve:chọnđ−ờngbiên2 4. Lệnhtabsurf :mặttrụ Tạoramặtl−ớitheohìnhdạngđ−ờngchuẩn(pathcurve)dọctheovectorđịnh h−ớng(directionvector).Mậtđộl−ới(sốđ−ờngsinh)xácđịnhbằngbiếnsurftab1 Draw/surfaces/tabulatedsurface command:tabsurfenter Selectpathcurve:chọnđ−ờngchuẩnđịnhdạngmặttrụ Selectdirectionvector:chọnvectorđịnhh−ớng 5. Biếnsurftab1,surftab2 :cácđ−ờngsinh(hayđ−ờngkẻmặt)lmmặtl−ớitrơnnhẵn. Nếudùnglệnhexplodephávỡl−ớithìsẽtạoranhữngmặttamgiáchoặctứgiác. Convertedtopdfbytech24.vn Page 7
  8. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi4: Khối rắn, các cách cộng trừ khối rắn I. Tạovậtthểđặc: A) Lệnhtạovậtthểđặcsơcấp :Draw/Sollids/ 1.Box:hìnhhộp Command:boxenter Center/ tọađộ1đỉnhhìnhchữnhật (center:tâmhìnhchữnhật) Cube/Length/ :tọađộđỉnhđốidiện Cube:khốivuông Length:chiềudichiềurộnghìnhchữnhật Height:chiềucaohìnhhộp 2.Wedge:hìnhnêm Command:Wedgeenter Center/ tọađộ1đỉnhhìnhchữnhật (center:tâmhìnhchữnhật) Cube/Length/ :tọađộđỉnhđốidiện Cube:2mặtlhìnhvuông Length:chiềudichiềurộnghìnhchữnhật Height:chiềucaohìnhnêm 3.Cone:hìnhnón Command:coneenter Elliptical/ :tâmcủađáytròn Elliptical:đáylhìnhellipse Diameter/ bánkínhđáytròn Apex/ :chiềucao Apex:tọađộđỉnhhìnhnón 4.Cylinder:hìnhtrụ Command:cylinderenter Elliptical/ :tâmcủađáytròn Elliptical:đáylhìnhellipse Diameter/ bánkínhđáytròn Centerofotherend/ :chiềucao Centerofotherend:tọađộtâmđáytròntrên 5.Sphere:hìnhcầu Command:sphereenter Centerofsphere :tâm Convertedtopdfbytech24.vn Page 8
  9. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Diameter/ :bánkính 6.Torus:hìnhvòngxuyến Command:torusenter Centerofsphere :tâm Diameter/ oftorus:bánkínhchính(cóthểâm) Diameter/ oftube:bánkínhống(nếubánkínhchínhâmthìbánkính ốngphảilớnhơnbánkínhchínhhìnhbầudục) B. Tạovậtthểđặctừhình2chiều : • Yêucầu :hình2chiềuphảilđatuyếnkhépkín,cáccạnhcủađaruyếnkhôngđ−ợc tựcắtnhau Nếukhôngphảilđatuyếnkhépkínthìdùnglệnhpeditchuyểnđổi Command:peenter Selectpolyline:chọn1đốit−ợng Close/Join/Width/Editvertex/Fit/Spline/Decurve/Ltypegen/Undo/eXit :jenter Selectobjects:chọnđốit−ợngtiếptheo.Phảichuộtđểkếtthúclệnh 1.Lệnhextrude:tạobềmặtchohình2chiều Draw/Solids/Extrude Command:extenter Selectobjects:chọnmặt2D Path/ :chiềucao Extrusiontaperangle :góctóp(d−ơngthìtóp,âmthìloe) Path:chaytheođ−ờngdẫn Selectpath:chọnđ−ờngdẫn 2.Lệnhrevolve:hìnhtrònxoay Draw/Solids/Extrude Command:reventer Selectobjects:chọnmặt2D AxisofrevolutionObject/X/Y/ :chọnđiểmthứnhấttrêntrục xoay :chọnđiểmthứhaitrêntrụcxoay Angleofrevolution :gócôm(xácđịnhbơichiềuquiđịnhbởi2điểm trụcxoay) C.Điềukhiểnsựthểhiệnvậtthểđặc: 1.Biếnhệthốngisolines:thayđổisốđ−ờngthểhiệnbềmặtcongkhikhôngbịche khuất Command:isolinesenter Newvalueforisolines: 2.BiếnhệthốngFacetres:thayđổisốmặttamgiácthểhiệnmặtcongkhichenétkhuất Command:Facetresenter NewvalueforFacetres: 3.Biếnhệthốngdispsilh:khibiếnny=1thìnhữngtamgiácđ−ợcloạibỏkhichenét khuất Command:dispsilhenter Newvaluefordispsilh :1 Convertedtopdfbytech24.vn Page 9
  10. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 II. Cácphéptoántrênvậtthểđặc : 1. LệnhUNION (Draw\Solid\Union):Phéphợp - Selectobjects:chọnvậtthể1 - Selectobjects:chọnvậtthể2 - Selectobjects:(enter) Vậtthểđ−ợctạothnhlvậtthểphứchợp(composite)thuộclớpcủavật thể1 2. LệnhSUSTRACT (Draw\solid\Subtract):Phéphiệu Sourseobjects - Selectobjects:chọncácvậtthểbịtrừ 1(cóthểchọnnhiềuđốit−ợng enterđểkếtthúc) Selectsolidsandregiontosubtract - Selectobjects:chọncácvậtthểtrừ 2(cóthểchọnnhiềuđốit−ợngenter đểkếtthúc) 3. LệnhINTERSECT (Draw\solid\Intersection):phépgiao Selectobjects:chọnvậtthể1v2 4. LệnhINTERFERE (Draw\solid\Interference):tạothêmphầngiaogiữahaivậtthể INTERFERE - Selectthefirstsetof - solids:chọnvậtthể1 - Selectobjects:1found - Selectobjects:(enter) - Selectthesecondsetofsolids:chọnvậtthể2 - Selectobjects:(enter) Createinterferencesolicds? :Y(enter) Convertedtopdfbytech24.vn Page 10
  11. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi5: Hiệuchỉnhvậtthểđặc A. Hiệuchỉnhvậtthểđặc 1. Lệnhfillet :lmtròncạnh Modify/Fillet Command:fenter (TRIMmode)Currentfilletradius=0 Polyline/Radius/Trim/ :chọncạnh Enterradius :bánkínhgócbotròn Chain/Radius/ :chọncạnhtiếphoặcnhấnenter Edgehasalreadybeenpicked. 1edgesselectedforfillet. 2. LệnhChamfer :vátcạnh Modify/chamfer Command:cha (TRIMmode)CurrentchamferDist1=10.0000,Dist2=10.0000 Polyline/Distance/Angle/Trim/Method/ :chọncạnh1 Selectbasesurface: Next/ :Nnếumặtchọnkhôngđúng Mặtđ−ợcchọn Next/ :enter m Enterbasesurfacedistance :kíchth−ớcm 1 Enterothersurfacedistance :kíchth−ớcn Loop/ :chọncạnhtrênmặtđ−ợcchọn Loop/ :Lenter(vátgóctấtcả n cáccạnhcủamặtchọn) 3. LệnhSlice :cắtvậtthể Draw/sollids/slice command:slenter selectobject:chọnvậtthể SlicingplanebyObject/Zaxis/View/XY/YZ/ZX/ :chọn3điểmmặtphẳngcắt điqua. Cáclựachọnkhác: XY,YZ,ZX:mặtphẳngcắtsongsongvớimặtphẳngXY,YZ,ZX PointonXYplane:điểmmmặtcắtđiqua Zaxis:xácđịnh2điểmmặtphẳngcắtsẽđiquađiểmthứnhấtvthẳng gócvớiđ−ờngthẳngqua2điểmtrên View:mặtphẳngcắtsongsongvớiđiểmnhìn Pointonviewplane:điểmmặtphẳngcắtđiqua Convertedtopdfbytech24.vn Page 11
  12. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bothsides/ :chọnphầnmuốngiữlại Both:giữlạicả2phần 4. Bungvậtthểđặc : Khidùnglệnhexplodeđốivớivậtthểđặc,tathuđ−ợcmiềnregionvthânbody. nếudùnglệnhny1lầnnữa,miềnvthântrởthnhcácđoạnthẳngvcácđoạncong .Lệnhexplodekhôngcótácdụngtáchcácvậtthểphứchợpthnhcácvậtthểsơcấpban đầu. 5. Lệnhsection :hìnhcắt Draw/solids/selection Command:secenter Selectobjects:chọnvậtthể SectionplanebyObject/Zaxis/View/XY/YZ/ZX/ :t−ơngtựlệnhslice B. Cáclệnhhiệuchỉnhtrongkhônggian 1. Lệnhmirror3D :tạohìnhđốixứngqua1mặtphẳngbấtkỳ Modify/3Doperation/Mirror3D: Selectobject:chọnđốit−ợng PlanebyObject/Last/Zaxis/View/XY/YZ/ZX/ :xácđịnh3điểmmặt phẳngđốixứngđiqua Cáclựachọn: Object:mặtđốixứngđ−ợcxácđịnhbởi1đốit−ợngchiều Last:mặtđốixứngđ−ợcxácđịnhbởilệnhmirror3Dtr−ớcđó Zaxis:xácđịnhtrụcZbằng2điểm,mặtphẳngđốixứngđiquađiểmthứnhấtv thẳnggócvớiđoạnthẳng12 View:mặtđốixứngthẳnggócvớiph−ơngnhìncủacửasổhiệnhnhvđiqua điểmđ−ợcxácđịnhbởidòngnhắc: Pointonviewplan : XY:mặtđốixứngsongsongvớimặtphẳngXYvđiquađiểmđ−ợcxácđịnh bởidòngnhắc: Pointonviewplan : YZ,ZX:t−ơngtựXY 2. Lệnhrotate3D :quayđốit−ợngquanhtrụcbấtkỳ Modify/3Doperation/:rotate3D Selectobject:chọnđốit−ợng PlanebyObject/Last/Zaxis/View/Xaxis/Yaxis/Zaxis/2points>:xácđịnh2điểm trụcquay Cáclựachọn: Object:trụcquayđ−ợcxácđịnhbởi1đốit−ợngchiều Last:trụcquayđ−ợcxácđịnhbởilệnhrotate3Dtr−ớcđó View:trụcquaysongsongvớiph−ơngnhìncủacửasổhiệnhnhvđiquađiểm đ−ợcxácđịnhbởidòngnhắc: Pointonviewdirectionaxis : Xaxis:trụcquaysongsongvớitrụcXvđiquađiểmđ−ợcxácđịnhbởidòng nhắc: Convertedtopdfbytech24.vn Page 12
  13. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 PointonXaxis : Yaxis,Zaxis:t−ơngtựXaxis 3. Lệnhalign :quayđốit−ợngtheomộtđốit−ợngkhác Modify/3Doperation/align command:alenter Selectobjects:chọnđốit−ợng Specify1stsourcepoint:chọnđiểmnguồnthứnhất Specify1stdestinationpoint:chọnđiểmđíchthứnhất Specify2ndsourcepoint:chọnđiểmnguồnthứhai Specify2nddestinationpoint:chọnđiểmđíchthứhai Specify3rdsourcepointor :chọnđiểmnguồnthứba Specify3rddestinationpointor :chọnđiểmđíchthứba 4. Lệnh3Darray :tạomảngcácđốit−ợngtrongkhônggian Modify/3Doperation/3Darray Command:3darray Selectobjects:chọnđốit−ợng Kiểuhìnhhộp: RectangularorPolararray(R/P):renter Numberofrows() :sốhng Numberofcolumns(|||) :sốcột Numberoflevels( ) :sốtầng Distancebetweenrows():khoảngcáchhng Distancebetweencolumns(|||):khoảngcáchcột Distancebetweenlevels( ):khoảngcáchtầng Kiểuvòngtròn: RectangularorPolararray(R/P):renter Numberofitems:sốđốit−ợng Angletofill :gócxoay Rotateobjectsastheyarecopied? :quayđốit−ợng Centerpointofarray:xácđịnhdiểmthứnhấtcủatrụcxoay Secondpointonaxisofrotation:xácđịnhdiểmthứhaicủatrụcxoay Convertedtopdfbytech24.vn Page 13
  14. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi6: Nguồn sáng trong vẽ 3D A. Nguồnsáng: Lệnhlight: View/Render/Light 1. Tạonguồnsáng : *New:tạonguồnsángmới Light:danhsáchnguồnsáng Cáckiểunguồnsáng: Pointlight:nguồnsángtỏa Spotlight:nguồnsángchiếu theophạmvi Distantlight:nguồnsángxa( ánhsángmặt trời) Mụcchungchocáckiểurọisáng: Intesity:điểuchỉnhc−ờngđộsáng Selestcustomcolor:thayđổimusắcnguồnsáng Cóthểthayđổivịtrí,quay,saochép1nguồnsángbằnglệnhmove,copy,rotate 2.Hộphộithoạinguồnsángpointlight : Lightname:tênnguồnsáng Intensity:c−ờngđộsáng Modify:xácđịnhvịtrínguồnsáng Enterlightlocation :vịtrínguồnsáng 3. Hộphộithoạinguồnsángspotlight :t−ợngtựnguồnsángpointlight Khácbiệt: Hotspot:vùngsáng Falloff:vùngsángmờ Modify: Enterlighttarget :vịtrímụctiêu Enterlightlocation :vịtrínguồnsáng 4.Hộphộithoạinguồnsángdistantlight :t−ợngtựnguồnsángpointlight Modify: Convertedtopdfbytech24.vn Page 14
  15. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 EnterlightdirectionTO :vịtrímụctiêu EnterlightdirectionFROM :vịtrínguồnsáng Nútsunanglecalculator:ánhsángmặttrờiXuấthiên hộphộithoại Date:ngy Clocktime:giờxácđịnhtheokiểugiờtronghộp thoạibênd−ới Nútgeographiclocation:chọnvùngtrênbảnđồ thếgiới. B.Đ−anguồnsángvotôbóng : 1. L−utầmnhìn :dùnglệnhViewl−utầmnhìn 2. Phốihợpcảnhvnguồnsáng :lệnhScene View/Render/Scene Chọnnewrồiđặttêntrongmụcscenename ChọntêntầmnhìntrongcửasổView(current:hiênhnh) Chọntênnguồnsángt−ơngứngvớitầmnhìnny(all:chọntấtcảnguồnsáng) ChọnOK 3. Render : Trongcửasổscenetorenderchọnkiểuscenemuốnrender Nhấnrender Convertedtopdfbytech24.vn Page 15
  16. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi7: Tôbóngđốit−ợng3D A. LệnhRmat :chọnvgắnvậtliệulêncácđốit−ợng View/Render/Material Command:rmatenter Vậtliệumặcđịnhlglobal. Modify:sửađổitínhchấtcủavậtliệu New:tạovậtliệumới Duplicate:tạovậtliệumớitừvậtliệucósẵn Hộp:standard:cáckiểuchấtliệu Select:chọn1chấtliệucósẵn Gắnchấtliệuchođốit−ợng Attach:chọnđốit−ợngmuốngắnchất liệu ByACI:chọnđốit−ợngtheomu Bylayer:gắntheolớp NútMaterialLibrary :th−việncácchấtliệucósẵn Preview:xemtr−ớcchấtliệu Meteriallist:danhsáchchấtliệu Librarylist:kiểuchấtliệu Import:chọnvậtliệu Export:bổxungchấtliệuvoth−viên Tạochấtliệumới:New–xuấthiệnhộphội thoạ i(dùngchungchoModifyvduplicate) Convertedtopdfbytech24.vn Page 16
  17. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Ambient:thayđổic−ờngđộánhsángmôitr−ờng Reflection:thayđổic−ờngđộsángphảnxạ Roughness:thayđổiđộnhám Transparency:thayđổiđộtrongsuốt Refraction:thayđổiđộphảnchiếu(chỉtácdụngvớikiểuPhotoraytrace) Bumpmap:áp1ảnhmapvovậtliệu) Chỉthểhiệnkhirenderkiểutôbóngphotoreal,photoraytrace Materialname:tênchấtliệu Value:chỉsốcủaáctínhchất Findfile:chọnảnhbitmap Color:mucủavậtliệu B.Cáclệnhhỗtrợ: Convertedtopdfbytech24.vn Page 17
  18. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi8 Quansátvậtthểtôbóng A.LệnhDview :thiếtđặtcamera View/3DDynamicView Command:DVenter Selectobjects:chọnđốit−ợng CAmera/TArget/Distance/POints/PAn/Zoom/TWist/CLip/Hide/Off/Undo/ : Cáclựachọn: 1. Pan :dịchchuyểnhình 2. Hide :chenétkhuất 3. Off :trởvềhìnhchiếusongsong 4. Undo :hủybỏđiềuvừalm 5. Point :xácđịnhvịtrímụctiêuvđiểmnhìn Entertargetpoint : Entercamerapoint : 6. CAmera :quayđiểmnhìnquanhmụctiêu(mụctiêumặcđịnhl0,0,0nếuch−axác địnhbởituỳchọnPOint,Target) Toggleanglein/EnteranglefromXYplane :gócquaytừmặtphẳngXY( phạmvibiếnđổitừ90đến90) LựcchọnTenter Toggleanglefrom/EnterangleinXYplanefromXaxis :gócquay trongmặtphẳngXY(tínhtừtrụcxphạmvibiếnđổitừ180đến180) 7. TArget :quaymụctiêuquanhđiểmnhìn(vớikhoảngcáchkhôngđổi) Toggleanglein/EnteranglefromXYplane :gócquaytừmặtphẳngXY( phạmvibiếnđổitừ90đến90) LựcchọnTenter Toggleanglefrom/EnterangleinXYplanefromXaxis :gócquay trongmặtphẳngXY(tínhtừtrụcxphạmvibiếnđổitừ180đến180) 8. Distance :thayđổikhoảngcáchtừmụctiêuđếnđiểmnhìn,đồngthờichuyểnqua hìnhchiếuphốicảnh Newcamera/targetdistance :khoảngcáchcóthểxácđịnhbằngth−ớcvớitrị từ0xdến16x(16x:16lầnkhoảngcáchhiệntại) Convertedtopdfbytech24.vn Page 18
  19. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 9. Zoom :thayđổitiêucựốngkính(mặcđịnhl50mm)hìnhchiếuphốicảnh Adjustlenslength :tiêucựcóthểxácđịnhbằngth−ớcvớitrị từ0xdến16x(16x:16lầntiêucựhiệntại) 10. CLip :xácđịnhmặtcắttr−ớcvsau(thẳnggócvớiph−ơngnhìn)đểgiớihạnphạmvi nhìn Back/Front/ :fxácđịnhmặtcắttr−ớc B:mặtcắtsauoff:khôngdùngmặtcắt Eye/ :khoảngcáchtínhtừmụctiêu Trịd−ơngnếumặtcắtgiữađiểmnhìnvmụctiêu,trịâmnếusaumụctiêucóthể dùngth−ớcđểchỉnh E:mặtcắtngaytr−ớcốngkính 11. TWist :quayốngkínhquanhtianhìn(ảnhlộnng−ợcnếuquay180 o) B.Lệnhtôbóngnhanh:kiểuShade View/Shade:tômucácbềmặt ShadeDge=0(256color):tôbóngmặt,khôngthểhiệncáccạnh ShadeDge=1(256colorEdgeHighlight):tôbóngmặt,cạnhcómunền ShadeDge=2(16colorHiddenLine):giốnglệnhhide ShadeDge=3(16colorFilled):(mặcđịnh)mặtcómuvẽ,cạnhcómunền Convertedtopdfbytech24.vn Page 19
  20. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi9: Chếđộtôbónghìnhảnh A. LệnhRender (View/Render/Render) Chọntêncủa1trongcácsceneởmụcScenetoRenderrồinhấpmụcRender B. Hiệuchỉnh :lệnhPpref(View/Render/Prefernces) 1. Rendertype :kỉeurender(Render,photoreal,photoraytrace) 2. Renderoption : Smoothshading:lmtrơnlángcác bềmặt ApplyMaterial:gánvậtliệunếucó Shadow:tạobóng(kiểuphotoreal, photoraytrace) Rendercache:cácthôngtinvề renderđ−ợcghivocachefileđĩacứng Lighticonscale:độphóngđạicủa cácbiểut−ợngnguồnsáng Smoothingangle:45góccựcđạicác bềmặtgầnnhaulmtrơnlángl45 o 3. MoreOptions : Discardbackfaces:khôngtôbóng nhữngmặtchekhuấtthờigiantô bóngnhanhhơn Backfacenormalisnegative:các mặtđ−ợcẽng−ợcchiềukimđồnghồ lmặttr−ớc,ng−ợclạilmặtsau Gouraud:mutôđ−ợctínhtoántheo mucủacáccạnhtrênmặtl−ới Convertedtopdfbytech24.vn Page 20
  21. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Phong:mutôd−ợctínhtoántrêntừngpixel(giốngthựchơn) 4. Renderingprocedure : Queryforselection:xuấthiệndòngnhắcselectobject:chophépchọncácđối t−ợngkhithựchiệnlệnhrender Cropwindow:pickcropwindowtorender:chọnvùngxácđịnhbằng1hìnhchữ nhậtđểrender Skiprenderdialog:khôngxuấthiệnhộphộithoạikhigọilệnhrender 5. Destination :chọnnơikếtxuấtđểtôbóng Viewports:hìnhtôbóngnằmtrongcửasổhiệnhnh Renderwindow:hìnhtôbóngnằmtrongcửasổriêng.Cópthểinhìnhtôbóng hoặcl−uthnhtậptin.BMP File:cóthểchọnl−uthnhkiểutậptin.tga,.bmp,.pcx,.tiffquamụcmore options 6. Subsampling :chọntỉlệ.Tỉlệcngcaothìthờigiantôbóngcngnhanhnh−ngchất l−ợngtôbónggiảm 7. Background :hậucảnh Solid:phôngmu Gradient:nhữngdảimunằmngang Image:phôngl1nềnảnh Merge:dùnghìnhAutoCadhiệntạilmphông 8. LệnhFog (View/render/fog ):tạocảnhxamờchohìnhtôbóng C.C hènhìnhvobảnvẽ 1 LệnhLsnew (View/render/landscapeNew):chènhìnhng−ời,câycỏ vobảnvẽ Khichènthìđốit−ợnglandscapelhìnhtamgiác hoặchìnhchữnhật.Hìnhchènsẽhiệnrakhitatô bóngkiểuPhotorealhoặcphotoraytrace. 2. LệnhLsedit (View/render/landscapeedit)hiệu chỉnhđốit−ợnglandscape 3. LệnhLslib (View/render/landscapelibrary):th−việncácđốit−ợnglandscape(tậptin .lli)cóthểthayđổitạomớicácđốit−ợnglandscape Convertedtopdfbytech24.vn Page 21
  22. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi10: Thiếtlậpcửasổnhìntrongbảnvẽ A.Thiếtđặtcửasổtĩnh: Cáccửasổđ−ợcxếpcạnhnhauvkhôngthayđổikíchth−ớcđ−ợc View/TiledViewports/layout Command:Vports Save/Restore/Delete/Join/SIngle/?/2/ /4:chọnsốcửasổ Save:l−udạngbốtrí Restore:phụchồidạngcửasổđl−u Join:nối2cửasổ Horizontal/Vertical/Above/Below/Left/ :xắpxếpcáccửasổ B.Thiếtđặtcửasổđộng: Tiêuchuẩn:biếntilemode=0(View/paperspace) 1.LệnhMview(view/floatingviewports) ON/OFF/Hideplot/Fit/2/3/4/Restore/ : Fit:1cửasổ 2,3,4:sốcửasổ On:hiệnhìnhtrongcửasổ Off:tắthìnhtrongcửasổ Hideplot:bỏnétkhuấtkhiin On/off:onenter Selectobject:chọncửasổmuốnchenétkhuất Restore:tạocáccửasổgiốngdạngcáccửasổđl−ubằngmụcsavecủalệnhvports Convertedtopdfbytech24.vn Page 22